Đồng CuZn20 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, quyết định trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật của inox365.vn, đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của Đồng CuZn20. Đồng thời, chúng tôi cung cấp thông tin về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật và các lưu ý khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Cuối cùng, bài viết sẽ so sánh Đồng CuZn20 với các loại đồng khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Đồng CuZn20: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật

Đồng CuZn20, hay còn gọi là đồng thau 80/20, là một hợp kim đồng có thành phần chính gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), trong đó tỷ lệ kẽm chiếm khoảng 20%. Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu với những đặc tính kỹ thuật nổi bật, mang lại nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về đồng CuZn20, đi sâu vào phân tích các đặc tính kỹ thuật quan trọng của nó.

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định đặc tính của đồng CuZn20.

  • Đồng (Cu): Chiếm khoảng 80% khối lượng, đồng mang lại khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và tính dẻo cao cho hợp kim. Hàm lượng đồng cao giúp CuZn20 duy trì được nhiều phẩm chất vốn có của đồng nguyên chất.
  • Kẽm (Zn): Với tỷ lệ 20%, kẽm có tác dụng tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của hợp kim so với đồng nguyên chất. Sự pha trộn này cũng làm giảm giá thành sản phẩm so với việc sử dụng đồng nguyên chất.

Đặc tính vật lý của đồng CuZn20 cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét:

  • Mật độ: Khoảng 8.6 g/cm³, tương đương với nhiều loại đồng thau khác.
  • Điểm nóng chảy: Dao động trong khoảng 900-940°C, tùy thuộc vào thành phần chính xác và quy trình sản xuất.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 37% IACS (International Annealed Copper Standard), thấp hơn đồng nguyên chất nhưng vẫn đủ tốt cho nhiều ứng dụng điện.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 120 W/m.K, cho thấy khả năng truyền nhiệt hiệu quả.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 18.5 x 10⁻⁶ /°C, cần được tính đến trong các thiết kế kỹ thuật.

Về đặc tính cơ học, đồng CuZn20 thể hiện sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo:

  • Độ bền kéo: Dao động từ 330 đến 400 MPa, tùy thuộc vào phương pháp gia công và xử lý nhiệt.
  • Độ bền chảy: Khoảng 120-150 MPa.
  • Độ giãn dài: Có thể đạt tới 65% (sau khi kéo đứt), cho thấy khả năng tạo hình tốt.
  • Độ cứng Vickers: Khoảng 70-80 HV.

Những đặc tính kỹ thuật này làm cho đồng CuZn20 trở thành một lựa chọn vật liệu hấp dẫn cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các chi tiết máy móc đến các sản phẩm trang trí. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng CuZn20 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Mác Đồng CuZn20 Phổ Biến

Tiêu chuẩn kỹ thuậtmác đồng CuZn20 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của vật liệu này. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn và mác đồng phổ biến giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Đồng CuZn20, hay còn gọi là đồng thau 80/20, là hợp kim đồng kẽm với hàm lượng đồng khoảng 80% và kẽm khoảng 20%, sở hữu những đặc tính vượt trội so với đồng nguyên chất.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng CuZn20 được quy định rõ ràng trong các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, bao gồm:

  • EN 12163:2011: Đồng và hợp kim đồng – Dạng thanh tròn, vuông, lục giác để gia công. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và dung sai cho thanh đồng CuZn20.
  • EN 12164:2011: Đồng và hợp kim đồng – Dạng thanh để gia công. Tiêu chuẩn này tương tự như EN 12163, nhưng áp dụng cho các dạng thanh khác như thanh dẹt, thanh hình.
  • ASTM B36/B36M-13: Standard Specification for Brass Plate, Sheet, Strip, and Rolled Bar. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) này quy định các yêu cầu đối với tấm, lá, dải và thanh cán đồng CuZn20.

Ngoài ra, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, đồng CuZn20 có thể phải tuân thủ các tiêu chuẩn khác liên quan đến tính chất điện, tính chất nhiệt, khả năng chống ăn mòn, v.v.

Về mác đồng CuZn20, có một số mác phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp:

  • CuZn20 (CW503L): Đây là mác đồng CuZn20 phổ biến nhất, được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính công nghệ tốt, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn tương đối cao.
  • C24000: Mác đồng CuZn20 theo tiêu chuẩn UNS (Unified Numbering System) của Hoa Kỳ. Mác này tương đương với CW503L và có các đặc tính tương tự.

Việc lựa chọn đúng mác đồng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm, độ bền và hiệu quả hoạt động của các thiết bị và công trình sử dụng đồng CuZn20. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm đồng CuZn20 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Đồng CuZn20

Quy trình sản xuất đồng CuZn20 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến khi tạo ra thành phẩm đạt yêu cầu, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng của hợp kim đồng. Đồng CuZn20, hay còn gọi là đồng thau 80/20, nổi bật với hàm lượng đồng (Cu) chiếm khoảng 80% và kẽm (Zn) khoảng 20%, mang lại những đặc tính cơ lý hóa ưu việt so với đồng nguyên chất. Quá trình sản xuất và gia công này không chỉ ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu mà còn quyết định đến khả năng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Để tạo ra đồng CuZn20 chất lượng cao, quá trình sản xuất thường bao gồm các bước chính sau:

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Lựa chọn đồng và kẽm có độ tinh khiết cao, đảm bảo không lẫn tạp chất để tránh ảnh hưởng đến tính chất của hợp kim.
  • Nấu chảy: Nấu chảy đồng và kẽm trong lò nung chuyên dụng ở nhiệt độ thích hợp. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự hòa trộn đều giữa hai kim loại.
  • Đúc: Đúc hỗn hợp kim loại nóng chảy vào khuôn để tạo hình sản phẩm thô. Phương pháp đúc có thể là đúc liên tục, đúc áp lực, hoặc đúc khuôn cát, tùy thuộc vào yêu cầu về hình dạng và kích thước của sản phẩm.
  • Cán hoặc kéo: Sản phẩm thô sau khi đúc sẽ được cán hoặc kéo để đạt được kích thước và hình dạng mong muốn. Quá trình này cũng giúp cải thiện độ bền và độ dẻo của vật liệu.
  • Ủ: Ủ là quá trình nung nóng vật liệu ở nhiệt độ nhất định trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội từ từ. Quá trình ủ giúp loại bỏ ứng suất dư trong vật liệu, tăng độ dẻo và khả năng gia công.
  • Gia công cơ khí: Thực hiện các công đoạn gia công cơ khí như cắt, gọt, phay, bào, khoan, tiện để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh với độ chính xác cao.
  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở từng công đoạn và cuối cùng để đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Các phương pháp kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính, kiểm tra kích thước, và kiểm tra bề mặt.

Bên cạnh đó, gia công đồng CuZn20 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước chính xác. Đồng CuZn20 có khả năng gia công tốt, cho phép thực hiện nhiều phương pháp gia công khác nhau như cắt, gọt, phay, tiện, khoan, dập, uốn, và hàn. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm, số lượng sản phẩm cần sản xuất, và chi phí gia công. Ví dụ, các chi tiết nhỏ, phức tạp thường được gia công bằng phương pháp phay CNC, trong khi các chi tiết lớn, đơn giản có thể được gia công bằng phương pháp tiện hoặc dập. Các công đoạn xử lý nhiệt như ủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng gia công của đồng CuZn20, giúp giảm độ cứng và tăng độ dẻo, từ đó dễ dàng tạo hình và giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ trong quá trình gia công.

Ứng Dụng Tiêu Biểu của Đồng CuZn20 trong Công Nghiệp

Đồng CuZn20, hay còn gọi là đồng thau 80/20, nổi bật với khả năng gia công nguội tuyệt vời và độ bền cao, nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Thành phần chính của đồng CuZn20 là đồng (khoảng 80%) và kẽm (khoảng 20%), sự kết hợp này mang lại sự cân bằng tốt giữa độ dẻo và độ bền, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng kỹ thuật. Nhờ vào các đặc tính ưu việt, đồng thau 80/20 đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị điện tử, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.

Một trong những ứng dụng quan trọng của đồng CuZn20 là trong ngành sản xuất đạn dược. Khả năng chịu được áp suất cao và chống ăn mòn tốt giúp CuZn20 trở thành vật liệu lý tưởng cho vỏ đạn. Ngoài ra, đồng thau này còn được sử dụng để chế tạo các bộ phận của súng, đảm bảo độ bền và độ tin cậy của vũ khí.

Trong ngành điện và điện tử, đồng CuZn20 được dùng để sản xuất các đầu nối điện, linh kiện điện tử và các bộ phận dẫn điện khác. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt của đồng thau giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử.

Đồng CuZn20 cũng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết trang trí và mỹ nghệ. Khả năng dễ dàng gia công và tạo hình của đồng thau cho phép tạo ra các sản phẩm có độ tinh xảo cao, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của người tiêu dùng. Các sản phẩm như đồ trang sức, đồ gia dụngcác tác phẩm điêu khắc thường được làm từ đồng CuZn20.

Trong ngành xây dựng, đồng CuZn20 được sử dụng để sản xuất các loại ống dẫn nước, van, vòi và các phụ kiện khác. Khả năng chống ăn mòn của đồng thau giúp đảm bảo tuổi thọ và độ bền của các công trình xây dựng. Ngoài ra, CuZn20 còn được sử dụng để làm tấm lợpốp tường, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao cho các công trình.

Ưu Điểm và Nhược Điểm của Đồng CuZn20 so với Vật Liệu Khác

Đồng CuZn20, hay còn gọi là đồng thau chứa 20% kẽm, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác, nhưng đồng thời cũng tồn tại một số nhược điểm cần cân nhắc khi lựa chọn sử dụng. Việc so sánh ưu và nhược điểm của đồng CuZn20 với các vật liệu khác như đồng nguyên chất, thép, nhôm và nhựa là rất quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

So với đồng nguyên chất, đồng CuZn20 có độ bền và độ cứng cao hơn đáng kể.

  • Ưu điểm so với đồng nguyên chất: Việc bổ sung kẽm giúp đồng CuZn20 tăng cường khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt hơn. Điều này làm cho đồng CuZn20 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy móc, ống dẫn chịu áp lực và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao. Tuy nhiên, độ dẫn điện và dẫn nhiệt của đồng CuZn20 lại thấp hơn so với đồng nguyên chất.
  • Nhược điểm so với đồng nguyên chất: Khi cần truyền tải điện năng hoặc nhiệt lượng hiệu quả, đồng nguyên chất vẫn là lựa chọn ưu tiên hơn.

So với thép, đồng CuZn20 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất.

  • Ưu điểm so với thép: Khả năng chống ăn mòn của đồng CuZn20 giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì. Ngoài ra, đồng CuZn20 cũng dễ gia công hơn thép, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.
  • Nhược điểm so với thép: Tuy nhiên, thép có độ bền kéo và độ cứng cao hơn đồng CuZn20, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc va đập mạnh. Bên cạnh đó, giá thành của thép thường thấp hơn so với đồng CuZn20, là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong các dự án lớn.

So với nhôm, đồng CuZn20 có mật độ cao hơn, mang lại cảm giác chắc chắn và chất lượng cao hơn cho sản phẩm.

  • Ưu điểm so với nhôm: Đồng CuZn20 cũng có khả năng chống chịu nhiệt độ cao tốt hơn nhôm, cho phép sử dụng trong các ứng dụng nhiệt.
  • Nhược điểm so với nhôm: Mặt khác, nhôm nhẹ hơn và có khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường khắc nghiệt tốt hơn đồng CuZn20. Giá thành của nhôm cũng thường thấp hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế hơn cho nhiều ứng dụng.

So với nhựa, đồng CuZn20 có độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt vượt trội.

  • Ưu điểm so với nhựa: Đồng CuZn20 có thể chịu được tải trọng lớn và nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng. Ngoài ra, đồng CuZn20 cũng có vẻ ngoài sang trọng và cao cấp hơn so với nhựa.
  • Nhược điểm so với nhựa: Tuy nhiên, nhựa nhẹ hơn, rẻ hơn và có khả năng cách điện tốt hơn so với đồng CuZn20. Nhựa cũng có thể được đúc thành các hình dạng phức tạp một cách dễ dàng và kinh tế hơn.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng và Tuổi Thọ của Đồng CuZn20

Chất lượng và tuổi thọ của đồng CuZn20 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ thành phần hóa học, quy trình sản xuất, gia công cho đến điều kiện sử dụng. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng hợp kim đồng một cách hiệu quả, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các sản phẩm. Chất lượng đồng thau CuZn20 cũng quyết định đến khả năng ứng dụng của nó trong nhiều ngành công nghiệp.

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của đồng CuZn20. Tỷ lệ chính xác giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn) quyết định độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Sự hiện diện của các tạp chất, dù là nhỏ nhất, cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng, làm giảm độ bền kéo, tăng tính giòn hoặc làm tăng nguy cơ ăn mòn. Ví dụ, chì (Pb) mặc dù có thể cải thiện khả năng gia công, nhưng lại làm giảm độ bền nóng của hợp kim đồng CuZn20. Vì vậy, việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học theo các tiêu chuẩn kỹ thuật là vô cùng quan trọng.

Quy trình sản xuất và gia công cũng tác động lớn đến chất lượng của đồng CuZn20. Nhiệt độ nung chảy, tốc độ làm nguội, phương pháp đúc hoặc cán đều ảnh hưởng đến cấu trúc tinh thể và tính chất cơ học của vật liệu. Quá trình ủ (annealing) được sử dụng để giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo, trong khi quá trình hóa bền (work hardening) lại làm tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo. Sai sót trong quá trình gia công, chẳng hạn như nhiệt độ quá cao khi hàn hoặc cắt, có thể gây ra ứng suất dư, dẫn đến nứt hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng. Do đó, việc tuân thủ đúng quy trình sản xuất và gia công, kết hợp với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng của đồng CuZn20 do Tổng Kho Kim Loại cung cấp.

Điều kiện sử dụng là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến tuổi thọ của đồng CuZn20. Môi trường ăn mòn, nhiệt độ hoạt động, tải trọng và tần suất chịu tải đều có thể tác động đến độ bền và tuổi thọ của vật liệu. Đồng CuZn20 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, nhưng có thể bị ăn mòn trong môi trường axit, kiềm hoặc môi trường chứa clo. Nhiệt độ cao có thể làm giảm độ bền và độ cứng của hợp kim đồng, trong khi tải trọng lặp đi lặp lại có thể gây ra mỏi kim loại, dẫn đến nứt gãy.

Để kéo dài tuổi thọ của đồng CuZn20, cần lưu ý một số biện pháp bảo vệ và bảo trì.

  • Chọn mác đồng phù hợp: Lựa chọn mác đồng CuZn20 có thành phần hóa học và tính chất cơ học phù hợp với điều kiện sử dụng cụ thể.
  • Bảo vệ bề mặt: Sử dụng các lớp phủ bảo vệ như sơn, mạ hoặc xử lý hóa học để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn, nứt hoặc biến dạng.
  • Vệ sinh và bảo dưỡng: Vệ sinh bề mặt đồng thau CuZn20 thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ăn mòn.
  • Tránh quá tải: Đảm bảo rằng đồng CuZn20 không bị quá tải hoặc chịu tải trọng vượt quá giới hạn cho phép.

Tóm lại, chất lượng và tuổi thọ của đồng CuZn20 phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ thành phần hóa học, quy trình sản xuất đến điều kiện sử dụng và biện pháp bảo trì. Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu cho các sản phẩm làm từ đồng CuZn20.

Hướng Dẫn Lựa Chọn và Sử Dụng Đồng CuZn20 Hiệu Quả

Để lựa chọn và sử dụng đồng CuZn20 hiệu quả, người dùng cần nắm vững các tiêu chí đánh giá chất lượng, hiểu rõ ứng dụng phù hợp và tuân thủ các nguyên tắc bảo quản để kéo dài tuổi thọ vật liệu. Việc này không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của các thiết bị, công trình sử dụng đồng CuZn20.

  • Xác định rõ mục đích sử dụng: Trước khi quyết định mua đồng CuZn20, hãy xác định rõ ứng dụng cụ thể. Ví dụ, nếu cần vật liệu có tính dẻo cao để gia công nguội, các mác đồng có hàm lượng kẽm thấp hơn có thể phù hợp hơn. Ngược lại, nếu ưu tiên khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, CuZn20 là lựa chọn tốt nhờ hàm lượng kẽm vừa phải.
  • Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ chất lượng (ví dụ: chứng chỉ phù hợp tiêu chuẩn EN 12164, ASTM B36) để đảm bảo đồng CuZn20 đáp ứng các thông số kỹ thuật đã công bố. Các chứng nhận này là bằng chứng cho thấy vật liệu đã trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt về thành phần hóa học, cơ tính và các đặc tính khác.
  • Chú ý đến quy trình gia công: Đồng CuZn20 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như dập, uốn, kéo sợi. Tuy nhiên, cần lựa chọn phương pháp phù hợp và điều chỉnh thông số gia công để tránh gây ra các khuyết tật như nứt, gãy. Ví dụ, khi dập nguội, có thể cần thực hiện ủ trung gian để giảm độ cứng của vật liệu.
  • Bảo quản đúng cách: Để tránh bị oxy hóa hoặc ăn mòn, đồng CuZn20 cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất hóa học. Có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ như sơn phủ hoặc bôi dầu để tăng cường khả năng chống chịu của vật liệu.
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Một nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo chất lượng đồng CuZn20, cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật và hỗ trợ tư vấn lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu của bạn. Các nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại thường có kinh nghiệm lâu năm trong ngành, hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Việc tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng đồng CuZn20 một cách hiệu quả nhất, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các sản phẩm, công trình sử dụng vật liệu này.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo