Inox STS347 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ cao, và việc hiểu rõ về mác thép này là vô cùng quan trọng. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật của inox365.vn, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng thực tế của Inox 347, cũng như hướng dẫn quy trình hàn và các lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa. Qua đó, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình vào năm 2025.

Inox STS347: Tổng Quan và Đặc Điểm Kỹ Thuật

Inox STS347, hay còn gọi là thép không gỉ 347, là một loại thép austenitic chrome-niken được ổn định bởi columbium (niobium) và tantalum, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và đặc biệt hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao. Sự ổn định này là yếu tố then chốt giúp loại inox này duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn ngay cả sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong phạm vi kết tủa cacbua crom (800-1500°F / 427-816°C). Nhờ những đặc tính ưu việt, thép không gỉ 347 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.

Inox 347 sở hữu những đặc điểm kỹ thuật nổi bật, tạo nên sự khác biệt so với các loại thép không gỉ khác.

  • Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn của inox 347 tương đương với inox 304, tuy nhiên, nhờ được ổn định bằng columbium, nó thể hiện khả năng chống ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) vượt trội, đặc biệt là khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép không gỉ 347 duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 1500°F (816°C). Do vậy, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Tính hàn: Inox 347 có khả năng hàn tốt bằng hầu hết các phương pháp hàn tiêu chuẩn, ngoại trừ phương pháp hàn oxyacetylene. Việc sử dụng các vật liệu hàn tương thích, chẳng hạn như AWS E347 hoặc ER347, là rất quan trọng để đảm bảo mối hàn có tính chất tương tự như vật liệu gốc.
  • Tính gia công: Mặc dù inox 347 có thể gia công được, nhưng nó có xu hướng bị cứng nguội (work hardening) nhanh chóng. Do đó, cần sử dụng các kỹ thuật gia công phù hợp để tránh làm giảm tuổi thọ của dụng cụ cắt.

Thành phần hóa học đặc biệt, bao gồm việc bổ sung columbium (niobium) và tantalum, là yếu tố then chốt mang lại cho inox STS347 những đặc tính vượt trội. Hàm lượng columbium thường gấp 10 lần hàm lượng carbon, giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua crom ở ranh giới hạt, từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Thành Phần Hóa Học Chi Tiết của Inox STS347 và Ảnh Hưởng Của Chúng

Thành phần hóa học chi tiết của Inox STS347 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính vượt trội của vật liệu này, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt cao. Inox STS347, hay còn gọi là thép không gỉ 347, là một loại thép austenit ổn định, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Việc hiểu rõ từng nguyên tố hợp kim và vai trò của chúng sẽ giúp người dùng lựa chọn và ứng dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất.

Thành phần hóa học chính của inox STS347 bao gồm các nguyên tố sau, mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng:

  • Crom (Cr): Với hàm lượng từ 17.0 – 20.0%, Crom là yếu tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn tuyệt vời cho thép không gỉ. Crom tạo thành một lớp oxit mỏng, bền vững trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại với môi trường ăn mòn.
  • Niken (Ni): Hàm lượng Niken từ 9.0 – 13.0% ổn định cấu trúc austenit của thép, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn. Niken cũng góp phần nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Niobium + Tantalum (Nb + Ta): Hàm lượng từ 0.8% – 1.1%. Đây là yếu tố khác biệt quan trọng nhất của inox STS347. Niobium (Nb), đôi khi kết hợp với Tantalum (Ta), đóng vai trò ổn định cacbua, ngăn chặn sự nhạy cảm hóa (sensitization) trong quá trình hàn hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Hiện tượng nhạy cảm hóa có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn ở vùng mối hàn.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon tối đa 0.08%. Carbon là một nguyên tố tăng cường độ cứng và độ bền của thép, nhưng hàm lượng quá cao có thể gây ra hiện tượng kết tủa cacbua crom ở biên hạt, làm giảm khả năng chống ăn mòn. Do đó, hàm lượng Carbon trong inox 347 được kiểm soát chặt chẽ.
  • Mangan (Mn): Hàm lượng Mangan tối đa 2.0%. Mangan là một chất khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép. Nó cũng cải thiện độ bền và độ cứng của thép ở một mức độ nhất định.
  • Silic (Si): Hàm lượng Silic tối đa 1.0%. Silic cũng là một chất khử oxy trong quá trình sản xuất thép. Nó có thể cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa của thép ở nhiệt độ cao.
  • Photpho (P): Hàm lượng Photpho tối đa 0.045%. Photpho là một tạp chất có hại trong thép, có thể làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn. Hàm lượng Photpho trong Inox STS347 được giữ ở mức thấp nhất có thể.
  • Lưu huỳnh (S): Hàm lượng Lưu huỳnh tối đa 0.030%. Lưu huỳnh cũng là một tạp chất có hại, có thể gây ra hiện tượng giòn nóng (hot shortness) trong quá trình gia công ở nhiệt độ cao. Hàm lượng Lưu huỳnh được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng gia công tốt.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học của inox STS347 là yếu tố then chốt để đảm bảo vật liệu đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các ứng dụng khác nhau.

Tính Chất Cơ Học và Vật Lý của Inox STS347: Bảng Thông Số Kỹ Thuật

Inox STS347 thể hiện những tính chất cơ học và vật lý vượt trội, yếu tố then chốt để vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Những đặc tính này không chỉ đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải của thép không gỉ STS347, mà còn quyết định hiệu suất làm việc của nó trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Việc nắm vững các thông số kỹ thuật này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách tối ưu, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình và sản phẩm.

Để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng của inox 347, cần đi sâu vào các tính chất cơ học quan trọng như độ bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài. Độ bền kéo thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa mà vật liệu có thể chịu đựng trước khi bị đứt gãy. Giới hạn chảy, mặt khác, cho biết mức ứng suất mà vật liệu có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Độ giãn dài đo lường khả năng của vật liệu bị kéo dài trước khi đứt gãy, cho thấy độ dẻo dai và khả năng tạo hình của nó.

Bên cạnh đó, các tính chất vật lý như mật độ, nhiệt dung riêng, và hệ số giãn nở nhiệt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng ứng dụng của inox STS347 trong các môi trường khác nhau. Mật độ ảnh hưởng đến trọng lượng của thành phẩm, trong khi nhiệt dung riêng và hệ số giãn nở nhiệt ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt và ổn định kích thước của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết thể hiện rõ các tính chất này:

Tính Chất Giá Trị Đơn Vị
Độ bền kéo (Tensile Strength) 515 – 690 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 205 MPa
Độ giãn dài (Elongation) 40 %
Độ cứng (Hardness) ≤ 201 HB HB
Mật độ (Density) 8.0 g/cm³
Nhiệt dung riêng (Specific Heat Capacity) 500 J/kg.K
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion) 16.8 x 10⁻⁶ /°C
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 193 – 200 GPa
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 16.3 W/m.K

Các thông số kỹ thuật trên cho thấy inox STS347 sở hữu sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. inox365.vn cam kết cung cấp các sản phẩm inox 347 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Khả Năng Chống Ăn Mòn của Inox STS347 trong Các Môi Trường Khác Nhau

Khả năng chống ăn mòn vượt trội là một trong những đặc tính nổi bật nhất của inox STS347, giúp vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khắc nghiệt. Sở dĩ inox 347 thể hiện khả năng kháng ăn mòn cao là nhờ thành phần hóa học đặc biệt, với sự bổ sung của niobi (Nb) và tantan (Ta), giúp ổn định cacbua và ngăn ngừa sự nhạy cảm hóa ở nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ cao, nơi các loại thép không gỉ khác có thể bị suy giảm khả năng chống ăn mòn do sự hình thành cacbua crom ở ranh giới hạt.

Inox STS347 thể hiện khả năng kháng ăn mòn xuất sắc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:

  • Môi trường oxy hóa: Với hàm lượng crom cao (khoảng 17-20%), inox 347 hình thành một lớp oxit crom thụ động trên bề mặt, bảo vệ kim loại khỏi sự tấn công của các chất oxy hóa như axit nitric, axit sulfuric và các dung dịch muối oxy hóa.
  • Môi trường khử: Mặc dù không lý tưởng như trong môi trường oxy hóa, inox STS347 vẫn thể hiện khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong một số môi trường khử nhẹ.
  • Môi trường nhiệt độ cao: Việc bổ sung niobi giúp ngăn chặn sự hình thành cacbua crom, đảm bảo khả năng chống ăn mòn ổn định ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ví dụ như trong các ứng dụng lò đốt hoặc ống dẫn khí thải.
  • Môi trường clo: Inox 347 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với các loại thép không gỉ austenit thông thường trong môi trường chứa clo, mặc dù vẫn cần thận trọng khi sử dụng trong nồng độ clo cao hoặc nhiệt độ cao.
  • Môi trường axit: Khả năng chống chịu của inox 347 với axit phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ của axit. Nó có thể chịu được nhiều axit hữu cơ và một số axit vô cơ loãng, nhưng có thể bị ăn mòn bởi axit mạnh như axit hydrochloric hoặc axit sulfuric đậm đặc.

Để hiểu rõ hơn về khả năng chống ăn mòn của inox STS347, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng crom, niobi, molypden (nếu có) và các nguyên tố khác ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, nồng độ hóa chất, áp suất và các yếu tố khác có thể tác động đến tốc độ ăn mòn.
  • Xử lý nhiệt: Quá trình xử lý nhiệt có thể ảnh hưởng đến cấu trúc vi mô và do đó ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
  • Bề mặt: Bề mặt nhẵn, không có khuyết tật sẽ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Tổng Kho Kim Loại cung cấp các sản phẩm inox STS347 chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu trong các ứng dụng khác nhau.

Ứng Dụng Thực Tế của Inox STS347 trong Các Ngành Công Nghiệp

Inox STS347, nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Vật liệu này, một biến thể của thép không gỉ austenit, chứa columbium (niobium) và tantalum, giúp ổn định cacbua và ngăn chặn sự nhạy cảm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, mở ra nhiều ứng dụng đa dạng. Vậy, ứng dụng thực tế của Inox STS347 thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

Trong ngành công nghiệp hóa chất, Inox STS347 được ứng dụng rộng rãi để sản xuất thiết bị xử lý và lưu trữ hóa chất ăn mòn.

  • Bồn chứa: Inox STS347 là vật liệu lý tưởng cho bồn chứa axit, kiềm và các hóa chất khác, nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn hóa học.
  • Đường ống dẫn: Do khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao, Inox STS347 được sử dụng trong đường ống dẫn hóa chất, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt: Trong các quy trình trao đổi nhiệt, Inox STS347 duy trì hiệu suất ổn định, ngăn ngừa sự ăn mòn do nhiệt độ và hóa chất.

Ngành năng lượng, đặc biệt là năng lượng hạt nhân và nhiệt điện, cũng tận dụng tối đa các đặc tính của Inox STS347.

  • Ống sinh hơi: Trong các nhà máy điện, ống sinh hơi làm từ Inox STS347 chịu được nhiệt độ và áp suất cực cao, đồng thời chống lại sự ăn mòn do nước và hơi nước.
  • Bộ phận lò phản ứng hạt nhân: Inox STS347 được sử dụng trong các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân, nơi khả năng chống phóng xạ và độ bền cao là yếu tố sống còn.
  • Hệ thống xả: Trong các hệ thống xả của động cơ phản lực và tuabin khí, Inox STS347 đảm bảo độ bền và tuổi thọ, chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, yêu cầu về vật liệu có độ bền cao, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn được đáp ứng bởi Inox STS347.

  • Ống dẫn nhiên liệu: Inox STS347 được sử dụng trong ống dẫn nhiên liệu của máy bay và tàu vũ trụ, đảm bảo sự an toàn và tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Bộ phận động cơ: Nhờ khả năng chịu nhiệt và áp suất cao, Inox STS347 được sử dụng để chế tạo các bộ phận quan trọng của động cơ máy bay.

Ngoài ra, Inox STS347 còn tìm thấy ứng dụng trong:

  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Các thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống làm từ Inox STS347 đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, chống lại sự ăn mòn do axit và các chất hữu cơ.
  • Y tế: Trong ngành y tế, Inox STS347 được sử dụng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm Inox STS347 chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất, phục vụ cho các ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp trọng điểm.

So Sánh Inox STS347 với Các Loại Inox Tương Đương: Ưu và Nhược Điểm

Khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, việc so sánh inox STS347 với các loại thép không gỉ tương đương là vô cùng quan trọng. Inox 347, một loại thép không gỉ austenitic ổn định với columbium và tantalum, mang lại những lợi thế nhất định so với các loại inox khác, nhưng cũng tồn tại những hạn chế cần cân nhắc. Bài viết này, được cung cấp bởi Tổng Kho Kim Loại, sẽ đi sâu vào so sánh inox STS347 với các mác thép tương đương, làm rõ ưu và nhược điểm để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

So sánh với Inox 304/304L:

Inox 304 và 304L là hai loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất. Tuy nhiên, inox STS347 vượt trội hơn trong môi trường nhiệt độ cao nhờ khả năng chống lại sự nhạy cảm hóa (sensitization) – hiện tượng giảm khả năng chống ăn mòn do sự kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt khi tiếp xúc với nhiệt độ từ 425°C đến 815°C. Columbium (Nb) và Tantalum (Ta) trong thành phần của inox STS347 ổn định cacbon, ngăn chặn sự hình thành cacbua crom, từ đó bảo toàn khả năng chống ăn mòn ngay cả sau khi hàn hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Ngược lại, inox 304/304L có thể bị ăn mòn intergranular (ăn mòn giữa các hạt) trong các điều kiện này. Tuy nhiên, inox 304/304L có lợi thế về giá thành, thường rẻ hơn so với inox STS347, và dễ dàng gia công hơn do độ dẻo cao hơn.

So sánh với Inox 316/316L:

Inox 316 và 316L chứa molypden (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua so với inox 304. Mặc dù inox STS347 không có molypden, nhưng khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao vẫn là một ưu điểm đáng kể, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu hàn hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao liên tục. Inox 316/316L có xu hướng bị ăn mòn rỗ (pitting corrosion) trong môi trường clorua mạnh hơn so với inox STS347 trong môi trường nhiệt độ cao không chứa clorua. Về chi phí, inox 316/316L thường có giá tương đương hoặc cao hơn một chút so với inox 304/304L, nhưng vẫn có thể thấp hơn so với inox STS347 tùy thuộc vào nhà cung cấp và số lượng.

So sánh với Inox 321:

Inox 321 cũng là một loại thép không gỉ austenitic ổn định, sử dụng titan (Ti) thay vì columbium và tantalum để ngăn ngừa sự nhạy cảm hóa. Về cơ bản, inox STS347 và inox 321 có hiệu suất tương đương trong việc chống lại sự nhạy cảm hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy inox STS347 có thể có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong một số môi trường khắc nghiệt nhất định. Về khả năng gia công, inox 321 có thể dễ hàn hơn một chút so với inox STS347.

Bảng tóm tắt ưu và nhược điểm:

Để dễ dàng so sánh, dưới đây là bảng tóm tắt ưu và nhược điểm của inox STS347 so với các loại inox tương đương:

Loại Inox Ưu điểm Nhược điểm
STS347 Chống nhạy cảm hóa và ăn mòn intergranular tuyệt vời ở nhiệt độ cao; Khả năng hàn tốt; Ổn định ở nhiệt độ cao. Giá thành cao hơn; Có thể khó gia công hơn so với 304/304L.
304/304L Giá thành thấp; Dễ gia công; Tính hàn tốt. Khả năng chống ăn mòn kém hơn ở nhiệt độ cao; Dễ bị nhạy cảm hóa.
316/316L Khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường clorua (nhờ molypden); Tính hàn tốt. Không ổn định bằng inox STS347 ở nhiệt độ cao; Có thể bị ăn mòn rỗ trong môi trường clorua mạnh.
321 Chống nhạy cảm hóa và ăn mòn intergranular tốt ở nhiệt độ cao; Dễ hàn hơn một chút so với inox STS347. Có thể có khả năng chống ăn mòn kém hơn trong một số môi trường khắc nghiệt nhất định.

Quyết định lựa chọn loại inox nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm nhiệt độ hoạt động, môi trường ăn mòn, yêu cầu về độ bền, khả năng gia công và ngân sách. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các loại inox chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Inox STS347: Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Quy Trình Gia Công

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình gia công là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và hiệu suất của inox STS347 trong các ứng dụng công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp duy trì các đặc tính vốn có của vật liệu mà còn tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu sai sót và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật của inox STS347: Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho inox STS347 được quy định bởi các tổ chức uy tín như ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) và EN (tiêu chuẩn châu Âu), đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích của vật liệu trên toàn cầu. Cụ thể, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước của tấm, lá và cuộn inox STS347. Tiêu chuẩn EN 10088-2 cũng cung cấp các thông số kỹ thuật tương tự cho các sản phẩm inox STS347 tại thị trường châu Âu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp các nhà sản xuất và người dùng dễ dàng so sánh, lựa chọn và sử dụng inox STS347 một cách hiệu quả.
  • Quy trình gia công inox STS347: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, quy trình gia công inox STS347 đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các bước. Quá trình này bao gồm các công đoạn chính như cắt, tạo hình, hàn, gia công cơ khí và xử lý bề mặt.
    • Cắt: Có thể sử dụng nhiều phương pháp cắt khác nhau như cắt laser, cắt plasma hoặc cắt bằng tia nước, tùy thuộc vào độ dày và hình dạng của vật liệu.
    • Tạo hình: Các phương pháp tạo hình như uốn, dập, vuốt sâu có thể được áp dụng để tạo ra các hình dạng phức tạp.
    • Hàn: Do inox STS347 có tính ổn định cao, các phương pháp hàn như hàn TIG (GTAW) hoặc hàn MIG (GMAW) thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo mối hàn chắc chắn và chống ăn mòn.
    • Gia công cơ khí: Các công đoạn gia công cơ khí như tiện, phay, bào được thực hiện để đạt được độ chính xác về kích thước và hình dạng theo yêu cầu.
    • Xử lý bề mặt: Quá trình xử lý bề mặt như đánh bóng, mài hoặc thụ động hóa giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Yếu tố ảnh hưởng đến quy trình gia công: Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày của vật liệu, hình dạng sản phẩm, yêu cầu về độ chính xác và ngân sách. Chẳng hạn, cắt laser thường được ưu tiên cho các chi tiết mỏng và phức tạp nhờ độ chính xác cao và khả năng tạo ra đường cắt sắc nét. Ngược lại, cắt plasma có thể phù hợp hơn cho các vật liệu dày hơn do tốc độ cắt nhanh và chi phí thấp hơn. Ngoài ra, việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn là rất quan trọng để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn của inox STS347.
  • Lưu ý quan trọng khi gia công: Để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, cần chú ý đến các yếu tố như lựa chọn dụng cụ cắt và hàn phù hợp, kiểm soát tốc độ cắt và nhiệt độ, cũng như thực hiện các biện pháp bảo vệ bề mặt trong quá trình gia công. Hơn nữa, việc tuân thủ các quy trình an toàn lao động là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động.

Tổng Kho Kim Loại luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình gia công inox STS347 để cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo