Thép Inox 12X21H5T là một mác thép austenit – ferrit hai pha, sở hữu những đặc tính vượt trội, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn, và ứng dụng thực tế của inox 12X21H5T trong các lĩnh vực như hóa chất, dầu khí, xây dựng, và chế tạo máy. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ so sánh 12X21H5T với các loại inox tương đương khác, đồng thời đưa ra hướng dẫn chi tiết về quy trình gia công, xử lý nhiệt, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng loại vật liệu này. Cuối cùng, bài viết sẽ đề cập đến tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho 12X21H5T và cập nhật bảng giá mới nhất năm 2025 trên thị trường.

Thép Inox 12X21H5T: Tổng Quan và Ứng Dụng Thực Tế

Thép Inox 12X21H5T, một mác thép không gỉ austenit-ferit, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Vật liệu này, do đó, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các thiết bị, công trình trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thép 12X21H5T có thành phần hóa học đặc biệt, chứa crom (Cr) 21%, niken (Ni) 5%, và các nguyên tố khác như mangan (Mn) và silic (Si), tạo nên khả năng chống ăn mòn ưu việt trong môi trường axit, kiềm và muối. Khả năng này là yếu tố then chốt để thép Inox 12X21H5T được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến hóa chất, dầu khí và môi trường biển.

Ứng dụng thực tế của thép Inox 12X21H5T rất đa dạng. Trong ngành công nghiệp hóa chất, nó được dùng để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và các thiết bị phản ứng. Ngành dầu khí sử dụng loại thép này trong các giàn khoan, đường ống dẫn dầu và khí đốt, cũng như các thiết bị xử lý. Ngoài ra, thép 12X21H5T còn được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị y tế, thực phẩm, và các công trình xây dựng ven biển nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Ví dụ, các nhà máy xử lý nước thải thường sử dụng thép 12X21H5T để chế tạo các bể chứa và đường ống dẫn nước thải, giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm thép Inox 12X21H5T với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất, đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài.

Bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về loại thép này, bao gồm bảng giá, đặc tính và địa chỉ mua uy tín? Xem thêm: Thép Inox 12X21H5T: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Cơ Lý của Thép 12X21H5T

Thành phần hóa họctính chất cơ lý là hai yếu tố then chốt quyết định đến đặc tính và ứng dụng của thép Inox 12X21H5T. Việc hiểu rõ những thông tin này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất. Thành phần hóa học chi phối trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền nhiệt, và khả năng gia công của thép, trong khi tính chất cơ lý như độ bền kéo, độ dẻo, và độ cứng lại ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và tuổi thọ của sản phẩm.

Thành phần hóa học của thép 12X21H5T được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính mong muốn.

  • Carbon (C): Thường chiếm tỷ lệ thấp (dưới 0.12%) để tăng độ dẻo và khả năng hàn.
  • Chromium (Cr): Hàm lượng cao (khoảng 21%) là yếu tố quan trọng tạo nên khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của thép không gỉ. Chromium tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn sự tiếp xúc của thép với môi trường ăn mòn.
  • Nickel (Ni): Khoảng 5%, giúp ổn định cấu trúc austenite, tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Titanium (Ti): Được thêm vào để ổn định carbon, ngăn ngừa sự hình thành carbide chromium ở nhiệt độ cao, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
  • Ngoài ra, thép còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S) với hàm lượng được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng của thép.

Tính chất cơ lý của thép Inox 12X21H5T thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu dưới tác động của ngoại lực. Các chỉ số quan trọng bao gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt gãy, thường đạt giá trị từ 520-720 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Cho biết ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo, thường từ 235 MPa trở lên.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đo lường khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt gãy, thường đạt trên 40%.
  • Độ cứng (Hardness): Thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác, có thể đo bằng các phương pháp như Brinell, Vickers, hoặc Rockwell.
  • Các thông số cơ lý này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện và gia công. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật chi tiết của thép Inox 12X21H5T, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu ứng dụng.

Quy Trình Sản Xuất và Các Tiêu Chuẩn Chất Lượng của Thép Inox 12X21H5T

Quy trình sản xuất thép Inox 12X21H5T là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng và ứng dụng thực tế của vật liệu này. Để đảm bảo thép Inox 12X21H5T đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, quy trình sản xuất phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và trải qua nhiều công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt. Việc hiểu rõ quy trình này không chỉ giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm chất lượng mà còn giúp các nhà sản xuất tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Quy trình sản xuất thép Inox 12X21H5T bao gồm các giai đoạn chính sau:

  • Lựa chọn nguyên liệu đầu vào: Quá trình này đòi hỏi lựa chọn các nguyên liệu có độ tinh khiết cao như quặng sắt, niken, crom, và các hợp kim khác. Tỷ lệ thành phần phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đạt được thành phần hóa học theo yêu cầu của thép 12X21H5T.
  • Nấu luyện: Nguyên liệu được nung chảy trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò thổi oxy (BOF) ở nhiệt độ cao, loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học. Quá trình này đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng mẻ thép.
  • Đúc phôi: Thép nóng chảy được đúc thành các phôi thép có hình dạng và kích thước khác nhau, thường là phôi vuông hoặc phôi tấm. Quá trình đúc phôi liên tục (continuous casting) thường được sử dụng để tăng năng suất và chất lượng phôi.
  • Cán và tạo hình: Phôi thép được cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra các sản phẩm thép Inox 12X21H5T có hình dạng và kích thước mong muốn như tấm, cuộn, thanh, ống. Quá trình cán nguội giúp cải thiện độ bền và độ bóng bề mặt của sản phẩm.
  • Xử lý nhiệt: Thép Inox 12X21H5T trải qua quá trình xử lý nhiệt như ủ, ram, tôi để cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Quá trình xử lý nhiệt phải được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và thời gian để đạt được hiệu quả tối ưu.
  • Hoàn thiện bề mặt: Các sản phẩm thép Inox 12X21H5T có thể được xử lý bề mặt như đánh bóng, mài, phun cát, hoặc phủ lớp bảo vệ để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

Các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho thép Inox 12X21H5T bao gồm:

  • Tiêu chuẩn thành phần hóa học: Các tiêu chuẩn như ASTM A240 (tiêu chuẩn Mỹ), EN 10088 (tiêu chuẩn Châu Âu), JIS G4304 (tiêu chuẩn Nhật Bản) quy định về thành phần hóa học của thép không gỉ, đảm bảo tỷ lệ các nguyên tố như Cr, Ni, Mn, Si nằm trong giới hạn cho phép.
  • Tiêu chuẩn cơ tính: Các tiêu chuẩn này quy định về độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng của thép, đảm bảo thép có đủ khả năng chịu lực và biến dạng trong quá trình sử dụng. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A240 quy định độ bền kéo tối thiểu là 515 MPa và độ bền chảy tối thiểu là 205 MPa cho thép Inox Austenitic.
  • Tiêu chuẩn kích thước và hình dạng: Các tiêu chuẩn này quy định về dung sai kích thước, độ phẳng, độ thẳng của sản phẩm, đảm bảo sản phẩm có kích thước chính xác và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
  • Tiêu chuẩn kiểm tra không phá hủy (NDT): Các phương pháp kiểm tra NDT như siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra thẩm thấu lỏng được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt sản phẩm mà không làm hỏng sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn ngoại quan: Kiểm tra bằng mắt thường để đảm bảo bề mặt thép không có vết nứt, rỗ, hoặc các khuyết tật khác ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp thép Inox 12X21H5T đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao cho mọi ứng dụng. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm khi lựa chọn thép Inox 12X21H5T tại kho của chúng tôi.

So Sánh Thép Inox 12X21H5T với Các Loại Thép Inox Tương Đương

Việc so sánh thép Inox 12X21H5T với các loại thép không gỉ tương đương là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt về thành phần, tính chất, ứng dụng của Inox 12X21H5T so với các mác thép phổ biến khác, từ đó đưa ra đánh giá khách quan và giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn.

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định tính chất của thép không gỉ. Inox 12X21H5T, với hàm lượng Crom (Cr) khoảng 21% và Niken (Ni) khoảng 5%, thuộc nhóm thép Austenitic-Ferritic (Duplex). So với các mác thép Austenitic phổ biến như 304 (18% Cr, 8% Ni) hay 316 (16% Cr, 10% Ni, 2% Mo), 12X21H5T có hàm lượng Cr cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa Clorua. Tuy nhiên, hàm lượng Ni thấp hơn có thể ảnh hưởng đến độ dẻo và khả năng gia công ở một số quy trình nhất định.

Về tính chất cơ lý, thép 12X21H5T thể hiện sự vượt trội về độ bền so với các loại thép Austenitic. Độ bền kéo và độ bền chảy của 12X21H5T thường cao hơn đáng kể so với 304 và 316. Điều này cho phép sử dụng 12X21H5T trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải lớn hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ dẻo của 12X21H5T có thể thấp hơn một chút so với thép Austenitic, cần cân nhắc khi lựa chọn phương pháp gia công phù hợp.

Khả năng chống ăn mòn của thép Inox 12X21H5T là một ưu điểm nổi bật. Nhờ hàm lượng Crom cao, 12X21H5T có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với thép 304 trong môi trường Clorua. So với thép 316 (có Molypden), khả năng chống ăn mòn của 12X21H5T có thể tương đương hoặc nhỉnh hơn trong một số điều kiện nhất định. Điều này khiến 12X21H5T trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và môi trường biển.

Xét về ứng dụng thực tế, thép Inox 12X21H5T được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Ví dụ, trong ngành hóa chất, 12X21H5T được dùng để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất. Trong ngành dầu khí, nó được sử dụng trong các thiết bị khai thác và chế biến dầu khí. So với thép 304, 12X21H5T có tuổi thọ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt. So với thép 316, 12X21H5T có thể là lựa chọn kinh tế hơn mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Việc lựa chọn giữa Inox 12X21H5T và các loại thép không gỉ khác cần dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nếu độ bền và khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng hàng đầu, 12X21H5T là một lựa chọn tốt. Nếu độ dẻo và khả năng gia công là yếu tố quan trọng hơn, thép 304 hoặc 316 có thể phù hợp hơn. Do đó, việc so sánh và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật và kinh tế là rất cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn.

Ứng Dụng Thép Inox 12X21H5T trong Các Ngành Công Nghiệp Cụ Thể

Thép Inox 12X21H5T với các đặc tính chống ăn mònchịu nhiệt tốt đã trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Tính chất ưu việt của loại thép không gỉ này mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các lĩnh vực khác nhau.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, khả năng chống ăn mòn của thép 12X21H5T là yếu tố then chốt. Vật liệu này được sử dụng để chế tạo các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, và thiết bị phản ứng do nó có thể chịu được sự tác động của nhiều loại hóa chất ăn mòn mà không bị suy giảm chất lượng. Ví dụ, trong sản xuất phân bón, thép 12X21H5T được dùng để chế tạo các thiết bị tiếp xúc với axit sulfuric và các hóa chất có tính ăn mòn cao.

Đối với ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, thép Inox 12X21H5T đảm bảo an toàn vệ sinhkhông gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống ống dẫn, và dao cụ. Ví dụ, các nhà máy sữa thường sử dụng thép 12X21H5T để sản xuất các thiết bị như bồn chứa sữa, máy tiệt trùng, và hệ thống đường ống để đảm bảo sữa không bị nhiễm bẩn và giữ được chất lượng tốt nhất.

Trong ngành năng lượng, thép 12X21H5T đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng chịu nhiệt và áp suất cao. Nó được sử dụng trong sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, và các bộ phận của tuabin. Ví dụ, trong các nhà máy điện hạt nhân, thép 12X21H5T được sử dụng để chế tạo các ống dẫn hơi nước siêu nóng do khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.

Ngoài ra, thép không gỉ 12X21H5T cũng được ứng dụng trong ngành y tế nhờ tính trơ và khả năng chống ăn mòn sinh học. Nó được dùng để chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, và các thiết bị y tế khác. Ví dụ, các khớp nhân tạo thường được làm từ thép 12X21H5T do tính tương thích sinh học cao và khả năng chịu tải tốt.

Tổng Kho Kim Loại, với vai trò là nhà cung cấp uy tín, luôn sẵn sàng cung cấp thép Inox 12X21H5T chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Hướng Dẫn Lựa Chọn, Bảo Quản và Gia Công Thép Inox 12X21H5T

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ, việc lựa chọn, bảo quản và gia công thép Inox 12X21H5T đúng cách là vô cùng quan trọng. Thép Inox 12X21H5T, hay còn gọi là thép không gỉ 12X21H5T, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng gia công tương đối dễ dàng, tuy nhiên, hiểu rõ các đặc tính và yêu cầu kỹ thuật là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của loại vật liệu này. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn đọc lựa chọn, bảo quản và gia công loại thép này một cách hiệu quả nhất.

Việc lựa chọn mác thép Inox phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Cần xem xét các yếu tố như môi trường làm việc (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất), tải trọng, yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, trong môi trường có tính ăn mòn cao như ngành công nghiệp hóa chất, Inox 12X21H5T là lựa chọn ưu việt hơn so với các loại thép carbon thông thường nhờ khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn do axit, kiềm.

Bảo quản thép Inox 12X21H5T đúng cách giúp ngăn ngừa sự hình thành rỉ sét và các hư hỏng khác. Cần lưu ý bảo quản thép ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất ăn mòn. Nếu thép được lưu trữ ngoài trời, cần che chắn cẩn thận để tránh mưa nắng. Theo khuyến cáo từ các nhà sản xuất, việc sử dụng các chất bảo quản chuyên dụng như dầu hoặc sáp bảo vệ bề mặt cũng là một biện pháp hiệu quả để kéo dài tuổi thọ của thép.

Quá trình gia công thép không gỉ 12X21H5T đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các quy trình kỹ thuật. Do độ cứng và độ dẻo dai của thép, việc sử dụng các dụng cụ cắt gọt sắc bén và bôi trơn đầy đủ là rất quan trọng để tránh làm cứng bề mặt và giảm tuổi thọ của dụng cụ. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, uốn, hàn và gia công cơ khí.

Khi cắt thép Inox 12X21H5T, nên sử dụng các phương pháp như cắt laser, cắt plasma hoặc cắt bằng lưỡi cưa có răng mịn để đảm bảo đường cắt sắc nét và giảm thiểu biến dạng nhiệt. Trong quá trình hàn, cần sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp như hàn TIG hoặc hàn MIG với khí bảo vệ argon để ngăn ngừa sự oxy hóa và đảm bảo mối hàn chắc chắn, không bị rỗ khí.

Uốn thép Inox 12X21H5T cần được thực hiện bằng máy uốn chuyên dụng với lực uốn phù hợp để tránh nứt gãy hoặc biến dạng. Sau khi gia công, cần làm sạch bề mặt thép để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác. Việc đánh bóngmạ điện có thể được thực hiện để cải thiện tính thẩm mỹ và tăng cường khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm.

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng của thép Inox 12X21H5T. Nên chọn các nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng và kinh nghiệm lâu năm trong ngành để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.

Bảng Tra Cứu Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Thép Inox 12X21H5T

Bảng tra cứu thông số kỹ thuật chi tiết thép Inox 12X21H5T là công cụ đắc lực giúp kỹ sư, nhà thiết kế và người sử dụng hiểu rõ đặc tính vật liệu, từ đó đưa ra lựa chọn và ứng dụng phù hợp nhất cho từng công trình, dự án. Việc nắm vững các thông số này đảm bảo hiệu quả sử dụng, độ bền và an toàn cho các sản phẩm làm từ thép không gỉ 12X21H5T. Thông tin này đặc biệt hữu ích trong việc so sánh, đối chiếu với các loại thép không gỉ tương đương, giúp đưa ra quyết định chính xác và tiết kiệm chi phí.

Để có cái nhìn tổng quan và sử dụng hiệu quả thép Inox 12X21H5T, cần nắm rõ các thông số kỹ thuật quan trọng sau:

  • Thành phần hóa học: Xác định hàm lượng các nguyên tố như Cr, Ni, Mn, Si, C, P, S. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền nhiệt và các tính chất cơ học khác.
  • Tính chất cơ lý: Bao gồm giới hạn bền kéo (UTS), giới hạn chảy (YS), độ giãn dài tương đối (Elongation), độ cứng (HB, HV, HRC). Những chỉ số này cho biết khả năng chịu lực, độ dẻo và độ cứng của vật liệu.
  • Tính chất vật lý: Gồm mật độ, hệ số giãn nở nhiệt, độ dẫn nhiệt, điện trở suất. Các yếu tố này cần được xem xét trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ và điện.
  • Khả năng gia công: Đánh giá khả năng cắt, uốn, hàn, dập của thép. Điều này quan trọng trong quá trình sản xuất và chế tạo sản phẩm.
  • Khả năng chống ăn mòn: Mô tả khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khác nhau (axit, kiềm, muối).

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây cung cấp thông tin tổng hợp và đầy đủ về thép Inox 12X21H5T, giúp bạn dễ dàng tra cứu và so sánh:

Thông số kỹ thuật Giá trị Đơn vị Tiêu chuẩn tham khảo
Thành phần hóa học
– Carbon (C) ≤ 0.12 % GOST 5632-72
– Chromium (Cr) 20.0 – 22.0 % GOST 5632-72
– Nickel (Ni) 4.0 – 6.0 % GOST 5632-72
– Mangan (Mn) ≤ 1.0 % GOST 5632-72
– Silic (Si) ≤ 0.8 % GOST 5632-72
– Photpho (P) ≤ 0.035 % GOST 5632-72
– Lưu huỳnh (S) ≤ 0.02 % GOST 5632-72
– Titan (Ti) ≤ 0.2 % GOST 5632-72
Tính chất cơ lý
– Giới hạn bền kéo (UTS) ≥ 520 MPa GOST 5632-72
– Giới hạn chảy (YS) ≥ 235 MPa GOST 5632-72
– Độ giãn dài tương đối (A) ≥ 25 % GOST 5632-72
– Độ cứng HB ≤ 229 HB GOST 5632-72
Tính chất vật lý
– Mật độ ~7.8 g/cm³ Tham khảo
– Hệ số giãn nở nhiệt ~16.5 x 10^-6 /°C Tham khảo
Khả năng hàn Tốt
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường oxy hóa, clo

Lưu ý: Bảng thông số này chỉ mang tính chất tham khảo. Giá trị thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, quy trình sản xuất và các yếu tố khác.

Thông qua bảng tra cứu thông số kỹ thuật, người dùng có thể đánh giá khách quan tính chất của thép Inox 12X21H5T, so sánh với các mác thép khác, và đưa ra quyết định phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường làm việc. Từ đó, đảm bảo lựa chọn được vật liệu tối ưu cho ứng dụng cụ thể, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm. inox365.vn luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn kỹ thuật để hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo