Thép Hợp Kim 1.7361 đóng vai trò then chốt trong ngành cơ khí chế tạo, quyết định độ bền và hiệu suất của vô số chi tiết máy móc, vậy nên việc hiểu rõ về nó là vô cùng quan trọng. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về mác thép 1.7361, từ thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình nhiệt luyện đến ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Đặc biệt, chúng tôi sẽ đi sâu vào độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài, và độ cứng của thép 1.7361 sau các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau, giúp bạn lựa chọn được phương án tối ưu nhất cho nhu cầu sử dụng của mình. Bài viết cũng sẽ đề cập đến tiêu chuẩn tương đương của thép 1.7361 trên thế giới, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn nguồn cung ứng phù hợp.

Thép Hợp Kim 1.7361: Tổng Quan và Ứng Dụng

Thép hợp kim 1.7361, hay còn gọi là thép 25CrMo4 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép hợp kim được biết đến rộng rãi nhờ sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt tốt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Tổng quan về thép 1.7361 cho thấy đây là vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Thép 1.7361 thuộc nhóm thép Cr-Mo, được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy, dầu khí, năng lượng…

Sở dĩ thép 1.7361 được ưa chuộng bởi thành phần hóa học đặc biệt, với sự góp mặt của Crom (Cr) và Molypden (Mo), giúp tăng cường đáng kể các tính chất cơ học. Crom cải thiện khả năng chống oxy hóa và chống mài mòn, trong khi Molypden nâng cao độ bền kéo và độ bền nhiệt, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Chính vì vậy, ứng dụng của thép 1.7361 rất đa dạng, từ các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, bánh răng, trục khuỷu, đến các bộ phận trong ngành dầu khí và năng lượng, nơi vật liệu phải đối mặt với áp suất và nhiệt độ cao.

Một số ứng dụng tiêu biểu của thép 1.7361 có thể kể đến như:

  • Chế tạo bánh răng và trục: Do có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt, thép 1.7361 được sử dụng để sản xuất các bánh răng và trục trong hộp số, hệ thống truyền động của ô tô, máy móc công nghiệp, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ dài.
  • Sản xuất bulong, ốc vít chịu lực: Thép 1.7361 được dùng để chế tạo các loại bulong, ốc vít có độ bền kéo cao, được sử dụng trong các kết cấu chịu lực lớn, như cầu đường, nhà xưởng công nghiệp, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho công trình.
  • Ứng dụng trong ngành dầu khí: Trong ngành dầu khí, thép 1.7361 được sử dụng để sản xuất các van, phụ kiện đường ống dẫn dầu và khí đốt, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
  • Chế tạo khuôn dập nóng: Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, thép 1.7361 còn được dùng để chế tạo khuôn dập nóng, sử dụng trong các nhà máy sản xuất kim loại, giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và năng suất lớn.

Thông qua việc hiểu rõ tổng quan về thép 1.7361 và các ứng dụng thực tế của nó, người dùng có thể đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình, đảm bảo hiệu quả kinh tế và độ bền cho sản phẩm. inox365.vn tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép hợp kim, bao gồm cả thép 1.7361, với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh.

Thành Phần Hóa Học và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật của Thép 1.7361

Để hiểu rõ về thép hợp kim 1.7361, việc nắm vững thành phần hóa học và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan là vô cùng quan trọng, bởi chúng quyết định trực tiếp đến các đặc tính và ứng dụng của vật liệu này. Thép 1.7361, hay còn gọi là thép 25CrMo4 theo tiêu chuẩn EN 10083-3, là một loại thép hợp kim crom-molypden, nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt tạo nên đặc tính của thép 1.7361. Theo tiêu chuẩn EN 10083-3, thành phần hóa học của thép 1.7361 được quy định như sau:

  • Carbon (C): 0.22 – 0.29%
  • Silicon (Si): ≤ 0.40%
  • Mangan (Mn): 0.60 – 0.90%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.025%
  • Sulfur (S): ≤ 0.035%
  • Chromium (Cr): 0.90 – 1.20%
  • Molybdenum (Mo): 0.15 – 0.30%

Hàm lượng các nguyên tố hợp kim như crom (Cr) và molypden (Mo) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ bền nhiệt, độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép. Crom giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, trong khi molypden giúp tăng độ bền kéo và độ bền mỏi, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Sự kết hợp của hai nguyên tố này tạo nên một mác thép hợp kim với những đặc tính cơ học vượt trội.

Ngoài thành phần hóa học, tiêu chuẩn kỹ thuật cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Thép 1.7361 tuân thủ theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và khu vực, trong đó phổ biến nhất là EN 10083-3. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng của thép. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép 1.7361 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và có thể được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, tiêu chuẩn EN 10083-3 quy định cụ thể về giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài và độ dai va đập của thép 1.7361 sau các quá trình nhiệt luyện khác nhau.

Đặc Tính Cơ Lý của Thép 1.7361: Độ Bền, Độ Cứng, và Khả Năng Chịu Nhiệt

Đặc tính cơ lý của thép hợp kim 1.7361 đóng vai trò then chốt trong việc xác định phạm vi ứng dụng của nó, đặc biệt là trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Các chỉ số như độ bền, độ cứng, và khả năng chịu nhiệt ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất của các chi tiết máy, khuôn dập, hay các cấu trúc sử dụng mác thép này. Hiểu rõ các đặc tính này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế cho dự án.

Độ bền của thép 1.7361 thể hiện khả năng chống lại các tác động cơ học, bao gồm lực kéo, lực nén, và lực uốn. Thép 1.7361 nổi bật với giới hạn bền kéo cao, thường dao động trong khoảng 800-950 MPa, cho phép nó chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn hoặc đứt gãy. Giới hạn chảy của thép, một chỉ số quan trọng khác, thường nằm trong khoảng 600-750 MPa, thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo. Điều này làm cho thép 1.7361 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng cao và ổn định, ví dụ như trong chế tạo trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu lực khác.

Độ cứng của thép 1.7361, thường được đo bằng phương pháp Rockwell (HRC) hoặc Vickers (HV), cho biết khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật liệu cứng hơn. Thép 1.7361 có thể đạt độ cứng từ 52-56 HRC sau quá trình nhiệt luyện thích hợp, mang lại khả năng chống mài mòn và chống xước tốt. Độ cứng cao này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà chi tiết máy phải tiếp xúc với các vật liệu mài mòn hoặc chịu ma sát lớn, chẳng hạn như khuôn dập, dao cắt, và các chi tiết trong hệ thống truyền động.

Khả năng chịu nhiệt của thép 1.7361 là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét, đặc biệt trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Thép 1.7361 duy trì độ bền và độ cứng tương đối tốt ở nhiệt độ cao, thường lên đến khoảng 400-500°C, nhờ vào thành phần hợp kim được thiết kế đặc biệt. Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá giới hạn này, độ bền và độ cứng của thép có thể giảm đáng kể. Do đó, việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện và gia công phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt của thép 1.7361 cho từng ứng dụng cụ thể.

Quy Trình Nhiệt Luyện và Gia Công Thép 1.7361: Hướng Dẫn Chi Tiết

Quy trình nhiệt luyện và gia công đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các tính chất cơ lý của thép hợp kim 1.7361, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu này. Bài viết sau đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các công đoạn nhiệt luyện và gia công, giúp bạn đọc hiểu rõ và áp dụng hiệu quả vào thực tế sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Quá trình này không chỉ ảnh hưởng đến độ bền, độ cứng mà còn cả khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt của thép.

Các Phương Pháp Nhiệt Luyện Thép 1.7361

Nhiệt luyện thép 1.7361 bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp lại hướng đến việc cải thiện một hoặc một vài tính chất cụ thể của vật liệu.

  • Ủ (Annealing): Quá trình này giúp làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo, tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn gia công tiếp theo. Thép được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Thường hóa (Normalizing): Tương tự như ủ nhưng quá trình làm nguội diễn ra trong không khí tĩnh. Thường hóa giúp cải thiện độ bền và độ dẻo dai của thép, đồng thời tạo ra cấu trúc tế vi đồng nhất hơn so với trạng thái đúc hoặc cán.
  • Ram (Tempering): Ram là quá trình nung nóng lại thép đã tôi ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn Ac1, nhằm giảm độ cứng và tăng độ dẻo dai. Nhiệt độ ram và thời gian giữ nhiệt sẽ quyết định các tính chất cơ lý cuối cùng của thép.
  • Tôi (Quenching): Tôi là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt, sau đó làm nguội nhanh trong môi trường như nước, dầu hoặc không khí. Mục đích của quá trình tôi là làm tăng độ cứng và độ bền của thép. Tuy nhiên, tôi cũng có thể làm tăng độ giòn và gây ra ứng suất dư trong vật liệu.

Quy Trình Gia Công Thép 1.7361

Sau quá trình nhiệt luyện, thép 1.7361 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau để tạo ra các chi tiết có hình dạng và kích thước mong muốn.

  • Gia công cắt gọt: Bao gồm các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan, mài, v.v. Các phương pháp này sử dụng các dụng cụ cắt để loại bỏ vật liệu thừa, tạo ra hình dạng và kích thước chính xác cho chi tiết.
  • Gia công áp lực: Bao gồm các phương pháp như rèn, dập, cán, kéo, v.v. Các phương pháp này sử dụng lực tác động lên vật liệu để biến dạng nó thành hình dạng mong muốn.
  • Gia công đặc biệt: Bao gồm các phương pháp như gia công bằng tia lửa điện (EDM), gia công bằng laser, gia công bằng siêu âm, v.v. Các phương pháp này được sử dụng để gia công các vật liệu cứng, khó gia công hoặc tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp.

Lưu Ý Quan Trọng Trong Quá Trình Nhiệt Luyện và Gia Công

Để đảm bảo chất lượng của thép hợp kim 1.7361 sau quá trình nhiệt luyện và gia công, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau:

  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Nhiệt độ là yếu tố then chốt trong quá trình nhiệt luyện. Cần kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác để đạt được các tính chất cơ lý mong muốn.
  • Thời gian giữ nhiệt hợp lý: Thời gian giữ nhiệt cần đủ để đảm bảo rằng toàn bộ chi tiết được nung nóng đều và đạt được cấu trúc tế vi mong muốn.
  • Lựa chọn môi trường làm nguội phù hợp: Môi trường làm nguội ảnh hưởng lớn đến tốc độ nguội và ứng suất dư trong vật liệu. Cần lựa chọn môi trường làm nguội phù hợp với loại thép và kích thước của chi tiết.
  • Chọn phương pháp gia công phù hợp: Mỗi phương pháp gia công có những ưu và nhược điểm riêng. Cần lựa chọn phương pháp gia công phù hợp với loại thép, hình dạng chi tiết và yêu cầu kỹ thuật.
  • Sử dụng dụng cụ cắt và thiết bị gia công chất lượng: Dụng cụ cắt và thiết bị gia công chất lượng sẽ giúp đảm bảo độ chính xác và bề mặt hoàn thiện của chi tiết.

Với những hướng dẫn chi tiết trên, hy vọng bạn đọc có thể áp dụng thành công các quy trình nhiệt luyện và gia công thép 1.7361, từ đó tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp.

Ứng Dụng Tiêu Biểu của Thép 1.7361 trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép hợp kim 1.7361 sở hữu những đặc tính vượt trội về độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt, mở ra nhiều ứng dụng tiêu biểu trong các ngành công nghiệp khác nhau. Loại thép này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết máy móc và thiết bị phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, chịu tải trọng lớn và nhiệt độ cao. Vậy, những ngành công nghiệp nào đang tận dụng tối đa tiềm năng của thép 1.7361?

Một trong những ứng dụng quan trọng của thép 1.7361 là trong ngành công nghiệp ô tô, nơi nó được sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu tải cao của động cơ như trục khuỷu, thanh truyền và bánh răng. Độ bền và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim 1.7361 giúp kéo dài tuổi thọ của động cơ và đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Ví dụ, các nhà sản xuất xe hơi hạng sang thường sử dụng thép 1.7361 cho các chi tiết động cơ để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối đa.

Trong ngành công nghiệp dầu khí, thép 1.7361 đóng vai trò then chốt trong việc chế tạo các van, ống dẫn và các thiết bị khác được sử dụng trong quá trình khai thác và vận chuyển dầu khí. Khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao của thép hợp kim 1.7361 là yếu tố quyết định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong môi trường làm việc đầy thách thức này. Theo số liệu thống kê, việc sử dụng thép 1.7361 trong các giàn khoan dầu khí giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và sự cố, tiết kiệm chi phí bảo trì đáng kể.

Ngoài ra, thép 1.7361 còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt là trong sản xuất các tua bin hơi và các bộ phận khác của nhà máy điện. Khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn của thép hợp kim 1.7361 cho phép các nhà máy điện hoạt động ổn định và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của xã hội. Các nhà máy điện hạt nhân cũng sử dụng thép 1.7361 cho các chi tiết quan trọng để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận hành.

Cuối cùng, không thể không kể đến vai trò của thép 1.7361 trong ngành công nghiệp chế tạo máy, nơi nó được sử dụng để sản xuất các dụng cụ cắt gọt, khuôn dập và các chi tiết máy móc khác. Độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim 1.7361 giúp các dụng cụ này hoạt động hiệu quả và bền bỉ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Các nhà máy sản xuất ô tô, máy bay và các thiết bị công nghiệp khác đều phụ thuộc vào thép 1.7361 để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao.

So Sánh Thép 1.7361 với Các Mác Thép Hợp Kim Tương Đương

Thép hợp kim 1.7361 nổi bật với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, nhưng để lựa chọn tối ưu cho ứng dụng cụ thể, việc so sánh nó với các mác thép hợp kim tương đương là vô cùng quan trọng. Việc so sánh này giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của từng loại, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất về hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.

  • So sánh về thành phần hóa học: Thành phần hóa học quyết định phần lớn đến tính chất của thép. Ví dụ, so sánh hàm lượng Crôm (Cr), Molypden (Mo), và Vanadi (V) giữa thép 1.7361 và các mác thép như 4140 (AISI/SAE), 42CrMo4 (EN) sẽ cho thấy sự khác biệt về độ cứng, độ bền nhiệt và khả năng chống mài mòn. Thép 42CrMo4, tương tự như 1.7361, cũng là một loại thép hợp kim Cr-Mo phổ biến, nhưng tỷ lệ các nguyên tố có thể khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng trong các ứng dụng cụ thể.
  • So sánh về đặc tính cơ lý: Độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài và độ cứng là những yếu tố cơ lý quan trọng cần xem xét. Thép 1.7361 thường được nhiệt luyện để đạt được sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo. Việc so sánh các thông số này với các mác thép khác sau các quy trình nhiệt luyện tương tự sẽ giúp đánh giá khả năng chịu tải, chống biến dạng và chống đứt gãy của từng loại thép trong điều kiện làm việc thực tế.
  • So sánh về khả năng gia công và nhiệt luyện: Khả năng gia công (cắt, gọt, hàn) và khả năng nhiệt luyện (tôi, ram, ủ) cũng là những yếu tố quan trọng. Một số mác thép có thể dễ gia công hơn, trong khi một số khác có khả năng đạt được độ cứng cao hơn sau nhiệt luyện. Thép 1.7361 có quy trình nhiệt luyện tương đối phức tạp để đạt được các tính chất mong muốn, do đó, cần so sánh với các mác thép khác về độ phức tạp và chi phí của quy trình này.
  • So sánh về ứng dụng: Ứng dụng thực tế là thước đo quan trọng nhất để đánh giá một loại thép. Nếu ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao, thép 1.7361 có thể là lựa chọn tốt hơn so với các mác thép thông thường. Tuy nhiên, nếu ứng dụng yêu cầu độ dẻo dai cao, một số mác thép hợp kim khác có thể phù hợp hơn. Ví dụ, thép 1.7361 thường được sử dụng cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và nhiệt độ cao như trục, bánh răng, trong khi thép 4140 có thể được ưu tiên cho các chi tiết cần độ bền kéo và độ dẻo dai tốt.
  • So sánh về giá thành: Giá thành là yếu tố không thể bỏ qua. Thép 1.7361 có thể có giá thành cao hơn so với một số mác thép hợp kim thông thường. Việc so sánh giá thành với các mác thép tương đương, đồng thời cân nhắc đến các yếu tố như tuổi thọ, độ bền và hiệu quả sử dụng, sẽ giúp đưa ra quyết định kinh tế hợp lý nhất. Tổng Kho Kim Loại cung cấp thép 1.7361 và các mác thép tương đương với nhiều chủng loại và kích thước, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.

Bạn muốn biết thép 1.7361 khác biệt thế nào so với các loại thép hợp kim phổ biến khác? Xem thêm để có cái nhìn chi tiết!

Mua Thép 1.7361 Ở Đâu: Nhà Cung Cấp Uy Tín và Bảng Giá Tham Khảo

Việc tìm kiếm nguồn cung cấp thép 1.7361 uy tín và có giá cả cạnh tranh là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả chi phí cho các dự án công nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu thép hợp kim chất lượng cao, việc lựa chọn nhà cung cấp thép hợp kim 1.7361 đáng tin cậy là vô cùng quan trọng.

Việc lựa chọn nhà cung cấp thép 1.7361 uy tín đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố. Kinh nghiệm hoạt động, chứng nhận chất lượng, năng lực cung ứng, và dịch vụ hỗ trợ khách hàng là những tiêu chí hàng đầu cần xem xét. Các nhà cung cấp uy tín thường có chứng nhận ISO 9001, cam kết về nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, và khả năng cung cấp đa dạng các quy cách, kích thước thép 1.7361. Ngoài ra, chính sách bảo hành, đổi trả, và hỗ trợ kỹ thuật cũng là những điểm cộng giúp khách hàng an tâm khi lựa chọn.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp thép 1.7361 hàng đầu tại Việt Nam, cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của thị trường thép hợp kim. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các loại thép 1.7361, bao gồm:

  • Thép tròn đặc
  • Thép tấm
  • Thép ống

Chúng tôi cam kết:

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh: Bảng giá được cập nhật thường xuyên, công khai và minh bạch. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo khả năng cung ứng nhanh chóng và kịp thời cho mọi công trình.

Để nhận báo giá thép 1.7361 chi tiết và được tư vấn cụ thể, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại qua hotline hoặc website. Bảng giá thép hợp kim 1.7361 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng, quy cách và thời điểm mua hàng, vì vậy việc liên hệ trực tiếp sẽ giúp bạn có được thông tin chính xác và cập nhật nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ và đồng hành cùng sự thành công của quý khách hàng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo