Khám phá bí mật đằng sau Inox 1Cr17: loại vật liệu then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp cái nhìn chuyên sâu về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ưu điểm vượt trội cũng như ứng dụng thực tế của inox 1Cr17. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, quy trình gia công và so sánh nó với các loại inox khác trên thị trường. Qua đó, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình, đồng thời nắm bắt được những tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng liên quan đến loại inox này.
Inox 1Cr17: Tổng quan về thành phần, đặc tính và ứng dụng
Inox 1Cr17, hay còn gọi là thép không gỉ 1Cr17, là một loại inox ferritic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền tương đối tốt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thép không gỉ 1Cr17, bao gồm thành phần hóa học đặc trưng, các đặc tính cơ lý quan trọng, và những ứng dụng phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này và tiềm năng ứng dụng của nó. Từ đó, bạn có thể đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.
Thành phần hóa học của Inox 1Cr17 chủ yếu bao gồm crom (Cr) với hàm lượng khoảng 17%, tạo nên khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Bên cạnh đó, thành phần còn có sắt (Fe) là thành phần chính, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), phốt pho (P) và lưu huỳnh (S), ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học như độ bền và độ dẻo. Hàm lượng carbon thấp giúp cải thiện tính hàn của inox 1Cr17.
Về đặc tính cơ lý, Inox 1Cr17 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, độ bền kéo và độ bền uốn ở mức trung bình, cùng với độ dẻo tương đối. Nhiệt độ làm việc tối đa của vật liệu này thường không quá cao, do đó, nó phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi nhiệt độ cao. Độ cứng của Inox 1Cr17 cũng là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể.
Nhờ vào những đặc tính trên, Inox 1Cr17 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong ngành công nghiệp, nó được dùng để sản xuất các chi tiết máy không chịu tải trọng lớn và không làm việc trong môi trường ăn mòn mạnh. Trong lĩnh vực đồ gia dụng, nó được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như bồn rửa, thiết bị nhà bếp và các vật dụng trang trí nội thất. Việc lựa chọn Inox 1Cr17 cho các ứng dụng này thường dựa trên sự cân bằng giữa chi phí và hiệu quả sử dụng.
Thành phần hóa học của Inox 1Cr17: Phân tích chi tiết các nguyên tố cấu thành
Inox 1Cr17, một loại thép không gỉ ferritic, nổi bật với thành phần hóa học đặc trưng, quyết định các đặc tính cơ lý và khả năng ứng dụng của nó. Bài viết này đi sâu vào phân tích chi tiết các nguyên tố cấu thành inox 1Cr17, làm rõ vai trò của từng nguyên tố trong việc tạo nên những đặc tính quan trọng của vật liệu này. Từ đó, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lý do inox 1Cr1Cr17 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Thành phần hóa học của inox 1Cr17 chủ yếu bao gồm các nguyên tố như Crom (Cr), Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), và Sắt (Fe) là thành phần chính. Mỗi nguyên tố này đóng một vai trò riêng biệt trong việc hình thành nên cấu trúc và tính chất của vật liệu.
- Crom (Cr): Nguyên tố quan trọng nhất trong inox 1Cr17, với hàm lượng dao động từ 16% đến 18%. Crom tạo ra lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép, giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Hàm lượng Crom cao đồng nghĩa với khả năng chống gỉ sét tốt hơn, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Carbon (C): Hàm lượng Carbon trong inox 1Cr17 thường rất thấp, dưới 0.15%. Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép, nhưng hàm lượng quá cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn. Việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng Carbon là yếu tố then chốt để đảm bảo sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
- Mangan (Mn) và Silic (Si): Hai nguyên tố này thường được thêm vào để cải thiện tính chất cơ học và khả năng gia công của thép. Mangan giúp tăng độ bền và độ cứng, đồng thời khử oxy trong quá trình sản xuất. Silic cũng có tác dụng tương tự, đồng thời cải thiện khả năng đúc và cán của thép. Hàm lượng Mangan thường dưới 1%, còn Silic dưới 0.75%.
- Sắt (Fe): Là thành phần chính, chiếm phần lớn trong thành phần hóa học của inox 1Cr17. Sắt đóng vai trò là nền tảng cấu trúc cho hợp kim, tạo nên sự liên kết giữa các nguyên tố khác. Sự kết hợp giữa Sắt và các nguyên tố hợp kim khác tạo nên những tính chất đặc biệt của inox 1Cr17, như độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Các nguyên tố khác: Ngoài các nguyên tố chính, inox 1Cr17 có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Niken (Ni), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S). Niken có thể được thêm vào để cải thiện độ dẻo và khả năng hàn, trong khi Phốt pho và Lưu huỳnh thường được kiểm soát ở mức thấp để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất của thép.
Việc hiểu rõ thành phần hóa học và vai trò của từng nguyên tố trong inox 1Cr17 là rất quan trọng để lựa chọn và ứng dụng vật liệu này một cách hiệu quả. Tổng Kho Kim Loại, với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, luôn cung cấp các sản phẩm inox 1Cr17 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Đặc tính cơ lý của Inox 1Cr17: Độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ làm việc
Đặc tính cơ lý của inox 1Cr17 đóng vai trò then chốt trong việc xác định phạm vi ứng dụng của vật liệu này, bao gồm các yếu tố quan trọng như độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ làm việc. Việc hiểu rõ các đặc tính này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho sản phẩm.
Độ bền của inox 1Cr17, bao gồm độ bền kéo và độ bền uốn, thể hiện khả năng chịu lực của vật liệu trước khi biến dạng hoặc phá hủy. Độ bền kéo của inox 1Cr17 thường dao động trong khoảng 450-650 MPa, cho thấy khả năng chịu tải trọng tương đối tốt trong nhiều ứng dụng. Độ bền uốn, một yếu tố quan trọng khác, thể hiện khả năng chống lại sự uốn cong dưới tác dụng của lực.
Độ dẻo của inox 1Cr17 thể hiện khả năng của vật liệu biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực mà không bị phá hủy. Tuy nhiên, so với các loại inox austenit như 304, inox 1Cr17 có độ dẻo thấp hơn, điều này cần được xem xét trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng tạo hình phức tạp. Độ giãn dài tương đối của inox 1Cr17 thường nằm trong khoảng 20-30%.
Khả năng chống ăn mòn là một đặc tính quan trọng của inox 1Cr17, nhờ hàm lượng Crom (Cr) cao trong thành phần hóa học, tạo thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình ăn mòn. Mặc dù khả năng chống ăn mòn của inox 1Cr17 không bằng các loại inox chứa Molypden (Mo) như 316, nhưng nó vẫn đáp ứng tốt trong môi trường ít khắc nghiệt, giúp vật liệu duy trì được tính thẩm mỹ và tuổi thọ.
Nhiệt độ làm việc tối đa của inox 1Cr17 cũng là một yếu tố cần quan tâm, thông thường vào khoảng 800-900°C. Tuy nhiên, việc sử dụng ở nhiệt độ cao trong thời gian dài có thể làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu, do đó cần tuân thủ các khuyến cáo của nhà sản xuất. “Tổng Kho Kim Loại” khuyến nghị người dùng nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết để có lựa chọn phù hợp nhất với điều kiện làm việc cụ thể.
So sánh Inox 1Cr17 với các loại Inox khác: Ưu và nhược điểm so với 304, 430, 201
So sánh inox 1Cr17 với các loại thép không gỉ khác như inox 304, inox 430 và inox 201 là cần thiết để hiểu rõ hơn về phạm vi ứng dụng và những hạn chế của nó. Việc đánh giá này tập trung vào các yếu tố như thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn, và chi phí, từ đó giúp người dùng đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể. Sự khác biệt giữa các mác thép không gỉ này sẽ quyết định hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.
So sánh thành phần hóa học và cơ tính
Inox 1Cr17 có hàm lượng crom khoảng 17%, mang lại khả năng chống ăn mòn tương đối nhưng lại thiếu niken, làm giảm độ dẻo và khả năng gia công so với inox 304 (18% crom, 8% niken). Trong khi đó, inox 430, cũng thuộc dòng ferritic như 1Cr17, có tính chất tương tự nhưng đôi khi được ưa chuộng hơn nhờ khả năng tạo hình tốt hơn một chút. Inox 201, với việc sử dụng mangan và nitơ thay thế niken, có giá thành thấp hơn nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn kém hơn so với cả 1Cr17 và 304.
Ưu điểm và nhược điểm trong ứng dụng thực tế
Trong các ứng dụng không đòi hỏi cao về khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, inox 1Cr17 là một lựa chọn kinh tế. Ví dụ, nó thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy không chịu tải trọng lớn hoặc trong môi trường ít khắc nghiệt. Ngược lại, inox 304 vượt trội hơn trong môi trường ăn mòn cao, như ngành thực phẩm và y tế, nhờ khả năng chống gỉ sét tuyệt vời. Inox 430 thích hợp cho các ứng dụng trang trí nội thất hoặc sản xuất đồ gia dụng ít tiếp xúc với hóa chất. Còn inox 201, mặc dù rẻ, chỉ nên dùng trong các ứng dụng tạm thời hoặc ít quan trọng do tuổi thọ không cao.
Bảng so sánh tóm tắt
Để dễ hình dung hơn, bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt chính giữa các loại inox:
Đặc tính | Inox 1Cr17 | Inox 304 | Inox 430 | Inox 201 |
---|---|---|---|---|
Thành phần chính | 17% Cr, Fe | 18% Cr, 8% Ni, Fe | 17% Cr, Fe | 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, 5.5-7.5% Mn, Fe |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Độ bền | Trung bình | Cao | Trung bình | Trung bình |
Độ dẻo | Kém | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Giá thành | Rẻ | Cao | Trung bình | Rẻ nhất |
Ứng dụng phổ biến | Chi tiết máy, đồ gia dụng thông thường | Thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm | Trang trí nội thất, đồ gia dụng ít tiếp xúc hóa chất | Đồ gia dụng giá rẻ, ứng dụng tạm thời |
Như vậy, việc lựa chọn loại inox nào phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng và ngân sách của dự án. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các loại inox phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của Inox 1Cr17 trong các ngành công nghiệp: Sản xuất thiết bị, chi tiết máy, đồ gia dụng
Inox 1Cr17, với đặc tính riêng biệt về độ bền và khả năng chống ăn mòn ở mức tương đối, đã tìm thấy chỗ đứng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất thiết bị, chi tiết máy và đồ gia dụng, nơi mà chi phí và hiệu suất được cân nhắc kỹ lưỡng. Việc lựa chọn inox 1Cr17 cho các ứng dụng này thường dựa trên sự cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật và hiệu quả kinh tế, so với các loại thép không gỉ cao cấp hơn.
Trong lĩnh vực sản xuất thiết bị công nghiệp, inox 1Cr17 thường được ứng dụng cho các bộ phận không chịu tải trọng quá lớn hoặc không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Ví dụ:
- Vỏ máy móc, tủ điện: Nhờ khả năng chống gỉ sét, inox 1Cr17 giúp bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi tác động của môi trường.
- Ống dẫn, van: Trong các hệ thống dẫn chất lỏng không yêu cầu độ tinh khiết cao, inox 1Cr17 là một lựa chọn kinh tế.
- Bồn chứa: Các bồn chứa này thường được sử dụng để lưu trữ các hóa chất ít ăn mòn hoặc các sản phẩm không yêu cầu độ tinh khiết cao.
Trong ngành sản xuất chi tiết máy, ứng dụng của inox 1Cr17 tập trung vào các bộ phận ít chịu lực và không đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao.
- Bulong, ốc vít: Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ, nơi khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng hơn độ bền kéo.
- Chi tiết trang trí: Với bề mặt sáng bóng, inox 1Cr17 thường được dùng để sản xuất các chi tiết trang trí cho máy móc, thiết bị.
- Linh kiện điện tử: Một số linh kiện điện tử như vỏ ngoài, chân cắm cũng có thể được làm từ inox 1Cr17.
Ở lĩnh vực đồ gia dụng, inox 1Cr17 được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và vẻ ngoài thẩm mỹ.
- Bồn rửa chén, vòi nước: Inox 1Cr17 có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường nước sinh hoạt thông thường.
- Nồi, chảo: Mặc dù khả năng dẫn nhiệt không cao bằng các loại vật liệu khác, inox 1Cr17 vẫn được sử dụng để sản xuất các loại nồi, chảo giá rẻ.
- Dao, kéo: Một số loại dao, kéo gia dụng được làm từ inox 1Cr17 để đảm bảo độ bền và dễ dàng vệ sinh.
Việc lựa chọn inox 1Cr17 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các sản phẩm inox 1Cr17 với đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Bạn đang cân nhắc lựa chọn vật liệu cho dự án của mình? Tìm hiểu sâu hơn về inox 430 và so sánh chi tiết với 1Cr17 để đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất Inox 1Cr17: Các yêu cầu về chất lượng và phương pháp chế tạo
Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của inox 1Cr17. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Các nhà sản xuất inox 1Cr17, như Tổng Kho Kim Loại, luôn chú trọng đến việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia để tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính của Inox 1Cr17
Inox 1Cr17, tương tự như các loại thép không gỉ khác, phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Các tiêu chuẩn này bao gồm:
- Tiêu chuẩn về thành phần hóa học: Đảm bảo hàm lượng các nguyên tố như Cr, C, Si, Mn, P, S nằm trong giới hạn cho phép.
- Tiêu chuẩn về cơ tính: Kiểm tra các chỉ số như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng.
- Tiêu chuẩn về kích thước và hình dạng: Đảm bảo sản phẩm có kích thước và hình dạng chính xác, phù hợp với yêu cầu thiết kế.
- Tiêu chuẩn về bề mặt: Yêu cầu bề mặt sản phẩm phải nhẵn bóng, không có vết nứt, rỗ, hoặc các khuyết tật khác.
- Tiêu chuẩn về phương pháp thử nghiệm: Quy định các phương pháp thử nghiệm để đánh giá chất lượng sản phẩm, bao gồm thử nghiệm cơ tính, thử nghiệm ăn mòn, thử nghiệm thành phần hóa học.
Quy trình sản xuất Inox 1Cr17
Quy trình sản xuất inox 1Cr17 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ ở mọi giai đoạn để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thông thường, quy trình này bao gồm các bước chính sau:
- Lựa chọn nguyên liệu: Chọn nguyên liệu đầu vào chất lượng cao, bao gồm quặng sắt, crom, niken, và các nguyên tố hợp kim khác.
- Nấu luyện: Nấu chảy nguyên liệu trong lò điện hoặc lò cao, điều chỉnh thành phần hóa học để đạt được mác thép 1Cr17.
- Đúc phôi: Đúc thép nóng chảy thành các phôi có hình dạng và kích thước khác nhau, như phôi thanh, phôi tấm, hoặc phôi ống.
- Cán hoặc kéo: Gia công phôi bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra sản phẩm có kích thước và hình dạng mong muốn.
- Ủ nhiệt: Thực hiện quá trình ủ nhiệt để cải thiện cơ tính và giảm ứng suất dư trong vật liệu.
- Tẩy gỉ và làm sạch bề mặt: Loại bỏ lớp gỉ sét và các tạp chất trên bề mặt sản phẩm bằng phương pháp hóa học hoặc cơ học.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở từng công đoạn và kiểm tra cuối cùng trước khi xuất xưởng, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng Inox 1Cr17
Chất lượng của inox 1Cr17 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Chất lượng nguyên liệu đầu vào: Nguyên liệu đầu vào không đảm bảo chất lượng có thể dẫn đến sản phẩm bị lỗi về thành phần hóa học và cơ tính.
- Công nghệ sản xuất: Công nghệ sản xuất lạc hậu, thiếu kiểm soát có thể gây ra các khuyết tật trong sản phẩm.
- Tay nghề của công nhân: Công nhân không có tay nghề cao có thể gây ra sai sót trong quá trình sản xuất.
- Hệ thống quản lý chất lượng: Hệ thống quản lý chất lượng không hiệu quả có thể dẫn đến sản phẩm không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng inox 1Cr17, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp các sản phẩm inox 1Cr17 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Inox 1Cr17: Các yếu tố cần xem xét để đảm bảo hiệu quả và độ bền
Để đảm bảo hiệu quả và độ bền tối ưu khi sử dụng inox 1Cr17, việc lựa chọn và áp dụng đúng cách là vô cùng quan trọng. Hướng dẫn này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố cần xem xét như môi trường làm việc, tải trọng và yêu cầu về độ bền, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tận dụng tối đa ưu điểm của thép không gỉ 1Cr17 và tránh được những sai sót không đáng có.
Khi lựa chọn inox 1Cr17, môi trường làm việc là yếu tố then chốt. Mặc dù inox 1Cr17 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon thông thường, nhưng nó không phù hợp cho môi trường có độ ăn mòn cao như môi trường biển hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh. Trong những trường hợp này, nên cân nhắc sử dụng các loại thép không gỉ có hàm lượng crom và niken cao hơn như inox 304 hoặc 316, vốn có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Bên cạnh môi trường, tải trọng và yêu cầu về độ bền cũng là những yếu tố không thể bỏ qua. Inox 1Cr17 có độ bền kéo và độ bền uốn tương đối tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng vừa phải. Tuy nhiên, nếu ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn hoặc khả năng chống biến dạng cao, cần xem xét các loại vật liệu khác có độ bền cao hơn. Ví dụ, trong sản xuất chi tiết máy chịu lực lớn, các loại thép hợp kim hoặc thép đã qua xử lý nhiệt có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
Ngoài ra, cần xem xét đến các yếu tố khác như khả năng gia công và chi phí. Inox 1Cr17 có khả năng gia công tương đối tốt, dễ dàng cắt, uốn và hàn. Tuy nhiên, chi phí của inox 1Cr17 có thể cao hơn so với một số loại vật liệu khác. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yếu tố này để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất về mặt kỹ thuật và kinh tế. Theo kết quả tìm kiếm trên Google, nhiều nhà cung cấp kim loại như Thép Bảo Tín và Inox Quang Minh cung cấp đa dạng các loại inox 1Cr17 với mức giá và dịch vụ khác nhau, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
Để hỗ trợ kỹ sư, nhà thiết kế và người sử dụng trong việc lựa chọn và ứng dụng hiệu quả, bảng tra cứu thông số kỹ thuật Inox 1Cr17 đóng vai trò then chốt, cung cấp tổng hợp các thông số quan trọng như độ cứng, hệ số giãn nở nhiệt, thành phần hóa học và các đặc tính cơ lý khác. Việc nắm vững những thông tin này giúp đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật quan trọng của Inox 1Cr17, giúp bạn tra cứu nhanh chóng và dễ dàng:
- Thành phần hóa học (Typical):
- C: ≤ 0.15%
- Cr: 16.00-18.00%
- Mn: ≤ 1.00%
- Si: ≤ 1.00%
- P: ≤ 0.040%
- S: ≤ 0.030%
- Fe: Còn lại
- Đặc tính cơ học (ở nhiệt độ phòng):
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 450 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB (Brinell)
- Đặc tính vật lý:
- Mật độ (Density): 7.75 g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion Coefficient): 10.0 x 10^-6 /°C (20-100°C)
- Nhiệt dung riêng (Specific Heat Capacity): 500 J/kg.°C
- Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity): 25 W/m.°C
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1Cr17 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không chứa clo và các hóa chất ăn mòn mạnh. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó thấp hơn so với các loại inox chứa molypden như 316.
- Nhiệt độ làm việc:
- Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 870°C (1600°F). Tuy nhiên, nên tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể cho từng ứng dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật tham khảo:
- GB/T 1220:2007 (Trung Quốc)
- ASTM A240 (Mỹ)
- EN 10088-2 (Châu Âu)
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và các yếu tố khác. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, vui lòng tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp Tổng Kho Kim Loại.