Inox UNS S30215 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội, đặt ra nhu cầu cấp thiết về Tài liệu kỹ thuật chi tiết và đáng tin cậy. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật”, sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ học của inox UNS S30215, đồng thời phân tích khả năng gia công, ứng dụng thực tếtiêu chuẩn kỹ thuật liên quan. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình nhiệt luyện tối ưu và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khác nhau, giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.

Inox UNS S30215: Tổng quan và đặc điểm nổi bật

Inox UNS S30215 là một mác thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tốt. Loại thép này, thuộc họ thép không gỉ 300 series, được biết đến với hàm lượng niken thấp hơn so với các mác thép tương đương như 304, mang lại giải pháp kinh tế mà vẫn đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng. Vậy, điều gì làm nên sự khác biệt và nổi bật của inox UNS S30215?

UNS S30215 nổi bật với khả năng duy trì độ bền kéo và độ dẻo tốt ngay cả ở nhiệt độ cao, đây là một ưu điểm quan trọng trong các ứng dụng nhiệt. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn của inox S30215 được cải thiện đáng kể nhờ sự bổ sung của đồng (Cu) và nitơ (N), giúp thép chống lại sự ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) trong môi trường chứa clorua.

Đặc biệt, inox UNS S30215 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng tạo hình và hàn tốt. Khả năng này giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất và giảm chi phí gia công. Nhờ những đặc tính ưu việt này, inox UNS S30215 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng, hóa chất, thực phẩm và đồ uống, cho đến sản xuất ô tô và thiết bị gia dụng. Tổng Kho Kim Loại hiện đang cung cấp đa dạng các sản phẩm từ inox UNS S30215 với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Đừng bỏ qua inox SUS303! Tìm hiểu về tính năng gia công tuyệt vời của nó.

Thành phần hóa học chi tiết của Inox UNS S30215 và ảnh hưởng tới tính chất

Thành phần hóa học chi tiết của Inox UNS S30215 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính vật lý, cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu này. Sự hiện diện của các nguyên tố khác nhau với tỷ lệ phần trăm cụ thể sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và ứng dụng của thép không gỉ UNS S30215.

Bảng thành phần hóa học của Inox UNS S30215:

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Carbon (C) ≤ 0.08
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silicon (Si) ≤ 1.00
Chromium (Cr) 17.0 – 19.0
Nickel (Ni) 8.0 – 10.5
Nitrogen (N) 0.05 – 0.20
Phosphorus (P) ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.030
Iron (Fe) Cân bằng
  • Crom (Cr): Hàm lượng Crom từ 17-19% là yếu tố then chốt tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội cho Inox UNS S30215. Crom tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn từ môi trường bên ngoài. Khi lớp oxit này bị phá hủy, nó có khả năng tự phục hồi trong môi trường có oxy, đảm bảo tính liên tục của lớp bảo vệ.
  • Niken (Ni): Niken (8.0 – 10.5%) có tác dụng ổn định pha Austenit, cải thiện độ dẻo dai và khả năng gia công của thép UNS S30215. Niken cũng góp phần nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit.
  • Nitơ (N): Việc bổ sung Nitơ (0.05 – 0.20%) giúp tăng cường độ bền và độ cứng của inox UNS S30215 mà không làm giảm đáng kể độ dẻo. Nitơ cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ, chẳng hạn như ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon được giữ ở mức thấp (≤ 0.08%) để giảm thiểu sự hình thành các carbide crom trong quá trình hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn ở vùng mối hàn.
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): ManganSilic được thêm vào để khử oxy trong quá trình sản xuất thép và cải thiện tính chất cơ học.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Hàm lượng Lưu huỳnhPhốt pho được kiểm soát chặt chẽ ở mức thấp để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học và khả năng hàn của thép. Hàm lượng lưu huỳnh cao có thể làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, trong khi phốt pho có thể gây ra hiện tượng giòn nguội.

Nhờ sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố hóa học, Inox UNS S30215 sở hữu những tính chất vượt trội, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm inox UNS S30215 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về thành phần hóa học? Xem thêm về ảnh hưởng của chúng đối với Inox UNS S30300.

Tính chất cơ lý của Inox UNS S30215: Độ bền, độ dẻo, độ cứng và khả năng chịu nhiệt

Inox UNS S30215, một loại thép không gỉ austenitic, nổi bật với sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, độ dẻo, độ cứng và khả năng chịu nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các tính chất cơ lý này không chỉ xác định khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm được chế tạo từ nó.

Độ bền của Inox UNS S30215 thể hiện qua giới hạn bền kéo (Tensile Strength) và giới hạn chảy (Yield Strength). Giới hạn bền kéo của vật liệu này thường dao động trong khoảng 620-860 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo lớn trước khi bị đứt gãy. Giới hạn chảy, thường nằm trong khoảng 310-550 MPa, thể hiện khả năng chịu lực tác dụng mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đảm bảo rằng Inox UNS S30215 có thể chịu được tải trọng cao trong các ứng dụng khác nhau.

Độ dẻo của Inox UNS S30215 được đánh giá thông qua độ giãn dài (Elongation) và độ thu hẹp (Reduction of Area) sau khi kéo. Vật liệu này thường có độ giãn dài từ 40-60%, cho thấy khả năng biến dạng đáng kể trước khi đứt gãy. Điều này cho phép Inox UNS S30215 được tạo hình và gia công thành các hình dạng phức tạp mà không bị nứt hoặc gãy. Độ dẻo cao cũng giúp vật liệu hấp thụ năng lượng va đập, làm giảm nguy cơ hỏng hóc trong quá trình sử dụng.

Độ cứng của Inox UNS S30215, thường được đo bằng phương pháp Brinell hoặc Rockwell, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác. Độ cứng của inox này thường nằm trong khoảng 150-200 HB (Brinell Hardness), cho thấy khả năng chống mài mòn và trầy xước tốt. Điều này làm cho Inox UNS S30215 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền bề mặt cao, như các chi tiết máy móc, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.

Khả năng chịu nhiệt của Inox UNS S30215 là một yếu tố quan trọng khác, đặc biệt trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Vật liệu này duy trì độ bền và độ dẻo tương đối tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 870°C. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ bền có thể giảm ở nhiệt độ cao hơn, do đó cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố nhiệt độ khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể. Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao cũng là một ưu điểm của Inox UNS S30215, giúp vật liệu duy trì tính chất và hình dạng trong môi trường khắc nghiệt.

Bạn quan tâm đến khả năng chịu nhiệt? Tham khảo thêm thông tin về Inox UNS S30409.

Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S30215 trong các môi trường khác nhau

Khả năng chống ăn mòn là một trong những yếu tố then chốt quyết định tính ứng dụng của inox UNS S30215 trong nhiều ngành công nghiệp. Để đánh giá toàn diện về loại thép không gỉ này, cần xem xét khả năng của nó trong việc chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khác nhau, từ đó đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể. Thép UNS S30215, với thành phần hóa học đặc biệt, thể hiện khả năng chống ăn mòn đáng kể, nhưng mức độ hiệu quả có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường tiếp xúc.

  • Môi trường khí quyển: Inox UNS S30215 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển thông thường, bao gồm cả môi trường nông thôn và thành thị. Lớp oxit crom (Cr2O3) thụ động hình thành trên bề mặt giúp bảo vệ kim loại nền khỏi sự ăn mòn. Tuy nhiên, trong môi trường công nghiệp nặng hoặc ven biển, nơi có nồng độ chất ô nhiễm hoặc muối cao, khả năng chống ăn mòn có thể bị suy giảm.
  • Môi trường axit: Khả năng chống ăn mòn của UNS S30215 trong môi trường axit phụ thuộc vào loại axit, nồng độ và nhiệt độ. Nhìn chung, inox này có khả năng chống chịu tốt với các axit hữu cơ loãng, như axit axetic hoặc axit citric. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn nhanh chóng trong các axit vô cơ mạnh như axit hydrochloric (HCl) hoặc axit sulfuric (H2SO4), đặc biệt ở nồng độ cao và nhiệt độ cao.
  • Môi trường kiềm: Inox UNS S30215 thường thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm, đặc biệt là ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao và nồng độ kiềm mạnh, có thể xảy ra hiện tượng ăn mòn.
  • Môi trường clorua: Clorua là một trong những tác nhân gây ăn mòn phổ biến nhất đối với thép không gỉ. Inox UNS S30215 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở ở mức độ nhất định trong môi trường clorua, nhưng không bằng các loại thép không gỉ chứa molypden (Mo) như 316. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng UNS S30215 trong môi trường biển hoặc các ứng dụng tiếp xúc với nước muối hoặc hóa chất chứa clorua. Ví dụ, trong môi trường nước biển, inox 316 thường được ưu tiên hơn do khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Môi trường nhiệt độ cao: Ở nhiệt độ cao, lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép không gỉ có thể bị phá vỡ, dẫn đến ăn mòn. Inox UNS S30215 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 870°C (1600°F). Tuy nhiên, trong môi trường có chứa lưu huỳnh hoặc các chất ăn mòn khác ở nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn có thể bị giảm đáng kể.

Việc hiểu rõ khả năng chống ăn mòn của inox UNS S30215 trong các môi trường khác nhau là rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn vật liệu phù hợp, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn kỹ thuật để giúp khách hàng đưa ra quyết định tối ưu nhất.

Tìm hiểu thêm về khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox SUS316L trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng thực tế của Inox UNS S30215 trong các ngành công nghiệp

Inox UNS S30215, một loại thép không gỉ austenitic cải tiến, đang ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp ưu việt giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Từ công nghiệp hóa chất khắc nghiệt đến ngành thực phẩm đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt, Inox S30215 mang đến giải pháp vật liệu hiệu quả và đáng tin cậy.

Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox UNS S30215 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất. Vật liệu này thường được sử dụng để sản xuất các bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van và các thiết bị khác phải tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit, kiềm và muối. Việc sử dụng inox S30215 giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất. Ví dụ, trong các nhà máy sản xuất phân bón, inox S30215 được sử dụng để chế tạo các thiết bị xử lý axit sulfuric, một hóa chất ăn mòn mạnh.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, Inox UNS S30215 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Đặc tính chống ăn mòn và dễ vệ sinh của nó làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, ống dẫn và các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Inox S30215 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sữa, nhà máy bia, nhà máy chế biến thịt và các cơ sở sản xuất thực phẩm khác. Theo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, các vật liệu tiếp xúc với thực phẩm phải dễ dàng làm sạch và khử trùng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

Trong ngành xây dựng, Inox UNS S30215 được sử dụng để chế tạo các cấu trúc chịu lực, mặt tiền, lan can và các thành phần kiến trúc khác. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn của inox S30215 đảm bảo rằng các công trình xây dựng có thể chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và duy trì vẻ đẹp trong thời gian dài. Ví dụ, inox S30215 có thể được sử dụng để xây dựng các cầu đi bộ, mái che và các công trình công cộng khác ở các khu vực ven biển, nơi có độ ẩm cao và nồng độ muối lớn trong không khí.

Ngoài ra, inox UNS S30215 còn được ứng dụng trong ngành năng lượng, đặc biệt là trong các nhà máy điện và các hệ thống xử lý nước. Trong các nhà máy điện, nó được sử dụng để chế tạo các ống dẫn hơi, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị khác phải chịu áp suất và nhiệt độ cao. Trong các hệ thống xử lý nước, nó được sử dụng để chế tạo các bồn chứa nước, ống dẫn nước và các thiết bị lọc nước.

Tóm lại, nhờ vào các đặc tính cơ lý và hóa học ưu việt, inox UNS S30215 đã tìm thấy chỗ đứng vững chắc trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa chất, thực phẩm, xây dựng đến năng lượng. Ứng dụng đa dạng của nó không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng và độ an toàn trong sản xuất và đời sống.

So sánh Inox UNS S30215 với các mác thép không gỉ tương đương (304, 316, 304L)

Việc lựa chọn vật liệu inox phù hợp cho ứng dụng cụ thể là vô cùng quan trọng, và trong số đó, inox UNS S30215 thường được cân nhắc cùng với các mác thép không gỉ phổ biến khác như 304, 316 và 304L; để đưa ra quyết định tối ưu nhất, cần xem xét kỹ lưỡng sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại. Bài viết này, được cung cấp bởi Tổng Kho Kim Loại, sẽ so sánh chi tiết inox S30215 với các mác thép không gỉ kể trên, giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định tính chất của từng mác thép. Inox UNS S30215 là thép không gỉ Austenitic chứa niken thấp, sử dụng mangan và nitơ để tăng cường độ bền, trong khi đó inox 304 (18-8) chứa khoảng 18% crom và 8% niken, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường; inox 316 có thêm molypden (2-3%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua; inox 304L là phiên bản carbon thấp của inox 304, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm thiểu sự nhạy cảm với ăn mòn mối hàn.

Về tính chất cơ lý, inox S30215 thường có độ bền kéo cao hơn so với inox 304 do sự bổ sung mangan và nitơ. Tuy nhiên, độ dẻo dai có thể thấp hơn một chút. Inox 316 có độ bền tương đương inox 304 nhưng khả năng chống rão nhiệt tốt hơn. Inox 304L có độ bền thấp hơn inox 304 do hàm lượng carbon thấp hơn, nhưng lại dễ gia công và hàn hơn.

Khả năng chống ăn mòn là một tiêu chí quan trọng khác. Inox S30215 thể hiện khả năng chống ăn mòn tương đương inox 304 trong nhiều môi trường, nhưng inox 316 vượt trội hơn nhờ molypden. Inox 304L có khả năng chống ăn mòn tương đương inox 304, nhưng được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng hàn. Sự khác biệt về khả năng chống ăn mòn giữa các mác thép này là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm trong các môi trường khác nhau.

Ứng dụng thực tế của mỗi loại inox cũng khác nhau. Inox S30215 thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu, gia công nguội, và các ngành công nghiệp chế tạo. Inox 304 là lựa chọn phổ biến cho các thiết bị nhà bếp, bồn rửa, và các ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống. Inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, và hàng hải, nơi có môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Inox 304L thường được sử dụng trong các ứng dụng hàn, như bồn chứa và đường ống.

So sánh chi tiết:

Đặc tính Inox UNS S30215 Inox 304 Inox 316 Inox 304L
Thành phần hóa học chính Cr, Mn, Ni, N Cr, Ni Cr, Ni, Mo Cr, Ni, C thấp
Độ bền Cao hơn 304 Trung bình Trung bình Thấp hơn 304
Độ dẻo Tương đương hoặc thấp hơn 304 Tốt Tốt Tốt
Chống ăn mòn Tương đương 304 Tốt Tốt hơn 304 Tương đương 304
Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt Rất tốt
Ứng dụng Kết cấu, gia công nguội Thiết bị nhà bếp, thực phẩm Hóa chất, dầu khí, hàng hải Ứng dụng hàn

Thông qua bảng so sánh này và những phân tích trên, Tổng Kho Kim Loại hy vọng quý khách hàng có thể đưa ra lựa chọn mác thép không gỉ phù hợp nhất cho dự án của mình.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình gia công Inox UNS S30215

Tiêu chuẩn kỹ thuật của Inox UNS S30215 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của vật liệu trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính khác của Inox UNS S30215 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng. Các tiêu chuẩn này thường bao gồm các quy định về thành phần hóa học, cơ tính, kích thước, dung sai, phương pháp thử nghiệm và các yêu cầu khác liên quan đến chất lượng của vật liệu.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật của Inox UNS S30215 thường được quy định bởi các tổ chức quốc tế hoặc các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia như ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ), EN (Tiêu chuẩn Châu Âu), JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản),… Ví dụ, các tiêu chuẩn ASTM có thể quy định về thành phần hóa học (ví dụ: ASTM A240), cơ tính (ví dụ: ASTM A276), và khả năng chống ăn mòn (ví dụ: ASTM A262) của Inox UNS S30215. Việc tham khảo và tuân thủ các tiêu chuẩn này là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất, kỹ sư và người sử dụng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm làm từ Inox UNS S30215.

Quy trình gia công Inox UNS S30215 đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật để duy trì các đặc tính vốn có của vật liệu. Gia công Inox UNS S30215 bao gồm các công đoạn như cắt, uốn, hàn, gia công cơ khí (tiện, phay, bào, khoan), và xử lý bề mặt.

  • Cắt: Sử dụng các phương pháp như cắt laser, cắt plasma, cắt bằng tia nước hoặc cắt cơ khí.
  • Uốn: Inox UNS S30215 có khả năng uốn tốt, tuy nhiên cần chú ý đến bán kính uốn tối thiểu để tránh nứt gãy.
  • Hàn: Có thể sử dụng các phương pháp hàn như hàn TIG, hàn MIG, hàn điện cực.
  • Gia công cơ khí: Cần sử dụng dụng cụ cắt phù hợp và tốc độ cắt, lượng tiến dao hợp lý để tránh làm cứng bề mặt vật liệu.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mài, phun cát hoặc các phương pháp khác để cải thiện độ nhẵn và tính thẩm mỹ của bề mặt.

Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và điều kiện sản xuất. Đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng trong suốt quá trình gia công là yếu tố then chốt để đạt được sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật và thẩm mỹ. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các sản phẩm Inox UNS S30215 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo