Đồng CuNi18Zn20 là một hợp kim có vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính công nghệ. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của CuNi18Zn20 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi sẽ cung cấp các thông số kỹ thuật quan trọng, các tiêu chuẩn áp dụng, và hướng dẫn quy trình gia công, xử lý nhiệt để tối ưu hóa hiệu suất của hợp kim này. Đồng thời, bài viết cũng so sánh Đồng CuNi18Zn20 với các vật liệu thay thế khác, đánh giá ưu nhược điểm và cung cấp thông tin hữu ích cho việc lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Đồng CuNi18Zn20: Tổng Quan và Ứng Dụng Thực Tế

Đồng CuNi18Zn20, hay còn gọi là hợp kim đồng niken kẽm, là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính công nghệ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Đồng CuNi18Zn20, tập trung vào các ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực kỹ thuật.

Đồng CuNi18Zn20 là một hợp kim đặc biệt, trong đó tỷ lệ thành phần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được các tính chất mong muốn. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu), niken (Ni) và kẽm (Zn), với tỷ lệ niken khoảng 18% và kẽm khoảng 20%. Sự kết hợp này mang lại cho CuNi18Zn20 những ưu điểm vượt trội so với đồng nguyên chất và các hợp kim đồng khác, bao gồm:

  • Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, chống lại biến dạng dưới tác dụng của tải trọng.
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, hóa chất và khí quyển ô nhiễm.
  • Tính công nghệ tốt: Dễ dàng gia công, tạo hình và hàn, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp.
  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt: Đảm bảo hiệu suất hoạt động trong các ứng dụng điện và nhiệt.

Nhờ những đặc tính này, Đồng CuNi18Zn20 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Ví dụ, trong ngành điện tử, nó được sử dụng để sản xuất các đầu nối, rơ le và các linh kiện khác đòi hỏi độ tin cậy cao. Trong ngành cơ khí chính xác, CuNi18Zn20 được dùng để chế tạo các chi tiết máy, van và ống dẫn chịu áp suất và nhiệt độ cao. Đặc biệt, trong ngành hàng hải, khả năng chống ăn mòn của CuNi18Zn20 khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thiết bị và cấu trúc hoạt động trong môi trường nước biển. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp Đồng CuNi18Zn20 chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất, phục vụ cho các ứng dụng đa dạng của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Vật Lý của Đồng CuNi18Zn20

Đồng CuNi18Zn20 là một hợp kim đặc biệt, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa đồng (Cu), niken (Ni) và kẽm (Zn), mang lại những tính chất vật lý và cơ học ưu việt. Sự pha trộn theo tỷ lệ nhất định này tạo nên một vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ gia công, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc hiểu rõ thành phần hóa học và các tính chất vật lý của CuNi18Zn20 là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này trong thực tế.

Thành phần hóa học của CuNi18Zn20 đóng vai trò quyết định đến các đặc tính của hợp kim. Cụ thể, tỷ lệ phần trăm các nguyên tố như sau:

  • Đồng (Cu): Chiếm khoảng 60-64% khối lượng, tạo nền tảng cho tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Niken (Ni): Chiếm khoảng 17-20% khối lượng, tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo của hợp kim.
  • Kẽm (Zn): Chiếm khoảng 18-22% khối lượng, cải thiện tính dễ gia công và giảm giá thành sản phẩm.
  • Các nguyên tố khác: Một lượng nhỏ các nguyên tố khác có thể được thêm vào để cải thiện một số tính chất cụ thể.

Cơ tính của CuNi18Zn20 là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chịu tải và độ bền của vật liệu trong quá trình sử dụng. Hợp kim này thể hiện những đặc điểm nổi bật sau:

  • Độ bền kéo: Dao động trong khoảng 420-500 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo tốt trước khi bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Thường trên 150 MPa, thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực.
  • Độ giãn dài: Đạt từ 25-45%, cho thấy khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt, giúp hấp thụ năng lượng và tránh gãy giòn.
  • Độ cứng: Thường nằm trong khoảng 100-140 HV (Vickers), thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật cứng khác.

Tính chất vật lý của CuNi18Zn20 cũng là những yếu tố cần được xem xét khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng khác nhau. Các tính chất này bao gồm:

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.6 g/cm³, cho thấy hợp kim này có trọng lượng tương đối so với các vật liệu khác.
  • Điểm nóng chảy: Nằm trong khoảng 1000-1050°C, cần thiết để xác định các quy trình gia công nhiệt phù hợp.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 17 x 10⁻⁶ /°C, cần được tính đến khi thiết kế các chi tiết máy hoạt động trong môi trường nhiệt độ thay đổi.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 6-8% IACS (International Annealed Copper Standard), cho thấy khả năng dẫn điện tương đối thấp so với đồng nguyên chất, nhưng vẫn đủ cho một số ứng dụng điện.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 25-30 W/m.K, thể hiện khả năng truyền nhiệt của vật liệu.

Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của CuNi18Zn20 là một ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước biển. Nhờ hàm lượng niken cao, hợp kim này có khả năng tạo thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Hiểu rõ về thành phần hóa học, cơ tính và tính chất vật lý của đồng CuNi18Zn20 giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn và ứng dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các sản phẩm và công trình. inox365.vn tự hào cung cấp các sản phẩm CuNi18Zn20 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe của khách hàng.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Hợp Kim Đồng CuNi18Zn20

Quy trình sản xuất và gia công hợp kim đồng CuNi18Zn20 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và tính chất của vật liệu. Việc nắm vững các phương pháp sản xuất, quy trình gia công, xử lý nhiệt và các kỹ thuật liên quan đến hợp kim đồng – niken – kẽm này là yếu tố then chốt để ứng dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Để đảm bảo thành phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật, các nhà sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn đã được thiết lập.

Các Phương Pháp Sản Xuất Phổ Biến

Việc sản xuất CuNi18Zn20 thường bắt đầu bằng quá trình nấu chảy và hợp kim hóa các kim loại thành phần.

  • Nấu luyện: Đồng, niken và kẽm được nung chảy trong lò điện hoặc lò cao tần. Tỷ lệ thành phần phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đạt được mác CuNi18Zn20 mong muốn.
  • Đúc: Hợp kim nóng chảy sau đó được đúc thành phôi. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc khuôn cát và đúc áp lực. Đúc liên tục thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dạng tấm hoặc thanh dài.
  • Cán và kéo: Phôi đúc được gia công tiếp theo bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội để tạo hình và cải thiện cơ tính. Kéo là phương pháp thích hợp để sản xuất dây và các sản phẩm có tiết diện nhỏ.

Quy Trình Gia Công Cơ Khí

Hợp kim CuNi18Zn20 có khả năng gia công tốt, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.

  • Cắt gọt: Các phương pháp cắt gọt như tiện, phay, bào, khoan và mài được sử dụng rộng rãi. Chú ý lựa chọn thông số cắt phù hợp để tránh hiện tượng biến cứng bề mặt và đảm bảo chất lượng bề mặt gia công.
  • Dập và tạo hình: Khả năng dập và tạo hình tốt của Đồng CuNi18Zn20 cho phép sản xuất các chi tiết dạng tấm mỏng, vỏ bọc, hoặc các chi tiết có hình dạng phức tạp bằng phương pháp dập nguội hoặc dập nóng.
  • Hàn: CuNi18Zn20 có thể hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, hàn điện cực nóng chảy. Việc lựa chọn phương pháp hàn và vật liệu hàn phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo mối hàn có độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đương với vật liệu gốc.

Xử Lý Nhiệt

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất Đồng CuNi18Zn20 để cải thiện cơ tính và độ bền của vật liệu.

  • Ủ: Quá trình ủ được thực hiện để làm giảm ứng suất dư sau gia công, tăng độ dẻo và độ dai. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 500-700°C, tùy thuộc vào mức độ biến dạng trước đó.
  • Ram: Ram là quá trình nung nóng vật liệu đã ủ đến nhiệt độ thấp hơn (200-400°C) để cải thiện độ bền và độ cứng mà vẫn duy trì được độ dẻo nhất định.
  • Hóa bền bằng biến dạng dẻo: Biến dạng dẻo nguội như cán nguội hoặc kéo nguội có thể làm tăng đáng kể độ bền và độ cứng của CuNi18Zn20. Tuy nhiên, quá trình này cũng làm giảm độ dẻo và độ dai của vật liệu.

Các Kỹ Thuật Đặc Biệt

Ngoài các quy trình sản xuất và gia công cơ bản, một số kỹ thuật đặc biệt có thể được áp dụng để cải thiện tính chất hoặc tạo ra các sản phẩm có yêu cầu đặc biệt.

  • Xử lý bề mặt: Các phương pháp xử lý bề mặt như mạ điện, anot hóa hoặc sơn phủ có thể được sử dụng để tăng cường khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính thẩm mỹ hoặc tạo ra các tính năng đặc biệt cho bề mặt sản phẩm.
  • Gia công chính xác: Các phương pháp gia công chính xác như gia công tia lửa điện (EDM) hoặc gia công bằng tia laser có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết có độ phức tạp cao và độ chính xác tuyệt đối.
  • Công nghệ bột kim loại: Công nghệ bột kim loại cho phép sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp từ bột CuNi18Zn20 thông qua các quá trình như ép, thiêu kết hoặc phun ép kim loại (MIM).

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của quy trình sản xuất và gia công đối với chất lượng của đồng CuNi18Zn20. Do đó, chúng tôi luôn kiểm soát chặt chẽ các công đoạn này để đảm bảo cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

So Sánh Đồng CuNi18Zn20 với Các Hợp Kim Đồng Khác (Độ Bền, Chống Ăn Mòn, Giá Thành)

Để hiểu rõ hơn về vị thế của đồng CuNi18Zn20 trong ngành công nghiệp, việc so sánh nó với các hợp kim đồng khác là vô cùng cần thiết, đặc biệt trên các khía cạnh quan trọng như độ bền, khả năng chống ăn mòngiá thành. Phân tích này sẽ giúp người đọc có cái nhìn khách quan, đánh giá được ưu và nhược điểm của Đồng CuNi18Zn20 so với các lựa chọn thay thế.

So với đồng nguyên chất (Cu), Đồng CuNi18Zn20 thể hiện sự vượt trội về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển, nhờ sự kết hợp của niken (Ni) và kẽm (Zn). Tuy nhiên, đồng nguyên chất lại dẫn điện tốt hơn và có giá thành thấp hơn. Chẳng hạn, đồng nguyên chất thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao như dây điện, trong khi CuNi18Zn20 được ưu tiên cho các chi tiết máy hoạt động trong môi trường ăn mòn.

Khi so sánh với đồng thau (hợp kim đồng-kẽm), CuNi18Zn20 thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển và hóa chất. Đồng thau có ưu điểm về khả năng gia công dễ dàng và giá thành thấp hơn, nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn không bằng CuNi18Zn20. Ứng dụng của đồng thau thường thấy trong các chi tiết trang trí, ống dẫn nước thông thường, trong khi CuNi18Zn20 được ứng dụng trong các thiết bị hàng hải, linh kiện điện tử,…

So sánh với đồng thanh (hợp kim đồng-thiếc), CuNi18Zn20 có thể có độ bền tương đương hoặc cao hơn, tùy thuộc vào thành phần và quy trình sản xuất cụ thể. Đồng thanh nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu mài mòn cao, nhưng thường có giá thành cao hơn CuNi18Zn20. Ví dụ, đồng thanh được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bạc đạn, bánh răng, van,… còn CuNi18Zn20 thường được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí.

Về yếu tố giá thành, CuNi18Zn20 thường có giá cao hơn đồng thau nhưng có thể cạnh tranh hơn so với đồng thanh, do sự khác biệt về thành phần và quy trình sản xuất. Giá thành là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu, và việc so sánh chi tiết giữa các hợp kim đồng khác nhau sẽ giúp các kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định tối ưu, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách dự án. Tổng Kho Kim Loại luôn cập nhật báo giá đồng CuNi18Zn20 và các loại hợp kim đồng khác để quý khách hàng tiện tham khảo.

Ứng Dụng Chi Tiết của Đồng CuNi18Zn20 trong Các Ngành Công Nghiệp (Điện Tử, Cơ Khí Chính Xác, Hàng Hải)

Đồng CuNi18Zn20, hay còn gọi là hợp kim đồng niken kẽm, sở hữu những đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt và tính hàn tuyệt vời, từ đó mở ra ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là điện tử, cơ khí chính xác và hàng hải. Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa các nguyên tố đồng, niken và kẽm, CuNi18Zn20 thể hiện sự cân bằng lý tưởng giữa hiệu suất và chi phí, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và độ bền cao. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng cụ thể của hợp kim này trong từng lĩnh vực.

Trong ngành điện tử, Đồng CuNi18Zn20 được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các loại connector, relay, switch và các thành phần dẫn điện khác. Khả năng chống ăn mòn của nó đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi bị hỏng hóc và đảm bảo hoạt động ổn định. Ngoài ra, tính dẻo của CuNi18Zn20 cũng cho phép dễ dàng tạo hình thành các chi tiết phức tạp, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về kích thước nhỏ gọn và độ chính xác của các thiết bị điện tử hiện đại.

Trong lĩnh vực cơ khí chính xác, hợp kim Đồng CuNi18Zn20 đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc có độ chính xác cao, các chi tiết chịu mài mòn và các loại lò xo. Độ bền và khả năng gia công tốt của vật liệu này cho phép tạo ra các sản phẩm với dung sai chặt chẽ và bề mặt hoàn thiện cao. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn của CuNi18Zn20 giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận máy móc trong môi trường khắc nghiệt, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Ví dụ, nó thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết của đồng hồ, thiết bị đo lường và các dụng cụ y tế.

Ngành hàng hải tận dụng triệt để khả năng chống ăn mòn vượt trội của CuNi18Zn20 trong môi trường nước biển, một trong những môi trường ăn mòn khắc nghiệt nhất. Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các bộ phận của tàu thuyền, hệ thống ống dẫn nước biển, van, bơm và các thiết bị trao đổi nhiệt. Việc sử dụng CuNi18Zn20 giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, hỏng hóc và các sự cố liên quan đến ăn mòn, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của các phương tiện và thiết bị hàng hải. Không chỉ vậy, các chi tiết nhỏ hơn như bu lông, ốc vít cũng được chế tạo từ hợp kim này để đảm bảo sự đồng bộ về khả năng chống chịu môi trường biển khắc nghiệt.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Lưu Ý Khi Sử Dụng Hợp Kim Đồng CuNi18Zn20

Hợp kim đồng CuNi18Zn20 là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, do đó, việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và nắm vững lưu ý khi sử dụng là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Hiểu rõ các quy định và hướng dẫn liên quan đến hợp kim đồng Niken này giúp tối ưu hóa ứng dụng và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Cho Đồng CuNi18Zn20

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho Đồng CuNi18Zn20 bao gồm các quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước và dung sai. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:

  • EN 12163:2011: Tiêu chuẩn châu Âu quy định yêu cầu và phương pháp thử nghiệm đối với đồng và hợp kim đồng dùng cho gia công nguội. Tiêu chuẩn này bao gồm các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng), và kích thước hình học của vật liệu.
  • EN 12164:2011: Tiêu chuẩn châu Âu quy định yêu cầu và phương pháp thử nghiệm đối với đồng và hợp kim đồng dùng cho gia công nóng. Tiêu chuẩn này tập trung vào các sản phẩm đúc, rèn, và ép đùn, bao gồm cả hợp kim đồng Niken như CuNi18Zn20.
  • ASTM B151/B151M-16: Tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với ống đồng-niken hợp kim (UNS C70600, C70620, C71500, C71520, C71640, C72200) liền mạch và hàn. Mặc dù không trực tiếp đề cập đến CuNi18Zn20, tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp thử nghiệm và yêu cầu chung cho các hợp kim đồng Niken, có thể áp dụng để đánh giá CuNi18Zn20.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng Đồng CuNi18Zn20 đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm đồng CuNi18Zn20 đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế, mang lại sự an tâm cho khách hàng.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Đồng CuNi18Zn20

Bên cạnh việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, người dùng cần lưu ý một số yếu tố quan trọng trong quá trình sử dụng hợp kim CuNi18Zn20 để đảm bảo hiệu quả và độ bền:

  • Gia công: CuNi18Zn20 có khả năng gia công tốt, tuy nhiên, cần lựa chọn phương pháp gia công phù hợp (cắt, uốn, dập,…) để tránh làm hỏng vật liệu. Sử dụng dụng cụ sắc bén và bôi trơn đầy đủ để giảm ma sát và nhiệt độ trong quá trình gia công.
  • Hàn: Hợp kim này có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau (hàn TIG, hàn MIG, hàn điện cực,…). Chọn phương pháp hàn phù hợp với độ dày và hình dạng của vật liệu. Sử dụng vật liệu hàn tương thích và kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh nứt và biến dạng.
  • Xử lý nhiệt: Để cải thiện tính chất cơ học, CuNi18Zn20 có thể được xử lý nhiệt (ủ, ram, tôi,…). Lựa chọn quy trình xử lý nhiệt phù hợp với yêu cầu ứng dụng. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia về hợp kim đồng để có được quy trình xử lý nhiệt tối ưu.
  • Môi trường: CuNi18Zn20 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, nhưng có thể bị ăn mòn trong môi trường chứa amoniac hoặc các chất oxy hóa mạnh. Tránh sử dụng hợp kim này trong các môi trường khắc nghiệt hoặc có biện pháp bảo vệ phù hợp.
  • Bảo quản: Bảo quản CuNi18Zn20 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với các chất gây ăn mòn. Sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi trầy xước và ô nhiễm.

Việc tuân thủ các lưu ý này giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất của CuNi18Zn20 trong các ứng dụng khác nhau. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn kỹ thuật để hỗ trợ khách hàng sử dụng hợp kim đồng Niken một cách hiệu quả nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo