Trong lĩnh vực vật liệu kỹ thuật, Hợp Kim Niken Chornin 625 đóng vai trò then chốt nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền nhiệt cao, trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, hóa chất và dầu khí. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” của chúng tôi, sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ học, và ứng dụng thực tế của hợp kim Niken Chornin 625. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ phân tích quy trình sản xuất, các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng, và so sánh hiệu suất của hợp kim này với các vật liệu thay thế khác trên thị trường. Qua đó, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu của mình vào năm 2025.
Hợp Kim Niken Chornin 625: Tổng Quan, Đặc Tính và Ứng Dụng
Hợp kim Niken Chornin 625, hay còn gọi là Inconel 625, là một hợp kim niken-crom-molypden siêu bền, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Được phát triển vào những năm 1960, Inconel 625 nhanh chóng trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính cơ học và hóa học. Chính vì thế, nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp hàng không vũ trụ, hóa chất, dầu khí và hàng hải.
Đặc tính nổi bật của hợp kim Niken Chornin 625 bao gồm khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao trong nhiều môi trường, từ nhiệt độ thấp đến nhiệt độ cao, thậm chí lên đến 980°C (1800°F). Nhờ hàm lượng niken và crom cao, hợp kim này có khả năng chống lại sự ăn mòn do clo, axit và các hóa chất khác. Đồng thời, molypden và niobi giúp tăng cường độ bền và khả năng chống rão ở nhiệt độ cao, làm cho Inconel 625 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Ngoài ra, hợp kim này còn có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau.
Ứng dụng rộng rãi của hợp kim Niken Chornin 625 trải dài trên nhiều lĩnh vực. Trong ngành hàng không vũ trụ, nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận của động cơ phản lực, ống xả và các cấu trúc chịu nhiệt khác. Trong ngành hóa chất, Inconel 625 được dùng để sản xuất các thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa và đường ống dẫn do khả năng chống ăn mòn cao. Trong ngành dầu khí, hợp kim này được ứng dụng trong các thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi, đường ống dẫn dầu và các bộ phận tiếp xúc với môi trường biển khắc nghiệt. Cuối cùng, trong ngành hàng hải, Niken Chornin 625 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, hệ thống xử lý nước biển và các thiết bị chống ăn mòn khác.
Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Hợp Kim Niken Chornin 625
Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính ưu việt của hợp kim niken Chornin 625, từ khả năng chống ăn mòn vượt trội đến độ bền cơ học ấn tượng. Chính sự pha trộn tỉ mỉ của các nguyên tố khác nhau đã tạo nên một vật liệu có khả năng đáp ứng nhu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp. Tỉ lệ phần trăm của niken, crom, molypden, niobi và các nguyên tố khác được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo hợp kim 625 đạt được các thông số kỹ thuật mong muốn.
Thành phần hóa học danh định của hợp kim Niken 625 bao gồm:
- Niken (Ni): >58% (thành phần chính, đảm bảo tính ổn định và khả năng chống ăn mòn cao)
- Crom (Cr): 20-23% (tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao)
- Molypden (Mo): 8-10% (cải thiện độ bền và khả năng chống rỗ bề mặt trong môi trường clo hóa)
- Niobi (Nb) + Tantan (Ta): 3.15-4.15% (ổn định cấu trúc và tăng cường độ bền)
- Sắt (Fe): Tối đa 5%
- Coban (Co): Tối đa 1%
- Mangan (Mn): Tối đa 0.5%
- Silic (Si): Tối đa 0.5%
- Nhôm (Al): Tối đa 0.4%
- Titan (Ti): Tối đa 0.4%
- Carbon (C): Tối đa 0.1%
Sự kết hợp độc đáo của các nguyên tố này mang lại cho Inconel 625 (tên gọi khác của hợp kim niken chornin 625) một loạt các cơ tính nổi bật. Độ bền kéo cao giúp hợp kim chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn, trong khi độ dẻo dai tốt cho phép nó được tạo hình và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau. Độ bền mỏi cao đảm bảo rằng vật liệu có thể chịu được các ứng suất lặp đi lặp lại trong thời gian dài mà không bị nứt hoặc gãy.
Cơ tính điển hình của hợp kim Niken Chornin 625 (ở nhiệt độ phòng) bao gồm:
- Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength): > 827 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): > 414 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): > 30%
- Độ cứng (Hardness): 200-250 HB (Brinell Hardness)
Điều quan trọng cần lưu ý là cơ tính của hợp kim có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp xử lý nhiệt, kích thước sản phẩm và các yếu tố khác. Thông tin chi tiết về cơ tính ở các nhiệt độ khác nhau có thể được tìm thấy trong các bảng dữ liệu kỹ thuật do các nhà sản xuất cung cấp, hoặc từ các tiêu chuẩn như ASTM B443 cho tấm, ASTM B446 cho thanh, và ASTM B366 cho phụ kiện. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết và tư vấn phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể của khách hàng.
Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Hợp Kim Niken Chornin 625
Quy trình sản xuất hợp kim Niken Chornin 625 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo chất lượng và đặc tính vượt trội của vật liệu. Hợp kim Niken Chornin 625, hay còn gọi là Inconel 625, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, có được nhờ quy trình sản xuất và gia công nghiêm ngặt. Các công đoạn này bao gồm lựa chọn nguyên liệu, nấu chảy, đúc, gia công nhiệt, và gia công cơ khí.
Quá trình sản xuất hợp kim Niken 625 bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu thô chất lượng cao như niken, crom, molypden, niobi và các nguyên tố khác theo tỷ lệ đã định. Sau đó, các nguyên liệu này được nấu chảy trong lò nung chân không hoặc lò điện hồ quang để tạo ra hợp kim đồng nhất. Thành phần hóa học chính xác là yếu tố then chốt để đạt được các tính chất mong muốn của hợp kim. Việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian nấu chảy cũng rất quan trọng để tránh sự hình thành các tạp chất không mong muốn.
Công đoạn đúc là bước tiếp theo, có thể thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như đúc liên tục, đúc khuôn cát hoặc đúc đầu tư (investment casting). Phương pháp đúc được lựa chọn sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc tinh thể và tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng. Đúc liên tục thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có hình dạng đơn giản như tấm, thanh hoặc ống. Đúc khuôn cát phù hợp với các chi tiết có hình dạng phức tạp hơn, trong khi đúc đầu tư cho phép tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao và bề mặt nhẵn.
Sau khi đúc, hợp kim niken Chornin 625 thường trải qua quá trình gia công nhiệt để cải thiện độ dẻo và giảm ứng suất dư. Quá trình này có thể bao gồm ủ (annealing), tôi (solution annealing) hoặc hóa bền (age hardening), tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng. Ủ giúp làm mềm vật liệu và cải thiện khả năng gia công, trong khi tôi giúp hòa tan các pha thứ hai và tăng cường độ bền. Hóa bền là quá trình xử lý nhiệt đặc biệt để tạo ra các hạt phân tán mịn trong ma trận, làm tăng đáng kể độ bền và độ cứng của hợp kim.
Gia công cơ khí là công đoạn cuối cùng trong quy trình sản xuất, bao gồm các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan và mài để tạo ra hình dạng và kích thước cuối cùng của sản phẩm. Do độ bền cao và khả năng hóa bền tốt, gia công hợp kim 625 có thể gặp nhiều khó khăn. Các kỹ thuật gia công đặc biệt như sử dụng dụng cụ cắt có lớp phủ cứng, tốc độ cắt thấp và lượng tiến dao lớn thường được áp dụng để đạt được kết quả tốt nhất. Ngoài ra, các phương pháp gia công không truyền thống như gia công tia lửa điện (EDM) hoặc gia công bằng tia nước (waterjet cutting) cũng có thể được sử dụng để gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp hoặc vật liệu khó gia công.
Ngoài các phương pháp gia công truyền thống, các công nghệ sản xuất bồi đắp (additive manufacturing), hay còn gọi là in 3D, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất hợp kim Niken Chornin 625. Các phương pháp in 3D như nung kết bột kim loại trực tiếp bằng laser (DMLS) hoặc nóng chảy chùm tia điện tử (EBM) cho phép tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp với độ chính xác cao và giảm thiểu lượng vật liệu thải.
Kiểm soát chất lượng là một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất và gia công hợp kim Niken Chornin 625. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra siêu âm, kiểm tra thẩm thấu chất lỏng và chụp ảnh phóng xạ được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt vật liệu. Kiểm tra thành phần hóa học và tính chất cơ học cũng được thực hiện thường xuyên để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp hợp kim Niken 625 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của quý khách hàng.
Khả Năng Chống Ăn Mòn và Ứng Dụng Trong Môi Trường Khắc Nghiệt
Khả năng chống ăn mòn vượt trội là một trong những đặc tính nổi bật nhất của hợp kim Niken Chornin 625, mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt. Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, Inconel 625 (tên gọi khác của hợp kim Niken Chornin 625) thể hiện khả năng kháng lại nhiều dạng ăn mòn khác nhau, từ ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở đến ăn mòn ứng suất và ăn mòn do axit. Chính vì vậy, hợp kim này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Khả năng chống ăn mòn ấn tượng của hợp kim Niken Chornin 625 đến từ sự kết hợp của niken, crom, molypden và niobi trong thành phần. Hàm lượng niken cao (tối thiểu 58%) mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khử, trong khi crom (20-23%) tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, chống lại sự tấn công của môi trường oxy hóa. Molypden (8-10%) và niobi (3.15-4.15%) tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Sự kết hợp này tạo nên một hợp kim có khả năng chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Trong ngành công nghiệp dầu khí, hợp kim Niken Chornin 625 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như:
- Ống dẫn dầu và khí: Khả năng chống ăn mòn cao giúp bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn do nước biển, axit và các hóa chất khác có trong dầu thô và khí tự nhiên.
- Thiết bị khai thác: Hợp kim này được sử dụng trong các van, bơm và các thiết bị khác tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao ở dưới đáy biển.
- Bộ phận của giàn khoan: Do đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển, hợp kim được dùng để chế tạo các bộ phận quan trọng của giàn khoan.
Trong ngành công nghiệp hóa chất, hợp kim Niken Chornin 625 được ứng dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt là các thiết bị tiếp xúc với axit sulfuric, axit photphoric và các hóa chất ăn mòn khác. Khả năng chống ăn mòn của hợp kim giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.
Ngoài ra, hợp kim Niken Chornin 625 còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như:
- Hàng không vũ trụ: Chế tạo các bộ phận của động cơ máy bay, ống xả và các bộ phận khác tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
- Năng lượng hạt nhân: Sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân và các thiết bị xử lý chất thải phóng xạ.
- Xử lý nước thải: Ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và nước biển, nơi có nồng độ clorua và các chất ăn mòn cao.
Nhờ khả năng chống chịu các điều kiện khắc nghiệt, hợp kim Niken Chornin 625 chứng minh vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của các công trình và thiết bị trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm chất lượng cao từ hợp kim này, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
So Sánh Hợp Kim Niken Chornin 625 với Các Hợp Kim Niken Khác
Hợp kim Niken Chornin 625 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, nhưng để hiểu rõ hơn về vị thế của nó, việc so sánh với các hợp kim niken khác là vô cùng cần thiết. Sự khác biệt về thành phần hóa học, cơ tính, ứng dụng và chi phí sẽ giúp người dùng đưa ra lựa chọn tối ưu cho nhu cầu cụ thể. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích và so sánh Inconel 625 với các hợp kim niken phổ biến khác trên thị trường.
Sự khác biệt chính giữa hợp kim Niken Chornin 625 và các hợp kim niken khác nằm ở thành phần hóa học.
- Trong khi Inconel 625 chứa một lượng đáng kể Molypden (Mo) và Niobi (Nb), các hợp kim khác có thể ưu tiên các nguyên tố như Crom (Cr), Sắt (Fe), hoặc Đồng (Cu).
- Ví dụ, Inconel 718, cũng là một hợp kim niken-crom, chứa hàm lượng nhôm và titan cao hơn, giúp nó đạt được độ bền kéo và độ bền đứt cao hơn ở nhiệt độ cao.
- Mặt khác, Monel 400, một hợp kim niken-đồng, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit flohydric và nước biển, nhưng lại không có độ bền nhiệt cao như Inconel 625.
Khả năng chống ăn mòn của hợp kim Niken Chornin 625 thường vượt trội hơn so với nhiều hợp kim niken khác, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
- Nhờ hàm lượng Cr cao, Inconel 625 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rỗ tuyệt vời.
- Molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khử, trong khi Niobi ổn định cấu trúc hợp kim và tăng cường độ bền.
- Các hợp kim như Hastelloy C-276 cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng Inconel 625 thường được ưu tiên hơn trong các ứng dụng đòi hỏi cả độ bền cao và khả năng chống ăn mòn toàn diện.
Xét về ứng dụng, hợp kim Niken Chornin 625 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, hóa chất, dầu khí và hàng hải nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao.
- Các hợp kim niken khác có thể phù hợp hơn cho các ứng dụng cụ thể hơn.
- Ví dụ, Monel 400 thường được sử dụng trong van và bơm xử lý nước biển, trong khi Inconel 718 được sử dụng trong các bộ phận động cơ phản lực.
- Tuy nhiên, tính linh hoạt của Inconel 625 khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ ống dẫn hóa chất đến bộ trao đổi nhiệt.
Từ góc độ của Tổng Kho Kim Loại, việc lựa chọn hợp kim Niken Chornin 625 hay các hợp kim niken khác phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của từng dự án. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các hợp kim sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài cho ứng dụng của họ.
Ngoài Inconel 718, Chornin 625 còn được so sánh với Hastelloy C276. Khám phá sự khác biệt chính giữa Chornin 625 và Hastelloy C276 để đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu.
Hợp Kim Niken Chornin 625: Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo hợp kim Niken Chornin 625 đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp. Các tiêu chuẩn này không chỉ xác định thành phần hóa học, cơ tính mà còn bao gồm quy trình sản xuất, thử nghiệm và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Việc tuân thủ các chứng nhận này là minh chứng cho chất lượng sản phẩm, giúp người dùng an tâm khi lựa chọn và sử dụng.
Để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán, hợp kim Niken Chornin 625 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế uy tín như:
- ASTM B443/B443M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm, lá và dải hợp kim niken-crom-molypden-columbi (UNS N06625)
- ASTM B446: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thanh và dây rèn hợp kim niken-crom-molypden-columbi (UNS N06625)
- AMS 5666: Tiêu chuẩn hàng không vũ trụ cho thanh, rèn, hoặc vòng hợp kim niken
- ISO 9723: Vật liệu rèn Niken – Thành phần và dạng sản phẩm.
- NACE MR0175/ISO 15156: Vật liệu sử dụng trong môi trường chứa H2S trong ngành dầu khí.
Các chứng nhận chất lượng phổ biến cho hợp kim Niken Chornin 625 bao gồm:
- EN 10204 3.1: Chứng nhận kiểm tra của nhà sản xuất, xác nhận sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của đơn đặt hàng.
- PED 2014/68/EU: Chứng nhận tuân thủ các yêu cầu an toàn của Liên minh Châu Âu đối với thiết bị chịu áp lực.
- AS9100: Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành hàng không, vũ trụ và quốc phòng.
Việc lựa chọn hợp kim Niken Chornin 625 có đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ cho các công trình và thiết bị trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Khách hàng nên ưu tiên các nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại, có khả năng cung cấp đầy đủ hồ sơ chứng nhận và đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng của sản phẩm.
Ứng Dụng Thực Tế và Nghiên Cứu Điển Hình về Hợp Kim Niken Chornin 625
Ứng dụng thực tế của hợp kim Niken Chornin 625 rất đa dạng và rộng khắp, từ hàng không vũ trụ đến công nghiệp hóa chất, nhờ vào đặc tính ưu việt về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao. Sự kết hợp độc đáo giữa các thành phần hóa học đã tạo ra một vật liệu có khả năng hoạt động hiệu quả trong những môi trường khắc nghiệt nhất, mở ra nhiều cơ hội ứng dụng mới.
- Ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ: Hợp kim Niken 625 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các bộ phận quan trọng của động cơ máy bay phản lực, như vòng bi, ống dẫn nhiên liệu, và các chi tiết chịu nhiệt khác. Khả năng duy trì độ bền và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao là yếu tố then chốt giúp hợp kim này trở thành lựa chọn hàng đầu. Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, độ bền kéo của hợp kim 625 vẫn được duy trì ở mức 550 MPa ngay cả ở nhiệt độ 800°C, một con số ấn tượng so với nhiều loại thép không gỉ thông thường.
- Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và dầu khí: Trong các nhà máy hóa chất và giàn khoan dầu khí, hợp kim Niken Chornin 625 được dùng để chế tạo các đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, van, bơm, và các thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chống lại sự ăn mòn của axit sulfuric, axit clohydric và các hóa chất mạnh khác giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Corrosion Science, tốc độ ăn mòn của hợp kim 625 trong môi trường axit clohydric 10% ở nhiệt độ 80°C chỉ là 0.02 mm/năm, thấp hơn đáng kể so với các vật liệu khác như thép carbon.
- Ứng dụng trong ngành năng lượng: Hợp kim Niken 625 còn được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân và các hệ thống xử lý chất thải hạt nhân, nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn do bức xạ và các hóa chất phóng xạ. Ngoài ra, trong các nhà máy điện địa nhiệt, hợp kim này cũng được sử dụng để chế tạo các đường ống dẫn hơi nước và các thiết bị trao đổi nhiệt, nơi có môi trường ăn mòn cao do sự hiện diện của các chất khoáng và khí hòa tan.
Nghiên cứu điển hình về ứng dụng của hợp kim Niken Chornin 625 trong sản xuất tua-bin khí cho thấy, việc sử dụng hợp kim này đã giúp tăng tuổi thọ của tua-bin lên đến 50% so với việc sử dụng các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của tua-bin, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Các thử nghiệm thực tế trên các tua-bin khí sử dụng hợp kim 625 đã chứng minh khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn tuyệt vời của vật liệu, ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.