Trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và gia công cơ khí chính xác, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò then chốt, và Thép Hợp Kim 1.2542 nổi lên như một giải pháp tối ưu nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, quy trình nhiệt luyện tối ưu, cùng những ứng dụng thực tế của thép 1.2542 trong sản xuất khuôn dập nguội, dao cắt công nghiệp, và các chi tiết máy chịu tải trọng cao. Qua đó, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại vật liệu này và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất của mình vào năm 2025.
Thép Hợp Kim 1.2542: Tổng Quan và Ứng Dụng Quan Trọng
Thép hợp kim 1.2542, một loại thép công cụ làm việc nóng đặc biệt, nổi bật nhờ khả năng duy trì độ cứng và độ bền ở nhiệt độ cao, là yếu tố then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Với thành phần hợp kim được điều chỉnh tối ưu, thép 1.2542 mang đến sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt và độ dẻo dai, đáp ứng nhu cầu sản xuất khuôn mẫu và dao cụ chất lượng cao. Khả năng làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất đi tính chất cơ học khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu so với các loại thép thông thường khác.
Nhờ những ưu điểm vượt trội, thép 1.2542 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất khác nhau. Trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, nó được sử dụng để chế tạo khuôn dập nóng, khuôn đúc áp lực và khuôn ép kim loại, những công cụ đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và nhiệt độ cao liên tục. Bên cạnh đó, thép 1.2542 còn là vật liệu lý tưởng để sản xuất các loại dao cắt gọt kim loại, dao phay, dao tiện và các dụng cụ gia công khác, nhờ khả năng duy trì độ sắc bén và chống mài mòn tuyệt vời. Sự đa dạng trong ứng dụng đã khẳng định vị thế quan trọng của thép 1.2542 trong ngành công nghiệp chế tạo.
Để hiểu rõ hơn về thép 1.2542, cần xem xét các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của nó:
- Thành phần hóa học: Các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Molypden (Mo) và Vanadi (V) đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện tính chất của thép.
- Quy trình nhiệt luyện: Các giai đoạn ủ, tôi và ram ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và độ bền của vật liệu.
- So sánh với các loại thép khác: Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của thép 1.2542 so với các lựa chọn thay thế khác giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp.
Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn và sử dụng thép 1.2542 một cách hiệu quả nhất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Vật Lý của Thép 1.2542
Để hiểu rõ về thép hợp kim 1.2542, việc phân tích thành phần hóa học và đặc tính vật lý là vô cùng quan trọng, giúp xác định phạm vi ứng dụng và cách thức gia công hiệu quả. Thành phần hóa học của thép 1.2542, hay còn gọi là thép làm khuôn dập nguội, quyết định trực tiếp đến các đặc tính như độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt. Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt của vật liệu này.
Thành phần hóa học của thép 1.2542 được cân bằng một cách tỉ mỉ để đạt được hiệu suất tối ưu. Các nguyên tố chính và vai trò của chúng bao gồm:
- Carbon (C): Đóng vai trò quan trọng trong việc tăng độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai.
- Crom (Cr): Cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa của thép, đồng thời tăng độ cứng và độ bền.
- Molypden (Mo): Nâng cao độ bền nhiệt và độ bền kéo của thép, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Molypden cũng góp phần tăng khả năng chống mài mòn.
- Vanadi (V): Tạo thành các carbide nhỏ, mịn, giúp tăng độ cứng và độ bền, đồng thời cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Mangan (Mn) và Silic (Si): Được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép, giúp cải thiện độ sạch và tính chất cơ học của thép.
Ảnh hưởng của từng nguyên tố sẽ được phân tích chi tiết hơn ở các phần sau.
Đặc tính vật lý của thép 1.2542 cũng là yếu tố then chốt để đánh giá khả năng ứng dụng của vật liệu này. Một số đặc tính quan trọng bao gồm:
- Độ cứng: Thép 1.2542 có độ cứng cao sau khi nhiệt luyện, thường đạt từ 58-62 HRC, cho phép sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao.
- Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo của thép trước khi bị đứt gãy. Thép 1.2542 có độ bền kéo tốt, đảm bảo khả năng chịu tải trong quá trình sử dụng.
- Độ dẻo: Cho biết khả năng biến dạng của thép trước khi bị phá hủy. Mặc dù có độ cứng cao, thép 1.2542 vẫn có độ dẻo nhất định, giúp tránh được tình trạng giòn, dễ vỡ.
- Độ bền va đập: Khả năng chịu được tải trọng động mà không bị phá hủy.
- Hệ số giãn nở nhiệt: Thông tin cần thiết cho quá trình thiết kế và gia công, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao.
Việc nắm vững thành phần hóa học và đặc tính vật lý của thép 1.2542 giúp kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất, từ đó tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Quy Trình Nhiệt Luyện và Độ Cứng Đạt Được của Thép 1.2542
Quy trình nhiệt luyện là yếu tố then chốt để phát huy tối đa tiềm năng của thép hợp kim 1.2542, quyết định trực tiếp đến độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn của vật liệu. Quá trình này bao gồm các giai đoạn chính như ủ, tôi và ram, mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cấu trúc tế vi và tính chất cơ học của thép. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm nguội trong từng giai đoạn là vô cùng quan trọng để đạt được độ cứng và các tính chất mong muốn, từ đó đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của các chi tiết máy, khuôn mẫu và dụng cụ cắt được chế tạo từ thép 1.2542.
Ủ (Annealing) là một công đoạn quan trọng trong quá trình nhiệt luyện thép 1.2542, nhằm mục đích làm mềm thép, giảm ứng suất dư sau gia công, và cải thiện khả năng gia công cắt gọt. Quá trình ủ thường bao gồm nung nóng thép đến một nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội từ từ trong lò. Nhiệt độ ủ và thời gian giữ nhiệt phụ thuộc vào thành phần hóa học và kích thước của phôi thép. Ví dụ, ủ đẳng nhiệt là một biến thể của ủ, trong đó thép được làm nguội nhanh đến một nhiệt độ dưới điểm chuyển biến, giữ ở nhiệt độ đó để austenit chuyển biến thành pearlit hoặc bainit, sau đó làm nguội đến nhiệt độ phòng. Kết quả của quá trình ủ là thép có độ dẻo cao hơn, dễ dàng tạo hình và gia công hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
Tôi (Hardening) là quá trình nhiệt luyện nhằm tăng độ cứng và độ bền của thép 1.2542. Để thực hiện quá trình này, thép được nung nóng đến nhiệt độ austenit hóa (thường trong khoảng 800-900°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian đủ để austenit hình thành hoàn toàn, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu, nước, hoặc không khí. Tốc độ làm nguội nhanh làm cho austenit chuyển biến thành martensite, một pha rất cứng và giòn. Độ cứng đạt được sau khi tôi phụ thuộc vào nhiệt độ tôi, thời gian giữ nhiệt, và tốc độ làm nguội. Sau khi tôi, thép trở nên rất cứng nhưng cũng rất giòn, do đó cần phải thực hiện quá trình ram để giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai.
Ram (Tempering) là quá trình nhiệt luyện cuối cùng, được thực hiện sau khi tôi, nhằm mục đích giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai của thép 1.2542 mà không làm giảm đáng kể độ cứng. Quá trình ram bao gồm nung nóng thép đã tôi đến một nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn (thường trong khoảng 150-650°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội trong không khí hoặc dầu. Nhiệt độ ram và thời gian giữ nhiệt quyết định mức độ giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai của thép. Ví dụ, ram ở nhiệt độ thấp (150-200°C) thường được sử dụng để giảm ứng suất dư và tăng độ ổn định kích thước, trong khi ram ở nhiệt độ cao hơn (500-650°C) được sử dụng để tăng độ dẻo dai và khả năng chống va đập. Quá trình ram giúp cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai, đảm bảo thép 1.2542 có thể chịu được tải trọng và ứng suất trong quá trình sử dụng.
Quá trình nhiệt luyện thép 1.2542 không chỉ đơn thuần là một quy trình kỹ thuật, mà còn là một nghệ thuật đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về vật liệu và kinh nghiệm thực tế. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp thép 1.2542 với chất lượng hàng đầu, đảm bảo các quy trình nhiệt luyện được thực hiện một cách chính xác và tỉ mỉ, mang đến cho khách hàng những sản phẩm có độ cứng và độ bền vượt trội, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất.
Ưu Điểm Vượt Trội của Thép Hợp Kim 1.2542 So với Các Loại Thép Khác
Thép hợp kim 1.2542 nổi bật hơn so với các loại thép khác nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao, mang lại hiệu suất vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Chính sự khác biệt này tạo nên giá trị đặc biệt cho loại thép này, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành đòi hỏi vật liệu có khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
So với các loại thép carbon thông thường, thép 1.2542 thể hiện ưu thế rõ rệt về khả năng chống mài mòn và duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao. Điều này có được là nhờ thành phần hóa học được tối ưu hóa, đặc biệt là sự hiện diện của crom, molypden và vanadi. Các nguyên tố này không chỉ cải thiện độ bền của thép mà còn tăng cường khả năng chống lại quá trình ram (tempering), giúp thép giữ được độ cứng sau khi gia nhiệt. Ví dụ, thép carbon có thể mất độ cứng nhanh chóng ở nhiệt độ cao, trong khi thép hợp kim 1.2542 vẫn duy trì được hiệu suất làm việc ổn định.
Một ưu điểm khác của thép hợp kim 1.2542 là khả năng gia công tốt hơn so với một số loại thép hợp kim khác có độ cứng tương đương. Mặc dù có độ bền cao, thép 1.2542 vẫn có thể được gia công bằng các phương pháp thông thường như cắt, phay, và khoan, giúp giảm chi phí và thời gian sản xuất. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất khuôn mẫu và dao cụ, nơi độ chính xác và khả năng gia công là yếu tố then chốt. Tổng Kho Kim Loại luôn đảm bảo cung cấp thép 1.2542 có chất lượng gia công tốt nhất cho khách hàng.
So với các loại thép gió (high-speed steel), mặc dù có độ cứng tương đương, thép 1.2542 lại có độ dẻo dai tốt hơn, giúp giảm nguy cơ nứt vỡ trong quá trình sử dụng. Độ dẻo dai cao cũng cho phép thép chịu được tải trọng va đập lớn hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như khuôn dập và dao cắt chịu tải trọng cao. Nhờ vậy, thép hợp kim 1.2542 mang lại tuổi thọ cao hơn và giảm chi phí bảo trì cho các thiết bị.
Ứng Dụng Thực Tế của Thép 1.2542 Trong Sản Xuất Khuôn Mẫu và Dao Cụ
Thép hợp kim 1.2542 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp sản xuất, đặc biệt là trong việc chế tạo khuôn mẫu và dao cụ nhờ vào khả năng chịu nhiệt, độ bền cao và khả năng chống mài mòn vượt trội. Sự kết hợp độc đáo của các nguyên tố hợp kim trong thép 1.2542 không chỉ tăng cường độ cứng mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tuổi thọ cao.
Thép 1.2542 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất khuôn dập, nơi nó phải chịu áp lực lớn và ma sát liên tục. Các khuôn dập làm từ thép 1.2542 có khả năng duy trì hình dạng và kích thước chính xác trong suốt quá trình sản xuất, giúp giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, khuôn dập từ thép 1.2542 được sử dụng để tạo ra các bộ phận thân xe với độ chính xác cao, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.
Trong lĩnh vực sản xuất khuôn ép nhựa, thép 1.2542 cũng chứng minh được giá trị của mình. Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt của thép giúp khuôn duy trì được độ bóng và độ chính xác cao, ngay cả khi làm việc với các loại nhựa có tính ăn mòn. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất các sản phẩm nhựa kỹ thuật, yêu cầu độ hoàn thiện bề mặt cao như linh kiện điện tử hoặc thiết bị y tế.
Không chỉ giới hạn trong sản xuất khuôn mẫu, thép 1.2542 còn được ứng dụng để chế tạo dao cắt hiệu suất cao. Các loại dao cắt từ thép 1.2542 có khả năng cắt gọt kim loại và các vật liệu cứng khác một cách dễ dàng và chính xác. Ví dụ, trong ngành công nghiệp gia công kim loại, dao phay và dao tiện làm từ thép 1.2542 được sử dụng để tạo ra các chi tiết máy phức tạp với độ chính xác cao.
Hướng dẫn chọn mua và sử dụng thép hợp kim 1.2542 hiệu quả sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của vật liệu này trong các ứng dụng thực tế.
Hướng Dẫn Chọn Mua và Sử Dụng Thép Hợp Kim 1.2542 Hiệu Quả
Để khai thác tối đa tiềm năng của thép hợp kim 1.2542, việc lựa chọn và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và đảm bảo hiệu quả tối ưu trong ứng dụng thực tế. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các yếu tố quan trọng cần xem xét khi mua, cũng như các lưu ý trong quá trình gia công để thép 1.2542 phát huy hết khả năng.
Trước khi quyết định mua thép hợp kim 1.2542, việc kiểm tra chất lượng là bước không thể bỏ qua để tránh mua phải hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ chất lượng (ví dụ: EN 10204 3.1) để đảm bảo thép đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra ngoại quan: Quan sát bề mặt thép, kiểm tra xem có vết nứt, rỗ khí, hoặc các khuyết tật khác không.
- Thử nghiệm cơ tính: Nếu có điều kiện, nên thực hiện các thử nghiệm cơ tính như độ cứng, độ bền kéo để xác định chất lượng thép. Bạn có thể yêu cầu nhà cung cấp cung cấp kết quả thử nghiệm hoặc tự thực hiện tại các phòng thí nghiệm uy tín.
Gia công thép 1.2542 đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các nguyên tắc để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tránh làm giảm đặc tính vốn có của vật liệu.
- Gia công cắt gọt: Sử dụng các dụng cụ cắt gọt sắc bén và phù hợp với độ cứng của thép 1.2542. Điều chỉnh tốc độ cắt và lượng ăn dao phù hợp để tránh quá nhiệt và làm cứng bề mặt.
- Gia công nhiệt: Thực hiện nhiệt luyện theo đúng quy trình để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn. Chú ý kiểm soát nhiệt độ và thời gian ủ, tôi, ram để tránh biến dạng hoặc nứt vỡ.
- Gia công hàn: Nên sử dụng phương pháp hàn phù hợp (ví dụ: hàn TIG, hàn MIG) và vật liệu hàn tương thích để đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị nứt.
Các Tiêu Chuẩn Tương Đương và Thay Thế cho Thép Hợp Kim 1.2542
Thép hợp kim 1.2542, một loại thép công cụ hợp kim được ưa chuộng nhờ khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, có nhiều tiêu chuẩn tương đương và lựa chọn thay thế phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Việc nắm vững các tiêu chuẩn này và các loại thép thay thế giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc lựa chọn vật liệu, đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho dự án.
Một số tiêu chuẩn tương đương của thép 1.2542 bao gồm các mác thép từ các quốc gia khác nhau như Đức, Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc. Ví dụ, mác thép tương đương của Đức là 55NiCrMoV7, trong khi ở Mỹ có thể là một số mác thép công cụ thuộc dòng AISI, mặc dù không hoàn toàn tương đồng về thành phần hóa học nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu về tính chất cơ học và khả năng gia công. Việc lựa chọn mác thép tương đương cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và quy trình nhiệt luyện để đảm bảo tính tương thích.
Trong trường hợp không tìm được thép hợp kim 1.2542 hoặc muốn tối ưu chi phí, có thể cân nhắc các loại thép thay thế. Các loại thép thay thế tiềm năng bao gồm các mác thép công cụ khác có thành phần hợp kim và đặc tính tương tự. Ví dụ, các loại thép chứa crom, molypden, vanadi với hàm lượng điều chỉnh có thể mang lại hiệu suất tương đương trong một số ứng dụng nhất định. Quyết định thay thế cần dựa trên đánh giá toàn diện về yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng, so sánh chi phí, và khả năng cung ứng của các loại thép thay thế.
Bảng Tra Cứu Nhanh: Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng của Thép 1.2542
Để giúp kỹ sư và nhà sản xuất dễ dàng tiếp cận thông tin, bảng tra cứu nhanh về thông số kỹ thuật của thép hợp kim 1.2542 đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn và ứng dụng vật liệu. Thông tin này bao gồm các đặc tính vật lý, thành phần hóa học, và các thông số nhiệt luyện, cung cấp cái nhìn tổng quan giúp đưa ra quyết định chính xác trong thiết kế và gia công. Việc nắm vững các thông số kỹ thuật quan trọng này đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu cho các sản phẩm cuối cùng.
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép 1.2542 là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính cơ học và khả năng nhiệt luyện. Hàm lượng các nguyên tố như Crom (Cr), Molypden (Mo) và Vanadi (V) ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn của thép. Cụ thể:
- Carbon (C): ~0.50-0.60%
- Silic (Si): ~0.20-0.40%
- Mangan (Mn): ~0.30-0.50%
- Crom (Cr): ~1.00-1.30%
- Molypden (Mo): ~0.40-0.50%
- Vanadi (V): ~0.10-0.20%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
- Phốt pho (P): ≤ 0.030%
Đặc Tính Vật Lý
Đặc tính vật lý của thép hợp kim 1.2542 là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Các thông số như độ bền kéo, độ dẻo và độ cứng là những chỉ số quan trọng cần xem xét. Dưới đây là một số đặc tính vật lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 800-950 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): 600-750 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 12-15%
- Độ cứng (Hardness):
- Ủ: ≤ 229 HB
- Tôi và Ram: 54-58 HRC (tùy thuộc vào nhiệt độ ram)
- Modun đàn hồi (Elastic Modulus): ~210 GPa
- Mật độ (Density): ~7.85 g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion Coefficient): ~11.5 x 10^-6 /°C
Thông Số Nhiệt Luyện
Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các đặc tính cơ học của thép 1.2542. Các thông số nhiệt độ và thời gian cho các giai đoạn ủ, tôi và ram cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn.
- Ủ (Annealing): 740-780°C, làm nguội chậm trong lò.
- Tôi (Hardening): 830-870°C, làm nguội trong dầu hoặc không khí.
- Ram (Tempering): 200-600°C, tùy thuộc vào độ cứng mong muốn. Nhiệt độ ram càng cao, độ cứng càng giảm, nhưng độ dẻo dai lại tăng lên.
Bảng tra cứu nhanh này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thông số kỹ thuật của thép hợp kim 1.2542, giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả trong quá trình thiết kế và gia công.
(Số từ: 349)