Trong ngành công nghiệp vật liệu, hợp kim Đồng CuZn35Ni2 đóng vai trò then chốt nhờ sự kết hợp ưu việt giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính công nghệ. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, đi sâu phân tích thành phần hóa học, tính chất cơ học, ứng dụng thực tế của Đồng CuZn35Ni2. Đồng thời, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật (như EN, ASTM) và bảng so sánh với các loại đồng hợp kim khác, giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình.

Đồng CuZn35Ni2: Tổng quan và các tên gọi khác

Đồng CuZn35Ni2, hay còn gọi là hợp kim đồng CuZn35Ni2, là một loại hợp kim đồng đặc biệt với sự kết hợp của đồng (Cu), kẽm (Zn) và niken (Ni), mang lại những đặc tính ưu việt so với đồng nguyên chất. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính dẻo tuyệt vời, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nhờ những ưu điểm vượt trội, CuZn35Ni2 ngày càng được sử dụng rộng rãi, thay thế cho các vật liệu truyền thống trong nhiều lĩnh vực.

Ngoài tên gọi chính thức là CuZn35Ni2, hợp kim này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong ngành công nghiệp, tùy thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số tên gọi phổ biến khác của đồng CuZn35Ni2:

  • German Silver: Mặc dù tên gọi này có thể gây nhầm lẫn, CuZn35Ni2 là một loại đồng thau (brass) chứa Niken (Ni) chứ không phải là bạc. Tên gọi này xuất phát từ màu sắc bạc của hợp kim và lịch sử sử dụng ban đầu của nó như một chất thay thế cho bạc.
  • Nickel Silver: Tương tự như German Silver, Nickel Silver cũng nhấn mạnh sự hiện diện của Niken trong hợp kim, góp phần tạo nên màu sắc và đặc tính của vật liệu.
  • Hợp kim đồng Niken: Đây là một tên gọi chung, mô tả thành phần chính của hợp kim là đồng và Niken.
  • UNS C77000: Đây là một mã số định danh theo hệ thống UNS (Unified Numbering System) được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ để chỉ định các hợp kim kim loại.
  • Các tên thương mại khác: Tùy thuộc vào nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể, CuZn35Ni2 có thể được bán dưới nhiều tên thương mại khác nhau.

Việc nắm rõ các tên gọi khác nhau của đồng CuZn35Ni2 giúp người dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng, đồng thời tránh nhầm lẫn với các loại hợp kim khác. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm CuZn35Ni2 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý của đồng CuZn35Ni2

Đồng CuZn35Ni2, một loại hợp kim đồng đặc biệt, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa đồng (Cu), kẽm (Zn) và niken (Ni), mang đến những đặc tính vật lýthành phần hóa học độc đáo, quyết định đến các ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp. Tìm hiểu sâu hơn về thành phần và tính chất của loại đồng này sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về ưu điểm và cách sử dụng hiệu quả nó.

Thành phần hóa học của đồng CuZn35Ni2 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính mong muốn. Tỷ lệ phần trăm các nguyên tố chính như sau: đồng (Cu) chiếm khoảng 63-66%, kẽm (Zn) từ 33-37%, và niken (Ni) khoảng 1.5-2.5%. Sự hiện diện của niken giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính dẻo của hợp kim đồng. Ngoài ra, có thể có một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt (Fe), mangan (Mn), chì (Pb) với hàm lượng rất thấp (dưới 0.1%) để tinh chỉnh các đặc tính cụ thể.

Đặc tính vật lý của hợp kim đồng CuZn35Ni2 là yếu tố then chốt quyết định khả năng ứng dụng của nó.

  • Độ bền kéo: Thường dao động trong khoảng 400-500 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt trước khi bị đứt gãy.
  • Độ dãn dài: Có thể đạt từ 40-50%, thể hiện khả năng kéo dài mà không bị đứt, rất quan trọng cho các quá trình gia công tạo hình.
  • Độ cứng: Nằm trong khoảng 110-130 HB (Brinell hardness), cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 900-940°C, cần được xem xét trong các quy trình nhiệt luyện và hàn.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 25% IACS (International Annealed Copper Standard), thấp hơn so với đồng nguyên chất nhưng vẫn đủ cho nhiều ứng dụng điện.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 18 x 10^-6 /°C, cần được tính đến khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ thay đổi.

Nhờ sự kết hợp giữa thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ và các đặc tính vật lý ưu việt, đồng CuZn35Ni2 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính công nghệ cao. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng CuZn35Ni2 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ứng dụng nổi bật của đồng CuZn35Ni2 trong công nghiệp

Đồng CuZn35Ni2 nổi bật trong ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính dẻo tốt, mở ra nhiều ứng dụng quan trọng. Hợp kim đồng CuZn35Ni2, với thành phần chính gồm đồng, kẽm và niken, không chỉ kế thừa những ưu điểm của đồng mà còn được cải thiện đáng kể về mặt cơ tính và hóa tính, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Ứng dụng trong sản xuất tiền xu: Đồng CuZn35Ni2 được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất tiền xu, đặc biệt là các loại tiền có giá trị cao. Khả năng chống ăn mòn của hợp kim giúp tiền xu giữ được vẻ ngoài sáng bóng và bền đẹp theo thời gian, đồng thời đảm bảo tính xác thực và khó bị làm giả. Ví dụ, nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng hợp kim này để sản xuất tiền xu lưu thông hàng ngày, minh chứng cho độ tin cậy và tính ứng dụng thực tế của nó.

Ứng dụng trong ngành công nghiệp điện: Với khả năng dẫn điện tốt và độ bền cao, CuZn35Ni2 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng điện. Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các đầu nối điện, công tắc, rơ le và các bộ phận khác trong thiết bị điện. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn của CuZn35Ni2 giúp bảo vệ các linh kiện điện khỏi tác động của môi trường, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Ứng dụng trong sản xuất các bộ phận chịu lực: Độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn của CuZn35Ni2 làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chịu lực. Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các loại lò xo, van, bánh răng và các bộ phận máy móc khác. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, CuZn35Ni2 được sử dụng để sản xuất các bộ phận quan trọng của hệ thống phanh và hệ thống treo, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của xe.

Ứng dụng trong ngành hàng hải: Môi trường biển khắc nghiệt với độ mặn cao là thách thức lớn đối với các vật liệu kim loại. CuZn35Ni2, với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường biển, được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải. Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các bộ phận của tàu thuyền, hệ thống ống dẫn nước biển, van và các thiết bị khác tiếp xúc trực tiếp với nước biển. Nhờ đó, tuổi thọ của các thiết bị hàng hải được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Khám phá những ứng dụng then chốt và lý do CuZn35Ni2 được ưa chuộng trong công nghiệp, đặc biệt là so với C7701, bằng cách tìm hiểu thêm về ứng dụng của C7701.

Quy trình sản xuất và gia công đồng CuZn35Ni2

Quy trình sản xuất và gia công hợp kim đồng CuZn35Ni2 bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp. Quá trình này bao gồm từ khâu chuẩn bị nguyên liệu, nấu luyện, đúc phôi, gia công áp lực (cán, kéo, dập), xử lý nhiệt, gia công cơ khí (cắt, gọt, phay, tiện), đến kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Để tạo ra đồng CuZn35Ni2 chất lượng, giai đoạn nấu luyện đóng vai trò then chốt, bao gồm các bước chính:

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Đồng (Cu), kẽm (Zn) và niken (Ni) được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo độ tinh khiết và tỷ lệ thành phần chính xác theo tiêu chuẩn.
  • Nấu luyện: Nguyên liệu được nung chảy trong lò luyện kim chuyên dụng ở nhiệt độ thích hợp, thường là lò điện cảm ứng hoặc lò hồ quang. Quá trình nấu luyện cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian để đảm bảo các kim loại nóng chảy hoàn toàn và hòa trộn đồng đều vào nhau.
  • Khử oxy và tạp chất: Các chất khử oxy như phốt pho hoặc mangan được thêm vào để loại bỏ oxy hòa tan trong kim loại lỏng, ngăn ngừa sự hình thành các oxit và cải thiện tính chất của hợp kim. Xỉ và các tạp chất khác được loại bỏ khỏi bề mặt kim loại lỏng.
  • Điều chỉnh thành phần: Sau khi nấu luyện, thành phần hóa học của hợp kim được kiểm tra và điều chỉnh (nếu cần) để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật.

Sau quá trình nấu luyện, phôi đồng CuZn35Ni2 được tạo hình bằng các phương pháp đúc khác nhau:

  • Đúc liên tục: Phương pháp này tạo ra phôi có chiều dài không giới hạn, thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dạng tấm, thanh, hoặc ống. Kim loại lỏng được rót liên tục vào khuôn làm mát, phôi đông đặc dần và được kéo ra khỏi khuôn.
  • Đúc khuôn cát: Phương pháp này sử dụng khuôn cát để tạo hình phôi. Khuôn cát có thể tạo ra các hình dạng phức tạp, nhưng độ chính xác và chất lượng bề mặt của phôi thường không cao bằng đúc liên tục.
  • Đúc áp lực: Phương pháp này sử dụng áp lực cao để ép kim loại lỏng vào khuôn, tạo ra phôi có độ chính xác cao và bề mặt nhẵn bóng. Đúc áp lực thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết nhỏ, phức tạp với số lượng lớn.

Gia công áp lực, bao gồm cán, kéo và dập, là công đoạn quan trọng để cải thiện cơ tính và hình dạng của hợp kim đồng CuZn35Ni2:

  • Cán: Phôi được cán nóng hoặc cán nguội để giảm chiều dày và tăng chiều dài, tạo ra các sản phẩm dạng tấm hoặc lá. Cán nóng thường được thực hiện ở nhiệt độ cao để giảm lực cán, trong khi cán nguội được thực hiện ở nhiệt độ phòng để tăng độ bền và độ cứng của vật liệu.
  • Kéo: Phôi được kéo qua khuôn để tạo ra các sản phẩm dạng dây hoặc ống. Quá trình kéo có thể được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ cao, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật.
  • Dập: Phôi được dập bằng khuôn để tạo ra các hình dạng mong muốn. Dập có thể được thực hiện ở nhiệt độ phòng (dập nguội) hoặc nhiệt độ cao (dập nóng).

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng để cải thiện tính chất cơ học và hóa học của CuZn35Ni2, các phương pháp phổ biến bao gồm ủ, ram và tôi. Ví dụ, ủ có thể làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo của vật liệu, trong khi tôi có thể tăng độ bền và độ cứng.

Cuối cùng, đồng CuZn35Ni2 trải qua gia công cơ khí để đạt được hình dạng và kích thước cuối cùng:

  • Cắt: Sử dụng các phương pháp như cưa, cắt bằng tia nước, hoặc cắt laser để tạo hình sản phẩm.
  • Gọt, phay, tiện: Sử dụng các máy công cụ để loại bỏ vật liệu thừa và tạo ra bề mặt nhẵn bóng, chính xác.
  • Đánh bóng: Loại bỏ các vết xước và tạo độ bóng cho bề mặt sản phẩm.

Các công đoạn trên đều tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu chất lượng đối với đồng CuZn35Ni2

Tiêu chuẩn kỹ thuậtyêu cầu chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo đồng CuZn35Ni2, một loại hợp kim đồng thau đặc biệt với niken, đáp ứng các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Để đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy, hợp kim đồng CuZn35Ni2 cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các thông số kỹ thuật khác.

Để đảm bảo chất lượng của đồng CuZn35Ni2, các tiêu chuẩn kỹ thuật cần bao gồm các khía cạnh sau:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng chính xác của đồng (Cu), kẽm (Zn) và niken (Ni) phải nằm trong phạm vi quy định để đạt được các đặc tính mong muốn. Ví dụ, tỷ lệ niken ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và độ bền của hợp kim.
  • Tính chất cơ học: Các chỉ số như độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng và giới hạn chảy phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể, tùy thuộc vào ứng dụng của vật liệu. Điều này đảm bảo rằng vật liệu có thể chịu được các tải trọng và điều kiện làm việc khác nhau.
  • Độ tinh khiết: Hợp kim cần được kiểm soát chặt chẽ về tạp chất để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất và hiệu suất. Các tạp chất như chì (Pb) hoặc sắt (Fe) có thể làm giảm độ bền hoặc khả năng gia công của vật liệu.
  • Kích thước và hình dạng: Dung sai về kích thước và hình dạng của sản phẩm đồng CuZn35Ni2 (tấm, thanh, ống, v.v.) phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng lắp ráp và sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: Đây là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Các thử nghiệm ăn mòn có thể được thực hiện để đánh giá khả năng chống lại sự ăn mòn của hợp kim trong các điều kiện khác nhau.

Ngoài ra, các tiêu chuẩn chất lượng cũng bao gồm các yêu cầu về:

  • Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp như kiểm tra siêu âm, kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu hoặc kiểm tra bằng tia X có thể được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong hoặc trên bề mặt vật liệu mà không làm hỏng nó.
  • Chứng nhận: Các nhà sản xuất thường cần phải có chứng nhận từ các tổ chức uy tín để chứng minh rằng sản phẩm của họ tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế hoặc khu vực, chẳng hạn như ISO 9001.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuậtyêu cầu chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng đồng CuZn35Ni2 đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp khác nhau, từ sản xuất linh kiện điện tử đến chế tạo các bộ phận máy móc chính xác.

So sánh đồng CuZn35Ni2 với các loại hợp kim đồng khác

So sánh đồng CuZn35Ni2 với các loại hợp kim đồng khác là một bước quan trọng để hiểu rõ hơn về ưu điểm và hạn chế của vật liệu này trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Hợp kim đồng có nhiều loại, mỗi loại sở hữu thành phần hóa học và đặc tính vật lý riêng, dẫn đến sự khác biệt về khả năng ứng dụng.

Để có cái nhìn tổng quan và chi tiết, chúng ta sẽ so sánh CuZn35Ni2 với một số hợp kim đồng phổ biến khác, tập trung vào các khía cạnh quan trọng như thành phần, đặc tính, ứng dụng và giá thành.

  • So sánh về thành phần hóa học: Đồng CuZn35Ni2 chứa khoảng 63% đồng (Cu), 35% kẽm (Zn) và 2% niken (Ni). Tỷ lệ này tạo ra sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. So với các hợp kim đồng khác như đồng thau (chỉ chứa đồng và kẽm) hoặc đồng thanh (đồng và thiếc), việc bổ sung niken giúp CuZn35Ni2 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường biển và hóa chất.
  • So sánh về đặc tính vật lý: CuZn35Ni2 nổi bật với độ bền kéo cao, khả năng gia công tốt và hệ số giãn nở nhiệt thấp. So với đồng đỏ (đồng nguyên chất), CuZn35Ni2 có độ bền cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, đồng đỏ lại dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn. So với đồng nhôm, CuZn35Ni2 dễ gia công hơn nhưng độ bền và khả năng chống mài mòn có thể không bằng.
  • So sánh về ứng dụng: Nhờ sự kết hợp giữa các đặc tính ưu việt, đồng CuZn35Ni2 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị điện tử, chi tiết máy, đồ trang sứccác bộ phận tiếp xúc với nước biển. Trong khi đó, đồng thau thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và ống dẫn nước. Đồng thanh thích hợp cho các chi tiết chịu lựcbạc đạn.
  • So sánh về giá thành: Giá thành của CuZn35Ni2 thường cao hơn so với đồng thau do có thêm thành phần niken, một kim loại đắt tiền hơn kẽm. Tuy nhiên, so với các hợp kim đồng đặc biệt như đồng berili (có độ bền cực cao), CuZn35Ni2 lại có giá thành cạnh tranh hơn, tạo ra sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.

Tóm lại, việc lựa chọn hợp kim đồng phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Đồng CuZn35Ni2 là một lựa chọn tốt khi cần một vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, với mức chi phí hợp lý.

Nhà cung cấp uy tín và giá cả của đồng CuZn35Ni2 trên thị trường

Việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín và nắm bắt giá cả của đồng CuZn35Ni2 trên thị trường là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Trên thị trường hiện nay, đồng CuZn35Ni2 đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của nhiều đơn vị cung cấp khác nhau, đòi hỏi người mua cần có sự tìm hiểu và đánh giá kỹ lưỡng.

Việc lựa chọn nhà cung cấp đồng CuZn35Ni2 uy tín cần dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng. Thứ nhất, nhà cung cấp cần có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Thứ hai, kinh nghiệm và uy tín của nhà cung cấp trên thị trường cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Tham khảo ý kiến từ các đối tác, khách hàng trước đây sẽ giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn. Thứ ba, năng lực cung ứng và khả năng đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về số lượng, kích thước, và thời gian giao hàng cũng cần được đánh giá kỹ lưỡng. Cuối cùng, chính sách bảo hành, đổi trả và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng cũng là những yếu tố quan trọng, giúp đảm bảo quyền lợi của người mua.

Về giá cả đồng CuZn35Ni2, yếu tố này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: chất lượng, số lượng mua, biến động thị trường kim loại, và chính sách giá của từng nhà cung cấp. Do đó, việc so sánh báo giá đồng CuZn35Ni2 từ nhiều nhà cung cấp khác nhau là rất quan trọng để có được mức giá tốt nhất. Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến các chi phí phát sinh khác như chi phí vận chuyển, chi phí gia công (nếu có) để tính toán tổng chi phí một cách chính xác. Để cập nhật thông tin giá cả chính xác và nhanh chóng, bạn có thể tham khảo thông tin từ các sàn giao dịch kim loại uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu các loại hợp kim đồng, bao gồm cả đồng CuZn35Ni2, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Bên cạnh đó, Tổng Kho Kim Loại còn có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn cụ thể hơn về đồng CuZn35Ni2, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo