Thép Hợp Kim 1.7335 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và hiệu suất của các công trình, máy móc. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về thép 1.7335, từ thành phần hóa học, đặc tính cơ học, quy trình nhiệt luyện tối ưu, cho đến ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào so sánh thép 1.7335 với các loại thép tương đương, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Cuối cùng, bài viết sẽ đề cập đến các tiêu chuẩn chất lượngnhà cung cấp uy tín để bạn có thể an tâm lựa chọn sản phẩm chất lượng cao.

Thép Hợp Kim 1.7335: Tổng Quan và Ứng Dụng Tiêu Biểu

Thép hợp kim 1.7335, hay còn gọi là thép 13CrMo4-5, là một loại thép hợp kim chịu nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ cao và áp suất lớn. Loại thép này nổi bật với thành phần crom (Cr) và molypden (Mo), giúp cải thiện đáng kể độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. Vậy, thép 1.7335 là gì và những ứng dụng tiêu biểu nào khiến nó trở nên quan trọng?

Thép 1.7335 được xem là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và áp suất cao, chẳng hạn như trong sản xuất nồi hơi, thiết bị áp lực, các bộ phận của tuabin hơi, và các chi tiết máy trong ngành dầu khí và hóa chất. Khả năng duy trì độ bền và độ dẻo dai ở nhiệt độ cao giúp thép 1.7335 đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động cho các thiết bị và công trình. Với những ưu điểm vượt trội, thép hợp kim 1.7335 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự vận hành ổn định và an toàn của nhiều hệ thống công nghiệp quan trọng.

Nhờ những đặc tính ưu việt, thép 1.7335 có mặt trong nhiều ứng dụng quan trọng:

  • Sản xuất nồi hơi và thiết bị áp lực: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của thép 1.7335, tận dụng khả năng chịu nhiệt và áp suất cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của các thiết bị.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Thép 1.7335 được sử dụng để chế tạo các đường ống dẫn, van, và các chi tiết máy khác, nơi mà khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt là yếu tố then chốt.
  • Chế tạo chi tiết máy chịu nhiệt và áp suất: Các chi tiết máy như bánh răng, trục, và các bộ phận của tuabin hơi cũng được chế tạo từ thép 1.7335 để đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Với vai trò quan trọng và ứng dụng đa dạng, thép 1.7335 xứng đáng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm thép 1.7335 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học của Thép 1.7335: Yếu Tố Quyết Định Tính Chất

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt, quyết định các đặc tính cơ lý của thép hợp kim 1.7335, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sự kết hợp và tỷ lệ của các nguyên tố hóa học như Carbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Crom (Cr), và Molybdenum (Mo) tạo nên sự khác biệt về độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của mác thép này. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng thành phần và vai trò của chúng trong việc hình thành nên các tính chất ưu việt của thép 1.7335.

Thành phần Carbon (C) là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép 1.7335. Hàm lượng Carbon cao hơn thường dẫn đến độ cứng cao hơn, nhưng cũng có thể làm giảm độ dẻo và khả năng hàn. Để đạt được sự cân bằng tối ưu, hàm lượng Carbon trong thép 1.7335 được kiểm soát chặt chẽ.

Các nguyên tố hợp kim khác như Crom (Cr) và Molybdenum (Mo) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của thép 1.7335. Crom tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. Molybdenum tăng cường độ bền và độ dẻo dai của thép, đặc biệt là ở nhiệt độ cao, làm cho thép 1.7335 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như sản xuất nồi hơi và thiết bị áp lực. Tỷ lệ chính xác của các nguyên tố này được điều chỉnh để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa các tính chất cơ học và hóa học, đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng cụ thể.

Tính Chất Cơ Lý của Thép 1.7335: Đặc Điểm Nổi Bật Trong Ứng Dụng

Tính chất cơ lý của thép hợp kim 1.7335 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Các đặc tính này, bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài, độ cứng và khả năng chống mài mòn, cho phép thép 1.7335 chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất lớn và môi trường ăn mòn. Việc hiểu rõ các tính chất cơ lý này là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của các thiết bị và công trình.

Giới hạn bền kéo và giới hạn chảy là hai thông số quan trọng đánh giá khả năng chịu tải của thép 1.7335 trước khi bị biến dạng dẻo hoặc phá hủy hoàn toàn. Giới hạn bền kéo thể hiện ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi đứt gãy, trong khi giới hạn chảy cho biết ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo vĩnh viễn. Độ dãn dài, thường được biểu thị bằng phần trăm, là thước đo khả năng biến dạng của thép trước khi đứt gãy, cho thấy độ dẻo dai và khả năng chống chịu va đập của vật liệu. Các giá trị này thường được xác định thông qua các thử nghiệm kéo tiêu chuẩn và có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp xử lý nhiệt và thành phần hóa học cụ thể của thép.

Độ cứng của thép 1.7335, thường được đo bằng các phương pháp Brinell hoặc Rockwell, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật thể cứng hơn. Độ cứng cao thường đi kèm với khả năng chống mài mòn tốt, làm cho thép 1.7335 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu ma sát và xói mòn. Tuy nhiên, độ cứng quá cao có thể làm giảm độ dẻo dai và tăng nguy cơ nứt vỡ. Do đó, việc lựa chọn phương pháp xử lý nhiệt phù hợp để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng và độ dẻo dai là rất quan trọng.

Khả năng chống mài mòn của thép 1.7335 là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét, đặc biệt trong các ứng dụng mà vật liệu tiếp xúc với các hạt mài hoặc bề mặt thô ráp. Khả năng chống mài mòn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ cứng, thành phần hóa học và cấu trúc tế vi của thép. Việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp, chẳng hạn như thấm carbon hoặc nitơ hóa, có thể cải thiện đáng kể khả năng chống mài mòn của thép 1.7335. Tổng Kho Kim Loại cung cấp các sản phẩm thép 1.7335 chất lượng, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cơ tính và khả năng chống mài mòn trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bạn muốn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa thành phần hóa học và khả năng chịu nhiệt, áp lực cao của vật liệu này? Xem thêm về thép hợp kim 1.7335.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Tương Đương của Thép 1.7335

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng, thép 1.7335 phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và có chứng nhận tương đương từ các tổ chức uy tín. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn đúng mác thép, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Thép 1.7335, hay còn gọi là thép 13CrMo4-5, là một mác thép hợp kim chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của thép 1.7335, các nhà sản xuất và người sử dụng cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận tương đương.

So Sánh với Các Mác Thép Tương Đương (Ví dụ: 13CrMo45)

Thép 1.7335 tương đương với mác thép 13CrMo4-5 theo tiêu chuẩn EN 10028-2. Cả hai mác thép này đều có thành phần hóa học và tính chất cơ lý tương tự nhau, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực. Ngoài ra, một số mác thép khác như A182 F11 của ASTM cũng có đặc tính tương đồng và có thể được xem xét như một lựa chọn thay thế, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sự khác biệt nhỏ về thành phần và tính chất giữa các mác thép này thường không đáng kể và có thể được chấp nhận trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật để đảm bảo sự phù hợp.

Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Liên Quan (EN, ASTM, JIS)

Thép 1.7335 tuân theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, bao gồm:

  • EN 10028-2: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với thép tấm cán nóng dùng cho các thiết bị chịu áp lực. EN 10028-2 bao gồm các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và quy trình sản xuất của thép 1.7335.
  • ASTM A182/A182M: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với thép rèn hợp kim và thép không gỉ dùng cho các hệ thống đường ống chịu áp lực cao. Mặc dù không trực tiếp chỉ định thép 1.7335, tiêu chuẩn ASTM A182 F11 có các mác thép tương đương về thành phần và tính chất.
  • JIS G4109: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G4109 quy định các yêu cầu đối với thép hợp kim crom-molypden dùng cho các bình chịu áp lực. Tiêu chuẩn này có thể bao gồm các mác thép tương đương với thép 1.7335.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép 1.7335 đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bạn đang tìm kiếm vật liệu thay thế tương đương hoặc cần đối chiếu các tiêu chuẩn kỹ thuật? Đừng bỏ lỡ thông tin chi tiết về tiêu chuẩn kỹ thuật của thép 1.7335.

Quy Trình Nhiệt Luyện Thép 1.7335: Tối Ưu Hóa Tính Chất

Nhiệt luyện là một công đoạn then chốt trong quá trình chế tạo thép hợp kim 1.7335, cho phép điều chỉnh và tối ưu hóa các tính chất cơ, lý, hóa của vật liệu để đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng cụ thể. Bằng cách kiểm soát nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm nguội, quy trình này có thể cải thiện đáng kể độ bền, độ dẻo, độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép 1.7335. Sự thành công của quy trình nhiệt luyện phụ thuộc vào việc lựa chọn phương pháp phù hợp và tuân thủ nghiêm ngặt các thông số kỹ thuật.

Các phương pháp nhiệt luyện phổ biến áp dụng cho thép 1.7335 bao gồm ủ, thường hóa, ram và tôi. được sử dụng để làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công. Thường hóa giúp tạo ra cấu trúc đồng nhất, tăng độ bền và độ dẻo dai. Tôi làm tăng độ cứng và độ bền, nhưng cũng làm giảm độ dẻo. Ram được thực hiện sau khi tôi để giảm độ giòn và cải thiện độ dẻo dai mà không làm giảm đáng kể độ cứng. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Ảnh hưởng của nhiệt luyện lên độ cứng và độ bền của thép hợp kim 1.7335 là rất lớn. Quá trình tôi có thể làm tăng đáng kể độ cứng, nhưng đồng thời cũng làm tăng tính giòn. Ram sau đó giúp giảm bớt độ giòn này, đồng thời cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống va đập. Nhiệt độ ram càng cao, độ cứng càng giảm và độ dẻo dai càng tăng. Do đó, việc lựa chọn nhiệt độ ram phù hợp là rất quan trọng để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng và độ dẻo dai cho thép 1.7335. Các thông số nhiệt luyện cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Khám phá các nhà cung cấp thép 1.7335 uy tín tại Tổng Kho Kim Loại để đảm bảo nguồn vật liệu chất lượng cho quá trình nhiệt luyện của bạn.

Khả Năng Gia Công của Thép 1.7335: Hàn, Cắt và Tạo Hình

Khả năng gia công là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn thép hợp kim 1.7335 cho các ứng dụng kỹ thuật, và bao gồm các phương pháp như hàn, cắt và tạo hình. Khả năng này ảnh hưởng trực tiếp đến tính kinh tế và hiệu quả của quá trình sản xuất, đồng thời quyết định tính khả thi của việc chế tạo các chi tiết máy có hình dạng phức tạp. Việc hiểu rõ các đặc tính gia công của thép 1.7335 giúp các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn quy trình phù hợp, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Hàn Thép 1.7335

Hàn thép 1.7335 đòi hỏi sự cẩn trọng do thành phần hợp kim có thể ảnh hưởng đến khả năng hàn và độ bền của mối hàn. Để đảm bảo chất lượng mối hàn, cần chú ý các yếu tố sau:

  • Chọn vật liệu hàn phù hợp: Sử dụng que hàn hoặc dây hàn có thành phần tương đương hoặc phù hợp với thép 1.7335 để đảm bảo tính đồng nhất của mối hàn.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Duy trì nhiệt độ hàn và tốc độ làm nguội phù hợp để tránh nứt hoặc biến dạng mối hàn. Gia nhiệt sơ bộ có thể cần thiết đối với các chi tiết dày.
  • Làm sạch bề mặt: Loại bỏ dầu mỡ, rỉ sét và các chất bẩn khác trên bề mặt cần hàn để đảm bảo mối hàn sạch và chắc chắn.
  • Sử dụng khí bảo vệ: Sử dụng khí trơ như argon hoặc helium để bảo vệ mối hàn khỏi oxy hóa và tạp chất từ môi trường.
  • Nhiệt luyện sau hàn: Thực hiện nhiệt luyện sau khi hàn (PWHT) để giảm ứng suất dư và cải thiện độ bền của mối hàn.

Các Phương Pháp Cắt và Tạo Hình Phù Hợp

Thép hợp kim 1.7335 có thể được cắt và tạo hình bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào độ dày, hình dạng và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.

  • Cắt:
    • Cắt bằng oxy-gas: Phương pháp cắt nhiệt truyền thống, phù hợp với các tấm thép dày.
    • Cắt plasma: Cho tốc độ cắt nhanh và độ chính xác cao, thích hợp cho các hình dạng phức tạp.
    • Cắt laser: Đảm bảo độ chính xác và chất lượng bề mặt tốt nhất, thường dùng cho các chi tiết nhỏ và yêu cầu độ chính xác cao.
    • Cắt nguội: Cưa, cắt bằng lưỡi cắt kim loại cho độ chính xác cao và không gây biến dạng nhiệt.
  • Tạo hình:
    • Gia công nguội: Uốn, dập, kéo nguội thích hợp cho việc tạo hình các chi tiết có hình dạng đơn giản và yêu cầu độ chính xác cao.
    • Gia công nóng: Rèn, dập nóng cho phép tạo hình các chi tiết phức tạp với kích thước lớn. Cần kiểm soát nhiệt độ để tránh ảnh hưởng đến tính chất của thép.
    • Tiện, phay, bào, khoan: Các phương pháp gia công cắt gọt kim loại truyền thống được sử dụng để tạo hình và hoàn thiện các chi tiết.

Việc lựa chọn phương pháp cắt và tạo hình phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu phế phẩm và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng làm từ thép 1.7335.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép 1.7335 trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép hợp kim 1.7335 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu nhiệt và áp suất cao, cùng với đặc tính cơ học ưu việt. Ứng dụng rộng rãi của nó trải dài từ sản xuất nồi hơi đến các thiết bị trong ngành dầu khí và hóa chất, cũng như chế tạo chi tiết máy chịu tải trọng lớn. Điều này khẳng định vị thế không thể thiếu của thép 1.7335 trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của thép 1.7335 là trong sản xuất nồi hơi và thiết bị áp lực. Nhờ khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao, thép 1.7335 được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu áp suất lớn như thân nồi hơi, ống dẫn hơi, và các van công nghiệp. Các nhà máy điện, nhà máy hóa chất và các cơ sở công nghiệp khác đều phụ thuộc vào thép 1.7335 để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của hệ thống nồi hơi và thiết bị áp lực.

  • Ví dụ, trong ngành năng lượng, thép 1.7335 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy nhiệt điện để chế tạo các ống sinh hơi và các bộ phận của lò hơi, nơi nhiệt độ và áp suất rất cao.
  • Một ví dụ khác là trong các nhà máy hóa chất, thép 1.7335 được sử dụng để chế tạo các bình phản ứng và các thiết bị trao đổi nhiệt, nơi các chất hóa học có thể ăn mòn các vật liệu khác.

Trong ngành dầu khí và hóa chất, thép 1.7335 được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị vận chuyển và xử lý hóa chất, cũng như trong các giàn khoan dầu khí. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao của thép 1.7335 làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt này. Nó thường được sử dụng để chế tạo các ống dẫn dầu, van, và các bộ phận khác của thiết bị khai thác và chế biến dầu khí.

  • Các nhà máy lọc dầu sử dụng thép 1.7335 để chế tạo các thiết bị cracking, nơi dầu thô được phân tách thành các thành phần khác nhau ở nhiệt độ và áp suất cao.
  • Trong ngành hóa chất, thép 1.7335 được sử dụng để chế tạo các thiết bị phản ứng, nơi các chất hóa học được trộn lẫn và phản ứng với nhau để tạo ra các sản phẩm mới.

Ngoài ra, thép 1.7335 còn được sử dụng rộng rãi trong chế tạo chi tiết máy chịu nhiệt và áp suất, nhờ khả năng duy trì độ bền và độ dẻo dai ở nhiệt độ cao. Các chi tiết máy này thường được sử dụng trong các động cơ đốt trong, tuabin khí, và các thiết bị công nghiệp khác hoạt động ở nhiệt độ cao. Điều này bao gồm các loại van công nghiệp, bánh răng, trục, và các chi tiết máy khác phải chịu tải trọng lớn và nhiệt độ cao.

Tổng Kho Kim Loại là một trong những nhà cung cấp uy tín các loại thép hợp kim, bao gồm cả thép 1.7335, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp tại Việt Nam.

Khám phá cách thép 1.7335 được ứng dụng để giải quyết các bài toán kỹ thuật phức tạp trong thực tế.

Nhà Cung Cấp Thép 1.7335 Uy Tín tại Việt Nam và Trên Thế Giới

Việc lựa chọn nhà cung cấp thép 1.7335 uy tín là yếu tố then chốt, đảm bảo chất lượng vật liệu đầu vào, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và an toàn của các công trình, thiết bị sử dụng thép hợp kim 1.7335. Thị trường thép hiện nay vô cùng đa dạng, với nhiều nhà cung cấp trong và ngoài nước, đòi hỏi người mua cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để tìm được đối tác tin cậy.

Để đánh giá một nhà cung cấp thép 1.7335 có thực sự uy tín hay không, cần xem xét nhiều yếu tố. Trước hết, đó là kinh nghiệm và thâm niên hoạt động trong ngành thép, chứng minh khả năng am hiểu thị trường và năng lực cung ứng ổn định. Tiếp theo, cần kiểm tra chứng chỉ chất lượng của sản phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN, ASTM, JIS. Khả năng cung cấp đa dạng các mác thép tương đương (ví dụ: 13CrMo4-5) cũng là một điểm cộng, cho thấy sự linh hoạt và đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng. Cuối cùng, dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp, từ tư vấn kỹ thuật đến giao hàng nhanh chóng, cũng góp phần tạo nên uy tín của nhà cung cấp.

Tại Việt Nam, Tổng Kho Kim Loại tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp thép hợp kim 1.7335 chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép 1.7335 chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đáp ứng mọi yêu cầu về kỹ thuật và tiến độ. Bên cạnh đó, Tổng Kho Kim Loại còn sở hữu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn được loại thép phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể. Trên thị trường quốc tế, các tên tuổi lớn như thyssenkrupp Materials Services, ArcelorMittal, và Nippon Steel cũng là những lựa chọn đáng tin cậy, đảm bảo nguồn cung thép 1.7335 ổn định và chất lượng.

Bảng Tra Cứu Nhanh: Tổng Hợp Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Của Thép 1.7335

Để thuận tiện cho việc tham khảo nhanh và chính xác, Tổng Kho Kim Loại cung cấp bảng tra cứu tổng hợp các thông số kỹ thuật quan trọng của thép hợp kim 1.7335, giúp kỹ sư và người sử dụng dễ dàng nắm bắt thông tin cốt lõi. Bảng tra cứu này bao gồm các thông tin về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương, quy trình nhiệt luyện và khả năng gia công của thép 1.7335. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc lựa chọn và ứng dụng thép 1.7335 trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Thành phần hóa học (điển hình):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.13 – 0.20
Si (Silicon) ≤ 0.35
Mn (Mangan) 0.40 – 0.70
P (Phosphorus) ≤ 0.025
S (Sulfur) ≤ 0.025
Cr (Chromium) 0.80 – 1.15
Mo (Molybdenum) 0.15 – 0.30

Lưu ý: Hàm lượng có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất.

Tính chất cơ lý (ở nhiệt độ phòng):

Tính chất Giá trị Đơn vị
Giới hạn bền kéo (Rm) 490 – 630 MPa
Giới hạn chảy (ReH) ≥ 295 MPa
Độ dãn dài (A5) ≥ 20 %
Độ cứng Brinell (HB) 143 – 187 HB

Lưu ý: Các giá trị trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện.

Tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương:

Thép 1.7335 tương đương với các mác thép theo các tiêu chuẩn khác nhau:

  • EN: 13CrMo4-5
  • ASTM: A182 F11, A335 P11
  • JIS: STBA22, STPA22

(Thông tin chi tiết về so sánh các mác thép được trình bày trong phần “Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Tương Đương của Thép 1.7335”).

Quy trình nhiệt luyện (tham khảo):

  • Ủ: 650 – 700°C
  • Thường hóa: 880 – 920°C
  • Ram: 600 – 700°C

Nhiệt độ và thời gian nhiệt luyện cần được điều chỉnh phù hợp với kích thước và hình dạng của sản phẩm.

Khả năng gia công:

  • Hàn: Thép 1.7335 có khả năng hàn tốt, tuy nhiên cần tuân thủ các quy trình hàn phù hợp để tránh nứt và đảm bảo độ bền của mối hàn.
  • Cắt: Có thể cắt bằng các phương pháp thông thường như cắt oxy-gas, cắt plasma hoặc cắt laser.
  • Tạo hình: Có khả năng tạo hình tốt ở trạng thái nóng.

Bảng tra cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thông số kỹ thuật quan trọng của mác thép 1.7335, tuy nhiên, để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, người dùng nên tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan và thông số kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin chi tiết hơn về sản phẩm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo