Trong lĩnh vực inox, việc nắm vững thông tin chi tiết về mác thép Inox 0Cr19Ni10NbN là vô cùng quan trọng để đảm bảo lựa chọn vật liệu tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ đi sâu vào phân tích thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn, và đặc biệt là ứng dụng thực tế của Inox 0Cr19Ni10NbN trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ so sánh 0Cr19Ni10NbN với các mác thép tương đương, đồng thời cung cấp hướng dẫn gia côngxử lý nhiệt để giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của loại vật liệu này. Hãy cùng Tổng Kho Kim Loại khám phá những kiến thức chuyên sâu về Inox 0Cr19Ni10NbN, một giải pháp vật liệu hiệu quả cho nhiều dự án kỹ thuật năm 2025.

Inox 0Cr19Ni10NbN: Tổng quan và đặc tính kỹ thuật là chủ đề quan trọng

Cung cấp cái nhìn sâu sắc về loại thép không gỉ đặc biệt này, từ thành phần hóa học đến những ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào thành phần, đặc tính cơ lý và ứng dụng chung của Inox 0Cr19Ni10NbN.

Thành phần hóa học của Inox 0Cr19Ni10NbN là yếu tố then chốt quyết định những đặc tính ưu việt của nó. Với thành phần chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Niobi (Nb) và Nitơ (N), Inox 0Cr19Ni10NbN thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Hàm lượng Crom tối thiểu 18% tạo lớp màng oxit bảo vệ, trong khi Niken tăng cường độ dẻo và khả năng gia công. Niobi (Nb) ổn định cacbua, ngăn ngừa sự nhạy cảm hóa và Nitơ (N) tăng cường độ bền, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Tỷ lệ các nguyên tố này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu.

Đặc tính cơ lý của Inox 0Cr19Ni10NbN là sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng tạo hình tốt. Loại thép này có độ bền kéo cao, giúp chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Độ dẻo dai tốt cho phép dễ dàng uốn, dập, và kéo thành các hình dạng phức tạp. Khả năng chống rão (creep resistance) ở nhiệt độ cao là một ưu điểm nổi bật, cho phép Inox 0Cr19Ni10NbN duy trì độ bền và hình dạng ban đầu trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Những đặc tính này làm cho Inox 0Cr19Ni10NbN trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao.

Ứng dụng chung của Inox 0Cr19Ni10NbN rất đa dạng, trải rộng trên nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong ngành hóa chất, nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị phản ứng, đường ống dẫn hóa chất và các bộ phận máy bơm, nơi mà khả năng chống ăn mòn là yếu tố sống còn. Trong ngành thực phẩm, Inox 0Cr19Ni10NbN được dùng làm bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm và các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh. Ngành năng lượng cũng sử dụng loại thép này cho các bộ phận của lò hơi, tua bin khí và các thiết bị trao đổi nhiệt, nơi mà khả năng chịu nhiệt và áp suất cao là rất quan trọng. Ngoài ra, Inox 0Cr19Ni10NbN còn được ứng dụng trong y tế (thiết bị phẫu thuật, cấy ghép) và hàng không vũ trụ (các bộ phận động cơ, khung máy bay), thể hiện tính linh hoạt và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp.

So sánh Inox 0Cr19Ni10NbN với các loại Inox tương đương

Inox 0Cr19Ni10NbN, một loại thép không gỉ austenit, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt cao, nhưng việc so sánh nó với các mác thép không gỉ khác như 304, 304L321 là cần thiết để xác định lựa chọn tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể. Sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ lýứng dụng giữa các mác thép này sẽ quyết định hiệu quả sử dụng trong các môi trường khác nhau.

Sự khác biệt chính nằm ở thành phần hóa học, yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tính chất của mỗi loại inox:

  • Inox 0Cr19Ni10NbN: Chứa niobi (Nb)nitơ (N), giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, đặc biệt là chống lại sự nhạy cảm hóa (sensitization) khi hàn.
  • Inox 304: Thành phần cơ bản gồm 18% crôm và 8% niken (18/8), mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường nhưng không tối ưu cho nhiệt độ cao hoặc môi trường có chloride.
  • Inox 304L: Hàm lượng carbon thấp hơn so với 304, giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua crôm ở mối hàn, từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
  • Inox 321: Chứa titanium (Ti), tương tự như niobi trong 0Cr19Ni10NbN, titanium giúp ổn định cacbua và ngăn ngừa sự nhạy cảm hóa ở nhiệt độ cao.

Về tính chất cơ lý, Inox 0Cr19Ni10NbN thể hiện ưu thế vượt trội ở độ bền kéo và độ bền nhiệt nhờ sự hiện diện của niobi và nitơ. Trong khi đó, Inox 304 có độ dẻo và khả năng gia công tốt, 304L dễ hàn hơn, và 321 duy trì độ bền tốt ở nhiệt độ cao tương tự như 0Cr19Ni10NbN.

Ứng dụng của mỗi loại inox cũng khác nhau, phản ánh sự khác biệt về thành phần và tính chất:

  • Inox 0Cr19Ni10NbN: Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, như trong ngành hóa chất, năng lượng (đặc biệt là các bộ phận lò hơi) và hàng không vũ trụ.
  • Inox 304: Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia dụng, chế biến thực phẩm, và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng vệ sinh.
  • Inox 304L: Thường được dùng trong các ứng dụng hàn, bồn chứa, và đường ống trong ngành hóa chấtdầu khí.
  • Inox 321: Phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như ống xả, bộ trao đổi nhiệt, và các bộ phận lò nung.

Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm môi trường hoạt động, nhiệt độ, áp suất, và yêu cầu về độ bền. Trong khi Inox 0Cr19Ni10NbN321 là lựa chọn tốt cho nhiệt độ cao, 304304L lại kinh tế hơn cho các ứng dụng thông thường.

Inox 0Cr19Ni10NbN: Quy trình sản xuất và gia công chi tiết

Quy trình sản xuất và gia công Inox 0Cr19Ni10NbN đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng thành phẩm. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, từ sản xuất phôi thép ban đầu đến các công đoạn gia công cơ khí và nhiệt luyện, nhằm tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau.

Sản xuất phôi thép Inox 0Cr19Ni10NbN

Phôi thép Inox 0Cr19Ni10NbN được sản xuất thông qua quy trình luyện kim phức tạp, thường sử dụng một trong các phương pháp sau:

  • Lò điện hồ quang (EAF): Phương pháp này sử dụng hồ quang điện để nung chảy nguyên liệu, cho phép kiểm soát thành phần hóa học chính xác và loại bỏ tạp chất hiệu quả.
  • Lò thổi oxy (BOF): Phương pháp này sử dụng oxy để oxy hóa các tạp chất trong quá trình luyện thép, thích hợp cho sản xuất quy mô lớn với chi phí thấp hơn.
  • Luyện kim chân không (VIM/VAR): Phương pháp này được sử dụng để sản xuất các mác thép đặc biệt, yêu cầu độ tinh khiết và đồng nhất cao, bằng cách luyện thép trong môi trường chân không.

Sau khi luyện thép, quá trình đúc phôi được thực hiện bằng các phương pháp như đúc liên tục hoặc đúc thỏi, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước mong muốn của sản phẩm cuối cùng. Thành phần hóa học của Inox 0Cr19Ni10NbN cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình này, đặc biệt là hàm lượng Carbon (C), Crom (Cr), Niken (Ni), Niobium (Nb), và Nitrogen (N), để đảm bảo các đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Quy trình cán và kéo

Sau khi có phôi thép, quy trình cán và kéo được áp dụng để tạo hình sản phẩm theo yêu cầu.

  • Cán nóng: Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp (thường trên 1000°C) và đưa qua các trục cán để giảm tiết diện và tăng chiều dài. Quá trình này giúp cải thiện cấu trúc hạt và tính chất cơ học của thép.
  • Cán nguội: Sau khi cán nóng, thép có thể được cán nguội để đạt được độ chính xác kích thước cao hơn và cải thiện độ bền. Tuy nhiên, cán nguội làm tăng độ cứng và giảm độ dẻo của thép, do đó cần có các công đoạn ủ để phục hồi tính chất.
  • Kéo: Phương pháp kéo được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dạng dây hoặc thanh có kích thước nhỏ và độ chính xác cao. Thép được kéo qua khuôn có đường kính nhỏ hơn, làm giảm tiết diện và tăng chiều dài.

Gia công nhiệt

Gia công nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất của Inox 0Cr19Ni10NbN.

  • : Quá trình ủ được thực hiện bằng cách nung nóng thép đến nhiệt độ thích hợp (thường từ 1000-1150°C) và giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm. Ủ giúp làm mềm thép, giảm ứng suất dư, và cải thiện khả năng gia công.
  • Tôi: Tôi là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ cao và làm nguội nhanh (thường trong nước hoặc dầu) để tăng độ cứng và độ bền. Tuy nhiên, Inox 0Cr19Ni10NbN không được tôi cứng như thép carbon, mà chủ yếu được ủ để ổn định cấu trúc.
  • Ram: Ram là quá trình nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn (thường dưới 600°C) để giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai.

Các kỹ thuật gia công khác

Ngoài các quy trình trên, Inox 0Cr19Ni10NbN còn có thể được gia công bằng nhiều kỹ thuật khác như:

  • Gia công cắt gọt: Bao gồm tiện, phay, bào, khoan, mài, v.v. Cần sử dụng dụng cụ cắt gọt phù hợp và điều chỉnh thông số cắt hợp lý để tránh biến cứng bề mặt và đảm bảo độ chính xác.
  • Gia công áp lực: Bao gồm dập, vuốt, uốn, v.v. Inox 0Cr19Ni10NbN có độ dẻo tốt nên dễ dàng gia công bằng các phương pháp này.
  • Gia công đặc biệt: Bao gồm gia công bằng tia lửa điện (EDM), gia công bằng tia laser, gia công bằng tia nước, v.v. Các phương pháp này được sử dụng để gia công các chi tiết phức tạp hoặc vật liệu khó gia công.
  • Hàn: Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp hàn khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, hàn điện cực nóng chảy. Cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu.

Tổng Kho Kim Loại cung cấp các sản phẩm Inox 0Cr19Ni10NbN chất lượng cao, được sản xuất và gia công theo quy trình hiện đại, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Ứng dụng chuyên biệt của Inox 0Cr19Ni10NbN trong các ngành công nghiệp

Inox 0Cr19Ni10NbN, với những đặc tính kỹ thuật vượt trội, ngày càng khẳng định vị thế của mình trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm. Khả năng chống ăn mòn cao, độ bền nhiệt tốt và tính hàn tuyệt vời đã mở ra ứng dụng chuyên biệt cho mác thép này, đặc biệt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Nhờ vậy, Inox 0Cr19Ni10NbN được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa chất, thực phẩm, năng lượng, y tế và thậm chí là hàng không vũ trụ.

Trong ngành hóa chất, inox 0Cr19Ni10NbN được ưu tiên sử dụng để chế tạo các thiết bị, bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn. Đặc tính chống ăn mòn cao của nó giúp đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ví dụ, trong các nhà máy sản xuất phân bón, nơi tiếp xúc thường xuyên với axit và các hợp chất hóa học mạnh, 0Cr19Ni10NbN là vật liệu lý tưởng để xây dựng các hệ thống xử lý khí thải và chất thải, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm môi trường.

Ngành thực phẩm cũng hưởng lợi lớn từ việc sử dụng inox 0Cr19Ni10NbN, nhất là trong các công đoạn chế biến và bảo quản. Tính trơ hóa học của vật liệu này đảm bảo không có phản ứng xảy ra giữa thép và thực phẩm, giữ nguyên hương vị và chất lượng sản phẩm. Các thiết bị như bồn chứa sữa, hệ thống đường ống dẫn nước giải khát, máy móc chế biến thực phẩm đông lạnh đều có thể được chế tạo từ 0Cr19Ni10NbN, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm khắt khe.

Trong lĩnh vực năng lượng, Inox 0Cr19Ni10NbN đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các nhà máy điện, đặc biệt là nhà máy điện hạt nhân. Khả năng chịu nhiệt và áp suất cao của thép không gỉ này giúp nó có thể được sử dụng trong các lò phản ứng, hệ thống làm mát và các thiết bị trao đổi nhiệt. Ngoài ra, 0Cr19Ni10NbN còn được sử dụng trong các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió, nhờ khả năng chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ngành y tế cũng đánh giá cao inox 0Cr19Ni10NbN bởi tính tương thích sinh họckhả năng khử trùng tuyệt vời. Các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, bồn rửa và bàn mổ đều có thể được làm từ vật liệu này, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Hơn nữa, bề mặt nhẵn bóng của 0Cr19Ni10NbN giúp ngăn ngừa sự tích tụ vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong bệnh viện.

Cuối cùng, inox 0Cr19Ni10NbN còn được ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ nhờ độ bền caokhả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Các bộ phận của động cơ máy bay, thân máy bay và các thiết bị trên tàu vũ trụ có thể được chế tạo từ vật liệu này, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động trong điều kiện áp suất thấp, nhiệt độ dao động lớn và tiếp xúc với bức xạ.

(Số từ: 349)

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng cho Inox 0Cr19Ni10NbN

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo Inox 0Cr19Ni10NbN đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất, độ an toàn và khả năng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, JIS và đạt được các chứng nhận liên quan không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng an tâm khi lựa chọn và sử dụng mác thép không gỉ này.

Các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho Inox 0Cr19Ni10NbN

Inox 0Cr19Ni10NbN, tương tự như các loại thép không gỉ khác, phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng. Các tiêu chuẩn này bao gồm:

  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn ASTM A240 quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình sản xuất tấm, lá và cuộn thép không gỉ crom-niken cho các ứng dụng chịu áp lực và nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn này là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá chất lượng Inox 0Cr19Ni10NbN.
  • EN (European Norm): Tiêu chuẩn EN 10088-2 xác định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ tấm, lá và thanh dùng cho mục đích chung. Tiêu chuẩn EN này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu khác.
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn JIS G4304 quy định các yêu cầu về thép không gỉ cán nóng và cán nguội dùng cho mục đích chung. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và hình dạng.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này chứng minh rằng Inox 0Cr19Ni10NbN đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng khác nhau.

Chứng nhận chất lượng cho Inox 0Cr19Ni10NbN

Ngoài việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, Inox 0Cr19Ni10NbN còn có thể được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn. Một số chứng nhận quan trọng bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận ISO 9001 chứng minh rằng nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và kiểm soát theo các quy trình nghiêm ngặt.
  • PED (Pressure Equipment Directive): PED là một chỉ thị của Liên minh châu Âu quy định các yêu cầu về thiết kế, sản xuất và đánh giá sự phù hợp đối với thiết bị chịu áp lực. Chứng nhận PED là bắt buộc đối với các sản phẩm Inox 0Cr19Ni10NbN được sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực cao.
  • Chứng nhận FDA (Food and Drug Administration): Chứng nhận FDA chứng minh rằng vật liệu an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm và đồ uống. Chứng nhận này đặc biệt quan trọng đối với Inox 0Cr19Ni10NbN được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.

Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp Inox 0Cr19Ni10NbN đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng quốc tế, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho mọi ứng dụng của khách hàng.

Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến Inox 0Cr19Ni10NbN và biện pháp bảo vệ

Inox 0Cr19Ni10NbN, với thành phần đặc biệt, thể hiện khả năng chống chịu ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, tuy nhiên, việc hiểu rõ tác động của các yếu tố môi trường khác nhau là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của vật liệu. Nhiệt độ, hóa chất và bức xạ, cũng như các điều kiện môi trường khắc nghiệt khác, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của thép không gỉ 0Cr19Ni10NbN, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ phù hợp.

Nhiệt độ là một yếu tố môi trường quan trọng tác động đến Inox 0Cr19Ni10NbN. Ở nhiệt độ cao, hiện tượng creep (biến dạng chậm dưới tác dụng của tải trọng liên tục) có thể xảy ra, làm giảm độ bền cơ học của vật liệu. Ngược lại, ở nhiệt độ cực thấp, thép không gỉ có thể trở nên giòn hơn và dễ bị nứt gãy. Do đó, việc lựa chọn Inox 0Cr19Ni10NbN cho các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc thấp cần xem xét đến giới hạn nhiệt độ làm việc và các biện pháp kiểm soát nhiệt độ phù hợp.

Hóa chất cũng là một yếu tố đáng kể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của Inox 0Cr19Ni10NbN. Mặc dù Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường axit và kiềm, nhưng tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh như axit clohydric đậm đặc, axit sulfuric nóng hoặc dung dịch clorua nồng độ cao có thể gây ra ăn mòn cục bộ (pitting corrosion) hoặc ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion). Để bảo vệ inox, cần lựa chọn vật liệu phù hợp với môi trường hóa chất cụ thể và áp dụng các biện pháp bảo vệ như sử dụng lớp phủ bảo vệ hoặc catốt bảo vệ.

Bức xạ, đặc biệt là bức xạ ion hóa, có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của Inox 0Cr19Ni10NbN. Trong môi trường hạt nhân, bức xạ neutron có thể gây ra hiện tượng giòn bức xạ, làm giảm độ dẻo và độ dai của vật liệu. Để giảm thiểu tác động của bức xạ, có thể sử dụng các biện pháp như lựa chọn vật liệu có khả năng chống bức xạ tốt hơn, kiểm soát liều lượng bức xạ và áp dụng các quy trình ủ để phục hồi cấu trúc vật liệu.

Để bảo vệ Inox 0Cr19Ni10NbN khỏi tác động của môi trường, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa, xử lý bề mặt và bảo trì là rất quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm lựa chọn vật liệu phù hợp với môi trường làm việc, thiết kế cấu trúc để giảm thiểu ứng suất và tránh các điểm tập trung ăn mòn. Xử lý bề mặt như đánh bóng, thụ động hóa hoặc phủ lớp bảo vệ có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của inox. Cuối cùng, bảo trì định kỳ, bao gồm kiểm tra, làm sạch và sửa chữa, là cần thiết để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất lâu dài của vật liệu.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo