Gang GG40 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp cơ khí, quyết định độ bền và khả năng chịu tải của vô số chi tiết máy móc. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về gang GG40, từ thành phần hóa học, cơ tính, quy trình sản xuất đến ứng dụng thực tếtiêu chuẩn kỹ thuật. Đặc biệt, chúng tôi sẽ đi sâu vào so sánh gang GG40 với các loại gang khác để giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình, đồng thời cung cấp bảng tra cứu thông số kỹ thuật chi tiếtphân tích ưu nhược điểm giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.

Tổng quan về Gang GG40: Thành phần, Tính chất và Ứng dụng

Gang GG40 là một mác gang xám chất lượng cao, nổi bật với độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về thành phần hóa học, tính chất cơ lý đặc trưng và những ứng dụng phổ biến của nó trong ngành công nghiệp.

Gang GG40 là gì?

Gang GG40, hay còn gọi là gang xám GG40, là loại gang xám có tổ chức tế vi đặc trưng bởi graphit tấm, mang lại khả năng chịu nén tốt và dễ gia công. Mác gang này được phân loại dựa trên giới hạn bền kéo tối thiểu của nó, trong trường hợp này là 400 MPa (Megapascal). So với các mác gang xám khác như GG20, GG25 hay GG30, GG40 có độ bền cao hơn, đáp ứng yêu cầu khắt khe hơn trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn.

Thành phần hóa học của Gang GG40

Thành phần hóa học của gang GG40 không cố định mà nằm trong một khoảng nhất định, cho phép điều chỉnh để đạt được các tính chất mong muốn. Các nguyên tố chính bao gồm:

  • Sắt (Fe): Chiếm phần lớn, là thành phần cơ bản.
  • Carbon (C): Dao động từ 3.0 – 3.5%, ảnh hưởng đến độ bền và khả năng đúc.
  • Silic (Si): Khoảng 1.8 – 2.4%, thúc đẩy quá trình graphit hóa, cải thiện tính dẻo.
  • Mangan (Mn): Thường dưới 1.0%, khử lưu huỳnh, tăng độ bền.
  • Phốt pho (P): Dưới 0.15%, có thể làm tăng tính giòn.
  • Lưu huỳnh (S): Dưới 0.1%, gây ra tính giòn nóng, cần kiểm soát chặt chẽ.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học là yếu tố then chốt để đảm bảo gang GG40 đạt được các tính chất cơ lý theo yêu cầu.

Tính chất cơ lý của Gang GG40

Gang GG40 sở hữu những tính chất cơ lý vượt trội so với các mác gang xám khác, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng:

  • Độ bền kéo: Tối thiểu 400 MPa, thể hiện khả năng chịu lực kéo lớn.
  • Độ bền nén: Cao hơn nhiều so với độ bền kéo, thường gấp 3-5 lần.
  • Độ cứng: Dao động từ 200-250 HB (Brinell Hardness), cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập của vật cứng khác.
  • Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt khi được xử lý nhiệt.
  • Khả năng giảm chấn: Rất tốt, hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn.
  • Khả năng gia công: Dễ gia công cắt gọt, tiết kiệm chi phí sản xuất.

Ứng dụng phổ biến của Gang GG40 trong ngành kỹ thuật

Nhờ vào các tính chất cơ lý ưu việt, gang GG40 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Sản xuất máy công cụ: Thân máy, bệ máy, bàn trượt,…
  • Chế tạo ô tô: Vỏ hộp số, trục khuỷu (cho động cơ cỡ nhỏ),…
  • Sản xuất van công nghiệp: Thân van, nắp van,…
  • Chế tạo bơm: Vỏ bơm, cánh bơm,…
  • Xây dựng: Ống dẫn nước, nắp hố ga,…
  • Sản xuất khuôn mẫu: Khuôn đúc áp lực, khuôn dập,…

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp các sản phẩm gang GG40 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, phục vụ cho mọi nhu cầu của quý khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Tiêu chuẩn kỹ thuật và Quy trình sản xuất Gang GG40

Để đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng cao, gang GG40 cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong suốt quy trình sản xuất. Vậy, những tiêu chuẩn nào được áp dụng cho gang xám GG40, và quy trình chế tạo ra loại vật liệu này diễn ra như thế nào từ nguyên liệu thô đến thành phẩm cuối cùng?

Các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chất lượng gang GG40. Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến bao gồm ISO 185:2005 quy định về thành phần hóa học, EN 1561:2011 về gang đúc, và ASTM A48/A48M cho gang xám. Tại Việt Nam, TCVN 1659-75 cũng đưa ra các yêu cầu kỹ thuật đối với vật liệu này. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo gang GG40 đạt được các tính chất cơ lý cần thiết, phù hợp với mục đích sử dụng.

Quy trình sản xuất gang GG40 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm.

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Giai đoạn này bao gồm lựa chọn và xử lý các nguyên liệu đầu vào như gang thỏi, thép phế liệu, than cốc, ferro сплавы (ferro сплавы)*, và các chất phụ gia khác. Tỷ lệ pha trộn các thành phần này ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần hóa họctính chất của gang GG40.
  • Nấu luyện: Nguyên liệu được nung nóng trong lò cao hoặc lò điện đến nhiệt độ nóng chảy. Quá trình này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian để đảm bảo phản ứng hóa học diễn ra hoàn toàn, loại bỏ tạp chất và tạo ra gang lỏng đồng nhất.
  • Đúc: Gang lỏng được rót vào khuôn đúc có hình dạng mong muốn. Khuôn đúc có thể được làm từ cát, kim loại, hoặc các vật liệu khác, tùy thuộc vào kích thước và độ phức tạp của sản phẩm.
  • Làm nguội và phá khuôn: Sau khi gang lỏng đông đặc, sản phẩm đúc được làm nguội từ từ để tránh ứng suất dư. Sau đó, khuôn đúc được phá bỏ để lấy sản phẩm.
  • Làm sạch và gia công cơ khí: Sản phẩm đúc được làm sạch để loại bỏ cát và các tạp chất bám trên bề mặt. Tiếp theo, sản phẩm có thể được gia công cơ khí như tiện, phay, bào, mài để đạt được kích thước và độ chính xác yêu cầu.
  • Kiểm tra chất lượng: Các sản phẩm gang GG40 được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước, và hình dạng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các phương pháp kiểm tra bao gồm phân tích quang phổ, thử kéo, thử uốn, thử độ cứng, và kiểm tra bằng mắt thường.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của gang GG40, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các ngành công nghiệp.

So sánh Gang GG40 với các loại Gang khác: GG20, GG25, GG30

So sánh gang GG40 với các mác gang khác như GG20, GG25, và GG30 là cần thiết để hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho ứng dụng kỹ thuật cụ thể. Sự khác biệt giữa các loại gang này chủ yếu nằm ở thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng carbon và silicon, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ lý như độ bền kéo, độ cứng, và khả năng gia công. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết các khía cạnh này, đồng thời xem xét ứng dụng thực tế và chi phí của từng loại gang để đưa ra cái nhìn toàn diện.

Ưu điểm của Gang GG40 so với GG20, GG25, GG30:

  • Độ bền kéo: Gang GG40 có độ bền kéo cao hơn so với GG20, GG25 và GG30. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu được tải trọng lớn hơn trước khi bị phá vỡ. Ví dụ, theo tiêu chuẩn EN 1561, gang GG40 có độ bền kéo tối thiểu là 400 MPa, trong khi GG20 chỉ đạt 200 MPa. Độ bền kéo cao này làm cho GG40 phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực tốt như các chi tiết máy chịu tải trọng động.
  • Độ cứng: Gang GG40 thường có độ cứng cao hơn so với các mác gang thấp hơn. Điều này giúp nó chống lại sự mài mòn và biến dạng tốt hơn. Độ cứng cao cũng giúp GG40 duy trì kích thước và hình dạng ban đầu trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chịu nén: So với GG20 và GG25, khả năng chịu nén của gang GG40 vượt trội hơn, rất quan trọng trong các ứng dụng chịu tải trọng tĩnh lớn như thân máy, bệ máy.

Nhược điểm của Gang GG40 so với GG20, GG25, GG30:

  • Giá thành: Gang GG40 thường có giá thành cao hơn so với các loại gang GG20, GG25, và GG30 do yêu cầu kỹ thuật và quy trình sản xuất phức tạp hơn. Chi phí cao hơn có thể là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng có ngân sách hạn chế.
  • Khả năng gia công: Mặc dù có độ cứng cao, khả năng gia công của gang GG40 có thể kém hơn so với các loại gang mềm hơn như GG20. Độ cứng cao có thể làm tăng độ mài mòn dụng cụ cắt và đòi hỏi các kỹ thuật gia công đặc biệt.
  • Độ dẻo: Gang GG40 có độ dẻo thấp hơn so với các loại gang khác. Độ dẻo thấp có nghĩa là nó ít có khả năng bị biến dạng dẻo trước khi bị phá vỡ, điều này có thể là một bất lợi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng hấp thụ năng lượng va đập.

So sánh về ứng dụng:

  • Gang GG20, GG25: Thích hợp cho các chi tiết ít chịu tải, yêu cầu độ dẻo cao, hoặc các ứng dụng có chi phí thấp. Ví dụ: vỏ bơm, nắp máy.
  • Gang GG30: Phù hợp cho các chi tiết chịu tải trung bình, yêu cầu độ bền và độ cứng tương đối cao. Ví dụ: bánh răng, trục khuỷu nhỏ.
  • Gang GG40: Lý tưởng cho các chi tiết chịu tải trọng lớn, yêu cầu độ bền và độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt. Ví dụ: trục cán, bánh đà, thân máy công cụ.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa gang GG40 và các mác gang khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nếu ưu tiên độ bền cao và khả năng chịu tải lớn, gang GG40 là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu chi phí và khả năng gia công là yếu tố quan trọng, các loại gang GG20, GG25, hoặc GG30 có thể là lựa chọn phù hợp hơn.

Ứng dụng thực tế của Gang GG40 trong các ngành công nghiệp

Gang GG40, với những đặc tính cơ lý vượt trội so với các loại gang khác, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ chế tạo máy móc hạng nặng đến sản xuất phụ tùng ô tô và ứng dụng trong xây dựng. Việc sử dụng gang xám GG40 mang lại hiệu quả kinh tế cao, đáp ứng nhu cầu về độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của sản phẩm.

Trong ngành sản xuất máy móc, Gang GG40 được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và có độ bền cao, chẳng hạn như thân máy công cụ, bệ máy, hộp giảm tốc, và các loại bánh răng lớn. Khả năng chịu nén tốt và giảm rung động của GG40 giúp máy móc hoạt động ổn định, giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ. Ví dụ, trong các nhà máy sản xuất xi măng hoặc khai thác mỏ, gang GG40 được dùng để đúc các bộ phận của máy nghiền, máy sàng, đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

Ngành công nghiệp ô tô cũng tận dụng gang GG40 để sản xuất các chi tiết như vỏ hộp số, trục khuỷu, bánh đà, và các bộ phận khác của động cơ. Gang GG40 có khả năng chịu mài mòn tốt, chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn, đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của xe. So với việc sử dụng thép, gang GG40 giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Trong lĩnh vực xây dựng, Gang GG40 được sử dụng để chế tạo các loại van công nghiệp, ống dẫn nước chịu áp lực cao, nắp hố ga, và các chi tiết khác của hệ thống cấp thoát nước. Khả năng chống ăn mòn của gang GG40 giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Đặc biệt, gang GG40 được ưu tiên sử dụng trong các công trình ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

Ngoài ra, gang GG40 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất đường ống dẫn dầu, chế tạo khuôn mẫu, và các chi tiết máy móc trong ngành dệt may. Nhờ tính linh hoạt và khả năng gia công tốt, gang GG40 có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau của các ngành công nghiệp.

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Gang GG40 hiệu quả

Để khai thác tối đa tiềm năng của gang GG40, việc lựa chọn đúng loại gang và áp dụng các biện pháp sử dụng, bảo quản phù hợp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn gang xám GG40 cho các ứng dụng khác nhau, đồng thời chia sẻ những bí quyết bảo quản và sử dụng hiệu quả để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất tối ưu. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của vật liệu gang GG40 sẽ giúp bạn tận dụng tối đa ưu điểm của nó trong thực tế.

Khi lựa chọn gang GG40, cần xem xét kỹ các yếu tố sau để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng:

  • Tải trọng và ứng suất: Xác định tải trọng và ứng suất mà chi tiết máy phải chịu đựng. Gang GG40 có độ bền kéo cao hơn so với các loại gang xám khác như GG20, GG25, GG30, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Điều kiện làm việc: Xem xét môi trường làm việc, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, và sự hiện diện của các chất ăn mòn. Nếu môi trường khắc nghiệt, cần lựa chọn các biện pháp bảo vệ bề mặt phù hợp.
  • Độ chính xác gia công: Gang GG40 có khả năng gia công tốt, nhưng vẫn cần xem xét dung sai và độ chính xác cần thiết để lựa chọn phương pháp gia công phù hợp.
  • Khả năng chống mài mòn: Nếu chi tiết máy phải chịu mài mòn, cần xem xét độ cứng và khả năng chống mài mòn của gang GG40.
  • Chi phí: So sánh chi phí của gang GG40 với các loại vật liệu khác để đưa ra lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế.

Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các chi tiết máy làm từ gang GG40, cần tuân thủ các hướng dẫn bảo quản và sử dụng sau:

  • Bảo quản: Bảo quản gang GG40 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất ăn mòn.
  • Gia công: Sử dụng các dụng cụ cắt gọt sắc bén và các thông số gia công phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt gang.
  • Lắp ráp: Lắp ráp các chi tiết máy cẩn thận, đảm bảo các mối ghép khít và không có khe hở.
  • Bôi trơn: Bôi trơn các bề mặt ma sát thường xuyên để giảm thiểu mài mòn và tăng tuổi thọ. Ví dụ, trong các ứng dụng van công nghiệp, việc bôi trơn định kỳ giúp giảm thiểu ma sát giữa các bộ phận chuyển động, tăng độ kín và kéo dài tuổi thọ của van.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ các chi tiết máy để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng và có biện pháp khắc phục kịp thời.

Bằng việc tuân thủ các hướng dẫn lựa chọn và sử dụng gang GG40 hiệu quả, bạn có thể đảm bảo rằng các chi tiết máy làm từ gang xám GG40 sẽ hoạt động ổn định, bền bỉ và đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.

Phân tích độ bền và tuổi thọ của Gang GG40 trong điều kiện khác nhau là yếu tố then chốt để đánh giá khả năng ứng dụng của vật liệu này trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là khi phải làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Nghiên cứu sâu về khả năng chịu tải, chống mài mòn và chống ăn mòn của Gang GG40 trong các môi trường khác nhau sẽ giúp các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các chi tiết máy móc, thiết bị. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của gang xám GG40 cũng giúp các nhà sản xuất đưa ra các biện pháp xử lý, bảo vệ phù hợp, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Khả năng chịu tải của Gang GG40 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần hóa học, cấu trúc tế vi và phương pháp gia công. Gang xám GG40 có độ bền kéo tương đối thấp so với các loại thép, nhưng lại có độ bền nén cao hơn. Điều này là do cấu trúc graphite dạng tấm trong gang xám có tác dụng làm giảm ứng suất tập trung khi chịu nén. Do đó, Gang GG40 thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải nén tĩnh hoặc tải trọng va đập thấp. Ví dụ, trong ngành chế tạo máy, GG40 được dùng để sản xuất thân máy, bệ máy, vỏ hộp giảm tốc… là những chi tiết chịu lực nén lớn.

Khả năng chống mài mòn của Gang GG40 là một ưu điểm nổi bật. Graphite trong cấu trúc đóng vai trò như chất bôi trơn, giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Khả năng chống mài mòn của vật liệu này còn phụ thuộc vào độ cứng của nền kim loại. Để cải thiện khả năng chống mài mòn, Gang GG40 có thể được xử lý nhiệt hoặc bề mặt, chẳng hạn như thấm carbon, thấm nitơ, hoặc mạ chrome. Ứng dụng điển hình là sản xuất các chi tiết máy bơm, van, bánh răng, trục khuỷu… làm việc trong môi trường có ma sát cao.

Khả năng chống ăn mòn của Gang GG40 không cao bằng các loại thép không gỉ, nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu trong nhiều ứng dụng. Khả năng chống ăn mòn phụ thuộc vào thành phần hóa học và môi trường làm việc. Gang GG40 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường kiềm so với môi trường axit. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ như sơn phủ, mạ kẽm, hoặc anot hóa. Trong ngành xây dựng, GG40 được sử dụng để sản xuất các chi tiết chịu tải trong môi trường ít ăn mòn, như nắp hố ga, song chắn rác…

Tóm lại, độ bền và tuổi thọ của Gang GG40 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tải trọng, môi trường và phương pháp gia công. Việc lựa chọn và sử dụng Gang GG40 hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố này để đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế.

Các vấn đề thường gặp và giải pháp khi sử dụng Gang GG40 (Nhận diện các lỗi, hư hỏng phổ biến khi sử dụng Gang GG40 và các biện pháp khắc phục, phòng ngừa.)

Trong quá trình sử dụng Gang GG40, việc nhận diện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm; hiểu rõ các lỗi thường gặp giúp người dùng có thể chủ động phòng ngừa, từ đó tối ưu hóa chi phí và thời gian. Bài viết này, được cung cấp bởi Tổng Kho Kim Loại, sẽ tập trung phân tích các hư hỏng phổ biến và đề xuất các giải pháp khắc phục hiệu quả cho gang GG40.

Một trong những vấn đề thường gặp nhất với gang GG40nứt vỡ, đặc biệt khi chịu tải trọng lớn hoặc va đập mạnh. Nguyên nhân có thể do ứng suất dư trong quá trình đúc, hoặc do thiết kế không phù hợp gây tập trung ứng suất tại một số điểm. Giải pháp cho vấn đề này bao gồm kiểm tra chất lượng đúc kỹ lưỡng hơn, cải thiện thiết kế để phân bố ứng suất đều hơn, và áp dụng các phương pháp xử lý nhiệt để giảm ứng suất dư.

Bên cạnh đó, mài mòn cũng là một vấn đề đáng quan tâm, đặc biệt trong các ứng dụng mà gang GG40 tiếp xúc trực tiếp với các bề mặt khác hoặc với các hạt mài. Để giảm thiểu mài mòn, có thể áp dụng các biện pháp như:

  • Sử dụng các loại dầu bôi trơn phù hợp để giảm ma sát.
  • Áp dụng các lớp phủ bảo vệ lên bề mặt gang, chẳng hạn như mạ crom hoặc phủ ceramic.
  • Thay đổi thiết kế để giảm áp lực tiếp xúc giữa các bề mặt.

Ngoài ra, ăn mòn cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của gang GG40, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa các chất ăn mòn. Để chống ăn mòn, có thể sử dụng các loại sơn chống gỉ, mạ kẽm hoặc áp dụng các phương pháp bảo vệ catốt. Việc lựa chọn đúng loại gang GG40 cho từng ứng dụng cụ thể cũng rất quan trọng. Ví dụ, nếu ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, cần chọn loại gang GG40 có hàm lượng silic cao hơn. Ngược lại, nếu ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn tốt, cần chọn loại gang GG40 có hàm lượng mangan cao hơn. Việc tuân thủ đúng quy trình bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ cũng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng và có biện pháp xử lý kịp thời.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo