Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của Thép Hợp Kim SK120M, vật liệu then chốt quyết định độ bền và hiệu suất trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, quy trình nhiệt luyện tối ưu, cũng như ứng dụng thực tế của SK120M trong sản xuất khuôn dập, dao cắt và các chi tiết máy chịu tải trọng cao. Đặc biệt, chúng tôi sẽ đi sâu vào so sánh SK120M với các loại thép hợp kim khác trên thị trường, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.

Thép Hợp Kim SK120M: Tổng Quan và Ứng Dụng

Thép hợp kim SK120M là một loại thép công cụ hợp kim nguội đặc biệt, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ cứng cao và độ bền tuyệt vời, nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với vai trò quan trọng trong gia công khuôn mẫu và cơ khí chính xác, SK120M đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ chính xác và tuổi thọ của sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về loại thép này, tập trung vào các ứng dụng then chốt của nó.

Ứng dụng đa dạng của thép SK120M trải rộng trên nhiều lĩnh vực nhờ vào các tính chất ưu việt của nó. Cụ thể, trong ngành sản xuất khuôn mẫu, thép SK120M được sử dụng để chế tạo khuôn dập nguội, khuôn đột dập, khuôn ép và các loại khuôn có độ chính xác cao. Ngoài ra, trong lĩnh vực cơ khí chính xác, nó được dùng để sản xuất các chi tiết máy, dụng cụ cắt gọt, dao phay, dao tiện và các công cụ đo lường.

Khả năng gia công và độ bền của SK120M cũng là yếu tố then chốt quyết định phạm vi ứng dụng của nó. Thép SK120M có khả năng duy trì độ sắc bén và hình dạng ban đầu trong quá trình sử dụng, ngay cả khi phải chịu áp lực và ma sát lớn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của dụng cụ và giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế. Bên cạnh đó, khả năng gia công của thép SK120M cũng cho phép các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp và độ chính xác cao.

Khám phá những ứng dụng thực tế của loại thép này và tại sao nó lại được ưa chuộng trong ngành khuôn dập. Tìm hiểu thêm về thép hợp kim SK120M và những đặc tính nổi bật của nó.

Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Vật Lý của SK120M

Thép hợp kim SK120M nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa thành phần hóa học được tinh chỉnh và tính chất vật lý vượt trội, tạo nên vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao. Sự hiểu biết sâu sắc về thành phần và tính chất này là nền tảng để khai thác tối đa tiềm năng của SK120M trong gia công và sử dụng.

Thành phần hóa học của thép SK120M đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các đặc tính cơ học của nó.

  • Carbon (C): Hàm lượng carbon cao (khoảng 0.95-1.10%) giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép.
  • Silic (Si): Silic (0.10-0.35%) có tác dụng khử oxy trong quá trình luyện kim, đồng thời cải thiện độ bền và độ dẻo dai của thép.
  • Mangan (Mn): Mangan (0.20-0.50%) tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt của thép.
  • Crom (Cr): Crom (0.50-1.00%) cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt của thép.
  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh được giữ ở mức rất thấp (dưới 0.030% mỗi nguyên tố) để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất cơ học và khả năng gia công của thép.

Nhờ thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, thép SK120M sở hữu những tính chất vật lý ưu việt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Độ cứng: SK120M có độ cứng cao sau khi nhiệt luyện (có thể đạt tới 60-64 HRC), cho phép nó chịu được tải trọng lớn và chống mài mòn hiệu quả.
  • Độ bền kéo: Thép SK120M có độ bền kéo cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt trước khi bị biến dạng hoặc phá hủy.
  • Độ dẻo dai: Mặc dù có độ cứng cao, SK120M vẫn duy trì độ dẻo dai nhất định, giúp giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ khi chịu tải trọng động hoặc va đập.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép SK120M có khả năng duy trì độ cứng và độ bền ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt thấp giúp SK120M duy trì kích thước ổn định trong quá trình gia công và sử dụng, đảm bảo độ chính xác cao cho các chi tiết máy.

Việc nắm vững thành phần hóa họctính chất vật lý của thép hợp kim SK120M là yếu tố then chốt để các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp thép SK120M chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

Quy Trình Nhiệt Luyện và Ảnh Hưởng Đến Độ Cứng của Thép SK120M

Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa độ cứng và các tính chất cơ học khác của thép hợp kim SK120M, một loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất khuôn mẫu và cơ khí chính xác. Nhiệt luyện là một quá trình kiểm soát nhiệt độ và thời gian, bao gồm các giai đoạn nung nóng, giữ nhiệt và làm nguội, nhằm thay đổi cấu trúc tế vi của thép, từ đó cải thiện các đặc tính mong muốn. Quá trình này không chỉ ảnh hưởng đến độ cứng mà còn tác động đến độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn của SK120M.

Để đạt được độ cứng tối ưu, quy trình nhiệt luyện thép SK120M thường bao gồm các bước chính: ủ (annealing), thường hóa (normalizing), tôi (quenching) và ram (tempering). được thực hiện để làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công. Thường hóa giúp đồng nhất cấu trúc tế vi và tăng độ bền. Tôi là quá trình nung nóng thép đến nhiệt độ austenit hóa rồi làm nguội nhanh chóng trong môi trường thích hợp (như nước, dầu hoặc không khí) để tạo thành mactenxit, pha có độ cứng cao. Tuy nhiên, mactenxit lại giòn, do đó cần ram để giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai mà vẫn duy trì được độ cứng cần thiết.

Ảnh hưởng của từng giai đoạn nhiệt luyện lên độ cứng thép SK120M là khác nhau. Quá trình tôi là yếu tố quyết định để đạt được độ cứng cao nhất, có thể lên đến 60-62 HRC (độ cứng Rockwell C). Tuy nhiên, độ cứng này thường đi kèm với độ giòn cao, nên quá trình ram là bắt buộc. Ram ở nhiệt độ thấp (150-200°C) giúp giảm ứng suất dư mà không làm giảm đáng kể độ cứng, trong khi ram ở nhiệt độ cao hơn (400-600°C) sẽ làm giảm độ cứng nhưng tăng đáng kể độ dẻo dai và độ bền. Việc lựa chọn nhiệt độ ram phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ví dụ, đối với khuôn dập nguội, yêu cầu độ cứng cao để chống mài mòn, nên nhiệt độ ram thường thấp. Ngược lại, đối với các chi tiết chịu tải trọng va đập, cần độ dẻo dai cao hơn, nên nhiệt độ ram sẽ cao hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả nhiệt luyện và độ cứng của thép SK120M:

  • Nhiệt độ austenit hóa: Nhiệt độ này phải đủ cao để chuyển đổi hoàn toàn ferit thành austenit, nhưng không được quá cao để tránh làm thô hạt austenit, gây giảm độ dẻo dai.
  • Thời gian giữ nhiệt: Đảm bảo thép được nung nóng đều và cấu trúc austenit được hình thành hoàn toàn.
  • Tốc độ làm nguội: Tốc độ làm nguội phải đủ nhanh để chuyển đổi austenit thành mactenxit, nhưng không được quá nhanh để tránh gây nứt, biến dạng.
  • Môi trường làm nguội: Lựa chọn môi trường làm nguội phù hợp (nước, dầu, không khí) để đạt được tốc độ làm nguội tối ưu.
  • Nhiệt độ và thời gian ram: Điều chỉnh nhiệt độ và thời gian ram để đạt được sự cân bằng giữa độ cứng, độ dẻo dai và độ bền.

Việc kiểm soát chặt chẽ các thông số trong quy trình nhiệt luyện là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ cứng của thép hợp kim SK120M, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp thép SK120M chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu gia công khắt khe nhất.

Thép Hợp Kim SK120M: So Sánh với Các Loại Thép Hợp Kim Tương Đương

Việc so sánh thép SK120M với các loại thép hợp kim khác là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất khuôn mẫu và cơ khí chính xác. Mục đích của so sánh này là đánh giá ưu, nhược điểm của thép SK120M so với các loại thép có tính năng tương đồng, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu về hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.

So sánh thép SK120M với các mác thép khác, như thép SKD11, D2, hoặc A2, cần xem xét các yếu tố như thành phần hóa học, độ cứng, khả năng chịu mài mòn, độ bền kéo, và khả năng gia công. Thành phần hóa học quyết định các tính chất cơ lý của thép, trong khi quy trình nhiệt luyện sẽ ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chống mài mòn. Ví dụ, thép SKD11 thường có hàm lượng Crom cao hơn SK120M, giúp nó có khả năng chống mài mòn tốt hơn, nhưng lại có thể khó gia công hơn.

Để hiểu rõ hơn, ta có thể xem xét một số so sánh cụ thể:

  • So sánh với thép SKD11: SKD11, một loại thép công cụ hợp kim nguội, nổi tiếng với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vượt trội. SKD11 thường được ưu tiên cho các khuôn dập nguội, dao cắt, và các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ cao. Ngược lại, SK120M có độ dẻo dai tốt hơn và dễ gia công hơn so với SKD11. Điều này làm cho SK120M trở thành lựa chọn phù hợp hơn cho các khuôn ép nhựa hoặc các chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • So sánh với thép D2: Tương tự như SKD11, thép D2 cũng là một loại thép công cụ làm việc nguội với hàm lượng carbon và crom cao. Tuy nhiên, D2 có xu hướng giòn hơn so với SK120M. SK120M thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng mà khả năng chống nứt và độ dẻo dai là yếu tố quan trọng.
  • So sánh với thép A2: A2 là một loại thép công cụ làm việc nguội, cân bằng giữa độ cứng, độ dẻo dai và khả năng gia công. So với SK120M, A2 có độ cứng thấp hơn một chút, nhưng bù lại, nó dễ gia công hơn và ít bị biến dạng trong quá trình nhiệt luyện. Do đó, A2 thường được sử dụng cho các khuôn dập đơn giản, dao cắt và các dụng cụ đo.

Ngoài ra, cần xem xét đến yếu tố giá thành và tính sẵn có của từng loại thép. Thép SK120M có thể có giá thành cạnh tranh hơn so với một số loại thép hợp kim cao cấp khác, đồng thời cũng dễ dàng tìm mua hơn trên thị trường. Tuy nhiên, sự lựa chọn cuối cùng vẫn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng, bài toán kinh tế của doanh nghiệp và các yếu tố khác như khả năng cung ứng và thời gian giao hàng. Tổng Kho Kim Loại (inox365.vn) có thể cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và tính sẵn có của các loại thép này.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Yêu Cầu Gia Công Thép SK120M

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, thép hợp kim SK120M cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu gia công đặc thù. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình gia công, đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của các sản phẩm sử dụng vật liệu này.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép SK120M được quy định cụ thể trong các bộ tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, điển hình như tiêu chuẩn JIS G4404 của Nhật Bản, xác định các thông số về thành phần hóa học, cơ tính (độ bền kéo, độ cứng,…), và phương pháp thử nghiệm. Ví dụ, tiêu chuẩn này quy định hàm lượng các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Molypden (Mo), và Vanadi (V) trong thép SK120M, đồng thời đưa ra các yêu cầu về độ cứng sau nhiệt luyện để đảm bảo thép đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính đồng nhất và khả năng dự đoán của vật liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thiết kế và chế tạo.

Quá trình gia công thép SK120M đòi hỏi sự am hiểu về tính chất vật lý và cơ học của vật liệu, cũng như kinh nghiệm trong việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm gia công cắt gọt (tiện, phay, bào, khoan), gia công áp lực (rèn, dập), và gia công đặc biệt (EDM, laser). Ví dụ, do độ cứng cao, thép SK120M thường được gia công bằng các dụng cụ cắt có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, như dao phay hợp kim cứng hoặc dao tiện phủ lớp phủ chống mài mòn. Bên cạnh đó, cần kiểm soát chặt chẽ các thông số gia công như tốc độ cắt, lượng ăn dao, và bước tiến để tránh gây ra ứng suất dư hoặc biến dạng trong vật liệu.

Nhiệt luyện là một công đoạn quan trọng trong quá trình gia công thép SK120M, có ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và các tính chất cơ học khác của vật liệu. Các phương pháp nhiệt luyện thường được áp dụng bao gồm tôi, ram, ủ, và thấm carbon. Ví dụ, quá trình tôi thép SK120M thường được thực hiện ở nhiệt độ cao (khoảng 800-850°C) sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt được độ cứng tối đa. Tiếp theo là quá trình ram, được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn (khoảng 150-200°C) để giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo dai của vật liệu. Việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, và cần được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

Để đảm bảo chất lượng gia công, cần chú ý đến các yếu tố sau:

  • Chọn phôi thép SK120M từ các nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Tổng Kho Kim Loại là một lựa chọn đáng tin cậy để đảm bảo nguồn cung vật liệu chất lượng.
  • Kiểm tra chất lượng phôi thép trước khi gia công, bao gồm kiểm tra kích thước, hình dạng, và các khuyết tật bề mặt.
  • Sử dụng dụng cụ cắt và thiết bị gia công phù hợp với vật liệu và phương pháp gia công.
  • Kiểm soát chặt chẽ các thông số gia công để tránh gây ra ứng suất dư hoặc biến dạng trong vật liệu.
  • Thực hiện các công đoạn nhiệt luyện theo đúng quy trình và bởi các chuyên gia có kinh nghiệm.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau gia công để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuậtyêu cầu gia công nêu trên sẽ giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của thép SK120M, đồng thời kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm được chế tạo từ vật liệu này.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép Hợp Kim SK120M trong Sản Xuất Khuôn Mẫu và Cơ Khí Chính Xác

Thép hợp kim SK120M nổi bật như một vật liệu không thể thiếu trong ngành sản xuất khuôn mẫu và cơ khí chính xác, nhờ vào khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ cứng, độ bền và khả năng gia công. Với những ưu điểm vượt trội này, SK120M đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và tuổi thọ dài, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp. Khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt tốt và độ ổn định kích thước cao cũng là những yếu tố quan trọng khiến thép SK120M trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Trong lĩnh vực sản xuất khuôn mẫu, thép hợp kim SK120M được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các loại khuôn dập nguội, khuôn ép nhựa và khuôn đúc áp lực. Độ cứng cao của thép SK120M giúp khuôn chịu được áp lực lớn trong quá trình dập, ép, đảm bảo sản phẩm tạo ra có hình dạng và kích thước chính xác. Đồng thời, khả năng chống mài mòn của vật liệu này kéo dài tuổi thọ khuôn, giảm tần suất bảo trì và thay thế, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Ví dụ, trong sản xuất khuôn ép nhựa cho các chi tiết ô tô, SK120M được sử dụng để tạo ra các khuôn có khả năng chịu nhiệt và áp suất cao, đảm bảo sản phẩm nhựa có độ hoàn thiện bề mặt tốt và độ bền cơ học cao.

Trong ngành cơ khí chính xác, thép SK120M là lựa chọn lý tưởng cho việc chế tạo các chi tiết máy móc, dụng cụ cắt gọt và các bộ phận đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim SK120M giúp các chi tiết máy hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, chịu được tải trọng lớn và duy trì độ chính xác trong thời gian dài. Chẳng hạn, trong sản xuất dao phay, dao tiện dùng trong gia công kim loại, SK120M được sử dụng để tạo ra lưỡi cắt sắc bén, có khả năng cắt gọt vật liệu cứng một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuổi thọ của dụng cụ. Bên cạnh đó, theo kinh nghiệm của Tổng Kho Kim Loại, các chi tiết như bánh răng, trục, và các bộ phận chịu lực khác trong các máy móc công nghiệp cũng thường xuyên sử dụng SK120M.

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu, quy trình nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc khai thác tối đa tiềm năng của thép SK120M. Việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp, bao gồm các giai đoạn ủ, tôi, ram, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền và các tính chất cơ học khác của vật liệu. Ví dụ, quy trình tôi dầu và ram thấp thường được áp dụng để đạt được độ cứng cao nhất cho SK120M trong sản xuất khuôn dập, trong khi quy trình ram cao hơn có thể được sử dụng để tăng độ dẻo dai cho các chi tiết máy chịu tải trọng va đập. Do đó, việc nắm vững các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu gia công thép SK120M là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.

Nhờ những ưu điểm vượt trội và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe, thép hợp kim SK120M tiếp tục khẳng định vị thế quan trọng trong ngành sản xuất khuôn mẫu và cơ khí chính xác. Việc lựa chọn và sử dụng thép SK120M một cách hiệu quả sẽ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất và giảm chi phí cho doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo.

Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng và Bảo Quản Thép Hợp Kim SK120M

Để đảm bảo thép hợp kim SK120M phát huy tối đa hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, việc tuân thủ các lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng và bảo quản là vô cùng cần thiết. Việc sử dụng đúng cách và bảo quản cẩn thận không chỉ giúp duy trì tính chất vật lýcơ học của vật liệu, mà còn góp phần giảm thiểu chi phí sửa chữa, thay thế và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng:
    • Trước khi đưa vào gia công hoặc sử dụng, cần kiểm tra kỹ bề mặt thép SK120M để phát hiện các vết nứt, rỗ khí, hoặc các khuyết tật khác.
    • Đảm bảo phôi thép đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, hình dạng và thành phần hóa học theo yêu cầu của ứng dụng.
  • Tuân thủ quy trình nhiệt luyện:
    • Nhiệt luyện là một khâu quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và các tính chất cơ học của thép công cụ SK120M.
    • Cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình nhiệt luyện do nhà sản xuất hoặc các chuyên gia khuyến cáo, bao gồm nhiệt độ nung, thời gian giữ nhiệt, và tốc độ làm nguội.
    • Sai sót trong quá trình nhiệt luyện có thể dẫn đến giảm độ cứng, cong vênh, hoặc nứt vỡ phôi thép.
  • Gia công đúng kỹ thuật:
    • Quá trình gia công thép SK120M cần được thực hiện bởi những người thợ có kinh nghiệm và tay nghề cao.
    • Sử dụng các dụng cụ cắt gọt sắc bén, phù hợp với độ cứng của vật liệu.
    • Điều chỉnh tốc độ cắt, lượng ăn dao và bước tiến dao hợp lý để tránh gây ứng suất dư, biến dạng hoặc cháy bề mặt.
  • Bảo quản đúng cách:
    • Thép hợp kim SK120M cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất ăn mòn, hoặc các tác nhân gây oxy hóa.
    • Đối với các phôi thép chưa sử dụng, nên bôi một lớp dầu bảo quản lên bề mặt để chống gỉ sét.
    • Trong quá trình vận chuyển, cần bọc lót cẩn thận để tránh va đập, trầy xước.
  • Sử dụng dầu cắt gọt phù hợp:
    • Trong quá trình gia công cắt gọt thép làm khuôn SK120M, việc sử dụng dầu cắt gọt phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc làm mát, bôi trơn, và loại bỏ phoi.
    • Chọn loại dầu cắt gọt có tính năng chống oxy hóa, chống gỉ, và khả năng làm mát tốt để kéo dài tuổi thọ dụng cụ cắt và cải thiện chất lượng bề mặt sản phẩm.
  • Tránh quá tải và va đập mạnh:
    • Thép SK120M có độ cứng cao, nhưng lại giòn.
    • Cần tránh sử dụng vượt quá khả năng chịu tải của vật liệu, cũng như các va đập mạnh có thể gây nứt vỡ.
    • Trong quá trình sử dụng khuôn mẫu, cần kiểm tra định kỳ tình trạng khuôn, phát hiện và khắc phục kịp thời các dấu hiệu hư hỏng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của thép hợp kim SK120M, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn kỹ thuật để hỗ trợ khách hàng sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo