Thép Hợp Kim SK85M là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chính xác, đóng vai trò then chốt quyết định độ bền và tuổi thọ của nhiều chi tiết máy. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và ứng dụng thực tế của thép SK85M. Chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình nhiệt luyện, phân tích ưu điểm và nhược điểm so với các loại thép khác, đồng thời đưa ra những lưu ý khi gia công để đạt hiệu quả tối ưu. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp bảng tra mác thép tương đương và tiêu chuẩn kỹ thuật cập nhật nhất năm 2025, giúp kỹ sư và nhà sản xuất dễ dàng lựa chọn và sử dụng thép SK85M một cách hiệu quả.
Thép Hợp Kim SK85M: Tổng Quan và Ứng Dụng
Thép hợp kim SK85M là một loại thép carbon cao được sử dụng rộng rãi nhờ vào độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền tuyệt vời, trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với những đặc tính vượt trội, thép SK85M đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, dụng cụ cắt gọt và nhiều ứng dụng khác. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về loại thép đặc biệt này, từ thành phần hóa học đến các ứng dụng thực tế trong ngành công nghiệp hiện đại.
Định nghĩa và phân loại: Thép SK85M, theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), là một loại thép dụng cụ carbon cao. Nó thuộc nhóm thép hợp kim, chứa các nguyên tố hợp kim khác ngoài carbon để cải thiện các tính chất cơ học và hóa học của thép.
Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp: Nhờ độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thép SK85M được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Sản xuất dao cắt công nghiệp: Thép SK85M là vật liệu lý tưởng để chế tạo dao cắt, lưỡi dao, khuôn dập, và các dụng cụ cắt gọt khác, nơi đòi hỏi độ sắc bén và khả năng duy trì hình dạng lưỡi cắt trong thời gian dài.
- Chế tạo lò xo: Với độ đàn hồi và độ bền cao, SK85M được sử dụng để sản xuất lò xo chịu tải trọng lớn, lò xo lá, và các loại lò xo công nghiệp khác.
- Dụng cụ làm vườn: Các dụng cụ làm vườn như xẻng, cuốc, liềm, kéo cắt tỉa… được làm từ thép SK85M giúp tăng độ bền, chống mài mòn khi tiếp xúc với đất và các vật liệu khác.
- Chi tiết máy: Thép SK85M cũng được sử dụng trong chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và mài mòn cao như bánh răng, trục, và các bộ phận truyền động.
Ưu điểm nổi bật: So với các loại thép thông thường, thép SK85M sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Độ cứng cao: Sau khi nhiệt luyện, thép SK85M có thể đạt độ cứng rất cao, giúp tăng khả năng chống lại biến dạng và mài mòn.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ thành phần carbon cao, thép SK85M có khả năng chống mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy và dụng cụ.
- Độ bền cao: Thép SK85M có độ bền kéo và độ bền uốn cao, chịu được tải trọng lớn và va đập mạnh.
- Khả năng nhiệt luyện tốt: Thép SK85M có thể được nhiệt luyện để đạt được các tính chất cơ học mong muốn, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.
Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép hợp kim SK85M chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất.
Bạn muốn tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế và địa chỉ mua thép SK85M uy tín? Click ngay!
Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Thép SK85M
Thành phần hóa học và cơ tính là hai yếu tố then chốt quyết định đến ứng dụng và hiệu quả của thép hợp kim SK85M trong các ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ về các thành phần hóa học và đặc tính cơ học giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách tối ưu.
Thành phần hóa học của thép SK85M được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các tính chất cơ học mong muốn. Thành phần chủ yếu bao gồm:
- Carbon (C): Hàm lượng cao (0.80-0.90%) giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
- Mangan (Mn): (0.30-0.50%) cải thiện độ bền và độ dẻo dai.
- Silicon (Si): (0.10-0.35%) tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa.
- Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thấp (dưới 0.030% mỗi loại) để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học.
Những thành phần này kết hợp với nhau tạo nên mác thép SK85M với những đặc tính nổi bật, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
Cơ tính của thép SK85M thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu dưới tác động của ngoại lực. Các chỉ số cơ tính quan trọng bao gồm:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường dao động từ 640-780 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo trước khi đứt gãy.
- Độ bền chảy (Yield Strength): Khoảng 390-540 MPa, thể hiện khả năng chịu lực trước khi bắt đầu biến dạng dẻo.
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 10-20%, biểu thị khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy.
- Độ cứng (Hardness): Có thể đạt từ 200-250 HB (Brinell Hardness), cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác.
Các giá trị cơ tính này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện và các yếu tố khác trong quá trình sản xuất, nhưng nhìn chung, SK85M sở hữu độ cứng cao, độ bền tốt và khả năng chống mài mòn tuyệt vời, điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Ví dụ, sau khi tôi và ram, độ cứng của thép có thể tăng lên đáng kể, phù hợp cho các ứng dụng như dao cắt, khuôn dập.
Quy Trình Nhiệt Luyện và Ảnh Hưởng đến Đặc Tính Thép SK85M
Nhiệt luyện là yếu tố then chốt để tối ưu hóa các đặc tính của thép hợp kim SK85M, một loại thép công cụ carbon cao được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Quy trình này không chỉ thay đổi cấu trúc tế vi của thép mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và các đặc tính cơ học khác. Việc hiểu rõ quy trình nhiệt luyện và những ảnh hưởng của nó là vô cùng quan trọng để đảm bảo thép SK85M phát huy tối đa hiệu quả trong từng ứng dụng cụ thể.
Để đạt được các đặc tính mong muốn, thép SK85M thường trải qua một số công đoạn nhiệt luyện chính, mỗi công đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc và tính chất của vật liệu:
- Ủ (Annealing): Đây là quá trình nung nóng thép lên một nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội từ từ. Ủ giúp làm mềm thép, giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công. Ví dụ, ủ có thể được thực hiện ở nhiệt độ khoảng 750-800°C, sau đó làm nguội chậm trong lò để đạt độ mềm tối đa.
- Thường hóa (Normalizing): Tương tự như ủ, thường hóa cũng bao gồm nung nóng và giữ nhiệt, nhưng quá trình làm nguội được thực hiện trong không khí tĩnh. Thường hóa giúp cải thiện độ bền và độ dẻo dai của thép, đồng thời tạo ra cấu trúc hạt đồng đều hơn so với ủ.
- Tôi (Hardening): Đây là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ tôi (thường cao hơn nhiệt độ tới hạn), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội nhanh (thường trong nước, dầu hoặc không khí). Tôi làm tăng độ cứng và độ bền của thép SK85M đáng kể. Nhiệt độ tôi thường nằm trong khoảng 780-820°C.
- Ram (Tempering): Sau khi tôi, thép SK85M thường rất cứng nhưng lại giòn. Ram là quá trình nung nóng thép đã tôi đến một nhiệt độ thấp hơn (thường dưới 400°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội. Ram giúp giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai và cải thiện khả năng chống va đập của thép. Nhiệt độ ram sẽ quyết định độ cứng cuối cùng của thép; nhiệt độ ram càng cao, độ cứng càng giảm nhưng độ dẻo dai càng tăng.
Sự lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ví dụ, nếu cần thép có độ cứng cao để làm dao cắt, quy trình tôi và ram ở nhiệt độ thấp sẽ được ưu tiên. Ngược lại, nếu cần thép có độ dẻo dai tốt để làm lò xo, quy trình tôi và ram ở nhiệt độ cao hơn sẽ phù hợp hơn.
Ảnh hưởng của nhiệt luyện đến đặc tính của thép SK85M là rất lớn. Quá trình tôi làm tăng độ cứng đáng kể, có thể lên đến 62-66 HRC. Tuy nhiên, đi kèm với độ cứng cao là sự giảm độ dẻo và độ dai. Quá trình ram giúp cân bằng các đặc tính này, giảm bớt độ giòn và tăng cường khả năng chống va đập. Bằng cách kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian trong mỗi công đoạn, người ta có thể điều chỉnh chính xác các đặc tính cơ học của thép hợp kim SK85M để đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng.
(Ước tính: Khoảng 340 từ)
So Sánh Thép Hợp Kim SK85M với Các Loại Thép Hợp Kim Tương Đương
Thép hợp kim SK85M được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, song để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, việc so sánh thép SK85M với các loại thép hợp kim tương đương là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích và so sánh thép SK85M với các loại thép hợp kim phổ biến khác, chẳng hạn như thép SK5, thép 1045, và thép S45C, dựa trên thành phần hóa học, cơ tính, quy trình nhiệt luyện và ứng dụng thực tế. Qua đó, người đọc sẽ có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chính xác nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.
Một trong những yếu tố quan trọng để so sánh thép SK85M với các mác thép hợp kim khác là thành phần hóa học. Hàm lượng carbon trong thép SK85M tương đối cao (0.80-0.90%), tương đương với thép SK5 (0.75-0.85%), giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. Tuy nhiên, thép 1045 và S45C có hàm lượng carbon thấp hơn (0.43-0.50%), dẫn đến độ dẻo dai tốt hơn nhưng độ cứng thấp hơn. Các nguyên tố hợp kim khác như mangan (Mn) và silic (Si) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các tính chất cơ học của thép. Chẳng hạn, mangan giúp tăng độ bền và độ cứng, trong khi silic cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Tiếp theo, việc đánh giá cơ tính của thép SK85M so với các đối thủ cạnh tranh là rất cần thiết. Thép SK85M nổi bật với độ cứng cao sau khi nhiệt luyện, thường đạt 58-62 HRC. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao như dao cắt, khuôn dập, và lò xo. Thép SK5, với thành phần tương tự, cũng có độ cứng tương đương. Tuy nhiên, thép 1045 và S45C, với hàm lượng carbon thấp hơn, có độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu và chịu tải trọng động. Ví dụ, thép 1045 thường được sử dụng để chế tạo trục, bánh răng và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính của thép SK85M và các loại thép hợp kim khác. Thép SK85M thường được tôi và ram để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn. Nhiệt độ tôi và thời gian ram ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền và độ dẻo dai của thép. So với thép 1045 và S45C, thép SK85M yêu cầu quy trình nhiệt luyện cẩn thận hơn để tránh nứt và biến dạng do độ cứng cao. Ví dụ, việc kiểm soát tốc độ làm nguội trong quá trình tôi là rất quan trọng để tránh ứng suất dư và nứt tế vi.
Cuối cùng, việc xem xét các ứng dụng cụ thể giúp làm rõ ưu và nhược điểm của từng loại thép hợp kim. Thép SK85M được ưa chuộng trong sản xuất dao cắt, khuôn dập, lò xo, và các chi tiết chịu mài mòn cao. Thép SK5 cũng được sử dụng tương tự trong các ứng dụng này. Thép 1045 và S45C, với độ dẻo dai tốt hơn, thường được sử dụng trong sản xuất trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu tải trọng động. Ví dụ, thép S45C thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy nông nghiệp và xây dựng. Việc lựa chọn loại thép phù hợp nhất phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm độ cứng, độ bền, độ dẻo dai, và khả năng chống mài mòn.
Ứng Dụng Cụ Thể của Thép SK85M trong Sản Xuất Công Nghiệp
Thép hợp kim SK85M nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ đàn hồi ổn định, nhờ đó nó đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Vật liệu này đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, tuổi thọ và hiệu suất cao. Với những đặc tính vượt trội, thép SK85M đã khẳng định vị thế quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của thép SK85M là trong sản xuất dao cắt công nghiệp. Do có độ cứng cao, thép SK85M được dùng để chế tạo các loại dao cắt, lưỡi cưa, khuôn dập, và dụng cụ gia công kim loại khác. Ví dụ, trong ngành sản xuất giấy, dao cắt từ thép SK85M có thể cắt giấy với tốc độ cao và độ chính xác cao, giúp tăng năng suất và giảm thiểu phế phẩm. Trong ngành dệt may, loại thép này được sử dụng để làm dao cắt vải, đảm bảo đường cắt sắc nét và chính xác.
Thép SK85M còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất lò xo và các chi tiết đàn hồi. Nhờ tính đàn hồi cao và khả năng duy trì hình dạng sau khi chịu lực, thép SK85M là lựa chọn lý tưởng cho việc chế tạo các loại lò xo chịu tải trọng lớn, lò xo trong hệ thống treo của xe cộ, và các chi tiết đàn hồi khác. Ví dụ, lò xo van động cơ làm từ thép SK85M giúp đảm bảo sự vận hành trơn tru và hiệu quả của động cơ đốt trong.
Trong ngành sản xuất dụng cụ cầm tay, thép SK85M được sử dụng để chế tạo các loại dao, kéo, tua vít, và kìm. Khả năng chống mài mòn và độ bền cao của thép SK85M giúp các dụng cụ này có tuổi thọ dài và hoạt động hiệu quả trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Ví dụ, lưỡi dao cắt từ thép SK85M có thể duy trì độ sắc bén lâu dài, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các công việc cắt, gọt.
Ngoài ra, thép SK85M còn được dùng trong sản xuất các chi tiết máy chịu mài mòn, khuôn dập nguội, và dụng cụ đo. Độ cứng cao và khả năng chống biến dạng của thép SK85M giúp các chi tiết này hoạt động ổn định và chính xác trong thời gian dài. Khuôn dập nguội làm từ thép SK85M có thể tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp với độ chính xác cao.
Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm thép hợp kim SK85M chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, góp phần vào sự thành công của quý khách hàng.
Hướng Dẫn Chọn Mua và Bảo Quản Thép Hợp Kim SK85M Đạt Chuẩn
Việc chọn mua và bảo quản thép hợp kim SK85M đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của vật liệu, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Hiểu rõ các tiêu chí lựa chọn và phương pháp bảo quản phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tránh lãng phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Vậy, làm thế nào để chọn mua và bảo quản thép SK85M một cách hiệu quả?
Để đảm bảo mua được thép hợp kim SK85M đạt chuẩn, người mua cần chú trọng đến các yếu tố sau:
- Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin về nhà sản xuất, tiêu chuẩn sản xuất, và chứng nhận chất lượng (ví dụ: ISO 9001) để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng thép tấm SK85M.
- Kiểm tra chất lượng bề mặt: Bề mặt thép SK85M cần phải nhẵn mịn, không có vết nứt, rỗ, gỉ sét hoặc các khuyết tật khác. Sử dụng mắt thường hoặc các dụng cụ kiểm tra chuyên dụng để đánh giá chất lượng bề mặt, đảm bảo không có các dấu hiệu của quá trình oxy hóa hoặc ăn mòn.
- Thành phần hóa học và cơ tính: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần hóa học và cơ tính của thép cuộn SK85M, so sánh với tiêu chuẩn kỹ thuật của thép hợp kim SK85M. Nếu có thể, nên lấy mẫu và kiểm tra tại các phòng thí nghiệm uy tín để đảm bảo thông số kỹ thuật đáp ứng yêu cầu sử dụng.
- Kích thước và hình dạng: Kiểm tra kích thước (độ dày, chiều rộng, chiều dài) và hình dạng của thép tròn SK85M xem có đúng với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng hay không. Sai lệch về kích thước và hình dạng có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công và hiệu suất của sản phẩm.
Bảo quản thép hợp kim SK85M đúng cách là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản:
- Môi trường bảo quản: Bảo quản thép SK85M trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất hoặc các chất ăn mòn khác. Độ ẩm cao có thể gây ra hiện tượng oxy hóa, làm giảm độ bền và tuổi thọ của thép đàn hồi SK85M.
- Phương pháp bảo quản: Sử dụng các biện pháp bảo vệ như sơn phủ, dầu mỡ bảo quản, hoặc bọc bằng vật liệu chống ẩm để ngăn ngừa quá trình oxy hóa. Đối với thép SK85M lưu kho trong thời gian dài, nên kiểm tra định kỳ và thực hiện các biện pháp bảo trì cần thiết.
- Vận chuyển và bốc xếp: Cẩn thận trong quá trình vận chuyển và bốc xếp thép SK85M, tránh va đập mạnh hoặc gây trầy xước bề mặt. Sử dụng các thiết bị nâng hạ phù hợp và tuân thủ các quy trình an toàn để đảm bảo an toàn cho người và tài sản.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn chọn mua và bảo quản thép SK85M trên đây, các doanh nghiệp có thể đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí và rủi ro trong quá trình sử dụng. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp thép hợp kim SK85M chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Tế Liên Quan Đến Thép SK85M
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của thép hợp kim SK85M trên toàn cầu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp các nhà sản xuất kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất, mà còn cung cấp cho người tiêu dùng sự đảm bảo về hiệu suất và độ tin cậy của vật liệu. Hiểu rõ các quy định này là yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và gia công kim loại có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.
Thép SK85M, một loại thép carbon cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ dao cụ đến lò xo và các bộ phận máy móc. Do đó, việc tham chiếu các tiêu chuẩn kỹ thuật là rất cần thiết:
- JIS G4401: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm cho thép carbon dùng cho các công cụ và khuôn dập, bao gồm cả SK85M. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép SK85M đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
- EN 10277: Tiêu chuẩn châu Âu này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với các sản phẩm thép sáng kéo nguội, bao gồm cả SK85M. Tiêu chuẩn này tập trung vào các đặc tính bề mặt và dung sai kích thước của thép, đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và khả năng gia công.
- ASTM A684: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) này bao gồm các yêu cầu đối với thép carbon cán nóng và cán nguội, được sử dụng để sản xuất các bộ phận lò xo. Mặc dù không trực tiếp chỉ định SK85M, tiêu chuẩn này cung cấp các hướng dẫn chung về thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình nhiệt luyện có thể áp dụng cho thép SK85M khi được sử dụng trong các ứng dụng lò xo.
Việc am hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn này, Tổng Kho Kim Loại có thể đảm bảo cung cấp thép hợp kim SK85M đạt chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.