Hợp Kim Niken Hastelloy C22 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt nhất, và việc hiểu rõ về nó là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn của Hastelloy C22. Chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, các ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và dược phẩm, cũng như tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng và hướng dẫn lựa chọn hợp kim phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Hastelloy C22: Tổng Quan Về Hợp Kim Chống Ăn Mòn Vượt Trội

Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Hastelloy C22 nổi lên như một giải pháp chống ăn mòn hàng đầu, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Hợp kim niken Hastelloy C22 là một hợp kim Austenitic niken-crom-molypden, được biết đến với khả năng chống chịu ăn mòn vượt trội trong nhiều điều kiện oxy hóa và khử. Chính vì đặc tính ưu việt này, vật liệu trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, dược phẩm và xử lý chất thải, nơi các vật liệu thông thường thường xuyên bị xuống cấp do tác động của môi trường.

Hastelloy C22 sở hữu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với nhiều loại hóa chất, bao gồm axit clohydric, axit sulfuric, clorua và các dung dịch oxy hóa. Khả năng này là nhờ sự kết hợp độc đáo của các nguyên tố hợp kim, tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt vật liệu, ngăn chặn sự ăn mòn lan rộng. Thành phần hóa học cân bằng của nó mang lại khả năng chống lại sự hình thành kết tủa pha thứ hai như cacbuapha liên kim loại, giúp tăng cường tính dẻo và độ bền của vật liệu sau khi hàn. Do đó, Hastelloy C22 không chỉ được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn mà còn về tính công, cho phép chế tạo thành các hình dạng và kích cỡ khác nhau để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Sự khác biệt giữa Hastelloy C22 và các hợp kim chống ăn mòn khác nằm ở khả năng toàn diện của nó. Trong khi một số hợp kim có thể hoạt động tốt trong các môi trường cụ thể, Hastelloy C22 vẫn duy trì hiệu suất cao trong nhiều điều kiện khác nhau, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy. Ví dụ, so với thép không gỉ, hợp kim niken này vượt trội hơn hẳn trong môi trường chứa clorua, nơi thép không gỉ dễ bị ăn mòn cục bộ như ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở. Hơn nữa, so với các hợp kim niken khác, Hastelloy C22 thường có hàm lượng vonfram thấp hơn, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ nứt trong quá trình gia công. Tổng Kho Kim Loại hiện đang cung cấp Hợp kim Hastelloy C22 tấm, thanh tròn, ống, phụ kiện, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Học của Hastelloy C22

Hastelloy C22, một hợp kim niken-crom-molypden nổi tiếng, được biết đến rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Chính thành phần hóa học độc đáo và quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ đã tạo nên những đặc tính cơ học ưu việt, giúp Hastelloy C22 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu cao. Sự kết hợp giữa các nguyên tố hợp kim như niken, crom, molypden và vonfram tạo nên một cấu trúc tinh thể đặc biệt, mang lại khả năng chống lại sự ăn mòn cục bộ và ăn mòn ứng suất cao.

Thành phần hóa học chính xác của hợp kim Hastelloy C22 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính cơ học của nó.

  • Niken (Ni) chiếm tỷ lệ lớn nhất, thường từ 54% đến 59%, mang lại sự ổn định cấu trúc và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khử.
  • Crom (Cr) với hàm lượng từ 20% đến 22.5%, tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa.
  • Molypden (Mo) có hàm lượng từ 12.5% đến 14.5%, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.
  • Vonfram (W) thường chiếm từ 2.5% đến 3.5%, giúp tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao và cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.

Ngoài ra, Hastelloy C22 còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt (Fe), coban (Co), mangan (Mn) và silic (Si) với hàm lượng được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chất tối ưu. Hàm lượng carbon (C) được duy trì ở mức rất thấp, thường dưới 0.01%, để ngăn ngừa sự hình thành các cacbua có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Các đặc tính cơ học của Hastelloy C22 cũng rất đáng chú ý, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khắt khe. Ở nhiệt độ phòng, Hastelloy C22 có độ bền kéo (Tensile Strength) thường nằm trong khoảng 690 – 860 MPa, độ bền chảy (Yield Strength) từ 283 – 414 MPa và độ giãn dài (Elongation) từ 40% đến 60%. Độ cứng của Hastelloy C22 thường dao động từ 200 đến 250 HB (Brinell Hardness). Các giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình gia công nhiệt và phương pháp thử nghiệm. Hơn nữa, hợp kim niken này duy trì độ bền và độ dẻo dai tốt ở nhiệt độ cao, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao mà các vật liệu khác có thể bị hỏng.

Tò mò về “công thức bí mật” tạo nên khả năng chống chịu đáng kinh ngạc của vật liệu này? Xem thêm: Hợp kim Niken để giải mã thành phần và đặc tính cơ học.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Hastelloy C22 So Với Các Hợp Kim Khác

So với các hợp kim khác trên thị trường, hợp kim niken Hastelloy C22 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường oxy hóa và khử. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc này đến từ thành phần hóa học độc đáo của nó, kết hợp crom, molypden và vonfram, mang lại khả năng chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và nứt do ứng suất clo tốt hơn so với các hợp kim thép không gỉ thông thường và thậm chí cả một số hợp kim niken khác. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì trong các ứng dụng công nghiệp quan trọng.

Một trong những ưu điểm then chốt của Hastelloy C22 là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường hóa chất. Không giống như thép không gỉ 316L, vốn dễ bị ăn mòn cục bộ trong môi trường clorua, Hastelloy C22 thể hiện khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở cao hơn đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dược phẩm và xử lý nước thải, nơi thiết bị thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn. Thêm vào đó, so với các hợp kim niken khác như hợp kim 625, Hastelloy C22 cho thấy sự cải thiện đáng kể về khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa mạnh.

Ngoài khả năng chống ăn mòn, Hastelloy C22 còn sở hữu tính công và hàn tuyệt vời. Điều này trái ngược với một số hợp kim chống ăn mòn khác, vốn có thể khó gia công và hàn, dẫn đến tăng chi phí sản xuất và rủi ro về chất lượng. Tính công tốt của Hastelloy C22 cho phép nó được tạo hình thành các hình dạng phức tạp, trong khi khả năng hàn tốt đảm bảo rằng các mối hàn có độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đương với vật liệu gốc.

Cuối cùng, một lợi thế quan trọng khác của Hastelloy C22tính linh hoạt trong ứng dụng. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khác nhau, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng. Ví dụ, trong ngành công nghiệp hóa chất, nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị xử lý hóa chất, bể chứa và đường ống. Trong ngành công nghiệp dược phẩm, nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị sản xuất thuốc và thiết bị khử trùng. Sự linh hoạt này làm cho Hastelloy C22 trở thành một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các kỹ sư và nhà thiết kế.

Hastelloy C22 thực sự khác biệt như thế nào so với phần còn lại? Xem thêm: Hợp kim Niken Hastelloy C276 để so sánh và thấy rõ sự vượt trội.

Ứng Dụng Thực Tế Của Hastelloy C22 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Hastelloy C22, một hợp kim niken-crom-molypden, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nơi điều kiện môi trường khắc nghiệt đòi hỏi vật liệu có độ bền cao. Khả năng chống chịu ăn mòn của hợp kim niken này trước các tác nhân hóa học mạnh như axit, kiềm, và các hợp chất clo hóa giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị trong các quy trình sản xuất quan trọng. Do đó, việc lựa chọn Hastelloy C22 trở thành giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ bền và khả năng chống chịu.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, Hastelloy C22 được sử dụng để chế tạo các thiết bị phản ứng, đường ống dẫn hóa chất, và các bộ phận máy bơm tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất ăn mòn. Ví dụ, trong sản xuất axit sulfuric, Hastelloy C22 được dùng làm vật liệu cho tháp hấp thụ và hệ thống làm mát do khả năng chống lại sự ăn mòn của axit sulfuric đậm đặc ở nhiệt độ cao. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu rủi ro rò rỉ hóa chất, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.

Ngành dầu khí cũng tận dụng triệt để đặc tính chống ăn mòn của Hastelloy C22 trong các ứng dụng ngoài khơi và dưới đáy biển, nơi tiếp xúc với nước biển chứa clo và các hợp chất sulfide gây ăn mòn. Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các van, ống dẫn, và thiết bị khai thác dầu khí, giúp chống lại sự ăn mòn do môi trường biển khắc nghiệt. Việc sử dụng Hastelloy C22 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị, đồng thời đảm bảo hoạt động liên tục và an toàn của các giàn khoan và nhà máy chế biến dầu khí.

Trong lĩnh vực xử lý chất thải, Hastelloy C22 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống xử lý khí thải và nước thải, đặc biệt là các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều hóa chất độc hại. Khả năng chống lại sự ăn mòn của hợp kim này giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của các thiết bị xử lý, ngăn ngừa sự phát tán các chất ô nhiễm ra môi trường. Cụ thể, Hastelloy C22 được sử dụng trong các lò đốt chất thải nguy hại, nơi nhiệt độ cao và sự có mặt của các hóa chất ăn mòn đòi hỏi vật liệu có độ bền đặc biệt.

Ngành dược phẩmcông nghiệp thực phẩm cũng đánh giá cao Hastelloy C22 nhờ khả năng chống ăn mòn và không phản ứng với các chất trong quá trình sản xuất. Điều này đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của sản phẩm cuối cùng. Hastelloy C22 được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, đường ống, và thiết bị trộn trong các nhà máy sản xuất dược phẩm và thực phẩm, nơi vệ sinh và độ bền vật liệu là yếu tố then chốt.

Tóm lại, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, ứng dụng của Hastelloy C22 trải rộng trên nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ hóa chất, dầu khí, xử lý chất thải đến dược phẩm và thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả, an toàn và tuổi thọ của các thiết bị và quy trình sản xuất.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Của Hợp Kim Hastelloy C22

Hợp kim niken Hastelloy C22 được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Các tiêu chuẩn này không chỉ định rõ thành phần hóa học, đặc tính cơ học mà còn quy định quy trình sản xuất, kiểm tra và chứng nhận sản phẩm, từ đó tạo sự tin tưởng cho người sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến áp dụng cho Hastelloy C22 bao gồm:

  • ASTM B575: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về tấm, lá và dải Hastelloy C22.
  • ASTM B622: Áp dụng cho ống liền mạch Hastelloy C22.
  • ASTM B619: Quy định cho ống hàn Hastelloy C22.
  • ASTM B366: Tiêu chuẩn cho phụ kiện rèn Hastelloy C22.
  • ASME SB575, SB622, SB619, SB366: Tương đương với các tiêu chuẩn ASTM tương ứng, nhưng được chấp nhận sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực theo yêu cầu của ASME (Hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ).
  • EN 10204 3.1: Chứng nhận vật liệu, đảm bảo sản phẩm được cung cấp kèm theo tài liệu chứng minh sự phù hợp với các tiêu chuẩn quy định.

Để đảm bảo chất lượng hợp kim Hastelloy C22, quy trình sản xuất phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, bao gồm kiểm soát thành phần hóa học, xử lý nhiệt, kiểm tra độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng và các tính chất cơ học khác. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra siêu âm, kiểm tra thẩm thấu chất lỏng cũng được áp dụng để phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn bên trong vật liệu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo Hastelloy C22 đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Ngoài ra, Hastelloy C22 thường đi kèm với các chứng nhận từ các tổ chức uy tín như:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ và liên tục cải tiến.
  • NACE MR0175 / ISO 15156: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vật liệu sử dụng trong môi trường chứa sulfide hydro (H2S) trong ngành dầu khí. Hastelloy C22 đáp ứng tiêu chuẩn này, chứng tỏ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt này.

Việc lựa chọn hợp kim niken Hastelloy C22 có đầy đủ chứng nhận và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp Hastelloy C22 chính hãng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, kèm theo chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc rõ ràng. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

Hướng Dẫn Lựa Chọn và Gia Công Hợp Kim Hastelloy C22 Hiệu Quả

Việc lựa chọn và gia công hợp kim niken Hastelloy C22 hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Bởi lẽ, Hastelloy C22 nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất mạnh, việc nắm vững các tiêu chí lựa chọn và kỹ thuật gia công phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Nội dung sau đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn và các phương pháp gia công Hastelloy C22 để đạt được kết quả tốt nhất.

Để lựa chọn Hastelloy C22 phù hợp, cần xem xét kỹ các yếu tố sau:

  • Môi trường ứng dụng: Xác định rõ thành phần hóa học, nồng độ, nhiệt độ và áp suất của môi trường làm việc. Hastelloy C22 đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa axit clohydric, axit sulfuric, clorua và các chất oxy hóa mạnh.
  • Yêu cầu về độ bền: Tính toán tải trọng, áp suất và các yếu tố cơ học tác động lên vật liệu. Hastelloy C22 có độ bền kéo cao và khả năng chống creep tốt ở nhiệt độ cao.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B575, ASTM B622, ASTM B619 hoặc tương đương.
  • Hình dạng và kích thước: Chọn loại sản phẩm phù hợp với thiết kế, ví dụ như tấm, ống, thanh tròn, dây hàn.
  • Chứng nhận chất lượng: Ưu tiên nhà cung cấp có chứng nhận ISO 9001, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng vật liệu. inox365.vn cam kết cung cấp sản phẩm Hastelloy C22 chính hãng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và có chứng nhận chất lượng rõ ràng.

Gia công hợp kim Hastelloy C22 đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng do đặc tính cứng và khả năng hóa bền của vật liệu. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Cắt: Sử dụng phương pháp cắt nguội như cắt bằng tia nước, cắt laser hoặc cắt plasma để tránh biến dạng nhiệt.
  • Gia công cơ khí: Do độ cứng cao, cần sử dụng dụng cụ cắt sắc bén, tốc độ cắt chậm và lượng tiến dao nhỏ. Bôi trơn đầy đủ để giảm nhiệt và ma sát.
  • Hàn: Hastelloy C22 có thể hàn bằng nhiều phương pháp như hàn TIG, hàn MIG, hàn hồ quang chìm. Sử dụng vật liệu hàn phù hợp, kiểm soát nhiệt độ và khí bảo vệ để tránh nứt và ăn mòn mối hàn.
  • Gia công áp lực: Thực hiện gia công nguội hoặc gia công nóng ở nhiệt độ thích hợp để tránh nứt vỡ.
  • Xử lý nhiệt: Hastelloy C22 thường được ủ ở nhiệt độ 1040-1080°C sau khi gia công để giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Việc tuân thủ các hướng dẫn lựa chọn và gia công trên sẽ giúp bạn tận dụng tối đa ưu điểm của Hastelloy C22, đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ cho các ứng dụng công nghiệp.

Mua Hastelloy C22 Chính Hãng: Nhà Cung Cấp Uy Tín Và Bảng Giá Tham Khảo

Việc mua Hastelloy C22 chính hãng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội của hợp kim niken Hastelloy C22. Tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín và nắm bắt thông tin về bảng giá tham khảo sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng vật liệu.

Để tìm được nhà cung cấp Hastelloy C22 uy tín, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Chứng nhận chất lượng: Đảm bảo nhà cung cấp có đầy đủ các chứng nhận chất lượng sản phẩm như ISO 9001, ASTM, EN, chứng minh nguồn gốc và chất lượng của Hastelloy C22.
  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc xuất xứ, nhà sản xuất của Hastelloy C22.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và gia công theo yêu cầu.
  • Chính sách bảo hành: Tìm hiểu kỹ về chính sách bảo hành, đổi trả sản phẩm của nhà cung cấp để đảm bảo quyền lợi của bạn.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp Hastelloy C22 hàng đầu tại Việt Nam, cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mác thép Hastelloy C22 với đầy đủ chủng loại, kích thước đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, Tổng Kho Kim Loại còn cung cấp dịch vụ gia công Hastelloy C22 theo yêu cầu, đảm bảo độ chính xác và thẩm mỹ cao.

Về bảng giá Hastelloy C22, giá thành của hợp kim này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Chủng loại và kích thước: Các loại Hastelloy C22 khác nhau (tấm, ống, thanh tròn,…) và kích thước khác nhau sẽ có giá khác nhau.
  • Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường có chiết khấu tốt hơn.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Hastelloy C22 từ các nhà sản xuất khác nhau có thể có giá khác nhau.
  • Biến động thị trường: Giá cả kim loại có thể biến động theo thị trường.

Để nhận được báo giá Hastelloy C22 cạnh tranh và chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại để được tư vấn và hỗ trợ. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin minh bạch, rõ ràng và cập nhật về giá cả, giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng tối ưu nhất.

Lưu ý: Bảng giá tham khảo chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và các yếu tố khác.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo