Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N đang ngày càng khẳng định vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về vật liệu 00Cr24Ni6Mo3N, từ thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, đến ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng ta sẽ đi sâu vào khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường clorua, cũng như các phương pháp gia côngxử lý nhiệt tối ưu để đảm bảo hiệu suất cao nhất. Cuối cùng, bài viết sẽ so sánh 00Cr24Ni6Mo3N với các loại inox duplex khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình vào năm 2025.

Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N: Tổng quan về vật liệu

Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N, hay còn gọi là thép không gỉ Duplex, là một loại vật liệu kỹ thuật cao, nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa tính chất của thép ferriticaustenitic. Sự pha trộn độc đáo này mang lại cho 00Cr24Ni6Mo3N một loạt các ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường, đặc biệt là về độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả chi phí. Vật liệu này đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó.

Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N được thiết kế để khắc phục những hạn chế của thép không gỉ austenitic truyền thống, như độ bền kéo thấp và độ nhạy cảm với ăn mòn clorua. Nhờ hàm lượng crom cao, thường từ 22% trở lên, cùng với sự bổ sung molypdennitơ, 00Cr24Ni6Mo3N thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm môi trường axit, kiềmclorua.

Sự khác biệt chính giữa inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N và các loại thép không gỉ khác nằm ở cấu trúc vi mô của nó. Vật liệu này bao gồm hai pha: ferrite (khoảng 40-60%) và austenite (khoảng 40-60%), tạo thành một cấu trúc song pha. Cấu trúc này mang lại sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cao của ferrite và khả năng chống ăn mòn tốt của austenite. Chính vì vậy, 00Cr24Ni6Mo3N sở hữu độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn đáng kể so với thép không gỉ austenitic thông thường, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo và khả năng hàn tốt.

Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, góp phần vào sự thành công của các dự án.

Thành phần hóa học và ảnh hưởng đến tính chất của 00Cr24Ni6Mo3N

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính ưu việt của inox duplex 00Cr24Ni6Mo3N, một loại thép không gỉ hai pha được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Sự kết hợp tỉ mỉ của các nguyên tố hóa học không chỉ tạo nên cấu trúc vi mô đặc biệt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công của vật liệu. Chính vì vậy, việc hiểu rõ thành phần hóa học và vai trò của từng nguyên tố là vô cùng quan trọng để khai thác tối đa tiềm năng của thép duplex 00Cr24Ni6Mo3N.

Hàm lượng Crom (Cr), thường dao động từ 23% đến 25%, là yếu tố then chốt tạo nên khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của inox 00Cr24Ni6Mo3N. Crom tạo thành một lớp oxit crom (Cr2O3) thụ động, mỏng, bám dính trên bề mặt thép, bảo vệ kim loại nền khỏi tác động của môi trường ăn mòn. Hàm lượng crom cao giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn trong môi trường chứa clo.

Niken (Ni), với hàm lượng khoảng 5.5% đến 6.5%, đóng vai trò ổn định pha austenite trong cấu trúc duplex của thép. Niken cải thiện độ dẻo dai, khả năng hàn và khả năng tạo hình của inox duplex. Sự cân bằng giữa hàm lượng crom và niken là rất quan trọng để đạt được tỷ lệ pha ferrite và austenite tối ưu, đảm bảo sự kết hợp tốt nhất giữa độ bền và độ dẻo.

Molypden (Mo), chiếm khoảng 2.5% đến 3.5%, được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Molypden giúp ổn định lớp màng thụ động và làm chậm quá trình hình thành và phát triển của các vết rỗ ăn mòn. Đồng thời, molypden cũng góp phần nâng cao độ bền kéo và độ bền mỏi của vật liệu.

Nitơ (N) là một nguyên tố hợp kim hóa quan trọng, thường được thêm vào với hàm lượng khoảng 0.1% đến 0.25%. Nitơ tăng cường độ bền của cả pha austenite và ferrite, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở. Quan trọng hơn, nitơ thúc đẩy quá trình tái kết tinh austenite sau khi hàn, giúp duy trì cấu trúc duplex cân bằng và ngăn ngừa sự hình thành các pha có hại.

Hàm lượng carbon trong inox duplex 00Cr24Ni6Mo3N được duy trì ở mức rất thấp (thường dưới 0.03%) để giảm thiểu nguy cơ kết tủa cacbua crom ở biên hạt trong quá trình hàn hoặc xử lý nhiệt. Sự kết tủa cacbua crom có thể làm suy giảm khả năng chống ăn mòn của thép, đặc biệt là trong môi trường nhạy cảm.

Ngoài các nguyên tố chính, thành phần hóa học của 00Cr24Ni6Mo3N còn có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan (Mn), silic (Si) và đồng (Cu). Mangan và silic được sử dụng để khử oxy trong quá trình sản xuất thép và cải thiện khả năng gia công. Đồng có thể được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường đặc biệt.

Đặc tính cơ học và vật lý của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N nổi bật với sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, tạo nên một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khắt khe. Các đặc tính cơ họcvật lý của loại thép không gỉ duplex này là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất và tuổi thọ của nó trong các môi trường khác nhau. Sự cân bằng giữa pha austenite và ferrite trong cấu trúc vi mô mang lại cho 00Cr24Ni6Mo3N những ưu điểm vượt trội so với thép không gỉ austenitic thông thường.

Độ bền kéo của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N thường dao động trong khoảng 620-800 MPa, cao hơn đáng kể so với thép không gỉ 304 hoặc 316. Độ bền chảy cũng ấn tượng, đạt từ 450 MPa trở lên, cho phép vật liệu chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Độ giãn dài của vật liệu thường nằm trong khoảng 25-45%, thể hiện khả năng biến dạng dẻo trước khi phá hủy.

Độ cứng của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N, thường được đo bằng thang đo Brinell hoặc Rockwell, cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập và mài mòn. Vật liệu này cũng thể hiện tính dẻo dai tốt, tức là khả năng hấp thụ năng lượng và chống lại sự lan truyền vết nứt, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng chịu tải trọng động hoặc va đập. Ví dụ, trong ngành dầu khí, ống dẫn làm từ 00Cr24Ni6Mo3N có thể chịu được áp suất cao và sự thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không bị nứt vỡ.

Về tính chất vật lý, Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N có mật độ khoảng 7.8 g/cm³, tương đương với các loại thép không gỉ khác. Hệ số giãn nở nhiệt của nó thấp hơn so với thép austenitic, giúp giảm thiểu ứng suất nhiệt trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Độ dẫn nhiệt của vật liệu cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét, đặc biệt trong các ứng dụng truyền nhiệt. Nhiệt độ nóng chảy của hợp kim này nằm trong khoảng 1400-1450°C.

Các thông số kỹ thuật này (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng, mật độ, hệ số giãn nở nhiệt, độ dẫn nhiệt, nhiệt độ nóng chảy) làm cho Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và tuổi thọ dài, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật để bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Khả năng chống ăn mòn của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N trong các môi trường khác nhau

Khả năng chống ăn mòn vượt trội là một trong những ưu điểm nổi bật của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N, giúp vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nhờ hàm lượng Cr cao (24%) kết hợp với Mo và N, loại inox này thể hiện khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất clorua (SCC) vượt trội so với các loại thép không gỉ austenitic thông thường như 304 hoặc 316. Điều này đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của các công trình và thiết bị trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chống ăn mòn của 00Cr24Ni6Mo3N được đánh giá cao trong nhiều môi trường khác nhau. Trong môi trường clorua, như nước biển hoặc các nhà máy khử muối, inox duplex này có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn đáng kể so với các loại thép không gỉ thông thường. Điều này là do sự kết hợp của Cr, Mo và N giúp tăng cường khả năng tái tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt vật liệu. Các thử nghiệm đã chỉ ra rằng 00Cr24Ni6Mo3N có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) cao, một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng chống ăn mòn rỗ.

Trong môi trường axit, Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn đáng kể, đặc biệt là trong các axit hữu cơ như axit axetic và axit formic. Khả năng này có được nhờ hàm lượng crom cao, tạo ra một lớp oxit crom bền vững, bảo vệ vật liệu khỏi sự tấn công của axit. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ axit, nhiệt độ và sự hiện diện của các ion clorua.

Trong môi trường kiềm, thép duplex 00Cr24Ni6Mo3N thường có khả năng chống ăn mòn tốt do lớp oxit thụ động ổn định trong môi trường kiềm. Tuy nhiên, ở nồng độ kiềm cao và nhiệt độ cao, một số loại kiềm mạnh có thể gây ra ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn ứng suất. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng điều kiện môi trường cụ thể trước khi sử dụng 00Cr24Ni6Mo3N trong môi trường kiềm.

Ngoài ra, Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N còn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển. Lớp oxit crom trên bề mặt thép tạo thành một lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn do oxy hóa và các tác nhân gây ô nhiễm trong không khí. Điều này làm cho vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp hoặc ven biển, nơi có nồng độ chất gây ô nhiễm cao.

Ứng dụng thực tế của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N trong các ngành công nghiệp

Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng hàn tốt, đã mở ra nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Vật liệu này không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của các công trình và sản phẩm. Sở hữu cấu trúc Austenitic-Ferritic cân bằng, Duplex 00Cr24Ni6Mo3N thể hiện sự ưu việt hơn hẳn so với các loại thép không gỉ thông thường trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Một trong những ứng dụng nổi bật của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N là trong ngành công nghiệp dầu khí. Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa clorua và axit sunfua giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các đường ống dẫn dầu và khí, các thiết bị xử lý và lưu trữ, cũng như các cấu trúc ngoài khơi. Ví dụ, tại các giàn khoan dầu ngoài khơi, nơi tiếp xúc trực tiếp với nước biển và các hóa chất ăn mòn, 00Cr24Ni6Mo3N được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận chịu lực, van, bơm và các thiết bị khác, giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của công trình. Theo nghiên cứu của Hiệp hội Kỹ sư Dầu khí (SPE), việc sử dụng thép Duplex giúp giảm thiểu 30-40% chi phí bảo trì so với thép không gỉ Austenitic truyền thống.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị phản ứng, bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn hóa chất và các bộ phận máy móc tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn. Khả năng chống ăn mòn của nó đối với nhiều loại axit, kiềm và muối giúp đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho quy trình sản xuất. Các nhà máy sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất cơ bản và hóa chất đặc biệt đều sử dụng Duplex 00Cr24Ni6Mo3N để giảm thiểu nguy cơ ăn mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ngành công nghiệp giấy và bột giấy cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N. Trong quá trình sản xuất giấy, các thiết bị tiếp xúc với môi trường có tính axit cao và chứa clorua, gây ăn mòn nghiêm trọng cho các vật liệu thông thường. 00Cr24Ni6Mo3N được sử dụng để chế tạo các bộ phận của máy nghiền bột giấy, hệ thống xử lý nước thải và các thiết bị khác, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Ngoài ra, Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N còn được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh của nó làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn và các bộ phận máy móc khác. Việc sử dụng 00Cr24Ni6Mo3N giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành công nghiệp này. Chẳng hạn, các nhà máy sữa, nhà máy bia và nhà máy chế biến thực phẩm đóng hộp đều sử dụng rộng rãi vật liệu này.

Cuối cùng, không thể không kể đến vai trò của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N trong ngành xử lý nước và nước thải. Các nhà máy xử lý nước sử dụng vật liệu này để chế tạo các bộ phận của hệ thống lọc, khử muối và các thiết bị khác, giúp đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho cộng đồng. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và nước thải giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình và giảm thiểu chi phí vận hành. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Quy trình sản xuất và gia công Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Quy trình sản xuất và gia công Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng và ứng dụng của vật liệu này. Việc nắm vững quy trình này giúp các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn phương pháp gia công phù hợp, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Sản xuất inox duplex 00Cr24Ni6Mo3N, hay còn gọi là LDX 2404, bao gồm các giai đoạn chính như nấu chảy, đúc, cán, ủ và làm nguội. Quá trình nấu chảy đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học để đạt được tỷ lệ austenite và ferrite cân bằng, tạo nên đặc tính duplex đặc trưng. Kỹ thuật đúc liên tục thường được ưu tiên để tạo ra phôi có chất lượng cao, giảm thiểu khuyết tật.

Gia công Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N bao gồm nhiều công đoạn, từ cắt, uốn, hàn đến gia công cơ khí.

  • Cắt: Các phương pháp cắt như cắt laser, cắt plasma, và cắt bằng tia nước thường được sử dụng để tạo hình sản phẩm.
  • Uốn: Do độ bền cao, việc uốn LDX 2404 đòi hỏi lực lớn hơn so với thép không gỉ thông thường.
  • Hàn: Quá trình hàn cần được thực hiện cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến cấu trúc duplex và giảm khả năng chống ăn mòn. Các phương pháp hàn phù hợp bao gồm hàn TIG (GTAW), hàn MIG (GMAW) và hàn que (SMAW), với việc kiểm soát nhiệt độ giữa các lần hàn (interpass temperature) là rất quan trọng.
  • Gia công cơ khí: Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N có độ bền kéo cao, đòi hỏi các công cụ cắt gọt chuyên dụng và kỹ thuật gia công phù hợp để đạt được độ chính xác và bề mặt hoàn thiện mong muốn.

Ủ dung dịch là một bước quan trọng sau gia công để khôi phục khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học của Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N. Quá trình này bao gồm nung nóng vật liệu đến nhiệt độ thích hợp, thường trong khoảng 1020-1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí. Việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian ủ là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phân bố đồng đều của pha austenite và ferrite, tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn và độ bền của vật liệu.

So sánh Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N với các loại Inox Duplex khác và lựa chọn phù hợp

Việc so sánh Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N với các loại Inox Duplex khác là rất quan trọng để đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đặc biệt khi bạn cần một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền vượt trội. Inox Duplex nói chung kết hợp những ưu điểm của cả thép Austenitic và Ferritic, mang lại sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt, ta cần đi sâu vào thành phần, đặc tính và ứng dụng của từng loại Inox Duplex.

Để đưa ra quyết định lựa chọn loại Inox Duplex phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như môi trường ứng dụng, yêu cầu về độ bền cơ họcngân sách. Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N, với hàm lượng niken và molypden được điều chỉnh, thường được ưu tiên trong môi trường ăn mòn cao, chẳng hạn như ngành công nghiệp hóa chất hoặc dầu khí. Ngược lại, các loại Inox Duplex khác như 2205 có thể phù hợp hơn cho các ứng dụng ít khắt khe hơn về mặt ăn mòn, nhưng vẫn đòi hỏi độ bền cao.

Các loại Inox Duplex phổ biến và so sánh với 00Cr24Ni6Mo3N:

  • Inox 2205 (UNS S32205): Đây là loại Inox Duplex được sử dụng rộng rãi nhất. So với 00Cr24Ni6Mo3N, 2205 có hàm lượng Cr và Ni thấp hơn, dẫn đến khả năng chống ăn mòn kém hơn trong một số môi trường đặc biệt, nhưng lại có giá thành cạnh tranh hơn. Về độ bền, 2205 và 00Cr24Ni6Mo3N có sự tương đồng, nhưng 00Cr24Ni6Mo3N thường được ưu tiên khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn, ví dụ như trong môi trường chứa clorua.
  • Inox 2507 (UNS S32750): Còn được gọi là Super Duplex, Inox 2507 có hàm lượng Cr, Ni và Mo cao hơn so với cả 2205 và 00Cr24Ni6Mo3N, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua nồng độ cao. Tuy nhiên, Inox 2507 cũng có giá thành cao hơn và khó gia công hơn.
  • Inox 2304 (UNS S32304): Loại Lean Duplex này có hàm lượng hợp kim thấp hơn, giúp giảm chi phí. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và độ bền của 2304 cũng thấp hơn so với 00Cr24Ni6Mo3N, 2205 và 2507. Inox 2304 thường được sử dụng trong các ứng dụng ít đòi hỏi khắt khe về mặt kỹ thuật.

Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến tính chất và lựa chọn:

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc quyết định tính chất của từng loại Inox Duplex. Ví dụ:

  • Crom (Cr): Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lớp oxit bảo vệ, tăng cường khả năng chống ăn mòn. Hàm lượng Cr cao hơn thường đồng nghĩa với khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Niken (Ni): Ổn định pha Austenitic, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn.
  • Molypden (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. 00Cr24Ni6Mo3N có hàm lượng Mo đáng kể, giúp nó vượt trội trong các ứng dụng khắc nghiệt.
  • Nitơ (N): Tăng độ bền và cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ.

Bảng so sánh tóm tắt (Tham khảo):

Đặc tính Inox 00Cr24Ni6Mo3N Inox 2205 Inox 2507 Inox 2304
Chống ăn mòn Rất tốt Tốt Xuất sắc Khá
Độ bền Cao Cao Rất cao Trung bình
Khả năng hàn Tốt Tốt Khó khăn Tốt
Chi phí Trung bình cao Trung bình Cao Thấp
Ứng dụng tiêu biểu Hóa chất, dầu khí Xây dựng, giấy Hàng hải Bể chứa

Khi lựa chọn Inox Duplex, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Môi trường hoạt động: Xác định loại môi trường (nước biển, hóa chất, nhiệt độ cao…), nồng độ các chất ăn mòn (clorua, axit…), và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của vật liệu.
  • Yêu cầu về độ bền: Xác định tải trọng, áp suất, và các yêu cầu cơ học khác mà vật liệu phải chịu đựng.
  • Yêu cầu về gia công: Xem xét khả năng hàn, cắt, uốn và các phương pháp gia công khác.
  • Ngân sách: So sánh chi phí vật liệu, gia công và bảo trì để đưa ra lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế.

Tổng Kho Kim Loại, với kinh nghiệm và uy tín lâu năm trong ngành, luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các loại Inox Duplex 00Cr24Ni6Mo3N và các mác thép không gỉ khác với chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất. Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo