Inox X8CrNiTi18-10 là một trong những mác thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn, và ứng dụng thực tế của Inox X8CrNiTi18-10. Chúng ta sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, cũng như so sánh Inox X8CrNiTi18-10 với các mác thép không gỉ khác trên thị trường, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình.

Thành phần hóa học chi tiết của Inox X8CrNiTi18-10: Phân tích từng nguyên tố và vai trò của chúng.

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của inox X8CrNiTi18-10, một loại thép không gỉ austenitic được ứng dụng rộng rãi. Phân tích chi tiết từng nguyên tố cấu thành nên loại inox này giúp ta hiểu rõ hơn về khả năng chống ăn mòn, độ bền và các đặc tính cơ học khác của nó. Inox X8CrNiTi18-10 hay còn gọi là AISI 321, 1.4541 được biết đến với khả năng ổn định hóa titanium, cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời sau khi hàn.

Thành phần hóa học của inox X8CrNiTi18-10 và vai trò của từng nguyên tố:

  • Sắt (Fe): Là thành phần chính, chiếm phần lớn trong hợp kim, tạo nền tảng cấu trúc cho thép không gỉ. Sắt đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công của vật liệu.
  • Crom (Cr): Hàm lượng crom dao động từ 17% đến 19%. Crom là nguyên tố quan trọng nhất tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox. Khi crom tiếp xúc với oxy trong không khí, nó tạo thành một lớp oxit crom mỏng, bền vững, bám chặt trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình oxy hóa tiếp diễn và bảo vệ kim loại khỏi các tác nhân ăn mòn.
  • Niken (Ni): Hàm lượng niken nằm trong khoảng 9% đến 12%. Niken là nguyên tố ổn định pha austenite, giúp cải thiện độ dẻo dai, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit của inox.
  • Titan (Ti): Hàm lượng titan thường nhỏ hơn 0.7%. Titan đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cacbua, ngăn chặn sự hình thành của crom cacbua ở nhiệt độ cao. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) sau quá trình hàn, đảm bảo tính toàn vẹn của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.
  • Carbon (C): Hàm lượng carbon được giữ ở mức rất thấp, thường dưới 0.08%. Việc kiểm soát carbon ở mức thấp giúp cải thiện khả năng hàn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
  • Mangan (Mn): Thường chiếm dưới 2%. Mangan góp phần vào việc khử oxy trong quá trình luyện kim và cải thiện độ bền của thép.
  • Silic (Si): Hàm lượng silic thường dưới 1%. Silic cũng đóng vai trò là chất khử oxy và tăng độ bền cho thép.
  • Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Hai nguyên tố này được coi là tạp chất và được kiểm soát ở mức rất thấp (dưới 0.045% cho P và dưới 0.03% cho S) để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của inox.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học của inox X8CrNiTi18-10 là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. Tổng Kho Kim Loại luôn cung cấp các sản phẩm inox X8CrNiTi18-10 đạt tiêu chuẩn, đảm bảo thành phần hóa học đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.

Đặc tính cơ học và vật lý của Inox X8CrNiTi18-10: Bảng thông số kỹ thuật và giải thích.

Inox X8CrNiTi18-10, hay còn gọi là thép không gỉ 321, nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòntính dẻo. Nhờ những đặc tính cơ học và vật lý ưu việt này, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của Inox X8CrNiTi18-10 là yếu tố then chốt để lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả, đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ cho các công trình và sản phẩm.

Bảng thông số kỹ thuật của Inox X8CrNiTi18-10:

Để cung cấp cái nhìn tổng quan, bảng dưới đây tóm tắt các đặc tính cơ họcvật lý quan trọng của Inox X8CrNiTi18-10:

Thuộc tính Giá trị Đơn vị
Giới hạn bền kéo (UTS) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (YS) ≥ 210 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40 %
Độ cứng (Hardness) ≤ 200 HB HB
Mô đun đàn hồi (E) ~ 200 GPa
Mật độ (Density) 7.9 g/cm³
Nhiệt dung riêng (Cp) 500 J/kg.K
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 16.3 W/m.K
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion) 16.8 x 10⁻⁶ /K
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.72 x 10⁻⁶ Ω.m

Giải thích chi tiết về các thông số kỹ thuật:

  • Giới hạn bền kéo (UTS): Đại diện cho ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu đựng trước khi bắt đầu biến dạng dẻo vĩnh viễn. Inox X8CrNiTi18-10 có UTS ≥ 520 MPa, cho thấy khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Giới hạn chảy (YS): Là ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. YS của Inox X8CrNiTi18-10 là ≥ 210 MPa, thể hiện khả năng chống lại biến dạng dưới tác dụng của lực.
  • Độ giãn dài (Elongation): Cho biết khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy. Với độ giãn dài ≥ 40%, inox 321 có tính dẻo tốt, dễ dàng tạo hình.
  • Độ cứng (Hardness): Thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác vào bề mặt vật liệu. Độ cứng ≤ 200 HB của Inox X8CrNiTi18-10 cho thấy khả năng chống mài mòn ở mức trung bình.
  • Mô đun đàn hồi (E): Đo lường độ cứng của vật liệu, khả năng chống lại biến dạng đàn hồi. Mô đun đàn hồi của Inox X8CrNiTi18-10 khoảng 200 GPa.
  • Mật độ (Density): Mật độ 7.9 g/cm³ cho thấy Inox X8CrNiTi18-10 là một vật liệu tương đối nặng.
  • Các thông số nhiệt: Bao gồm nhiệt dung riêng, độ dẫn nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ. Ví dụ, hệ số giãn nở nhiệt thấp giúp Inox X8CrNiTi18-10 duy trì kích thước ổn định khi nhiệt độ thay đổi.
  • Điện trở suất (Electrical Resistivity): Đo lường khả năng cản trở dòng điện của vật liệu.

Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, Inox X8CrNiTi18-10 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các chi tiết máy móc chịu tải trọng cao đến các thiết bị và dụng cụ trong môi trường ăn mòn. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm Inox X8CrNiTi18-10 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Khả năng chống ăn mòn của Inox X8CrNiTi18-10: So sánh với các loại inox khác.

Inox X8CrNiTi18-10 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ thành phần hóa học đặc biệt, nhưng để đánh giá đầy đủ, cần so sánh với các mác thép không gỉ khác trên thị trường. Khả năng chống chịu của thép không gỉ X8CrNiTi18-10 trước các tác nhân gây ăn mòn như axit, muối, và môi trường oxy hóa là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ và tính ứng dụng của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh khả năng chống ăn mòn của nó với các loại inox phổ biến khác.

Sở dĩ Inox X8CrNiTi18-10 có được khả năng chống ăn mòn cao là nhờ hàm lượng crom (Cr) tối thiểu 18% trong thành phần. Crom tạo thành một lớp oxit crom (Cr2O3) thụ động, mỏng, bền vững trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Thêm vào đó, sự hiện diện của niken (Ni) giúp tăng cường tính ổn định của lớp oxit này, đặc biệt trong môi trường axit.

So với Inox 304 (18Cr-8Ni), Inox X8CrNiTi18-10khả năng chống ăn mòn tương đương, nhưng điểm khác biệt nằm ở việc bổ sung titan (Ti). Titan có vai trò ổn định cacbon, ngăn ngừa sự hình thành cacbit crom (Cr23C6) ở nhiệt độ cao trong quá trình hàn, từ đó giảm thiểu nguy cơ ăn mòn mối hàn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu hàn nhiều hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Khi so sánh với Inox 316 (18Cr-10Ni-2Mo), Inox X8CrNiTi18-10 có khả năng chống ăn mòn kém hơn một chút trong môi trường clorua. Inox 316 chứa molypden (Mo), một nguyên tố giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa clorua như nước biển hoặc các nhà máy hóa chất. Tuy nhiên, trong các môi trường ít khắc nghiệt hơn, Inox X8CrNiTi18-10 vẫn là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

Xét về khả năng chống ăn mòn so với Inox 430 (17Cr), một loại thép không gỉ ferritic, thì Inox X8CrNiTi18-10 vượt trội hơn hẳn. Inox 430 có hàm lượng crom thấp hơn và không chứa niken, do đó lớp oxit bảo vệ của nó kém bền vững hơn, đặc biệt trong môi trường axit hoặc chứa clorua. Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng nội thất hoặc môi trường ít ăn mòn, trong khi Inox X8CrNiTi18-10 thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường công nghiệp.

Để đưa ra cái nhìn tổng quan, bảng so sánh dưới đây tóm tắt khả năng chống ăn mòn của Inox X8CrNiTi18-10 so với một số loại inox phổ biến khác:

Loại Inox Thành phần chính Ưu điểm Nhược điểm Khả năng chống ăn mòn (so với X8CrNiTi18-10)
X8CrNiTi18-10 18Cr-10Ni-Ti Chống ăn mòn tốt, ổn định mối hàn, phù hợp với nhiều ứng dụng Kém hơn 316 trong môi trường clorua Tương đương
Inox 304 18Cr-8Ni Chống ăn mòn tốt, dễ gia công, giá thành hợp lý Không ổn định mối hàn bằng X8CrNiTi18-10 Tương đương
Inox 316 18Cr-10Ni-2Mo Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua Giá thành cao hơn Vượt trội hơn
Inox 430 17Cr Giá thành thấp, tính dẻo tốt Khả năng chống ăn mòn kém hơn, dễ bị gỉ trong môi trường khắc nghiệt Kém hơn

Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm môi trường sử dụng, yêu cầu về độ bền, khả năng gia công và chi phí. Mặc dù Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong một số môi trường nhất định, Inox X8CrNiTi18-10 vẫn là một lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, tính công nghệ và giá thành. inox365.vn luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các sản phẩm Inox X8CrNiTi18-10 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Quy trình nhiệt luyệngia công Inox X8CrNiTi18-10: Hướng dẫn và lưu ý

Nhiệt luyệngia công là hai công đoạn then chốt để phát huy tối đa phẩm chất của Inox X8CrNiTi18-10, hay còn gọi là thép không gỉ 321. Việc hiểu rõ quy trình và các lưu ý quan trọng sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời kéo dài tuổi thọ và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của vật liệu.

Quy trình nhiệt luyện Inox X8CrNiTi18-10:

  • Ủ (Annealing): Quá trình này giúp làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư sau gia công, và cải thiện độ dẻo. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 1010-1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí. Lưu ý, thời gian giữ nhiệt cần đủ để đảm bảo nhiệt độ đồng đều trên toàn bộ tiết diện của phôi.
  • Tôi (Solution Annealing): Mục đích của quá trình tôi là hòa tan các pha thứ hai, đặc biệt là các cacbua crom, vào dung dịch rắn. Nhiệt độ tôi tương tự như ủ, khoảng 1040-1150°C, nhưng làm nguội phải cực nhanh để ngăn chặn sự tái kết tủa của cacbua crom.
  • Ổn định hóa (Stabilization Annealing): Quá trình này được thực hiện sau khi hàn hoặc gia công nhiệt để ngăn ngừa sự ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion). Nhiệt độ ổn định hóa thường là 850-930°C trong khoảng 2-4 giờ, sau đó làm nguội trong không khí.

Quy trình gia công Inox X8CrNiTi18-10:

Inox X8CrNiTi18-10 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Gia công cắt gọt: Do độ dẻo cao và khả năng hóa bền nguội, thép không gỉ 321 có xu hướng gây ra mài mòn dụng cụ cắt. Nên sử dụng dụng cụ cắt sắc bén, vật liệu cắt có độ cứng cao, và bôi trơn làm mát đầy đủ. Tốc độ cắt và lượng ăn dao cần được điều chỉnh phù hợp để tránh quá nhiệt và biến dạng vật liệu.
  • Gia công áp lực: Inox 321 có khả năng tạo hình tốt bằng các phương pháp gia công áp lực như dập, uốn, kéo sợi. Tuy nhiên, cần lưu ý đến độ hóa bền nguội của vật liệu, có thể cần ủ trung gian để giảm độ cứng và tránh nứt vỡ.
  • Hàn: Inox X8CrNiTi18-10 có khả năng hàn tốt bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau, bao gồm hàn TIG, hàn MIG, và hàn điện cực que. Cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp, kiểm soát nhiệt độ đầu vào, và thực hiện các biện pháp bảo vệ mối hàn để tránh oxy hóa và biến dạng.
  • Gia công bề mặt: Các phương pháp gia công bề mặt như đánh bóng, mài, phun cát có thể được sử dụng để cải thiện độ bóng và khả năng chống ăn mòn của bề mặt. Cần lựa chọn phương pháp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của sản phẩm.

Lưu ý quan trọng khi nhiệt luyện và gia công Inox X8CrNiTi18-10:

  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình nhiệt luyện. Sai lệch nhiệt độ có thể dẫn đến các khuyết tật như quá nhiệt, cháy, hoặc biến dạng.
  • Làm nguội đúng cách: Tốc độ làm nguội ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và tính chất của vật liệu. Cần tuân thủ đúng quy trình làm nguội để đạt được kết quả mong muốn.
  • Sử dụng dụng cụ và vật liệu phù hợp: Việc lựa chọn dụng cụ cắt, vật liệu hàn, và chất bôi trơn phù hợp sẽ giúp cải thiện hiệu quả gia công và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
  • Kiểm tra chất lượng sau gia công: Sau khi nhiệt luyện và gia công, cần kiểm tra chất lượng của sản phẩm để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Các phương pháp kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra độ cứng, kiểm tra thành phần hóa học, và kiểm tra khuyết tật.

Việc tuân thủ đúng quy trình và các lưu ý trên sẽ giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm làm từ Inox X8CrNiTi18-10, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí sản xuất.

Ứng dụng thực tế của Inox X8CrNiTi18-10 trong các ngành công nghiệp: Ví dụ cụ thể.

Inox X8CrNiTi18-10, hay còn gọi là inox 321, là một loại thép không gỉ austenitic được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao ở nhiệt độ cao. Khả năng ổn định với titan giúp inox X8CrNiTi18-10 tránh được sự nhạy cảm khi hàn và làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, mở ra nhiều cơ hội ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng thực tế của loại vật liệu này trong nhiều lĩnh vực, minh họa bằng các ví dụ cụ thể.

Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí: Inox X8CrNiTi18-10 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, vận chuyển và lưu trữ các hóa chất ăn mòn và dầu khí. Vật liệu này có mặt trong các bồn chứa, đường ống dẫn, van, bơm và các thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chống ăn mòn cao của nó, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và axit, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này. Ví dụ, trong các nhà máy lọc dầu, inox X8CrNiTi18-10 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của lò phản ứng và các thiết bị xử lý khí thải, nơi vật liệu phải chịu nhiệt độ và áp suất cao, cũng như sự ăn mòn từ các hóa chất có trong dầu thô.

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Do tính trơ và khả năng dễ dàng vệ sinh, inox X8CrNiTi18-10 được ưa chuộng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống. Chúng được sử dụng để sản xuất các bồn chứa, hệ thống ống dẫn, máy trộn, máy bơm và các thiết bị đóng gói. Khả năng chống ăn mòn của inox 321 đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm có tính axit hoặc muối cao, chẳng hạn như nước ép trái cây, sữa và các sản phẩm từ sữa. Ví dụ, các nhà máy sản xuất bia sử dụng inox X8CrNiTi18-10 cho các thùng lên men và hệ thống đường ống để đảm bảo vệ sinh và tránh nhiễm bẩn cho sản phẩm.

Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Inox X8CrNiTi18-10 có vai trò quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ nhờ khả năng chịu nhiệt và độ bền cao. Chúng được dùng để sản xuất ống xả, bộ phận động cơ và các chi tiết cấu trúc khác của máy bay. Khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao giúp vật liệu này chống lại sự biến dạng và hư hỏng trong quá trình vận hành. Ví dụ, trong các động cơ phản lực, inox X8CrNiTi18-10 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của hệ thống xả, nơi phải chịu nhiệt độ cực cao và áp suất lớn.

Ngành năng lượng: Trong lĩnh vực năng lượng, inox X8CrNiTi18-10 được sử dụng trong các nhà máy điện, nhà máy hạt nhân và các hệ thống năng lượng tái tạo. Chúng được sử dụng để sản xuất các bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, và các bộ phận cấu trúc khác. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao của inox 321 giúp đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống này. Ví dụ, trong các nhà máy điện hạt nhân, inox X8CrNiTi18-10 được sử dụng để chế tạo các ống dẫn nước làm mát lò phản ứng, nơi phải chịu bức xạ và nhiệt độ cao.

Ngành y tế: Mặc dù không phổ biến như inox 316L, inox X8CrNiTi18-10 vẫn có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế nhất định, đặc biệt là trong các thiết bị phẫu thuậtdụng cụ nha khoa. Tính chống ăn mòn và khả năng khử trùng của vật liệu này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Ví dụ, một số dụng cụ phẫu thuật sử dụng inox X8CrNiTi18-10 do khả năng chịu được quá trình hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao.

Nhìn chung, Inox X8CrNiTi18-10 là vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa chất, thực phẩm, hàng không vũ trụ, năng lượng đến y tế, nhờ vào sự kết hợp độc đáo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao.

Tiêu chuẩn và chứng nhận của Inox X8CrNiTi18-10: So sánh các tiêu chuẩn quốc tế.

Inox X8CrNiTi18-10, hay còn gọi là thép không gỉ 321, là một loại thép austenit được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, và việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của vật liệu này. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn đúng mác thép, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo an toàn cho công trình, sản phẩm. Các tiêu chuẩn này không chỉ quy định về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý mà còn cả quy trình sản xuất, kiểm tra và chứng nhận.

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng, Inox X8CrNiTi18-10 phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, mỗi tiêu chuẩn có những yêu cầu riêng về thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình kiểm tra. Dưới đây là so sánh giữa một số tiêu chuẩn phổ biến:

  • EN 10088-1 (Châu Âu): Đây là tiêu chuẩn chung cho thép không gỉ, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu khác. Tiêu chuẩn này cũng bao gồm các mác thép tương đương với Inox X8CrNiTi18-10.
  • ASTM A240/A240M (Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các thiết bị chịu áp lực, mục đích sử dụng chung. Mác thép 321 trong tiêu chuẩn ASTM tương đương với Inox X8CrNiTi18-10.
  • JIS G4304 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với tấm, lá và dải thép không gỉ cán nóng và cán nguội. Mác thép SUS321 trong tiêu chuẩn JIS tương đương với Inox X8CrNiTi18-10.
  • GOST 5632 (Nga): Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với thép hợp kim và thép không gỉ dùng cho nhiều mục đích khác nhau. Mác thép 12X18H10T (12Kh18N10T) trong tiêu chuẩn GOST tương đương với Inox X8CrNiTi18-10.

Các chứng nhận cho Inox X8CrNiTi18-10 thường bao gồm chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), và các chứng nhận từ các tổ chức kiểm định độc lập (ví dụ: TÜV, SGS). Các chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn theo tiêu chuẩn đã công bố, đồng thời là căn cứ để truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Việc lựa chọn sản phẩm có đầy đủ chứng nhận là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tin cậy và an toàn trong quá trình sử dụng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo