Thép Inox 304S62 là giải pháp vật liệu không thể thiếu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong ngành công nghiệp hiện đại. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình gia công, các ứng dụng thực tế của Inox 304S62 trong các ngành công nghiệp khác nhau, đồng thời đưa ra hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả, giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Chúng tôi cũng sẽ so sánh Inox 304S62 với các loại inox khác trên thị trường để làm rõ ưu điểm vượt trội của nó.

Thép Inox 304S62: Tổng quan và đặc điểm kỹ thuật

Thép Inox 304S62 là một biến thể của thép không gỉ 304, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích thành phần hóa học, tính chất vật lý, hóa họccơ học của Inox 304S62, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu ưu việt này. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật liệu cho dự án của mình.

Thành phần hóa học của Thép Inox 304S62

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt tạo nên đặc tính của thép Inox 304S62. Ngoài các thành phần cơ bản như Crom (Cr), Niken (Ni) và Sắt (Fe), Inox 304S62 còn có sự điều chỉnh về hàm lượng các nguyên tố khác, mang lại những cải tiến về khả năng chống ăn mòn và độ bền. Dưới đây là thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 304S62:

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Crom (Cr): 18.0 – 20.0%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Tính chất vật lý của Thép Inox 304S62

Các tính chất vật lý của thép Inox 304S62 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng ứng dụng của nó trong các môi trường khác nhau.

  • Mật độ: Khoảng 7.9 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 1400-1450°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 17.2 µm/m°C (ở 20-100°C)
  • Tính dẫn nhiệt: Khoảng 16.2 W/m°C (ở 100°C)
  • Điện trở suất: Khoảng 0.72 x 10^-6 Ω·m (ở 20°C)

Tính chất cơ học của Thép Inox 304S62

Tính chất cơ học của thép Inox 304S62 thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu dưới tác động của ngoại lực, là yếu tố quan trọng để đánh giá độ bền và độ tin cậy của sản phẩm.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 201 HB (Brinell)

Tính chất hóa học và khả năng chống ăn mòn của Thép Inox 304S62

Khả năng chống ăn mòn là một trong những ưu điểm nổi bật của thép Inox 304S62, được tạo nên bởi lớp màng oxit Crom (Cr2O3) thụ động trên bề mặt, tự phục hồi khi bị tổn thương. Nhờ vậy, 304S62 có thể chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:

  • Môi trường oxy hóa: Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có chứa các chất oxy hóa như axit nitric, axit sunfuric loãng,…
  • Môi trường хлорид: Khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, tuy nhiên cần tránh tiếp xúc lâu dài với nồng độ хлорид cao, đặc biệt ở nhiệt độ cao, để tránh ăn mòn cục bộ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion).
  • Môi trường nhiệt độ cao: Duy trì khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, nhưng cần lưu ý đến khả năng giảm độ bền ở nhiệt độ quá cao.

Với những đặc điểm kỹ thuật vượt trội, thép Inox 304S62 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền cao cho các sản phẩm và công trình.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận của Thép Inox 304S62

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận là yếu tố then chốt để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của thép Inox 304S62. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế uy tín như ASTM, EN, JIS không chỉ đảm bảo thép Inox 304S62 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn giúp người dùng an tâm về khả năng ứng dụng của vật liệu trong các lĩnh vực khác nhau.

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng rộng rãi, thép Inox 304S62 phải đáp ứng hàng loạt các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng và phổ biến mà bạn nên tham khảo:

  • ASTM International (Hoa Kỳ): Đây là một trong những tổ chức tiêu chuẩn hóa lớn nhất thế giới, cung cấp các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ. Với thép Inox 304S62, các tiêu chuẩn ASTM quan trọng bao gồm:
    • ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm, lá và dải thép crom và crom-niken không gỉ dùng cho nồi áp suất và cho các ứng dụng công nghiệp nói chung. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu khác liên quan đến chất lượng của sản phẩm.
    • ASTM A276/A276M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thanh và hình thép không gỉ. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại thanh tròn, vuông, lục giác và các hình dạng khác được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
    • ASTM A312/A312M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép không gỉ Austenit hàn và liền mạch. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu thử nghiệm khác.
  • EN (Châu Âu): Các tiêu chuẩn EN được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (CEN). Đối với thép Inox 304S62, các tiêu chuẩn EN liên quan bao gồm:
    • EN 10088: Series tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu khác. EN 10088-1 quy định danh mục các loại thép không gỉ; EN 10088-2 quy định điều kiện kỹ thuật khi cung cấp tấm và dải thép không gỉ; EN 10088-3 quy định điều kiện kỹ thuật khi cung cấp bán thành phẩm, thanh, cán nóng và thanh kéo để gia công.
    • EN 10217-7: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn dùng cho mục đích chịu áp lực.
  • JIS (Nhật Bản): Các tiêu chuẩn JIS được ban hành bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC). Các tiêu chuẩn JIS quan trọng cho thép Inox 304S62 bao gồm:
    • JIS G4304: Tiêu chuẩn cho thép không gỉ cán nóng và cán nguội. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu khác liên quan đến chất lượng của thép không gỉ dạng tấm, lá và dải.
    • JIS G4305: Tiêu chuẩn cho thanh thép không gỉ cán nguội. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại thanh tròn, vuông, lục giác và các hình dạng khác được sản xuất bằng phương pháp cán nguội.

Ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, thép Inox 304S62 còn cần phải có các chứng nhận chất lượng để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Các chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • Chứng nhận ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Chứng nhận PED (Pressure Equipment Directive): Chứng nhận cho các thiết bị áp lực, chứng minh rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng áp lực.

Việc lựa chọn thép Inox 304S62 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và có các chứng nhận chất lượng liên quan sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ cho các công trình và sản phẩm của mình. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm thép Inox 304S62 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, có đầy đủ chứng nhận, giúp khách hàng an tâm sử dụng.

Ứng dụng thực tế của Thép Inox 304S62 trong các ngành công nghiệp

Thép Inox 304S62, một biến thể của thép không gỉ 304, ngày càng khẳng định vị thế quan trọng nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với những đặc tính ưu việt như chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tốt, inox 304S62 được ứng dụng rộng rãi, từ chế tạo máy móc phức tạp đến sản xuất các thiết bị y tế đòi hỏi độ tinh khiết tuyệt đối. Việc khám phá ứng dụng thực tế của vật liệu này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tiềm năng và giá trị của nó trong đời sống và sản xuất.

Trong ngành chế tạo máy, thép Inox 304S62 được ưu tiên sử dụng để sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, làm việc trong môi trường khắc nghiệt hoặc tiếp xúc với hóa chất ăn mòn. Ví dụ, các bộ phận của máy bơm, van công nghiệp, trục và bánh răng trong các nhà máy hóa chất, dầu khí thường được chế tạo từ loại thép này. Khả năng chống ăn mòn của 304S62 giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn vận hành.

Trong lĩnh vực xây dựng, thép không gỉ 304S62 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cao. Nó được sử dụng để làm lan can, cầu thang, mặt dựng, vách ngăn và các chi tiết trang trí ngoại thất khác. Đặc biệt, ở các khu vực ven biển, nơi có độ ẩm và nồng độ muối cao, khả năng chống ăn mòn của Inox 304S62 giúp bảo vệ công trình khỏi sự xuống cấp do môi trường, đồng thời mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

Ngành thực phẩm và đồ uống cũng là một trong những lĩnh vực ứng dụng quan trọng của thép Inox 304S62. Với đặc tính không gỉ, không thôi nhiễm và dễ dàng vệ sinh, inox 304S62 được sử dụng để sản xuất các thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm như bồn chứa, đường ống, máy trộn, máy xay và các dụng cụ nhà bếp. Việc sử dụng vật liệu này đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Trong ngành y tế, thép Inox 304S62 đóng vai trò thiết yếu trong việc sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép và các thiết bị y tế khác. Tính tương thích sinh học cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng khử trùng giúp inox 304S62 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và vệ sinh trong môi trường y tế. Các thiết bị như dao mổ, kẹp phẫu thuật, van tim nhân tạo và khớp gối nhân tạo thường được chế tạo từ loại thép này.

Ngành hóa chất cũng tận dụng triệt để các ưu điểm của thép Inox 304S62. Trong môi trường hóa chất ăn mòn, 304S62 thể hiện khả năng chống lại sự tác động của axit, kiềm và các chất oxy hóa mạnh. Do đó, nó được sử dụng để sản xuất các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, van và các thiết bị phản ứng hóa học, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất và vận chuyển hóa chất.

So sánh Thép Inox 304S62 với các loại thép Inox khác (304, 304L, 316)

So sánh thép Inox 304S62 với các mác thép Inox khác như 304, 304L và 316 là vô cùng quan trọng để người dùng có thể đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Việc nắm bắt rõ sự khác biệt về thành phần, tính chất và ứng dụng giữa Inox 304S62 và các loại thép không gỉ phổ biến này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ưu và nhược điểm của từng loại, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện để bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Thép Inox 304 được biết đến rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển thông thường và môi trường nước ngọt. Tuy nhiên, so với Inox 304S62, Inox 304 có thể không vượt trội bằng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và độ cứng cao hơn. Thành phần carbon tiêu chuẩn của 304 cũng làm cho nó dễ bị ăn mòn mối hàn hơn so với 304L hoặc 304S62 trong một số trường hợp.

Inox 304L, với hàm lượng carbon thấp hơn so với 304304S62, mang lại khả năng hàn tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn mối hàn. Mặc dù vậy, độ bền của 304L có thể thấp hơn một chút so với 304304S62. Do đó, nếu ứng dụng của bạn yêu cầu khả năng chống ăn mòn mối hàn cao và không đòi hỏi độ bền quá lớn, Inox 304L có thể là một lựa chọn phù hợp.

Inox 316 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua hoặc hóa chất mạnh, nhờ vào việc bổ sung molypden trong thành phần hóa học. Mặc dù Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 304S62 trong môi trường khắc nghiệt, nhưng chi phí của nó thường cao hơn. Vì vậy, việc lựa chọn Inox 316 nên dựa trên đánh giá kỹ lưỡng về yêu cầu chống ăn mòn cụ thể của ứng dụng.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa thép Inox 304S62 và các mác thép khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu bạn cần một vật liệu có sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí, Inox 304S62 có thể là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu khả năng chống ăn mòn mối hàn hoặc khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt là yếu tố quan trọng hơn, Inox 304L hoặc Inox 316 có thể phù hợp hơn.

(Số từ: 319)

Bạn có biết Inox 304S62 khác gì so với các loại Inox 304, 304L và 316 phổ biến trên thị trường? Tìm hiểu chi tiết về Inox 304S62 tại đây để có cái nhìn tổng quan và so sánh đầy đủ nhất.

Hướng dẫn lựa chọn, bảo quản và gia công Thép Inox 304S62

Việc lựa chọn, bảo quản và gia công thép Inox 304S62 đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Phần này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các yếu tố cần xem xét khi chọn mua, phương pháp bảo quản để chống ăn mòn, và các kỹ thuật gia công phù hợp cho Inox 304S62.

Yếu tố cần xem xét khi chọn mua Thép Inox 304S62

Khi lựa chọn Thép Inox 304S62, cần xem xét kỹ các yếu tố sau để đảm bảo chất lượng và phù hợp với mục đích sử dụng:

  • Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Tại thị trường Việt Nam, Tổng Kho Kim Loại là một đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại thép Inox chất lượng cao, bao gồm cả Inox 304S62.
  • Kiểm tra bề mặt: Bề mặt thép Inox phải sáng bóng, không có vết trầy xước, rỉ sét hoặc các khuyết tật khác.
  • Độ dày và kích thước: Chọn độ dày và kích thước phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
  • Chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng nhận chất lượng như CO (chứng nhận xuất xứ) và CQ (chứng nhận chất lượng) để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Giá cả: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất, nhưng cần lưu ý không nên chọn sản phẩm quá rẻ vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng.

Phương pháp bảo quản Thép Inox 304S62 để kéo dài tuổi thọ

Để Thép Inox 304S62 duy trì được khả năng chống ăn mòn và độ bền, cần tuân thủ các phương pháp bảo quản sau:

  • Lưu trữ: Bảo quản Inox ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc các vật liệu có thể gây ăn mòn.
  • Vệ sinh: Thường xuyên vệ sinh bề mặt thép Inox bằng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh có chứa clo hoặc axit, vì chúng có thể gây ăn mòn bề mặt.
  • Tránh trầy xước: Hạn chế tối đa việc gây trầy xước bề mặt Inox trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng. Nếu có vết trầy xước, cần xử lý kịp thời bằng các sản phẩm chuyên dụng để ngăn ngừa rỉ sét.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ bề mặt thép Inox để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng và có biện pháp xử lý kịp thời.

Các phương pháp gia công Thép Inox 304S62 phù hợp

Thép Inox 304S62 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Cắt: Có thể cắt Inox 304S62 bằng các phương pháp như cắt laser, cắt plasma, cắt bằng tia nước hoặc cắt cơ khí. Cần lựa chọn phương pháp cắt phù hợp với độ dày và hình dạng của vật liệu để đảm bảo đường cắt chính xác và không gây biến dạng.
  • Uốn: Inox 304S62 có khả năng uốn tốt, có thể được uốn nguội hoặc uốn nóng tùy thuộc vào độ dày và hình dạng cần uốn.
  • Hàn: Inox 304S62 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, hàn que. Cần lựa chọn phương pháp hàn phù hợp và sử dụng vật liệu hàn tương thích để đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị ăn mòn.
  • Gia công cơ khí: Inox 304S62 có thể được gia công bằng các phương pháp gia công cơ khí như tiện, phay, bào, mài. Cần sử dụng dụng cụ cắt gọt sắc bén và bôi trơn đầy đủ để tránh làm cứng bề mặt vật liệu.
  • Đánh bóng: Để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, bề mặt thép Inox có thể được đánh bóng bằng các phương pháp đánh bóng cơ học hoặc điện hóa.

Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm và điều kiện sản xuất. Cần tuân thủ các quy trình và biện pháp an toàn lao động khi gia công thép Inox 304S62.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Thép Inox 304S62

Để hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả thép Inox 304S62, việc nắm vững bảng thông số kỹ thuật chi tiết là vô cùng quan trọng. Bảng này cung cấp thông tin đầy đủ về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn, giúp người dùng tham khảo nhanh chóng và đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là tổng hợp các thông số kỹ thuật quan trọng nhất của mác thép 304S62.

Thành phần hóa học của Inox 304S62

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của thép không gỉ 304S62. Dưới đây là bảng thành phần hóa học chi tiết, thể hiện tỷ lệ phần trăm của từng nguyên tố:

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Carbon (C) ≤ 0.08
Manganese (Mn) ≤ 2.00
Silicon (Si) ≤ 1.00
Chromium (Cr) 18.0 – 20.0
Nickel (Ni) 8.0 – 10.5
Phosphorus (P) ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.030
Iron (Fe) Cân bằng

Lưu ý: Tỷ lệ phần trăm có thể thay đổi nhẹ tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 304S62

Inox 304S62 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong nhiều ứng dụng khác nhau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 MPa (tối thiểu)
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 MPa (tối thiểu)
  • Độ giãn dài (Elongation): 40% (tối thiểu)
  • Độ cứng (Hardness):
    • Brinell (HB): ≤ 201
    • Rockwell (HRB): ≤ 92
  • Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity): 193-200 GPa

Khả năng chống ăn mòn của Inox 304S62

Khả năng chống ăn mòn là một trong những ưu điểm nổi bật của thép Inox 304S62, nhờ hàm lượng Chromium (Cr) cao trong thành phần.

  • Chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa: Rất tốt. Thép tạo thành lớp màng oxit Chromium thụ động, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
  • Chống ăn mòn trong môi trường clo hóa: Khá tốt, nhưng có thể bị ăn mòn cục bộ (pitting corrosion) trong điều kiện nồng độ clo cao và nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Tốt với nhiều loại axit hữu cơ và axit vô cơ loãng. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng trong môi trường axit mạnh, đặc biệt là axit clohydric (HCl) và axit sulfuric (H2SO4) đậm đặc.

Các tính chất vật lý khác

Ngoài các thông số trên, Inox 304S62 còn có một số tính chất vật lý quan trọng khác:

  • Mật độ (Density): 7.93 g/cm³
  • Điểm nóng chảy (Melting Point): 1400-1450 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion): 17.2 x 10⁻⁶ /°C (ở 20-100°C)
  • Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity): 16.2 W/m.K (ở 100°C)
  • Điện trở suất (Electrical Resistivity): 0.72 x 10⁻⁶ Ω.m (ở 20°C)

Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật này sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng thép Inox 304S62 một cách hiệu quả nhất, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các công trình và sản phẩm của mình. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp để hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn và sử dụng vật liệu.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo