Inox X3CrNiMo17-13-3 là mác thép không gỉ austenit được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” của Tổng Kho Kim Loại, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng thực tế, và quy trình nhiệt luyện của mác thép X3CrNiMo17-13-3. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ so sánh X3CrNiMo17-13-3 với các mác thép tương đương, đồng thời phân tích các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành, giúp bạn đọc hiểu rõ và lựa chọn vật liệu phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình vào năm 2025.

Inox X3CrNiMo17-13-3: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox X3CrNiMo17-13-3, hay còn được biết đến rộng rãi hơn với tên gọi thép không gỉ 316L, là một loại thép không gỉ austenit đặc biệt, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đặc tính kỹ thuật của loại vật liệu này là yếu tố then chốt quyết định đến sự phù hợp của nó trong từng ứng dụng cụ thể.

Định nghĩa và thành phần cơ bản: Inox X3CrNiMo17-13-3 thuộc họ thép không gỉ 300 series, được tăng cường khả năng chống ăn mòn nhờ sự bổ sung molypden (Mo) vào thành phần. Mác thép này tuân theo tiêu chuẩn EN (Châu Âu), trong đó “X3” chỉ hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%), “Cr” biểu thị Crom (khoảng 17%), “Ni” là Niken (khoảng 13%) và “Mo” là Molypden (khoảng 3%). Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua crom ở mối hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn ngay cả sau khi hàn.

Các đặc tính kỹ thuật nổi bật: Bên cạnh thành phần hóa học đặc trưng, inox X3CrNiMo17-13-3 sở hữu một loạt các đặc tính kỹ thuật quan trọng, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn của inox 316L vượt trội hơn so với các loại thép không gỉ thông thường như 304, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và axit. Molypden tạo ra một lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt thép khỏi sự tấn công của các tác nhân gây ăn mòn.
  • Tính công: Dễ dàng gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như cắt, uốn, hàn, dập, tạo hình. Tuy nhiên, do tính dẻo cao, cần lưu ý sử dụng các kỹ thuật phù hợp để tránh biến dạng trong quá trình gia công.
  • Khả năng hàn: Inox X3CrNiMo17-13-3 có khả năng hàn tốt bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau, bao gồm hàn TIG, hàn MIG, hàn hồ quang chìm,… Việc sử dụng vật liệu hàn tương thích và kỹ thuật hàn phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng mối hàn và duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Độ bền và độ dẻo: Thép không gỉ 316L có độ bền kéo và độ bền chảy tương đối cao, kết hợp với độ dẻo tốt, giúp nó chịu được tải trọng và biến dạng mà không bị phá hủy.
  • Tính chịu nhiệt: Khả năng chịu nhiệt tốt, có thể được sử dụng trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao mà không bị giảm đáng kể về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Với những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, tính công, khả năng hàn và các đặc tính cơ lý khác, inox X3CrNiMo17-13-3 trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng của Inox X3CrNiMo17-13-3

Thành phần hóa học của inox X3CrNiMo17-13-3 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính vượt trội của nó, bao gồm khả năng chống ăn mòn cao, độ bền kéo và độ dẻo dai. Sự kết hợp tỉ mỉ của các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni) và Molypden (Mo) tạo nên một cấu trúc vật liệu đặc biệt, mang lại những ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường. Tỷ lệ chính xác của từng nguyên tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và ứng dụng của vật liệu trong các môi trường khác nhau.

Hàm lượng Crom cao (khoảng 16-18%) trong thép X3CrNiMo17-13-3 là yếu tố then chốt tạo nên lớp màng oxit thụ động trên bề mặt, giúp bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Niken (khoảng 12-14%) không chỉ ổn định cấu trúc Austenitic mà còn cải thiện đáng kể độ dẻo dai và khả năng gia công của vật liệu. Molypden (khoảng 2.5-3.0%) được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là rỗ bề mặt và ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa clorua. Carbon (C) được giữ ở mức thấp (tối đa 0.03%) để giảm thiểu sự hình thành cacbua crom ở ranh giới hạt khi hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.

Ngoài các nguyên tố chính, inox X3CrNiMo17-13-3 còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S). Mangan và Silic được sử dụng như chất khử oxy trong quá trình sản xuất thép, đồng thời cải thiện độ bền của vật liệu. Phốt pho và Lưu huỳnh là các tạp chất không mong muốn, cần được kiểm soát ở mức thấp để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn. Tóm lại, sự cân bằng tối ưu giữa các nguyên tố hóa học trong mác thép X3CrNiMo17-13-3 tạo nên một vật liệu kỹ thuật có hiệu suất cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Tính Chất Cơ Lý và Khả Năng Chống Ăn Mòn của Inox X3CrNiMo17-13-3

Inox X3CrNiMo17-13-3 thể hiện sự ưu việt qua tính chất cơ lý vượt trội và khả năng chống ăn mòn ấn tượng, làm nổi bật giá trị sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Mác thép không gỉ này được biết đến với độ bền kéo cao, khả năng chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt và tính dẻo dai giúp dễ dàng gia công. Nhờ sự kết hợp cân bằng giữa các nguyên tố hợp kim, Inox X3CrNiMo17-13-3 mang lại hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài lâu cho các sản phẩm và công trình.

Tính chất cơ lý của Inox X3CrNiMo17-13-3 quyết định khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu dưới tác động của lực. Thép không gỉ X3CrNiMo17-13-3 sở hữu độ bền kéo (Tensile Strength) thường dao động từ 500-700 MPa, thể hiện khả năng chống đứt gãy khi bị kéo. Độ bền chảy (Yield Strength) đạt mức tối thiểu 230 MPa, cho thấy khả năng chịu đựng biến dạng dẻo mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Độ giãn dài (Elongation) thường trên 40%, minh chứng cho tính dẻo dai, cho phép vật liệu uốn cong, kéo dài mà không bị nứt vỡ. Độ cứng Brinell (Hardness Brinell) khoảng 200HB, cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể cứng khác. Những thông số này cho phép Inox X3CrNiMo17-13-3 được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết máy, kết cấu chịu lực, và các sản phẩm đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao.

Khả năng chống ăn mòn của Inox X3CrNiMo17-13-3 là yếu tố then chốt làm nên giá trị của vật liệu trong môi trường ăn mòn. Hàm lượng Crôm (Cr) cao (khoảng 17%) tạo thành lớp oxit Crôm thụ động trên bề mặt, bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn trong môi trường oxy hóa. Molypden (Mo) được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là rỗ (pitting) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) trong môi trường chứa Clorua (Cl-). Niken (Ni) cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khử. Nhờ vậy, Inox X3CrNiMo17-13-3 có khả năng chống chịu tốt trong môi trường nước biển, hóa chất, axit, và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt khác. Điều này lý giải vì sao nó được ưu tiên sử dụng trong các thiết bị y tế, chế biến thực phẩm, hóa chất, và các ứng dụng hàng hải.

Chính nhờ sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố cơ lý và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, Inox X3CrNiMo17-13-3 đã khẳng định vị thế là một vật liệu đa năng, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp. Việc lựa chọn Inox X3CrNiMo17-13-3 cho các ứng dụng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và tính an toàn cho sản phẩm và công trình.

Ứng Dụng Phổ Biến của Inox X3CrNiMo17-13-3 trong Công Nghiệp

Inox X3CrNiMo17-13-3, hay còn gọi là thép không gỉ 316L, là một vật liệu kỹ thuật quan trọng với nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Với thành phần hóa học đặc biệt và các tính chất cơ lý ưu việt, mác thép X3CrNiMo17-13-3 được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt, nơi các loại thép thông thường không thể đáp ứng được yêu cầu. Các ứng dụng của nó trải dài từ công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế cho đến xây dựng và hàng hải.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, inox X3CrNiMo17-13-3 được sử dụng để sản xuất các thiết bị, bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, đặc biệt là các hóa chất có tính ăn mòn cao như axit, muối, clo, bởi vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó trong môi trường này. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, hoặc các hợp chất hữu cơ thường xuyên sử dụng loại inox này để đảm bảo tuổi thọ và an toàn cho hệ thống. Thêm vào đó, các chi tiết máy bơm, van và các bộ phận khác tiếp xúc trực tiếp với hóa chất cũng được chế tạo từ vật liệu X3CrNiMo17-13-3 nhằm giảm thiểu sự ăn mòn và rò rỉ.

Trong lĩnh vực dầu khí, mác thép X3CrNiMo17-13-3 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các giàn khoan dầu, đường ống dẫn dầu và khí, cũng như các thiết bị chế biến và lưu trữ. Môi trường biển khắc nghiệt với nồng độ muối cao và sự hiện diện của các chất ăn mòn làm cho inox 316L trở thành lựa chọn lý tưởng. Cụ thể, nó được dùng để chế tạo các ống dẫn dầu ngầm, các bồn chứa dầu thô và các thiết bị xử lý khí đốt. Khả năng chịu được áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt của X3CrNiMo17-13-3 cũng là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng này.

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống cũng tận dụng triệt để tính chất của inox X3CrNiMo17-13-3 để đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm. Các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, máy trộn, băng tải và hệ thống đường ống dẫn đều được làm từ thép không gỉ 316L, do nó không phản ứng với thực phẩm, dễ dàng vệ sinh và khử trùng, và không gây ảnh hưởng đến hương vị hoặc chất lượng sản phẩm. Ví dụ, trong các nhà máy sản xuất sữa, bia, nước giải khát, hoặc các sản phẩm chế biến sẵn, inox X3CrNiMo17-13-3 được sử dụng rộng rãi để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Trong lĩnh vực y tế, inox X3CrNiMo17-13-3 được sử dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, và các thiết bị y tế khác. Độ bền sinh học caokhả năng chống ăn mòn của nó là những yếu tố then chốt trong việc đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Ví dụ, các khớp nhân tạo, đinh vít cố định xương, và các dụng cụ phẫu thuật nội soi thường được làm từ vật liệu X3CrNiMo17-13-3. Khả năng khử trùng dễ dàng và không tương tác với các chất lỏng sinh học cũng là những ưu điểm quan trọng.

Ngoài ra, inox X3CrNiMo17-13-3 còn được ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình ven biển hoặc các khu vực có môi trường ô nhiễm. Nó được sử dụng để làm lan can, cầu thang, mặt tiền các tòa nhà, và các kết cấu chịu lực khác, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Thêm vào đó, trong ngành hàng hải, thép không gỉ 316L được sử dụng để chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, các thiết bị trên boong tàu, và các hệ thống ống dẫn nước biển, nhờ vào khả năng chống lại sự ăn mòn của nước biển và các yếu tố môi trường khắc nghiệt.

Inox X3CrNiMo17-13-3: Quy Trình Gia Công và Xử Lý Nhiệt

Quy trình gia côngxử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính vốn có của inox X3CrNiMo17-13-3, đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý nhiệt phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.

Việc gia công cơ khí inox X3CrNiMo17-13-3 đòi hỏi sự cẩn trọng do độ cứng và độ dẻo dai tương đối cao của vật liệu. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm:

  • Cắt gọt: Sử dụng các loại dao cắt chuyên dụng, sắc bén, và hệ thống làm mát hiệu quả để giảm thiểu nhiệt lượng sinh ra trong quá trình cắt. Tốc độ cắt và lượng ăn dao cần được điều chỉnh phù hợp để tránh làm cứng nguội bề mặt vật liệu.
  • Gia công áp lực: Có thể thực hiện các công đoạn như uốn, dập, vuốt, hoặc kéo sợi, nhưng cần lưu ý đến khả năng biến cứng của vật liệu trong quá trình biến dạng. Gia nhiệt sơ bộ có thể giúp giảm độ cứng và tăng tính dẻo, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình gia công.
  • Gia công đặc biệt: Các phương pháp gia công tiên tiến như cắt dây EDM, cắt laser, hoặc gia công tia nước có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết phức tạp, độ chính xác cao, và ít gây ảnh hưởng đến cấu trúc vật liệu.

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng để cải thiện các tính chất cơ học và hóa học của inox X3CrNiMo17-13-3. Các phương pháp xử lý nhiệt thường được áp dụng bao gồm:

  • : Quá trình ủ giúp làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư, và cải thiện độ dẻo. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 1000-1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
  • Ram: Ram được thực hiện sau khi ủ để cải thiện độ bền và độ dẻo dai của vật liệu. Nhiệt độ ram thường thấp hơn nhiệt độ ủ, trong khoảng 400-600°C.
  • Tôi: Không giống như các loại thép carbon, inox X3CrNiMo17-13-3 không thể tăng độ cứng bằng phương pháp tôi thông thường. Tuy nhiên, có thể thực hiện tôi dung dịch để cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Lựa chọn quy trình gia côngxử lý nhiệt phù hợp cho inox X3CrNiMo17-13-3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm, kích thước và hình dạng chi tiết, và điều kiện làm việc. Việc tuân thủ các thông số kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng cho Inox X3CrNiMo17-13-3

Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy khi sử dụng, inox X3CrNiMo17-13-3 cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và trải qua quá trình chứng nhận chất lượng nghiêm ngặt. Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp xác định các thông số kỹ thuật quan trọng của vật liệu, mà còn đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về an toàn, độ bền và khả năng ứng dụng trong các môi trường khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận giúp người dùng yên tâm hơn về chất lượng và hiệu suất của mác thép này.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho inox X3CrNiMo17-13-3 thường được tham chiếu từ các tổ chức uy tín như:

  • EN 10088: Tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu chung cho thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu về thử nghiệm. Tiêu chuẩn này phân loại thép không gỉ thành các nhóm khác nhau dựa trên thành phần hóa học và ứng dụng.
  • ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) quy định các yêu cầu đối với tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các bình chịu áp lực và cho các ứng dụng công nghiệp nói chung.
  • DIN 17440: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN) xác định thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu kỹ thuật khác đối với thép không gỉ.

Chứng nhận chất lượng là quá trình đánh giá và xác nhận rằng sản phẩm inox X3CrNiMo17-13-3 đáp ứng các yêu cầu được quy định trong các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • Chứng nhận ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo rằng nhà sản xuất có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ khâu sản xuất đến phân phối.
  • Chứng nhận PED (Pressure Equipment Directive): Chứng nhận tuân thủ các yêu cầu an toàn đối với thiết bị áp lực, thường áp dụng cho các sản phẩm inox được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí.
  • Chứng nhận AD 2000-Merkblatt W0: Chứng nhận của Đức cho vật liệu kim loại sử dụng trong chế tạo thiết bị áp lực, chứng minh rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

Việc lựa chọn inox X3CrNiMo17-13-3 từ các nhà cung cấp uy tín và có đầy đủ các chứng nhận chất lượng là rất quan trọng. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm inox đạt chuẩn, có nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sự an tâm cho khách hàng trong quá trình sử dụng.

Inox X3CrNiMo17-13-3: So Sánh với Các Mác Inox Tương Đương và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Để hiểu rõ hơn về inox X3CrNiMo17-13-3, việc so sánh nó với các mác thép không gỉ tương đương và nắm bắt các lưu ý khi sử dụng là vô cùng quan trọng. Qua đó, người dùng có thể đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho ứng dụng của mình, đồng thời đảm bảo độ bền và hiệu quả kinh tế cao.

So sánh inox X3CrNiMo17-13-3 với các mác inox khác, điển hình như 316L hay 317L, cho thấy sự tương đồng về khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa clo. Tuy nhiên, X3CrNiMo17-13-3 có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp tăng cường khả năng hàn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn mối hàn. Điều này làm cho X3CrNiMo17-13-3 trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cao trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm.

Khi sử dụng inox X3CrNiMo17-13-3, cần lưu ý đến một số yếu tố để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của vật liệu. Thứ nhất, quá trình gia công, đặc biệt là hàn, cần được thực hiện bởi thợ có tay nghề cao, sử dụng phương pháp phù hợp để tránh ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn. Thứ hai, cần tránh tiếp xúc X3CrNiMo17-13-3 với các vật liệu có thể gây ăn mòn điện hóa, ví dụ như thép carbon, trong môi trường ẩm ướt. Thứ ba, bề mặt thép không gỉ X3CrNiMo17-13-3 cần được vệ sinh định kỳ để loại bỏ các chất bẩn, gỉ sét, giúp duy trì vẻ sáng bóng và khả năng chống ăn mòn.

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng inox X3CrNiMo17-13-3:

  • Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ chứng nhận và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Chọn phương pháp gia công phù hợp: Sử dụng các kỹ thuật hàn, cắt, uốn phù hợp để tránh làm giảm chất lượng vật liệu.
  • Bảo quản đúng cách: Tránh để inox tiếp xúc với các chất hóa học mạnh hoặc môi trường ăn mòn cao trong thời gian dài.
  • Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh bề mặt inox thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây ăn mòn.

Việc lựa chọn đúng mác inox và tuân thủ các lưu ý khi sử dụng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các sản phẩm inox X3CrNiMo17-13-3 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo