Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò then chốt, và Thép Inox 1.4580 nổi lên như một giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng quan trọng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ đi sâu vào phân tích thành phần hóa học của Inox 1.4580, làm rõ tính chất vật lý đặc trưng, và đánh giá khả năng hàn của nó. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ so sánh Inox 1.4580 với các loại thép không gỉ khác trên thị trường để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình vào năm 2025, bên cạnh đó không thể thiếu là ứng dụng thực tế của Inox 1.4580 trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Thép Inox 1.4580: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật

Thép Inox 1.4580, hay còn gọi là AISI 318, là một loại thép không gỉ Austenitic Cr-Ni-Mo được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao. Tổng quan về Inox 1.4580 cho thấy đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về môi trường và tuổi thọ.

Inox 1.4580 được tăng cường độ ổn định nhờ bổ sung nguyên tố Molypden (Mo), giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa क्लोराइड. Điều này làm cho thép 1.4580 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và hàng hải.

Các đặc tính kỹ thuật của thép 1.4580 bao gồm khả năng hàn tốt, dễ gia công và định hình, cũng như khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao. Thông số kỹ thuật chi tiết về thành phần hóa học, cơ tính và tính chất vật lý sẽ được trình bày cụ thể trong các phần tiếp theo, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về loại vật liệu này.

Thành Phần Hóa Học Chi Tiết của Inox 1.4580 và Ảnh Hưởng

Thành phần hóa học chi tiết của inox 1.4580 đóng vai trò then chốt, quyết định các đặc tính kỹ thuật và khả năng ứng dụng của vật liệu. Inox 1.4580, hay còn gọi là thép không gỉ 318LN, là một loại thép austenitic chứa molypden, được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Việc hiểu rõ từng nguyên tố trong thành phần và ảnh hưởng của chúng là điều cần thiết để lựa chọn và sử dụng thép 1.4580 một cách hiệu quả.

Thành phần hóa học chính của inox 1.4580 bao gồm:

  • Crom (Cr): Hàm lượng Crom dao động từ 17.0 – 19.0%, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, giúp chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau. Lớp oxit Crom này có khả năng tự phục hồi khi bị trầy xước, đảm bảo tính chống ăn mòn lâu dài cho vật liệu.
  • Niken (Ni): Hàm lượng Niken từ 11.0 – 14.0% ổn định cấu trúc austenite của thép, tăng cường độ dẻo dai và khả năng hàn. Niken cũng góp phần nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Molypden (Mo): Hàm lượng Molypden từ 2.5 – 3.0% cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn cục bộ, chẳng hạn như ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion), thường gặp trong môi trường chứa clorua. Molypden cũng làm tăng độ bền của thép ở nhiệt độ cao.
  • Nitơ (N): Hàm lượng Nitơ từ 0.10 – 0.20% giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn rỗ của thép. Nitơ cũng có tác dụng ổn định cấu trúc austenite, tương tự như Niken.
  • Mangan (Mn): Hàm lượng Mangan tối đa 2.0% có tác dụng khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép, đồng thời cải thiện khả năng gia công.
  • Silic (Si): Hàm lượng Silic tối đa 1.0% cũng có tác dụng khử oxy và tăng độ bền cho thép.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon tối đa 0.03% giúp giảm thiểu sự hình thành cacbit crom (chromium carbide) ở ranh giới hạt, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion), đặc biệt sau khi hàn.
  • Phốt pho (P) & Lưu huỳnh (S): Hàm lượng Phốt pho và Lưu huỳnh được giữ ở mức rất thấp (tối đa 0.045% và 0.030% tương ứng) để tránh làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn của thép.

Sự cân bằng giữa các nguyên tố này là yếu tố then chốt để đạt được các đặc tính tối ưu của thép không gỉ 1.4580. Ví dụ, việc tăng hàm lượng Crom và Molypden sẽ cải thiện khả năng chống ăn mòn, nhưng nếu không có đủ Niken và Nitơ để ổn định cấu trúc austenite, thép có thể trở nên giòn và dễ bị nứt. Do đó, inox365.vn luôn kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học trong quá trình sản xuất và cung cấp inox 1.4580 để đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội cho khách hàng.

Cơ Tính và Tính Chất Vật Lý của Thép 1.4580: Thông Số Quan Trọng

Cơ tínhtính chất vật lý của thép Inox 1.4580 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các thông số này không chỉ ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu tải, và tuổi thọ của sản phẩm, mà còn quyết định đến quy trình gia công và xử lý nhiệt phù hợp. Việc hiểu rõ các đặc tính này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn và sử dụng thép 1.4580 một cách hiệu quả nhất, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cụ thể.

Độ bền kéo, một trong những cơ tính quan trọng nhất, thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa của vật liệu trước khi bị đứt gãy, thường được đo bằng đơn vị MPa (Megapascal). Bên cạnh đó, giới hạn chảy (yield strength) cho biết ứng suất mà vật liệu có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn, một yếu tố quan trọng trong thiết kế các chi tiết chịu tải trọng tĩnh. Độ giãn dài (elongation) sau khi đứt, thường được biểu thị bằng phần trăm, cho biết khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt gãy, liên quan đến độ dẻo dai và khả năng tạo hình.

Độ cứng của thép 1.4580, thường được đo bằng các phương pháp như Brinell (HB), Rockwell (HR), hoặc Vickers (HV), thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật thể cứng hơn. Trong khi đó, tính chất vật lý bao gồm các thông số như mật độ, điểm nóng chảy, hệ số giãn nở nhiệt, và độ dẫn nhiệt, ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt, khả năng truyền nhiệt, và ứng xử của vật liệu trong các điều kiện môi trường khác nhau. Ví dụ, hệ số giãn nở nhiệt cao có thể gây ra ứng suất nhiệt đáng kể trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao.

Khả năng gia công của thép Inox 1.4580 cũng chịu ảnh hưởng bởi cơ tínhtính chất vật lý. Thép có độ bền cao thường khó gia công hơn, đòi hỏi các công cụ cắt gọt và quy trình gia công phù hợp. Độ dẻo dai tốt giúp thép dễ dàng uốn, dập, và tạo hình mà không bị nứt gãy. Ngược lại, độ cứng cao có thể gây mài mòn dụng cụ nhanh chóng. Các thông số vật lý như độ dẫn nhiệt cũng ảnh hưởng đến quá trình hàn và cắt, đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ để tránh biến dạng và nứt.

Để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng của thép 1.4580, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây, so sánh các thông số kỹ thuật quan trọng của nó với một số mác thép tương đương khác:

Tính Chất Thép 1.4580 Thép 316L Thép 304L
Độ bền kéo (MPa) 500-700 485-620 485-620
Giới hạn chảy (MPa) 200-300 170-205 170-205
Độ giãn dài (%) 40-50 40-50 40-50
Độ cứng (HB) 150-200 123-150 123-150

(Lưu ý: Bảng số liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, giá trị thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt.)

Khả Năng Chống Ăn Mòn của Thép Inox 1.4580: Ưu Điểm Vượt Trội

Thép Inox 1.4580 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, là một trong những yếu tố then chốt làm nên giá trị và tính ứng dụng rộng rãi của mác thép này trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, đặc biệt là sự hiện diện của molypden (Mo), Inox 1.4580 thể hiện khả năng chống lại sự ăn mòn cục bộ (pitting) và ăn mòn kẽ hở vượt trội so với các loại thép không gỉ austenit thông thường. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Sự ưu việt trong khả năng chống ăn mòn của thép 1.4580 bắt nguồn từ hàm lượng crom (Cr) cao, tạo thành một lớp oxit crom thụ động, mỏng, bền vững trên bề mặt. Lớp màng bảo vệ này có khả năng tự phục hồi khi bị tổn thương, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Molypden (Mo), một thành phần quan trọng khác, gia tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua (Cl-) – tác nhân gây ăn mòn mạnh mẽ. Chính sự kết hợp hoàn hảo giữa Crom và Molypden tạo nên “lá chắn” vững chắc, bảo vệ thép khỏi sự tấn công của môi trường.

So với các loại thép không gỉ austenit khác như 304/304L, Inox 1.4580 thể hiện ưu thế vượt trội trong môi trường có tính axit, kiềm hoặc chứa muối. Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, một dạng ăn mòn cục bộ thường xảy ra ở những khe hẹp, nơi dung dịch ăn mòn bị giữ lại, cũng được cải thiện đáng kể nhờ sự bổ sung molypden. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như hệ thống đường ống dẫn hóa chất, thiết bị chế biến thực phẩm và môi trường biển. Sự khác biệt rõ rệt này khẳng định vị thế của Inox 1.4580 như một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn.

Khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường ăn mòn của mác thép này được thể hiện qua các chỉ số như PREN (Pitting Resistance Equivalent Number). Chỉ số PREN của thép Inox 1.4580 thường cao hơn so với các mác thép không gỉ thông dụng, cho thấy khả năng chống ăn mòn pitting (ăn mòn lỗ) tốt hơn. Theo nhiều nghiên cứu và thử nghiệm thực tế, Inox 1.4580 duy trì được tính toàn vẹn cấu trúc và chức năng trong thời gian dài hơn so với các vật liệu khác khi tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do đó, đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình và thiết bị đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép 1.4580 trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép Inox 1.4580 thể hiện tính ứng dụng vượt trội trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và đặc tính cơ học ổn định. Được biết đến như một loại thép austenitic chứa molybdenum, Inox 1.4580 đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ bền và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, sản xuất giấy, công nghiệp thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, thép 1.4580 là lựa chọn hàng đầu cho việc chế tạo bồn chứa, đường ống dẫnthiết bị phản ứng, nơi tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất ăn mòn. Thành phần molybdenum trong thép giúp tăng cường khả năng chống lại sự ăn mòn pitting và crevice, đặc biệt quan trọng trong môi trường chứa chloride. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón, hóa chất cơ bản, và các sản phẩm hóa dầu đều sử dụng rộng rãi loại thép này để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho thiết bị.

Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống cũng tận dụng triệt để các đặc tính của thép Inox 1.4580. Do khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, thép 1.4580 được dùng để sản xuất thiết bị chế biến, bồn chứa, hệ thống đường ốngcác bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Việc sử dụng thép không gỉ này đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn ngừa ô nhiễm và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành. Từ các nhà máy sữa, nhà máy bia đến các cơ sở chế biến thịt và hải sản, thép 1.4580 đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chất lượng sản phẩm.

Trong lĩnh vực sản xuất giấy và bột giấy, nơi các thiết bị phải đối mặt với môi trường ăn mòn mạnh do hóa chất sử dụng trong quy trình tẩy trắng, thép 1.4580 thể hiện khả năng vượt trội. Nó được sử dụng để chế tạo bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van và các bộ phận của máy móc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Khả năng chống ăn mòn cao của thép giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu quả sản xuất.

Ngoài ra, thép 1.4580 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như:

  • Xây dựng: Sử dụng trong các công trình ven biển, nơi có môi trường ăn mòn cao.
  • Y tế: Chế tạo các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Năng lượng: Ứng dụng trong các nhà máy điện, đặc biệt là các nhà máy điện hạt nhân và năng lượng tái tạo.

Nhìn chung, ứng dụng của thép 1.4580 rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính linh hoạt trong gia công giúp thép trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy. Tổng Kho Kim Loại cung cấp các sản phẩm thép 1.4580 chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Quy Trình Gia Công và Xử Lý Nhiệt Thép Inox 1.4580: Lưu Ý Quan Trọng

Quy trình gia công và xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc phát huy tối đa các đặc tính ưu việt của thép Inox 1.4580, đảm bảo vật liệu đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ứng dụng khác nhau. Việc nắm vững các công đoạn, thông số kỹ thuật và lưu ý quan trọng trong gia công và xử lý nhiệt giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm làm từ Inox 1.4580.

Các Phương Pháp Gia Công Thép Inox 1.4580 Phổ Biến

Thép Inox 1.4580 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Gia công cắt gọt: Bao gồm tiện, phay, bào, khoan, mài… đòi hỏi sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để tránh biến cứng bề mặt. Cần chú ý lựa chọn đúng loại dầu cắt gọt để đảm bảo bôi trơn và làm mát hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ dụng cụ và cải thiện chất lượng bề mặt gia công.
  • Gia công áp lực: Gồm cán, kéo, dập, uốn… Thép 1.4580 có độ dẻo dai tốt, thích hợp cho các phương pháp gia công này. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ gia công để tránh nứt, gãy.
  • Gia công hàn: Inox 1.4580 có khả năng hàn tốt, thường được hàn bằng các phương pháp như hàn TIG, hàn MIG, hàn laser. Việc lựa chọn vật liệu hàn phù hợp và kỹ thuật hàn đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo mối hàn chắc chắn, không bị ăn mòn.

Xử Lý Nhiệt Thép Inox 1.4580: Mục Đích và Các Phương Pháp

Xử lý nhiệt là quá trình quan trọng để cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn của thép Inox 1.4580. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm:

  • Ủ (Annealing): Giúp làm mềm thép, giảm ứng suất dư sau gia công, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công tiếp theo. Quá trình ủ thường được thực hiện ở nhiệt độ cao (1000-1100°C) sau đó làm nguội chậm trong lò hoặc trong không khí.
  • Tôi (Solution Annealing): Nhằm hòa tan các pha không mong muốn, cải thiện khả năng chống ăn mòn. Thép 1.4580 được nung nóng đến nhiệt độ cao (1050-1150°C) và giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
  • Ram (Tempering): Thường được thực hiện sau khi tôi để giảm độ cứng, tăng độ dẻo dai và giảm ứng suất dư. Nhiệt độ ram thường thấp hơn nhiệt độ tôi.

Lưu Ý Quan Trọng Trong Gia Công và Xử Lý Nhiệt

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thép Inox 1.4580, cần lưu ý những điểm sau:

  • Chọn phương pháp gia công phù hợp: Lựa chọn phương pháp gia công tối ưu dựa trên hình dạng, kích thước và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
  • Kiểm soát nhiệt độ gia công: Tránh gia công ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp để tránh ảnh hưởng đến cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
  • Sử dụng dụng cụ và vật liệu phù hợp: Chọn dụng cụ cắt, vật liệu hàn và dầu cắt gọt phù hợp với thép 1.4580 để đảm bảo hiệu quả gia công và chất lượng sản phẩm.
  • Tuân thủ quy trình xử lý nhiệt: Thực hiện xử lý nhiệt theo đúng quy trình và thông số kỹ thuật để đạt được kết quả mong muốn.
  • Kiểm tra chất lượng sau gia công và xử lý nhiệt: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về kích thước, hình dạng, cơ tính và khả năng chống ăn mòn.

Nắm vững quy trình và các lưu ý quan trọng trong gia công và xử lý nhiệt thép Inox 1.4580 là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng vật liệu trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn kỹ thuật để khách hàng lựa chọn và sử dụng thép 1.4580 một cách hiệu quả nhất.

Thép Inox 1.4580: So Sánh với Các Mác Thép Tương Đương và Cách Lựa Chọn

Việc so sánh thép Inox 1.4580 với các mác thép tương đương là yếu tố then chốt để đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo hiệu quả kinh tế và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể. Thép không gỉ 1.4580, hay còn gọi là inox 316Ti, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clo và axit. Tuy nhiên, trên thị trường có nhiều loại thép không gỉ khác sở hữu những đặc tính tương tự hoặc thậm chí ưu việt hơn trong một số trường hợp, do đó việc đánh giá kỹ lưỡng là cần thiết.

Để lựa chọn tối ưu giữa inox 1.4580 và các mác thép khác, cần xem xét đến các yếu tố sau:

  • Thành phần hóa học: So sánh hàm lượng các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), Titan (Ti) và các nguyên tố khác. Hàm lượng và tỉ lệ các nguyên tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền và các đặc tính cơ học của thép. Ví dụ, sự hiện diện của Titan trong thép 1.4580 giúp ổn định cấu trúc và ngăn ngừa sự nhạy cảm với quá trình hàn, điều mà một số mác thép khác có thể thiếu.
  • Cơ tính và tính chất vật lý: Đánh giá các thông số như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, độ cứng, khả năng chịu nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt. Các thông số này quyết định khả năng của vật liệu trong việc chịu tải trọng, biến dạng và các điều kiện môi trường khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: So sánh khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khác nhau, bao gồm môi trường axit, kiềm, clo, nước biển và các hóa chất khác. Inox 316Ti (1.4580) thể hiện ưu thế trong môi trường chứa clo nhờ có Molypden và Titan, nhưng có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho mọi ứng dụng.
  • Khả năng gia công và hàn: Xem xét độ dễ gia công cắt gọt, uốn, dập, hàn và các phương pháp gia công khác. Một số mác thép có thể dễ gia công hơn hoặc có yêu cầu kỹ thuật hàn khác biệt so với thép Inox 1.4580.
  • Ứng dụng thực tế: Phân tích yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm môi trường làm việc, tải trọng, nhiệt độ, áp suất và các yếu tố khác. Từ đó, xác định loại thép phù hợp nhất với các yêu cầu này.
  • Chi phí: So sánh giá thành của inox 1.4580 với các mác thép khác. Cân nhắc chi phí ban đầu, chi phí gia công, chi phí bảo trì và tuổi thọ của vật liệu để đưa ra quyết định kinh tế nhất.

Một số mác thép tương đương và thường được so sánh với thép 1.4580 bao gồm:

  • Inox 316L (1.4404): Có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng tương tự như 316Ti nhưng yêu cầu khả năng hàn tốt hơn.
  • Inox 316 (1.4401): Mác thép gốc của 316L316Ti. Tuy nhiên, không có Titan nên có thể bị nhạy cảm với quá trình hàn trong một số điều kiện.
  • Inox 317L (1.4438): Chứa hàm lượng Molypden cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt hơn.
  • Duplex Stainless Steel (ví dụ 1.4462): Sở hữu độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn ứng suất tốt hơn so với các loại thép Austenitic như 316Ti. Tuy nhiên, có thể khó gia công hơn.

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp đa dạng các mác thép không gỉ, bao gồm cả thép Inox 1.4580 và các mác thép tương đương. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo