Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ứng dụng thực tế, cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến mác thép đặc biệt này. Qua đó, bạn đọc sẽ nắm vững thông tin cần thiết để lựa chọn và sử dụng Inox 022Cr17Ni13Mo2N một cách hiệu quả nhất, đồng thời hiểu rõ về quy trình gia công nhiệt luyện để tối ưu hóa hiệu suất vật liệu.

Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N: Tổng Quan và Ứng Dụng

Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N, hay còn gọi là inox 316LMod, là một loại thép không gỉ austenit được cải tiến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, mở ra nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sự khác biệt chính của inox 316LMod so với các loại inox 316 thông thường nằm ở hàm lượng molypden (Mo) được tối ưu hóa và hàm lượng carbon (C) thấp, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ (pitting) và ăn mòn kẽ hở, đồng thời cải thiện tính hàn. Điều này biến thép 022Cr17Ni13Mo2N trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.

Tổng quan về thành phần và đặc tính, thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N sở hữu hàm lượng crom (Cr) khoảng 17%, niken (Ni) khoảng 13%, và molypden (Mo) khoảng 2%. Hàm lượng nitơ (N) được thêm vào để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nhờ thành phần hóa học đặc biệt này, vật liệu thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit, và các hóa chất khác. So với các loại thép không gỉ thông thường, inox 022Cr17Ni13Mo2N có độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn, cho phép sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn và biến dạng phức tạp.

Ứng dụng của thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N trải rộng trên nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong ngành công nghiệp hóa chất, nó được sử dụng để chế tạo các thiết bị và đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, bồn chứa, và các bộ phận máy móc tiếp xúc với hóa chất. Ngành dầu khí tận dụng khả năng chống ăn mòn của nó trong sản xuất các thiết bị khai thác, đường ống dẫn dầu khí, và các cấu trúc ngoài khơi. Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, và các dụng cụ y tế, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành xây dựng để chế tạo các cấu trúc chịu lực, lan can, và các chi tiết trang trí ngoại thất ở các khu vực ven biển hoặc môi trường ô nhiễm, nhờ khả năng chống ăn mòn khí quyển và muối biển.

Việc lựa chọn thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Thứ nhất, khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì. Thứ hai, độ bền cao cho phép sử dụng vật liệu trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn và điều kiện khắc nghiệt. Thứ ba, tính dễ gia công và hàn giúp giảm chi phí sản xuất và lắp đặt. Với những ưu điểm vượt trội này, inox 022Cr17Ni13Mo2N là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu quả kinh tế và độ bền lâu dài. inox365.vn tự hào cung cấp các sản phẩm thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng Của Các Nguyên Tố Trong Thép 022Cr17Ni13Mo2N

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt, quyết định trực tiếp đến các đặc tính ưu việt của thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N, bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, và khả năng gia công. Việc hiểu rõ vai trò của từng nguyên tố trong thành phần thép 022Cr17Ni13Mo2N là điều kiện tiên quyết để ứng dụng vật liệu này một cách hiệu quả trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Thành phần hóa học đặc trưng của thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N bao gồm các nguyên tố chính như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Nitơ (N), cùng với các nguyên tố khác với hàm lượng nhỏ hơn như Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S). Mỗi nguyên tố này đóng một vai trò cụ thể trong việc hình thành nên các tính chất đặc biệt của thép. Cụ thể:

  • Crom (Cr): Với hàm lượng khoảng 17%, Crom là yếu tố quan trọng bậc nhất tạo nên khả năng chống ăn mòn tuyệt vời cho inox 022Cr17Ni13Mo2N. Crom tạo thành một lớp màng oxit thụ động mỏng, bền vững trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ăn mòn.
  • Niken (Ni): Hàm lượng Niken khoảng 13% giúp ổn định pha Austenit, tăng cường độ dẻo dai và khả năng hàn của thép. Niken cũng góp phần cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Molypden (Mo): Molypden (khoảng 2%) có tác dụng tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, như ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
  • Nitơ (N): Với hàm lượng được kiểm soát chặt chẽ, Nitơ giúp tăng độ bền, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn của thép, đồng thời cải thiện tính hàn.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon được giữ ở mức rất thấp (≤ 0.03%) để tránh hình thành các cacbit crom, làm giảm khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Mangan (Mn), Silic (Si): Các nguyên tố này được sử dụng như chất khử oxy trong quá trình sản xuất thép và có ảnh hưởng nhất định đến độ bền và tính chất cơ học của thép.
  • Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S): Đây là các tạp chất có hại, cần được kiểm soát ở mức thấp nhất để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất của thép.

Hiểu rõ ảnh hưởng của từng nguyên tố trong thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N cho phép các nhà sản xuất và kỹ sư điều chỉnh thành phần hóa học để đạt được các tính chất mong muốn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau, từ y tế, thực phẩm đến hóa chất và dầu khí. inox365.vn cam kết cung cấp sản phẩm thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ.

Đặc Tính Cơ Lý và Khả Năng Chống Ăn Mòn của Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N

Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N nổi bật với sự kết hợp ưu việt giữa đặc tính cơ lý vượt trội và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tạo nên vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sự cân bằng giữa các yếu tố như độ bền, độ dẻo và khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt giúp thép 022Cr17Ni13Mo2N khẳng định vị thế quan trọng trong ngành vật liệu.

Đặc Tính Cơ Lý Nổi Bật

Đặc tính cơ lý của inox 022Cr17Ni13Mo2N thể hiện qua các thông số kỹ thuật ấn tượng. Nhờ hàm lượng Nitơ (N) cao, thép có độ bền kéo cao, thường dao động từ 550-750 MPa, đảm bảo khả năng chịu tải và chống biến dạng tốt trong quá trình sử dụng. Độ dẻo dai của vật liệu cũng được cải thiện đáng kể, thể hiện qua độ giãn dài tương đối (elongation) thường trên 40%, giúp thép có thể chịu được các tác động uốn, kéo mà không bị nứt gãy. Độ cứng của thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N thường nằm trong khoảng 160-200 HB (Brinell hardness), cho thấy khả năng chống mài mòn và chống lại các vết lõm trên bề mặt. Chính những đặc tính này khiến thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực, chi tiết máy và các bộ phận đòi hỏi độ bền cao.

Khả Năng Chống Ăn Mòn Ưu Việt

Khả năng chống ăn mòn là một trong những ưu điểm nổi bật của thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N, có được nhờ hàm lượng Crôm (Cr) cao (khoảng 17%) kết hợp với Molypden (Mo) (khoảng 2%). Crôm tạo thành lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép, bảo vệ kim loại nền khỏi tác động trực tiếp của môi trường ăn mòn. Molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) trong môi trường chứa Clorua (Cl-). Nitơ (N) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit.

  • Chống ăn mòn trong môi trường Clorua: Thép thể hiện khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường, nhờ hàm lượng Molypden cao.
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Hàm lượng Nitơ giúp thép chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit sulfuric và axit photphoric.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, thép được sử dụng trong các công trình ven biển, tàu thuyền, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.

Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, và y tế, nơi mà sự ăn mòn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

Tổng Kho Kim Loại, với vai trò là nhà cung cấp uy tín, cam kết cung cấp thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Quy Trình Sản Xuất Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của vật liệu trong nhiều ngành công nghiệp. Các tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu khác, giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật trong quá trình sản xuất thép 022Cr17Ni13Mo2N là bắt buộc để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất.

Để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán, thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N phải tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực như:

  • EN 10088-3: Tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ dùng cho mục đích chung.
  • ASTM A240: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, bao gồm các yêu cầu về tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho bình chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp.
  • JIS G4304: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản quy định các yêu cầu về thép không gỉ cán nóng và cán nguội.
  • GB/T 20878: Tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc về thép không gỉ và hợp kim chịu nhiệt.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học (Cr, Ni, Mo, N…), tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài…), khả năng chống ăn mòn (ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở…), và các yêu cầu khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Quy trình sản xuất thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình này thường bao gồm các bước chính sau:

  • Nấu chảy: Các nguyên liệu thô như quặng sắt, crom, niken, molypden và các nguyên tố hợp kim khác được nung chảy trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò chuyển đổi oxy (BOF) ở nhiệt độ rất cao (khoảng 1600-1700°C).
  • Tinh luyện: Quá trình tinh luyện nhằm loại bỏ các tạp chất không mong muốn như cacbon, lưu huỳnh, phốt pho và silic để đạt được thành phần hóa học mong muốn. Các phương pháp tinh luyện phổ biến bao gồm AOD (Argon Oxygen Decarburization) và VOD (Vacuum Oxygen Decarburization).
  • Đúc: Thép nóng chảy được đúc thành các hình dạng bán thành phẩm như phôi thanh, phôi tấm hoặc phôi vuông bằng phương pháp đúc liên tục hoặc đúc thỏi.
  • Cán: Các phôi bán thành phẩm được cán nóng hoặc cán nguội để tạo thành các sản phẩm cuối cùng như tấm, lá, thanh, ống hoặc dây. Quá trình cán giúp cải thiện độ bền và độ dẻo của thép.
  • Xử lý nhiệt: Xử lý nhiệt (ủ, tôi, ram) được thực hiện để cải thiện các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép. Ví dụ, ủ có thể làm giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo, trong khi tôi và ram có thể tăng độ bền và độ cứng.
  • Hoàn thiện: Các công đoạn hoàn thiện bao gồm tẩy gỉ, đánh bóng, cắt, gia công và kiểm tra chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Trong quá trình sản xuất, việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học, nhiệt độ, áp suất và các thông số khác là rất quan trọng. Các phương pháp kiểm tra chất lượng như phân tích hóa học, kiểm tra cơ tính, kiểm tra siêu âm và kiểm tra thẩm thấu chất lỏng được sử dụng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, góp phần vào sự thành công của quý khách hàng.

So Sánh Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N với Các Loại Thép Inox Tương Đương

So sánh thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N với các loại thép không gỉ tương đương là một bước quan trọng để hiểu rõ hơn về ưu điểm và ứng dụng phù hợp của nó. Việc này giúp người dùng và các nhà thiết kế lựa chọn vật liệu tối ưu cho từng mục đích sử dụng cụ thể. Phân tích sâu hơn về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn, và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan sẽ làm nổi bật sự khác biệt giữa Inox 022Cr17Ni13Mo2N và các mác thép khác như 316L, 317L, và 904L.

So với thép không gỉ 316L, inox 022Cr17Ni13Mo2N nổi trội hơn về khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Hàm lượng Nitơ cao hơn trong 022Cr17Ni13Mo2N (khoảng 0.15-0.22%) so với 316L (thường dưới 0.1%) giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. 316L thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế, chế biến thực phẩm, và các thiết bị công nghiệp, trong khi 022Cr17Ni13Mo2N thích hợp hơn cho môi trường biển hoặc các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt.

Khi so sánh với thép không gỉ 317L, thép 022Cr17Ni13Mo2N cũng thể hiện ưu thế nhất định. 317L có hàm lượng Molypden cao hơn (3-4%) so với 316L, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, nhưng vẫn không bằng 022Cr17Ni13Mo2N trong một số môi trường đặc biệt. Ví dụ, trong môi trường axit sunfuric, thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N có thể có tuổi thọ cao hơn do sự kết hợp của Crôm, Niken, Molypden và Nitơ tạo ra một lớp bảo vệ thụ động mạnh mẽ hơn.

So sánh với thép không gỉ 904L, một loại thép austenitic siêu chống ăn mòn, inox 022Cr17Ni13Mo2N có thể không vượt trội về khả năng chống ăn mòn trong mọi môi trường, nhưng lại có lợi thế về chi phí. 904L chứa hàm lượng Crôm, Niken, Molypden và Đồng cao hơn nhiều so với 022Cr17Ni13Mo2N, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit mạnh. Tuy nhiên, với các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực cao, 022Cr17Ni13Mo2N là một lựa chọn kinh tế hơn.

Để đưa ra lựa chọn chính xác nhất giữa thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N và các loại thép không gỉ tương đương, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng phù hợp, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.

Inox 022Cr17Ni13Mo2N và 00Cr19Ni13Mo3: Loại nào có đặc tính và ứng dụng vượt trội hơn? Tìm câu trả lời tại đây.

Ứng Dụng Thực Tế và Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N

Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N, nhờ vào những đặc tính ưu việt, đã chứng minh được vai trò quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Từ công nghiệp hóa chất đến y tế, từ chế biến thực phẩm đến xây dựng, vật liệu này góp phần nâng cao hiệu quả, độ bền và an toàn cho các sản phẩm và công trình.

  • Trong công nghiệp hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clo, thép 022Cr17Ni13Mo2N là lựa chọn hàng đầu cho các thiết bị như bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và bơm. Khả năng này đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn của hệ thống, giảm thiểu rủi ro rò rỉ, ô nhiễm và các sự cố khác.
  • Trong ngành y tế: Tính tương thích sinh học cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt của cơ thể người khiến inox 022Cr17Ni13Mo2N được sử dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, và các thiết bị y tế khác. Điều này đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, giảm nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng sau phẫu thuật.
  • Trong chế biến thực phẩm: Khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và không phản ứng với thực phẩm giúp thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N trở thành vật liệu lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, máy trộn, đường ống dẫn và dụng cụ. Điều này đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa ô nhiễm và bảo quản chất lượng sản phẩm.
  • Trong xây dựng: Thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N được sử dụng trong các công trình ven biển, khu vực có môi trường ăn mòn cao để làm lan can, cầu thang, tấm ốp và các cấu trúc khác. Đặc tính chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng và đảm bảo hiệu quả sử dụng của thép 022Cr17Ni13Mo2N, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng.

  • Chọn đúng mác thép: Đảm bảo mác thép phù hợp với môi trường và điều kiện làm việc cụ thể. Việc lựa chọn sai mác thép có thể dẫn đến ăn mòn, giảm tuổi thọ và gây ra các sự cố không mong muốn. Cần xem xét nồng độ hóa chất, nhiệt độ, áp suất và các yếu tố khác để đưa ra quyết định chính xác.
  • Gia công đúng cách: Tuân thủ quy trình gia công, tránh gây ra ứng suất dư, biến dạng hoặc làm hỏng lớp bảo vệ bề mặt của thép. Sử dụng các dụng cụ và kỹ thuật phù hợp, tránh sử dụng các loại đá mài hoặc dao cắt đã bị nhiễm bẩn, vì điều này có thể gây ra ăn mòn cục bộ.
  • Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ: Loại bỏ các chất bẩn, muối, hóa chất bám trên bề mặt thép để ngăn ngừa ăn mòn. Sử dụng các chất tẩy rửa phù hợp, tránh sử dụng các chất tẩy rửa có tính ăn mòn mạnh. Kiểm tra định kỳ tình trạng của thép, phát hiện và xử lý sớm các dấu hiệu ăn mòn.
  • Tránh tiếp xúc với các kim loại không tương thích: Tránh để thép Inox 022Cr17Ni13Mo2N tiếp xúc trực tiếp với các kim loại khác như thép carbon, nhôm, hoặc kẽm trong môi trường ẩm ướt, vì điều này có thể gây ra ăn mòn điện hóa. Sử dụng các vật liệu cách điện hoặc lớp phủ bảo vệ để ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép Inox, bao gồm cả thép 022Cr17Ni13Mo2N, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

(Số lượng từ: 322)

Đừng bỏ lỡ những ứng dụng thực tế và lưu ý quan trọng khi sử dụng Inox 022Cr17Ni13Mo2N để đảm bảo độ bền và hiệu quả. Khám phá chi tiết.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo