Trong ngành công nghiệp kim loại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao là vô cùng quan trọng, và Inox UNS S44500 nổi lên như một giải pháp lý tưởng. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng thực tế của Inox UNS S44500, đồng thời so sánh với các loại inox khác trên thị trường. Chúng tôi cũng cung cấp thông tin về quy trình gia công, tiêu chuẩn kỹ thuậtbảng giá mới nhất năm 2025, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

Inox UNS S44500: Tổng quan và các đặc tính kỹ thuật quan trọng

Inox UNS S44500, hay còn gọi là ferritic stainless steel 44500, là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Tổng quan về Inox UNS S44500

Inox UNS S44500 thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, nổi bật với hàm lượng crom cao (28%) và molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở. So với các loại thép không gỉ ferritic thông thường, S44500 thể hiện hiệu suất vượt trội hơn hẳn trong môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A268, A240 và các tiêu chuẩn tương đương khác, đảm bảo chất lượng và tính nhất quán trong ứng dụng.

Các đặc tính kỹ thuật quan trọng của Inox UNS S44500

  • Khả năng chống ăn mòn: Điểm nổi bật nhất của inox UNS S44500 là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường clorua, nước biển và các hóa chất ăn mòn khác. Nhờ hàm lượng crom và molypden cao, vật liệu này hình thành một lớp oxit bảo vệ vững chắc trên bề mặt, ngăn chặn sự tấn công của các tác nhân gây ăn mòn.
  • Độ bền: Inox S44500 có độ bền kéo và độ bền chảy tương đối cao, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng chịu tải trọng. Tuy nhiên, độ dẻo dai của nó có thể thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenitic.
  • Khả năng gia công: Inox UNS S44500 có thể được gia công bằng các phương pháp thông thường như cắt, uốn, hàn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vật liệu này có độ cứng cao hơn so với thép không gỉ austenitic, do đó cần sử dụng các dụng cụ cắt phù hợp và điều chỉnh thông số gia công để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Tính hàn: Inox S44500 có thể được hàn bằng các phương pháp hàn khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, hàn que. Tuy nhiên, cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp và tuân thủ các quy trình hàn để tránh các vấn đề như nứt mối hàn và giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Tính từ: Do cấu trúc ferritic, inox UNS S44500 có tính từ. Điều này cần được xem xét trong các ứng dụng mà tính từ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc chức năng của thiết bị.

Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các sản phẩm inox UNS S44500 với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Thành phần hóa học chi tiết của Inox UNS S44500: Phân tích và ý nghĩa

Thành phần hóa học của Inox UNS S44500 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính vật lý, cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu này, ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng thực tế của nó. Việc hiểu rõ tỷ lệ phần trăm các nguyên tố hóa học trong thép không gỉ UNS S44500 không chỉ giúp lựa chọn đúng mác thép cho từng mục đích sử dụng, mà còn dự đoán được hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong các môi trường khác nhau.

Thành phần hóa học của Inox UNS S44500, một loại ferritic stainless steel, được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính mong muốn. Dưới đây là bảng thành phần hóa học chi tiết của Inox UNS S44500 và phân tích vai trò của từng nguyên tố:

Nguyên tố Tỷ lệ (%) Vai trò và Ý nghĩa
Crom (Cr) 24.5-27.5 Nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội cho thép không gỉ bằng cách hình thành lớp oxit crom thụ động trên bề mặt. Tăng độ cứng và độ bền nhiệt.
Niken (Ni) ≤ 0.50 Ổn định cấu trúc, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn, mặc dù hàm lượng thấp.
Molypden (Mo) ≤ 0.75 Tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Cải thiện độ bền kéo và độ bền creep ở nhiệt độ cao.
Mangan (Mn) ≤ 1.00 Khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện kim, cải thiện độ dẻo nóng và khả năng gia công.
Silic (Si) ≤ 1.00 Tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Cacbon (C) ≤ 0.03 Duy trì độ dẻo dai và khả năng hàn tốt, tránh sự hình thành cacbua crom gây ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
Nitơ (N) ≤ 0.03 Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ.
Phốt pho (P) ≤ 0.04 Hạn chế đến mức tối thiểu để tránh ảnh hưởng xấu đến độ dẻo và khả năng hàn.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03 Hạn chế đến mức tối thiểu để cải thiện khả năng hàn và độ dẻo dai.

Như vậy, việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học của Inox UNS S44500 là yếu tố then chốt để đảm bảo mác thép này sở hữu những đặc tính vượt trội, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. inox365.vn cam kết cung cấp sản phẩm Inox UNS S44500 với thành phần hóa học đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu cho khách hàng.

Tính chất cơ lý của Inox UNS S44500: Độ bền, độ dẻo và các thông số quan trọng

Tính chất cơ lý của Inox UNS S44500 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong nhiều ngành công nghiệp. Những thông số như độ bền, độ dẻo và các chỉ số khác không chỉ phản ánh khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm được chế tạo từ inox S44500.

Độ bền của Inox UNS S44500, một thông số quan trọng, thể hiện khả năng chịu đựng lực tác động mà không bị phá hủy, bao gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt gãy. Thông thường, độ bền kéo của Inox UNS S44500 dao động trong khoảng 450-650 MPa, tùy thuộc vào điều kiện xử lý nhiệt.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Giá trị độ bền chảy của Inox UNS S44500 thường nằm trong khoảng 220-450 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật liệu cứng hơn. Độ cứng của Inox UNS S44500 thường được đo bằng thang đo Brinell (HB) hoặc Rockwell (HRC).

Độ dẻo của Inox UNS S44500 thể hiện khả năng của vật liệu biến dạng mà không bị phá hủy, được đánh giá qua các chỉ số sau:

  • Độ giãn dài (Elongation): Phần trăm chiều dài mà vật liệu có thể kéo dài trước khi đứt gãy. Inox UNS S44500 thường có độ giãn dài từ 20% đến 30%, cho thấy khả năng tạo hình tốt.
  • Độ thắt (Reduction of Area): Phần trăm diện tích mặt cắt ngang giảm đi sau khi vật liệu bị kéo đứt.
  • Khả năng uốn (Bendability): Khả năng của vật liệu chịu được uốn cong mà không bị nứt hoặc gãy.

Ngoài độ bền và độ dẻo, một số thông số cơ lý khác cũng cần được xem xét khi lựa chọn Inox UNS S44500 cho các ứng dụng cụ thể:

  • Modul đàn hồi (Young’s Modulus): Đại lượng đặc trưng cho độ cứng của vật liệu, thể hiện khả năng chống lại biến dạng đàn hồi.
  • Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio): Tỷ lệ giữa biến dạng ngang và biến dạng dọc khi vật liệu chịu tác dụng của lực kéo hoặc nén.
  • Độ dai va đập (Impact Toughness): Khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng va đập mà không bị phá hủy.
    Tổng Kho Kim Loại chuyên cung cấp Inox UNS S44500 với đầy đủ các chứng nhận chất lượng và thông số kỹ thuật, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S44500 trong các môi trường khác nhau

Inox UNS S44500 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng Crom cao, tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt. Khả năng này cho phép ferritic stainless steel này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều môi trường khắc nghiệt, nơi các loại thép khác dễ bị gỉ sét và hư hỏng. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về khả năng đặc biệt này của thép không gỉ S44500.

Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S44500 được đánh giá cao trong môi trường chứa clo, đặc biệt là trong nước biển và các ứng dụng liên quan đến hóa chất. Hàm lượng crom cao (25-27%) giúp hình thành một lớp oxit crom thụ động, cực kỳ bền vững, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Điều này khác biệt rõ rệt so với các loại thép không gỉ thông thường, vốn dễ bị ăn mòn cục bộ (pitting corrosion) trong môi trường clo.

Trong môi trường axit, Inox UNS S44500 thể hiện khả năng chống chịu tốt với nhiều loại axit hữu cơ và axit vô cơ loãng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, trong môi trường axit mạnh, đặc biệt là axit clohydric (HCl) hoặc axit sulfuric (H2SO4) đậm đặc, tốc độ ăn mòn có thể tăng lên đáng kể. Do đó, việc lựa chọn vật liệu cần xem xét nồng độ và nhiệt độ của axit để đảm bảo tuổi thọ và độ bền của sản phẩm. Ví dụ, trong ngành công nghiệp thực phẩm, inox S44500 thường được sử dụng cho các thiết bị tiếp xúc với axit citric (trong trái cây) hoặc axit lactic (trong sữa).

Ngoài ra, inox UNS S44500 còn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm. Tuy nhiên, ở nồng độ kiềm cao và nhiệt độ cao, một số hiện tượng ăn mòn vẫn có thể xảy ra. Vì vậy, việc kiểm tra và bảo trì định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của vật liệu trong quá trình sử dụng.

Để so sánh trực quan, inox UNS S44500 thường được so sánh với các mác thép tương tự như 304/304L, 316/316L về khả năng chống ăn mòn. Mặc dù 316/316L có chứa Molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ, inox UNS S44500 vẫn là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là khi yêu cầu về độ bền cơ học không quá cao.

Quy trình nhiệt luyện và gia công Inox UNS S44500: Hướng dẫn chi tiết

Quy trình nhiệt luyện và gia công Inox UNS S44500 đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính vật lý và cơ học, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của vật liệu. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình này là vô cùng quan trọng.

Để làm rõ hơn về quy trình này, chúng ta cần đi sâu vào các giai đoạn cụ thể, bao gồm ủ, ram, tôi và các kỹ thuật gia công khác nhau áp dụng cho Inox UNS S44500.

  • Ủ (Annealing): Mục đích chính của ủ là làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư sau quá trình gia công nguội, và cải thiện độ dẻo. Đối với Inox UNS S44500, quá trình ủ thường được thực hiện ở nhiệt độ khoảng 815-870°C (1500-1600°F), sau đó làm nguội chậm trong lò hoặc trong không khí. Việc kiểm soát tốc độ làm nguội là rất quan trọng để tránh hiện tượng cứng nguội trở lại.
  • Ram (Tempering): Sau khi tôi, thép thường trở nên cứng nhưng giòn. Ram là quá trình nung nóng lại thép đã tôi ở nhiệt độ thấp hơn (thường từ 200-400°C), sau đó làm nguội. Mục đích của ram là giảm độ giòn, tăng độ dẻo và độ dai, đồng thời giảm ứng suất dư. Nhiệt độ ram và thời gian giữ nhiệt sẽ ảnh hưởng đến các tính chất cơ học cuối cùng của vật liệu.
  • Tôi (Hardening): Quá trình tôi được thực hiện để tăng độ cứng và độ bền của vật liệu. Inox UNS S44500 thường không được tôi vì bản chất là thép ferritic, tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt, có thể áp dụng các phương pháp xử lý nhiệt đặc biệt để cải thiện độ cứng bề mặt.
  • Gia công (Machining): Inox UNS S44500 có khả năng gia công tương đối tốt so với các loại thép không gỉ khác. Tuy nhiên, do độ cứng nhất định, nên sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để tránh làm cứng vật liệu. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm tiện, phay, khoan, và mài.

Ngoài ra, các kỹ thuật gia công khác như hàn, cắt laser, và tạo hình nguội cũng có thể được áp dụng cho Inox UNS S44500. Mỗi phương pháp đòi hỏi các thông số kỹ thuật và biện pháp phòng ngừa riêng để đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của vật liệu. Ví dụ, khi hàn Inox UNS S44500, cần sử dụng các phương pháp hàn phù hợp và vật liệu hàn tương thích để tránh hiện tượng nứt mối hàn và giảm khả năng chống ăn mòn. inox365.vn khuyến nghị tham khảo ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật để lựa chọn quy trình nhiệt luyện và gia công phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể của Inox UNS S44500.

Ứng dụng thực tế của Inox UNS S44500 trong các ngành công nghiệp

Inox UNS S44500, hay còn gọi là ferritic stainless steel 44500, đang ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và các đặc tính cơ học phù hợp. Ứng dụng rộng rãi của nó là minh chứng cho tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế mà vật liệu này mang lại, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

Một trong những ứng dụng nổi bật của inox 44500 là trong ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu. Khả năng chống ăn mòn cao của vật liệu này trước nhiều loại hóa chất, bao gồm axit và kiềm, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc chế tạo các thiết bị lưu trữ, đường ống dẫn và các thành phần máy móc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn. Ví dụ, các bồn chứa axit sulfuric hoặc dung dịch kiềm trong các nhà máy hóa chất thường được làm từ inox UNS S44500 để đảm bảo tuổi thọ và an toàn vận hành.

Trong ngành xử lý nước, thép không gỉ 44500 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các thiết bị như bơm, van, bộ lọc và hệ thống ống dẫn. Khả năng chống ăn mòn của nó trong môi trường nước, đặc biệt là nước có chứa clorua, giúp ngăn ngừa sự hình thành rỉ sét và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống. Các nhà máy xử lý nước thải, nhà máy khử muối và các hệ thống cung cấp nước sạch đều được hưởng lợi từ việc sử dụng inox UNS S44500.

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống cũng tận dụng triệt để các đặc tính của inox S44500. Vật liệu này đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt và không phản ứng với thực phẩm, đồ uống, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Inox UNS S44500 được sử dụng để chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, máy trộn, băng tải và các dụng cụ nhà bếp.

Ngoài ra, Inox UNS S44500 còn được ứng dụng trong kiến trúc và xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực ven biển hoặc có môi trường ô nhiễm cao. Khả năng chống ăn mòn của nó giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của thời tiết và môi trường, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Các ứng dụng phổ biến bao gồm ốp tường, mái nhà, lan can và các cấu trúc trang trí ngoại thất.

So sánh Inox UNS S44500 với các loại Inox tương đương: Ưu và nhược điểm

Việc so sánh Inox UNS S44500 với các mác thép không gỉ ferritic tương đương là rất quan trọng để đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể. Mục đích của việc so sánh này là để làm rõ những ưu và nhược điểm của Inox UNS S44500 so với các lựa chọn khác trên thị trường, từ đó giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên các yếu tố như chi phí, hiệu suất và yêu cầu kỹ thuật.

Inox UNS S44500 thường được so sánh với các loại thép không gỉ ferritic khác như 430, 439 và 409. Dưới đây là bảng so sánh tổng quan, chi tiết về ưu và nhược điểm của Inox S44500 so với các loại thép kể trên trên nhiều khía cạnh:

  • Khả năng chống ăn mòn: So với các mác thép ferritic thông thường như 430, Inox S44500 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở vượt trội hơn nhờ hàm lượng Crôm và Molypden cao hơn. Tuy nhiên, nó có thể không bằng các loại thép austenitic như 304 trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
  • Độ bền: Inox UNS S44500 có độ bền kéo và độ bền chảy tương đương hoặc cao hơn một chút so với 430 và 409, nhưng thấp hơn so với các mác thép austenitic. Điều này cần được cân nhắc trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực cao.
  • Khả năng hàn: Khả năng hàn của S44500 tương đối tốt so với các mác thép ferritic khác, nhưng cần sử dụng quy trình hàn phù hợp để tránh hiện tượng giòn mối hàn. So với thép austenitic, nó có thể đòi hỏi kỹ thuật hàn cẩn thận hơn.
  • Khả năng gia công: Inox UNS S44500 có khả năng gia công tương đương với các loại thép ferritic khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nó có xu hướng bị dính dao khi gia công, do đó cần sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và chất làm mát phù hợp.
  • Chi phí: Thông thường, Inox S44500 có chi phí cao hơn so với các mác thép ferritic thông thường như 430 và 409, nhưng thấp hơn so với thép austenitic như 304. Sự chênh lệch chi phí này cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình lựa chọn vật liệu.

Việc hiểu rõ những so sánh này giúp các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn Inox UNS S44500 một cách hiệu quả, đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và chi phí của dự án.

Mua Inox UNS S44500 ở đâu: Nhà cung cấp uy tín và lưu ý khi lựa chọn

Việc tìm kiếm nhà cung cấp Inox UNS S44500 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của vật liệu trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Bởi lẽ, Inox UNS S44500, một loại thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn cao, ngày càng được ưa chuộng, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều đơn vị cung ứng trên thị trường.

Để lựa chọn được địa chỉ mua Inox UNS S44500 đáng tin cậy, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Ưu tiên những đơn vị có thâm niên hoạt động trong ngành, được nhiều khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo nhà cung cấp có đầy đủ các chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) để chứng minh nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
  • Năng lực cung ứng: Khả năng đáp ứng nhu cầu về số lượng, chủng loại và quy cách sản phẩm, cũng như thời gian giao hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất, nhưng không nên quá tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ gia công, vận chuyển và các dịch vụ sau bán hàng khác.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là một trong những nhà cung cấp Inox UNS S44500 hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đầy đủ chứng từ, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Tổng Kho Kim Loại đã xây dựng được uy tín vững chắc và là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.

Khi mua Inox UNS S44500, bạn cũng cần lưu ý đến các yếu tố sau:

  • Xác định rõ nhu cầu sử dụng: Lựa chọn mác thép, kích thước, độ dày phù hợp với ứng dụng cụ thể.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận: Đảm bảo sản phẩm không bị lỗi, trầy xước, hoặc biến dạng.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật: Bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và hướng dẫn sử dụng.

Với những thông tin trên, hy vọng bạn sẽ có thể lựa chọn được nhà cung cấp Inox UNS S44500 uy tín và sản phẩm chất lượng, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của mình.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo