Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật hiện đại, đòi hỏi khả năng chịu lực và chống ăn mòn cao. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và các ứng dụng thực tế của mác thép đặc biệt này. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ so sánh 10Cr17Mn6Ni4N20 với các loại thép không gỉ tương đương, phân tích quy trình sản xuất và đưa ra các khuyến nghị về xử lý nhiệt để tối ưu hóa hiệu suất của vật liệu. Cuối cùng, chúng tôi sẽ đề cập đến các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan và cung cấp bảng tra cứu thông số kỹ thuật chi tiết, giúp bạn đọc có được cái nhìn toàn diện và thực tiễn về loại thép này.

Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật

Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20, một thành viên nổi bật của gia đình thép không gỉ, ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp độc đáo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tốt. Mác thép này, còn được biết đến với tên gọi tương đương như SUS 201LN, 1.4372 theo tiêu chuẩn EN, hay UNS S20153, đại diện cho một giải pháp vật liệu hiệu quả về chi phí, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa hiệu suất và giá thành.

Đặc tính kỹ thuật của thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được quyết định bởi thành phần hóa học đặc biệt. Hàm lượng Cr (Crom) tối thiểu 17% tạo nên lớp màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn. Việc bổ sung Mn (Mangan) và N (Nitơ) giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn rỗ, trong khi Ni (Niken) cải thiện tính dẻo và khả năng tạo hình.

So với các mác thép Inox Austenitic truyền thống như 304 hay 316, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có hàm lượng Niken thấp hơn, giúp giảm giá thành sản xuất. Tuy nhiên, việc thay thế một phần Niken bằng Mangan và Nitơ đòi hỏi quy trình sản xuất và gia công tỉ mỉ để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Mác thép này thể hiện khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường ít khắc nghiệt, độ bền kéo cao và khả năng gia công nguội tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Với những ưu điểm và đặc tính kỹ thuật nổi bật, thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, kiến trúc xây dựng, và nhiều lĩnh vực khác. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất của Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20

Thành phần hóa học của thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các tính chất vật lý và hóa học của vật liệu, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng thực tế của mác thép này. Tỷ lệ phần trăm của từng nguyên tố, dù là nhỏ nhất, đều có tác động đáng kể đến khả năng chống ăn mòn, độ bền, độ dẻo và khả năng gia công của Inox 10Cr17Mn6Ni4N20.

  • Crom (Cr): Với hàm lượng khoảng 17%, Crom là yếu tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội của thép không gỉ. Crom tạo thành một lớp oxit mỏng, bền vững trên bề mặt thép, ngăn chặn quá trình oxy hóa và bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường. Hàm lượng Crom cao giúp thép chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt, kể cả môi trường axit và kiềm.
  • Mangan (Mn): Mangan được thêm vào với tỷ lệ khoảng 6% để cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép. Mangan cũng đóng vai trò khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện kim, giúp làm sạch thép và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Niken (Ni): Hàm lượng Niken khoảng 4% giúp ổn định pha austenite trong cấu trúc thép, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn của vật liệu. Niken cũng góp phần nâng cao khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường đặc biệt.
  • Nitơ (N): Nitơ là một nguyên tố hợp kim quan trọng, giúp tăng cường độ bền và độ cứng của thép. Nó cũng có tác dụng làm tăng khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion), một dạng ăn mòn cục bộ rất nguy hiểm.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon trong thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được giữ ở mức thấp để đảm bảo khả năng hàn tốt và giảm thiểu nguy cơ hình thành carbide crom, một yếu tố làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Các nguyên tố khác: Ngoài các nguyên tố chính trên, thép còn có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Silic (Si), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S). Các nguyên tố này có thể ảnh hưởng đến một số tính chất nhất định của thép, nhưng hàm lượng thường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố hóa học trong thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 tạo nên một vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 chất lượng cao, đảm bảo thành phần hóa học đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, mang đến sự an tâm cho khách hàng.

Ưu Điểm Vượt Trội của Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 So Với Các Mác Thép Inox Khác

Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 nổi bật nhờ sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các mác thép không gỉ khác, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính kinh tế. Sự khác biệt này đến từ thành phần hóa học độc đáo và quy trình sản xuất được tối ưu hóa, tạo nên những đặc tính kỹ thuật đáng giá.

  • Độ bền cao: So với các mác thép Austenitic thông thường như 304, thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có hàm lượng Mangan (Mn) cao hơn, giúp tăng cường độ bền kéo và độ bền chảy. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc áp suất cao. Theo nghiên cứu, độ bền kéo của 10Cr17Mn6Ni4N20 có thể cao hơn từ 10-20% so với 304 trong một số điều kiện nhất định.
  • Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù không thể so sánh với các mác thép chứa Molypden (Mo) như 316 về khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, 10Cr17Mn6Ni4N20 vẫn thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là trong môi trường axit nhẹ và kiềm. Hàm lượng Crom (Cr) cao đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép.
  • Khả năng gia công: Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có khả năng gia công tốt, cho phép tạo hình, uốn, dập và hàn một cách dễ dàng. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian gia công. So với một số mác thép Duplex có độ bền cao hơn, 10Cr17Mn6Ni4N20 dễ gia công hơn nhiều, mang lại lợi thế về mặt kỹ thuật.
  • Tính kinh tế: Một trong những ưu điểm lớn nhất của thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là giá thành cạnh tranh hơn so với các mác thép Inox cao cấp khác. Việc sử dụng Mangan (Mn) thay thế một phần cho Niken (Ni) giúp giảm chi phí sản xuất, đồng thời vẫn đảm bảo các đặc tính cơ bản của thép không gỉ. Điều này làm cho 10Cr17Mn6Ni4N20 trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các ứng dụng mà chi phí là yếu tố quan trọng. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp sản phẩm thép inox 10Cr17Mn6Ni4N20 với giá thành cạnh tranh.
  • Ứng dụng đa dạng: Nhờ sự kết hợp giữa các ưu điểm về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính kinh tế, thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
    • Sản xuất đồ gia dụng: Chậu rửa, bồn rửa, thiết bị nhà bếp.
    • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, đường ống dẫn, thiết bị chế biến.
    • Xây dựng: Lan can, cầu thang, trang trí ngoại thất.
    • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, thiết bị phản ứng (trong môi trường phù hợp).

Tóm lại, thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là một vật liệu kỹ thuật hiệu quả, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Bạn có tò mò liệu inox 201 có thực sự thua kém 10Cr17Mn6Ni4N20 về mọi mặt?

Ứng Dụng Thực Tế của Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 với những đặc tính kỹ thuật ưu việt, khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sự linh hoạt trong ứng dụng của mác thép này đến từ sự kết hợp giữa thành phần hóa học đặc biệt và quy trình sản xuất hiện đại, mở ra nhiều giải pháp vật liệu hiệu quả cho các nhà sản xuất.

Một trong những ứng dụng quan trọng của inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường chứa axit và các chất hóa học, nó được sử dụng để chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn, và các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Điều này đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, tránh nhiễm bẩn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, thép không gỉ 10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời như lan can, cầu thang, mặt dựng, và các chi tiết trang trí. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, chống oxy hóa và giữ vẻ đẹp thẩm mỹ lâu dài làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và mỹ quan cao. Ngoài ra, độ bền cơ học tốt của mác thép này cũng đảm bảo an toàn kết cấu cho các công trình xây dựng.

Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí cũng tận dụng tối đa các ưu điểm của thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20. Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, nó được sử dụng để sản xuất bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, van, và các thiết bị xử lý hóa chất. Đặc biệt, trong ngành dầu khí, nó được ứng dụng trong các giàn khoan, nhà máy lọc dầu, và các công trình liên quan đến khai thác và vận chuyển dầu khí.

Ngoài ra, thép 10Cr17Mn6Ni4N20 còn được ứng dụng trong sản xuất thiết bị y tế, linh kiện ô tô, đồ gia dụng, và nhiều lĩnh vực khác. Sự đa dạng trong ứng dụng chứng minh tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau của mác thép này.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20: Các Lưu Ý Quan Trọng

Quy trình sản xuất và gia công thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng thành phẩm. Để tạo ra thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 chất lượng cao, cần kiểm soát chặt chẽ từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào cho đến các công đoạn gia công cuối cùng. Việc hiểu rõ quy trình này và nắm vững các lưu ý quan trọng giúp các nhà sản xuất, kỹ sư và người sử dụng tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

Quá trình sản xuất thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 bắt đầu bằng việc nấu chảy các nguyên liệu thô như quặng sắt, crom, mangan, niken, và nitơ trong lò điện hoặc lò cao. Thành phần hóa học cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nấu chảy để đảm bảo đạt được mác thép theo yêu cầu. Sau khi nấu chảy, thép lỏng được đúc thành các phôi thép, sau đó trải qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội để tạo hình sản phẩm theo kích thước và hình dạng mong muốn, ví dụ như tấm, cuộn, thanh, hoặc ống.

Trong quá trình gia công thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20, cần đặc biệt lưu ý đến tính chất cơ học của vật liệu. Do thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, nên cần sử dụng các dụng cụ cắt gọt và thiết bị gia công phù hợp. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, uốn, dập, hàn, và gia công cơ khí. Mỗi phương pháp đều có những yêu cầu kỹ thuật riêng để đảm bảo không làm ảnh hưởng đến chất lượng và tính chất của thép. Ví dụ, khi hàn, cần sử dụng các phương pháp hàn phù hợp như hàn TIG hoặc hàn MIG để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn của mối hàn.

Một số lưu ý quan trọng trong quá trình sản xuất và gia công thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20:

  • Kiểm soát thành phần hóa học: Đảm bảo tỷ lệ các nguyên tố hợp kim (Cr, Mn, Ni, N) nằm trong khoảng quy định để đạt được tính chất mong muốn.
  • Chọn phương pháp gia công phù hợp: Lựa chọn phương pháp gia công dựa trên hình dạng, kích thước, và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
  • Sử dụng dụng cụ và thiết bị phù hợp: Sử dụng các dụng cụ cắt gọt và thiết bị gia công được thiết kế cho thép không gỉ để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình gia công nhiệt (ví dụ: hàn, ủ) để tránh làm thay đổi cấu trúc và tính chất của thép.
  • Xử lý bề mặt: Thực hiện các phương pháp xử lý bề mặt như đánh bóng, mài, hoặc thụ động hóa để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ.
  • Vệ sinh và bảo quản: Vệ sinh sạch sẽ bề mặt thép sau khi gia công và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh bị ăn mòn.

Việc tuân thủ các quy trình và lưu ý trên không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng của Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng tối ưu, thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và trải qua quy trình chứng nhận chất lượng khắt khe. Các tiêu chuẩn này không chỉ xác định các đặc tính cơ lý hóa của vật liệu mà còn đảm bảo sự an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng, đồng thời, các chứng nhận chất lượng là bằng chứng khách quan cho thấy sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn và chứng nhận này giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đảm bảo hiệu quả đầu tư.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được quy định cụ thể trong các bộ tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, chẳng hạn như tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu), JIS (Nhật Bản), và GB (Trung Quốc). Các tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng), khả năng chống ăn mòn, và các yêu cầu khác liên quan đến quy trình sản xuất và gia công. Ví dụ, tiêu chuẩn EN 10088-2 quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ dùng cho mục đích chung, trong khi tiêu chuẩn ASTM A240 quy định các yêu cầu đối với thép không gỉ dạng tấm, lá và dải dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và ăn mòn.

Các chứng nhận chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận rằng thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được quy định. Các chứng nhận này thường được cấp bởi các tổ chức kiểm định độc lập, có uy tín trong ngành, sau khi tiến hành các thử nghiệm và đánh giá chất lượng một cách khách quan. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ.
  • PED (Pressure Equipment Directive): Chứng nhận cho các sản phẩm thép không gỉ dùng trong thiết bị áp lực, đảm bảo an toàn khi vận hành dưới áp suất cao.
  • EN 10204 3.1/3.2: Chứng nhận về nguồn gốc và chất lượng của vật liệu, cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học và các kết quả thử nghiệm cơ học.

Việc lựa chọn thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có đầy đủ chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ của các công trình và sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp các sản phẩm thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và đi kèm với đầy đủ chứng nhận, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Mua Bán và Báo Giá Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20: Kinh Nghiệm Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín.

Việc mua bán thép inox 10Cr17Mn6Ni4N20 đòi hỏi sự cẩn trọng, đặc biệt trong việc chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá thành hợp lý. Bởi lẽ, thép không gỉ 10Cr17Mn6Ni4N20 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và độ bền của công trình. Bài viết này sẽ cung cấp những kinh nghiệm hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi tìm kiếm đối tác cung cấp thép inox 10Cr17Mn6Ni4N20.

Để đảm bảo mua được thép inox 10Cr17Mn6Ni4N20 chất lượng, việc đầu tiên cần làm là kiểm tra kỹ lưỡng thông tin về nhà cung cấp. Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, quy mô kinh doanh, các chứng nhận chất lượng (ISO, TUV…) và đánh giá từ khách hàng trước đó. Một nhà cung cấp minh bạch sẽ sẵn sàng cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc xuất xứ, thành phần hóa học và các chứng chỉ liên quan đến sản phẩm thép không gỉ.

Bên cạnh đó, đừng ngần ngại yêu cầu báo giá thép inox 10Cr17Mn6Ni4N20 từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để so sánh. Chú ý không chỉ đến giá cả mà còn đến các điều khoản thanh toán, chính sách vận chuyển, và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng. Đôi khi, mức giá thấp nhất không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất nếu đi kèm với rủi ro về chất lượng hoặc dịch vụ kém. Hãy tìm hiểu kỹ về các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành như số lượng mua, kích thước, hình dạng, và các yêu cầu gia công đặc biệt.

Ngoài ra, hãy ưu tiên những nhà cung cấp có khả năng cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như tư vấn kỹ thuật, cắt gia công theo yêu cầu, và hỗ trợ kiểm tra chất lượng. Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép inox, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Chúng tôi cam kết cung cấp thép 10Cr17Mn6Ni4N20 chính hãng, chất lượng cao, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Cuối cùng, một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là khả năng đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt của nhà cung cấp. Trong nhiều trường hợp, dự án của bạn có thể đòi hỏi nguồn cung thép inox ổn định và kịp thời. Hãy đảm bảo rằng nhà cung cấp có đủ năng lực về kho bãi, vận chuyển và đội ngũ nhân viên để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về thời gian giao hàng và số lượng. Liên hệ ngay với Tổng Kho Kim Loại để nhận báo giá thép inox 10Cr17Mn6Ni4N20 tốt nhất và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo