Đồng C5191 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của các chi tiết máy. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về đặc tính kỹ thuật của đồng C5191, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế trong sản xuất, đến quy trình gia công tối ưu. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ so sánh đồng C5191 với các loại vật liệu tương đương để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình, đồng thời cung cấp thông tin về tiêu chuẩn chất lượngnhà cung cấp uy tín trên thị trường năm 2025.

Tổng quan về Đồng C5191: Đặc tính kỹ thuật và ứng dụng chủ yếu

Đồng C5191, một hợp kim đồng phosphor, nổi bật với sự kết hợp ưu việt giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện tốt, mở ra một loạt các ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ vào những đặc tính này, đồng C5191 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy, linh kiện điện tử, lò xo, và các thiết bị yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao. Vậy, những đặc điểm kỹ thuật nào làm nên sự khác biệt của đồng hợp kim C5191 và nó được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?

Đặc tính kỹ thuật nổi bật của đồng C5191 bao gồm độ bền kéo cao, khả năng chống mỏi tốt, và khả năng hàn tuyệt vời. So với các loại đồng khác, C5191 có hàm lượng phosphor cao hơn, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn. Đồng C5191 còn thể hiện tính ổn định kích thước tốt ở nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng chủ yếu của đồng C5191 trải rộng trên nhiều lĩnh vực. Trong ngành điện và điện tử, đồng C5191 được sử dụng để sản xuất các đầu nối, công tắc, rơ le và các linh kiện dẫn điện khác. Trong ngành cơ khí, nó được dùng để chế tạo lò xo, vòng đệm, ống dẫn và các chi tiết máy chịu tải trọng cao. Ngoài ra, hợp kim đồng C5191 còn được ứng dụng trong sản xuất nhạc cụ, thiết bị y tế và các sản phẩm tiêu dùng khác.

Cấu trúc và Thành phần hóa học của Đồng C5191

Đồng C5191, một hợp kim đồng phosphor phổ biến, nổi bật với cấu trúc tinh thể đặc biệt và thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, mang lại những đặc tính cơ học và hóa học ưu việt. Cấu trúc và thành phần này quyết định phần lớn các đặc tính và ứng dụng của đồng C5191 trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và thành phần hóa học là yếu tố then chốt để lựa chọn và sử dụng đồng C5191 một cách hiệu quả nhất.

Cấu trúc tinh thể của đồng C5191 là một mạng lưới lập phương tâm diện (FCC) điển hình của đồng, trong đó các nguyên tử đồng được sắp xếp đều đặn. Các nguyên tố hợp kim như thiếc (Sn) và phốt pho (P) được hòa tan trong mạng lưới này, tạo ra các biến dạng mạng và cản trở sự di chuyển của các sai lệch, từ đó làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu. Sự phân bố đồng đều của các nguyên tố hợp kim đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính đồng nhất về cơ tính và khả năng chống ăn mòn của đồng C5191.

Thành phần hóa học của đồng C5191 được quy định theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sự ổn định và chất lượng của vật liệu. Thành phần chính của đồng C5191 bao gồm:

  • Đồng (Cu): Chiếm khoảng 94.7% – 97.7% trọng lượng, là thành phần cơ bản tạo nên cấu trúc của hợp kim.
  • Thiếc (Sn): Chiếm khoảng 4.0% – 6.0% trọng lượng, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của hợp kim. Hàm lượng thiếc được kiểm soát chặt chẽ để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa các tính chất cơ học và khả năng gia công.
  • Phốt pho (P): Chiếm khoảng 0.03% – 0.35% trọng lượng, có tác dụng khử oxy trong quá trình đúc và cải thiện tính dẻo dai của hợp kim. Phốt pho cũng góp phần làm tăng độ bền và khả năng chống mài mòn của đồng C5191.

Sự kết hợp giữa cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học độc đáo đã tạo nên những đặc tính vượt trội cho đồng C5191, bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, tính dẻo dai và khả năng gia công tuyệt vời. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng C5191 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng C5191

Quy trình sản xuất và gia công Đồng C5191 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ứng dụng khác nhau. Quy trình này bao gồm từ khâu lựa chọn nguyên liệu, nấu chảy, đúc phôi, cán, kéo, ủ, đến các công đoạn gia công cơ khí như cắt, gọt, phay, tiện.

Để tạo ra đồng C5191 với chất lượng cao, quy trình sản xuất bắt đầu với việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào. Đồng cathode có độ tinh khiết cao (thường là 99.99%) được sử dụng làm nguyên liệu chính, kết hợp với thiếc (Sn) với hàm lượng theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của hợp kim C5191 (thường là 4-6% Sn). Việc kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ thiếc là yếu tố then chốt để đạt được các đặc tính cơ học và hóa học mong muốn của hợp kim.

Quá trình nấu chảy và đúc phôi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc ban đầu của đồng C5191.

  • Nấu chảy: Đồng cathodethiếc được nung nóng trong lò điện hoặc lò cảm ứng đến nhiệt độ khoảng 1100-1200°C. Quá trình này cần được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo sự hòa tan hoàn toàn của thiếc trong đồng, đồng thời ngăn ngừa sự oxy hóa và mất mát các nguyên tố hợp kim.
  • Đúc phôi: Hợp kim nóng chảy sau đó được đúc thành các phôi có hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào sản phẩm cuối cùng. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc bán liên tục và đúc khuôn cát. Đúc liên tục thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dạng tấm hoặc thanh dài, trong khi đúc khuôn cát phù hợp với các chi tiết có hình dạng phức tạp.

Các công đoạn cán, kéo và ủ nhiệt được thực hiện để cải thiện tính chất cơ học và tạo hình sản phẩm đồng C5191.

  • Cán và kéo: Phôi đúc được cán hoặc kéo nguội qua các khuôn có kích thước giảm dần để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước mong muốn, chẳng hạn như tấm, thanh, dây, ống. Quá trình cán và kéo làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu, nhưng cũng làm giảm độ dẻo.
  • Ủ nhiệt: Để khôi phục độ dẻo và giảm ứng suất dư sau quá trình cán và kéo, sản phẩm được ủ nhiệt ở nhiệt độ thích hợp (thường là 400-600°C). Quá trình ủ giúp cải thiện khả năng gia công và tạo hình của vật liệu.

Cuối cùng, các công đoạn gia công cơ khí được thực hiện để hoàn thiện sản phẩm đồng C5191.

  • Gia công cơ khí: Các phương pháp gia công như cắt, gọt, phay, tiện, khoan được sử dụng để tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào hình dạng, kích thước và độ phức tạp của chi tiết.
  • Xử lý bề mặt (tùy chọn): Để tăng cường khả năng chống ăn mòn hoặc cải thiện tính thẩm mỹ, sản phẩm có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như mạ điện, anot hóa, hoặc sơn phủ.

Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp đồng C5191 chất lượng cao, được sản xuất theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ứng dụng chi tiết của Đồng C5191 trong các ngành công nghiệp khác nhau

Đồng C5191, hay còn gọi là đồng phosphor, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính đàn hồi tuyệt vời, nhờ đó nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Đồng C5191 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao. Việc hiểu rõ các ứng dụng cụ thể của đồng phosphor này sẽ giúp các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Trong ngành điện tử và điện, Đồng C5191 đóng vai trò then chốt trong sản xuất các thiết bị chuyển mạch, rơ le, đầu nối điệnlò xo dẫn điện. Tính dẫn điện tốt và khả năng chống mài mòn của nó đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ của các linh kiện điện tử. Ví dụ, trong các thiết bị chuyển mạch, Đồng C5191 được sử dụng để tạo ra các tiếp điểm có khả năng chịu được số lượng lớn các chu kỳ đóng/ngắt mà không bị suy giảm hiệu suất. Bên cạnh đó, độ bền kéo cao của Đồng C5191 còn cho phép tạo ra các lò xo có khả năng duy trì lực kẹp ổn định trong thời gian dài.

Ứng dụng rộng rãi thứ hai của đồng phosphor C5191 là trong ngành công nghiệp ô tô, nơi nó được sử dụng trong sản xuất các loại lò xo, đầu nốicác bộ phận chịu lực. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt của ô tô giúp đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của các bộ phận này. Cụ thể, Đồng C5191 thường được sử dụng làm lò xo trong hệ thống treo và phanh, nơi chúng phải chịu được tải trọng và áp lực liên tục. Ngoài ra, C5191 còn là lựa chọn tuyệt vời cho các đầu nối điện trong hệ thống dây điện của ô tô, đảm bảo kết nối ổn định và an toàn.

Trong lĩnh vực sản xuất nhạc cụ, Đồng C5191 được đánh giá cao nhờ khả năng tạo ra âm thanh cộng hưởng và độ bền. Nó thường được sử dụng để làm dây đàn guitar, saxophone và các nhạc cụ hơi khác. Tính đàn hồi của vật liệu giúp duy trì độ căng của dây đàn, trong khi đặc tính âm học của nó góp phần tạo ra âm thanh rõ ràng và phong phú. Ví dụ, nhiều nhà sản xuất đàn guitar hàng đầu sử dụng dây đàn làm từ đồng phosphor để mang lại chất lượng âm thanh tốt nhất cho nhạc cụ của họ.

Cuối cùng, Đồng C5191 còn tìm thấy ứng dụng trong sản xuất các thiết bị y tế, đặc biệt là trong các thiết bị phẫu thuậtnha khoa. Khả năng chống ăn mòn sinh học và tính dễ gia công của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này. Chẳng hạn, C5191 có thể được sử dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật nhỏ, chính xác hoặc các thành phần của thiết bị nha khoa, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

So sánh Đồng C5191 với các loại đồng khác: Ưu điểm và Nhược điểm

Đồng C5191 là một hợp kim đồng phosphor, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng để đánh giá toàn diện giá trị của nó, cần so sánh với các loại đồng khác, từ đó làm rõ ưu điểmnhược điểm trong các ứng dụng cụ thể. Việc so sánh này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

So sánh về thành phần và đặc tính:

  • Đồng C5191 (hợp kim đồng phosphor): Chứa khoảng 94.8% đồng, 4-5.5% thiếc, và 0.03-0.35% phốt pho. Phốt pho giúp tăng độ bền, khả năng chống mài mòn và cải thiện tính hàn.
  • Đồng thau (hợp kim đồng kẽm): Tỷ lệ đồng và kẽm thay đổi tùy theo mác đồng thau, tạo ra các đặc tính khác nhau. Đồng thau thường có giá thành rẻ hơn đồng C5191, dễ gia công hơn, nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn có thể kém hơn. Ví dụ, đồng thau CZ121 có khả năng gia công tuyệt vời nhưng độ bền không cao bằng đồng C5191.
  • Đồng đỏ (đồng nguyên chất): Hàm lượng đồng rất cao (99.5% trở lên). Đồng đỏ có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, nhưng độ bền cơ học thường thấp hơn so với đồng C5191.
  • Đồng berili: Chứa berili (Be) như một thành phần hợp kim chính. Đồng berili có độ bền cực cao và khả năng chống mỏi tốt, vượt trội hơn hẳn so với đồng C5191, tuy nhiên giá thành lại đắt hơn đáng kể và đòi hỏi quy trình gia công đặc biệt.

Ưu điểm của đồng C5191:

  • Độ bền cao: Đồng C5191 có độ bền kéo và độ bền mỏi tốt hơn so với đồng đỏ và một số loại đồng thau. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng và rung động.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ thành phần phốt pho, đồng C5191 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt tốt hơn so với đồng thau thông thường.
  • Tính hàn tốt: Việc bổ sung phốt pho giúp cải thiện đáng kể tính hàn của đồng C5191, giúp quá trình lắp ráp và chế tạo trở nên dễ dàng hơn.
  • Ứng dụng đa dạng: Đồng C5191 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện, điện tử, ô tô, và chế tạo máy.

Nhược điểm của đồng C5191:

  • Giá thành cao hơn đồng thau: Do chứa thiếc và phốt pho, đồng C5191 có giá thành cao hơn so với đồng thau.
  • Độ dẫn điện thấp hơn đồng đỏ: So với đồng đỏ nguyên chất, đồng C5191 có độ dẫn điện thấp hơn. Điều này cần được cân nhắc trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao.
  • Khó gia công hơn một số loại đồng thau: Mặc dù tính hàn tốt, đồng C5191 có thể khó gia công hơn so với một số loại đồng thau dẻo.

Bảng so sánh tóm tắt:

Đặc tính Đồng C5191 Đồng thau Đồng đỏ Đồng berili
Độ bền Cao Trung bình – Cao Thấp Rất cao
Chống ăn mòn Tốt Trung bình Tốt Rất tốt
Độ dẫn điện Trung bình Trung bình Rất cao Trung bình – Cao
Tính hàn Tốt Trung bình Tốt Khó
Giá thành Cao Thấp Trung bình Rất cao
Ứng dụng Lò xo, connector,… Ống dẫn, van,… Dây điện, ống nước,… Khuôn ép, điện cực,…

Việc lựa chọn giữa đồng C5191 và các loại đồng khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, đồng C5191 là một lựa chọn tốt. Nếu độ dẫn điện là yếu tố quan trọng nhất, đồng đỏ có thể phù hợp hơn. Nếu chi phí là ưu tiên hàng đầu, đồng thau có thể là một lựa chọn kinh tế. Đối với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cực cao, đồng berili là một lựa chọn đáng cân nhắc, mặc dù giá thành sẽ cao hơn nhiều. inox365.vn luôn sẵn sàng tư vấn để khách hàng lựa chọn được loại đồng phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng cho Đồng C5191

Đồng C5191, một hợp kim đồng thiếc phosphor, cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng C5191 thường bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng), kích thước, dung sai, và các yêu cầu đặc biệt khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B103 quy định các yêu cầu kỹ thuật cho dây đồng phosphor sử dụng trong các ứng dụng điện. Thành phần hóa học của đồng phosphor C5191 thường được kiểm soát chặt chẽ, với hàm lượng thiếc (Sn) dao động từ 3.5% đến 4.5% và hàm lượng phosphor (P) từ 0.03% đến 0.35%, đảm bảo các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Các chứng nhận chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận rằng đồng C5191 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được thiết lập.

  • Chứng nhận ISO 9001: Chứng nhận này đảm bảo rằng quy trình sản xuất đồng C5191 được kiểm soát chặt chẽ, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến khâu kiểm tra chất lượng cuối cùng, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của sản phẩm.
  • Chứng nhận RoHS: Chứng nhận này đảm bảo rằng hợp kim đồng C5191 không chứa các chất độc hại như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadmium (Cd), crom hóa trị sáu (Cr(VI)), polybrominated biphenyls (PBBs) và polybrominated diphenyl ethers (PBDEs), tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • Chứng nhận REACH: Chứng nhận này yêu cầu các nhà sản xuất đồng hợp kim C5191 phải đăng ký và đánh giá các chất hóa học được sử dụng trong quá trình sản xuất, đảm bảo an toàn cho người lao động và người tiêu dùng.

Việc lựa chọn nhà cung cấp đồng C5191 có đầy đủ các chứng nhận chất lượng là rất quan trọng. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp đồng C5191 chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe nhất.

Việc kiểm tra chất lượng vật liệu đồng C5191 bao gồm các phương pháp thử nghiệm khác nhau để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng phương pháp quang phổ phát xạ (OES) hoặc phương pháp hấp thụ nguyên tử (AAS) để xác định chính xác hàm lượng các nguyên tố trong hợp kim.
  • Kiểm tra tính chất cơ học: Sử dụng máy kéo nén để đo độ bền kéo, độ dãn dài và độ cứng của vật liệu.
  • Kiểm tra kích thước và dung sai: Sử dụng thước cặp, panme và các dụng cụ đo lường khác để đảm bảo kích thước và hình dạng của sản phẩm nằm trong phạm vi cho phép.
  • Kiểm tra chất lượng bề mặt: Sử dụng kính hiển vi và các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) để phát hiện các khuyết tật bề mặt như vết nứt, lỗ rỗ và các tạp chất.

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản Đồng C5191 để tối ưu hiệu suất

Để tối ưu hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của đồng C5191, việc tuân thủ đúng các hướng dẫn sử dụng và bảo quản là vô cùng quan trọng. Việc này không chỉ giúp duy trì các đặc tính kỹ thuật vốn có của vật liệu đồng mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, tránh những hư hỏng không đáng có, đặc biệt khi đồng C5191 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.

Các bước chuẩn bị trước khi sử dụng Đồng C5191

Trước khi đưa đồng C5191 vào sử dụng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố tiên quyết.

  • Kiểm tra bề mặt: Bề mặt đồng hợp kim cần được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác.
  • Đảm bảo thông số kỹ thuật: Xác minh các thông số kỹ thuật của đồng C5191 như độ dày, kích thước, và hình dạng phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
  • Sử dụng dụng cụ phù hợp: Lựa chọn các dụng cụ cắt, uốn, hoặc gia công phù hợp để tránh làm hỏng hoặc biến dạng vật liệu.

Hướng dẫn sử dụng Đồng C5191 trong các ứng dụng cụ thể

Tùy thuộc vào từng ứng dụng, cách sử dụng đồng phosphor C5191 sẽ có những điểm khác biệt.

  • Trong ngành điện: Khi sử dụng đồng C5191 làm dây dẫn, cần đảm bảo các mối nối được thực hiện chắc chắn, tránh tình trạng oxy hóa gây ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện.
  • Trong sản xuất lò xo: Với ứng dụng làm lò xo, cần tuân thủ đúng quy trình nhiệt luyện để đạt được độ đàn hồi và độ bền mong muốn.
  • Trong gia công cơ khí: Khi gia công đồng C5191 bằng các phương pháp như cắt, phay, tiện, cần sử dụng các loại dung dịch làm mát phù hợp để giảm thiểu ma sát và nhiệt độ, tránh làm biến đổi cấu trúc vật liệu.

Bảo quản Đồng C5191 đúng cách

Công tác bảo quản đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chất lượng đồng thanh C5191.

  • Môi trường bảo quản: Đồng C5191 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất ăn mòn như axit, kiềm.
  • Bao bì bảo vệ: Sử dụng bao bì kín hoặc màng bọc để bảo vệ bề mặt đồng C5191 khỏi bụi bẩn, hơi ẩm và các tác nhân gây oxy hóa.
  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng đồng tấm C5191 để phát hiện sớm các dấu hiệu của ăn mòn hoặc hư hỏng, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Đối với phế liệu: Phế liệu đồng C5191 cần được thu gom và phân loại riêng, tránh lẫn với các loại phế liệu khác, đồng thời bảo quản ở nơi khô ráo để có thể tái chế hiệu quả.

Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn trên sẽ giúp khách hàng của Tổng Kho Kim Loại sử dụng và bảo quản đồng C5191 một cách hiệu quả nhất, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tối ưu hiệu suất trong mọi ứng dụng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo