Inox Duplex SUS329J1 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Bài viết Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn của SUS329J1, đồng thời so sánh chi tiết với các loại inox duplex khác trên thị trường. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đi sâu vào ứng dụng thực tế của vật liệu này trong các ngành công nghiệp khác nhau, cung cấp hướng dẫn lựa chọncác lưu ý khi gia công, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất cho dự án của mình. Cuối cùng, bài viết sẽ đề cập đến tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng liên quan đến SUS329J1, đảm bảo bạn có đầy đủ thông tin để đánh giá và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất.

Inox Duplex SUS329J1: Tổng Quan và Ứng Dụng Chủ Yếu

Inox Duplex SUS329J1 là một loại thép không gỉ duplex đặc biệt, nổi bật với sự kết hợp ưu việt giữa khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường. Với cấu trúc hai pha ferriteaustenite, SUS329J1 mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Tổng quan về Inox Duplex SUS329J1

Inox Duplex là một họ thép không gỉ bao gồm cả hai pha ferriteaustenite. Sự kết hợp này mang lại cho SUS329J1 khả năng chống ăn mòn chloride ứng suất và ăn mòn rỗ tốt hơn so với thép không gỉ austenitic như SUS304 và SUS316. So với các loại thép duplex khác, SUS329J1 được biết đến với hàm lượng chromiummolybdenum cao, góp phần vào khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Chính vì những ưu điểm này, Inox Duplex SUS329J1 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao trong điều kiện ăn mòn cao. Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị cung cấp uy tín các sản phẩm Inox Duplex SUS329J1 chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Các ứng dụng chủ yếu của Inox Duplex SUS329J1

Inox Duplex SUS329J1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Công nghiệp hóa chất: Do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, SUS329J1 được sử dụng để sản xuất các thiết bị và đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa, và các thành phần khác tiếp xúc trực tiếp với các chất ăn mòn.
  • Công nghiệp dầu khí: Trong môi trường biển khắc nghiệt, SUS329J1 là vật liệu lý tưởng cho các cấu trúc ngoài khơi, đường ống dẫn dầu và khí, van, bơm, và các thiết bị khác phải chịu tác động của nước biển và các hóa chất.
  • Công nghiệp bột giấy và giấy: SUS329J1 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị xử lý bột giấy và giấy, nơi mà sự ăn mòn là một vấn đề lớn.
  • Xử lý nước: Inox Duplex SUS329J1 được dùng để chế tạo các bộ phận của hệ thống xử lý nước thải, nước biển và nước khử khoáng, nhờ khả năng chống ăn mòn bởi chloride.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Các thiết bị và dụng cụ chế biến thực phẩm và đồ uống làm từ SUS329J1 đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và độ bền cao.

Những ứng dụng này cho thấy tầm quan trọng của Inox Duplex SUS329J1 trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Sự lựa chọn SUS329J1 giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn trong vận hành.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Học của Inox Duplex SUS329J1

Thành phần hóa học và các đặc tính cơ học là yếu tố then chốt quyết định tính chấtứng dụng của inox duplex SUS329J1. Việc nắm rõ các thành phần hóa học chính và các chỉ số cơ học quan trọng giúp kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất trong các công trình và dự án khác nhau.

Thành phần hóa học của inox duplex SUS329J1 được cân bằng để đạt được sự kết hợp tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là thành phần hóa học tiêu biểu của loại inox này:

  • Cacbon (C): ≤ 0.030%
  • Silic (Si): ≤ 1.00%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.00%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.040%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Crom (Cr): 23.0 – 26.0%
  • Niken (Ni): 4.5 – 6.5%
  • Molypden (Mo): 1.0 – 2.0%
  • Đồng (Cu): 0.5 – 2.0%
  • Nitơ (N): 0.08 – 0.20%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Sự hiện diện của Crom (Cr) tạo nên lớp oxit bảo vệ, giúp inox duplex SUS329J1 có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Niken (Ni) ổn định pha austenite, trong khi Molypden (Mo) và Đồng (Cu) tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Nitơ (N) cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn rỗ.

Về đặc tính cơ học, inox duplex SUS329J1 thể hiện sự vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường như SUS304 hay SUS316. Dưới đây là các chỉ số cơ học tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 620 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 280 HB

Độ bền kéo và độ bền chảy cao cho phép inox duplex SUS329J1 chịu được tải trọng lớn và áp lực cao mà không bị biến dạng. Độ giãn dài đảm bảo vật liệu có đủ độ dẻo để gia công và tạo hình. Những đặc tính này làm cho SUS329J1 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, bồn bể áp lực và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn.

Inox Duplex SUS329J1: Quy Trình Sản Xuất và Gia Công

Quy trình sản xuất inox Duplex SUS329J1 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành phẩm đạt được các đặc tính cơ họckhả năng chống ăn mòn mong muốn, qua đó phát huy tối đa tiềm năng của vật liệu inox Duplex. Từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến các phương pháp gia công, mỗi bước đều đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao.

Quá trình sản xuất SUS329J1 thường bắt đầu bằng việc nấu chảy các thành phần hợp kim trong lò điện hoặc lò cao tần. Thành phần hóa học chính xác, bao gồm crom, niken, molypden và nitơ, phải được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tỷ lệ pha austenite và ferrite tối ưu trong cấu trúc vi mô của vật liệu. Sau khi nấu chảy, thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, tiếp theo là quá trình cán nóng hoặc cán nguội để tạo hình thành các sản phẩm bán thành phẩm như tấm, cuộn, thanh và ống. Quá trình này không chỉ định hình vật liệu mà còn cải thiện độ bềnđộ dẻo dai của nó.

Gia công Inox Duplex SUS329J1 đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng do độ cứngđộ bền cao của vật liệu. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, uốn, hàn và gia công cơ khí.

  • Cắt: SUS329J1 có thể được cắt bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cắt laser, cắt plasma và cắt bằng tia nước. Cắt laser và plasma thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, trong khi cắt bằng tia nước phù hợp hơn cho các vật liệu dày.
  • Uốn: Quá trình uốn inox Duplex đòi hỏi lực lớn hơn so với thép không gỉ austenite do độ bền cao hơn của nó. Cần sử dụng các thiết bị uốn mạnh mẽ và các công cụ phù hợp để tránh nứt hoặc biến dạng vật liệu.
  • Hàn: Hàn Inox Duplex SUS329J1 yêu cầu kỹ thuật hàn đặc biệt để duy trì khả năng chống ăn mòn của vật liệu và tránh hình thành các pha không mong muốn trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ). Các phương pháp hàn thường được sử dụng bao gồm hàn TIG (GTAW), hàn MIG (GMAW) và hàn hồ quang dưới thuốc (SAW). Việc lựa chọn vật liệu hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp hàn là rất quan trọng để đảm bảo mối hàn chất lượng cao.
  • Gia công cơ khí: Quá trình gia công cơ khí như tiện, phay và khoan SUS329J1 có thể khó khăn hơn so với thép không gỉ austenite do độ cứng cao của nó. Nên sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén, tốc độ cắt thấp và lượng tiến dao phù hợp để tránh làm cứng bề mặt và giảm tuổi thọ của dụng cụ cắt.

Ngoài ra, quá trình xử lý nhiệt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các tính chất của Inox Duplex SUS329J1. Ủ (annealing) là một phương pháp phổ biến được sử dụng để giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo. Quá trình này thường được thực hiện ở nhiệt độ cao, sau đó làm nguội nhanh để ngăn chặn sự hình thành các pha không mong muốn.

Cuối cùng, kiểm tra chất lượng là một bước không thể thiếu trong quy trình sản xuất và gia công Inox Duplex SUS329J1. Các phương pháp kiểm tra phổ biến bao gồm kiểm tra bằng mắt thường, kiểm tra siêu âm, kiểm tra thẩm thấu chất lỏng và kiểm tra bằng tia X. Các phương pháp này giúp phát hiện các khuyết tật bề mặt và bên trong vật liệu, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật.

So Sánh Inox Duplex SUS329J1 với Các Loại Inox Duplex Khác (SUS304, SUS316,…)

Việc so sánh inox Duplex SUS329J1 với các mác thép inox khác như SUS304, SUS316 hay các dòng inox Duplex khác là rất quan trọng để xác định lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể; việc hiểu rõ sự khác biệt về thành phần, đặc tính và hiệu suất giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình. Các mác thép inox này có sự khác biệt về thành phần hóa học, cấu trúc, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, dẫn đến sự khác biệt trong ứng dụng thực tế.

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa SUS329J1 và các loại inox khác. Ví dụ, so với inox Austenitic như SUS304SUS316, inox Duplex SUS329J1 chứa hàm lượng Crom (Cr) cao hơn (khoảng 25-28%) và bổ sung thêm Molypden (Mo) và Nitơ (N), tạo nên cấu trúc ferritic-austenitic độc đáo. SUS304SUS316 có hàm lượng Niken (Ni) cao hơn, giúp chúng có khả năng gia công tốt hơn nhưng lại kém hơn về độ bền so với SUS329J1.

Về đặc tính cơ học, inox Duplex SUS329J1 thường vượt trội hơn so với SUS304SUS316 về độ bền kéo và độ bền chảy. Cấu trúc Duplex giúp SUS329J1 có độ bền cao hơn, khả năng chống mỏi tốt hơn và hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn. Trong khi SUS304SUS316 dễ uốn và dễ hàn hơn, SUS329J1 đòi hỏi kỹ thuật hàn và gia công phức tạp hơn do độ cứng cao.

Khả năng chống ăn mòn cũng là một tiêu chí quan trọng khi so sánh. Inox Duplex SUS329J1 thể hiện khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với SUS304 và tương đương hoặc nhỉnh hơn so với SUS316 trong một số môi trường nhất định. Tuy nhiên, SUS316 với hàm lượng Molypden cao hơn thường được ưu tiên trong môi trường clo hóa mạnh.

Ứng dụng thực tế của mỗi loại inox cũng khác nhau. SUS304 thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia dụng, chế biến thực phẩm và y tế. SUS316 được ưa chuộng trong môi trường biển, hóa chất và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Inox Duplex SUS329J1, với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng kết cấu, ngành dầu khí, hóa dầu và các công trình đòi hỏi vật liệu chịu tải lớn và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

Tóm lại, lựa chọn giữa inox Duplex SUS329J1 và các loại inox khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm độ bền, khả năng chống ăn mòn, khả năng gia công và chi phí. Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho công trình.

Khả Năng Chống Ăn Mòn và Ứng Dụng Trong Môi Trường Khắc Nghiệt của Inox Duplex SUS329J1

Khả năng chống ăn mòn vượt trội là một trong những đặc tính nổi bật nhất của inox duplex SUS329J1, mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa austenit và ferrit trong cấu trúc vi mô mang lại cho loại thép này khả năng chống ăn mòn cao hơn hẳn so với các loại thép không gỉ thông thường như SUS304 hay SUS316. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ và độ bền của các thiết bị, công trình trong điều kiện làm việc khó khăn.

Sở hữu hàm lượng crom cao, inox duplex SUS329J1 hình thành một lớp oxit crom thụ động rất bền vững trên bề mặt, bảo vệ vật liệu khỏi sự tấn công của các tác nhân ăn mòn. Khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) của SUS329J1 cũng được cải thiện đáng kể nhờ sự hiện diện của molypden và nitơ trong thành phần hóa học. Ăn mòn rỗ là một dạng ăn mòn cục bộ, tạo thành các lỗ nhỏ trên bề mặt kim loại, trong khi ăn mòn kẽ hở xảy ra tại các khe hẹp, nơi dung dịch ăn mòn có thể tích tụ.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, inox duplex SUS329J1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: SUS329J1 được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và các thiết bị khác tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, muối.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Loại thép này được dùng trong các giàn khoan dầu, đường ống dẫn dầu và khí, các thiết bị xử lý dầu khí, nơi vật liệu phải chịu tác động của nước biển, hydro sunfua (H2S) và các chất ăn mòn khác.
  • Ngành công nghiệp bột giấy và giấy: SUS329J1 được sử dụng trong các thiết bị sản xuất bột giấy và giấy, nơi vật liệu tiếp xúc với các hóa chất tẩy trắng và các dung dịch ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp xử lý nước: Loại thép này được dùng trong các nhà máy xử lý nước thải, các hệ thống khử muối, nơi vật liệu phải chịu tác động của nước biển, clo và các chất oxy hóa khác.
  • Ứng dụng hàng hải: Chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, các công trình cảng biển, do khả năng chống chịu tốt trong môi trường nước mặn.

Việc lựa chọn inox duplex SUS329J1 cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa, đồng thời đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. inox365.vn tự hào cung cấp các sản phẩm inox duplex SUS329J1 chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất, góp phần vào sự thành công của quý khách hàng.

Các Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận Liên Quan đến Inox Duplex SUS329J1

Inox Duplex SUS329J1 là một mác thép không gỉ hai pha, và để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nó phải tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận nhất định. Những tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn chứng minh được khả năng của nó trong việc chịu được các điều kiện môi trường và ứng suất cụ thể.

Các tiêu chuẩn quan trọng liên quan đến inox duplex SUS329J1 bao gồm các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) và JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản).

  • Tiêu chuẩn ASTM: Các tiêu chuẩn ASTM quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học và phương pháp thử nghiệm cho thép không gỉ duplex, bao gồm các mác thép tương tự như SUS329J1. Ví dụ, ASTM A240/A240M là tiêu chuẩn chung cho tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các bình chịu áp lực và cho các ứng dụng công nghiệp nói chung. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu về độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.
  • Tiêu chuẩn JIS: Inox SUS329J1 được định nghĩa cụ thể trong tiêu chuẩn JIS G4304 (Thép thanh cán nóng và cán nguội) và JIS G4305 (Thép tấm cán nóng, cán nguội và dải thép không gỉ). Các tiêu chuẩn JIS này quy định chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và dung sai cho vật liệu. Việc tuân thủ JIS G4304 và JIS G4305 đảm bảo rằng SUS329J1 có chất lượng ổn định và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Ngoài các tiêu chuẩn ASTM và JIS, inox duplex SUS329J1 cũng có thể đáp ứng các chứng nhận khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong ngành dầu khí, chứng nhận NACE (Hiệp hội Quốc gia về Kỹ sư Ăn mòn) chứng minh khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa sulfide. Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, chứng nhận FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) đảm bảo vật liệu an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm và dược phẩm.

Việc lựa chọn inox duplex SUS329J1 tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn, độ tin cậy và tuổi thọ của các công trình và thiết bị. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm inox duplex SUS329J1 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ưu Điểm và Hạn Chế của Inox Duplex SUS329J1 và Đề Xuất Lựa Chọn Phù Hợp

Inox Duplex SUS329J1, mặc dù sở hữu những đặc tính vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường, vẫn tồn tại những ưu điểm và hạn chế riêng biệt, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể. Việc đánh giá khách quan ưu điểm và nhược điểm của Inox Duplex SUS329J1 giúp các kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra lựa chọn phù hợp nhất, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và đảm bảo độ bền của công trình.

Một trong những ưu điểm nổi bật của inox Duplex SUS329J1 là khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. So với thép không gỉ Austenitic như SUS304 hay SUS316, SUS329J1 thể hiện khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn đáng kể, nhờ hàm lượng crom, molypden và nitơ cao hơn. Ví dụ, trong môi trường nước biển, SUS329J1 có tuổi thọ cao hơn gấp nhiều lần so với SUS304, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí và hóa chất.

Tuy nhiên, SUS329J1 cũng có những hạn chế nhất định cần lưu ý. Khả năng hàn của loại thép này có thể thấp hơn so với các loại thép Austenitic thông thường. Quá trình hàn cần được thực hiện cẩn thận để tránh hiện tượng kết tủa pha, làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai của mối hàn. Do đó, việc lựa chọn phương pháp hàn phù hợp và tuân thủ quy trình hàn chặt chẽ là rất quan trọng. Ngoài ra, giá thành của SUS329J1 thường cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường, đây cũng là một yếu tố cần cân nhắc trong quá trình lựa chọn vật liệu.

Để đưa ra đề xuất lựa chọn phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Môi trường làm việc: Nếu môi trường có nồng độ clorua cao, hoặc có tính ăn mòn mạnh, SUS329J1 là một lựa chọn tốt.
  • Yêu cầu về độ bền: SUS329J1 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với các loại thép không gỉ Austenitic, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng gia công: Nếu yêu cầu gia công phức tạp, cần xem xét các phương pháp gia công phù hợp với SUS329J1.
  • Chi phí: Cân nhắc chi phí vật liệu, chi phí gia công và chi phí bảo trì để đưa ra lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế.

Ví dụ, trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nếu môi trường tiếp xúc với nước muối hoặc các chất tẩy rửa mạnh, SUS329J1 sẽ là lựa chọn tốt hơn so với SUS304. Ngược lại, nếu môi trường ít ăn mòn và yêu cầu gia công phức tạp, SUS304 có thể là lựa chọn kinh tế hơn. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại inox, bao gồm cả inox Duplex SUS329J1, và sẵn sàng tư vấn để bạn chọn được vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo