Thép Hợp Kim 1.3202 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt cao. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, quy trình nhiệt luyện, và ứng dụng thực tế của mác thép đặc biệt này. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào so sánh thép 1.3202 với các loại thép hợp kim khác, đồng thời đề cập đến các tiêu chuẩn kỹ thuậtlưu ý khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối ưu trong sản xuất và gia công.

Tổng quan về Thép Hợp Kim 1.3202: Đặc tính, Ứng dụng và Tiêu chuẩn

Thép hợp kim 1.3202 là một loại thép gió (High-Speed Steel – HSS) đặc biệt, nổi bật với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo dụng cụ cắt gọt và khuôn dập. Loại thép này sở hữu những đặc tính ưu việt như độ bền mài mòn cao, độ dẻo dai tốt và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và tuổi thọ dài. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thép 1.3202, bao gồm thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học, các ứng dụng phổ biến, quy trình nhiệt luyện và các tiêu chuẩn liên quan.

Đặc tính nổi bật của thép hợp kim 1.3202 nằm ở khả năng chịu nhiệt cao, cho phép nó duy trì độ cứng và hiệu suất cắt ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao phát sinh do ma sát. Điều này có được nhờ hàm lượng vonfram (W) và molypden (Mo) cao trong thành phần hóa học, giúp tăng cường độ cứng nóng và khả năng chống ram của thép. Ngoài ra, sự có mặt của crom (Cr) cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, thép 1.3202 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Trong ngành gia công kim loại, nó được dùng để chế tạo dao cắt, mũi khoan, dao phay, và các dụng cụ cắt gọt khác. Trong ngành khuôn mẫu, nó được dùng để chế tạo khuôn dập, khuôn ép nhựa, và các loại khuôn khác. Thép 1.3202 cũng được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng cao và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

Để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất, thép hợp kim 1.3202 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực như DIN (Đức), ASTM (Hoa Kỳ), và EN (Châu Âu). Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình nhiệt luyện, và các thông số kỹ thuật khác. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng thép 1.3202 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng và có tuổi thọ cao.

Thành phần Hóa học của Thép Hợp Kim 1.3202: Phân tích chi tiết và Ảnh hưởng

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính và ứng dụng của thép hợp kim 1.3202, ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền, khả năng chịu nhiệt và khả năng gia công của vật liệu. Việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng các nguyên tố hợp kim trong quá trình sản xuất là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của thép 1.3202.

Thép hợp kim 1.3202, thuộc nhóm thép gió (High-Speed Steel – HSS), nổi bật với hàm lượng các nguyên tố hợp kim cao, đặc biệt là vonfram (W), molypden (Mo), crom (Cr)vanadi (V). Sự kết hợp này mang lại cho thép 1.3202 khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao (tính chịu nóng), điều cần thiết cho các ứng dụng cắt gọt kim loại tốc độ cao.

Phân tích chi tiết thành phần hóa học và ảnh hưởng của từng nguyên tố:

  • Cacbon (C): Với hàm lượng dao động từ 0.80% đến 0.90%, cacbon là yếu tố quan trọng để tạo độ cứng và độ bền cho thép. Cacbon kết hợp với các nguyên tố khác tạo thành các carbide cứng, tăng cường khả năng chống mài mòn.
  • Crom (Cr): Hàm lượng crom thường nằm trong khoảng 3.80% đến 4.50%. Crom cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của thép. Crom cũng góp phần ổn định các carbide, giúp thép duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao.
  • Vonfram (W): Là nguyên tố hợp kim chính, vonfram có hàm lượng cao, từ 1.50% đến 2.00%. Vonfram tạo thành các carbide rất cứng, tăng cường đáng kể khả năng chịu mài mòn và độ cứng nóng của thép.
  • Molypden (Mo): Molypden thường chiếm khoảng 8.00% đến 9.00%. Molypden hoạt động tương tự như vonfram, tăng cường độ cứng nóng và độ bền của thép. Molypden có tác dụng làm mịn cấu trúc tế vi của thép, cải thiện độ dẻo dai.
  • Vanadi (V): Với hàm lượng từ 0.90% đến 1.20%, vanadi tạo thành các carbide rất cứng, tăng cường khả năng chống mài mòn và cải thiện độ hạt của thép.
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): Hai nguyên tố này thường có mặt với hàm lượng nhỏ (dưới 0.40% cho Mn và dưới 0.45% cho Si). ManganSilic được sử dụng làm chất khử oxy trong quá trình sản xuất thép, đồng thời cải thiện độ bền và độ cứng của thép.

Việc kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ thành phần hóa học của thép 1.3202 giúp tối ưu hóa các tính chất cơ học, nhiệt luyện và khả năng gia công, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp thép hợp kim 1.3202 đạt tiêu chuẩn thành phần hóa học, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cho khách hàng.

Tính chất Vật lý và Cơ học của Thép 1.3202: Độ cứng, Độ bền, và Khả năng Chịu Nhiệt

Thép hợp kim 1.3202 sở hữu một tập hợp các tính chất vật lý và cơ học vượt trội, biến nó thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe về hiệu suất và độ bền. Các đặc tính này, bao gồm độ cứng, độ bền kéo, và khả năng chịu nhiệt, đều là những yếu tố then chốt quyết định đến tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của các bộ phận, dụng cụ được chế tạo từ loại thép này.

Thành phần hóa học độc đáo của thép 1.3202, với sự cân bằng tỉ mỉ giữa các nguyên tố hợp kim như vonfram, molypden, và crom, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành nên những đặc tính ưu việt này. Các nguyên tố này không chỉ tăng cường độ cứngđộ bền của thép mà còn cải thiện đáng kể khả năng chống mài mòn và duy trì độ sắc bén ở nhiệt độ cao, điều đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cắt gọt kim loại. Ví dụ, vonfram (W) là một nguyên tố cacbua mạnh, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn, trong khi molypden (Mo) cải thiện độ bền nhiệt và độ dẻo dai của thép.

Độ cứng của thép 1.3202, thường được đo bằng thang Rockwell (HRC), có thể đạt đến mức rất cao sau quá trình nhiệt luyện phù hợp. Mức độ độ cứng này cho phép thép chịu được áp lực lớn và chống lại sự biến dạng khi tiếp xúc với các vật liệu cứng khác. Độ bền kéo của thép 1.3202, biểu thị khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt gãy, cũng là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng cao. Cụ thể, thép 1.3202 có thể đạt độ cứng từ 60-65 HRC sau khi tôi và ram, và độ bền kéo vượt quá 2000 MPa.

Khả năng duy trì độ cứngđộ bền ở nhiệt độ cao là một ưu điểm nổi bật của thép 1.3202. Điều này cho phép nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị mất đi các đặc tính cơ học quan trọng. Chẳng hạn, trong các ứng dụng như dao cắt kim loại tốc độ cao, thép 1.3202 có thể duy trì độ sắc bén và khả năng cắt gọt ngay cả khi nhiệt độ tăng cao do ma sát. Khả năng chịu nhiệt này là yếu tố then chốt để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của dụng cụ trong quá trình sử dụng liên tục.

Quy trình nhiệt luyện, bao gồm ủ, tôi, và ram, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các tính chất vật lý và cơ học của thép 1.3202. Mỗi giai đoạn của quy trình này đều có ảnh hưởng riêng đến cấu trúc vi mô của thép, từ đó tác động đến độ cứng, độ bền, và khả năng chống mài mòn. Ví dụ, quá trình tôi giúp tăng độ cứng của thép, trong khi quá trình ram giúp giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai.

Ứng dụng của Thép Hợp Kim 1.3202 trong Ngành Công Nghiệp: Khuôn dập, Dao cắt, và Dụng cụ

Thép hợp kim 1.3202 nổi bật với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, độ bền mài mòn vượt trội, và độ dẻo dai thích hợp, do đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt trong sản xuất khuôn dập, dao cắt, và các loại dụng cụ chịu tải trọng lớn và mài mòn cao. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, thép 1.3202 giúp kéo dài tuổi thọ của dụng cụ, tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất. Các yếu tố như thành phần hóa học và quy trình nhiệt luyện được điều chỉnh cẩn thận để tối ưu hóa hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng cụ thể.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của thép hợp kim 1.3202 là trong sản xuất khuôn dập. Khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn của nó giúp khuôn hoạt động ổn định trong quá trình dập nóng, giảm thiểu sự biến dạng và nứt vỡ khuôn. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, khuôn dập làm từ thép 1.3202 được sử dụng để tạo hình các chi tiết kim loại phức tạp với độ chính xác cao. Điều này đặc biệt quan trọng khi sản xuất hàng loạt các chi tiết có yêu cầu khắt khe về kích thước và hình dạng.

Trong lĩnh vực sản xuất dao cắt, thép 1.3202 chứng minh được sự vượt trội nhờ độ cứng và khả năng giữ cạnh cắt sắc bén. Các loại dao phay, dao tiện, dao bào, và lưỡi cưa làm từ thép hợp kim 1.3202 có thể cắt gọt các vật liệu cứng như thép, gang, và hợp kim một cách hiệu quả. Đặc biệt, trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, dao cắt làm từ thép 1.3202 được ưa chuộng vì khả năng duy trì độ sắc bén lâu dài, giúp tạo ra các sản phẩm gỗ có bề mặt nhẵn mịn.

Ngoài ra, thép hợp kim 1.3202 còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất các loại dụng cụ công nghiệp khác như:

  • Mũi khoan: Khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn giúp mũi khoan hoạt động hiệu quả ở tốc độ cao và kéo dài tuổi thọ.
  • Bàn ren: Độ cứng cao giúp tạo ra các ren chính xác và sắc nét.
  • Khuôn ép nhựa: Khả năng chống mài mòn giúp khuôn duy trì hình dạng và kích thước trong quá trình ép nhựa.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt, thép 1.3202 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp.

Quy trình Nhiệt luyện Thép 1.3202: Ủ, Ram, Tôi và Ảnh hưởng đến Đặc tính

Nhiệt luyện thép 1.3202 là một quy trình quan trọng để cải thiện các tính chất cơ học và vật lý, bao gồm độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu. Các phương pháp nhiệt luyện chính áp dụng cho thép hợp kim 1.3202 bao gồm ủ, ram và tôi, mỗi phương pháp đều tác động đến cấu trúc tế vi và do đó ảnh hưởng đến các đặc tính cuối cùng của thép. Hiểu rõ quy trình này giúp các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn và điều chỉnh các thông số nhiệt luyện phù hợp để đạt được hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cụ thể của thép 1.3202.

Quy trình ủ thép 1.3202 nhằm mục đích làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo. Quá trình này thường bao gồm gia nhiệt thép đến một nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian và sau đó làm nguội từ từ, thường là trong lò. Nhiệt độ và thời gian ủ phụ thuộc vào thành phần hóa học và kích thước của chi tiết thép. Ví dụ, ủ đẳng nhiệt có thể được sử dụng để đạt được cấu trúc ferrite-pearlite đồng nhất, giúp cải thiện khả năng gia công của thép. Kết quả của quá trình ủ là thép 1.3202 có độ dẻo cao hơn, dễ dàng gia công hơn và ít bị nứt vỡ trong quá trình sản xuất.

Ram là quá trình nhiệt luyện được thực hiện sau khi tôi, nhằm mục đích giảm độ cứng của thép đã tôi, tăng độ dẻo dai và giảm ứng suất dư. Trong quá trình ram, thép được gia nhiệt đến một nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn Ac1, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó làm nguội. Nhiệt độ ram có ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ học của thép. Ram ở nhiệt độ thấp thường được sử dụng để duy trì độ cứng cao, trong khi ram ở nhiệt độ cao hơn sẽ làm tăng độ dẻo dai và khả năng chống va đập. Ví dụ, thép 1.3202 được ram ở 200°C có thể giữ được độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn tốt, trong khi ram ở 500°C sẽ cải thiện độ dẻo dai, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng va đập.

Tôi thép 1.3202 là quá trình gia nhiệt thép đến nhiệt độ austenit hóa, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian và sau đó làm nguội nhanh chóng, thường là trong nước, dầu hoặc không khí. Mục đích của quá trình tôi là tạo ra cấu trúc martensite cứng và giòn. Tốc độ làm nguội là yếu tố quan trọng trong quá trình tôi, vì nó ảnh hưởng đến lượng martensite hình thành. Làm nguội quá chậm có thể dẫn đến sự hình thành pearlite hoặc bainite, làm giảm độ cứng của thép. Ví dụ, tôi thép hợp kim 1.3202 trong dầu thường được sử dụng để giảm nguy cơ nứt do ứng suất nhiệt, trong khi tôi trong nước có thể được sử dụng để đạt được độ cứng tối đa. Sau khi tôi, thép thường rất giòn và cần được ram để cải thiện độ dẻo dai.

Mỗi quy trình nhiệt luyện đều có những ảnh hưởng riêng đến đặc tính của thép 1.3202. Việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Tổng Kho Kim Loại, với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, cung cấp các giải pháp nhiệt luyện tối ưu, đảm bảo thép 1.3202 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện.

So sánh Thép 1.3202 với các Loại Thép Hợp Kim Tương Đương: Ưu điểm và Nhược điểm

Thép hợp kim 1.3202, nổi tiếng với khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao, thường được so sánh với các loại thép hợp kim khác để xác định ưu điểm và nhược điểm trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Việc so sánh này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của họ, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu. Các yếu tố so sánh bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chịu nhiệt, ứng dụng và giá thành.

So sánh với các loại thép hợp kim tương đương, thép 1.3202 thể hiện những điểm mạnh và hạn chế riêng biệt. Dưới đây là so sánh chi tiết với một số loại thép hợp kim thường được sử dụng trong các ứng dụng tương tự:

  • So sánh với thép tốc độ cao (HSS) M2 (1.3343):
    • Ưu điểm của 1.3202: Khả năng chịu mài mòn tốt hơn ở nhiệt độ cao so với M2 trong một số ứng dụng nhất định.
    • Nhược điểm của 1.3202: Độ dẻo dai có thể thấp hơn M2, làm cho nó dễ bị nứt vỡ hơn trong các ứng dụng chịu tải trọng va đập cao. Thép M2, một loại thép gió phổ biến, thường có giá thành cạnh tranh hơn.
  • So sánh với thép tốc độ cao (HSS) M42 (1.3247):
    • Ưu điểm của 1.3202: Giá thành thường thấp hơn so với M42, vốn chứa hàm lượng coban cao hơn.
    • Nhược điểm của 1.3202: Khả năng chịu nhiệt và độ cứng nóng có thể không bằng M42, đặc biệt trong các ứng dụng cắt gọt kim loại tốc độ cao.
  • So sánh với thép công cụ nguội D2 (1.2379):
    • Ưu điểm của 1.3202: Khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao tốt hơn D2, phù hợp cho các ứng dụng gia công nóng.
    • Nhược điểm của 1.3202: Độ cứng nguội và khả năng chống mài mòn ở nhiệt độ thường có thể không bằng D2.

Thành phần hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc tính của thép. Hàm lượng vonfram cao trong thép 1.3202 (khoảng 18%) giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ cứng nóng. Tuy nhiên, việc điều chỉnh thành phần hợp kim cũng có thể ảnh hưởng đến các tính chất khác như độ dẻo dai và khả năng gia công. Ví dụ, việc tăng hàm lượng carbon có thể làm tăng độ cứng nhưng lại làm giảm độ dẻo.

Khả năng nhiệt luyện của thép 1.3202 cũng cần được xem xét khi so sánh với các loại thép khác. Quá trình nhiệt luyện (ủ, tôi, ram) có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa các tính chất cơ học của thép, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể. Ví dụ, quá trình tôi và ram có thể được sử dụng để tăng độ cứng và độ bền của thép, trong khi quá trình ủ có thể được sử dụng để cải thiện độ dẻo và khả năng gia công.

Cuối cùng, việc lựa chọn thép hợp kim phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như hiệu suất, tuổi thọ, chi phí và khả năng gia công. Tổng Kho Kim Loại cung cấp các thông tin chi tiết về thành phần, tính chất và ứng dụng của thép 1.3202 và các loại thép hợp kim khác, giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Các Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận Liên quan đến Thép Hợp Kim 1.3202: DIN, ASTM, EN

Thép hợp kim 1.3202, với những đặc tính ưu việt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất, thép hợp kim 1.3202 phải tuân thủ các tiêu chuẩnchứng nhận quốc tế uy tín như DIN, ASTMEN. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này là yếu tố then chốt để lựa chọn và sử dụng thép 1.3202 một cách hiệu quả.

Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) là bộ tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Đối với thép hợp kim nói chung và thép 1.3202 nói riêng, DIN quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Việc tuân thủ tiêu chuẩn DIN đảm bảo thép 1.3202 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao. Ví dụ, tiêu chuẩn DIN EN ISO 4957 quy định các yêu cầu chung đối với thép công cụ, bao gồm cả thép tốc độ cao như 1.3202.

ASTM (American Society for Testing and Materials) là một tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu, phát triển và ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ. Các tiêu chuẩn ASTM liên quan đến thép hợp kim 1.3202 thường tập trung vào phương pháp thử nghiệm và đánh giá chất lượng. Chẳng hạn, ASTM A681 là tiêu chuẩn phổ biến cho thép công cụ hợp kim, bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, xử lý nhiệt và tính chất cơ học. Việc sử dụng các phương pháp thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM giúp đảm bảo tính chính xác và khách quan trong việc đánh giá chất lượng thép 1.3202.

Tiêu chuẩn EN (European Norm) là bộ tiêu chuẩn châu Âu, được phát triển bởi các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia thuộc Liên minh châu Âu. Tiêu chuẩn EN có giá trị pháp lý tại các nước thành viên EU và thường được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Đối với thép hợp kim 1.3202, các tiêu chuẩn EN quy định các yêu cầu kỹ thuật tương tự như DIN và ASTM, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về chi tiết. Ví dụ, EN ISO 4957 là tiêu chuẩn châu Âu tương đương với DIN EN ISO 4957, quy định các yêu cầu chung đối với thép công cụ.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn và chứng nhận này không chỉ đảm bảo chất lượng của thép hợp kim 1.3202 mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thương mại quốc tế. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp thép uy tín thường cung cấp thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn và chứng nhận mà sản phẩm của họ đáp ứng, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp thép 1.3202 tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho mọi ứng dụng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo