Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, việc lựa chọn đúng mác thép là yếu tố then chốt quyết định đến độ bền, tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm; và Inox 1.4306 nổi lên như một giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật của inox365.vn, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn vượt trội và ứng dụng thực tế của Inox 1.4306 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Từ đó, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quy trình gia công, tiêu chuẩn chất lượng và cách lựa chọn Inox 1.4306 phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, đồng thời cập nhật những thông tin mới nhất về bảng giá Inox 1.4306 trên thị trường năm 2025.

Inox 1.4306: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox 1.4306, hay còn gọi là thép không gỉ 304L, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính hàn tốt, là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thành phần hóa học, các đặc tính cơ học quan trọng, khả năng chống ăn mòn vượt trội và các thông số kỹ thuật khác của inox 1.4306, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này. Qua đó, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật liệu cho dự án của mình.

Thành phần hóa học của Inox 1.4306

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của inox 1.4306. So với inox 304 tiêu chuẩn, inox 1.4306 có hàm lượng carbon thấp hơn đáng kể, thường dưới 0.03%. Điều này mang lại những lợi ích sau:

  • Khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt hơn: Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu sự hình thành carbide chrome tại vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) trong quá trình hàn, từ đó ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion).
  • Tính dẻo dai cao hơn: Giảm hàm lượng carbon giúp tăng tính dẻo và khả năng tạo hình của vật liệu.

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 1.4306 bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%
  • Crom (Cr): 17.0 – 19.5%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Nitơ (N): ≤ 0.10%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Đặc tính cơ học nổi bật của Inox 1.4306

Inox 1.4306 sở hữu sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Các đặc tính cơ học quan trọng bao gồm:

  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 480-690 MPa (tùy thuộc vào phương pháp xử lý nhiệt và kích thước sản phẩm).
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 170-200 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): >40%.
  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 79-85 HRB (Rockwell B).

Các giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và hình dạng sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại luôn cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về thông số kỹ thuật của sản phẩm.

Khả năng chống ăn mòn ấn tượng

Khả năng chống ăn mòn là một trong những ưu điểm vượt trội của inox 1.4306. Hàm lượng crom cao trong thành phần hóa học tạo thành một lớp oxit crom thụ động trên bề mặt, bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.

  • Chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa: Inox 1.4306 thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường chứa axit nitric, axit axetic và các hóa chất oxy hóa khác.
  • Chống ăn mòn trong môi trường clo: Mặc dù không tốt bằng inox 316L, inox 1.4306 vẫn có thể sử dụng trong môi trường clo nhẹ. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia của Tổng Kho Kim Loại để đảm bảo vật liệu phù hợp với điều kiện làm việc cụ thể.
  • Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở: Khả năng này tốt hơn so với các loại thép carbon thông thường, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi hàm lượng clo cao và nhiệt độ cao.

Các thông số kỹ thuật quan trọng khác

Ngoài các đặc tính đã đề cập, một số thông số kỹ thuật khác cũng cần được xem xét khi lựa chọn inox 1.4306:

  • Mật độ: 7.9 g/cm³.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17.2 x 10^-6 /°C (ở 20-100°C).
  • Độ dẫn nhiệt: 16.3 W/m.K (ở 20°C).
  • Điện trở suất: 0.72 x 10^-6 Ω.m (ở 20°C).

Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp bảng dữ liệu kỹ thuật (datasheet) chi tiết và đầy đủ về inox 1.4306, giúp khách hàng có được thông tin chính xác nhất để đưa ra quyết định lựa chọn tối ưu.

Ứng Dụng Thực Tế của Inox 1.4306 trong Các Ngành Công Nghiệp

Inox 1.4306, một loại thép không gỉ austenitic với hàm lượng carbon cực thấp, sở hữu những đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt và tính hàn tuyệt vời, nhờ đó nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thép không gỉ 1.4306 không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh an toàn mà còn đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các thiết bị, công trình trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Trong ngành thực phẩm, Inox 1.4306 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Ứng dụng: Vật liệu này được sử dụng để chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, đường ống dẫn, máy trộn, máy xay và các dụng cụ nấu nướng khác.
  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn của inox 1.4306 giúp ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét và các chất độc hại có thể gây ô nhiễm thực phẩm. Bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh của nó cũng hạn chế sự bám dính của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Ngành hóa chất cũng tận dụng tối đa các đặc tính của Inox 1.4306 để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sản xuất.

  • Ứng dụng: Inox 1.4306 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, lưu trữ và vận chuyển hóa chất, đặc biệt là các hóa chất có tính ăn mòn cao. Vật liệu này được dùng để chế tạo bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, van, bơm và các thiết bị phản ứng.
  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox 1.4306 giúp bảo vệ các thiết bị khỏi bị hư hỏng do tác động của hóa chất, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

Trong lĩnh vực y tế, Inox 1.4306 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về vệ sinh và an toàn sinh học.

  • Ứng dụng: Nó được sử dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bồn rửa, bàn mổ và các thiết bị khác trong bệnh viện và phòng khám.
  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn và dễ dàng khử trùng của inox 1.4306 giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

Cuối cùng, trong ngành xây dựng, Inox 1.4306 được ưa chuộng nhờ độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết tốt.

  • Ứng dụng: Nó được sử dụng để xây dựng các công trình kiến trúc, cầu, lan can, vách ngăn, mái che và các chi tiết trang trí ngoại thất.
  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn của inox 1.4306 giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì. Bề mặt sáng bóng, hiện đại của nó cũng mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận của Inox 1.4306

Inox 1.4306, hay còn gọi là thép không gỉ 304L, là một vật liệu kỹ thuật được sử dụng rộng rãi và phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn trong các ứng dụng khác nhau. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp người dùng và nhà sản xuất đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể và phù hợp với mục đích sử dụng.

Inox 1.4306, tương tự như inox 304L, đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, bao gồm các tiêu chuẩn từ EN (Châu Âu), ASTM (Hoa Kỳ), và ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế). Sự tuân thủ này đảm bảo tính nhất quán về chất lượng và hiệu suất của vật liệu trên toàn cầu, cho phép các kỹ sư và nhà thiết kế tự tin sử dụng nó trong các dự án quốc tế. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và các thông số kỹ thuật khác.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật chính mà Inox 1.4306 tuân thủ:

  • EN 10088-3: Tiêu chuẩn Châu Âu này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ dùng cho mục đích chung. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng gia công của inox 1.4306.
  • ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn ASTM này bao gồm các yêu cầu đối với tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các thiết bị chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp nói chung. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và độ bền ăn mòn của inox 1.4306.
  • ISO 15156-3: Tiêu chuẩn ISO này quy định các yêu cầu đối với vật liệu kim loại được sử dụng trong môi trường chứa hydro sulfide (H2S) trong sản xuất dầu khí. Inox 1.4306 có thể được sử dụng trong một số ứng dụng nhất định tuân theo tiêu chuẩn này.

Ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, Inox 1.4306 còn có thể được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín như TÜV, Lloyd’s Register, hoặc DNV GL. Các chứng nhận này xác nhận rằng vật liệu đã được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các tiêu chuẩn và quy định liên quan. Việc có các chứng nhận này cung cấp thêm sự đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy của vật liệu. Các chứng nhận phổ biến bao gồm chứng nhận về hệ thống quản lý chất lượng (ISO 9001), chứng nhận về môi trường (ISO 14001) và chứng nhận về an toàn sức khỏe nghề nghiệp (ISO 45001).

Việc lựa chọn Inox 1.4306 tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và có chứng nhận phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ của các sản phẩm và công trình. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp các sản phẩm inox 1.4306 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế, mang đến sự tin cậy cho khách hàng trong mọi ứng dụng.

So Sánh Inox 1.4306 với Các Loại Inox Tương Đương

Inox 1.4306 là một lựa chọn vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nó và các loại thép không gỉ tương đương như 304, 304L và 316L là rất quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể. So sánh này sẽ đánh giá Inox 1.4306 dựa trên đặc tính, ứng dụng và chi phí so với các mác thép không gỉ khác, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện để lựa chọn vật liệu tối ưu.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt, cần đi sâu vào thành phần hóa học của từng loại. Ví dụ, Inox 1.4306, với hàm lượng carbon thấp, thường được so sánh với 304L vì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Tuy nhiên, sự khác biệt về hàm lượng các nguyên tố hợp kim khác như Crom (Cr) và Niken (Ni) sẽ ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tổng thể. Thành phần hóa học này ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất vật lýhóa học của từng loại thép không gỉ, từ đó quyết định phạm vi ứng dụng của chúng.

So sánh về đặc tính cơ học cho thấy Inox 1.4306 có độ bền kéo và độ giãn dài tương đương với 304 và 304L. Tuy nhiên, Inox 316L, với việc bổ sung Molypden (Mo), thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Sự khác biệt này làm cho inox 316L trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng trong ngành hàng hải hoặc hóa chất, nơi mà khả năng chống ăn mòn là yếu tố then chốt. Ngược lại, nếu môi trường làm việc ít khắc nghiệt hơn, Inox 1.4306 có thể là một giải pháp kinh tế hơn mà vẫn đảm bảo hiệu suất.

Về ứng dụng, Inox 1.4306 thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng vệ sinh. Tương tự, 304 và 304L cũng phổ biến trong các ứng dụng này. Tuy nhiên, khi môi trường có tính axit cao hoặc chứa muối, Inox 316L sẽ là lựa chọn an toàn hơn để tránh nguy cơ ăn mòn và đảm bảo tuổi thọ của thiết bị. Ví dụ, trong sản xuất rượu vang, nơi có sự hiện diện của axit tartaric, hoặc trong các nhà máy chế biến thực phẩm gần biển, inox 316L thường được ưu tiên sử dụng.

Cuối cùng, yếu tố chi phí cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lựa chọn vật liệu. Thông thường, Inox 304304L có giá thành thấp hơn so với Inox 1.4306, trong khi inox 316L là đắt nhất do có thêm Molypden. Do đó, việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách là cần thiết để đưa ra quyết định tối ưu. Nếu ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao, Inox 1.4306 hoặc các loại thép không gỉ 304 có thể là lựa chọn kinh tế hơn. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các loại inox, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

Hướng Dẫn Gia Công và Xử Lý Nhiệt Inox 1.4306

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, việc nắm vững hướng dẫn gia côngxử lý nhiệt Inox 1.4306 là vô cùng quan trọng, bao gồm các phương pháp cắt, hàn, tạo hình và xử lý nhiệt (ủ, tôi) phù hợp. Inox 1.4306, một loại thép không gỉ austenitic, thể hiện những đặc tính gia công riêng biệt so với các loại thép khác, đòi hỏi kỹ thuật và sự hiểu biết nhất định để đạt được kết quả tối ưu. Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý nhiệt phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn cả độ bền và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.

Gia Công Inox 1.4306

Inox 1.4306 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh các vấn đề như biến cứng nguội, tạo ứng suất dư và giảm khả năng chống ăn mòn.

  • Cắt:
    • Cắt cơ học: Các phương pháp cắt cơ học như cưa, phay và tiện có thể được sử dụng, nhưng cần sử dụng lưỡi cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để tránh biến cứng nguội. Nên sử dụng chất làm mát để giảm nhiệt và ma sát.
    • Cắt nhiệt: Cắt plasma và cắt laser là các phương pháp cắt nhiệt hiệu quả cho Inox 1.4306, cho phép cắt các hình dạng phức tạp với độ chính xác cao. Cần kiểm soát nhiệt độ để tránh ảnh hưởng đến vùng lân cận vết cắt.
    • Cắt bằng tia nước (Waterjet cutting): Đây là phương pháp cắt nguội, lý tưởng cho Inox 1.4306 vì nó không gây ra biến dạng nhiệt hay ảnh hưởng đến cấu trúc vật liệu.
  • Hàn:
    • Hàn TIG (GTAW): Phương pháp hàn TIG thường được ưu tiên cho Inox 1.4306 vì nó cho phép kiểm soát nhiệt tốt và tạo ra mối hàn chất lượng cao, ít khuyết tật.
    • Hàn MIG (GMAW): Hàn MIG cũng có thể được sử dụng, nhưng cần lựa chọn dây hàn và khí bảo vệ phù hợp để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của mối hàn.
    • Lưu ý khi hàn: Cần làm sạch bề mặt trước khi hàn và sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp để giảm thiểu ứng suất dư và biến dạng. Sử dụng khí bảo vệ argon hoặc hỗn hợp argon-helium để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
  • Tạo hình:
    • Uốn: Inox 1.4306 có khả năng uốn tốt, nhưng cần sử dụng lực uốn phù hợp và tránh uốn quá mức để không gây nứt hoặc gãy.
    • Dập: Quá trình dập có thể được sử dụng để tạo ra các hình dạng phức tạp từ Inox 1.4306. Cần lựa chọn khuôn dập phù hợp và sử dụng chất bôi trơn để giảm ma sát và mài mòn.
    • Kéo sợi: Kéo sợi là một phương pháp hiệu quả để tạo ra các sản phẩm dài và mỏng từ Inox 1.4306. Cần kiểm soát tốc độ kéo và lực kéo để tránh đứt gãy.

Xử Lý Nhiệt Inox 1.4306

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của Inox 1.4306.

  • Ủ (Annealing):
    • Mục đích: Ủ nhằm làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo.
    • Quy trình: Gia nhiệt Inox 1.4306 đến nhiệt độ từ 1000°C đến 1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
  • Tôi (Solution Annealing):
    • Mục đích: Tăng cường khả năng chống ăn mòn và loại bỏ các pha không mong muốn.
    • Quy trình: Gia nhiệt Inox 1.4306 đến nhiệt độ từ 1050°C đến 1150°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước để giữ lại cấu trúc austenite ở nhiệt độ phòng.
  • Lưu ý: Inox 1.4306 không thể làm cứng bằng phương pháp xử lý nhiệt. Nên tránh gia nhiệt Inox 1.4306 trong khoảng nhiệt độ từ 450°C đến 850°C để tránh hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization), làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Việc lựa chọn và thực hiện đúng các phương pháp gia công Inox 1.4306xử lý nhiệt Inox 1.4306 đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và có tuổi thọ lâu dài. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm Inox 1.4306 chất lượng, đồng thời chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm để hỗ trợ khách hàng trong quá trình gia công và chế tạo.

Bảng Dữ Liệu Kỹ Thuật Chi Tiết của Inox 1.4306 (Datasheet)

Để cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về Inox 1.4306, bảng dữ liệu kỹ thuật chi tiết (datasheet) này sẽ là nguồn tham khảo nhanh chóng và đáng tin cậy. Bảng dữ liệu kỹ thuật Inox 1.4306 bao gồm các thông số quan trọng về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ học, nhiệt, điện và khả năng chống ăn mòn, giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp cho ứng dụng của mình.

Thành Phần Hóa Học của Inox 1.4306

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của Inox 1.4306. Dưới đây là bảng thành phần hóa học chi tiết, thể hiện tỷ lệ phần trăm của từng nguyên tố:

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%
  • Crom (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.0%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
  • Nitơ (N): 0.10 – 0.16%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học này đảm bảo Inox 1.4306 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clo và axit.

Tính Chất Vật Lý của Inox 1.4306

Các tính chất vật lý của Inox 1.4306 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng ứng dụng của nó trong các môi trường khác nhau:

  • Mật độ: 7.9 g/cm³
  • Mô đun đàn hồi (E): 200 GPa
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.0 x 10⁻⁶ /°C (20-100°C)
  • Độ dẫn nhiệt: 15 W/m.K (ở 20°C)
  • Điện trở suất: 0.75 x 10⁻⁶ Ω.m (ở 20°C)

Những thông số này giúp kỹ sư dự đoán được phản ứng của vật liệu dưới tác động của nhiệt độ, lực và điện, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Tính Chất Cơ Học của Inox 1.4306

Tính chất cơ học của Inox 1.4306, bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài, là những yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng chịu tải và độ dẻo của vật liệu:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
  • Độ bền chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
  • Độ giãn dài (A5): ≥ 45%
  • Độ cứng (HV): ≤ 200

Với độ bền cao và khả năng kéo giãn tốt, Inox 1.4306 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và biến dạng cao.

Tính Chất Nhiệt của Inox 1.4306

Khả năng chịu nhiệt của Inox 1.4306 cũng là một yếu tố cần xem xét, đặc biệt trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C
  • Nhiệt dung riêng: 500 J/kg.K (ở 20°C)

Inox 1.4306 giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt và hóa chất.

Tính Chất Điện của Inox 1.4306

Tính chất điện của Inox 1.4306 cũng cần được xem xét trong một số ứng dụng đặc biệt:

  • Điện trở suất: 0.75 x 10⁻⁶ Ω.m (ở 20°C)
  • Tính dẫn điện: Khoảng 13.3% so với đồng

Mặc dù không phải là vật liệu dẫn điện tốt, Inox 1.4306 vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng điện nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

Với bảng dữ liệu kỹ thuật chi tiết này từ Tổng Kho Kim Loại, quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu và tham khảo các thông số quan trọng của Inox 1.4306, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo