Trong ngành công nghiệp vật liệu, Inox 022Cr19Ni10 đóng vai trò then chốt nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” của inox365.vn, đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình sản xuất và ứng dụng thực tế của Inox 022Cr19Ni10. Đặc biệt, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật, so sánh với các mác thép không gỉ khác như Inox 304L để làm rõ ưu điểm vượt trội. Đồng thời, bài viết cũng đề cập đến khả năng gia công và các lưu ý quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng vào năm 2025.
Inox 022Cr19Ni10: Tổng Quan và Đặc Điểm Kỹ Thuật
Inox 022Cr19Ni10, hay còn gọi là thép không gỉ 022Cr19Ni10, là một mác thép austenitic được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính công nghệ tốt. Với hàm lượng carbon thấp, loại inox này thể hiện khả năng hàn tuyệt vời và thường được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
Về cơ bản, inox 022Cr19Ni10 thuộc họ thép không gỉ 304L (L là low carbon – hàm lượng carbon thấp), được phát triển để cải thiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn so với inox 304. Điều này có được nhờ hàm lượng carbon được kiểm soát chặt chẽ, giúp giảm thiểu sự hình thành carbide chrome ở vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) trong quá trình hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn tại các mối hàn.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của inox 022Cr19Ni10 bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường oxy hóa và nhiều môi trường ăn mòn khác nhau.
- Tính hàn: Tuyệt vời, phù hợp với nhiều phương pháp hàn khác nhau.
- Độ dẻo dai: Cao, dễ dàng gia công tạo hình.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh.
Inox 022Cr19Ni10 thường được cung cấp ở nhiều dạng khác nhau như:
- Tấm
- Cuộn
- Ống
- Láp tròn
- Láp vuông
Nhờ những ưu điểm vượt trội, inox 022Cr19Ni10 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế đến xây dựng và trang trí.
Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Inox 022Cr19Ni10
Inox 022Cr19Ni10, hay còn gọi là thép không gỉ 304L, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính dẻo cao, có được nhờ thành phần hóa học và cơ tính đặc trưng. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, cùng với các chỉ số cơ tính cụ thể, đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thành phần hóa học của inox 022Cr19Ni10 là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của vật liệu. Cụ thể:
- Crom (Cr): Chiếm khoảng 18-20%, tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp thép chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Niken (Ni): Hàm lượng 8-10.5% ổn định cấu trúc austenite, tăng cường độ dẻo và khả năng gia công của thép.
- Carbon (C): Hàm lượng carbon thấp, tối đa 0.03%, giúp giảm thiểu sự hình thành carbide crom, qua đó duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Đây là điểm khác biệt quan trọng của 304L so với 304 thông thường.
- Mangan (Mn): Tối đa 2%, đóng vai trò khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất.
- Silic (Si): Tối đa 1%, tương tự như mangan, giúp cải thiện chất lượng đúc.
- Phốt pho (P): Tối đa 0.045%, là tạp chất cần kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến tính dẻo.
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%, tương tự như phốt pho, cần kiểm soát để tránh gây giòn nóng.
- Nitơ (N): Tối đa 0.1%, có thể được thêm vào để tăng độ bền.
Về cơ tính của inox 022Cr19Ni10, các chỉ số quan trọng bao gồm:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Tối thiểu 485 MPa, thể hiện khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu.
- Độ bền chảy (Yield strength): Tối thiểu 170 MPa, là giới hạn đàn hồi của vật liệu, cho biết khả năng chịu tải trước khi bị biến dạng vĩnh viễn.
- Độ giãn dài (Elongation): Tối thiểu 40%, thể hiện khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, cho thấy tính dẻo cao.
- Độ cứng (Hardness): Thường được đo bằng thang đo Brinell hoặc Vickers, cho biết khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác. Giá trị độ cứng của 304L thường thấp hơn so với 304 do hàm lượng carbon thấp hơn.
Các chỉ số cơ tính này có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp sản xuất, nhiệt luyện và hình dạng sản phẩm (ví dụ: tấm, ống, thanh). Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất, người dùng cần tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận liên quan khi lựa chọn và sử dụng inox 022Cr19Ni10.
Ứng Dụng Phổ Biến của Inox 022Cr19Ni10 Trong Các Ngành Công Nghiệp
Inox 022Cr19Ni10, hay còn gọi là thép không gỉ 304L, nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội và đặc tính cơ học tốt, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi sự sạch sẽ, độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Inox 022Cr19Ni10 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, đường ống dẫn, máy trộn, máy nghiền và các dụng cụ nấu nướng. Khả năng chống ăn mòn của nó đặc biệt quan trọng trong môi trường tiếp xúc với các loại axit hữu cơ và hóa chất tẩy rửa thường thấy trong quy trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Theo Hiệp hội Thép không gỉ Thế giới (World Stainless Steel Association), hơn 60% lượng thép không gỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống là các mác thép thuộc dòng 304, bao gồm cả 304L (022Cr19Ni10).
- Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, inox 022Cr19Ni10 được sử dụng để chế tạo các thiết bị lưu trữ và vận chuyển hóa chất, bồn phản ứng, đường ống dẫn, và các thiết bị lọc. Khả năng chống ăn mòn của nó đối với nhiều loại axit, kiềm và muối làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để đảm bảo an toàn và độ tin cậy trong quá trình sản xuất hóa chất và dược phẩm. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón thường sử dụng inox 304L cho các bồn chứa amoniac và urê, vì nó có khả năng chống lại sự ăn mòn do các hợp chất này gây ra.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Inox 022Cr19Ni10 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các giàn khoan dầu, đường ống dẫn dầu và khí đốt, các thiết bị xử lý và lưu trữ. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển và khả năng chịu áp lực cao giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí. Cụ thể, các đường ống dẫn dầu ngoài khơi thường được làm từ inox 304L hoặc các mác thép tương đương để chống lại sự ăn mòn của nước biển và các hóa chất có trong dầu thô.
- Ngành xây dựng và kiến trúc: Thép không gỉ 022Cr19Ni10 được ứng dụng trong các công trình xây dựng để tạo ra các bề mặt kiến trúc bền đẹp, chống ăn mòn và dễ bảo trì. Nó được sử dụng để làm lan can, cầu thang, mái nhà, mặt dựng, và các chi tiết trang trí ngoại thất. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng inox 304L trong các công trình ven biển, nơi vật liệu phải chịu đựng sự ăn mòn do muối biển gây ra.
- Ngành y tế: Do tính chất không gỉ, dễ vệ sinh và khả năng chịu được các quy trình khử trùng, Inox 022Cr19Ni10 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, giường bệnh, bàn mổ, và các thiết bị chẩn đoán hình ảnh. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị cấy ghép như khớp nhân tạo và van tim, nhờ vào khả năng tương thích sinh học tốt.
Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp, inox 022Cr19Ni10 tiếp tục là một vật liệu quan trọng và được ưa chuộng trên toàn thế giới. Các nhà phân phối như Tổng Kho Kim Loại đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp vật liệu chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Liên Quan đến Inox 022Cr19Ni10
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của inox 022Cr19Ni10 trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn giúp người dùng an tâm về độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng thép không gỉ 022Cr19Ni10.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến mà inox 022Cr19Ni10 cần tuân thủ bao gồm:
- ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu khác đối với tấm, lá và cuộn thép không gỉ crom-niken và crom-niken-mangan dùng cho các thiết bị chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp nói chung.
- EN 10088: Tiêu chuẩn châu Âu này xác định thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của các loại thép không gỉ khác nhau, bao gồm cả mác thép 022Cr19Ni10.
- JIS G4304: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản này quy định các yêu cầu về thép không gỉ cán nóng và cán nguội, bao gồm cả thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước.
Ngoài ra, inox 022Cr19Ni10 có thể cần đáp ứng các chứng nhận sau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể:
- Chứng nhận PED (Pressure Equipment Directive): Bắt buộc đối với các sản phẩm inox được sử dụng trong thiết bị chịu áp lực tại thị trường châu Âu.
- Chứng nhận FDA (Food and Drug Administration): Cần thiết cho inox được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống tại Hoa Kỳ, đảm bảo vật liệu an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.
- Chứng nhận NSF (National Sanitation Foundation): Tương tự FDA, NSF chứng nhận inox an toàn cho các ứng dụng liên quan đến nước uống và thực phẩm.
Việc lựa chọn inox 022Cr19Ni10 có đầy đủ tiêu chuẩn và chứng nhận không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn thể hiện trách nhiệm của nhà sản xuất và cung cấp đối với sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm inox đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và chứng nhận quốc tế, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
So Sánh Inox 022Cr19Ni10 với Các Mác Thép Không Gỉ Tương Đương
Inox 022Cr19Ni10, hay còn gọi là inox 304L, là một loại thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi, và việc so sánh nó với các mác thép tương đương giúp người dùng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Để hiểu rõ hơn về ưu điểm và hạn chế của inox 304L, chúng ta cần xem xét sự khác biệt về thành phần hóa học, cơ tính, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế so với các mác thép không gỉ khác.
So sánh về thành phần hóa học, inox 022Cr19Ni10 nổi bật với hàm lượng carbon thấp (tối đa 0.03%) so với inox 304 (tối đa 0.08%). Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu sự hình thành carbide chrome tại ranh giới hạt trong quá trình hàn, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion). Inox 304 có giá thành thấp hơn một chút, nhưng lại đòi hỏi các biện pháp xử lý nhiệt sau hàn để đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Về cơ tính, inox 022Cr19Ni10 và inox 304 có độ bền kéo và độ bền chảy tương đương. Tuy nhiên, inox 304L có độ dẻo cao hơn một chút, giúp nó dễ dàng gia công và tạo hình hơn. Một lựa chọn khác là inox 316/316L, chứa thêm molybdenum, làm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chloride. Inox 316/316L thường được ưu tiên trong các ứng dụng hàng hải, hóa chất và y tế, nơi khả năng chống ăn mòn là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, giá thành của inox 316/316L thường cao hơn so với inox 022Cr19Ni10.
Trong các ứng dụng cụ thể, inox 022Cr19Ni10 thường được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, và các ứng dụng yêu cầu khả năng hàn tốt và chống ăn mòn ở mức độ vừa phải. Inox 304 có thể được sử dụng trong các ứng dụng tương tự, nhưng cần xem xét đến yêu cầu về xử lý nhiệt sau hàn. Nếu môi trường có tính ăn mòn cao hơn, inox 316/316L sẽ là lựa chọn tối ưu, mặc dù chi phí sẽ cao hơn. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đầy đủ các mác thép không gỉ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh.
Để đưa ra lựa chọn phù hợp, bạn nên xem xét các yếu tố sau:
- Môi trường làm việc: Xác định mức độ ăn mòn và các tác nhân gây ăn mòn có trong môi trường.
- Yêu cầu về khả năng hàn: Nếu cần hàn, inox 304L sẽ là lựa chọn tốt hơn inox 304 nếu không muốn xử lý nhiệt sau hàn.
- Ngân sách: So sánh chi phí của các mác thép khác nhau và lựa chọn loại phù hợp với ngân sách của bạn.
Việc so sánh inox 022Cr19Ni10 với các mác thép không gỉ tương đương như inox 304 và inox 316/316L là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn kỹ thuật để giúp bạn lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng của mình.
Hướng Dẫn Chọn Mua và Bảo Quản Inox 022Cr19Ni10
Việc chọn mua và bảo quản inox 022Cr19Ni10 đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. Inox 022Cr19Ni10, còn được biết đến là inox 304L, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, dễ gia công và khả năng hàn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Do đó, việc trang bị kiến thức cần thiết để lựa chọn sản phẩm chất lượng và duy trì độ bền của vật liệu là vô cùng quan trọng.
Khi chọn mua inox 022Cr19Ni10, người tiêu dùng cần đặc biệt lưu ý đến các yếu tố như nguồn gốc xuất xứ, chứng nhận chất lượng và bề mặt sản phẩm. Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng từ các nhà sản xuất uy tín như Tổng Kho Kim Loại đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt về thành phần hóa học và cơ tính. Đồng thời, các chứng nhận chất lượng như ISO 9001, ASTM, hoặc EN là bằng chứng cho thấy sản phẩm đã trải qua quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng nghiêm ngặt. Bề mặt inox cần được kiểm tra kỹ lưỡng, tránh các vết trầy xước, rỗ hoặc dấu hiệu của quá trình oxy hóa, bởi vì chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
Để bảo quản inox 022Cr19Ni10 hiệu quả, việc vệ sinh định kỳ và đúng cách đóng vai trò quan trọng. Nên sử dụng các chất tẩy rửa chuyên dụng dành cho inox, tránh các sản phẩm chứa clo hoặc axit mạnh, vì chúng có thể gây ăn mòn bề mặt. Sau khi vệ sinh, cần lau khô hoàn toàn bề mặt inox để ngăn ngừa sự hình thành của các vết ố hoặc rỉ sét. Bên cạnh đó, cần tránh để inox tiếp xúc trực tiếp với các vật liệu có tính ăn mòn như muối, axit hoặc kiềm trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc bảo quản inox 022Cr19Ni10 trong môi trường phù hợp cũng góp phần kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Nên lưu trữ inox ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt cao. Trong trường hợp inox được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, cần có biện pháp bảo vệ bổ sung như sơn phủ hoặc mạ để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Các bước bảo quản Inox 022Cr19Ni10:
- Vệ sinh thường xuyên bằng chất tẩy rửa chuyên dụng.
- Lau khô hoàn toàn sau khi vệ sinh.
- Tránh tiếp xúc với chất ăn mòn (muối, axit).
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
- Sử dụng biện pháp bảo vệ bổ sung nếu cần.
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của inox 022Cr19Ni10. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp các sản phẩm inox chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận liên quan, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp về lựa chọn và bảo quản inox. Việc tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm inox 022Cr19Ni10 chất lượng và bảo quản vật liệu một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa chi phí và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Inox 022Cr19Ni10
Inox 022Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ Austenitic, và những thắc mắc xoay quanh thành phần, ứng dụng, và cách bảo quản inox này rất phổ biến. Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia từ inox365.vn, sẽ cung cấp những câu trả lời chi tiết và chính xác nhất cho các câu hỏi thường gặp, giúp bạn hiểu rõ hơn về mác thép không gỉ 022Cr19Ni10.
Vậy, những câu hỏi thường gặp về inox 022Cr19Ni10 là gì?
- Inox 022Cr19Ni10 có những ưu điểm nổi bật nào so với các loại inox khác? Inox này nổi bật với hàm lượng carbon cực thấp (0.022%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn mối hàn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao ở nhiệt độ cao. Ngoài ra, sự hiện diện của Crom (19%) và Niken (10%) giúp inox 022Cr19Ni10 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khác nhau. Khả năng định hình và gia công tốt cũng là một ưu điểm đáng chú ý.
- Inox 022Cr19Ni10 được ứng dụng trong những ngành công nghiệp nào? Nhờ những đặc tính ưu việt, inox 022Cr19Ni10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ngành công nghiệp hóa chất sử dụng inox này để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất. Ngành thực phẩm và đồ uống cũng ưa chuộng inox này để sản xuất thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm do tính an toàn và dễ vệ sinh. Ngoài ra, inox 022Cr19Ni10 còn được dùng trong ngành y tế (thiết bị y tế), ngành xây dựng (vật liệu trang trí, kết cấu), và ngành năng lượng (bộ trao đổi nhiệt).
- Làm thế nào để phân biệt Inox 022Cr19Ni10 với các mác thép không gỉ tương tự như 304L? Mặc dù inox 022Cr19Ni10 và 304L có thành phần hóa học tương đối giống nhau, sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng carbon. Inox 022Cr19Ni10 có hàm lượng carbon thấp hơn đáng kể (dưới 0.03%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Để phân biệt chính xác, cần dựa vào kết quả phân tích thành phần hóa học tại các phòng thí nghiệm uy tín. Các chứng chỉ vật liệu (Material Certificates) từ nhà sản xuất cũng cung cấp thông tin quan trọng về thành phần và các đặc tính cơ học.
- Inox 022Cr19Ni10 có đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nào không? Inox 022Cr19Ni10 đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, bao gồm ASTM A240 (tiêu chuẩn cho tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho nồi hơi và các bình chịu áp lực) và EN 10088-2 (tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ). Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của vật liệu.
-
Tôi nên lưu ý điều gì khi mua và bảo quản Inox 022Cr19Ni10? Khi mua inox 022Cr19Ni10, hãy chọn nhà cung cấp uy tín như inox365.vn để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Yêu cầu cung cấp chứng chỉ chất lượng (Certificate of Quality – CQ) và chứng chỉ xuất xứ (Certificate of Origin – CO) để xác minh nguồn gốc và thành phần hóa học. Trong quá trình bảo quản, tránh để inox tiếp xúc với các chất ăn mòn như axit, muối. Vệ sinh bề mặt inox thường xuyên bằng các chất tẩy rửa chuyên dụng để loại bỏ bụi bẩn và vết bẩn.