Thép Inox UNS S30453 là một vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và ứng dụng thực tế của mác thép đặc biệt này. Chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật, và khả năng hàn của UNS S30453, đồng thời so sánh nó với các loại thép không gỉ khác để giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho dự án của mình.

Thép Inox UNS S30453: Tổng quan và Đặc điểm Kỹ thuật Quan trọng

Thép Inox UNS S30453, một biến thể cải tiến của thép không gỉ 304, nổi bật với khả năng đáp ứng yêu cầu khắt khe hơn về độ bền và khả năng gia công trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Được biết đến rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất và xây dựng, mác thép này mang lại sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính công nghệ tuyệt vời. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thép S30453, tập trung vào những đặc điểm kỹ thuật quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này.

Vậy điều gì làm nên sự khác biệt của thép không gỉ UNS S30453 so với các mác thép 304 thông thường?

  • Hàm lượng Carbon: Một trong những điểm khác biệt chính nằm ở hàm lượng carbon được kiểm soát chặt chẽ, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm thiểu sự hình thành carbide chromium ở vùng hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Độ bền kéo và độ bền chảy: Thép Inox UNS S30453 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với các mác thép 304 tiêu chuẩn, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về độ bền cơ học trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng gia công: Nhờ thành phần hóa học được điều chỉnh, S30453 có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, uốn, tạo hình mà không làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn.

Nhờ những đặc tính ưu việt này, thép không gỉ UNS S30453 là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính công nghệ tuyệt vời. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép S30453 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành phần Hóa học của Thép Inox UNS S30453: Yếu tố Quyết định Tính Chất

Thành phần hóa học của thép Inox UNS S30453 đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của vật liệu. Tỉ lệ chính xác của các nguyên tố như Crôm, Niken, Mangan, Silic, Carbon, Phốt pho, Lưu huỳnh và Nitơ trong hợp kim tạo nên sự khác biệt giữa UNS S30453 và các mác thép không gỉ khác. Việc hiểu rõ vai trò của từng nguyên tố giúp người dùng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe về chất lượng và độ bền.

Crôm (Cr) là yếu tố quan trọng nhất, tạo nên lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép, giúp thép không gỉ UNS S30453 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Hàm lượng Crôm tối thiểu 10.5% là điều kiện bắt buộc để một hợp kim được gọi là thép không gỉ.

Niken (Ni) là nguyên tố ổn định pha austenite, tăng cường độ dẻo dai, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. Sự kết hợp giữa Crôm và Niken tạo nên dòng thép không gỉ Austenitic, điển hình như AISI 304.

Các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Carbon (C), Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S) cũng đóng vai trò nhất định trong việc cải thiện một số tính chất cụ thể của thép. Ví dụ, Mangan giúp tăng độ bền và khả năng gia công nóng, trong khi Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn. Tuy nhiên, hàm lượng Carbon cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn. Vì vậy, cần kiểm soát chặt chẽ hàm lượng của các nguyên tố này để đảm bảo chất lượng thép Inox UNS S30453.

Tính Chất Cơ học và Vật lý của Thép Inox UNS S30453: Thông số Kỹ thuật Cần Biết

Tính chất cơ học và vật lý của thép inox UNS S30453 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong các môi trường khác nhau. Chúng quyết định cách vật liệu phản ứng với các lực tác động, nhiệt độ và các yếu tố vật lý khác, từ đó ảnh hưởng đến độ bền, tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

  • Độ bền kéo: Thép UNS S30453 sở hữu độ bền kéo cao, thường dao động trong khoảng 515-690 MPa, cho phép vật liệu chịu được tải trọng lớn trước khi bị biến dạng hoặc đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Giới hạn chảy của inox S30453 thường ở mức tối thiểu 205 MPa, thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo vĩnh viễn khi chịu lực tác động.
  • Độ giãn dài: Khả năng giãn dài của vật liệu này thường vượt quá 40%, cho thấy tính dẻo dai tốt, giúp vật liệu có thể được kéo, uốn hoặc tạo hình mà không bị nứt vỡ.
  • Độ cứng: Độ cứng của thép không gỉ UNS S30453, thường được đo bằng thang đo Rockwell B (HRB), nằm trong khoảng 95 HRB, cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập và trầy xước bề mặt.

Các tính chất vật lý của thép inox UNS S30453 cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể.

  • Mật độ: Với mật độ khoảng 8.0 g/cm³, UNS S30453 có trọng lượng tương đối, cần được tính đến trong các thiết kế kết cấu.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu này là khoảng 17.3 µm/m°C, cho thấy sự thay đổi kích thước khi nhiệt độ thay đổi, yếu tố quan trọng trong các ứng dụng nhiệt.
  • Độ dẫn nhiệt: Độ dẫn nhiệt của thép không gỉ S30453 là khoảng 16.2 W/m°C, cho biết khả năng truyền nhiệt của vật liệu, cần xem xét trong các ứng dụng liên quan đến trao đổi nhiệt.
  • Điện trở suất: Điện trở suất của thép S30453 là khoảng 72 µΩ-cm, cho thấy khả năng dẫn điện của vật liệu.

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật về tính chất cơ học và vật lý của thép inox UNS S30453 giúp các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn của sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các loại thép không gỉ, bao gồm cả UNS S30453, với đầy đủ chứng nhận chất lượng và thông số kỹ thuật chi tiết, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Khả năng Chống Ăn mòn của Thép Inox UNS S30453: Ưu điểm Vượt trội trong Môi trường Khắc nghiệt

Thép Inox UNS S30453 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, yếu tố then chốt giúp nó chiếm ưu thế trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền bỉ và tuổi thọ cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Khả năng này có được nhờ thành phần hóa học đặc biệt của thép, đặc biệt là hàm lượng Crôm (Cr) cao, tạo nên một lớp màng oxit thụ động trên bề mặt, bảo vệ kim loại khỏi sự tấn công của các tác nhân gây ăn mòn. Lớp màng này có khả năng tự phục hồi khi bị trầy xước, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Khả năng chống ăn mòn của thép Inox UNS S30453 thể hiện rõ rệt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:

  • Môi trường oxy hóa: Lớp oxit crom (Cr2O3) hình thành trên bề mặt thép đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn.
  • Môi trường clo hóa: Thép Inox UNS S30453 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép thông thường trong môi trường chứa clo, nhờ hàm lượng Crôm và các nguyên tố hợp kim khác.
  • Môi trường axit: Thép Inox UNS S30453 có khả năng chống lại sự ăn mòn của nhiều loại axit, đặc biệt là axit nitric loãng và axit hữu cơ.

Yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của thép Inox UNS S30453 là thành phần hóa học. Hàm lượng Crom (Cr) tối thiểu 18% tạo nên lớp màng oxit thụ động vững chắc. Ngoài ra, sự có mặt của Niken (Ni) giúp tăng cường độ ổn định của lớp màng này, đặc biệt trong môi trường axit. Molypden (Mo), mặc dù không phải lúc nào cũng có mặt, nhưng khi được thêm vào sẽ cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) trong môi trường clorua.

So với các mác thép tương đương như 304, 304L và 304H, thép Inox UNS S30453 thường có sự khác biệt nhỏ về thành phần hóa học, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện cụ thể. Ví dụ, mác 304L với hàm lượng carbon thấp hơn sẽ có khả năng chống ăn mòn tốt hơn sau khi hàn, trong khi mác 304H với hàm lượng carbon cao hơn sẽ phù hợp với các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Việc lựa chọn mác thép phù hợp cần dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và điều kiện môi trường.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, thép Inox UNS S30453 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

  • Hóa chất và dầu khí: Chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và các thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
  • Thực phẩm và đồ uống: Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
  • Y tế: Chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khử trùng.
  • Xây dựng: Sử dụng trong các công trình ven biển, nơi có môi trường ăn mòn cao do nước biển và muối.

Việc lựa chọn và sử dụng thép Inox UNS S30453 đúng cách, tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình gia công, sẽ giúp đảm bảo hiệu quả chống ăn mòn tối ưu, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Ứng dụng Phổ biến của Thép Inox UNS S30453 trong Công nghiệp

Thép Inox UNS S30453, một biến thể của thép không gỉ 304, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, nhờ vậy nó có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với đặc tính dễ gia công và khả năng chịu nhiệt tốt, vật liệu này chứng minh được vai trò quan trọng trong việc chế tạo các thiết bị và cấu trúc đòi hỏi độ tin cậy và tuổi thọ cao.

Ứng dụng của thép inox UNS S30453 trong ngành thực phẩm và đồ uống là vô cùng quan trọng. Cụ thể, nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn và các dụng cụ khác tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa sự nhiễm bẩn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ví dụ, các nhà máy sữa, nhà máy bia, và nhà máy sản xuất nước giải khát đều sử dụng rộng rãi thép không gỉ UNS S30453 cho các hệ thống của họ.

Trong ngành hóa chất và dầu khí, thép Inox UNS S30453 được ứng dụng để chế tạo bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, van và các thiết bị khác phải làm việc trong môi trường ăn mòn cao. Khả năng chống lại sự ăn mòn của axit, kiềm và các hóa chất khác giúp bảo vệ thiết bị khỏi bị hư hỏng, giảm thiểu rủi ro rò rỉ và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón, nhà máy lọc dầu, và các nhà máy hóa chất cơ bản đều sử dụng thép không gỉ UNS S30453 để bảo vệ cơ sở hạ tầng của họ.

Ngành xây dựng cũng là một lĩnh vực quan trọng mà thép Inox UNS S30453 đóng góp đáng kể. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng ven biển, nơi có môi trường ăn mòn cao do tác động của muối biển. Ứng dụng bao gồm:

  • Ốp lát mặt tiền
  • Lan can
  • Cầu thang
  • Các cấu trúc khác chịu tác động của thời tiết.

Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, thép không gỉ UNS S30453 giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho các công trình xây dựng.

Trong ngành y tế, thép Inox UNS S30453 được sử dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và các thiết bị khác đòi hỏi độ sạch và khả năng chống ăn mòn cao. Tính trơ và khả năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn của vật liệu này đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

Ngoài ra, thép Inox UNS S30453 còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như:

  • Ngành năng lượng: Sản xuất thiết bị cho nhà máy điện hạt nhân, nhà máy điện mặt trời.
  • Ngành giao thông vận tải: Chế tạo các bộ phận cho ô tô, tàu hỏa, máy bay.
  • Ngành sản xuất giấy: Chế tạo các thiết bị trong quy trình sản xuất giấy.

Tóm lại, nhờ vào các đặc tính vượt trội, thép Inox UNS S30453 đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép không gỉ UNS S30453, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn và Quy trình Gia công Thép Inox UNS S30453: Đảm bảo Chất lượng và Hiệu quả

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong quá trình sử dụng, việc tuân thủ tiêu chuẩn và quy trình gia công thép Inox UNS S30453 là vô cùng quan trọng. Thép Inox UNS S30453, một biến thể của thép không gỉ 304, đòi hỏi các quy trình gia công tỉ mỉ để duy trì đặc tính chống ăn mòn và cơ tính vốn có, từ đó tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau.

Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn và quy trình gia công thép Inox UNS S30453 không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Tiêu chuẩn gia công liên quan đến các khía cạnh như cắt, uốn, hàn, gia công cơ khíxử lý bề mặt, mỗi công đoạn đều có những yêu cầu kỹ thuật riêng biệt.

Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng trong tiêu chuẩn và quy trình gia công thép Inox UNS S30453:

  • Tiêu chuẩn về thành phần hóa học và cơ tính: Phải đảm bảo nguyên vật liệu đầu vào đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về thành phần các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), và các chỉ số cơ tính như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài. Điều này được kiểm soát thông qua các chứng chỉ chất lượng từ nhà cung cấp và các thử nghiệm tại phòng thí nghiệm.
  • Quy trình cắt: Sử dụng các phương pháp cắt phù hợp như cắt laser, cắt plasma, cắt bằng tia nước để giảm thiểu biến dạng và ảnh hưởng nhiệt lên vật liệu. Cắt laser và cắt plasma thường được ưu tiên cho độ chính xác cao và tốc độ nhanh, trong khi cắt bằng tia nước phù hợp với các chi tiết phức tạp và yêu cầu bề mặt cắt sạch.
  • Quy trình hàn: Lựa chọn phương pháp hàn thích hợp như hàn TIG (GTAW), hàn MIG (GMAW) với khí bảo vệ phù hợp (Argon) để tránh oxy hóa và duy trì khả năng chống ăn mòn của mối hàn. Chú trọng làm sạch bề mặt trước khi hàn và kiểm soát nhiệt độ giữa các lần hàn để tránh ứng suất dư và biến dạng.
  • Gia công cơ khí: Sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và chế độ cắt phù hợp để tránh hiện tượng “work hardening” (hóa bền nguội) làm giảm tuổi thọ dụng cụ và ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt. Bôi trơn và làm mát đầy đủ trong quá trình gia công là cần thiết để kéo dài tuổi thọ dụng cụ và cải thiện độ chính xác.
  • Xử lý bề mặt: Các phương pháp như đánh bóng, phun cát, tẩy gỉ bằng hóa chất không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép Inox UNS S30453. Quá trình thụ động hóa (passivation) bằng axit nitric hoặc các dung dịch chuyên dụng giúp tạo lớp oxit bảo vệ, ngăn chặn quá trình ăn mòn.

inox365.vn luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình gia công tiên tiến nhất để cung cấp các sản phẩm thép Inox UNS S30453 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

So sánh Thép Inox UNS S30453 với các Mác Thép Tương đương (304, 304L, 304H): Lựa chọn Tối ưu

Việc so sánh thép Inox UNS S30453 với các mác thép Inox 304, 304L và 304H là vô cùng quan trọng để đưa ra lựa chọn tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể. Thép Inox UNS S30453, một biến thể của dòng thép không gỉ Austenit 304, mang những đặc tính kỹ thuật riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền trong các môi trường khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn giữa S30453 và các mác thép tương đương sẽ giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả kinh tế cho dự án.

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa các mác thép. Mặc dù đều thuộc dòng 304, tỷ lệ các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si) và các nguyên tố khác sẽ quyết định đến khả năng chống ăn mòn, độ bền kéo, độ dẻo và khả năng hàn của từng loại thép. Ví dụ, mác thép 304L (Low Carbon) có hàm lượng Carbon thấp hơn so với 304 và S30453, giúp giảm thiểu sự kết tủa Cacbua Crom ở nhiệt độ cao, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn mối hàn. Ngược lại, 304H (High Carbon) có hàm lượng Carbon cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao ở nhiệt độ cao.

Sự khác biệt về thành phần hóa học kéo theo sự khác biệt về tính chất cơ học và vật lý. Thép Inox S30453, 304, 304L và 304H có các thông số như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, độ cứng và khả năng chịu nhiệt khác nhau. Trong đó, độ bền kéogiới hạn chảy là những yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn, còn độ giãn dài thể hiện khả năng biến dạng của vật liệu trước khi đứt gãy. Ví dụ, 304H với hàm lượng Carbon cao thường có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn so với 304L, nhưng độ dẻo có thể thấp hơn.

Khả năng chống ăn mòn là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn thép không gỉ. Dù tất cả các mác thép 304 đều có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, nhưng sự khác biệt về thành phần hóa học và quy trình xử lý nhiệt có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng trong các điều kiện khắc nghiệt. S30453, 304, 304L và 304H có thể thể hiện các mức độ chống ăn mòn khác nhau trong môi trường chứa Clo (Cl-), axit hoặc nhiệt độ cao. Việc hiểu rõ đặc tính này giúp lựa chọn được mác thép phù hợp, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm trong môi trường làm việc cụ thể.

Ứng dụng thực tế cũng là một yếu tố quan trọng để so sánh và lựa chọn mác thép phù hợp. Thép Inox S30453, 304, 304L và 304H được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ thực phẩm, hóa chất, y tế đến xây dựng và năng lượng. Tuy nhiên, mỗi mác thép lại có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Ví dụ, 304L thường được ưu tiên sử dụng trong các thiết bị hàn do khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt, trong khi 304H thích hợp cho các bộ phận lò hơi hoặc ống dẫn nhiệt hoạt động ở nhiệt độ cao.

Để đưa ra lựa chọn tối ưu, cần xem xét toàn diện các yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng thực tế và chi phí. Tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật, thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất và kinh nghiệm thực tế là những bước quan trọng để đảm bảo lựa chọn được mác thép Inox 304 phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm thép Inox chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt và lựa chọn tối ưu giữa UNS S30453 và các mác thép tương đương, xem thêm: Thép Inox UNS S30453: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh (A-Z).

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo