Inox SUS 631 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhưng liệu bạn đã khai thác hết tiềm năng của loại vật liệu này? Bài viết Tài liệu kỹ thuật này sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình xử lý nhiệt, và ứng dụng thực tế của SUS 631, giúp bạn hiểu rõ cách lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất. Chúng tôi sẽ cung cấp các thông số kỹ thuật quan trọng, hướng dẫn gia công, và phân tích so sánh với các loại inox khác để bạn có cái nhìn toàn diện, hỗ trợ đắc lực cho các dự án kỹ thuật của bạn vào năm 2025.

Inox SUS 631: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật Quan Trọng

Inox SUS 631, hay còn gọi là thép không gỉ 631, là một loại thép không gỉ bán Austenitic thuộc nhóm thép hóa bền kết tủa (precipitation hardening stainless steel), nổi bật với khả năng đạt độ bền rất cao sau quá trình xử lý nhiệt. Nhờ đặc tính này, inox SUS 631 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền và độ đàn hồi cao, khả năng chống ăn mòn tốt.

Đặc tính kỹ thuật quan trọng của Inox SUS 631:

  • Độ bền kéo cao: Sau khi nhiệt luyện, inox 631 có thể đạt độ bền kéo vượt trội so với nhiều loại thép không gỉ thông thường khác, lên đến 1700 MPa hoặc hơn, tùy thuộc vào phương pháp xử lý nhiệt. Điều này cho phép nó chịu được tải trọng lớn và áp suất cao trong các ứng dụng khác nhau.
  • Độ cứng cao: Quá trình hóa bền kết tủa giúp inox SUS 631 tăng độ cứng đáng kể, cải thiện khả năng chống mài mòn và biến dạng.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tương tự như các loại thép không gỉ Austenitic khác, inox 631 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường chứa clo và axit nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn có thể giảm ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường axit mạnh.
  • Độ đàn hồi tốt: Inox 631 duy trì độ đàn hồi tốt ngay cả sau khi đã được hóa bền, cho phép nó chịu được tải trọng lặp lại và phục hồi hình dạng ban đầu. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò xo và van.
  • Khả năng gia công: Mặc dù có độ bền cao, thép không gỉ 631 vẫn có thể gia công bằng các phương pháp thông thường như cắt, uốn, dập và hàn, mặc dù có thể yêu cầu lực cắt và các thông số gia công cao hơn so với các loại thép không gỉ mềm hơn.
  • Tính từ: Inox SUS 631 có tính từ nhẹ ở trạng thái ủ và trở nên từ tính hơn sau khi xử lý nhiệt.

Thành phần hóa học đặc biệt của Inox SUS 631 đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên các đặc tính ưu việt:

  • Crôm (Cr): 16.00-18.00% – Tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): 6.50-7.75% – Ổn định cấu trúc Austenitic và tăng độ bền.
  • Nhôm (Al): 0.75-1.50% – Đóng vai trò quan trọng trong quá trình hóa bền kết tủa, tạo ra các hạt kết tủa nhỏ giúp tăng độ bền và độ cứng.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.00%
  • Silic (Si): Tối đa 1.00%
  • Phốt pho (P): Tối đa 0.040%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.030%
  • Cacbon (C): Tối đa 0.09%

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp inox SUS 631 với nhiều quy cách và hình dạng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết về sản phẩm và báo giá tốt nhất.

Thành Phần Hóa Học của Inox SUS 631 và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất

Inox SUS 631, hay còn gọi là thép không gỉ 17-7 PH, nổi bật với thành phần hóa học đặc biệt, quyết định đến những tính chất cơ lý vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ này không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn cao mà còn giúp inox SUS 631 đạt được độ bền kéo và độ cứng ấn tượng sau quá trình xử lý nhiệt. Vậy thành phần hoá học cụ thể của SUS 631 là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến các tính chất quan trọng của loại inox này?

Thành phần hóa học chính của inox SUS 631 bao gồm:

  • Crom (Cr): Khoảng 16-18%, đóng vai trò then chốt trong việc tạo lớp màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt thép, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường oxy hóa. Hàm lượng crom này đảm bảo inox SUS 631 có thể chống lại sự hình thành rỉ sét và ăn mòn ở nhiệt độ thường và nhiệt độ cao.
  • Niken (Ni): Khoảng 6.5-7.75%, giúp ổn định pha austenite, tăng cường độ dẻo dai và khả năng hàn của thép. Niken cũng góp phần vào việc cải thiện khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường nhất định.
  • Nhôm (Al): Khoảng 0.75-1.5%, là nguyên tố quan trọng để tạo pha martensite trong quá trình xử lý nhiệt. Sự hình thành martensite này làm tăng đáng kể độ cứng và độ bền của inox SUS 631.
  • Carbon (C): Tối đa 0.09%, được kiểm soát ở mức thấp để cải thiện khả năng hàn và giảm thiểu sự hình thành carbide crom, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.0%, được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất, đồng thời cải thiện độ bền của thép.
  • Silic (Si): Tối đa 1.0%, tương tự như mangan, silic được sử dụng để khử oxy và tăng cường độ bền.
  • Phosphorus (P): Tối đa 0.04%, và lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%, là các tạp chất được kiểm soát ở mức thấp để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học và khả năng gia công của thép.

Sự tương tác giữa các nguyên tố hóa học này, đặc biệt là crom, niken và nhôm, tạo nên những đặc tính nổi bật của inox SUS 631. Ví dụ, hàm lượng crom cao kết hợp với niken giúp inox SUS 631 chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt, từ môi trường axit nhẹ đến môi trường chứa clo. Mặt khác, sự có mặt của nhôm cho phép inox SUS 631 đạt được độ bền cực cao thông qua quá trình xử lý nhiệt, biến nó thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn. Như vậy, thành phần hoá học quyết định trực tiếp đến các tính chất quan trọng của inox SUS 631, bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền, độ dẻo và khả năng hàn.

So Sánh Inox SUS 631 với Các Mác Thép Không Gỉ Phổ Biến Khác (SUS 304, SUS 316)

Bài viết này sẽ so sánh chi tiết inox SUS 631 với hai mác thép không gỉ phổ biến khác là SUS 304 và SUS 316, làm nổi bật những khác biệt quan trọng về thành phần, đặc tính và ứng dụng. Mục đích của việc so sánh này là giúp người đọc hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại inox, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng cụ thể. SUS 304 và SUS 316 là hai loại thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi, trong khi SUS 631 thuộc loại thép không gỉ kết tủa (precipitation hardening), mang lại những đặc tính độc đáo so với hai loại còn lại.

Một trong những điểm khác biệt chính giữa inox SUS 631 và SUS 304/SUS 316 nằm ở khả năng hóa bền. SUS 304 và SUS 316 có thể tăng độ bền thông qua quá trình làm nguội (cold working), nhưng SUS 631 có thể đạt được độ bền vượt trội thông qua quá trình nhiệt luyện kết tủa. Cụ thể, sau khi nhiệt luyện, SUS 631 có thể đạt độ bền kéo lên đến 1700 MPa, cao hơn đáng kể so với SUS 304 (500 MPa) và SUS 316 (550 MPa). Điều này khiến SUS 631 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao, như lò xo, van và các bộ phận máy bay.

Về khả năng chống ăn mòn, SUS 316 thường được đánh giá cao hơn so với SUS 304 do chứa molypden (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua. Tuy nhiên, inox SUS 631 có thể thể hiện khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc thậm chí tốt hơn SUS 304 trong một số môi trường nhất định sau khi được xử lý nhiệt thích hợp. Ví dụ, trong môi trường axit nitric, SUS 631 có thể chống ăn mòn tốt hơn SUS 304. Mặc dù vậy, trong môi trường biển hoặc môi trường chứa nhiều clorua, SUS 316 vẫn là lựa chọn ưu tiên hơn so với cả SUS 631 và SUS 304.

Xét về chi phí, SUS 304 thường có giá thành thấp nhất, tiếp theo là SUS 316, và SUS 631 thường có giá cao nhất do quy trình sản xuất và xử lý nhiệt phức tạp hơn. Vì vậy, việc lựa chọn loại inox nào phụ thuộc vào sự cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án. Nếu ứng dụng không đòi hỏi độ bền quá cao và môi trường không quá khắc nghiệt, SUS 304 có thể là một lựa chọn kinh tế. Ngược lại, nếu khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng, SUS 316 sẽ phù hợp hơn. Còn khi độ bền và độ cứng là ưu tiên hàng đầu, inox SUS 631 sẽ là sự lựa chọn tối ưu, mặc dù chi phí có thể cao hơn.

Tóm lại, bảng so sánh dưới đây tóm tắt những khác biệt chính giữa ba loại inox này:

  • Độ bền: SUS 631 > SUS 316 > SUS 304
  • Chống ăn mòn: SUS 316 > SUS 631 ≈ SUS 304 (tùy môi trường)
  • Chi phí: SUS 631 > SUS 316 > SUS 304

Khi đưa ra quyết định chọn vật liệu, việc xem xét cẩn thận các yếu tố này sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng. Quý khách hàng có thể liên hệ với Tổng Kho Kim Loại để được tư vấn chi tiết hơn về từng loại vật liệu và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

Bạn đang phân vân giữa SUS 631 và SUS 316? Khám phá ưu nhược điểm của từng loại để đưa ra quyết định tối ưu: Phân tích chuyên sâu về SUS 316.

Quy Trình Nhiệt Luyện và Gia Công Inox SUS 631 để Đạt Độ Bền Tối Ưu

Để phát huy tối đa độ bền và các đặc tính cơ học vượt trội của inox SUS 631, quy trình nhiệt luyệngia công đóng vai trò then chốt. Nhiệt luyện inox 631 không chỉ cải thiện độ cứng mà còn nâng cao khả năng chống ăn mòn, tạo tiền đề cho những ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Quy trình nhiệt luyện inox SUS 631 thường bao gồm nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn có mục tiêu riêng nhằm đạt được cơ tính mong muốn.

  • Xử lý dung dịch: Giai đoạn này làm tăng độ dẻo và loại bỏ các pha không mong muốn. Inox SUS 631 được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp (thường trong khoảng 1038-1066°C) sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
  • Ủ (Conditioning): Mục đích của quá trình ủ là ổn định austenite, chuẩn bị cho quá trình kết tủa martensite. Điều này có thể đạt được bằng cách giữ vật liệu ở nhiệt độ thấp trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Làm lạnh sâu (Deep Cooling): Quá trình này chuyển đổi austenite còn lại thành martensite. Nhiệt độ thường sử dụng là -73°C hoặc thấp hơn.
  • Hóa bền (Aging): Giai đoạn cuối cùng là hóa bền, khi các hợp chất kết tủa hình thành và làm tăng độ bền của vật liệu. Nhiệt độ và thời gian hóa bền được điều chỉnh để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, xử lý nhiệt ở 482°C trong 1 giờ thường được sử dụng để đạt độ bền cao.

Quá trình gia công inox SUS 631 cũng cần được thực hiện cẩn thận để không làm ảnh hưởng đến các đặc tính đã đạt được thông qua nhiệt luyện. Các phương pháp gia công như cắt, uốn, dập, hàn, tiện, phay, bào… đều có thể áp dụng, nhưng cần lưu ý:

  • Sử dụng dụng cụ cắt phù hợp: Nên sử dụng các dụng cụ cắt được thiết kế đặc biệt cho thép không gỉ để tránh làm cứng bề mặt và giảm tuổi thọ dụng cụ.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Quá trình gia công có thể tạo ra nhiệt, làm thay đổi cấu trúc vi mô và ảnh hưởng đến cơ tính. Cần sử dụng chất làm mát và điều chỉnh tốc độ cắt để kiểm soát nhiệt độ.
  • Tránh biến dạng: Inox SUS 631 có độ bền cao, nhưng cũng có thể bị biến dạng nếu gia công không đúng cách. Cần sử dụng các phương pháp gia công phù hợp để tránh biến dạng và đảm bảo độ chính xác kích thước.

Việc lựa chọn đúng quy trình nhiệt luyện và kỹ thuật gia công không chỉ giúp inox365.vn cung cấp các sản phẩm inox SUS 631 đạt độ bền tối ưu mà còn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Ứng Dụng Thực Tế của Inox SUS 631 trong Các Ngành Công Nghiệp

Inox SUS 631, nhờ vào sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng hóa bền bằng nhiệt luyện, đã tìm thấy chỗ đứng vững chắc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng thực tế của loại thép không gỉ đặc biệt này, làm rõ lý do tại sao SUS 631 được ưa chuộng trong từng lĩnh vực.

SUS 631 thể hiện ưu thế vượt trội trong ngành hàng không vũ trụ, nơi các vật liệu có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao là yếu tố then chốt. Trong môi trường khắc nghiệt của không gian, tính chất của inox 631 cho phép nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất các bộ phận kết cấu máy bay, lò xo, vòng đệm và các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu tải lớn. Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, các chi tiết làm từ inox SUS 631 duy trì được tính toàn vẹn cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ thay đổi và tiếp xúc với hóa chất.

Trong lĩnh vực y tế, inox SUS 631 được ứng dụng để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép và các thành phần của thiết bị chẩn đoán hình ảnh. Khả năng chống ăn mòn sinh học của SUS 631 đảm bảo rằng các thiết bị này có thể tiếp xúc an toàn với môi trường bên trong cơ thể mà không gây ra các phản ứng bất lợi. Thêm vào đó, khả năng gia công chính xác của inox 631 cho phép sản xuất các dụng cụ y tế có độ phức tạp cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.

Ngành công nghiệp hóa dầu cũng hưởng lợi từ đặc tính của inox SUS 631. Vật liệu này được sử dụng để sản xuất các van, bơm, ống dẫn và các bộ phận khác phải chịu áp suất cao, nhiệt độ khắc nghiệt và tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn. Khả năng chống ăn mòn của SUS 631 giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.

Trong lĩnh vực sản xuất điện tử, inox SUS 631 được dùng để tạo ra các lò xo, công tắc và các chi tiết khác yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao. Độ bền cơ học của SUS 631 đảm bảo rằng các thiết bị điện tử có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không bị hỏng hóc. Khả năng chống từ tính của vật liệu này cũng là một ưu điểm quan trọng trong các ứng dụng điện tử nhạy cảm.

Cuối cùng, inox SUS 631 còn được ứng dụng trong sản xuất khuôn mẫu, đặc biệt là các khuôn ép nhựa và khuôn dập kim loại. Độ cứng caokhả năng chống mài mòn của SUS 631 giúp kéo dài tuổi thọ của khuôn và đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định. Khả năng chịu nhiệt của vật liệu này cũng cho phép khuôn hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao.

Inox SUS 631: Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng (ASTM, EN, JIS)

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo inox SUS 631 đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và an toàn cho các ứng dụng khác nhau. Các tiêu chuẩn này, được quy định bởi các tổ chức uy tín như ASTM, EN và JIS, không chỉ giúp người dùng đánh giá chất lượng vật liệu mà còn đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất và thương mại.

Tiêu chuẩn ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ):

ASTM là một trong những tổ chức tiêu chuẩn hóa lớn nhất thế giới, cung cấp các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều loại vật liệu, bao gồm cả thép không gỉ. Đối với inox SUS 631, các tiêu chuẩn ASTM liên quan bao gồm:

  • ASTM A693: Quy định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm cho các loại thép không gỉ hóa bền tiết pha (precipitation-hardening stainless steel), trong đó có SUS 631.
  • ASTM A484/A484M: Tiêu chuẩn chung cho các thanh, phôi và rèn bằng thép không gỉ. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chung về kích thước, dung sai và phương pháp kiểm tra.
  • ASTM A751: Phương pháp thử nghiệm hóa học cho các sản phẩm thép.

Tiêu chuẩn EN (Tiêu chuẩn Châu Âu):

EN là hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi ở Châu Âu. Tiêu chuẩn EN cho inox SUS 631 có thể được tham chiếu đến các tiêu chuẩn tương đương từ các tổ chức quốc tế như ISO, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia như DIN (Đức). Một số tiêu chuẩn EN có liên quan:

  • EN 10088: Bộ tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu khác.
  • EN 10204: Quy định các loại chứng chỉ kiểm tra (inspection certificate) cho các sản phẩm kim loại. Chứng chỉ này cung cấp bằng chứng về việc sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn.

Tiêu chuẩn JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản):

JIS là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Nhật Bản. Đối với inox SUS 631, tiêu chuẩn JIS G4303 có thể được áp dụng, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm cho thép không gỉ hóa bền tiết pha.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và có chứng nhận chất lượng từ các tổ chức uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo inox SUS 631 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Khách hàng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ liên quan để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Mua Inox SUS 631 ở Đâu: Danh Sách Nhà Cung Cấp Uy Tín và Lưu Ý Quan Trọng

Việc mua inox SUS 631 chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho các ứng dụng công nghiệp. Tìm kiếm nhà cung cấp inox SUS 631 uy tín không chỉ giúp bạn có được sản phẩm chính hãng, mà còn đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách các nhà cung cấp tiềm năng và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn.

Khi tìm kiếm nguồn cung cấp inox SUS 631, điều quan trọng là phải xem xét danh tiếng và kinh nghiệm của nhà cung cấp trong ngành. Các nhà cung cấp uy tín thường có chứng nhận chất lượng, thông tin về nguồn gốc sản phẩm và khả năng cung cấp các tài liệu kỹ thuật liên quan. Ngoài ra, dịch vụ khách hàng tốt và khả năng đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của bạn cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

Để đảm bảo mua được inox SUS 631 chất lượng, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng như ASTM, EN, JIS để đảm bảo inox SUS 631 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.
  • Xác minh nguồn gốc xuất xứ: Tìm hiểu rõ về nguồn gốc của sản phẩm, ưu tiên các nhà cung cấp có thông tin minh bạch về nhà sản xuất và quy trình sản xuất.
  • So sánh giá cả: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất, nhưng đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng.
  • Đánh giá dịch vụ khách hàng: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ khách hàng tốt, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn, mua hàng và sau bán hàng.
  • Xem xét khả năng gia công: Nếu bạn cần gia công inox SUS 631 theo yêu cầu, hãy chọn nhà cung cấp có khả năng cung cấp dịch vụ này để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là một trong những nhà cung cấp inox SUS 631 hàng đầu tại Việt Nam, với cam kết về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp đa dạng các chủng loại inox SUS 631, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo