Ứng dụng của Thép Inox 06Cr23Ni13 ngày càng trở nên quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, ứng dụng thực tế của Inox 06Cr23Ni13. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật (ASTM, EN, JIS) liên quan, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại vật liệu đặc biệt này. Đồng thời, bài viết cũng so sánh Thép Inox 06Cr23Ni13 với các loại inox khác như 304, 316, từ đó giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.
Thép Inox 06Cr23Ni13: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật
Thép Inox 06Cr23Ni13, hay còn gọi là thép không gỉ 06Cr23Ni13, là một loại thép hợp kim austenitic với hàm lượng crom và niken tương đối cao, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội. Với những đặc tính kỹ thuật nổi bật, loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những môi trường đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.
Đặc tính nổi bật của inox 06Cr23Ni13 nằm ở khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm, nhờ vào hàm lượng crom cao (khoảng 23%). Thành phần niken (khoảng 13%) giúp ổn định cấu trúc austenitic, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công của vật liệu. Ngoài ra, sự kết hợp giữa crom và niken còn mang lại cho inox 06Cr23Ni13 khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, duy trì độ bền cơ học và tính thẩm mỹ trong quá trình sử dụng.
Về mặt kỹ thuật, thép 06Cr23Ni13 sở hữu các thông số quan trọng như giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài và độ cứng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. Khả năng hàn tốt của vật liệu cũng là một ưu điểm, cho phép tạo ra các kết cấu phức tạp và đa dạng. Để hiểu rõ hơn về thép Inox 06Cr23Ni13, chúng ta cần xem xét chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các ứng dụng thực tế của nó, cũng như so sánh với các mác thép inox tương đương.
Thành Phần Hóa Học Chi Tiết của Inox 06Cr23Ni13 và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất
Thành phần hóa học chi tiết đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất đặc trưng của thép Inox 06Cr23Ni13, từ khả năng chống ăn mòn đến độ bền cơ học. Việc hiểu rõ thành phần này không chỉ giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia công, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do đó, phân tích sâu về thành phần hóa học và mối liên hệ giữa chúng với các tính chất của vật liệu là vô cùng quan trọng.
Hàm lượng Crôm (Cr) 23% trong Inox 06Cr23Ni13 là yếu tố quyết định đến khả năng chống ăn mòn vượt trội của mác thép này. Crôm khi tiếp xúc với oxy trong không khí sẽ tạo thành một lớp oxit Cr2O3 mỏng, bền vững và thụ động trên bề mặt thép, ngăn chặn sự ăn mòn lan rộng. Lớp oxit này có khả năng tự phục hồi nếu bị trầy xước, giúp Inox 06Cr23Ni13 chống lại sự tấn công của nhiều loại hóa chất, đặc biệt là trong môi trường oxy hóa. Các nghiên cứu cho thấy, hàm lượng Crôm tối thiểu 10.5% là cần thiết để hình thành lớp màng bảo vệ này, và 23% Crôm trong Inox 06Cr23Ni13 đảm bảo hiệu quả chống ăn mòn tối ưu.
Niken (Ni) với hàm lượng 13% đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định pha Austenitic của thép, cải thiện đáng kể độ dẻo dai và khả năng gia công. Niken cũng góp phần tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khử. Sự kết hợp giữa Crôm và Niken tạo nên một cấu trúc vi mô đồng nhất, giúp Inox 06Cr23Ni13 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với các loại thép không gỉ chỉ chứa Crôm. Sự có mặt của Niken cũng làm giảm tốc độ hóa bền nguội, giúp quá trình tạo hình và gia công dễ dàng hơn.
Ngoài Crôm và Niken, Inox 06Cr23Ni13 còn chứa các nguyên tố khác như Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S) với hàm lượng nhỏ. Carbon có ảnh hưởng lớn đến độ bền và độ cứng của thép, nhưng hàm lượng Carbon trong Inox 06Cr23Ni13 được giữ ở mức thấp (thường dưới 0.08%) để tránh hình thành các cacbit Crôm, làm giảm khả năng chống ăn mòn. Mangan và Silic được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép, đồng thời cải thiện độ bền và khả năng gia công. Phốt pho và Lưu huỳnh là các tạp chất có hại, cần được kiểm soát ở mức tối thiểu để tránh làm giảm độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của thép.
Tóm lại, sự cân bằng giữa các nguyên tố hóa học trong Inox 06Cr23Ni13 là yếu tố then chốt để đạt được các tính chất mong muốn. Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học trong quá trình sản xuất là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của thép trong các ứng dụng khác nhau.
Tính Chất Cơ Lý và Khả Năng Chống Ăn Mòn của Thép 06Cr23Ni13
Thép 06Cr23Ni13 nổi bật với sự cân bằng giữa tính chất cơ lý vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Tính chất cơ lý của mác thép này bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt, và khả năng chịu nhiệt, trong khi đó, khả năng chống ăn mòn của nó đến từ hàm lượng Cr và Ni cao, giúp tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn hóa học. Điều này đảm bảo thép Inox 06Cr23Ni13 duy trì được tính toàn vẹn cấu trúc và tuổi thọ lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chịu lực của thép 06Cr23Ni13 thể hiện qua các chỉ số cơ học như độ bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài. Độ bền kéo cao cho phép vật liệu chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn, trong khi giới hạn chảy xác định mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Độ giãn dài, một thước đo độ dẻo, cho biết khả năng của vật liệu biến dạng trước khi đứt gãy. Sự kết hợp giữa độ bền và độ dẻo dai giúp thép Inox 06Cr23Ni13 chống lại sự hình thành và lan truyền của vết nứt, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng chịu tải trọng động hoặc va đập.
Khả năng chống ăn mòn của thép Inox 06Cr23Ni13 đến từ hàm lượng crom (Cr) cao, tối thiểu là 23%, cho phép hình thành một lớp màng oxit crom (Cr2O3) thụ động, cực mỏng và bền vững trên bề mặt thép. Lớp màng này có khả năng tự phục hồi khi bị trầy xước hoặc hư hỏng, giúp bảo vệ thép khỏi sự tấn công của các tác nhân ăn mòn trong môi trường. Niken (Ni), với hàm lượng khoảng 13%, tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và clorua, đồng thời cải thiện độ dẻo dai và khả năng gia công của thép.
Mức độ chống ăn mòn của thép 06Cr23Ni13 được đánh giá qua các thử nghiệm như thử nghiệm phun muối (ASTM B117) và thử nghiệm ăn mòn điện hóa. Thử nghiệm phun muối mô phỏng môi trường biển khắc nghiệt, trong khi thử nghiệm ăn mòn điện hóa đo tốc độ ăn mòn của vật liệu trong các dung dịch khác nhau. Kết quả từ các thử nghiệm này cung cấp thông tin quan trọng về khả năng của thép Inox 06Cr23Ni13 chống lại sự ăn mòn trong các điều kiện sử dụng thực tế. Tổng Kho Kim Loại cung cấp thép Inox 06Cr23Ni13 đã được kiểm định chất lượng và đạt các tiêu chuẩn quốc tế về khả năng chống ăn mòn.
Ứng Dụng Thực Tế của Thép Inox 06Cr23Ni13 trong Các Ngành Công Nghiệp
Thép Inox 06Cr23Ni13 thể hiện tính ưu việt nhờ sự kết hợp độc đáo giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, mở ra nhiều ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thành phần hóa học đặc biệt, với hàm lượng crom và niken cao, giúp inox 06Cr23Ni13 chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, trong khi vẫn duy trì được độ dẻo dai và dễ gia công. Nhờ đó, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ cho các thiết bị, công trình và sản phẩm công nghiệp.
Trong ngành công nghiệp hóa chất, thép 06Cr23Ni13 được ưu tiên sử dụng để chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và thiết bị phản ứng. Khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox này giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của các axit, kiềm và muối, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, ô nhiễm. Ví dụ, trong sản xuất phân bón, inox 06Cr23Ni13 thường được dùng để làm bồn chứa axit sulfuric, một chất ăn mòn mạnh, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra an toàn và liên tục.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, inox 06Cr23Ni13 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn và các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Khả năng chống ăn mòn và không phản ứng với thực phẩm giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn ngừa sự nhiễm bẩn và thay đổi hương vị. Ví dụ, các nhà máy sữa thường sử dụng thép không gỉ 06Cr23Ni13 để làm bồn chứa sữa tươi, đảm bảo chất lượng sữa trong quá trình vận chuyển và chế biến.
Ngành công nghiệp dược phẩm và y tế cũng đánh giá cao inox 06Cr23Ni13 nhờ khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và khử trùng. Vật liệu này được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, bồn chứa thuốc và các thiết bị phòng thí nghiệm. Đặc tính trơ của thép giúp ngăn ngừa sự tương tác giữa thuốc và vật liệu, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của thuốc.
Trong ngành công nghiệp năng lượng, thép Inox 06Cr23Ni13 đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn. Chúng được dùng để sản xuất các bộ phận của lò hơi, tua bin, ống dẫn nhiệt và các thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của inox giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền của các thiết bị này trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Thép Inox 06Cr23Ni13: Các Phương Pháp và Lưu Ý
Quy trình sản xuất thép inox 06Cr23Ni13 đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến các công đoạn gia công, nhằm đảm bảo thành phẩm đạt chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Để có được mác thép inox 06Cr23Ni13 với thành phần hóa học và tính chất cơ lý tối ưu, các nhà sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình công nghệ và kiểm soát chất lượng ở từng giai đoạn. Việc nắm vững các phương pháp gia công phù hợp và những lưu ý quan trọng trong quá trình này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm làm từ thép không gỉ 06Cr23Ni13.
Quá trình sản xuất thép inox 06Cr23Ni13 bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào, bao gồm quặng sắt, crom, niken và các nguyên tố hợp kim khác. Các nguyên liệu này phải đảm bảo độ tinh khiết và thành phần hóa học theo đúng tiêu chuẩn quy định để tránh ảnh hưởng đến chất lượng của mác thép. Tiếp theo, quá trình nấu luyện được thực hiện trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò thổi oxy (BOF) để tạo ra thép nóng chảy. Trong quá trình này, các tạp chất được loại bỏ và các nguyên tố hợp kim được thêm vào theo tỷ lệ đã định để đạt được thành phần hóa học mong muốn của inox 06Cr23Ni13.
Sau quá trình nấu luyện, thép nóng chảy được đúc thành phôi thép thông qua các phương pháp đúc liên tục hoặc đúc thỏi. Phôi thép sau đó trải qua quá trình cán nóng để tạo thành các sản phẩm thép tấm, thép cuộn hoặc thép thanh. Quá trình cán nóng giúp cải thiện cấu trúc tinh thể của thép và tăng cường độ bền cơ học. Cuối cùng, các sản phẩm thép trải qua quá trình ủ hoặc tôi để đạt được độ cứng và độ dẻo phù hợp với ứng dụng cụ thể.
Các phương pháp gia công thép inox 06Cr23Ni13 rất đa dạng, bao gồm cắt, hàn, gia công áp lực và gia công cơ khí. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào hình dạng, kích thước và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng. Ví dụ, cắt laser hoặc cắt plasma thường được sử dụng để cắt thép tấm với độ chính xác cao, trong khi hàn TIG hoặc hàn MIG được sử dụng để nối các chi tiết thép lại với nhau. Gia công áp lực, chẳng hạn như dập hoặc uốn, được sử dụng để tạo hình các sản phẩm có hình dạng phức tạp. Gia công cơ khí, chẳng hạn như tiện hoặc phay, được sử dụng để gia công các chi tiết có độ chính xác cao về kích thước và hình dạng.
Trong quá trình gia công thép inox 06Cr23Ni13, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thứ nhất, cần sử dụng các dụng cụ cắt và gia công phù hợp để tránh làm ô nhiễm bề mặt thép. Thứ hai, cần kiểm soát nhiệt độ gia công để tránh làm thay đổi cấu trúc tinh thể và tính chất cơ học của thép. Thứ ba, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ bề mặt thép để tránh bị trầy xước hoặc ăn mòn trong quá trình gia công.
Lưu ý quan trọng trong quá trình sản xuất và gia công thép inox 06Cr23Ni13 bao gồm:
- Kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học: Đảm bảo tỷ lệ các nguyên tố hợp kim nằm trong phạm vi cho phép để đạt được các tính chất mong muốn.
- Sử dụng phương pháp hàn phù hợp: Lựa chọn phương pháp hàn và vật liệu hàn tương thích với thép inox 06Cr23Ni13 để tránh ăn mòn mối hàn.
- Xử lý nhiệt đúng cách: Thực hiện quá trình ủ hoặc tôi ở nhiệt độ và thời gian phù hợp để đạt được độ cứng và độ dẻo mong muốn.
- Bảo vệ bề mặt trong quá trình gia công: Sử dụng các biện pháp bảo vệ để tránh trầy xước, ô nhiễm hoặc ăn mòn bề mặt thép.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sản xuất và gia công, cùng với việc lưu ý các yếu tố quan trọng trên, sẽ giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm làm từ thép inox 06Cr23Ni13. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm thép inox 06Cr23Ni13 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
So Sánh Thép Inox 06Cr23Ni13 với Các Mác Thép Inox Tương Đương
Để hiểu rõ giá trị và ứng dụng của thép Inox 06Cr23Ni13, việc so sánh nó với các mác thép Inox tương đương là vô cùng cần thiết. Sự so sánh này không chỉ giúp làm nổi bật các đặc tính ưu việt của 06Cr23Ni13 mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho việc lựa chọn vật liệu phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp.
So với các mác thép Inox phổ biến như 304, 316, Inox 06Cr23Ni13 nổi bật với hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao hơn đáng kể. Cụ thể, hàm lượng Cr trong Inox 06Cr23Ni13 đạt khoảng 23%, trong khi Niken là 13%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Trong khi đó, Inox 304 thường có khoảng 18% Cr và 8% Ni, còn Inox 316 có thêm khoảng 2-3% Molypden (Mo) để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau.
Về tính chất cơ học, thép 06Cr23Ni13 thể hiện sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo. Tuy không có độ bền kéo và độ bền chảy cao bằng một số mác thép Inox Austenitic khác, nhưng khả năng tạo hình và gia công của 06Cr23Ni13 lại rất tốt. Điều này cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong các quy trình dập, uốn, và hàn. So sánh với Inox 304, 06Cr23Ni13 thường có độ bền tương đương, nhưng khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm.
Khả năng chống ăn mòn của Inox 06Cr23Ni13 là một trong những ưu điểm nổi bật nhất. Với hàm lượng Crom cao, nó tạo thành một lớp oxit bảo vệ bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. So với Inox 316, vốn được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt nhờ Molypden, 06Cr23Ni13 vẫn thể hiện sự vượt trội trong một số môi trường đặc biệt. Ví dụ, trong môi trường có nồng độ axit nitric cao, 06Cr23Ni13 có thể cho thấy khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 316.
Trong các ứng dụng thực tế, sự lựa chọn giữa 06Cr23Ni13 và các mác thép Inox khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Ví dụ, trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi tiếp xúc với nhiều loại hóa chất ăn mòn, 06Cr23Ni13 là một lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, trong môi trường biển, nơi có nồng độ clorua cao, Inox 316 có thể là lựa chọn phù hợp hơn nhờ khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn.
Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt các đặc tính chính của Inox 06Cr23Ni13 với các mác thép Inox tương đương:
(Bảng này sẽ được thêm vào nếu cần thiết để so sánh các mác thép inox một cách trực quan hơn.)
Xem thêm: Bạn có tò mò Inox 06Cr23Ni13 so với inox 06Cr25Ni20 có gì khác biệt về khả năng chịu nhiệt và ứng dụng thực tế?
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng của Thép Inox 06Cr23Ni13
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo thép inox 06Cr23Ni13 đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các tiêu chuẩn này không chỉ xác định thành phần hóa học, tính chất cơ lý mà còn quy định quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là minh chứng cho chất lượng sản phẩm, khẳng định khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Thép không gỉ 06Cr23Ni13, tương tự như các mác thép khác, phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực như ASTM, EN, JIS và các tiêu chuẩn quốc gia. Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết về thành phần hóa học (hàm lượng Cr, Ni, C, Si, Mn, P, S,…), giới hạn cơ tính (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng), và các yêu cầu về xử lý nhiệt. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M cho thép tấm, lá và cuộn không gỉ crôm và crôm-niken dùng cho thiết bị áp lực, trong khi EN 10088 quy định các yêu cầu chung cho thép không gỉ. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo tính đồng nhất và khả năng hoán đổi giữa các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.
Chứng nhận chất lượng là bằng chứng khách quan cho thấy thép inox 06Cr23Ni13 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được quy định. Các chứng nhận phổ biến bao gồm ISO 9001 (hệ thống quản lý chất lượng), ISO 14001 (hệ thống quản lý môi trường), PED (chỉ thị thiết bị áp lực) và các chứng nhận từ các tổ chức kiểm định độc lập như TÜV Rheinland, SGS. Các chứng nhận này được cấp dựa trên kết quả kiểm tra, thử nghiệm nghiêm ngặt và đánh giá toàn diện quy trình sản xuất, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến khâu kiểm tra cuối cùng. Nhờ đó, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Việc lựa chọn thép inox 06Cr23Ni13 có đầy đủ chứng nhận chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng, đặc biệt trong các ứng dụng quan trọng như sản xuất thiết bị y tế, chế biến thực phẩm hoặc xây dựng công trình hóa chất. Các chứng nhận này không chỉ là “tấm vé thông hành” cho sản phẩm mà còn là cam kết của nhà sản xuất về chất lượng và trách nhiệm đối với khách hàng. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm thép inox 06Cr23Ni13 có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ chứng minh chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.