Thép Hợp Kim SCM440RCH đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải cao. Bài viết này thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” của Tổng Kho Kim Loại, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về loại vật liệu này. Chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình xử lý nhiệt luyện tối ưu, cũng như ứng dụng thực tế của SCM440RCH trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích ưu điểm và nhược điểm so với các loại thép hợp kim khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.

Thép Hợp Kim SCM440RCH: Tổng Quan, Ứng Dụng và Ưu Điểm

Thép hợp kim SCM440RCH là một mác thép kỹ thuật được sử dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công, biến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Được biết đến như một loại thép Cr-Mo (Chrome-Molybdenum), SCM440RCH nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và chống mài mòn tốt. Với đặc tính ưu việt này, thép SCM440RCH đáp ứng yêu cầu khắt khe của các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, tốc độ cao, hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Trong lĩnh vực ứng dụng, SCM440RCH thể hiện tính linh hoạt đáng kể. Từ chế tạo khuôn mẫu, với khả năng duy trì hình dạng và kích thước ổn định dưới áp lực và nhiệt độ cao, đến sản xuất trục truyền độngbánh răng trong ngành ô tô và cơ khí, nhờ độ bền kéo caokhả năng chống mỏi. Bên cạnh đó, SCM440RCH còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bulong, ốc vít chịu lực, các chi tiết máy móc công nghiệp nặng, và cả trong ngành dầu khí, khai thác mỏ.

Ưu điểm nổi bật của thép SCM440RCH bao gồm khả năng cường độ hóa thông qua nhiệt luyện, nâng cao độ cứng và độ bền mà vẫn duy trì độ dẻo dai nhất định. Khả năng chống ram (giữ độ cứng ở nhiệt độ cao) của SCM440RCH cho phép nó hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ biến đổi. Ngoài ra, thép SCM440RCH còn có khả năng gia công cắt gọt tương đối tốt, giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian chế tạo. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp thép SCM440RCH chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Lý của Thép SCM440RCH

Thép hợp kim SCM440RCH nổi bật với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ và đặc tính cơ lý vượt trội, tạo nên vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Thành phần hóa học cân bằng giúp thép đạt độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền kéo đáng kể, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Chính vì vậy, việc hiểu rõ thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của thép SCM440RCH là yếu tố then chốt để lựa chọn và ứng dụng vật liệu này một cách hiệu quả.

Thành phần hóa học của thép SCM440RCH được quy định theo tiêu chuẩn JIS G4053, bao gồm các nguyên tố chính như Carbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S), Crom (Cr) và Molypden (Mo). Mỗi nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc và quyết định tính chất của thép:

  • Carbon (C): Yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon trong SCM440RCH thường dao động từ 0.38% đến 0.43%.
  • Silic (Si): Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa của thép.
  • Mangan (Mn): Cải thiện độ bền kéo và độ dẻo dai của thép, đồng thời khử oxy hóa trong quá trình luyện kim.
  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Là các tạp chất có hại, cần được kiểm soát ở mức thấp để tránh gây giòn, nứt cho thép.
  • Crom (Cr): Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép. Hàm lượng Crom trong SCM440RCH thường nằm trong khoảng 0.90% đến 1.20%.
  • Molypden (Mo): Cải thiện độ bền nhiệt, độ bền mỏi và khả năng chống ram của thép, đồng thời tăng độ thấm tôi. Hàm lượng Molypden trong SCM440RCH thường dao động từ 0.15% đến 0.30%.

Đặc tính cơ lý của thép SCM440RCH thể hiện khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của lực. Các chỉ số cơ lý quan trọng bao gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt. Thép SCM440RCH có độ bền kéo cao, thường đạt từ 850 MPa đến 1000 MPa sau khi nhiệt luyện.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Độ bền chảy của SCM440RCH thường nằm trong khoảng 650 MPa đến 800 MPa sau khi nhiệt luyện.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi bị đứt, thể hiện độ dẻo dai của thép.
  • Độ dai va đập (Impact Toughness): Khả năng hấp thụ năng lượng va đập mà không bị phá hủy.
  • Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật thể cứng khác. Độ cứng của SCM440RCH có thể đạt từ 28 HRC đến 34 HRC sau khi nhiệt luyện, tùy thuộc vào phương pháp và thông số nhiệt luyện.

Nhờ thành phần hóa họcđặc tính cơ lý ưu việt, thép SCM440RCH được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng cao, bánh răng, trục, bulong, van và các bộ phận khác yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao.

Bạn muốn biết thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của thép SCM440RCH ảnh hưởng đến ứng dụng thực tế như thế nào? Xem thêm chi tiết tại: Thép Hợp Kim SCM440RCH: Báo Giá, Ưu Điểm & Ứng Dụng Trong Cơ Khí để hiểu rõ hơn.

Quy Trình Nhiệt Luyện và Ảnh Hưởng Đến Đặc Tính Của Thép SCM440RCH

Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa đặc tính của thép hợp kim SCM440RCH, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn của vật liệu. Thực tế, mỗi công đoạn nhiệt luyện như tôi, ram, ủ, thường hóa sẽ tạo ra các biến đổi về cấu trúc tế vi, từ đó quyết định hiệu suất làm việc của thép SCM440RCH trong các ứng dụng khác nhau. Mục đích của quá trình nhiệt luyện là đạt được sự cân bằng giữa độ cứng, độ dẻo và độ bền, đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng cụ thể.

Ảnh hưởng của nhiệt luyện đến thép SCM440RCH thể hiện rõ qua từng giai đoạn.

  • Tôi thép: Quá trình nung thép SCM440RCH đến nhiệt độ thích hợp (thường là 830-880°C) và làm nguội nhanh trong môi trường dầu hoặc nước sẽ tạo ra mactenxit, pha cứng và giòn.
  • Ram thép: Mục đích của ram là giảm độ giòn của mactenxit, tăng độ dẻo dai và độ bền. Nhiệt độ ram thường dao động từ 150-650°C, tùy thuộc vào yêu cầu về độ cứngđộ bền. Ví dụ, ram ở nhiệt độ thấp (150-250°C) thường được sử dụng để tăng độ cứng cho các chi tiết chịu mài mòn, trong khi ram ở nhiệt độ cao (500-650°C) giúp cải thiện độ dẻo dai cho các chi tiết chịu tải trọng va đập.
  • Ủ thép: Quá trình ủ được thực hiện để làm mềm thép, cải thiện khả năng gia công và giảm ứng suất dư sau gia công cơ khí. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 600-700°C.
  • Thường hóa: Thường hóa là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ cao hơn nhiệt độ tới hạn và làm nguội trong không khí tĩnh. Mục đích của thường hóa là cải thiện độ đồng đều của cấu trúc tế vi và tăng độ bền kéo của thép.

Tóm lại, sự lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp, kiểm soát chặt chẽ các thông số như nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm nguội, đóng vai trò then chốt để Tổng Kho Kim Loại đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm thép SCM440RCH.

So Sánh Thép SCM440RCH với Các Mác Thép Hợp Kim Tương Đương

So sánh thép SCM440RCH với các mác thép hợp kim tương đương là một bước quan trọng để đánh giá tính ưu việt và lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng nhiệt luyện và ứng dụng thực tế sẽ giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định tối ưu, đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

SCM440RCH, một loại thép hợp kim Cr-Mo, thường được so sánh với các mác thép tương tự như 4140 (Mỹ), 42CrMo4 (châu Âu), và SNCM439 (Nhật Bản). Sự so sánh này tập trung vào các khía cạnh như thành phần hóa học, đặc tính cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy, độ dẻo), khả năng gia công, khả năng hàn, và khả năng nhiệt luyện. Ví dụ, hàm lượng Crom (Cr)Molypden (Mo) trong SCM440RCH và 4140 tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về hàm lượng các nguyên tố khác như Mangan (Mn) hoặc Silic (Si), ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chống mài mòn.

Một trong những điểm khác biệt chính nằm ở quy trình nhiệt luyện và ảnh hưởng của nó đến độ cứngđộ bền. SCM440RCH thường được cung cấp ở trạng thái tôi và ram (quenched and tempered), đạt được sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo. Các mác thép tương đương cũng có thể được nhiệt luyện để đạt được các đặc tính tương tự, nhưng quy trình cụ thể và kết quả cuối cùng có thể khác nhau. Ví dụ, 42CrMo4 có thể yêu cầu nhiệt độ tôi và ram khác so với SCM440RCH để đạt được độ cứng tương đương. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ứng dụnghiệu suất của vật liệu trong các điều kiện làm việc khác nhau.

Về ứng dụng thực tế, SCM440RCH thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc chịu tải trọng cao, trục, bánh răng, và các chi tiết ô tô. Các mác thép tương đương cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng tương tự, nhưng sự lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể, chi phí, và tính sẵn có của vật liệu. Chẳng hạn, SNCM439, một loại thép hợp kim niken-crom-molypden, có thể được ưu tiên hơn SCM440RCH trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống mài mòn vượt trội, mặc dù chi phí có thể cao hơn.

Khi gia côngxử lý bề mặt, SCM440RCH thể hiện khả năng gia công tốt, có thể được cắt, khoan, và phay dễ dàng. Các mác thép tương đương cũng có thể có khả năng gia công tương tự, nhưng có thể yêu cầu các thông số cắt khác nhau để đạt được kết quả tối ưu. Về xử lý bề mặt, SCM440RCH có thể được xử lý nhiệt, mạ, hoặc sơn để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền bề mặt. Ví dụ, quá trình thấm nitơ có thể được sử dụng để tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn của SCM440RCH, tương tự như các mác thép hợp kim khác.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn chất lượngkiểm tra là rất quan trọng để đảm bảo rằng SCM440RCH và các mác thép tương đương đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Các tiêu chuẩn như ASTM, EN, và JIS quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và phương pháp kiểm tra. Ví dụ, kiểm tra độ cứng Rockwell, kiểm tra kéo, và kiểm tra thành phần hóa học được thực hiện để đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn quy định.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép SCM440RCH trong Công Nghiệp

Thép hợp kim SCM440RCH với những đặc tính vượt trội, đã và đang đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt nhờ khả năng chịu tải, chống mài mòn và độ bền cao. Ứng dụng rộng rãi của thép SCM440RCH không chỉ giới hạn ở các chi tiết máy móc chịu lực mà còn mở rộng sang các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao.

  • Chế tạo khuôn mẫu: Trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, thép SCM440RCH là lựa chọn ưu tiên để sản xuất các loại khuôn dập, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, và khuôn rèn. Độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép giúp khuôn có tuổi thọ cao, đảm bảo độ chính xác của sản phẩm. Ví dụ, các khuôn dập nguội dùng trong sản xuất vỏ điện thoại, chi tiết máy tính thường sử dụng SCM440RCH để duy trì độ sắc bén của lưỡi cắt và giảm thiểu biến dạng trong quá trình dập.
  • Sản xuất chi tiết máy: Nhờ vào độ bền kéo cao và khả năng chịu tải tốt, thép SCM440RCH được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy chịu lực như trục, bánh răng, thanh truyền, bulong, ốc vít. Trong ngành công nghiệp ô tô, SCM440RCH là vật liệu chế tạo trục khuỷu, trục cam, bánh răng hộp số, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và an toàn của xe.
  • Ngành dầu khí: Trong môi trường khắc nghiệt của ngành dầu khí, các thiết bị phải chịu áp suất cao, nhiệt độ dao động lớn và sự ăn mòn của hóa chất. Thép SCM440RCH được ứng dụng để sản xuất các chi tiết van, ống dẫn, khớp nối, các bộ phận của bơm cao áp. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của thép giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các công trình dầu khí.
  • Công nghiệp năng lượng: Các nhà máy điện gió, điện hạt nhân, thủy điện đều sử dụng các thiết bị, chi tiết máy móc được chế tạo từ thép SCM440RCH. Chúng bao gồm các bộ phận của tua bin, máy phát điện, bơm, van, và các hệ thống đường ống dẫn. Đặc tính chịu nhiệt, chịu tải trọng cao và khả năng chống mài mòn của thép là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của các nhà máy điện.
  • Chế tạo dao cắt công nghiệp: Các loại dao phay, dao tiện, mũi khoan, lưỡi cưa được chế tạo từ thép SCM440RCH sau khi qua quá trình nhiệt luyện phù hợp sẽ có độ cứng cao, khả năng cắt gọt tốt, và tuổi thọ dài. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các xưởng gia công cơ khí, nhà máy sản xuất, và các ngành công nghiệp chế tạo khác.
  • Ứng dụng khác: Ngoài các ứng dụng kể trên, thép SCM440RCH còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất dụng cụ cầm tay (búa, kìm, cờ lê), chi tiết máy móc nông nghiệp (trục, bánh răng máy cày, máy gặt), và các ứng dụng cơ khí chính xác khác.

Với những ưu điểm vượt trội về cơ tính và khả năng gia công, thép hợp kim SCM440RCH ngày càng khẳng định vị thế là một vật liệu quan trọng, không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Hướng Dẫn Gia Công và Xử Lý Bề Mặt Thép SCM440RCH

Gia công và xử lý bề mặt thép SCM440RCH là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của loại vật liệu này, đảm bảo chi tiết máy đạt độ chính xác, tuổi thọ và tính thẩm mỹ cần thiết. Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng, từ đó phát huy triệt để ưu điểm vượt trội của thép hợp kim SCM440RCH.

Để gia công hiệu quả thép SCM440RCH, cần xem xét các phương pháp phổ biến và đặc điểm của chúng:

  • Gia công cắt gọt: Thép SCM440RCH có độ cứng cao sau nhiệt luyện, đòi hỏi dao cụ chất lượng và thông số cắt phù hợp để tránh mài mòn dao nhanh và đảm bảo độ chính xác kích thước. Các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan đều có thể áp dụng, nhưng cần chú ý đến việc làm mát để tránh biến dạng nhiệt.
  • Gia công áp lực: Khả năng rèn, dập của thép SCM440RCH ở trạng thái ủ (annealed) là tốt. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ và lực tác dụng để tránh nứt, gãy trong quá trình gia công.
  • Gia công đặc biệt: Các phương pháp gia công không truyền thống như cắt dây EDM, gia công bằng laser, hoặc tia nước có thể được sử dụng để tạo hình phức tạp hoặc gia công các chi tiết có độ cứng cao mà các phương pháp truyền thống khó thực hiện.

Xử lý bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất của thép SCM440RCH:

  • Tôi thấm carbon (Carburizing): Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện khả năng chống mài mòn, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết chịu tải trọng lớn và ma sát cao.
  • Nitriding: Tạo lớp bề mặt cứng, tăng khả năng chống mài mòn và ăn mòn, thường được áp dụng cho các chi tiết làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Mạ điện (Electroplating): Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Các lớp mạ phổ biến bao gồm mạ kẽm, mạ niken, mạ crom.
  • Phủ phosphate: Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn, tăng độ bám dính cho lớp sơn phủ.
  • Oxy hóa đen (Black oxide): Tạo lớp oxit đen trên bề mặt, cải thiện khả năng chống ăn mòn và giảm phản xạ ánh sáng.

Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt phù hợp cho thép hợp kim SCM440RCH phụ thuộc vào:

  • Điều kiện làm việc của chi tiết: Môi trường ăn mòn, nhiệt độ, tải trọng.
  • Yêu cầu về độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn.
  • Yêu cầu về tính thẩm mỹ.
  • Chi phí.

Tổng Kho Kim Loại cung cấp các dịch vụ gia công và xử lý bề mặt thép SCM440RCH chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Các Tiêu Chuẩn Chất Lượng và Kiểm Tra Thép SCM440RCH

Các tiêu chuẩn chất lượng và kiểm tra là yếu tố then chốt để đảm bảo thép hợp kim SCM440RCH đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này, cùng với quá trình kiểm tra nghiêm ngặt, giúp xác định mác thép SCM440RCH có phù hợp để chế tạo các chi tiết máy, khuôn dập, trục, bánh răng, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao hay không.

Để đảm bảo chất lượng, thép SCM440RCH phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia liên quan đến thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và quy trình sản xuất. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • Tiêu chuẩn JIS G4053 (Nhật Bản): Quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính và kích thước của thép hợp kim dùng cho các bộ phận máy móc.
  • Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M (Hoa Kỳ): Đưa ra các yêu cầu chung đối với thép hợp kim cán nóng hoặc cán nguội.
  • Tiêu chuẩn EN 10083 (Châu Âu): Quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép hóa tốt, thép thấm tôi và thép ram.
  • Các tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng, nếu có, thường dựa trên hoặc tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế.

Quá trình kiểm tra chất lượng thép SCM440RCH thường bao gồm các bước sau:

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các phương pháp phân tích quang phổ hoặc hóa học để xác định hàm lượng các nguyên tố như carbon, silic, mangan, crom, molypden, và các tạp chất khác. Thành phần hóa học phải nằm trong phạm vi quy định của tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra cơ tính: Bao gồm các thử nghiệm kéo, uốn, va đập, và độ cứng để đánh giá độ bền, độ dẻo, và khả năng chịu tải của thép. Các chỉ số cơ tính phải đạt các giá trị tối thiểu theo tiêu chuẩn. Ví dụ, độ bền kéo thường phải lớn hơn 835 MPa.
  • Kiểm tra độ cứng: Đo độ cứng bề mặt và độ cứng lõi sau khi nhiệt luyện để đảm bảo thép đạt độ cứng yêu cầu cho từng ứng dụng cụ thể. Thép SCM440RCH thường đạt độ cứng từ 28 đến 34 HRC sau khi tôi và ram.
  • Kiểm tra cấu trúc kim loại: Sử dụng kính hiển vi để quan sát cấu trúc tế vi của thép, đánh giá kích thước hạt, sự phân bố các pha, và sự hiện diện của các khuyết tật.
  • Kiểm tra không phá hủy: Bao gồm các phương pháp như siêu âm, chụp X-quang, và kiểm tra từ tính để phát hiện các khuyết tật bên trong như nứt, rỗ khí, hoặc lẫn tạp chất.

Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp thép hợp kim SCM440RCH chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi thực hiện kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt từ khâu nhập nguyên liệu đến khi xuất thành phẩm, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng luôn đạt chất lượng tốt nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo