Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép Inox 18CrCb, vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học đặc biệt của Inox 18CrCb, giải thích chi tiết về tính chất cơ học ưu việt, và làm rõ những ứng dụng thực tế quan trọng của nó trong ngành công nghiệp. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất Inox 18CrCb và những tiêu chuẩn kỹ thuật cần tuân thủ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Thép Inox 18CrCb: Tổng Quan Về Thành Phần, Đặc Tính và Ứng Dụng
Thép Inox 18CrCb là một loại thép không gỉ đặc biệt, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Thành phần chính của loại thép này bao gồm khoảng 18% Chromium (Cr), kết hợp cùng Carbon (Cb) và các nguyên tố khác, tạo nên những đặc tính ưu việt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thành phần, đặc tính và ứng dụng của thép Inox 18CrCb.
Thành phần hóa học của Inox 18CrCb đóng vai trò then chốt trong việc xác định đặc tính của nó.
- Chromium (Cr) là yếu tố quan trọng nhất, tạo lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn chặn quá trình ăn mòn. Hàm lượng 18% Cr đảm bảo khả năng chống gỉ tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt.
- Carbon (Cb), mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng lại ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép. Việc kiểm soát hàm lượng Cb một cách cẩn thận là rất quan trọng để đạt được sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công.
- Ngoài ra, Inox 18CrCb còn có thể chứa các nguyên tố khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), với hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Đặc tính nổi bật của thép Inox 18CrCb bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm và muối.
- Độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và áp lực cao.
- Khả năng gia công tốt, có thể dễ dàng uốn, cắt, hàn và tạo hình.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, duy trì đặc tính ở nhiệt độ cao.
Nhờ những đặc tính ưu việt trên, thép Inox 18CrCb được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng thực tế, có thể kể đến như:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ nhà bếp, bồn chứa.
- Ngành công nghiệp y tế: Chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, implant.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, như cầu, đường, nhà cao tầng.
- Ngành công nghiệp ô tô: Chế tạo các bộ phận chịu lực, ống xả, hệ thống nhiên liệu.
Tóm lại, thép Inox 18CrCb là một vật liệu đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa chất, thực phẩm đến y tế và xây dựng. Tổng Kho Kim Loại là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm thép Inox 18CrCb chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Phân Tích Chi Tiết Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng Của Chromium (Cr) và Carbon (Cb)
Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của thép Inox 18CrCb, trong đó Chromium (Cr) và Carbon (Cb) là hai nguyên tố quan trọng nhất. Việc hiểu rõ hàm lượng và ảnh hưởng của từng nguyên tố này giúp chúng ta lý giải được các đặc tính vượt trội của loại thép không gỉ này, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
Vai trò then chốt của Chromium (Cr):
Chromium là yếu tố quyết định khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ, hay còn gọi là inox. Hàm lượng Chromium tối thiểu 10.5% là điều kiện cần để hình thành một lớp màng oxit Chromium (Cr2O3) thụ động, cực mỏng, bền vững và bám dính trên bề mặt thép. Lớp màng này đóng vai trò như một lá chắn, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa thép và môi trường ăn mòn, bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa và rỉ sét. Trong thép Inox 18CrCb, hàm lượng Chromium thường dao động quanh mức 18%, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Việc tăng hàm lượng Chromium còn cải thiện độ bền nhiệt, độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép.
Ảnh hưởng của Carbon (Cb):
Mặc dù Chromium đóng vai trò chính trong khả năng chống ăn mòn, Carbon (Cb) cũng là một thành phần quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền và độ cứng của thép Inox 18CrCb. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Carbon lại mang tính hai mặt. Nếu hàm lượng Carbon quá cao, nó có thể kết hợp với Chromium tạo thành các carbides (Cr23C6) tại ranh giới hạt, làm giảm hàm lượng Chromium tự do và do đó làm giảm khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ở nhiệt độ cao (hiện tượng sensitization). Ngược lại, nếu hàm lượng Carbon quá thấp, thép có thể trở nên quá mềm và khó gia công. Do đó, hàm lượng Carbon trong thép Inox 18CrCb thường được kiểm soát chặt chẽ, giữ ở mức thấp (thường dưới 0.08%) để cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn. Việc bổ sung thêm các nguyên tố ổn định như Titanium (Ti) hoặc Niobium (Nb) (đôi khi được ký hiệu là Cb) có thể giúp “khóa” Carbon, ngăn chặn sự hình thành carbides Chromium và cải thiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
Các nguyên tố khác và vai trò bổ trợ:
Ngoài Chromium và Carbon, thép Inox 18CrCb có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), Photpho (P), Lưu huỳnh (S) và Nitơ (N). Niken thường được thêm vào để cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn của thép. Mangan và Silic được sử dụng để khử oxy trong quá trình luyện thép. Photpho và Lưu huỳnh thường được coi là tạp chất và cần được kiểm soát ở mức thấp vì chúng có thể làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của thép. Nitơ có thể được thêm vào để tăng độ bền và cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ. Sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên tố này tạo nên thép Inox 18CrCb với những đặc tính cơ lý hóa ưu việt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.
So Sánh Thép Inox 18CrCb với Các Loại Thép Inox Khác: Ưu Điểm và Nhược Điểm
Thép inox 18CrCb, một biến thể của thép không gỉ, sở hữu những đặc tính riêng biệt, và việc so sánh nó với các loại thép inox khác là cần thiết để hiểu rõ hơn về ưu điểm và nhược điểm của vật liệu này. So sánh này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế là những yếu tố then chốt để phân biệt thép inox 18CrCb với các “anh em” của nó.
Một trong những điểm khác biệt chính nằm ở thành phần hóa học. Thép inox 18CrCb chứa khoảng 18% Chromium (Cr) và Carbon (Cb), trong khi các loại thép inox phổ biến khác như 304 và 316 có thành phần khác biệt. Ví dụ, thép inox 304 chứa khoảng 18-20% Cr và 8-10.5% Niken (Ni), còn thép inox 316 có thêm 2-3% Molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính công của từng loại thép.
Về khả năng chống ăn mòn, thép inox 18CrCb thể hiện khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường thông thường, tương đương với các loại inox thuộc dòng 400 series. Tuy nhiên, nó có thể không bằng thép inox 304 hoặc 316 trong môi trường chứa Clorua (muối) hoặc axit. Inox 304 và 316 với hàm lượng Niken và Molypden cao hơn tạo ra lớp màng bảo vệ vững chắc hơn, chống lại sự ăn mòn do các tác nhân hóa học. Điều này làm cho chúng phù hợp hơn cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm hoặc môi trường biển.
Xét về độ bền và khả năng gia công, thép inox 18CrCb thường có độ cứng cao hơn so với các loại thép inox Austenitic như 304 và 316. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chống mài mòn tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc ma sát cao. Tuy nhiên, độ cứng cao cũng đồng nghĩa với việc khả năng uốn dẻo và tạo hình có thể bị hạn chế hơn. Việc gia công thép inox 18CrCb có thể đòi hỏi các kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng hơn để tránh nứt hoặc biến dạng.
Ứng dụng của thép inox 18CrCb thường tập trung vào các lĩnh vực không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao nhưng cần độ bền và độ cứng tốt, ví dụ như các chi tiết máy móc, dụng cụ gia đình, hoặc các bộ phận kết cấu trong môi trường ít khắc nghiệt. Trong khi đó, thép inox 304 và 316 được ứng dụng rộng rãi hơn trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao như thực phẩm, hóa chất, y tế, và hàng hải.
Tóm lại, việc lựa chọn giữa thép inox 18CrCb và các loại thép inox khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Thép inox 18CrCb nổi bật với độ bền và độ cứng cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng và mài mòn. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn có thể không bằng các loại thép inox chứa Niken và Molypden. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như môi trường làm việc, yêu cầu về độ bền, khả năng gia công và chi phí để đưa ra quyết định tối ưu.
Quy Trình Sản Xuất Thép Inox 18CrCb: Từ Nguyên Liệu Đến Thành Phẩm
Quy trình sản xuất thép Inox 18CrCb là một chuỗi các công đoạn phức tạp, biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm thép không gỉ chất lượng cao. Để hiểu rõ hơn về loại vật liệu đặc biệt này, chúng ta hãy cùng khám phá các bước cơ bản trong quá trình tạo ra thép 18CrCb, từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến khi có được thành phẩm cuối cùng.
1. Chuẩn bị nguyên liệu:
Giai đoạn đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quy trình sản xuất thép Inox 18CrCb là chuẩn bị nguyên liệu.
- Quặng sắt: Nguồn cung cấp sắt (Fe) chính, thường được khai thác từ các mỏ quặng.
- Chromium (Cr): Yếu tố then chốt tạo nên khả năng chống ăn mòn đặc trưng của thép không gỉ. Ferrochrome, một hợp kim của chromium và sắt, thường được sử dụng để đưa chromium vào quá trình luyện thép.
- Carbon (Cb): Với hàm lượng nhỏ, carbon đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ cứng và độ bền của thép.
- Các nguyên tố hợp kim khác: Niken (Ni), Molypden (Mo), Mangan (Mn), Silic (Si)… được thêm vào để cải thiện các đặc tính cụ thể của thép, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
- Vật liệu tái chế (phế liệu thép): Việc sử dụng phế liệu thép không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tất cả các nguyên liệu này phải trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo thành phần hóa học đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
2. Luyện thép:
Đây là công đoạn quan trọng nhất, biến đổi hỗn hợp nguyên liệu thành thép Inox 18CrCb nóng chảy.
- Lò điện hồ quang (EAF): Phương pháp phổ biến để luyện thép không gỉ, sử dụng điện cực để tạo hồ quang điện, nung chảy nguyên liệu ở nhiệt độ rất cao (khoảng 1600-1800°C). Ưu điểm của lò EAF là khả năng kiểm soát thành phần hóa học và nhiệt độ chính xác.
- Lò thổi oxy (BOF): Ít được sử dụng hơn cho thép không gỉ so với EAF, BOF sử dụng oxy để oxy hóa các tạp chất trong thép nóng chảy.
- AOD (Argon Oxygen Decarburization): Quy trình tinh luyện thứ cấp, sử dụng khí argon và oxy để giảm hàm lượng carbon trong thép nóng chảy mà không làm mất chromium. Điều này đặc biệt quan trọng đối với thép Inox 18CrCb, vì hàm lượng carbon cần được kiểm soát chặt chẽ.
Trong quá trình luyện thép, các tạp chất như lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) được loại bỏ, và các nguyên tố hợp kim được thêm vào theo tỷ lệ chính xác để đạt được thành phần hóa học mong muốn. Mẫu thép được lấy định kỳ để phân tích thành phần và điều chỉnh khi cần thiết.
3. Đúc phôi:
Thép nóng chảy sau khi luyện được đúc thành các phôi (ingots) hoặc tấm (slabs) để chuẩn bị cho các công đoạn gia công tiếp theo.
- Đúc liên tục: Phương pháp hiện đại và hiệu quả, cho phép sản xuất phôi hoặc tấm với chiều dài không giới hạn. Thép nóng chảy được rót vào khuôn làm mát bằng nước, tạo thành lớp vỏ đông đặc. Phôi hoặc tấm sau đó được kéo liên tục ra khỏi khuôn.
- Đúc thỏi: Phương pháp truyền thống hơn, thép nóng chảy được rót vào các khuôn đúc riêng lẻ để tạo thành các thỏi thép.
4. Gia công cơ khí:
Các phôi hoặc tấm thép sau khi đúc được gia công cơ khí để tạo hình và kích thước mong muốn.
- Cán: Phôi thép được nung nóng và đưa qua các trục cán để giảm độ dày và tăng chiều dài, tạo thành các sản phẩm như tấm, lá, thanh, hoặc cuộn.
- Rèn: Sử dụng lực nén để tạo hình thép, thường được áp dụng cho các sản phẩm có hình dạng phức tạp hoặc yêu cầu độ bền cao.
- Kéo: Kéo thép qua khuôn để tạo thành dây hoặc ống.
5. Xử lý nhiệt:
Quá trình xử lý nhiệt được thực hiện để cải thiện các tính chất cơ học của thép Inox 18CrCb, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn.
- Ủ: Nung nóng thép đến nhiệt độ nhất định và giữ nhiệt trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội chậm để giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo.
- Ram: Nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn để giảm độ cứng và tăng độ dẻo dai.
- Tôi: Nung nóng thép đến nhiệt độ cao và làm nguội nhanh (thường trong nước hoặc dầu) để tăng độ cứng.
6. Hoàn thiện bề mặt:
Các công đoạn hoàn thiện bề mặt được thực hiện để cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm thép Inox 18CrCb.
- Tẩy gỉ: Loại bỏ lớp oxit trên bề mặt thép bằng hóa chất (axit) hoặc phương pháp cơ học (mài, phun cát).
- Đánh bóng: Sử dụng các vật liệu mài mòn để tạo bề mặt nhẵn bóng.
- Điện hóa: Tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt thép bằng phương pháp điện phân.
7. Kiểm tra chất lượng:
Kiểm tra chất lượng là bước cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng trong quy trình sản xuất thép Inox 18CrCb. Các sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, và chất lượng bề mặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Các phương pháp kiểm tra phổ biến bao gồm:
- Phân tích hóa học: Xác định thành phần các nguyên tố trong thép.
- Kiểm tra cơ tính: Đo độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng.
- Kiểm tra siêu âm: Phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu.
- Kiểm tra thẩm thấu lỏng: Phát hiện các vết nứt trên bề mặt.
- Kiểm tra bằng mắt thường: Kiểm tra chất lượng bề mặt.
Toàn bộ quy trình sản xuất thép Inox 18CrCb đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ ở mọi công đoạn để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm thép Inox 18CrCb đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Inox 18CrCb Trong Các Ngành Công Nghiệp
Thép Inox 18CrCb với thành phần đặc biệt và những ưu điểm vượt trội, ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất đến chế tạo. Ứng dụng thực tế của loại vật liệu này rất đa dạng, xuất phát từ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, độ bền cao và dễ gia công, biến nó thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau. Khám phá chi tiết hơn về sự đóng góp của inox 18CrCb trong từng lĩnh vực sẽ làm rõ hơn tầm quan trọng của loại thép này.
Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, thép Inox 18CrCb được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các thiết bị chế biến, lưu trữ và vận chuyển thực phẩm. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nó đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Cụ thể:
- Bồn chứa, đường ống, máy trộn, máy nghiền trong các nhà máy chế biến sữa, nước giải khát, bia rượu.
- Dao, kéo, dụng cụ nhà bếp trong các nhà hàng, khách sạn, và hộ gia đình.
- Thiết bị bảo quản thực phẩm đông lạnh, giúp duy trì chất lượng sản phẩm.
Trong ngành y tế, thép Inox 18CrCb đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và các bộ phận cấy ghép. Tính trơ sinh học của nó đảm bảo không gây ra phản ứng phụ trong cơ thể, đồng thời khả năng khử trùng dễ dàng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Dụng cụ phẫu thuật như dao mổ, kẹp, kéo, van tim nhân tạo, khớp nhân tạo.
- Thiết bị nha khoa, như dụng cụ chỉnh nha, implant.
- Bàn mổ, giường bệnh, xe đẩy y tế.
Ngành công nghiệp hóa chất cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của thép Inox 18CrCb. Khả năng chống lại sự ăn mòn của hóa chất giúp bảo vệ các thiết bị và đường ống khỏi bị hư hỏng, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.
- Bồn chứa hóa chất, axit, kiềm.
- Đường ống dẫn hóa chất trong các nhà máy sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, nhựa, sơn.
- Thiết bị phản ứng hóa học.
Ngoài ra, thép Inox 18CrCb còn được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng như:
- Ống dẫn nước, hệ thống thoát nước, lan can, cầu thang.
- Vật liệu ốp lát trang trí ngoại thất, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho công trình.
Không chỉ dừng lại ở đó, thép Inox 18CrCb còn tìm thấy ứng dụng trong ngành năng lượng, đặc biệt là trong các nhà máy điện hạt nhân và các hệ thống năng lượng mặt trời, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Nhìn chung, những ứng dụng đa dạng của thép Inox 18CrCb đã chứng minh được vai trò không thể thiếu của nó trong sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Phương Pháp Kiểm Tra Chất Lượng Thép Inox 18CrCb
Việc đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm tra chất lượng thép Inox 18CrCb là vô cùng quan trọng để đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ trong các ứng dụng khác nhau. Thép Inox 18CrCb là loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi, do đó, việc tuân thủ các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt là bắt buộc để ngăn ngừa các rủi ro tiềm ẩn.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép Inox 18CrCb bao gồm các quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng), kích thước và hình dạng. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M quy định các yêu cầu cho thép tấm, thép lá và thép dải Cr-Ni-Cr-Mn không gỉ dùng cho các thiết bị chịu áp lực và cho các ứng dụng công nghiệp nói chung. Thành phần hóa học phải nằm trong giới hạn cho phép, với hàm lượng Chromium (Cr) khoảng 18% và Carbon (Cb) ở mức thấp để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền. Các phương pháp thử nghiệm cơ học như thử kéo, thử uốn và thử độ cứng được thực hiện để xác định xem vật liệu có đáp ứng các yêu cầu về độ bền và độ dẻo hay không.
Các phương pháp kiểm tra chất lượng thép Inox 18CrCb thường bao gồm:
- Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các phương pháp phân tích như quang phổ phát xạ (OES) hoặc quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) để xác định chính xác thành phần các nguyên tố trong thép, đảm bảo tuân thủ theo tiêu chuẩn.
- Kiểm tra cơ tính: Đo lường độ bền kéo, độ uốn, độ cứng bằng các thiết bị chuyên dụng như máy kéo nén vạn năng, máy đo độ cứng Rockwell/Vickers.
- Kiểm tra độ ăn mòn: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của thép trong môi trường khác nhau (ví dụ: dung dịch muối, axit) thông qua các thử nghiệm như thử nghiệm phun muối (salt spray test) theo tiêu chuẩn ASTM B117.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng các phương pháp như siêu âm (UT), thẩm thấu chất lỏng (PT), kiểm tra bằng mắt thường (VT) để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt vật liệu mà không làm hỏng mẫu. Ví dụ, kiểm tra siêu âm giúp phát hiện các vết nứt, rỗ khí bên trong tấm thép.
- Kiểm tra kích thước và hình dạng: Sử dụng các dụng cụ đo chính xác như thước cặp, panme để đảm bảo kích thước và hình dạng của sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp kiểm tra chất lượng một cách nghiêm ngặt giúp Tổng Kho Kim Loại đảm bảo cung cấp thép Inox 18CrCb chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất thiết bị y tế đến chế tạo các bộ phận máy móc.