Thép Inox SUS403 là một mác thép kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và ứng dụng thực tế của SUS403. Chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình nhiệt luyện để tối ưu hóa đặc tính vật liệu, đồng thời phân tích khả năng hàngia công của loại thép này. Bên cạnh đó, bài viết sẽ so sánh SUS403 với các mác thép tương đương, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình vào năm 2025.

Thép Inox SUS403: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật

Thép Inox SUS403 là một mác thép martensitic không gỉ, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với thành phần crom (Cr) dao động từ 11.5% đến 13.5%, inox 403 hình thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, chúng ta cần khám phá sâu hơn về các đặc tính kỹ thuật quan trọng, từ đó đánh giá đúng tiềm năng và ứng dụng của thép không gỉ 403.

Một trong những đặc tính kỹ thuật quan trọng nhất của inox SUS403 là khả năng chịu nhiệt. Thép có thể duy trì độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao, điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao, như các bộ phận của lò nướng công nghiệp, hoặc chi tiết máy móc hoạt động trong môi trường nhiệt độ biến đổi. Ngoài ra, thép 403 cũng thể hiện khả năng gia công tốt, có thể được cắt, uốn, và hàn bằng các phương pháp thông thường, mặc dù cần lưu ý đến khả năng cứng nguội trong quá trình gia công.

Khả năng chống ăn mòn của SUS403 là một yếu tố then chốt khác. Mặc dù không cao bằng các mác thép austenitic như SUS304, inox 403 vẫn cung cấp khả năng bảo vệ đáng kể chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước ngọt, hơi nước và một số axit nhẹ. Để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, quá trình xử lý nhiệt thường được áp dụng để tạo thành cấu trúc martensitic đồng nhất, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống lại sự ăn mòn cục bộ, như ăn mòn rỗ hoặc ăn mòn kẽ hở. Tổng Kho Kim Loại cung cấp các sản phẩm thép không gỉ SUS403 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu cho mọi ứng dụng.

Tìm hiểu chi tiết về đặc tính kỹ thuật của Inox SUS403, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của loại thép này.

Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Thép Inox SUS403

Thành phần hóa họccơ tính là hai yếu tố then chốt quyết định đến đặc tính và ứng dụng của thép Inox SUS403. Việc hiểu rõ những thông số này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất. Thép SUS403 thuộc dòng thép Martensitic, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn ở mức độ vừa phải.

Thành phần hóa học của thép Inox SUS403 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Cacbon (C): 0.15% max, ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu mài mòn của thép.
  • Mangan (Mn): 1.00% max, cải thiện độ bền và khả năng gia công.
  • Silic (Si): 0.50% max, tăng cường độ bền oxy hóa.
  • Crom (Cr): 11.50-13.00%, yếu tố quan trọng tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox.
  • Phốt pho (P): 0.040% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.030% max
  • Niken (Ni): 0.60% max

Nhờ thành phần Crom cao, Inox 403 hình thành một lớp oxit Crom thụ động trên bề mặt, bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn trong môi trường thông thường. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của SUS403 không cao bằng các mác thép Austenitic như SUS304.

Về cơ tính, thép Inox SUS403 sở hữu những đặc điểm sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 485 MPa min, thể hiện khả năng chịu lực kéo trước khi đứt gãy.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 275 MPa min, cho biết khả năng chịu lực trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài (Elongation): 20% min, biểu thị khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt.
  • Độ cứng (Hardness): Thường được đo bằng độ cứng Brinell (HB) hoặc Rockwell (HRB/HRC), và có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình xử lý nhiệt.

Các giá trị cơ tính này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình xử lý nhiệt được áp dụng. Việc tôi và ram thép SUS403 có thể làm tăng đáng kể độ cứng và độ bền, nhưng đồng thời cũng làm giảm độ dẻo và khả năng chống va đập. Do đó, việc lựa chọn quy trình xử lý nhiệt phù hợp là rất quan trọng để đạt được các cơ tính mong muốn cho ứng dụng cụ thể.

Khám phá thành phần hóa học và cơ tính quyết định độ bền và khả năng chống ăn mòn của Inox SUS403.

Ứng Dụng Phổ Biến của Thép Inox SUS403 trong Công Nghiệp

Thép Inox SUS403 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, đặc biệt sau khi qua xử lý nhiệt. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt, mác thép không gỉ 403 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu chịu lực tốt và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng của thép Inox SUS403 trải rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau:

  • Ngành Hàng Không Vũ Trụ: Thép SUS403 được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy bay như cánh tuabin và các chi tiết chịu nhiệt do khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.
  • Ngành Năng Lượng: Trong các nhà máy điện, Inox 403 được dùng làm cánh tuabin hơi và các bộ phận chịu áp lực cao, nhiệt độ cao.
  • Ngành Dầu Khí: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa sulfide và clorua, thép không gỉ SUS403 được sử dụng cho các van, trục bơm và các thiết bị khác trong quá trình khai thác và chế biến dầu khí.
  • Ngành Chế Tạo Máy: SUS403 được dùng để sản xuất các chi tiết máy, dao cắt và khuôn dập nhờ độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.
  • Ngành Y Tế: Dù không phổ biến như SUS304 hoặc SUS316, thép 403 vẫn có thể được sử dụng trong một số dụng cụ phẫu thuật không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao, đặc biệt là những dụng cụ cần độ cứng và độ bền cao.

Việc lựa chọn thép Inox SUS403 cho các ứng dụng công nghiệp cần cân nhắc đến các yếu tố như môi trường làm việc, yêu cầu về cơ tính và khả năng gia công để đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại, với kinh nghiệm và uy tín lâu năm, cung cấp các sản phẩm thép Inox SUS403 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

So Sánh Thép Inox SUS403 với Các Mác Thép Inox Khác (SUS304, SUS420)

So sánh thép Inox SUS403 với các mác thép Inox khác như SUS304 và SUS420 là vô cùng quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Sự khác biệt về thành phần hóa học, cơ tính, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại thép Inox này sẽ quyết định hiệu quả và độ bền của sản phẩm. Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

SUS403 thuộc dòng thép Martensitic, nổi bật với khả năng hóa bền thông qua xử lý nhiệt, cho phép đạt được độ cứng và độ bền cao hơn so với SUS304 và SUS420 sau khi tôi và ram. Ngược lại, SUS304, một loại thép Austenitic, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính dẻo dai, nhưng không thể hóa bền bằng nhiệt luyện như SUS403. SUS420, cũng là một loại thép Martensitic, có hàm lượng carbon cao hơn SUS403, cho phép đạt độ cứng cao hơn sau khi xử lý nhiệt, nhưng lại có khả năng hàn kém hơn và độ dẻo thấp hơn.

Để làm rõ hơn sự khác biệt, ta có thể đi sâu vào từng khía cạnh:

  • Thành phần hóa học: SUS304 chứa khoảng 18% Cr và 8% Ni, tạo nên khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. SUS403 và SUS420 chứa chủ yếu Cr, nhưng không có Ni. Hàm lượng Cr của SUS403 dao động từ 11.5% đến 13.5%, trong khi SUS420 có hàm lượng Cr cao hơn, khoảng 12% đến 14%, và hàm lượng Carbon cao hơn, ảnh hưởng đến độ cứng sau xử lý nhiệt.
  • Cơ tính: Sau khi xử lý nhiệt, SUS403 có thể đạt độ bền kéo từ 550 MPa đến 760 MPa và độ cứng Rockwell B từ 80 đến 95 HRB. SUS304 có độ bền kéo thấp hơn, khoảng 500 MPa, nhưng độ dẻo dai cao hơn nhiều, thể hiện qua độ giãn dài lớn hơn 40%. SUS420 có thể đạt độ cứng cao hơn SUS403 sau khi tôi, nhưng lại giòn hơn.
  • Khả năng chống ăn mòn: SUS304 vượt trội hơn hẳn về khả năng chống ăn mòn so với cả SUS403 và SUS420, đặc biệt trong môi trường chứa chloride. SUS403 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt và không khí, nhưng sẽ bị ăn mòn trong môi trường axit hoặc muối. SUS420 có khả năng chống ăn mòn tương tự SUS403, nhưng có thể bị rỉ sét nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
  • Ứng dụng: SUS304 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, hóa chất, và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. SUS403 thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ cứng cao, như cánh tuabin hơi, van, và chi tiết máy chịu nhiệt. SUS420 thường được dùng để sản xuất dao, dụng cụ phẫu thuật và khuôn dập nhờ khả năng đạt độ cứng cao.

Để dễ hình dung, bảng so sánh dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính:

Đặc điểm SUS403 SUS304 SUS420
Thành phần chính Cr (11.5-13.5%) Cr (18%), Ni (8%) Cr (12-14%), C (0.15-0.40%)
Loại thép Martensitic (hóa bền bằng nhiệt) Austenitic (không hóa bền bằng nhiệt) Martensitic (hóa bền bằng nhiệt)
Độ bền Cao sau xử lý nhiệt Trung bình Cao sau xử lý nhiệt
Độ dẻo Thấp Cao Thấp
Chống ăn mòn Tốt trong môi trường nhẹ Rất tốt Tốt trong môi trường nhẹ
Ứng dụng Cánh tuabin, van, chi tiết máy chịu nhiệt Thiết bị thực phẩm, hóa chất, y tế Dao, dụng cụ phẫu thuật, khuôn dập

Việc lựa chọn giữa SUS403, SUS304 và SUS420 phụ thuộc hoàn toàn vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu cần khả năng chống ăn mòn tối đa, SUS304 là lựa chọn hàng đầu. Nếu cần độ bền và độ cứng cao, SUS403 hoặc SUS420 là phù hợp, tùy thuộc vào yêu cầu về độ dẻo và khả năng hàn. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các loại thép Inox chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Đang phân vân giữa SUS403 và SUS420? Xem so sánh chuyên sâu về tính chất và ứng dụng của hai loại thép này.

Thép Inox SUS403: Quy Trình Gia Công và Xử Lý Nhiệt

Quy trình gia công và xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính của thép inox SUS403, từ đó đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý nhiệt phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.

Thép Inox SUS403 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm gia công cắt gọt, gia công áp lực và gia công đặc biệt.

  • Gia công cắt gọt: Các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan, mài… được sử dụng phổ biến. Do độ cứng của SUS403 có thể cao hơn so với một số mác thép khác, cần sử dụng dụng cụ cắt có độ cứng cao, tốc độ cắt phù hợp và hệ thống làm mát hiệu quả để tránh mài mòn dụng cụ và biến cứng bề mặt. Ví dụ, khi tiện SUS403, nên sử dụng dao tiện hợp kim cứng với lớp phủ TiAlN để tăng tuổi thọ dao.
  • Gia công áp lực: Bao gồm các phương pháp như rèn, dập, cán, kéo… SUS403 có khả năng gia công áp lực tốt, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ và lực tác dụng để tránh nứt, gãy hoặc biến dạng không mong muốn. Ví dụ, trong quá trình rèn, nhiệt độ phôi thép nên được duy trì trong khoảng 1000-1200°C để đảm bảo độ dẻo và dễ dàng tạo hình.
  • Gia công đặc biệt: Các phương pháp như gia công bằng tia lửa điện (EDM), gia công bằng laser… được sử dụng khi cần độ chính xác cao hoặc gia công các chi tiết phức tạp. Những phương pháp này cho phép gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp và độ chính xác cao mà các phương pháp gia công truyền thống khó thực hiện được.

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng để cải thiện các tính chất cơ học của thép Inox SUS403. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm ủ, tôi và ram.

  • Ủ (Annealing): Mục đích của ủ là làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo. Quá trình ủ thường bao gồm nung nóng thép đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 815-870°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Tôi (Hardening): Tôi làm tăng độ cứng và độ bền của thép. SUS403 được tôi bằng cách nung nóng đến nhiệt độ tôi (khoảng 980-1065°C), giữ nhiệt và làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí. Tốc độ làm nguội nhanh tạo ra cấu trúc martensite cứng.
  • Ram (Tempering): Sau khi tôi, thép thường rất cứng và giòn. Ram được thực hiện để giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai mà vẫn duy trì độ cứng ở mức chấp nhận được. Quá trình ram bao gồm nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn (khoảng 200-700°C), giữ nhiệt và làm nguội. Nhiệt độ ram ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền cuối cùng của thép. Ví dụ, ram ở nhiệt độ thấp (200-400°C) sẽ cho độ cứng cao hơn nhưng độ dẻo thấp hơn, trong khi ram ở nhiệt độ cao (500-700°C) sẽ cho độ dẻo cao hơn nhưng độ cứng thấp hơn.

Ngoài ra, để tăng cường khả năng chống ăn mòn cho thép Inox SUS403, có thể áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt như:

  • Đánh bóng điện hóa (Electropolishing): Làm nhẵn bề mặt và loại bỏ các tạp chất, tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Thụ động hóa (Passivation): Tạo một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn chặn quá trình ăn mòn.

Việc lựa chọn đúng quy trình gia công và xử lý nhiệt, kết hợp với các phương pháp xử lý bề mặt phù hợp, sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng của thép Inox SUS403, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và nâng cao hiệu quả sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, khẳng định vị thế của Tổng Kho Kim Loại trong việc cung cấp và tư vấn các giải pháp vật liệu tối ưu.

Thép Inox SUS403: Ưu Điểm và Nhược Điểm Khi Sử Dụng

Thép inox SUS403 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội, tuy nhiên, người dùng cũng cần cân nhắc những nhược điểm của nó để đưa ra lựa chọn phù hợp. Việc đánh giá khách quan cả hai mặt này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vật liệu này trước khi quyết định sử dụng.

Ưu điểm nổi bật của thép inox SUS403:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox SUS403 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khô và môi trường ẩm ướt thông thường, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực cao. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy móc trong nhà hoặc các dụng cụ y tế ít tiếp xúc với hóa chất mạnh.
  • Độ bền và độ cứng cao: So với các mác thép không gỉ thuộc dòng Austenitic như SUS304, SUS403 nổi bật với độ bền kéo và độ cứng cao hơn sau khi qua quá trình xử lý nhiệt. Điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và chống mài mòn như van, trục, và các bộ phận kết cấu chịu lực.
  • Khả năng gia công: Thép SUS403 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như cắt, uốn, dập và hàn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng hàn của nó có thể bị hạn chế so với một số mác thép không gỉ khác và cần sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp.
  • Giá thành hợp lý: So với các mác thép không gỉ cao cấp hơn như SUS316, giá thành của SUS403 thường cạnh tranh hơn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất cho nhiều ứng dụng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế cho các dự án mà hiệu suất và độ bền vừa đủ là yêu cầu chính.

Nhược điểm cần lưu ý của thép inox SUS403:

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn, inox 403 không phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như môi trường biển hoặc môi trường có tính axit cao. Trong những điều kiện này, nó có thể bị rỉ sét và ăn mòn nhanh chóng. Ví dụ, không nên sử dụng SUS403 cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc các hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Khả năng hàn kém: So với các mác thép Austenitic, khả năng hàn của SUS403 khó hơn. Việc hàn có thể làm giảm độ bền và độ dẻo dai của vật liệu, do đó cần có quy trình hàn và vật liệu hàn phù hợp.
  • Độ dẻo dai thấp: Inox SUS 403 có độ dẻo dai thấp hơn so với các loại thép không gỉ Austenitic. Điều này có nghĩa là nó dễ bị nứt hoặc gãy hơn khi chịu lực tác động mạnh hoặc uốn cong quá mức.
  • Dễ bị nhiễm từ: Vì là thép Martensitic, SUS403 có tính từ tính, điều này có thể là một bất lợi trong một số ứng dụng nhất định, chẳng hạn như các thiết bị điện tử nhạy cảm với từ trường.

Tóm lại, việc lựa chọn thép không gỉ SUS403 cần dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như môi trường sử dụng, yêu cầu về độ bền và độ dẻo dai, khả năng gia công và chi phí. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các mác thép không gỉ, bao gồm cả SUS403, để đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Thép Inox SUS403: Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận Chất Lượng

Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thép Inox SUS403 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho các ứng dụng khác nhau. Các tiêu chuẩn này không chỉ định nghĩa các đặc tính vật lý và hóa học cần thiết, mà còn quy định quy trình sản xuất, kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo chất lượng đồng đều của vật liệu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận giúp người dùng tin tưởng vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất tổng thể của thép SUS403.

Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến cho thép không gỉ nói chung và SUS403 nói riêng bao gồm ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ), EN (Tiêu chuẩn Châu Âu) và JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản). Cụ thể, tiêu chuẩn ASTM A240 quy định các yêu cầu đối với tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các thiết bị chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp chung. Tiêu chuẩn JIS G4303 mô tả thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép không gỉ thanh. Ngoài ra, các chứng nhận như ISO 9001 (hệ thống quản lý chất lượng) và PED (Chỉ thị về thiết bị áp lực) cũng chứng minh rằng nhà sản xuất tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất thép Inox 403.

Để đảm bảo chất lượng thép Inox SUS403, các nhà sản xuất thường thực hiện các thử nghiệm và kiểm tra sau:

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Phân tích thành phần hóa học để đảm bảo tuân thủ các giới hạn quy định trong tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra cơ tính: Đo lường độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng để xác định khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu.
  • Kiểm tra độ ăn mòn: Đánh giá khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khác nhau để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm.
  • Kiểm tra kích thước và hình dạng: Kiểm tra kích thước, độ dày và hình dạng để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng các phương pháp như siêu âm, chụp X-quang và kiểm tra thẩm thấu chất lỏng để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt vật liệu.

Việc lựa chọn thép Inox SUS403 từ các nhà cung cấp uy tín và có chứng nhận chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cho các ứng dụng khác nhau. inox365.vn cam kết cung cấp thép SUS403 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, mang đến sự an tâm cho khách hàng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo