Đồng C3602 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chính xác – đóng vai trò then chốt quyết định độ bền và hiệu suất của vô số chi tiết máy móc. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của đồng C3602, đồng thời phân tích sâu về quy trình gia công tối ưu và tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất năm 2025, giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra lựa chọn vật liệu thông minh, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Lý của Đồng C3602

Đồng C3602, một loại đồng thau được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và tính chất cơ lý ổn định. Để hiểu rõ hơn về những ưu điểm này, việc phân tích thành phần hóa họcđặc tính cơ lý của đồng C3602 là vô cùng quan trọng. Thành phần hóa học quyết định các đặc tính vốn có, trong khi đó, đặc tính cơ lý cho biết khả năng đáp ứng của vật liệu dưới tác động của lực và nhiệt, từ đó xác định phạm vi ứng dụng phù hợp.

Thành phần hóa học chính của đồng C3602 bao gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), với hàm lượng chì (Pb) được thêm vào để cải thiện khả năng gia công cắt gọt. Thông thường, tỷ lệ thành phần hóa học của đồng C3602 như sau:

  • Đồng (Cu): 57.0 – 60.0%
  • Kẽm (Zn): 36.0 – 40.0%
  • Chì (Pb): 1.8 – 3.0%
  • Các nguyên tố khác (tổng): ≤ 0.5% (bao gồm sắt (Fe), nhôm (Al), mangan (Mn), và các tạp chất khác).

Sự có mặt của chì (Pb) trong thành phần đồng thau C3602 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các mảnh vụn nhỏ và dễ dàng tách rời trong quá trình gia công, giúp giảm ma sát và mài mòn dụng cụ cắt. Tuy nhiên, hàm lượng chì cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và sức khỏe.

Về đặc tính cơ lý, đồng C3602 sở hữu các thông số kỹ thuật đáng chú ý, đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 340 – 420 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 150 – 250 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 15 – 30%
  • Độ cứng (Hardness): 80 – 120 HB (Brinell Hardness)

Các thông số này cho thấy đồng C3602 có độ bền và độ dẻo dai tương đối tốt, cho phép vật liệu chịu được tải trọng và biến dạng mà không bị phá hủy. Khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, kết hợp với các đặc tính cơ lý ổn định, giúp đồng C3602 trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc sản xuất hàng loạt các chi tiết máy, phụ kiện đường ống, và các sản phẩm khác đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng gia công dễ dàng.

So Sánh Đồng C3602 với Các Loại Đồng Thau Khác: Ưu và Nhược Điểm

So sánh đồng C3602 với các loại đồng thau khác là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về đặc tính, ứng dụng và lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa đồng C3602 và các loại đồng thau khác giúp kỹ sư, nhà sản xuất và người tiêu dùng đưa ra quyết định thông minh, tối ưu hóa hiệu suất và chi phí.

Đồng C3602 nổi bật với khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời nhờ hàm lượng chì cao, nhưng điều này cũng ảnh hưởng đến một số đặc tính khác so với các loại đồng thau khác. Để có cái nhìn tổng quan, chúng ta sẽ so sánh đồng thau C3602 với một số loại đồng thau phổ biến khác như đồng C2600 (đồng thau 70/30), đồng C2800 (đồng thau 60/40) và đồng C3604 (một loại đồng thau tương tự C3602).

  • Đồng C2600 (Đồng thau 70/30): So với đồng C3602, đồng C2600 có độ dẻo cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường nước biển. Tuy nhiên, khả năng gia công cắt gọt của đồng C2600 kém hơn nhiều so với đồng C3602 do không chứa chì. Vì vậy, đồng C2600 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, như ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, và các chi tiết dập vuốt sâu.
  • Đồng C2800 (Đồng thau 60/40): Đồng C2800 có độ bền cao hơn đồng C3602 nhưng độ dẻo lại thấp hơn. Khả năng gia công cắt gọt của đồng C2800 cũng kém hơn so với đồng C3602. Đồng C2800 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và khả năng chịu lực tốt, như chi tiết kết cấu, linh kiện điện, và các sản phẩm đúc.
  • Đồng C3604: Tương tự như đồng C3602, đồng C3604 cũng là loại đồng thau dễ cắt gọt. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể, thành phần hóa học có thể hơi khác nhau, dẫn đến sự khác biệt nhỏ về tính chất cơ học và khả năng gia công. Việc lựa chọn giữa C3602 và C3604 phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng.

Bảng so sánh tóm tắt ưu và nhược điểm của đồng C3602 so với các loại đồng thau khác:

Loại Đồng Thau Ưu Điểm Nhược Điểm Ứng Dụng Phổ Biến
Đồng C3602 Khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, giá thành hợp lý. Độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với một số loại đồng thau khác, chứa chì (có thể gây hại). Chi tiết máy, ốc vít, bulong, phụ kiện đường ống, sản phẩm gia công hàng loạt.
Đồng C2600 Độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Khả năng gia công cắt gọt kém. Ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết dập vuốt sâu.
Đồng C2800 Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Độ dẻo thấp, khả năng gia công cắt gọt kém. Chi tiết kết cấu, linh kiện điện, sản phẩm đúc.
Đồng C3604 Khả năng gia công cắt gọt tốt (tương tự C3602). Có thể có sự khác biệt nhỏ về tính chất so với C3602 tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tương tự như C3602, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Việc lựa chọn loại đồng thau phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn, khả năng gia công và chi phí. Đồng C3602 là lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần khả năng gia công cắt gọt cao và giá thành hợp lý, trong khi các loại đồng thau khác có thể phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn cao hơn. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các loại đồng thau chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Đồng C3602: Các Phương Pháp Phổ Biến

Quy trình sản xuất và gia công đồng C3602 bao gồm nhiều công đoạn khác nhau, từ khâu nấu chảy, đúc phôi đến các phương pháp gia công cơ khí để tạo ra sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp sản xuất và gia công phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, độ chính xác và hiệu quả kinh tế của sản phẩm. Quá trình này chịu ảnh hưởng lớn bởi thành phần hóa học đặc trưng của đồng thau C3602, trong đó hàm lượng chì cao (Pb) mang lại khả năng gia công cắt gọt vượt trội.

1. Quy trình sản xuất phôi đồng C3602:

Quá trình sản xuất phôi đồng C3602 thường bao gồm các bước chính sau:

  • Nấu chảy: Nguyên liệu đồng và các thành phần hợp kim (kẽm, chì) được nung nóng trong lò nung chuyên dụng đến nhiệt độ nóng chảy. Quá trình này cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thành phần để đảm bảo chất lượng hợp kim.
  • Đúc: Hợp kim nóng chảy được rót vào khuôn đúc để tạo hình phôi. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục (continuous casting), đúc khuôn cát (sand casting), và đúc áp lực (pressure die casting). Đúc liên tục thường được sử dụng để sản xuất phôi dạng thanh hoặc tấm với số lượng lớn, trong khi đúc khuôn cát và đúc áp lực phù hợp cho các chi tiết có hình dạng phức tạp.
  • Làm nguội và xử lý nhiệt: Phôi đúc được làm nguội từ từ để tránh ứng suất dư và nứt. Xử lý nhiệt (ví dụ: ủ) có thể được áp dụng để cải thiện tính chất cơ học của phôi, chẳng hạn như độ dẻo và khả năng gia công.

2. Các phương pháp gia công đồng C3602 phổ biến:

Do đặc tính dễ gia công cắt gọt, đồng C3602 rất lý tưởng cho nhiều phương pháp gia công khác nhau, bao gồm:

  • Tiện (Turning): Quá trình tiện sử dụng dao tiện để loại bỏ vật liệu khỏi phôi quay, tạo ra các chi tiết hình trụ hoặc côn. Đồng C3602 cho phép tốc độ cắt cao và tạo ra bề mặt hoàn thiện tốt trong quá trình tiện.
  • Phay (Milling): Phay sử dụng dao phay quay để loại bỏ vật liệu khỏi phôi, tạo ra các bề mặt phẳng, rãnh, và hình dạng phức tạp. Khả năng gia công tuyệt vời của đồng C3602 giúp giảm thiểu sự mài mòn dao và cải thiện độ chính xác của chi tiết phay.
  • Khoan (Drilling): Khoan là quá trình tạo lỗ trên phôi bằng mũi khoan. Đồng C3602 cho phép khoan lỗ với độ chính xác cao và ít tạo ba via (burr).
  • Cắt ren (Threading): Đồng C3602 rất thích hợp cho việc tạo ren bằng các phương pháp như taro (tapping) và tiện ren (thread turning). Nhờ khả năng cắt gọt tốt, ren được tạo ra có độ sắc nét và chính xác cao.
  • Dập (Stamping): Dập là quá trình tạo hình sản phẩm bằng cách sử dụng khuôn và lực ép. Đồng C3602 có độ dẻo tốt, cho phép tạo ra các chi tiết dập với hình dạng phức tạp.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình gia công:

Một số yếu tố quan trọng cần được xem xét trong quá trình gia công đồng C3602 bao gồm:

  • Lựa chọn dụng cụ cắt: Sử dụng dụng cụ cắt phù hợp với vật liệu đồng C3602 và phương pháp gia công để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác. Dụng cụ cắt thường được làm từ thép gió (high-speed steel – HSS) hoặc hợp kim carbide (cemented carbide).
  • Thông số cắt: Điều chỉnh tốc độ cắt, lượng ăn dao, và chiều sâu cắt phù hợp để đạt được hiệu quả gia công tối ưu và tránh làm hỏng dụng cụ cắt hoặc phôi.
  • Chất làm mát: Sử dụng chất làm mát để giảm nhiệt và bôi trơn trong quá trình gia công, giúp kéo dài tuổi thọ dụng cụ cắt và cải thiện chất lượng bề mặt sản phẩm.
  • Xử lý phôi: Đảm bảo phôi đồng C3602 được xử lý nhiệt đúng cách để cải thiện tính chất cơ học và khả năng gia công.

Hiểu rõ quy trình sản xuất và các phương pháp gia công đồng C3602 giúp các nhà sản xuất lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho ứng dụng của mình, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Ứng Dụng Chi Tiết của Đồng C3602 trong Các Ngành Công Nghiệp

Đồng C3602 là một vật liệu đa năng, sở hữu những ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tương đối. Với thành phần hóa học đặc biệt, đồng thau C3602 không chỉ dễ dàng tạo hình mà còn duy trì được tính chất cơ học ổn định trong nhiều môi trường khác nhau, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và dân dụng. Việc hiểu rõ các ứng dụng cụ thể của đồng C3602 giúp các nhà sản xuất và kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm và tiết kiệm chi phí.

  • Ứng dụng trong sản xuất ống dẫn, van, phụ kiện đường ống: Đồng C3602 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại ống dẫn do khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công. Các van và phụ kiện đường ống làm từ đồng C3602 đảm bảo độ kín khít và tuổi thọ cao, đặc biệt trong các hệ thống dẫn nước, khí nén và dầu.
  • Ứng dụng trong sản xuất chi tiết máy, ốc vít, bulong: Nhờ tính gia công tốt và độ bền kéo vừa phải, đồng C3602 là lựa chọn phổ biến để sản xuất các chi tiết máy nhỏ, ốc vít và bulong. Các chi tiết này thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, máy móc chính xác và các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  • Ứng dụng trong sản xuất đồ trang trí, mỹ nghệ: Màu sắc sáng bóng và khả năng tạo hình tốt của đồng C3602 làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho sản xuất đồ trang trí và mỹ nghệ. Từ các chi tiết nhỏ trong đồ trang sức đến các tác phẩm điêu khắc lớn, đồng C3602 mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

Ngoài ra, đồng C3602 còn được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận của thiết bị điện, điện tử nhờ khả năng dẫn điện tốt và dễ dàng kết nối. Trong ngành xây dựng, nó được sử dụng cho các chi tiết trang trí ngoại thất, hệ thống ống nước và các phụ kiện khác. Nhìn chung, ứng dụng của đồng C3602 rất đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Yêu Cầu Kỹ Thuật Khi Sử Dụng Đồng C3602

Để khai thác tối đa ưu điểm và đảm bảo hiệu suất của đồng C3602 trong các ứng dụng khác nhau, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Đồng C3602, một loại đồng thau chứa chì, nổi tiếng với khả năng gia công tuyệt vời, nên được ứng dụng chính xác theo các thông số kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Việc lựa chọn và sử dụng đồng C3602 cần tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia liên quan đến thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và phương pháp thử nghiệm. Một số tiêu chuẩn quan trọng bao gồm:

  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Các tiêu chuẩn ASTM quy định các yêu cầu về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm cho các loại hợp kim đồng khác nhau, bao gồm cả C3602.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): Các tiêu chuẩn JIS cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và các yêu cầu khác đối với đồng C3602 được sản xuất và sử dụng tại Nhật Bản.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norms): Các tiêu chuẩn EN đưa ra các yêu cầu kỹ thuật chung cho các sản phẩm đồng và hợp kim đồng được sử dụng trong Liên minh châu Âu.

Ngoài ra, khi sử dụng đồng C3602, cần đặc biệt lưu ý đến các yêu cầu kỹ thuật sau:

  • Thành phần hóa học: Đảm bảo thành phần hóa học của đồng C3602 nằm trong phạm vi quy định của tiêu chuẩn, đặc biệt là hàm lượng chì (Pb), vì chì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường nếu vượt quá mức cho phép.
  • Đặc tính cơ lý: Kiểm tra các đặc tính cơ lý như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng để đảm bảo đồng C3602 đáp ứng yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Ví dụ, đối với các chi tiết chịu tải trọng cao, cần lựa chọn đồng C3602 có độ bền kéo phù hợp.
  • Khả năng gia công: Tận dụng khả năng gia công tuyệt vời của đồng C3602 bằng cách lựa chọn phương pháp gia công phù hợp (ví dụ: tiện, phay, khoan) và sử dụng các thông số gia công tối ưu để đạt được độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt.
  • Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù đồng C3602 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường thông thường, nhưng cần xem xét khả năng chống ăn mòn trong môi trường ứng dụng cụ thể (ví dụ: môi trường axit, kiềm, muối) và có biện pháp bảo vệ phù hợp (ví dụ: sơn phủ, mạ).
  • Nhiệt độ làm việc: Xác định nhiệt độ làm việc tối đa và tối thiểu của đồng C3602 trong ứng dụng để đảm bảo vật liệu không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ lý. Ví dụ, ở nhiệt độ cao, độ bền kéo của đồng C3602 có thể giảm đáng kể.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật khi sử dụng đồng C3602 không chỉ đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng và bảo vệ môi trường. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp đồng C3602 đạt chuẩn và tư vấn kỹ thuật chi tiết để khách hàng lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất.

Lưu Ý Khi Bảo Quản và Sử Dụng Đồng C3602 để Đảm Bảo Độ Bền và Tuổi Thọ

Để đồng C3602 phát huy tối đa hiệu quả và duy trì độ bền theo thời gian, việc bảo quản và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt. Bài viết này sẽ cung cấp những hướng dẫn chi tiết, giúp bạn bảo vệ và khai thác tối ưu các đặc tính quý giá của loại đồng thau này. Việc tuân thủ các hướng dẫn này không chỉ kéo dài tuổi thọ của sản phẩm làm từ đồng C3602 mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để bảo quản đồng C3602 là kiểm soát môi trường lưu trữ.

  • Tránh độ ẩm cao: Độ ẩm là kẻ thù của kim loại. Đồng C3602 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để ngăn ngừa quá trình oxy hóa và ăn mòn. Các sản phẩm từ đồng nên được đặt trên kệ hoặc giá, tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà ẩm ướt.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể gây ra ứng suất bên trong vật liệu, ảnh hưởng đến độ bền. Nên duy trì nhiệt độ ổn định trong khu vực lưu trữ.
  • Tránh xa hóa chất: Hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, muối và các hợp chất hữu cơ có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến đồng C3602. Cần bảo quản đồng ở nơi cách xa các loại hóa chất này.

Trong quá trình sử dụng đồng C3602, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để tránh hư hỏng và đảm bảo an toàn.

  • Tránh quá tải: Vượt quá giới hạn tải trọng cho phép có thể dẫn đến biến dạng hoặc gãy vỡ. Luôn tuân thủ các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất. Ví dụ, khi sử dụng ống dẫn đồng C3602 trong hệ thống dẫn nước, cần đảm bảo áp suất nước không vượt quá mức cho phép.
  • Sử dụng dụng cụ phù hợp: Khi gia công hoặc lắp ráp các chi tiết đồng C3602, cần sử dụng các dụng cụ chuyên dụng, tránh dùng lực quá mạnh hoặc các dụng cụ không phù hợp có thể gây trầy xước, móp méo.
  • Vệ sinh định kỳ: Bụi bẩn, dầu mỡ và các chất ô nhiễm khác có thể tích tụ trên bề mặt đồng C3602, làm giảm độ bóng và tăng nguy cơ ăn mòn. Nên vệ sinh định kỳ bằng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ.

Để tăng cường khả năng chống ăn mòn cho đồng C3602, có thể áp dụng một số biện pháp bảo vệ bề mặt.

  • Sơn phủ: Sơn phủ một lớp bảo vệ lên bề mặt đồng C3602 có thể ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với môi trường, giảm thiểu quá trình oxy hóa và ăn mòn.
  • Mạ điện: Mạ một lớp kim loại khác (ví dụ như niken hoặc crom) lên bề mặt đồng C3602 không chỉ tăng khả năng chống ăn mòn mà còn cải thiện tính thẩm mỹ.
  • Sử dụng chất ức chế ăn mòn: Thêm chất ức chế ăn mòn vào môi trường tiếp xúc với đồng C3602 có thể làm chậm quá trình ăn mòn.

Việc tuân thủ các lưu ý trên không chỉ giúp bảo quản và sử dụng đồng C3602 hiệu quả hơn mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng C3602 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bảng Tra Cứu Nhanh: Thuộc Tính, Thành Phần và Ứng Dụng của Đồng C3602

Để giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin về đồng C3602, phần này cung cấp một bảng tra cứu tóm tắt các thuộc tính, thành phần hóa học và các ứng dụng quan trọng của vật liệu này. Việc hiểu rõ các đặc tính của hợp kim đồng này sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng nó một cách hiệu quả trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp khác nhau.

Thuộc Tính Mô Tả Ứng Dụng Tiêu Biểu
Thành phần hóa học Cu: 60-63%, Zn: 34-38%, Pb: 1.5-2.5%, Fe: ≤ 0.15%, Sn: ≤ 0.25%, Al: ≤ 0.05% Đảm bảo khả năng gia công cắt gọt và chống ăn mòn.
Độ bền kéo 340-450 MPa Thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng vừa phải.
Độ bền chảy 150-250 MPa Ứng dụng trong các chi tiết cần độ dẻo dai nhất định.
Độ giãn dài 20-40% Khả năng tạo hình tốt, phù hợp cho dập vuốt.
Độ cứng 80-100 HB Dễ gia công, giảm mài mòn dụng cụ.
Khả năng gia công Rất tốt Sản xuất hàng loạt các chi tiết phức tạp.
Ứng dụng chính Ống dẫn, van, phụ kiện đường ống, chi tiết máy, ốc vít, bulong, đồ trang trí, mỹ nghệ. Đáp ứng nhu cầu đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.

Lưu ý: Các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Thành phần hóa học đặc trưng của đồng C3602 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính cơ lý và khả năng ứng dụng của nó. Hàm lượng chì (Pb) trong khoảng 1.5-2.5% giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt, giảm ma sát và mài mòn dụng cụ. Kẽm (Zn) giúp tăng độ bền và độ dẻo của hợp kim. Đồng (Cu) là thành phần chính, đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cũng như khả năng chống ăn mòn.

Khả năng gia công tuyệt vời là một trong những ưu điểm nổi bật của đồng thau C3602, cho phép sản xuất hàng loạt các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất. Ứng dụng của đồng C3602 rất đa dạng, từ các chi tiết máy móc, thiết bị điện, đến các sản phẩm trang trí và mỹ nghệ.

Để lựa chọn và sử dụng đồng C3602 hiệu quả, bạn cần xem xét kỹ các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể. Tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan và tuân thủ các hướng dẫn bảo quản và sử dụng để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật để giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo