Trong lĩnh vực inox, STS301 đóng vai trò then chốt, quyết định độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn của vô số ứng dụng kỹ thuật. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ học của Inox STS301, đồng thời so sánh với các mác thép không gỉ phổ biến khác như 304, 316. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp thông tin về quy trình sản xuất, các ứng dụng thực tế trong ngành công nghiệp và hướng dẫn lựa chọn STS301 phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả nhất.
Inox STS301: Tổng quan về mác thép không gỉ Austenitic phổ biến
Trong thế giới vật liệu, Inox STS301 nổi bật như một mác thép không gỉ Austenitic được ứng dụng rộng rãi, nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất thiết bị gia dụng đến các ứng dụng kết cấu trong xây dựng và giao thông vận tải. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Inox STS301, giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần, tính chất và ứng dụng của nó.
Inox STS301 thuộc họ thép không gỉ Austenitic, có nghĩa là nó sở hữu cấu trúc tinh thể Austenitic ở nhiệt độ phòng. Cấu trúc này mang lại cho vật liệu khả năng định hình và hàn tuyệt vời. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của mác thép STS301 so với các loại thép Austenitic khác là hàm lượng Chromium và Niken thấp hơn, nhưng lại có hàm lượng Carbon cao hơn. Sự khác biệt này dẫn đến độ bền kéo và độ cứng cao hơn sau khi gia công nguội, nhưng cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với các mác thép như Inox 304.
Nhờ những đặc tính riêng biệt, Inox STS301 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm Inox STS301 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Từ tấm, cuộn đến ống và các hình dạng tùy chỉnh, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vật liệu tối ưu cho dự án của bạn.
Thành phần hóa học của Inox STS301 và vai trò của từng nguyên tố
Thành phần hóa học của Inox STS301 đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các tính chất đặc trưng của mác thép không gỉ Austenitic này. Để hiểu rõ hơn về Inox STS301, việc phân tích chi tiết thành phần hóa học và vai trò của từng nguyên tố là vô cùng quan trọng, từ đó giúp người dùng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho ứng dụng của mình.
Inox STS301, một loại thép không gỉ thuộc họ Austenitic, nổi tiếng với khả năng hóa bền rèn nguội, tạo độ bền cao. Thành phần hóa học cân bằng của nó là yếu tố then chốt tạo nên sự kết hợp độc đáo giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn. Chúng ta hãy cùng Tổng Kho Kim Loại khám phá sâu hơn về các nguyên tố cấu thành nên Inox STS301 và vai trò cụ thể của chúng.
Bảng thành phần hóa học chi tiết của Inox STS301
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.15 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Chromium | Cr | 16.0 – 18.0 |
Niken | Ni | 6.0 – 8.0 |
Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
Sulfur | S | ≤ 0.03 |
Nitrogen | N | ≤ 0.1 |
Iron | Fe | Cân bằng |
Ảnh hưởng của Chromium (Cr), Niken (Ni), Carbon (C), Mangan (Mn) và Silic (Si)
- Chromium (Cr): Chromium là nguyên tố quan trọng nhất tạo nên khả năng chống ăn mòn của Inox STS301. Với hàm lượng từ 16-18%, chromium tạo thành một lớp oxit thụ động trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Lớp oxit này có khả năng tự phục hồi nếu bị trầy xước, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài cho vật liệu.
- Niken (Ni): Niken là một nguyên tố ổn định pha Austenitic, giúp Inox STS301 duy trì cấu trúc Austenitic ở nhiệt độ thường. Ngoài ra, niken còn cải thiện độ dẻo dai và khả năng gia công của thép. Hàm lượng niken trong khoảng 6-8% giúp cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và tính công nghệ của vật liệu.
- Carbon (C): Carbon là một nguyên tố có ảnh hưởng lớn đến độ bền của thép. Tuy nhiên, hàm lượng carbon trong Inox STS301 được giữ ở mức thấp (≤ 0.15%) để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn và tính hàn của thép. Hàm lượng carbon thấp cũng giúp giảm thiểu nguy cơ hình thành carbide chromium, một tác nhân gây ăn mòn giữa các hạt.
- Mangan (Mn): Mangan là một nguyên tố khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép, giúp cải thiện độ sạch và tính đồng nhất của vật liệu. Ngoài ra, mangan còn có tác dụng ổn định pha Austenitic và tăng độ bền của thép. Hàm lượng mangan được giới hạn ở mức ≤ 2.0% để tránh ảnh hưởng xấu đến khả năng chống ăn mòn.
- Silic (Si): Silic là một nguyên tố khử oxy trong quá trình sản xuất thép và cải thiện độ bền của thép. Tuy nhiên, hàm lượng silic trong Inox STS301 được giữ ở mức thấp (≤ 1.0%) để tránh làm giảm khả năng gia công và tính hàn của thép.
(Số lượng từ: 397)
Tính chất cơ học và vật lý của Inox STS301: Độ bền, độ dẻo, khả năng chịu nhiệt
Inox STS301, một mác thép không gỉ thuộc họ Austenitic, nổi bật với sự kết hợp ấn tượng giữa tính chất cơ học và vật lý, đặc biệt là độ bền, độ dẻo và khả năng chịu nhiệt. Chính những đặc tính này đã giúp Inox 301 trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, nơi mà yêu cầu về hiệu suất và độ tin cậy được đặt lên hàng đầu.
Độ bền của Inox STS301 thể hiện qua khả năng chịu lực tác động mà không bị biến dạng hoặc phá hủy. So với các mác thép thông thường, Inox 301 có độ bền kéo và độ bền chảy vượt trội, cho phép nó chịu được tải trọng lớn trong các ứng dụng chịu lực. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, Inox 301 được sử dụng để sản xuất các chi tiết khung xe, đảm bảo an toàn và độ bền cho phương tiện. Các phương pháp gia công như cán nguội có thể được áp dụng để tăng cường hơn nữa độ bền của vật liệu.
Bên cạnh độ bền, độ dẻo cũng là một đặc tính quan trọng của Inox STS301. Độ dẻo cho phép vật liệu bị uốn cong, kéo dài hoặc tạo hình mà không bị nứt gãy. Khả năng này rất quan trọng trong các quy trình gia công như dập, uốn và kéo sợi. Ví dụ, trong sản xuất đồ gia dụng, Inox 301 được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp như bồn rửa, chậu rửa hoặc các chi tiết trang trí, nhờ vào khả năng tạo hình tốt của nó.
Khả năng chịu nhiệt của Inox STS301 cũng là một ưu điểm đáng chú ý. Vật liệu này có thể duy trì độ bền và tính chất của mình ở nhiệt độ cao, cho phép sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao mà không lo bị biến dạng hoặc suy giảm chất lượng. Ví dụ, trong ngành công nghiệp hóa chất, Inox 301 được sử dụng để chế tạo các thiết bị trao đổi nhiệt, lò phản ứng và đường ống dẫn nhiệt, nhờ vào khả năng chống chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn. Cần lưu ý rằng, mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt, việc tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ quá cao có thể làm giảm độ bền của Inox 301.
Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của Inox STS301 cũng góp phần vào độ bền và tuổi thọ của vật liệu. Lớp oxit Crom (Cr2O3) thụ động hình thành trên bề mặt inox giúp bảo vệ khỏi tác động của môi trường, ngăn chặn quá trình ăn mòn và oxi hóa. Điều này làm cho Inox 301 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc môi trường biển.
(Số lượng từ: 299)
Ưu điểm và nhược điểm của Inox STS301 so với các loại Inox khác
So với các mác thép không gỉ khác, Inox STS301 sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt, quyết định đến phạm vi ứng dụng của nó trong thực tế. Việc hiểu rõ những đặc tính này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và giảm thiểu chi phí.
- Ưu điểm nổi bật của Inox STS301: So với các mác thép Austenitic khác như Inox 304, STS301 thể hiện độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn đáng kể sau khi được làm cứng nguội. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống biến dạng cao, ví dụ như lò xo, kẹp, và các chi tiết kết cấu chịu lực. Thêm vào đó, khả năng gia công của Inox 301 cũng được đánh giá cao, cho phép tạo ra các sản phẩm với hình dạng phức tạp và độ chính xác cao. Về mặt thẩm mỹ, bề mặt sáng bóng của STS301 mang lại vẻ ngoài hấp dẫn cho các sản phẩm gia dụng và trang trí nội thất.
- Nhược điểm cần lưu ý của Inox STS301: Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, Inox STS301 cũng có một số hạn chế so với các mác thép không gỉ khác. Khả năng hàn của STS301 thường kém hơn so với Inox 304, do xu hướng nhạy cảm hóa và tạo thành carbide chrome trong quá trình hàn, dẫn đến giảm khả năng chống ăn mòn ở khu vực mối hàn. Giá thành của Inox 301 cũng thường cao hơn so với các mác thép không gỉ thông thường như Inox 201, điều này có thể là một yếu tố cân nhắc quan trọng đối với các ứng dụng có ngân sách hạn chế. Bên cạnh đó, độ dẻo của STS301 thường thấp hơn so với Inox 304, làm cho nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng uốn, tạo hình phức tạp.
Việc so sánh Inox STS301 với các mác thép không gỉ khác như STS304 và STS201 một cách chi tiết hơn sẽ giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng cụ thể của mình. Thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của từng mác thép sẽ được trình bày trong các phần tiếp theo của bài viết.
Ứng dụng phổ biến của Inox STS301 trong công nghiệp và đời sống
Inox STS301, một mác thép không gỉ austenitic, được ứng dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng gia công tốt, từ đó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống hàng ngày. Việc ứng dụng Inox STS301 trải rộng từ các thiết bị gia dụng quen thuộc đến các bộ phận quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo, thể hiện tính linh hoạt và đa dạng của vật liệu này. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng cụ thể của Inox STS301, làm rõ vai trò quan trọng của nó trong từng lĩnh vực.
- Ứng dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng, đồ dùng nhà bếp:
- Inox STS301 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị gia dụng như bồn rửa, máy giặt, tủ lạnh và lò vi sóng nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng vệ sinh và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đặc biệt, với các đồ dùng nhà bếp như nồi, chảo, dao kéo, Inox STS301 đảm bảo không thôi nhiễm chất độc hại trong quá trình nấu nướng, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tính thẩm mỹ cao cũng là một yếu tố quan trọng khiến Inox STS301 được ưa chuộng trong thiết kế nội thất nhà bếp hiện đại.
- Ứng dụng trong ngành xây dựng, kiến trúc:
- Trong ngành xây dựng và kiến trúc, Inox STS301 được sử dụng để làm các chi tiết trang trí ngoại thất, tấm ốp tường, lan can, tay vịn và mái che. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và duy trì vẻ đẹp lâu dài giúp các công trình xây dựng sử dụng vật liệu Inox STS301 luôn bền đẹp theo thời gian. Ngoài ra, Inox STS301 còn được ứng dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, hệ thống thoát nước và các kết cấu chịu lực trong các công trình xây dựng.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, sản xuất ô tô, xe máy:
- Inox STS301 đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là trong sản xuất ô tô và xe máy. Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận như ống xả, hệ thống treo, khung xe và các chi tiết trang trí ngoại thất. Ngoài ra, Inox STS301 còn được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị y tế, thiết bị điện tử và các sản phẩm công nghiệp khác, nhờ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.
Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm Inox STS301 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực khác nhau.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất Inox STS301 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của mác thép không gỉ austenitic này. Bài viết này sẽ đi sâu vào các tiêu chuẩn quan trọng như ASTM A240/A240M và JIS G4304, đồng thời làm rõ quy trình sản xuất để bạn đọc có cái nhìn toàn diện về Inox STS301. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy trình này không chỉ đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ trong các ứng dụng khác nhau.
Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M là một trong những tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất áp dụng cho tấm, lá và dải thép không gỉ, bao gồm cả Inox STS301. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài), kích thước, dung sai và phương pháp thử nghiệm. Việc tuân thủ ASTM A240/A240M đảm bảo rằng sản phẩm Inox STS301 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Bên cạnh ASTM A240/A240M, tiêu chuẩn JIS G4304 của Nhật Bản cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất Inox STS301. JIS G4304 quy định các yêu cầu đối với thép không gỉ cán nóng và cán nguội, bao gồm cả thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và phương pháp thử nghiệm. So với ASTM A240/A240M, JIS G4304 có thể có những yêu cầu riêng biệt về thành phần hóa học hoặc phương pháp thử nghiệm, phản ánh sự khác biệt trong quy trình sản xuất và ứng dụng tại Nhật Bản. Do đó, tùy thuộc vào thị trường và yêu cầu ứng dụng cụ thể, nhà sản xuất và người tiêu dùng có thể lựa chọn tuân thủ một trong hai tiêu chuẩn này, hoặc cả hai.
Quy trình sản xuất Inox STS301 bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, từ lựa chọn nguyên liệu thô đến xử lý nhiệt và kiểm tra chất lượng cuối cùng.
- Lựa chọn nguyên liệu: Quá trình bắt đầu với việc lựa chọn cẩn thận các nguyên liệu thô, bao gồm quặng sắt, crom, niken và các nguyên tố hợp kim khác.
- Nấu chảy: Các nguyên liệu này được nấu chảy trong lò điện hoặc lò cao để tạo thành thép lỏng.
- Đúc: Thép lỏng sau đó được đúc thành các hình dạng phôi khác nhau, như phôi vuông, phôi tròn hoặc phôi dẹt.
- Cán: Phôi thép được cán nóng hoặc cán nguội để tạo thành các sản phẩm có hình dạng và kích thước mong muốn, như tấm, lá, dải hoặc thanh.
- Xử lý nhiệt: Quá trình xử lý nhiệt, chẳng hạn như ủ hoặc ram, được thực hiện để cải thiện tính chất cơ học và độ bền của Inox STS301.
- Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, các sản phẩm Inox STS301 phải trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu ứng dụng.
Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất Inox STS301 là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm Inox STS301 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, mang đến sự an tâm và tin cậy cho khách hàng.
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Inox STS301 hiệu quả
Để đảm bảo Inox STS301 phát huy tối đa công năng và kéo dài tuổi thọ, việc lựa chọn và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt. Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt và áp dụng hiệu quả mác thép không gỉ này trong các ứng dụng khác nhau.
Việc lựa chọn Inox STS301 phù hợp đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng về các yếu tố như môi trường sử dụng, yêu cầu về độ bền, khả năng gia công và chi phí. Bên cạnh đó, hiểu rõ cách gia công Inox STS301 đúng kỹ thuật, từ cắt, uốn, hàn đến xử lý bề mặt, sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tránh các hư hỏng không đáng có.
Cách nhận biết Inox STS301 chính hãng
Việc phân biệt inox STS301 chính hãng là rất quan trọng để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến độ bền và tính an toàn của sản phẩm. Dưới đây là một số phương pháp bạn có thể áp dụng:
- Kiểm tra bằng mắt thường: Bề mặt inox 301 chính hãng thường sáng bóng, mịn, không có vết trầy xước hay gỉ sét. Màu sắc của inox thật có độ sáng tự nhiên, không bị xỉn màu hay loang lổ.
- Sử dụng nam châm: Inox STS301 thuộc dòng austenitic nên có từ tính rất yếu hoặc không có. Nếu nam châm hút mạnh, đó có thể là inox pha tạp chất hoặc không phải là Inox 301. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau quá trình gia công nguội, Inox 301 có thể từ tính do biến đổi pha.
- Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các thiết bị phân tích chuyên dụng để xác định thành phần hóa học của inox. So sánh kết quả với tiêu chuẩn thành phần hóa học của inox STS301 (tham khảo bảng thành phần hóa học đã được đề cập ở các phần trước của bài viết).
- Yêu cầu chứng chỉ chất lượng: Mua Inox STS301 từ các nhà cung cấp uy tín và yêu cầu cung cấp các chứng chỉ chất lượng như CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị cung cấp Inox STS301 uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường.
Lưu ý khi gia công, hàn, và xử lý bề mặt Inox STS301
Gia công Inox STS301 đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Gia công cắt: Sử dụng các phương pháp cắt phù hợp như cắt laser, cắt plasma hoặc cắt bằng dao cắt chuyên dụng cho thép không gỉ. Tránh sử dụng các phương pháp cắt tạo nhiệt cao có thể làm biến đổi cấu trúc và tính chất của inox.
- Gia công uốn: Inox STS301 có độ dẻo tương đối, nhưng cần cẩn thận khi uốn để tránh nứt hoặc gãy. Sử dụng các dụng cụ uốn phù hợp và kiểm soát lực uốn để đảm bảo độ chính xác và chất lượng sản phẩm.
- Hàn Inox 301: Do hàm lượng carbon cao hơn so với inox 304, inox STS301 có khả năng hàn kém hơn. Cần sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp như hàn TIG (GTAW) hoặc hàn MIG (GMAW) với khí bảo vệ argon để tránh oxy hóa và giảm thiểu sự hình thành carbide chrome, gây ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
- Xử lý bề mặt: Có nhiều phương pháp xử lý bề mặt inox STS301 như đánh bóng, mài, phun cát, hoặc xử lý điện hóa. Lựa chọn phương pháp phù hợp với yêu cầu về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm. Sau khi xử lý bề mặt, cần làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ các tạp chất còn sót lại.
So sánh Inox STS301 với các mác thép không gỉ tương đương: STS304, STS201
Để hiểu rõ hơn về inox STS301, việc so sánh với các mác thép không gỉ phổ biến khác như STS304 và STS201 là vô cùng quan trọng. Sự so sánh này sẽ làm nổi bật những đặc tính riêng biệt, ưu điểm và nhược điểm của từng loại, giúp người dùng lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Trong đó, STS304 và STS201 là những mác thép austenitic được sử dụng rộng rãi, có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng không ít khác biệt so với STS301.
So sánh về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn là yếu tố then chốt để đánh giá sự khác biệt giữa inox STS301, STS304 và STS201.
- Thành phần hóa học: STS301 có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) thấp hơn so với STS304, nhưng lại có hàm lượng Carbon (C) cao hơn. STS201 sử dụng Mangan (Mn) và Nitơ (N) thay thế một phần Niken, giúp giảm giá thành.
- Tính chất cơ học: STS301 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn STS304 do hàm lượng Carbon cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng và khả năng chịu lực tốt. Tuy nhiên, điều này cũng làm giảm độ dẻo và khả năng tạo hình của STS301 so với STS304. STS201 có độ bền tương đương STS301, nhưng độ dẻo thường thấp hơn.
- Khả năng chống ăn mòn: STS304 thường được đánh giá cao hơn về khả năng chống ăn mòn so với STS301 và STS201, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Hàm lượng Niken cao hơn trong STS304 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở. STS301 có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường, nhưng có thể bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt. STS201, do hàm lượng Crom và Niken thấp hơn, thường có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với hai loại còn lại.
Việc phân tích ưu và nhược điểm của từng mác thép trong các ứng dụng cụ thể sẽ giúp đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. STS301 thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như lò xo, kẹp, và các chi tiết kết cấu. STS304 là lựa chọn tốt cho các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa hóa chất, và các ứng dụng y tế nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. STS201 thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng, trang trí nội thất, và các ứng dụng không đòi hỏi khắt khe về khả năng chống ăn mòn, giúp tiết kiệm chi phí. Tổng Kho Kim Loại Miền Nam luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các sản phẩm inox chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.