Khám phá thông số kỹ thuật chi tiết của Đồng CW400J là yếu tố then chốt để tối ưu hiệu suất trong nhiều ứng dụng công nghiệp, từ sản xuất linh kiện điện tử đến chế tạo máy móc chính xác. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và khả năng gia công của đồng CW400J. Chúng tôi cũng sẽ đi sâu vào ứng dụng thực tếtiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho dự án của mình vào năm 2025.

Đồng CW400J: Tổng quan và Ứng dụng Thực tế

Đồng CW400J, một hợp kim đồng được biết đến với khả năng gia công tuyệt vời và độ bền cao, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Loại đồng này không chỉ là một vật liệu dẫn điện tốt mà còn sở hữu khả năng chống ăn mòn đáng kể, mở ra nhiều tiềm năng sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về đồng CW400J, từ thành phần, đặc tính đến những ứng dụng thực tế quan trọng của nó trong đời sống và sản xuất.

Đồng CW400J nổi bật với khả năng dễ dàng tạo hình và gia công, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Nhờ đặc tính này, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự tỉ mỉ và tinh xảo. Một số ứng dụng tiêu biểu của CW400J bao gồm:

  • Linh kiện điện tử: Các chân cắm, đầu nối, và các thành phần khác trong thiết bị điện tử tận dụng khả năng dẫn điện và gia công tốt của đồng CW400J.
  • Chi tiết máy móc: Bạc lót, vòng đệm, và các chi tiết chịu mài mòn trong máy móc công nghiệp sử dụng CW400J để tăng tuổi thọ và độ tin cậy.
  • Thiết bị y tế: Một số dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế khác sử dụng CW400J do khả năng chống ăn mòn và tính an toàn sinh học.
  • Công nghiệp ô tô: Các bộ phận trong hệ thống điện và hệ thống làm mát của ô tô được làm từ CW400J để đảm bảo hiệu suất và độ bền.

Với những ưu điểm vượt trội, đồng CW400J đang dần khẳng định vị thế của mình như một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm đồng CW400J chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Đặc tính Kỹ thuật của Đồng CW400J: Phân tích Chi tiết

Đồng CW400J, một hợp kim đồng thau chì với khả năng gia công tuyệt vời, nổi bật với những đặc tính kỹ thuật ưu việt. Bài viết này đi sâu vào phân tích chi tiết các khía cạnh kỹ thuật quan trọng, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vật liệu này. Chúng ta sẽ khám phá những thông số kỹ thuật then chốt ảnh hưởng đến hiệu suất và ứng dụng của đồng CW400J, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện để đưa ra lựa chọn phù hợp.

Độ bền kéo, một trong những đặc tính kỹ thuật quan trọng nhất của đồng CW400J, thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi vật liệu bị đứt. Thông thường, độ bền kéo của đồng CW400J dao động trong khoảng 340-480 MPa (Megapascal), tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt. Ví dụ, một thanh đồng CW400J được kéo dài đến khi đứt, lực kéo trên một đơn vị diện tích mặt cắt ngang đạt đến giá trị trên thì thanh đồng sẽ bị đứt. Giá trị này cho thấy khả năng chịu tải tốt của vật liệu trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Bên cạnh độ bền kéo, giới hạn chảy (hay còn gọi là độ bền năng suất) cũng là một đặc tính kỹ thuật cần được xem xét kỹ lưỡng. Giới hạn chảy của đồng CW400J thường nằm trong khoảng 150-250 MPa. Đây là mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo vĩnh viễn. Ví dụ, nếu một chi tiết máy làm từ đồng CW400J chịu ứng suất vượt quá giới hạn chảy này, nó sẽ bị biến dạng vĩnh viễn và không thể trở lại hình dạng ban đầu.

Độ giãn dài, một đặc tính kỹ thuật quan trọng khác, thể hiện khả năng của đồng CW400J bị kéo dài trước khi đứt. Thông thường, độ giãn dài của vật liệu này dao động từ 15% đến 40%. Ví dụ, nếu một thanh đồng CW400J có chiều dài ban đầu là 100mm, sau khi kéo đến khi đứt, chiều dài của nó tăng thêm 15-40mm. Độ giãn dài cao cho thấy khả năng định hình tốt và khả năng chống chịu va đập của vật liệu.

Độ cứng, đo khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật liệu cứng hơn, cũng là một đặc tính kỹ thuật quan trọng của đồng CW400J. Độ cứng của vật liệu này thường được đo bằng phương pháp Brinell hoặc Vickers, và giá trị thường nằm trong khoảng 80-120 HB (Brinell Hardness). Độ cứng vừa phải giúp đồng CW400J dễ dàng gia công, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền cần thiết cho nhiều ứng dụng.

Ngoài ra, đồng CW400J còn sở hữu một số đặc tính kỹ thuật khác đáng chú ý như:

  • Khả năng dẫn điện: Tuy không cao bằng đồng nguyên chất, nhưng vẫn đủ tốt cho một số ứng dụng điện.
  • Khả năng dẫn nhiệt: Tương đối tốt, giúp tản nhiệt hiệu quả.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Cần được xem xét trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao về kích thước ở các mức nhiệt độ khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường thông thường, nhưng có thể bị ăn mòn trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh.

Hiểu rõ các đặc tính kỹ thuật của đồng CW400J là yếu tố then chốt để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn kỹ thuật để giúp khách hàng đưa ra quyết định tối ưu.

Thành phần Hóa học và Cơ tính của Đồng CW400J: So sánh và Đánh giá

Thành phần hóa họccơ tính là hai yếu tố then chốt xác định chất lượng và ứng dụng của đồng CW400J. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết thành phần hóa học, các đặc tính cơ học của đồng CW400J, đồng thời so sánh và đánh giá với các loại đồng khác để làm rõ những ưu điểm nổi bật của vật liệu này. Từ đó, người đọc sẽ có cái nhìn toàn diện về đồng CW400J, hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp.

1. Thành phần Hóa học của Đồng CW400J:

Đồng CW400J là hợp kim đồng thau, nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn), cùng với một số nguyên tố khác được thêm vào với tỷ lệ nhỏ nhằm cải thiện các đặc tính cụ thể.

  • Đồng (Cu): Chiếm tỷ lệ cao nhất, thường trên 57%, đảm bảo khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và chống ăn mòn.
  • Kẽm (Zn): Là thành phần chính thứ hai, dao động khoảng 36-40%, ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo và khả năng gia công của hợp kim.
  • Các nguyên tố khác: Một lượng nhỏ chì (Pb), sắt (Fe), mangan (Mn) có thể được thêm vào để cải thiện khả năng gia công cắt gọt, tăng độ bền hoặc nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường đặc biệt. Hàm lượng các nguyên tố này thường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đồng CW400J đạt được các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.

2. Cơ tính của Đồng CW400J:

Các cơ tính của đồng CW400J thể hiện khả năng đáp ứng của vật liệu khi chịu tác động của lực, nhiệt và các yếu tố môi trường khác, bao gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt, thường dao động trong khoảng 380-480 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Là giới hạn đàn hồi của vật liệu, cho biết khả năng chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn, thường ở mức 140-200 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đo khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt, thường đạt từ 20-40%, cho thấy độ dẻo tốt.
  • Độ cứng (Hardness): Thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác vào bề mặt, thường được đo bằng độ cứng Vickers (HV) hoặc Brinell (HB).
  • Khả năng gia công: Đồng CW400J có khả năng gia công cắt gọt tốt, dễ dàng tạo hình bằng các phương pháp gia công khác nhau như tiện, phay, khoan.

3. So sánh với các loại đồng khác:

So với đồng nguyên chất (ví dụ như đồng C11000), đồng CW400J có độ bền cao hơn, khả năng gia công tốt hơn nhưng độ dẫn điện thấp hơn. So với các loại đồng thau khác như đồng CW614N (đồng thau chì), đồng CW400J có hàm lượng chì thấp hơn, an toàn hơn cho sức khỏe và môi trường.

4. Đánh giá:

Đồng CW400J là vật liệu kỹ thuật với sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ dẻo, khả năng gia công và giá thành. Nhờ vào thành phần hóa học và cơ tính phù hợp, đồng CW400J được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các chi tiết máy, thiết bị điện, van, ống dẫn và các sản phẩm gia dụng. Việc lựa chọn đồng CW400J thay vì các loại đồng khác cần dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đặc biệt là khi cần đến khả năng gia công tốt và độ bền cao với mức chi phí hợp lý.

Quy trình Sản xuất và Gia công Đồng CW400J: Hướng dẫn và Tiêu chuẩn

Quy trình sản xuất và gia công đồng CW400J đóng vai trò then chốt trong việc quyết định chất lượng và ứng dụng của loại đồng này, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn và tiêu chuẩn kỹ thuật. Từ khâu tuyển chọn nguyên liệu đầu vào đến các công đoạn đúc, cán, kéo, và gia công tinh xảo, mỗi bước đều cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đồng CW400J đạt được các đặc tính cơ lý hóa mong muốn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp. Việc nắm vững quy trình này giúp các nhà sản xuất và người sử dụng hiểu rõ hơn về cách thức tạo ra đồng CW400J chất lượng cao và cách gia công nó một cách hiệu quả.

Để sản xuất đồng CW400J, quy trình đúc là một bước quan trọng. Các phương pháp đúc liên tục hoặc bán liên tục thường được ưu tiên để tạo ra phôi đồng với cấu trúc tinh thể đồng nhất và giảm thiểu khuyết tật. Quá trình này bao gồm việc nung chảy đồng và các nguyên tố hợp kim trong lò, sau đó rót vào khuôn để đông đặc. Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội là yếu tố then chốt để đạt được cấu trúc vi mô tối ưu, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng gia công của đồng CW400J.

Sau khi có phôi đúc, quy trình cán và kéo được thực hiện để tạo ra các sản phẩm đồng CW400J có hình dạng và kích thước mong muốn. Cán nóng thường được sử dụng để giảm kích thước phôi ban đầu, trong khi cán nguội giúp cải thiện độ chính xác kích thước và độ bền của vật liệu. Quá trình kéo dây được áp dụng để sản xuất dây đồng CW400J với đường kính khác nhau, phục vụ cho các ứng dụng điện và điện tử. Mỗi công đoạn cán và kéo cần được kiểm soát chặt chẽ về lực, tốc độ và nhiệt độ để tránh gây ra các khuyết tật như nứt, gãy hoặc biến dạng.

Gia công đồng CW400J bao gồm các phương pháp như cắt, phay, tiện, khoan, và mài. Do tính dẻo cao, đồng CW400J có thể dễ dàng gia công bằng các công cụ cắt gọt thông thường. Tuy nhiên, để đạt được độ chính xác và bề mặt hoàn thiện cao, cần sử dụng các dao cụ sắc bén và các chế độ cắt phù hợp. Ngoài ra, các phương pháp gia công đặc biệt như gia công tia lửa điện (EDM) và gia công bằng laser cũng có thể được áp dụng cho các chi tiết phức tạp hoặc yêu cầu độ chính xác cao.

Các tiêu chuẩn chất lượng đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất và gia công đồng CW400J. Các tiêu chuẩn như EN, ASTM, và JIS quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và kích thước của sản phẩm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng đồng CW400J đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, tiêu chuẩn EN 12163 quy định các yêu cầu đối với đồng thanhđồng thau dùng cho gia công, trong khi tiêu chuẩn ASTM B152 quy định các yêu cầu đối với tấm, cuộn, và băng đồng.

Ứng dụng của Đồng CW400J trong Các Ngành Công nghiệp

Đồng CW400J, với những đặc tính ưu việt về độ bền, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng khả năng chống ăn mòn cao, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ điện tử, xây dựng đến sản xuất ô tô và hàng hải. Sự linh hoạt và hiệu quả của đồng hợp kim này đã làm cho nó trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt và quy trình sản xuất hiện đại, CW400J mang đến giải pháp tối ưu cho các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Ứng dụng rộng rãi của đồng CW400J trong ngành điện và điện tử xuất phát từ khả năng dẫn điện vượt trội của nó. Đồng CW400J được sử dụng để sản xuất các loại dây dẫn điện, cáp điện, các bộ phận của thiết bị điện tử như connector, relay, và các thành phần khác trong bảng mạch in (PCB). Khả năng chống ăn mòn của đồng hợp kim CW400J cũng đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của các thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.

Trong ngành xây dựng, đồng CW400J được ứng dụng trong hệ thống ống nước, hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC), nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các chi tiết kiến trúc như mái nhà, mặt tiềncác vật liệu trang trí khác, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền cho công trình. Tính dẻo dai của vật liệu này cũng cho phép dễ dàng gia công và tạo hình theo yêu cầu thiết kế.

Ngành công nghiệp ô tô và hàng hải cũng tận dụng triệt để các đặc tính của đồng CW400J. Trong ô tô, nó được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống điện, hệ thống làm mát, và các chi tiết máy khác. Trong ngành hàng hải, đồng CW400J được ứng dụng trong vỏ tàu, ống dẫn nước biển và các thiết bị khác, nhờ khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước mặn. Ví dụ, các ống dẫn đồng CW400J được sử dụng trong hệ thống làm mát động cơ tàu thủy, giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền của động cơ.

Đồng CW400J cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất các thiết bị và dụng cụ y tế. Khả năng kháng khuẩn tự nhiên của đồng, kết hợp với độ bền và khả năng gia công, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thiết bị phẫu thuật, dụng cụ nha khoa và các ứng dụng y tế khác. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bề mặt đồng có thể tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm trong môi trường bệnh viện.

Cuối cùng, đồng CW400J còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tiêu dùng như đồ gia dụng, đồ trang sức và các vật dụng trang trí. Khả năng tạo hình và đánh bóng tốt của đồng hợp kim này cho phép tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.

Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng CW400J chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW400J so với Các Loại Đồng Khác

Đồng CW400J, một hợp kim đồng thau chì, nổi bật với khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, nhưng để đánh giá toàn diện, cần so sánh ưu điểm và nhược điểm của nó với các loại đồng khác, từ đó xác định ứng dụng phù hợp nhất. Việc so sánh này giúp người dùng hiểu rõ hơn về tính chất vật lý, thành phần hóa học, và ứng dụng thực tế của đồng CW400J so với các loại đồng khác như đồng đỏ (C11000), đồng thau (C26000) và đồng berili (C17200).

So với đồng đỏ (C11000) có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao vượt trội, đồng CW400J lại có ưu điểm về khả năng gia công cơ khí dễ dàng hơn đáng kể. Sự hiện diện của chì trong thành phần giúp tạo ra các phoi ngắn và dễ vỡ khi gia công, giảm thiểu ma sát và mài mòn dụng cụ cắt. Điều này làm cho CW400J trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết phức tạp đòi hỏi độ chính xác cao, nơi mà đồng đỏ khó gia công hơn do tính dẻo của nó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đồng CW400J có độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng đỏ, do đó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất truyền dẫn cao.

Khi so sánh với đồng thau (C26000), một hợp kim đồng-kẽm phổ biến, đồng CW400J thể hiện ưu thế về khả năng gia công cắt gọt, một phần nhờ vào hàm lượng chì. Tuy nhiên, đồng thau thường có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với CW400J trong một số môi trường nhất định. Ví dụ, đồng thau có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, trong khi CW400J có thể bị ảnh hưởng bởi sự khử kẽm (dezincification). Do đó, việc lựa chọn giữa CW400J và đồng thau phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm cả điều kiện môi trường và yêu cầu về độ bền.

So sánh với đồng berili (C17200), một hợp kim đồng có độ bền cao và khả năng chống mỏi tuyệt vời, đồng CW400J có giá thành thấp hơn đáng kể nhưng lại kém hơn về độ bền và khả năng chịu nhiệt. Đồng berili thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, chẳng hạn như lò xo và tiếp điểm điện, nơi mà độ bền và độ tin cậy là yếu tố then chốt. Ngược lại, CW400J thích hợp hơn cho các ứng dụng ít khắt khe hơn về mặt cơ học và nhiệt, nhưng lại đòi hỏi khả năng gia công dễ dàng và chi phí thấp.

Tóm lại, ưu điểm nổi bật của đồng CW400J là khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Tuy nhiên, nhược điểm của nó bao gồm độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng đỏ, khả năng chống ăn mòn hạn chế so với đồng thau trong một số môi trường, và độ bền thấp hơn so với đồng berili. Việc lựa chọn loại đồng phù hợp nhất đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm cả hiệu suất, chi phí, và điều kiện môi trường.

Mua Đồng CW400J Uy Tín: Lựa chọn và Lưu ý Quan trọng

Việc mua đồng CW400J chất lượng, uy tín là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả và độ bền cho các ứng dụng công nghiệp. Chọn đúng nhà cung cấp đồng CW400J sẽ giúp bạn an tâm về chất lượng vật liệu, tránh rủi ro về sai lệch thông số kỹ thuật và đảm bảo tính ổn định trong quá trình sản xuất.

Để đưa ra lựa chọn nhà cung cấp đồng CW400J uy tín, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, quy mô kinh doanh, và các chứng nhận chất lượng mà nhà cung cấp sở hữu. Ưu tiên các đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và được khách hàng đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ các chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) và thông số kỹ thuật chi tiết của đồng CW400J. Kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin này để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật của bạn.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Đảm bảo đồng CW400J có nguồn gốc rõ ràng, minh bạch. Ưu tiên các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy uy tín, có tên tuổi trên thị trường.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, không nên quá chú trọng vào giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố chất lượng và uy tín.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ tốt, bao gồm tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng, và chính sách bảo hành rõ ràng.

Những lưu ý quan trọng khi mua đồng CW400J:

  • Xác định rõ nhu cầu sử dụng: Trước khi mua đồng CW400J, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng, số lượng cần thiết, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận: Khi nhận hàng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm về kích thước, hình dạng, màu sắc, và các thông số kỹ thuật khác. Đảm bảo sản phẩm không bị trầy xước, móp méo, hoặc có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào.
  • Lưu giữ hóa đơn và chứng từ: Lưu giữ đầy đủ hóa đơn, chứng từ liên quan đến giao dịch mua bán đồng CW400J để có cơ sở giải quyết tranh chấp nếu có xảy ra.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị cung cấp đồng CW400J uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo