Inox 022Cr19Ni10N là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cho các công trình và sản phẩm. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng thực tế của Inox 022Cr19Ni10N, cũng như tiêu chuẩn kỹ thuậtquy trình gia công tối ưu nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ so sánh Inox 022Cr19Ni10N với các mác thép tương đương, đồng thời đánh giá ưu nhược điểm của vật liệu này trong từng ứng dụng cụ thể, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.

Inox 022Cr19Ni10N: Tổng Quan và Ứng Dụng

Inox 022Cr19Ni10N, hay còn gọi là thép không gỉ 022Cr19Ni10N, nổi bật như một giải pháp vật liệu ưu việt trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tốt. Loại thép không gỉ này, với hàm lượng carbon thấp và sự bổ sung nitơ, mang lại những cải tiến đáng kể so với các loại inox austenitic tiêu chuẩn, mở ra những ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về inox 022Cr19Ni10N và khám phá những ứng dụng thực tế của nó.

Inox 022Cr19Ni10N sở hữu thành phần hóa học được tối ưu hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Khả năng này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, hóa chất và dầu khí.

Ứng dụng của inox 022Cr19Ni10N rất đa dạng, trải dài từ các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu cao về vệ sinh và khả năng chống ăn mòn, đến các ứng dụng trong ngành xây dựng, nơi độ bền và tính thẩm mỹ là yếu tố quan trọng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị y tế, bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu lực và chống ăn mòn cao.

Sự phổ biến của inox 022Cr19Ni10N ngày càng tăng do những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại so với các vật liệu khác. Khả năng chống ăn mòn cao giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Độ bền cao đảm bảo an toàn và tin cậy trong quá trình sử dụng. Khả năng gia công tốt cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp, đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm inox 022Cr19Ni10N chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng của Inox 022Cr19Ni10N

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của inox 022Cr19Ni10N, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công của vật liệu. Việc hiểu rõ thành phần và vai trò của từng nguyên tố giúp lựa chọn và ứng dụng thép không gỉ 022Cr19Ni10N một cách hiệu quả.

Thành phần chính của inox 022Cr19Ni10N bao gồm:

  • Crom (Cr): Với hàm lượng khoảng 18-20%, Crom tạo lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép, bảo vệ khỏi sự ăn mòn trong môi trường oxy hóa. Lượng crom này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng chống gỉ sét vượt trội của vật liệu.
  • Niken (Ni): Chiếm khoảng 8-10.5%, Niken ổn định cấu trúc austenite, cải thiện độ dẻo dai và khả năng gia công của thép. Đồng thời, niken cũng góp phần nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Nitơ (N): Với hàm lượng được kiểm soát chặt chẽ (0.12-0.16%), Nitơ tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn rỗ của thép. Đây là một yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt so với các loại inox thông thường.
  • Carbon (C): Hàm lượng carbon rất thấp (≤0.03%), giúp giảm thiểu sự hình thành carbide crom trong quá trình hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  • Các nguyên tố khác: Ngoài ra, inox 022Cr19Ni10N còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S). Hàm lượng của các nguyên tố này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Ảnh hưởng của từng nguyên tố trong inox 022Cr19Ni10N không chỉ đơn thuần là cộng hưởng mà còn có sự tương tác phức tạp. Ví dụ, sự kết hợp giữa Crom và Niken tạo nên một lớp bảo vệ kép, giúp thép chống lại nhiều loại môi trường ăn mòn khác nhau. Nitơ, mặc dù chỉ chiếm một lượng nhỏ, lại đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao độ bền và khả năng chống ăn mòn cục bộ. Lượng carbon thấp giúp duy trì tính ổn định của thép trong quá trình gia công và sử dụng.

Thành phần hóa học nào tạo nên đặc tính chống ăn mòn của Inox 022Cr19Ni10N? Khám phá ngay phân tích chuyên sâu về thành phần.

Đặc Tính Cơ Lý và Khả Năng Chống Ăn Mòn của Inox 022Cr19Ni10N

Inox 022Cr19Ni10N, một biến thể của thép không gỉ austenit, nổi bật với sự kết hợp ưu việt giữa đặc tính cơ lý vượt trội và khả năng chống ăn mòn ấn tượng, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sở hữu thành phần hóa học được cân chỉnh tỉ mỉ, loại inox này thể hiện độ bền kéo cao, khả năng chống rão tốt, cùng với khả năng chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các thuộc tính này là then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của thép không gỉ 022Cr19Ni10N trong thực tế.

Một trong những đặc tính cơ lý quan trọng của inox 022Cr19Ni10N là độ bền kéo cao, thường dao động trong khoảng 550-750 MPa. Điều này cho phép vật liệu chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Bên cạnh đó, thép 022Cr19Ni10N cũng thể hiện độ dẻo dai tốt, giúp nó có thể được uốn, dát mỏng, và tạo hình mà không bị nứt gãy. Khả năng chống rão, hay biến dạng chậm dưới tác dụng của tải trọng liên tục ở nhiệt độ cao, cũng là một ưu điểm nổi bật, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

Khả năng chống ăn mòn của inox 022Cr19Ni10N đến từ hàm lượng Crôm (Cr) cao, thường ở mức 19%, tạo thành một lớp oxit Crôm thụ động trên bề mặt, bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn. Lớp oxit này có khả năng tự phục hồi nếu bị trầy xước hoặc hư hại, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài. Ngoài ra, việc bổ sung Nitơ (N) vào thành phần hóa học giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa Clorua (Cl-). Điều này làm cho inox 022Cr19Ni10N trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và hàng hải.

Để làm rõ hơn về khả năng chống ăn mòn, dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng này của vật liệu:

  • Nồng độ chất ăn mòn: Nồng độ càng cao, tốc độ ăn mòn càng lớn.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ tăng có thể làm tăng tốc độ ăn mòn.
  • pH: Môi trường axit hoặc kiềm mạnh có thể gây ăn mòn.
  • Sự hiện diện của các ion Clorua: Cl- có thể phá vỡ lớp oxit thụ động và gây ăn mòn rỗ.

Hiểu rõ những yếu tố này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng inox 022Cr19Ni10N một cách hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ và độ bền của sản phẩm trong các điều kiện môi trường khác nhau. Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Thép không gỉ Quốc tế (ISSF), inox 022Cr19Ni10N có tuổi thọ trung bình cao hơn 30% so với các loại thép carbon thông thường trong môi trường ăn mòn tương đương.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Inox 022Cr19Ni10N

Quy trình sản xuất inox 022Cr19Ni10N, một loại thép không gỉ austenit chứa nitơ, bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp từ luyện kim đến hoàn thiện sản phẩm, đảm bảo đạt được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và đặc tính cơ lý ưu việt. Quy trình này bắt đầu với việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào chất lượng cao, bao gồm quặng sắt, niken, crom và các nguyên tố hợp kim khác, sau đó trải qua quá trình nấu chảy và tinh luyện để tạo ra thành phần hóa học chính xác theo yêu cầu.

Để tạo ra inox 022Cr19Ni10N với chất lượng tối ưu, quá trình luyện kim đóng vai trò then chốt. Quặng sắt và các hợp kim khác được nung chảy trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò thổi oxy (BOF). Sau đó, thép nóng chảy được chuyển sang các lò tinh luyện thứ cấp như AOD (Argon Oxygen Decarburization) hoặc VOD (Vacuum Oxygen Decarburization) để loại bỏ tạp chất như carbon, lưu huỳnh và phốt pho, đồng thời điều chỉnh thành phần hóa học một cách chính xác. Việc bổ sung nitơ được thực hiện cẩn thận để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Giai đoạn tạo hình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sản phẩm inox 022Cr19Ni10N theo yêu cầu. Phôi thép sau khi tinh luyện có thể được đúc liên tục thành các dạng bán thành phẩm như tấm, thanh, ống hoặc dây. Quá trình cán nóng và cán nguội tiếp theo giúp đạt được kích thước và hình dạng cuối cùng, đồng thời cải thiện độ bềnđộ dẻo dai của vật liệu. Xử lý nhiệt, chẳng hạn như ủ và tôi, được áp dụng để giảm ứng suất dư và tối ưu hóa cấu trúc vi mô, từ đó nâng cao khả năng chống ăn mòn.

Gia công inox 022Cr19Ni10N đòi hỏi các kỹ thuật đặc biệt do tính chất cơ học và độ cứng của vật liệu. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, khoan, phay, tiện và hàn. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, cần sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén và các thông số gia công phù hợp để tránh biến cứng bề mặt và giảm thiểu ứng suất dư. Kỹ thuật hàn TIG (Tungsten Inert Gas) và MIG (Metal Inert Gas) thường được sử dụng để tạo ra các mối hàn chất lượng cao với độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đương với vật liệu gốc.

Cuối cùng, để đảm bảo chất lượngtuân thủ tiêu chuẩn, sản phẩm inox 022Cr19Ni10N phải trải qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, chụp X-quang và kiểm tra thẩm thấu được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và bề mặt. Thử nghiệm cơ học, bao gồm thử kéo, thử uốn và thử va đập, được thực hiện để đánh giá độ bền, độ dẻo daikhả năng chịu tải của vật liệu. Kiểm tra khả năng chống ăn mòn được thực hiện trong môi trường khắc nghiệt để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm trong các ứng dụng thực tế.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng của Inox 022Cr19Ni10N

Inox 022Cr19Ni10N, một biến thể cải tiến của thép không gỉ 304, phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và trải qua quy trình chứng nhận chất lượng chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng vật liệu mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò như kim chỉ nam, định hướng quá trình sản xuất và kiểm tra inox 022Cr19Ni10N. EN 10088-2 (thép không gỉ cho mục đích chung), ASTM A240/A240M (thép không gỉ tấm, lá và dải dùng cho bình chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp) là những tiêu chuẩn phổ biến quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài), độ cứng, và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, thành phần hóa học của inox 022Cr19Ni10N phải nằm trong khoảng quy định của các tiêu chuẩn, đảm bảo hàm lượng Crom (Cr) từ 18-20%, Niken (Ni) từ 9-11%, và Nitơ (N) từ 0.1-0.16%.

Chứng nhận chất lượng là bước quan trọng để xác minh rằng inox 022Cr19Ni10N đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được thiết lập. Các tổ chức chứng nhận độc lập, như TÜV Rheinland, Bureau Veritas hoặc Lloyd’s Register, tiến hành kiểm tra và đánh giá vật liệu dựa trên các tiêu chí nghiêm ngặt. Quá trình này bao gồm kiểm tra thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ (OES), thử nghiệm cơ tính (kéo, uốn, va đập), kiểm tra độ ăn mòn trong môi trường khác nhau (như dung dịch muối, axit), và kiểm tra không phá hủy (NDT) để phát hiện các khuyết tật bên trong.

Việc lựa chọn inox 022Cr19Ni10N có đầy đủ chứng nhận chất lượng mang lại nhiều lợi ích thiết thực.

  • Đảm bảo chất lượng: Chứng nhận từ các tổ chức uy tín là bằng chứng khách quan về chất lượng và độ tin cậy của vật liệu.
  • Tuân thủ quy định: Nhiều ngành công nghiệp yêu cầu sử dụng vật liệu tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.
  • Giảm thiểu rủi ro: Vật liệu đã được chứng nhận giúp giảm thiểu rủi ro về sự cố, hỏng hóc do chất lượng kém, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa.
  • Nâng cao uy tín: Sử dụng vật liệu chất lượng cao giúp nâng cao uy tín của sản phẩm và thương hiệu.

Tóm lại, tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là hai yếu tố không thể thiếu để đảm bảo inox 022Cr19Ni10N đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp inox 022Cr19Ni10N chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và có đầy đủ chứng nhận, mang đến sự an tâm cho khách hàng.

So Sánh Inox 022Cr19Ni10N với Các Loại Inox Tương Đương

Để đánh giá đúng giá trị và lựa chọn tối ưu cho ứng dụng của mình, việc so sánh inox 022Cr19Ni10N với các loại inox tương đương là vô cùng quan trọng. Chúng ta sẽ đi sâu vào việc phân tích các yếu tố như thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn, và ứng dụng thực tế để làm rõ sự khác biệt.

So sánh thành phần hóa học là yếu tố đầu tiên cần xem xét. Inox 022Cr19Ni10N, hay còn gọi là inox 304LN, nổi bật với hàm lượng carbon thấp (0.03% max) và sự bổ sung nitrogen (0.10-0.16%). Điều này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn sau hàn và tăng độ bền. So với inox 304 (18Cr-8Ni) thông thường, inox 304LN có hàm lượng carbon thấp hơn, giảm thiểu sự hình thành carbide chrome ở vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) khi hàn, từ đó ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt. Inox 316L (16Cr-10Ni-2Mo) có thêm molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chloride, điều mà inox 022Cr19Ni10N không có.

Đánh giá đặc tính cơ lý cho thấy, inox 022Cr19Ni10N có độ bền kéo và độ bền chảy tương đương hoặc nhỉnh hơn so với inox 304 do sự có mặt của nitrogen. Nitrogen hoạt động như một chất tăng cứng, làm tăng giới hạn bền và độ cứng. Tuy nhiên, inox 316L thường có độ dẻo dai cao hơn nhờ thành phần molypden. Vì vậy, việc lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng: cần độ bền cao hơn hay khả năng uốn, tạo hình tốt hơn.

Khả năng chống ăn mòn của inox 022Cr19Ni10N được cải thiện so với inox 304 nhờ hàm lượng carbon thấp và nitrogen. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng hàn, nơi mà ăn mòn sau hàn là một vấn đề đáng lo ngại. Tuy nhiên, trong môi trường chloride khắc nghiệt, inox 316L vẫn là lựa chọn hàng đầu nhờ molypden. Cần cân nhắc môi trường sử dụng để đưa ra quyết định phù hợp.

Cuối cùng, việc so sánh ứng dụng thực tế giúp chúng ta thấy rõ hơn sự khác biệt. Inox 022Cr19Ni10N thường được sử dụng trong các thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, và kiến trúc, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao. Inox 304 là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng thông thường, ít đòi hỏi khắt khe. Inox 316L được ưu tiên trong môi trường biển, các nhà máy xử lý nước thải, hoặc các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

Nhìn chung, inox 022Cr19Ni10N là một lựa chọn tốt khi cần sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền, đặc biệt trong các ứng dụng hàn. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như môi trường sử dụng, yêu cầu về cơ tính, và chi phí để lựa chọn loại inox phù hợp nhất.

Ứng Dụng Thực Tế và Ưu Điểm Vượt Trội của Inox 022Cr19Ni10N trong Các Ngành Công Nghiệp

Inox 022Cr19Ni10N ngày càng khẳng định vị thế của mình nhờ vào những ứng dụng thực tế rộng rãi và ưu điểm vượt trội trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao, và khả năng gia công tốt, loại thép không gỉ này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về chất lượng và độ an toàn. Thép 022Cr19Ni10N không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, inox 022Cr19Ni10N được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, và các thiết bị phản ứng. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó giúp bảo vệ thiết bị khỏi sự ăn mòn của các hóa chất mạnh, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón, hóa chất tẩy rửa, hay các sản phẩm hóa dầu thường sử dụng loại inox này để đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình sản xuất.

Trong lĩnh vực dầu khí, thép không gỉ 022Cr19Ni10N được sử dụng trong các giàn khoan, đường ống dẫn dầu và khí đốt, cũng như các thiết bị xử lý. Độ bền caokhả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt của biển cả và các chất ăn mòn có trong dầu thô giúp đảm bảo an toàn cho quá trình khai thác và vận chuyển. Các công ty dầu khí lớn trên thế giới tin dùng loại inox này để giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì.

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của inox 022Cr19Ni10N, từ các thiết bị chế biến, bồn chứa, đến hệ thống đường ống dẫn. Tính chất không gỉ, không độc hại của nó đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn ngừa sự nhiễm bẩn và bảo quản chất lượng sản phẩm. Các nhà máy sữa, bia, nước giải khát, và thực phẩm đóng hộp sử dụng rộng rãi loại inox này để đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Không chỉ vậy, inox 022Cr19Ni10N còn thể hiện ưu điểm vượt trội trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình ven biển, các tòa nhà cao tầng, và các công trình công cộng. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển, độ bền cao và tính thẩm mỹ của nó làm cho loại inox này trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng như lan can, cầu thang, mặt dựng, và các kết cấu chịu lực. Việc sử dụng inox 022Cr19Ni10N giúp tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.

Ngoài ra, trong ngành y tế, loại inox này được ứng dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, và các bộ phận cấy ghép. Tính chất không gây dị ứng, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng khử trùng của inox 022Cr19Ni10N đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Nhìn chung, Inox 022Cr19Ni10N thể hiện tính đa năng và hiệu quả vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều lĩnh vực công nghiệp. Từ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, đến tính an toàn và thẩm mỹ, loại vật liệu này mang lại giá trị lâu dài cho các ứng dụng khác nhau, khẳng định vị thế quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp hiện đại.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo