Thép Hợp Kim SKS41 là một thành phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế tạo, đóng vai trò then chốt trong việc quyết định độ bền và hiệu suất của khuôn dập nguội, dao cắt và nhiều ứng dụng chịu mài mòn khác. Bài viết “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình nhiệt luyện tối ưu, cũng như các ứng dụng thực tế của thép SKS41. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào so sánh SKS41 với các loại thép hợp kim khác trên thị trường, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất của mình, đồng thời khám phá những lưu ý quan trọng trong quá trình gia công và sử dụng để đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

Thép Hợp Kim SKS41: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật Quan Trọng

Thép hợp kim SKS41 là một loại thép công cụ hợp kim được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ vào khả năng chống mài mòn, độ cứng cao và độ bền tuyệt vời. Được biết đến như một mác thép đa năng, SKS41 thể hiện sự cân bằng tốt giữa độ dẻo dai và độ cứng, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công cụ đòi hỏi khả năng chịu tải và chịu mài mòn cao. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thép SKS41, tập trung vào các đặc tính kỹ thuật quan trọng, ứng dụng phổ biến và những lưu ý khi gia công loại thép này.

Thép SKS41 thuộc nhóm thép công cụ làm nguội bằng dầu, nổi bật với khả năng đạt được độ cứng cao sau quá trình nhiệt luyện. Khả năng này bắt nguồn từ thành phần hóa học đặc biệt, bao gồm các nguyên tố hợp kim như Crôm (Cr) và Molypden (Mo), giúp tăng cường độ thấm tôi và cải thiện độ bền của thép. Nhờ vậy, thép SKS41 có thể duy trì độ cứng và độ bền ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu ma sát và nhiệt độ lớn.

Một trong những đặc tính kỹ thuật quan trọng nhất của thép SKS41khả năng chịu mài mòn vượt trội. Điều này có được nhờ sự hình thành các cacbit cứng trong quá trình nhiệt luyện, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự mài mòn do ma sát và tiếp xúc với các vật liệu khác. Ngoài ra, SKS41 còn sở hữu độ dẻo dai tương đối tốt so với các loại thép công cụ khác, giúp giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ trong quá trình sử dụng. Độ cứng sau nhiệt luyện của thép SKS41 thường dao động trong khoảng 58-62 HRC, tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện cụ thể.

Để làm nổi bật những đặc tính nổi trội của thép SKS41, ta có thể so sánh nó với các loại thép công cụ khác. Chẳng hạn, so với thép SKD11 (một loại thép công cụ hợp kim Crôm cao), SKS41 có độ dẻo dai tốt hơn nhưng độ cứng và khả năng chịu mài mòn có phần kém hơn. Ngược lại, so với thép S45C (một loại thép cacbon trung bình), SKS41 vượt trội hơn hẳn về độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các loại thép công cụ, bao gồm cả SKS41 và các mác thép tương đương, đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Ứng dụng thực tế của thép SKS41 rất đa dạng, từ sản xuất dao cắt, khuôn dập, khuôn ép nhựa, đến các chi tiết máy chịu mài mòn. Độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu mài mòn của thép SKS41 là những yếu tố then chốt giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, SKS41 được sử dụng để chế tạo các khuôn dập chi tiết thân xe, yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu mài mòn liên tục.

Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng Của Chúng Đến Tính Chất Thép SKS41

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc định hình các đặc tính cơ lý của thép hợp kim SKS41, quyết định độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và nhiều yếu tố quan trọng khác. Việc nắm vững thành phần hóa học và sự ảnh hưởng của từng nguyên tố là yếu tố tiên quyết để ứng dụng hiệu quả thép SKS41 trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Thép SKS41, theo tiêu chuẩn JIS G4404, sở hữu một thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, với các nguyên tố chủ yếu và phạm vi cho phép như sau:

  • Cacbon (C): 0.90 – 1.00%
  • Silic (Si): 0.10 – 0.35%
  • Mangan (Mn): 0.60 – 0.90%
  • Crom (Cr): 0.50 – 0.80%

Sự hiện diện và hàm lượng của từng nguyên tố này tác động trực tiếp đến các tính chất của thép SKS41:

  • Cacbon (C):nguyên tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu mài mòn của thép. Hàm lượng cacbon cao giúp tăng độ cứng, nhưng đồng thời làm giảm độ dẻo và độ dai. Trong SKS41, hàm lượng cacbon được duy trì ở mức tối ưu để cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, phù hợp cho các ứng dụng làm dao cắt và khuôn dập.
  • Silic (Si): Đóng vai trò là chất khử oxy trong quá trình luyện thép, đồng thời cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa. Silic cũng góp phần làm tăng độ cứng của thép, nhưng với mức độ ít hơn so với cacbon.
  • Mangan (Mn): Tăng độ thấm tôi của thép, giúp thép đạt được độ cứng cao hơn sau quá trình nhiệt luyện. Mangan cũng cải thiện độ bền kéo và độ bền chảy của thép.
  • Crom (Cr): Nâng cao khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn của thép. Crom tạo thành các carbide cứng, phân bố đều trong nền thép, giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.

Ví dụ, nếu hàm lượng cacbon trong thép SKS41 vượt quá 1.00%, thép sẽ trở nên quá cứng và giòn, dễ bị nứt vỡ trong quá trình gia công hoặc sử dụng. Ngược lại, nếu hàm lượng cacbon thấp hơn 0.90%, thép sẽ không đạt được độ cứng cần thiết cho các ứng dụng yêu cầu độ bền mài mòn cao. Tương tự, sự thiếu hụt crom sẽ làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn của thép, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.

Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp thép SKS41 với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo chất lượng và đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Thép Hợp Kim SKS41: Quy Trình Nhiệt Luyện và Các Cấp Độ Cứng

Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính cơ học của thép hợp kim SKS41, đặc biệt là độ cứng và độ bền. Việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp sẽ quyết định hiệu suất và tuổi thọ của các sản phẩm được chế tạo từ loại thép này. Nhiệt luyện thép SKS41 không chỉ đơn thuần là nung nóng và làm nguội, mà là cả một quá trình kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm nguội để đạt được cấu trúc tế vi mong muốn.

Quá trình nhiệt luyện thép công cụ SKS41 bao gồm nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn có ảnh hưởng riêng đến độ cứng và các tính chất khác:

  • Ủ (Annealing): Mục đích của ủ là làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công. Quá trình này bao gồm nung nóng thép đến nhiệt độ thích hợp, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Thường hóa (Normalizing): Thường hóa được thực hiện để cải thiện độ dẻo và độ bền kéo của thép. Quá trình này tương tự như ủ, nhưng tốc độ làm nguội nhanh hơn, thường là trong không khí tĩnh.
  • Tôi (Hardening): Tôi là quá trình quan trọng nhất để đạt được độ cứng cao cho thép SKS41. Thép được nung nóng đến nhiệt độ tôi thích hợp, giữ nhiệt để austenit hóa hoàn toàn, sau đó làm nguội nhanh trong môi trường thích hợp (ví dụ: dầu, nước, không khí) để tạo thành martensite.
  • Ram (Tempering): Sau khi tôi, thép SKS41 trở nên rất cứng nhưng giòn. Ram là quá trình nung nóng lại thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội để giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai.

Các cấp độ cứng của thép SKS41 sau nhiệt luyện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần hóa học chính xác, nhiệt độ tôi, môi trường làm nguội và nhiệt độ ram. Thông thường, độ cứng của thép SKS41 sau khi tôi có thể đạt trên 60 HRC (độ cứng Rockwell C). Sau khi ram, độ cứng sẽ giảm xuống tùy thuộc vào nhiệt độ ram, nhưng độ dẻo dai và độ bền va đập sẽ tăng lên. Ví dụ, ram ở nhiệt độ thấp (150-200°C) thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ cứng cao, trong khi ram ở nhiệt độ cao hơn (300-400°C) được sử dụng cho các ứng dụng cần độ dẻo dai tốt hơn.

Việc lựa chọn phương pháp nhiệt luyệncấp độ cứng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo thép SKS41 đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp thép SKS41 với nhiều lựa chọn nhiệt luyện khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

So Sánh Thép SKS41 Với Các Loại Thép Hợp Kim Dụng Cụ Khác: Ưu và Nhược Điểm

Thép SKS41, một loại thép hợp kim dụng cụ được biết đến với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, thường được so sánh với các loại thép hợp kim khác như SKD11, SCM440 và SUJ2 để đánh giá ưu và nhược điểm trong từng ứng dụng cụ thể. Việc so sánh thép SKS41 với các loại thép hợp kim dụng cụ khác giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất, đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ưu điểmnhược điểm của thép SKS41 so với các đối thủ cạnh tranh, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện về ứng dụng của loại thép này.

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép SKS41 là khả năng đạt độ cứng cao sau quá trình nhiệt luyện, thường đạt mức 58-63 HRC. Điều này giúp thép SKS41 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống mài mòn cao, ví dụ như dao cắt, khuôn dập nguội, và các dụng cụ gia công kim loại. So với thép SCM440, một loại thép hợp kim kết cấu, thép SKS41 vượt trội hơn về độ cứng và khả năng chịu tải trọng động, nhưng lại có độ dẻo dai thấp hơn. Do đó, SCM440 thường được ưu tiên cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và va đập mạnh, trong khi SKS41 phù hợp hơn cho các dụng cụ cắt gọt.

So sánh với thép SKD11, một loại thép làm khuôn phổ biến, thép SKS41 có giá thành thấp hơn nhưng khả năng chống mài mòn và độ cứng không bằng. SKD11 chứa hàm lượng Cr cao hơn, tạo thành các carbide cứng, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt. Vì vậy, SKD11 thường được sử dụng cho các khuôn dập nóng, khuôn ép nhựa, và các dụng cụ chịu nhiệt độ cao, nơi mà SKS41 không thể đáp ứng được. Tuy nhiên, với các ứng dụng khuôn dập nguội nhỏ hoặc các chi tiết máy đơn giản, SKS41 vẫn là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

Xét về khả năng gia công, thép SKS41 có độ cứng cao, có thể gây khó khăn trong quá trình cắt gọt và tạo hình. So với thép SUJ2, một loại thép ổ lăn, SKS41 khó gia công hơn do độ cứng cao hơn. SUJ2 có khả năng gia công tốt và độ bóng bề mặt cao, thường được sử dụng cho các chi tiết ổ lăn, vòng bi. SKS41 có thể được gia công bằng các phương pháp như phay, tiện, mài, nhưng cần sử dụng các dụng cụ cắt gọt chuyên dụng và điều chỉnh thông số cắt phù hợp để tránh làm hỏng dụng cụ hoặc gây biến dạng cho vật liệu.

Tóm lại, việc lựa chọn thép SKS41 hay các loại thép hợp kim dụng cụ khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. SKS41 là lựa chọn tốt cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và có chi phí hợp lý. Tuy nhiên, nếu yêu cầu cao hơn về khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt, hoặc độ dẻo dai, thì các loại thép như SKD11, SCM440, hoặc SUJ2 có thể là lựa chọn phù hợp hơn.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Thép SKS41 Trong Sản Xuất Công Nghiệp

Thép SKS41, một loại thép hợp kim dụng cụ chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp nhờ vào độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội. Đặc tính này giúp thép SKS41 trở thành vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các công cụ và khuôn mẫu đòi hỏi độ chính xác và tuổi thọ cao. Những khuôn dập nguội, khuôn kéo sợi, dao cắt công nghiệp đều hưởng lợi từ các đặc tính ưu việt của loại thép này.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của thép SKS41 là trong sản xuất khuôn dập. Khả năng chịu được áp lực lớn và chống biến dạng của vật liệu này giúp tạo ra các khuôn dập có độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, điện tử và gia dụng. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, thép SKS41 được sử dụng để chế tạo khuôn dập các chi tiết thân vỏ, đảm bảo độ chính xác và đồng đều của sản phẩm hàng loạt.

Ngoài ra, thép SKS41 còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dao cắt công nghiệp. Độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc bén của vật liệu này giúp tạo ra các dao cắt có tuổi thọ cao, giảm thiểu thời gian ngừng máy để thay dao và tăng năng suất. Các ngành công nghiệp sử dụng dao cắt làm từ thép SKS41 bao gồm chế biến gỗ, sản xuất giấy, và chế biến thực phẩm. Chẳng hạn, trong ngành chế biến gỗ, dao cắt từ thép SKS41 được dùng để cắt, xẻ và tạo hình các sản phẩm gỗ, đảm bảo đường cắt mịn và chính xác.

Thép SKS41 cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các loại khuôn mẫu đặc biệt. Khả năng gia công chính xác và độ bền cao của vật liệu này cho phép tạo ra các khuôn mẫu phức tạp, đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao như sản xuất nhựa, cao su và composite. Trong ngành sản xuất nhựa, thép SKS41 được sử dụng để chế tạo khuôn ép nhựa các chi tiết máy móc, thiết bị điện tử và đồ gia dụng, đảm bảo độ chính xác và bề mặt hoàn thiện của sản phẩm.

Hướng Dẫn Gia Công Thép SKS41: Lưu Ý Quan Trọng Để Đảm Bảo Chất Lượng

Gia công thép SKS41 đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật để đảm bảo chất lượng thành phẩm, bởi vì đây là một loại thép hợp kim dụng cụ được sử dụng rộng rãi trong chế tạo khuôn dập, dao cắt và các chi tiết máy chịu mài mòn cao. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp, kiểm soát các thông số kỹ thuật và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của thép SKS41, đồng thời tránh các lỗi có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.

Để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình gia công thép SKS41, việc hiểu rõ đặc tính vật lý và cơ học của vật liệu là vô cùng quan trọng. Thép SKS41 có độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chống mài mòn tốt, nhưng đồng thời cũng có độ dẻo dai hạn chế. Do đó, cần lựa chọn các phương pháp gia công phù hợp, như gia công cắt gọt bằng máy CNC, gia công mài, hoặc gia công bằng tia lửa điện (EDM), đồng thời kiểm soát chặt chẽ các thông số cắt, tốc độ, bước tiến để tránh gây nứt, vỡ hoặc biến dạng cho chi tiết.

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng trong từng công đoạn gia công thép SKS41 để đảm bảo chất lượng thành phẩm:

  • Gia công cắt gọt: Sử dụng dao cắt sắc bén, vật liệu làm dao phù hợp (như carbide hoặc CBN), và đảm bảo tưới nguội đầy đủ để giảm nhiệt độ tại vùng cắt. Tốc độ cắt nên được điều chỉnh phù hợp với độ cứng của thép sau nhiệt luyện, tránh tốc độ quá cao gây mòn dao nhanh hoặc làm hỏng bề mặt chi tiết.
  • Gia công mài: Lựa chọn đá mài có độ hạt phù hợp với yêu cầu độ bóng bề mặt. Sử dụng chất làm mát để tránh quá nhiệt và gây ứng suất dư trên bề mặt chi tiết. Cần đặc biệt cẩn thận khi mài các góc cạnh sắc nhọn để tránh gây sứt mẻ.
  • Gia công bằng tia lửa điện (EDM): Phương pháp này phù hợp với các chi tiết có hình dạng phức tạp hoặc yêu cầu độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần kiểm soát các thông số phóng điện để tránh tạo ra lớp bề mặt bị biến cứng hoặc xuất hiện các vết nứt nhỏ.
  • Nhiệt luyện: Sau khi gia công, thường cần thực hiện nhiệt luyện để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn. Quá trình nhiệt luyện cần được thực hiện theo đúng quy trình kỹ thuật, bao gồm các giai đoạn nung nóng, giữ nhiệt và làm nguội, để tránh gây ra các biến dạng hoặc nứt tế vi.
  • Kiểm tra chất lượng: Sau mỗi công đoạn gia công, cần thực hiện kiểm tra chất lượng để phát hiện sớm các sai sót và có biện pháp khắc phục kịp thời. Các phương pháp kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra kích thước bằng thước cặp, panme, kiểm tra độ cứng bằng máy đo độ cứng, kiểm tra bề mặt bằng kính hiển vi, hoặc kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp siêu âm.

Lựa chọn đúng nhà cung cấp phôi thép SKS41 chất lượng cũng là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quá trình gia công và chất lượng sản phẩm cuối cùng. [Tổng Kho Kim Loại] cam kết cung cấp thép SKS41 chính hãng, có đầy đủ chứng nhận chất lượng, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của khách hàng.

Tìm Mua Thép SKS41 Uy Tín: Tiêu Chí Lựa Chọn Nhà Cung Cấp và Chứng Nhận Chất Lượng

Việc tìm mua thép SKS41 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp. Chất lượng thép hợp kim SKS41 có ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu mài mòn và tuổi thọ của các dụng cụ, khuôn mẫu, và chi tiết máy móc được chế tạo từ nó. Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và kiểm tra chứng nhận chất lượng là vô cùng quan trọng.

Để đảm bảo mua được thép SKS41 đạt yêu cầu, cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp.

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có thâm niên hoạt động trong ngành, được nhiều khách hàng tin tưởng và đánh giá cao.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Kiểm tra rõ ràng nguồn gốc của thép, đảm bảo có đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng và xuất xứ (CO, CQ).
  • Chứng nhận chất lượng: Nhà cung cấp cần cung cấp các chứng nhận chất lượng sản phẩm như ISO 9001, JIS (tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) hoặc các tiêu chuẩn tương đương.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Đánh giá khả năng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng của nhà cung cấp.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá phù hợp với ngân sách.
  • Khả năng cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng nhu cầu về số lượng và thời gian giao hàng.

Bên cạnh việc lựa chọn nhà cung cấp, việc kiểm tra chứng nhận chất lượng là bước không thể bỏ qua. Các chứng nhận này là bằng chứng khách quan cho thấy thép đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định.

  • Chứng chỉ CO (Certificate of Origin): Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của thép.
  • Chứng chỉ CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng của thép, bao gồm thành phần hóa học, cơ tính và các thông số kỹ thuật khác.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): Chứng nhận thép đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, nổi tiếng về độ chính xác và chất lượng.
  • Tiêu chuẩn ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu trong cung cấp thép hợp kim SKS41, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng nhận, cùng dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Liên hệ ngay với Tổng Kho Kim Loại để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo