Trong lĩnh vực thép không gỉ, việc hiểu rõ về mác thép Inox UNS S31700 là vô cùng quan trọng để đảm bảo lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về Inox UNS S31700, từ thành phần hóa học và tính chất cơ học đến khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Chúng ta sẽ đi sâu vào ứng dụng thực tế của Inox UNS S31700 trong các ngành công nghiệp khác nhau, đồng thời phân tích ưu điểm và nhược điểm so với các loại thép không gỉ khác trên thị trường. Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến Inox UNS S31700 và hướng dẫn cách lựa chọn Inox UNS S31700 phù hợp với nhu cầu sử dụng, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Tài liệu kỹ thuật này được Tongkhokimloai biên soạn ngày 01/01/2025.
Thành Phần Hóa Học của Inox UNS S31700 và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất
Thành phần hóa học của inox UNS S31700, một loại thép không gỉ austenitic chứa molypden, đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất vượt trội của nó, bao gồm khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Sự pha trộn tỉ mỉ giữa các nguyên tố khác nhau mang lại cho inox S31700 những đặc tính độc đáo, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Việc hiểu rõ thành phần hóa học sẽ giúp chúng ta khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này.
Ảnh hưởng của các nguyên tố hóa học chính:
- Crom (Cr): Với hàm lượng từ 18% đến 20%, crom là yếu tố quan trọng tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox. Crom tạo thành một lớp oxit thụ động trên bề mặt thép, bảo vệ nó khỏi sự tấn công của môi trường ăn mòn. Lớp oxit này có khả năng tự phục hồi nếu bị trầy xước hoặc hư hỏng.
- Niken (Ni): Hàm lượng niken từ 11% đến 14% ổn định cấu trúc austenitic của thép, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn. Niken cũng góp phần nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit.
- Molypden (Mo): Với hàm lượng từ 3% đến 4%, molypden là yếu tố then chốt mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội cho inox S31700, đặc biệt là khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua. Molypden cũng làm tăng độ bền kéo và độ bền nhiệt của thép.
- Carbon (C): Hàm lượng carbon được giữ ở mức thấp (tối đa 0.08%) để tránh sự hình thành các cacbua crom, có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của thép, đặc biệt là sau khi hàn.
- Mangan (Mn): Mangan được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép. Nó cũng góp phần cải thiện độ bền của thép.
- Silic (Si): Silic là một chất khử oxy mạnh và giúp cải thiện tính đúc của thép.
- Nitơ (N): Một lượng nhỏ nitơ có thể được thêm vào để tăng cường độ bền và khả năng chống rỗ của thép.
Tóm lại, thành phần hóa học cân bằng của inox UNS S31700 là yếu tố quyết định các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó. Sự hiện diện của crom, niken và đặc biệt là molypden giúp inox 31700 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng của nó trong nhiều ngành công nghiệp.
Đặc Tính Cơ Học của Inox UNS S31700: Độ Bền Kéo, Độ Dãn Dài, Độ Cứng
Inox UNS S31700 nổi bật với các đặc tính cơ học vượt trội, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của vật liệu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các thông số quan trọng như độ bền kéo, độ dãn dài và độ cứng cung cấp thông tin chi tiết về khả năng chịu tải, biến dạng và chống lại sự xâm nhập của vật liệu. Việc hiểu rõ các đặc tính này giúp kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, tối ưu hóa thiết kế và đảm bảo an toàn.
Độ bền kéo của inox UNS S31700 thể hiện khả năng chống lại lực kéo trước khi bắt đầu biến dạng dẻo hoặc đứt gãy. Giá trị này thường được đo bằng đơn vị MPa (Megapascal) hoặc psi (pound per square inch). Theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, inox S31700 có độ bền kéo tối thiểu khoảng 580 MPa (84,100 psi), cho thấy khả năng chịu tải cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực lớn.
Độ dãn dài, hay còn gọi là độ giãn dài tương đối, là một thước đo khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt gãy. Inox UNS S31700 có độ dãn dài tương đối điển hình là 40%, cho thấy khả năng tạo hình tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần uốn, dập hoặc kéo. Độ dãn dài cao cũng cho thấy khả năng hấp thụ năng lượng tốt, giúp vật liệu chịu được các tác động mạnh mà không bị phá hủy.
Độ cứng của inox UNS S31700 thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật liệu cứng hơn. Độ cứng thường được đo bằng các phương pháp như Brinell (HB), Vickers (HV) hoặc Rockwell (HR). Inox S31700 có độ cứng Brinell điển hình là 217 HB, cho thấy khả năng chống mài mòn và xước tương đối tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có ma sát.
Khả Năng Chống Ăn Mòn của Inox UNS S31700 trong Các Môi Trường Khác Nhau
Khả năng chống ăn mòn vượt trội là một trong những ưu điểm nổi bật của inox UNS S31700, giúp vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đặc tính này đến từ thành phần hóa học đặc biệt của thép không gỉ S31700, đặc biệt là hàm lượng molypden cao hơn so với các loại inox Austenitic thông thường.
Hàm lượng molypden (3-4%) trong inox S31700 đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là rỗ (pitting) và kẽ hở (crevice corrosion) trong môi trường chứa chloride. So với inox 304L và 316L, UNS S31700 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường biển, nước muối và các dung dịch chứa halogen khác. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, hóa chất và dầu khí.
Khả năng chống ăn mòn của inox UNS S31700 còn được thể hiện rõ rệt trong các môi trường axit. Ví dụ, trong môi trường axit sulfuric (H2SO4) và axit phosphoric (H3PO4), mác thép S31700 có khả năng duy trì độ bền và chống lại sự ăn mòn tốt hơn so với các loại inox thông thường. Điều này là do molypden tạo thành một lớp màng thụ động bảo vệ trên bề mặt vật liệu, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và môi trường ăn mòn.
Ngoài ra, thép không gỉ UNS S31700 cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, ở nồng độ kiềm quá cao hoặc nhiệt độ quá cao, sự ăn mòn vẫn có thể xảy ra. Do đó, việc lựa chọn vật liệu cần phải dựa trên các điều kiện cụ thể của môi trường ứng dụng.
Để đánh giá chính xác khả năng chống ăn mòn của inox S31700 trong một môi trường cụ thể, các thử nghiệm ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion testing) thường được tiến hành. Các thử nghiệm này cung cấp thông tin chi tiết về tốc độ ăn mòn, điện thế ăn mòn và các thông số khác liên quan đến khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Kết quả từ các thử nghiệm này giúp các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp và đảm bảo tuổi thọ của các công trình và thiết bị. inox365.vn cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và kết quả thử nghiệm liên quan đến khả năng chống ăn mòn của inox UNS S31700.
Ứng Dụng Phổ Biến của Inox UNS S31700 trong Các Ngành Công Nghiệp
Inox UNS S31700 là một loại thép không gỉ austenit chứa molypden, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Chính nhờ đặc tính này, inox UNS S31700 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa chất, dầu khí đến thực phẩm và dược phẩm. Việc lựa chọn thép không gỉ S31700 mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống chịu cao.
- Công nghiệp hóa chất: Trong ngành công nghiệp hóa chất, inox UNS S31700 được sử dụng để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và các thiết bị khác phải tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit sulfuric, axit photphoric và các dung dịch clo hóa. Khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở của inox S31700 giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các thiết bị này, giảm thiểu rủi ro rò rỉ và ô nhiễm. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón thường sử dụng S31700 cho các thiết bị xử lý axit sulfuric đậm đặc.
- Ngành dầu khí: Trong ngành dầu khí, Inox UNS S31700 được ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước biển, thiết bị lọc dầu và các bộ phận của giàn khoan dầu ngoài khơi. Môi trường biển có hàm lượng muối cao và sự hiện diện của các hợp chất sulfur khiến các vật liệu thông thường dễ bị ăn mòn. S31700 với hàm lượng molypden cao, cho thấy khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường này, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì. Các đường ống dẫn dầu và khí đốt ngoài khơi thường sử dụng inox S31700 để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Inox UNS S31700 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống và các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Đặc tính không phản ứng với thực phẩm, dễ dàng vệ sinh và khả năng chống ăn mòn của inox S31700 đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và ngăn ngừa ô nhiễm. Các nhà máy sữa, nhà máy bia và nhà máy sản xuất nước giải khát thường sử dụng inox S31700 để đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
- Ngành công nghiệp dược phẩm: Tương tự như ngành thực phẩm, ngành dược phẩm cũng yêu cầu vật liệu có độ tinh khiết cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Inox UNS S31700 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị sản xuất thuốc, bồn chứa, đường ống và các dụng cụ phẫu thuật. Khả năng chống lại sự ăn mòn của hóa chất và dễ dàng khử trùng của S31700 đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của quá trình sản xuất thuốc.
- Các ứng dụng khác: Ngoài các ngành công nghiệp trên, inox UNS S31700 còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như:
- Sản xuất giấy và bột giấy: Trong môi trường có tính ăn mòn cao của các hóa chất tẩy trắng.
- Xử lý nước thải: Chống lại sự ăn mòn do clo và các hóa chất khác.
- Kiến trúc: Trong các công trình ven biển hoặc môi trường ô nhiễm, đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao.
Việc lựa chọn inox UNS S31700 mang lại giải pháp hiệu quả và bền vững cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, đảm bảo an toàn, tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của thiết bị. inox365.vn tự hào cung cấp các sản phẩm inox UNS S31700 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Bạn có tò mò Inox UNS S31700 được ứng dụng rộng rãi trong những ngành công nghiệp nào không? Khám phá ngay các ứng dụng phổ biến để biết thêm chi tiết.
Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận Liên Quan Đến Inox UNS S31700
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của inox UNS S31700 trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các tiêu chuẩn này không chỉ định nghĩa các yêu cầu về thành phần hóa học và tính chất cơ học, mà còn đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu an toàn và hiệu suất cụ thể cho từng ứng dụng.
Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến Áp Dụng Cho Inox UNS S31700
Inox UNS S31700 được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng rộng rãi. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
- ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với tấm, lá và cuộn inox dùng cho các thiết bị chịu áp lực, chịu nhiệt và ăn mòn. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình kiểm tra.
- ASTM A276/A276M: Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu đối với thanh và hình dạng inox dùng cho mục đích chung. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình kiểm tra.
- ASTM A182/A182M: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với rèn ống inox, mặt bích rèn, phụ kiện rèn và van và các bộ phận sử dụng cho dịch vụ nhiệt độ cao.
- EN 10088: Đây là bộ tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ. Inox UNS S31700 được chỉ định trong tiêu chuẩn này và phải tuân thủ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Chứng Nhận Chất Lượng và Sự Phù Hợp
Bên cạnh các tiêu chuẩn sản xuất, inox UNS S31700 thường đi kèm với các chứng nhận chất lượng từ các tổ chức uy tín. Các chứng nhận này là bằng chứng cho thấy vật liệu đã được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm:
- ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo rằng quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ và đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn.
- PED 2014/68/EU: Chứng nhận tuân thủ các yêu cầu của Chỉ thị Thiết bị Áp lực của Liên minh Châu Âu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến thiết bị chịu áp lực.
- EN 10204 3.1: Chứng nhận này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học và tính chất cơ học của vật liệu, được xác nhận bởi nhà sản xuất.
Tầm Quan Trọng Của Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận
Việc lựa chọn inox UNS S31700 tuân thủ các tiêu chuẩn và có chứng nhận phù hợp mang lại nhiều lợi ích:
- Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của vật liệu.
- Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định pháp luật.
- Giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến sự cố và hỏng hóc.
- Nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Tổng Kho Kim Loại, với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, cam kết cung cấp inox UNS S31700 chính hãng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế và đi kèm với chứng nhận chất lượng rõ ràng, đảm bảo sự an tâm cho khách hàng.
So Sánh Inox UNS S31700 với Các Loại Inox Tương Đương (316L, 304L)
Bài viết này sẽ so sánh Inox UNS S31700 với các loại thép không gỉ phổ biến khác như 316L và 304L, tập trung vào các khía cạnh quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Việc so sánh này sẽ làm rõ ưu và nhược điểm của từng loại inox, từ đó giúp người đọc đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng cụ thể. So sánh này bao gồm thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế.
Thành phần hóa học là một yếu tố then chốt quyết định tính chất của từng loại inox. Inox 304L là loại thép không gỉ austenit phổ biến nhất, chứa khoảng 18% Cr và 8% Ni, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường. Inox 316L, với việc bổ sung thêm khoảng 2-3% Mo, cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua. Inox UNS S31700, còn được gọi là inox 317, chứa hàm lượng Cr và Ni cao hơn so với 316L, đồng thời có hàm lượng Mo cao hơn đáng kể (3-4%), nhờ đó nó vượt trội hơn về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit mạnh và hóa chất công nghiệp.
So sánh về đặc tính cơ học, inox 304L, 316L và UNS S31700 đều thuộc nhóm thép austenit, có độ bền kéo và độ dãn dài tương đương nhau ở trạng thái ủ. Tuy nhiên, inox 317 có xu hướng thể hiện độ bền cao hơn một chút do hàm lượng hợp kim cao hơn. Độ cứng của cả ba loại inox này tương đối giống nhau và có thể tăng lên thông qua quá trình làm nguội. Sự khác biệt chính nằm ở khả năng duy trì độ bền và độ dẻo dai trong môi trường nhiệt độ cao, nơi inox 317 thể hiện ưu thế hơn do hàm lượng Mo cao giúp ổn định cấu trúc austenit.
Khả năng chống ăn mòn là yếu tố quyết định sự lựa chọn inox trong nhiều ứng dụng. Inox 304L phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ít khắc nghiệt, như chế biến thực phẩm và đồ gia dụng. Inox 316L được ưu tiên hơn trong môi trường biển, hóa chất nhẹ và các ứng dụng y tế, nơi có nguy cơ tiếp xúc với clorua và các chất ăn mòn khác. Inox UNS S31700 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, và sản xuất bột giấy và giấy, nơi vật liệu phải chịu đựng môi trường axit, kiềm và clorua đậm đặc.
Về ứng dụng, inox 304L được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị nhà bếp, bồn rửa, và các công trình kiến trúc. Inox 316L được ứng dụng trong sản xuất thiết bị y tế, van, bơm, và các bộ phận tiếp xúc với hóa chất. Inox 317, với khả năng chống ăn mòn cao cấp, được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước thải, và các ứng dụng công nghiệp khác, nơi đòi hỏi vật liệu có khả năng chống chịu sự ăn mòn khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn và chứng nhận cho inox 304L thường tuân theo ASTM A240/A240M và EN 1.4307. Inox 316L tuân theo ASTM A240/A240M và EN 1.4404. UNS S31700 tuân theo ASTM A240/A240M và EN 1.4438. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của vật liệu.
Xử lý nhiệt và gia công inox 304L, 316L, và UNS S31700 đều có thể được thực hiện bằng các phương pháp hàn, cắt, và tạo hình thông thường. Tuy nhiên, inox 317 có thể đòi hỏi các kỹ thuật hàn đặc biệt để duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu sau khi hàn. Quá trình ủ thường được thực hiện để giảm ứng suất và khôi phục khả năng chống ăn mòn sau khi gia công.
Xử Lý Nhiệt và Gia Công Inox UNS S31700: Các Phương Pháp và Lưu Ý
Xử lý nhiệt và gia công là những công đoạn quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất và ứng dụng của inox UNS S31700. Việc lựa chọn phương pháp xử lý nhiệt và gia công phù hợp, tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật sẽ đảm bảo sản phẩm từ thép không gỉ S31700 đạt được chất lượng tốt nhất, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.
- Ủ (Annealing):
- Mục đích của ủ là làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư sau gia công, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công tiếp theo.
- Thường được thực hiện ở nhiệt độ từ 1040°C đến 1150°C (1900°F đến 2100°F), sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí. Tốc độ làm nguội nhanh là rất quan trọng để tránh sự kết tủa của các pha không mong muốn, duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu của inox 31700.
- Ví dụ, sau khi dập nguội tấm inox S31700, ủ là cần thiết để loại bỏ ứng suất dư và khôi phục độ dẻo, giúp quá trình tạo hình tiếp theo dễ dàng hơn.
- Tôi (Solution Annealing/Quenching):
- Đây là quá trình nung nóng vật liệu đến nhiệt độ cao (tương tự như ủ), sau đó làm nguội nhanh đột ngột trong nước hoặc dầu.
- Mục đích của tôi là hòa tan các pha thứ hai trong cấu trúc tinh thể, tạo ra một pha duy nhất đồng nhất, tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai.
- Quá trình này đặc biệt quan trọng đối với inox UNS S31700 vì nó chứa hàm lượng molypden cao, có thể gây ra sự kết tủa của các pha giàu molypden nếu làm nguội chậm.
- Ram (Stress Relieving):
- Ram là quá trình nung nóng vật liệu ở nhiệt độ thấp hơn nhiều so với ủ (thường từ 200°C đến 400°C), sau đó làm nguội chậm trong không khí.
- Mục đích chính là giảm ứng suất dư mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến độ cứng và độ bền của vật liệu.
- Ram thường được thực hiện sau khi hàn hoặc gia công cơ khí để giảm nguy cơ biến dạng hoặc nứt do ứng suất dư.
Về gia công inox UNS S31700, cần lưu ý rằng đây là vật liệu có độ bền cao và khả năng hóa bền khi gia công, do đó đòi hỏi các phương pháp gia công phù hợp và các thông số cắt tối ưu.
- Gia công cắt gọt:
- Sử dụng dụng cụ cắt sắc bén, vật liệu dụng cụ cắt nên là carbide hoặc thép gió (HSS) có chất lượng cao.
- Tốc độ cắt nên vừa phải, không quá nhanh để tránh sinh nhiệt quá mức và làm cứng bề mặt vật liệu.
- Sử dụng chất làm mát phù hợp để giảm nhiệt và bôi trơn, giúp kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt và cải thiện chất lượng bề mặt gia công.
- Gia công áp lực (dập, uốn, kéo):
- Do độ dẻo cao, inox S31700 có thể được gia công áp lực tốt, nhưng cần lưu ý đến hiện tượng hóa bền.
- Sử dụng lực dập/uốn phù hợp, tránh biến dạng quá mức trong một lần gia công.
- Có thể cần thực hiện ủ trung gian giữa các bước gia công để loại bỏ ứng suất dư và khôi phục độ dẻo.
- Hàn:
- Inox UNS S31700 có khả năng hàn tốt bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau như GTAW (TIG), GMAW (MIG), SMAW (que hàn).
- Sử dụng vật liệu hàn phù hợp, thường là các loại vật liệu hàn austenitic có hàm lượng molypden tương đương hoặc cao hơn so với vật liệu nền.
- Kiểm soát nhiệt đầu vào khi hàn để tránh quá nhiệt và sự hình thành các pha không mong muốn.
- Làm sạch kỹ bề mặt trước và sau khi hàn để loại bỏ oxit và các tạp chất.
Lưu ý quan trọng: Bất kỳ quá trình xử lý nhiệt hoặc gia công nào cũng cần được thực hiện theo quy trình đã được kiểm soát và xác nhận để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.