Thép Hợp Kim SUM24 đóng vai trò then chốt trong ngành cơ khí chính xác, đòi hỏi vật liệu có khả năng gia công tuyệt vời. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật, ưu điểm gia công cắt gọt, ứng dụng phổ biến trong sản xuất linh kiện, cũng như so sánh SUM24 với các loại thép tương đương, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình vào năm 2025.
Thép Hợp Kim SUM24: Tổng Quan và Ứng Dụng Tiêu Biểu
Thép hợp kim SUM24 là loại thép tự động cắt gọt, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Loại thép này, thuộc họ thép carbon, được biết đến với hàm lượng lưu huỳnh (S) cao, yếu tố then chốt mang lại khả năng gia công cắt gọt vượt trội. Từ các chi tiết máy phức tạp trong ngành ô tô đến các bộ phận chính xác trong thiết bị điện tử, SUM24 chứng minh tính linh hoạt và hiệu quả của nó trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Điểm làm nên sự khác biệt của thép SUM24 nằm ở thành phần hóa học được điều chỉnh đặc biệt. Việc bổ sung lưu huỳnh (S) tạo thành các hạt sunfua mangan (MnS) nhỏ, đóng vai trò như chất bôi trơn trong quá trình cắt gọt. Điều này không chỉ làm giảm ma sát giữa dụng cụ cắt và phôi mà còn tạo ra các mảnh vụn ngắn, dễ dàng loại bỏ, giúp tăng tốc độ gia công và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Nhờ đặc tính này, SUM24 trở thành lựa chọn lý tưởng cho sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao.
Nhờ những đặc tính ưu việt đó, thép hợp kim SUM24 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Trong ngành sản xuất ô tô, SUM24 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy như ốc vít, bulong, trục, bánh răng, và các bộ phận khác đòi hỏi khả năng gia công chính xác và độ bền cao.
- Trong ngành cơ khí chế tạo, thép SUM24 được dùng để sản xuất các loại van, khớp nối, phụ kiện đường ống và các chi tiết máy móc khác.
- Trong ngành điện tử, SUM24 được ứng dụng để sản xuất các chân cắm, đầu nối, linh kiện điện tử và các chi tiết nhỏ khác.
Nhìn chung, thép SUM24 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng gia công vượt trội, giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm thép SUM24 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Cơ Lý của Thép SUM24
Để hiểu rõ về thép hợp kim SUM24, việc nắm vững thành phần hóa học và tính chất cơ lý của nó là vô cùng quan trọng, bởi chúng quyết định đến khả năng ứng dụng và độ bền của vật liệu trong các điều kiện khác nhau. Thành phần hóa học chính là “linh hồn” của thép, ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ lý như độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng và khả năng gia công.
Thành phần hóa học của thép SUM24 là yếu tố then chốt tạo nên những đặc tính ưu việt của nó. Thép SUM24 là loại thép chứa hàm lượng lưu huỳnh (S) cao hơn so với thép thông thường, thường dao động từ 0.04% đến 0.35%. Lưu huỳnh giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của thép, tạo ra các phoi ngắn và dễ dàng loại bỏ, giảm thiểu mài mòn dụng cụ cắt. Ngoài ra, thép còn chứa các nguyên tố khác như carbon (C), mangan (Mn), phốt pho (P), và silic (Si) với hàm lượng được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các tính chất cơ học mong muốn. Cụ thể, hàm lượng carbon thường dưới 0.15% để tăng độ dẻo và khả năng hàn, trong khi mangan giúp tăng độ bền và độ cứng.
Tính chất cơ lý của thép SUM24 thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu dưới tác động của ngoại lực. Thép SUM24 có độ bền kéo trong khoảng 340-480 MPa, đủ để đáp ứng các yêu cầu chịu tải trọng trung bình. Độ dẻo dai của thép, thể hiện qua độ giãn dài tương đối (elongation) và độ thắt (reduction of area), cho phép nó biến dạng dẻo mà không bị phá hủy đột ngột. Độ cứng của thép SUM24 thường nằm trong khoảng 150-200 HB (Brinell Hardness), đảm bảo khả năng chống mài mòn và chống lại sự xâm nhập của các vật thể cứng khác. Tuy nhiên, do hàm lượng lưu huỳnh cao, thép SUM24 có thể có độ bền va đập thấp hơn so với các loại thép khác, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của thép hợp kim SUM24 bao gồm thành phần hóa học, quy trình nhiệt luyện và phương pháp gia công. Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo thép đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Ví dụ, nhiệt luyện có thể được sử dụng để tăng độ bền và độ cứng của thép, hoặc để cải thiện độ dẻo và khả năng gia công. Tóm lại, hiểu rõ về thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép SUM24 là nền tảng để lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng gia công cắt gọt tốt.
Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Thép Hợp Kim SUM24
Quy trình sản xuất và gia công thép hợp kim SUM24 là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng và ứng dụng của vật liệu này. Để tạo ra thép SUM24 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, quy trình sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt các công đoạn từ lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến xử lý nhiệt và kiểm tra chất lượng thành phẩm. Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và kinh nghiệm của đội ngũ kỹ thuật viên.
Quy trình sản xuất thép hợp kim SUM24 bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu thô, bao gồm quặng sắt, than cốc và các nguyên tố hợp kim như mangan, silic, lưu huỳnh, phốt pho và chì. Sau khi lựa chọn, các nguyên liệu này được đưa vào lò cao hoặc lò điện để luyện thành phôi thép. Quá trình luyện thép cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thành phần hóa học để đảm bảo chất lượng thép đạt yêu cầu. Sau khi luyện thép, phôi thép được đúc thành các hình dạng khác nhau như tấm, thanh, ống, hoặc các hình dạng đặc biệt khác tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
Tiếp theo quy trình sản xuất, công đoạn gia công thép SUM24 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước chính xác. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm:
- Gia công cắt gọt: Sử dụng các máy tiện, phay, bào, khoan để loại bỏ vật liệu thừa, tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao. Khả năng gia công cắt gọt của thép SUM24 được đánh giá cao nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp tạo ra các mảnh vụn nhỏ, dễ dàng loại bỏ, từ đó tăng năng suất và giảm chi phí gia công.
- Gia công áp lực: Sử dụng các lực tác động lớn để biến dạng phôi thép, tạo ra các sản phẩm có hình dạng mong muốn. Các phương pháp gia công áp lực bao gồm rèn, dập, cán, kéo.
- Gia công nhiệt: Sử dụng nhiệt độ để thay đổi tính chất cơ học của thép, như độ cứng, độ bền, độ dẻo. Các phương pháp gia công nhiệt bao gồm tôi, ram, ủ, thấm carbon. Ví dụ, quá trình ram sau khi tôi giúp giảm độ giòn của thép SUM24, tăng độ dẻo dai và khả năng chịu tải.
Cuối cùng, kiểm tra chất lượng là bước không thể thiếu trong quy trình sản xuất và gia công thép hợp kim SUM24. Các phương pháp kiểm tra phổ biến bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ bền uốn, độ cứng), kiểm tra kích thước, kiểm tra khuyết tật bề mặt và bên trong. Việc kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo thép SUM24 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Các chứng nhận chất lượng như ISO 9001, JIS (tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) là minh chứng cho chất lượng của sản phẩm.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng cho Thép SUM24
Thép hợp kim SUM24 được sản xuất theo những tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và phải trải qua các chứng nhận chất lượng để đảm bảo đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. Các tiêu chuẩn này không chỉ quy định thành phần hóa học, tính chất cơ lý mà còn cả quy trình sản xuất, gia công và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận này là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền, độ tin cậy và khả năng hoạt động ổn định của thép SUM24 trong quá trình sử dụng.
Các tiêu chuẩn quốc tế thường được áp dụng cho thép SUM24 bao gồm tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), ASTM (Hoa Kỳ) và ISO (tiêu chuẩn quốc tế). Mỗi tiêu chuẩn sẽ có những quy định cụ thể về thành phần hóa học, giới hạn cơ tính (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng), phương pháp thử nghiệm và yêu cầu về kích thước, hình dạng, bề mặt. Ví dụ, tiêu chuẩn JIS G4804 quy định cụ thể về thành phần hóa học cho thép SUM24, đảm bảo hàm lượng lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) ở mức phù hợp để cải thiện khả năng gia công cắt gọt.
Chứng nhận chất lượng là bằng chứng khách quan chứng minh thép SUM24 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được công bố. Các chứng nhận phổ biến bao gồm chứng nhận ISO 9001 (hệ thống quản lý chất lượng), chứng nhận ISO 14001 (hệ thống quản lý môi trường) và các chứng nhận sản phẩm cụ thể. Các nhà sản xuất thép uy tín như Tổng Kho Kim Loại thường cung cấp đầy đủ các chứng chỉ này để chứng minh cam kết về chất lượng và sự tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Để đảm bảo chất lượng thép SUM24, quy trình kiểm tra được thực hiện nghiêm ngặt ở mọi giai đoạn, từ lựa chọn nguyên liệu đầu vào, quá trình luyện kim, cán, kéo, đến gia công và hoàn thiện sản phẩm. Các phương pháp kiểm tra phổ biến bao gồm:
- Phân tích thành phần hóa học: Sử dụng các thiết bị phân tích quang phổ để xác định chính xác hàm lượng các nguyên tố trong thép.
- Kiểm tra cơ tính: Thực hiện các thử nghiệm kéo, nén, uốn, va đập để đánh giá độ bền, độ dẻo và độ dai của vật liệu.
- Kiểm tra độ cứng: Đo độ cứng bề mặt của thép bằng các phương pháp như Rockwell, Brinell, Vickers.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng các phương pháp siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt thép mà không làm hỏng mẫu.
Việc lựa chọn nhà cung cấp thép SUM24 uy tín, có đầy đủ các chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp thép SUM24 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Ưu Điểm Vượt Trội và Nhược Điểm Cần Lưu Ý của Thép SUM24
Thép hợp kim SUM24 nổi bật với khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, nhưng đồng thời cũng tồn tại một số hạn chế cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi ứng dụng. Việc hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm của thép SUM24 giúp người dùng đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng, tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta cần phân tích chi tiết các khía cạnh khác nhau của loại thép này.
- Khả năng gia công tuyệt vời: Ưu điểm lớn nhất của thép SUM24 nằm ở khả năng gia công cắt gọt vượt trội. Hàm lượng lưu huỳnh cao trong thành phần hóa học giúp tạo ra các mảnh vụn nhỏ, dễ dàng loại bỏ trong quá trình gia công. Điều này giúp tăng tốc độ gia công, giảm mài mòn dụng cụ và nâng cao độ chính xác của sản phẩm.
- Tính công nghệ và hiệu quả kinh tế: Nhờ khả năng gia công tốt, thép SUM24 giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ và phức tạp. Ví dụ, trong ngành sản xuất ốc vít, việc sử dụng thép SUM24 giúp tăng năng suất và giảm chi phí so với các loại thép thông thường.
- Độ bền và khả năng chịu lực: Mặc dù có khả năng gia công tốt, thép SUM24 có độ bền và khả năng chịu lực thấp hơn so với một số loại thép hợp kim khác. Điều này là do hàm lượng lưu huỳnh cao làm giảm liên kết giữa các hạt kim loại, làm giảm độ dẻo dai và khả năng chống lại tải trọng lớn.
- Khả năng hàn: Thép SUM24 có khả năng hàn kém do hàm lượng lưu huỳnh cao, dễ gây ra hiện tượng nứt nóng và rỗ khí trong quá trình hàn. Do đó, cần phải sử dụng các biện pháp đặc biệt như lựa chọn quy trình hàn phù hợp, sử dụng vật liệu hàn đặc biệt và kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để đảm bảo chất lượng mối hàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép SUM24 có khả năng chống ăn mòn hạn chế. Hàm lượng lưu huỳnh có thể tạo ra các hợp chất ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa hóa chất. Do đó, cần phải sử dụng các biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn, mạ hoặc xử lý nhiệt để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng giới hạn: Do những hạn chế về độ bền, khả năng hàn và chống ăn mòn, thép SUM24 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao, không chịu tải trọng lớn và không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.
Hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm này giúp các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn thép SUM24 một cách thông minh và hiệu quả, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Ứng Dụng Cụ Thể của Thép SUM24 trong Các Ngành Công Nghiệp
Thép SUM24, một loại thép hợp kim tự động cắt gọt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng gia công tuyệt vời và giá thành hợp lý. Sự hiện diện của lưu huỳnh (S) trong thành phần hóa học của thép SUM24 tạo ra các hạt sulfide nhỏ, giúp cải thiện đáng kể khả năng cắt gọt, đồng thời giảm ma sát và mài mòn dụng cụ cắt. Điều này khiến thép hợp kim SUM24 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, phức tạp với độ chính xác cao.
Trong ngành sản xuất ô tô, thép SUM24 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy như ốc vít, bulong, trục, bánh răng và các bộ phận khác của hệ thống truyền động. Khả năng gia công nhanh chóng và dễ dàng của thép SUM24 giúp giảm thời gian sản xuất và chi phí nhân công, đồng thời đảm bảo độ chính xác và độ bền của các chi tiết.
Ngành cơ khí chế tạo cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của thép SUM24. Thép được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp, dụng cụ cầm tay và các sản phẩm cơ khí khác. Đặc biệt, trong sản xuất các chi tiết cần độ chính xác cao như van, khớp nối, đầu nối, thép SUM24 thể hiện ưu thế vượt trội so với các loại thép thông thường.
Ngoài ra, thép SUM24 còn có vai trò quan trọng trong ngành điện tử. Chúng được dùng để sản xuất các linh kiện điện tử, đầu nối, chân cắm và các bộ phận khác của thiết bị điện tử. Khả năng gia công tinh xảo và độ bền cao của thép SUM24 đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm điện tử. Ví dụ, các loại ốc vít siêu nhỏ trong điện thoại di động, máy tính bảng thường được làm từ thép SUM24.
Tóm lại, nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng gia công, giá thành và độ bền, thép hợp kim SUM24 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Hướng Dẫn Lựa Chọn và Sử Dụng Thép SUM24 Hiệu Quả Nhất
Để tận dụng tối đa ưu điểm của thép hợp kim SUM24, việc lựa chọn và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết để bạn có thể lựa chọn mác thép SUM24 phù hợp với nhu cầu, đồng thời áp dụng các phương pháp gia công và bảo quản tối ưu.
- Xác định rõ yêu cầu ứng dụng:
- Trước khi mua thép SUM24, điều quan trọng nhất là phải xác định rõ mục đích sử dụng. Ví dụ, nếu ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công cắt gọt cao, cần chọn SUM24 thay vì các mác thép khác có độ bền cao hơn nhưng khả năng gia công kém hơn.
- Các yếu tố cần xem xét bao gồm: loại tải trọng (tĩnh, động, va đập), môi trường làm việc (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất), yêu cầu về độ bền, độ dẻo, khả năng chống mài mòn, và các yêu cầu kỹ thuật khác. Việc này giúp bạn chọn được mác thép SUM24 có thành phần hóa học và tính chất cơ lý phù hợp.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
- Chọn nhà cung cấp thép SUM24 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các nhà cung cấp uy tín thường có đầy đủ chứng nhận chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, và cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt.
- Nên ưu tiên các nhà cung cấp có kinh nghiệm lâu năm trong ngành, có hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, và có khả năng cung cấp các dịch vụ gia công theo yêu cầu. Tổng Kho Kim Loại là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp thép hợp kim, bao gồm cả thép SUM24, với cam kết về chất lượng và dịch vụ.
- Lựa chọn phương pháp gia công phù hợp:
- Thép SUM24 nổi tiếng với khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, cần lựa chọn phương pháp gia công phù hợp với hình dạng và kích thước của sản phẩm.
- Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm: tiện, phay, khoan, bào, cắt dây, và gia công CNC. Nên sử dụng các dụng cụ cắt gọt sắc bén, chế độ cắt hợp lý, và chất làm mát phù hợp để giảm thiểu mài mòn dụng cụ và cải thiện độ bóng bề mặt.
- Chú ý đến quá trình nhiệt luyện:
- Nhiệt luyện có thể được sử dụng để cải thiện tính chất cơ lý của thép SUM24, chẳng hạn như tăng độ cứng, độ bền, hoặc độ dẻo. Tuy nhiên, cần thực hiện nhiệt luyện đúng cách để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Các phương pháp nhiệt luyện phổ biến bao gồm: tôi, ram, ủ, và thấm carbon. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia nhiệt luyện để lựa chọn phương pháp và thông số nhiệt luyện phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
- Bảo quản đúng cách:
- Thép SUM24 cần được bảo quản đúng cách để tránh bị gỉ sét hoặc ăn mòn. Nên bảo quản thép ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
- Có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ như sơn phủ, mạ kẽm, hoặc bôi dầu để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng:
- Trước khi đưa thép SUM24 vào sử dụng, cần kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng sản phẩm để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
- Các phương pháp kiểm tra chất lượng phổ biến bao gồm: kiểm tra kích thước, hình dạng, độ cứng, độ bền, thành phần hóa học, và kiểm tra khuyết tật bề mặt.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn trên, bạn có thể lựa chọn và sử dụng thép SUM24 một cách hiệu quả nhất, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa chi phí.
Các Mác Thép Tương Đương và Thay Thế cho Thép Hợp Kim SUM24
Trong quá trình lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng kỹ thuật, đôi khi việc tìm kiếm các mác thép tương đương hoặc thép thay thế cho thép hợp kim SUM24 là điều cần thiết do tính sẵn có, chi phí hoặc yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Việc hiểu rõ các lựa chọn thay thế này, cùng với ưu và nhược điểm của chúng, sẽ giúp đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.
Một số mác thép tương đương hoặc thép thay thế phổ biến cho SUM24 bao gồm các loại thép từ các tiêu chuẩn khác nhau như AISI/SAE của Mỹ, EN của châu Âu, JIS của Nhật Bản, và GB của Trung Quốc. Ví dụ, thép 12L14 (AISI/SAE) được biết đến với khả năng gia công tuyệt vời tương tự như SUM24, nhờ hàm lượng chì cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng thép chứa chì có thể bị hạn chế trong một số ứng dụng do các quy định về môi trường và sức khỏe.
Khi xem xét các lựa chọn thay thế, cần so sánh kỹ lưỡng thành phần hóa học, tính chất cơ lý (độ bền kéo, độ bền chảy, độ cứng, độ dẻo), và khả năng gia công của từng mác thép. Ví dụ, thép 11SMn30 (EN) là một lựa chọn thay thế khác, không chứa chì, nhưng vẫn đảm bảo khả năng gia công tốt nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao. Mặt khác, thép AISI 1215 cũng là một ứng cử viên sáng giá, thể hiện sự cân bằng tốt giữa khả năng gia công và các tính chất cơ học. Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và sự cân nhắc giữa các yếu tố kỹ thuật và kinh tế.