Inox 403 là một trong những mác thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ưu điểm nổi bật, ứng dụng thực tế của inox 403, đồng thời so sánh khả năng chống ăn mòn của nó với các loại inox khác. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ phân tích quy trình gia công, xử lý nhiệt và các lưu ý quan trọng khi sử dụng loại vật liệu này, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho dự án của mình. Tất cả thông tin đều được trình bày dưới dạng Tài liệu kỹ thuật, đảm bảo tính chính xác và thực tiễn cao.

Inox 403 là gì? Tổng quan về thành phần và đặc tính

Inox 403 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải, độ bền cao và khả năng gia công tốt. Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính này, thép không gỉ 403 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Thành phần hóa học của Inox 403 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của nó. Thành phần chính bao gồm crom (khoảng 11.5% – 13.5%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, cùng với carbon (tối đa 0.15%), mangan (tối đa 1%), silicon (tối đa 0.5%), phốt pho (tối đa 0.04%) và lưu huỳnh (tối đa 0.03%). Sự cân bằng giữa các nguyên tố này tạo nên sự hài hòa giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của Inox 403.

Về đặc tính vật lý, Inox 403 sở hữu một số ưu điểm nổi bật. Độ bền kéo của nó có thể đạt tới 550 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt. Độ cứng của vật liệu này cũng khá cao, thường nằm trong khoảng 170-220 HB (Brinell Hardness). Bên cạnh đó, Inox 403 có khả năng dẫn nhiệt tương đối, khoảng 24.9 W/m.K, và hệ số giãn nở nhiệt ở mức 10.1 x 10-6 /°C. Những đặc tính này làm cho Inox 403 trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.

Phân tích chi tiết thành phần hóa học của Inox 403 và ảnh hưởng đến tính chất vật lý

Thành phần hóa học của Inox 403 đóng vai trò then chốt, quyết định đến các tính chất vật lý và cơ học của vật liệu, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng của nó. Việc hiểu rõ thành phần hóa học và mối quan hệ giữa chúng với các đặc tính là vô cùng quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng Inox 403 một cách hiệu quả.

Inox 403, thuộc họ thép không gỉ Martensitic, nổi bật với hàm lượng Chromium (Cr) cao, thường dao động trong khoảng 11.5% – 13.5%. Chromium là yếu tố quan trọng tạo nên lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép, giúp inox 403 chống lại sự ăn mòn trong môi trường oxy hóa. Sự hiện diện của Chromium làm tăng độ cứng và độ bền của vật liệu, tuy nhiên, hàm lượng quá cao có thể làm giảm tính dẻo và khả năng hàn.

Ngoài Chromium, Inox 403 còn chứa các nguyên tố khác như:

  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon trong Inox 403 thường được giữ ở mức thấp (dưới 0.15%) để đảm bảo khả năng hàn tốt và tránh hình thành các pha carbide không mong muốn, gây ảnh hưởng đến độ bền.
  • Manganese (Mn): Manganese giúp cải thiện độ bền và khả năng gia công của Inox 403. Hàm lượng Manganese thường dưới 1%.
  • Silicon (Si): Silicon có vai trò khử oxy trong quá trình sản xuất thép và cải thiện độ bền. Hàm lượng Silicon thường dưới 1%.
  • Phosphorus (P) và Sulfur (S): Hai nguyên tố này được coi là tạp chất và cần được kiểm soát ở mức thấp để tránh làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của Inox 403.

Sự cân bằng giữa các nguyên tố này ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất vật lý của Inox 403. Ví dụ, việc tăng hàm lượng Chromium sẽ cải thiện khả năng chống ăn mòn, nhưng đồng thời có thể làm giảm độ dẻo. Ngược lại, việc tăng hàm lượng Carbon có thể làm tăng độ cứng, nhưng lại làm giảm khả năng hàn. Do đó, việc điều chỉnh thành phần hóa học một cách cẩn thận là rất quan trọng để đạt được các tính chất vật lý mong muốn cho các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, người ta có thể tăng hàm lượng CarbonChromium trong giới hạn cho phép, đồng thời áp dụng các quy trình xử lý nhiệt phù hợp để tối ưu hóa tính chất vật lý của vật liệu. Tổng Kho Kim Loại luôn đảm bảo cung cấp các sản phẩm Inox 403 với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.

So sánh Inox 403 với các loại Inox khác (304, 410, 420) Ưu và nhược điểm

Để hiểu rõ hơn về inox 403 và đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng, việc so sánh inox 403 với các mác thép không gỉ phổ biến khác như inox 304, inox 410inox 420 là vô cùng cần thiết, từ đó làm nổi bật ưu và nhược điểm của từng loại. Sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất vật lý, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

So với inox 304, inox 403 có hàm lượng Crom thấp hơn, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Inox 304, thuộc dòng Austenitic, nổi tiếng với khả năng chống gỉ sét tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chứa Clo hoặc axit. Trong khi đó, inox 403, thuộc dòng Martensitic, có khả năng chống ăn mòn kém hơn nhưng lại có độ cứng và độ bền cao hơn sau khi nhiệt luyện, điều này giúp nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu lực tốt.

Xét về khả năng gia công và ứng dụng, inox 304 vượt trội hơn inox 403 nhờ tính dẻo và dễ uốn. Inox 304 dễ dàng được tạo hình thành các sản phẩm phức tạp, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế và công nghiệp thực phẩm. Inox 403, do độ cứng cao, khó gia công hơn nhưng lại thích hợp cho các chi tiết máy, dao kéo, hoặc các bộ phận chịu mài mòn.

Khi so sánh với inox 410inox 420, cả ba loại đều thuộc dòng Martensitic và có thể được làm cứng thông qua quá trình nhiệt luyện. Tuy nhiên, inox 420 có hàm lượng Carbon cao hơn, giúp nó đạt độ cứng cao hơn sau khi nhiệt luyện so với inox 403inox 410. Điều này làm cho inox 420 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng dao kéo cao cấp hoặc các chi tiết chịu mài mòn lớn.

Ưu điểm của inox 403 so với inox 410 là khả năng chống ăn mòn nhỉnh hơn một chút, tuy nhiên sự khác biệt này không đáng kể. Cả hai loại đều có thể bị gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt nếu không được bảo trì đúng cách. Ngược lại, nhược điểm của inox 403 so với inox 420 là độ cứng thấp hơn sau khi nhiệt luyện, điều này có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của sản phẩm trong các ứng dụng chịu mài mòn cao.

Để dễ hình dung hơn, bảng so sánh dưới đây sẽ tóm tắt những khác biệt chính giữa inox 403 và các loại inox khác:

Đặc tính Inox 403 Inox 304 Inox 410 Inox 420
Loại thép Martensitic Austenitic Martensitic Martensitic
Chống ăn mòn Trung bình Rất tốt Thấp Khá
Độ cứng Cao (sau nhiệt luyện) Thấp Cao (sau nhiệt luyện) Rất cao (sau nhiệt luyện)
Khả năng gia công Khó Dễ Khó Khó
Ứng dụng Chi tiết máy, dao kéo Đồ gia dụng, thiết bị y tế, thực phẩm Chi tiết máy, van, trục Dao kéo cao cấp, dụng cụ phẫu thuật

Thông qua bảng so sánh này, Tổng Kho Kim Loại hy vọng bạn có thể nắm bắt rõ hơn về ưu điểmnhược điểm của từng loại inox, từ đó đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện kinh tế của dự án.

Bạn có tò mò Inox 403 khác biệt thế nào so với Inox 304 và liệu nó có thực sự đáng giá? So sánh chi tiết ưu nhược điểm của Inox 403 để đưa ra lựa chọn tốt nhất!

Ứng dụng thực tế của Inox 403 trong các ngành công nghiệp khác nhau

Inox 403, với những đặc tính riêng biệt về độ bền và khả năng chịu nhiệt, đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải và khả năng gia công tốt làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, mặc dù không phổ biến như các mác thép không gỉ Austenitic như Inox 304. Điều quan trọng là hiểu rõ những ứng dụng cụ thể này để tận dụng tối đa lợi ích của thép không gỉ 403.

Trong ngành hàng không vũ trụ, Inox 403 được ứng dụng để sản xuất các chi tiết máy bay không chịu tải trọng quá lớn, nhưng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. Ví dụ, một số ống dẫn khí nóngvỏ bảo vệ cho các bộ phận động cơ có thể được làm từ Inox 403. Ưu điểm của nó là khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao so với các vật liệu khác, giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất cho máy bay.

Ngành năng lượng cũng tận dụng Inox 403 trong một số ứng dụng nhất định. Cụ thể, nó có thể được sử dụng trong vanbơm cho các hệ thống dẫn hơi nước hoặc dầu nóng, nơi nhiệt độ và áp suất không quá khắc nghiệt. Khả năng chống oxy hóa của inox 403 ở nhiệt độ cao giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị này, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Inox 403 không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh.

Trong lĩnh vực dụng cụ y tế, Inox 403 được dùng để sản xuất một số loại dao mổdụng cụ phẫu thuật không yêu cầu độ dẻo cao. Khả năng làm cứng bằng nhiệt luyện của Inox 403 cho phép tạo ra các lưỡi dao sắc bén và bền, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác trong phẫu thuật. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.

Cuối cùng, Inox 403 còn được ứng dụng trong ngành gia dụng để sản xuất một số thiết bịdụng cụ nhà bếp. Ví dụ, một số loại dao, nĩadụng cụ cắt gọt có thể được làm từ Inox 403 do khả năng chống gỉ sét và dễ dàng vệ sinh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thép không gỉ 403 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm có tính axit cao, vì nó có thể bị ăn mòn theo thời gian.

Quy trình xử lý nhiệt và gia công Inox 403 để đạt hiệu quả tối ưu

Xử lý nhiệt và gia công là những công đoạn quan trọng để tối ưu hóa các đặc tính của Inox 403, giúp nó đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn quy trình phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy trình xử lý nhiệt và gia công Inox 403 phổ biến, đồng thời cung cấp những lưu ý quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.

Để đạt được hiệu quả tối ưu trong xử lý nhiệt Inox 403, người ta thường áp dụng các phương pháp như ủ, tôi và ram. Quá trình giúp làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo. Tôi làm tăng độ cứng và độ bền của Inox 403, nhưng cũng làm giảm độ dẻo. Sau khi tôi, quá trình ram được thực hiện để cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, đồng thời cải thiện độ dai va đập. Nhiệt độ và thời gian của mỗi giai đoạn cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được kết quả mong muốn.

Bên cạnh xử lý nhiệt, gia công Inox 403 cũng đòi hỏi kỹ thuật và kinh nghiệm để tránh làm ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu. Các phương pháp gia công cơ khí như cắt, gọt, phay, tiện và khoan có thể được áp dụng. Tuy nhiên, do độ cứng cao, Inox 403 có thể gây khó khăn trong quá trình gia công và làm mòn dụng cụ cắt. Việc sử dụng dụng cụ cắt phù hợp, tốc độ cắt và lượng tiến dao hợp lý, cũng như chất làm mát hiệu quả là rất quan trọng.

Ngoài ra, gia công bằng các phương pháp đặc biệt như gia công tia lửa điện (EDM) hoặc gia công bằng laser cũng có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết phức tạp hoặc gia công các bề mặt khó tiếp cận. Tuy nhiên, các phương pháp này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và kỹ năng vận hành cao.

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình xử lý nhiệt và gia công Inox 403, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Lựa chọn quy trình phù hợp: Dựa trên yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm và đặc tính của Inox 403.
  • Kiểm soát chặt chẽ các thông số: Nhiệt độ, thời gian, tốc độ cắt, lượng tiến dao…
  • Sử dụng thiết bị và dụng cụ phù hợp: Đảm bảo chất lượng và độ chính xác.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn: Bảo vệ người lao động và môi trường.

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp dịch vụ xử lý nhiệt và gia công Inox 403 theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho quý khách hàng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng của Inox 403 cần biết

Để đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của Inox 403, việc nắm vững các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng liên quan là vô cùng quan trọng. Các tiêu chuẩn này không chỉ định nghĩa các thông số kỹ thuật mà còn là căn cứ để đánh giá và kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất và sử dụng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo Inox 403 đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, độ bền và an toàn trong các ứng dụng khác nhau.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật của Inox 403 thường bao gồm các khía cạnh sau:

  • Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn quy định tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố hóa học như Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), Carbon (C), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S) trong thành phần của Inox 403. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A240 quy định rõ ràng giới hạn thành phần của từng nguyên tố để đảm bảo mác thép đạt yêu cầu về tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Tính chất cơ học: Các tiêu chuẩn xác định các chỉ số về độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, độ cứng, và khả năng chống va đập của Inox 403. Ví dụ, tiêu chuẩn EN 10088-3 quy định các giá trị tối thiểu và tối đa cho các tính chất này, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước của sản phẩm.
  • Kích thước và hình dạng: Tiêu chuẩn quy định dung sai cho phép về kích thước, độ dày, chiều rộng, và hình dạng của các sản phẩm Inox 403 như tấm, cuộn, thanh, ống. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A480/A480M quy định các yêu cầu cụ thể về dung sai kích thước cho tấm và cuộn Inox cán nóng và cán nguội.
  • Xử lý nhiệt: Các tiêu chuẩn quy định quy trình xử lý nhiệt (ủ, tôi, ram) để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Ví dụ, tiêu chuẩn AMS 5613 quy định quy trình tôi và ram cho Inox 403 để đạt được độ cứng và độ bền tối ưu cho các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Các tiêu chuẩn quy định các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính, kiểm tra độ cứng, kiểm tra ăn mòn, và kiểm tra không phá hủy.

Ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, Inox 403 còn cần đáp ứng các chứng nhận chất lượng để đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế. Các chứng nhận này thường được cấp bởi các tổ chức uy tín và có giá trị trên toàn cầu, giúp người tiêu dùng và các nhà sản xuất tin tưởng vào chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, chứng minh rằng nhà sản xuất có quy trình quản lý chất lượng hiệu quả, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các tiêu chuẩn liên quan.
  • ASTM International: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu, cung cấp các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều loại vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM cho thấy Inox 403 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và có chất lượng ổn định.
  • EN Standards: Các tiêu chuẩn châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn EN chứng minh rằng Inox 403 đáp ứng các yêu cầu về an toàn, sức khỏe và môi trường của Liên minh châu Âu.
  • RoHS: Chứng nhận hạn chế các chất độc hại trong các sản phẩm điện và điện tử, đảm bảo rằng Inox 403 không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium, và crom hóa trị sáu, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

Khi lựa chọn mua Inox 403, việc kiểm tra các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là vô cùng quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng và có chất lượng tốt. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp các sản phẩm Inox 403 đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng cho khách hàng.

Đảm bảo chất lượng và an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu ngay tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng của Inox 403 để an tâm khi sử dụng.

Mua Inox 403 ở đâu? Cách lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng

Việc tìm kiếm địa chỉ mua Inox 403 chất lượng và đáng tin cậy là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm. Bởi Inox 403 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nên việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín càng trở nên cấp thiết. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi mua Inox 403.

Để lựa chọn nhà cung cấp Inox 403 uy tín, trước tiên cần xem xét kinh nghiệm và danh tiếng của họ trên thị trường. Một nhà cung cấp lâu năm, được nhiều khách hàng đánh giá cao, thường có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và cam kết về sản phẩm. Tìm hiểu thông tin về công ty, các chứng chỉ chất lượng mà họ đạt được, và đánh giá từ các khách hàng trước đó là những bước quan trọng để đánh giá mức độ tin cậy của nhà cung cấp.

Ngoài ra, chất lượng sản phẩm Inox 403 cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và các thông số kỹ thuật của sản phẩm. Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt Inox, độ dày, và các đặc tính cơ lý khác để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của bạn. Bạn có thể yêu cầu cung cấp mẫu để kiểm tra hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia để đánh giá chất lượng sản phẩm.

Giá cả cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn nhà cung cấp. So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá hợp lý nhất. Tuy nhiên, đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm tốt nhất với mức giá phù hợp.

Cuối cùng, dịch vụ hỗ trợ khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Một nhà cung cấp tốt sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật tận tình, và chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng sản phẩm và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là một trong những nhà cung cấp Inox 403 uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, với mức giá cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo