Thép Inox 304N1 đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền kéo cao. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về Inox 304N1, từ thành phần hóa họcđặc tính cơ học đến ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ đi sâu vào quy trình sản xuấttiêu chuẩn chất lượng của loại thép không gỉ này, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về ưu điểmnhược điểm để có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình vào năm 2025.

Thép Inox 304N1: Tổng quan và đặc tính kỹ thuật

Thép Inox 304N1, một thành viên nổi bật của gia đình thép không gỉ Austenitic, thu hút sự chú ý nhờ sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học được cải thiện so với các loại inox 304 tiêu chuẩn. Được tăng cường hàm lượng Nitơ (N), inox 304N1 thể hiện những đặc tính kỹ thuật ưu việt, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các ứng dụng thực tế của nó.

Thành phần hóa học của thép Inox 304N1

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của thép không gỉ 304N1. Bên cạnh các thành phần cơ bản như Crom (Cr), Niken (Ni) và Sắt (Fe), sự bổ sung Nitơ (N) đóng vai trò quan trọng. Hàm lượng Nitơ thường dao động trong khoảng 0.15 – 0.30%, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn rỗ. Dưới đây là thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 304N1:

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Crom (Cr): 18.0 – 20.0%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Nitơ (N): 0.15 – 0.30%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Tính chất cơ lý vượt trội của Inox 304N1

Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, thép 304N1 sở hữu những tính chất cơ lý ấn tượng, vượt trội so với các loại inox 304 thông thường. Nitơ không chỉ tăng cường độ bền mà còn cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Các tính chất cơ lý tiêu biểu của inox 304N1 bao gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 620 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 223 HB

Những thông số này cho thấy thép không gỉ 304N1 có khả năng chịu lực tốt, dẻo dai và dễ gia công, đồng thời đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp

Sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao giúp thép Inox 304N1 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong ngành y tế, nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị và dụng cụ phẫu thuật đòi hỏi độ chính xác và khả năng chống nhiễm khuẩn cao. Ngành chế biến thực phẩm cũng ưa chuộng 304N1 để chế tạo các thiết bị, bồn chứa, đường ống, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Ngoài ra, vật liệu này còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp hóa chất, dầu khí và nhiều lĩnh vực khác, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép Inox 304N1 (EN, ASTM, JIS): So sánh và ứng dụng

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép Inox 304N1 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau; việc so sánh các tiêu chuẩn này theo EN, ASTM, JIS giúp người dùng hiểu rõ hơn về yêu cầu, phạm vi áp dụng và lựa chọn vật liệu phù hợp. Thép Inox 304N1, một biến thể của thép không gỉ 304, được tăng cường thêm nitơ, mang lại độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn cải thiện. Để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán, thép Inox 304N1 phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau được quy định bởi các tổ chức quốc tế như EN (Châu Âu), ASTM (Hoa Kỳ) và JIS (Nhật Bản).

Để hiểu rõ sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn này, ta cần xem xét các khía cạnh chính như thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình kiểm tra. Tiêu chuẩn EN (ví dụ: EN 10088) thường tập trung vào các yêu cầu về thành phần hóa học chi tiết và quy trình sản xuất cụ thể để đảm bảo tính đồng nhất của vật liệu. Tiêu chuẩn ASTM (ví dụ: ASTM A240) lại nhấn mạnh vào các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng, cung cấp các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để xác định các đặc tính này. Trong khi đó, tiêu chuẩn JIS (ví dụ: JIS G4304) có thể kết hợp cả hai yếu tố trên, đồng thời đưa ra các yêu cầu riêng biệt phù hợp với điều kiện và ứng dụng tại Nhật Bản.

Sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn không chỉ nằm ở các thông số kỹ thuật cụ thể mà còn ở phạm vi ứng dụng và yêu cầu của từng thị trường. Ví dụ, tiêu chuẩn EN có thể được ưu tiên sử dụng trong các dự án xây dựng ở châu Âu, trong khi tiêu chuẩn ASTM phổ biến hơn ở Bắc Mỹ. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp các nhà sản xuất và người tiêu dùng đảm bảo rằng vật liệu thép Inox 304N1 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cần thiết cho từng ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất thiết bị y tế, tiêu chuẩn ASTM có thể được ưu tiên do tập trung vào tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, trong khi trong ngành thực phẩm, tiêu chuẩn EN có thể quan trọng hơn do các yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần hóa học để đảm bảo an toàn vệ sinh.

Hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn và sử dụng thép Inox 304N1, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm thép Inox 304N1 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, mang đến sự an tâm cho khách hàng trong mọi ứng dụng.

Ứng dụng của thép Inox 304N1 trong các ngành công nghiệp

Thép Inox 304N1, một biến thể cải tiến của thép không gỉ 304, ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính công nghệ tốt, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành đòi hỏi khắt khe về vật liệu. So với thép Inox 304 thông thường, Inox 304N1 được bổ sung thêm nguyên tố Nitơ (N), giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đồng thời vẫn duy trì được khả năng gia công tốt. Điều này giúp Inox 304N1 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ y tế đến chế biến thực phẩm, xây dựng và các ngành công nghiệp nặng.

Trong lĩnh vực sản xuất thiết bị y tế, thép Inox 304N1 chứng minh sự vượt trội nhờ đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh và khả năng chống ăn mòn sinh học. Vật liệu này được sử dụng để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, bồn chứa và đường ống dẫn trong các bệnh viện và phòng thí nghiệm. Ví dụ, các loại van và phụ kiện Inox 304N1 được dùng trong hệ thống khí y tế, đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của khí cung cấp cho bệnh nhân. Đặc tính không gỉ, dễ dàng vệ sinh và khử trùng của Inox 304N1 giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực y tế, thép Inox 304N1 còn đóng vai trò quan trọng trong chế tạo thực phẩm, nơi mà yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm được đặt lên hàng đầu. Inox 304N1 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, máy trộn, máy nghiền, đường ống dẫn và các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Ví dụ, các nhà máy sản xuất sữa sử dụng bồn chứa Inox 304N1 để đảm bảo sữa không bị nhiễm bẩn và giữ được chất lượng trong quá trình chế biến. Khả năng chống ăn mòn của Inox 304N1 giúp ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét và các chất độc hại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.

Trong ngành xây dựng, ứng dụng của thép Inox 304N1 thể hiện ở khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền và tuổi thọ lâu dài. Vật liệu này được sử dụng để làm lan can, cầu thang, mặt dựng, hệ thống thoát nước và các chi tiết trang trí ngoại thất. Ví dụ, nhiều tòa nhà cao tầng hiện đại sử dụng tấm Inox 304N1 cho mặt dựng, vừa tạo vẻ đẹp sang trọng, hiện đại, vừa bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và môi trường. Nhờ khả năng chống ăn mòn, Inox 304N1 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của công trình.

Ngoài ra, Inox 304N1 còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác, bao gồm:

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng hóa học.
  • Ngành dầu khí: Thiết bị lọc dầu, van, phụ kiện đường ống dẫn dầu và khí.
  • Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, tua bin.
  • Ngành hàng hải: Vỏ tàu, thiết bị trên boong tàu, hệ thống ống dẫn nước biển.

Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính công nghệ, thép Inox 304N1 ngày càng trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ công trình.

So sánh thép Inox 304N1 với các loại thép Inox khác (304, 304L, 316)

Để giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho ứng dụng của mình, bài viết này sẽ so sánh thép Inox 304N1 với các loại thép không gỉ phổ biến khác như Inox 304, Inox 304LInox 316, từ đó đánh giá ưu nhược điểm của từng loại. Sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn sẽ là những yếu tố then chốt để phân tích và làm rõ.

So sánh về thành phần hóa học

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa các mác thép không gỉ. Inox 304 là loại thép Austenitic chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường. Inox 304L là biến thể của 304 với hàm lượng Carbon thấp hơn (tối đa 0.03%), giúp cải thiện khả năng hàn và giảm thiểu sự hình thành Carbide Crom ở vùng mối hàn. Inox 316 được bổ sung thêm Molypden (khoảng 2-3%), làm tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường Chloride và axit. Điểm khác biệt của Inox 304N1 là sự bổ sung thêm Nitrogen (N), giúp tăng độ bền và độ cứng so với Inox 304 thông thường mà không ảnh hưởng đến khả năng hàn.

So sánh về tính chất cơ học

Nhờ sự bổ sung Nitrogen, thép Inox 304N1độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với Inox 304, 304L. Điều này giúp 304N1 phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và chống biến dạng tốt hơn. Inox 304 và 304L có tính dẻo dai tốt, dễ dàng gia công tạo hình. Inox 316, mặc dù có khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhưng độ bền cơ học tương đương với Inox 304. Tóm lại, nếu yêu cầu về độ bền là ưu tiên hàng đầu, 304N1 là lựa chọn đáng cân nhắc.

So sánh về khả năng chống ăn mòn

Inox 316 thể hiện ưu thế vượt trội về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất. Inox 304304L có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường, tuy nhiên có thể bị ăn mòn cục bộ (pitting corrosion) trong môi trường Chloride nồng độ cao. Inox 304N1, với hàm lượng Crom tương đương Inox 304, có khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút nhờ sự ổn định pha Austenitic do Nitrogen mang lại.

Ưu và nhược điểm của thép Inox 304N1 so với các loại thép Inox khác

  • Ưu điểm của Inox 304N1: Độ bền và độ cứng cao hơn Inox 304, 304L; Khả năng hàn tốt; Giá thành hợp lý so với Inox 316.
  • Nhược điểm của Inox 304N1: Khả năng chống ăn mòn không bằng Inox 316 trong môi trường khắc nghiệt.

Tổng Kho Kim Loại cung cấp đầy đủ các mác thép Inox, đảm bảo chất lượng và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Việc lựa chọn loại Inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm môi trường làm việc, tải trọng, và ngân sách.

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng thép Inox 304N1 hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho các công trình, sản phẩm sử dụng vật liệu này. Việc nắm vững cách chọn mua inox 304N1 chất lượng, quy trình gia công và phương pháp bảo quản đúng cách sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Để làm được điều đó, bạn cần hiểu rõ về các tiêu chí đánh giá chất lượng, kỹ thuật gia công phù hợp và các biện pháp bảo quản hiệu quả.

Để đảm bảo mua được thép Inox 304N1 chất lượng cao, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Đầu tiên, hãy chọn mua sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng và kinh nghiệm lâu năm trên thị trường như Tổng Kho Kim Loại. Thứ hai, kiểm tra kỹ bề mặt inox, đảm bảo không có vết trầy xước, rỗ hoặc dấu hiệu của quá trình oxy hóa. Thứ ba, yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc xuất xứ, thành phần hóa học và các chứng chỉ liên quan. Cuối cùng, so sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất, nhưng đừng quá chú trọng vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.

Gia công thép không gỉ 304N1 đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo tính toàn vẹn của vật liệu và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, hàn, uốn và dập. Cắt thường được thực hiện bằng laser, plasma hoặc máy cắt nước để đảm bảo độ chính xác cao và giảm thiểu biến dạng nhiệt. Hàn nên sử dụng phương pháp hàn TIG hoặc MIG để tạo ra mối hàn chắc chắn và không bị ăn mòn. Uốndập cần được thực hiện với lực phù hợp và sử dụng khuôn mẫu chính xác để tránh làm hỏng bề mặt hoặc thay đổi tính chất cơ học của inox.

Bảo quản đúng cách là yếu tố quan trọng để duy trì vẻ đẹp và khả năng chống ăn mòn của thép Inox 304N1 trong suốt quá trình sử dụng. Để tránh bị trầy xước, nên bảo quản inox trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với các vật cứng, sắc nhọn. Vệ sinh bề mặt inox thường xuyên bằng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất gây ô nhiễm khác. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc có chứa clo, vì chúng có thể gây ăn mòn và làm hỏng bề mặt inox. Trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, nên sử dụng các biện pháp bảo vệ bổ sung như sơn phủ hoặc mạ điện để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Bạn đang phân vân giữa các loại inox? Khám phá Thép Inox 304N1: Bảng Giá, Ưu Điểm & Ứng Dụng Chống Ăn Mòn Tối Ưu để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

Các phương pháp gia công và xử lý bề mặt thép Inox 304N1

Thép Inox 304N1, một biến thể của thép không gỉ 304, sở hữu khả năng gia công tuyệt vời và có thể được xử lý bề mặt bằng nhiều phương pháp khác nhau để đạt được tính thẩm mỹ cao, tăng cường khả năng chống ăn mòn và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Các phương pháp gia công cơ khí phổ biến bao gồm cắt, hàn, uốn và dập, trong khi các phương pháp xử lý bề mặt như đánh bóng và mạ điện đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đặc tính và tuổi thọ của vật liệu. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Trong quá trình gia công thép Inox 304N1, kỹ thuật cắt đóng vai trò quan trọng để tạo hình sản phẩm theo yêu cầu. Các phương pháp cắt phổ biến bao gồm cắt bằng laser, plasma, và cắt bằng tia nước (waterjet). Cắt laser mang lại độ chính xác cao và đường cắt sạch, phù hợp cho các chi tiết phức tạp. Cắt plasma hiệu quả với các tấm thép dày, trong khi cắt bằng tia nước là lựa chọn tốt để tránh biến dạng nhiệt cho vật liệu. Ngoài ra, kỹ thuật hàn được sử dụng rộng rãi để liên kết các chi tiết thép Inox 304N1 lại với nhau, tạo thành các kết cấu phức tạp hơn. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm hàn TIG (GTAW), hàn MIG (GMAW) và hàn điện cực que (SMAW), mỗi phương pháp phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Bên cạnh cắt và hàn, các phương pháp gia công tạo hình như uốndập cũng được áp dụng rộng rãi để sản xuất các chi tiết có hình dạng mong muốn từ thép Inox 304N1. Uốn được sử dụng để tạo các đường cong và góc cho tấm thép, trong khi dập được sử dụng để tạo ra các hình dạng phức tạp hơn thông qua việc sử dụng khuôn dập. Các kỹ thuật này đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về kích thước và hình dạng.

Để cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của thép Inox 304N1, các phương pháp xử lý bề mặt đóng vai trò then chốt. Đánh bóng là một quá trình mài mòn bề mặt để loại bỏ các vết xước và tạo độ bóng, làm tăng vẻ ngoài hấp dẫn của sản phẩm. Mạ điện, mặt khác, là một quá trình phủ một lớp kim loại khác lên bề mặt thép Inox 304N1 để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện các đặc tính bề mặt khác. Ngoài ra, các phương pháp xử lý bề mặt khác như thụ động hóa (passivation) và phun cát cũng được sử dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tạo độ nhám bề mặt theo yêu cầu.

Bảng tra cứu thông số kỹ thuật thép Inox 304N1

Để giúp kỹ sư, nhà thiết kế và người sử dụng dễ dàng tiếp cận thông tin, bảng tra cứu thông số kỹ thuật thép Inox 304N1 được tổng hợp chi tiết, cung cấp các dữ liệu quan trọng về vật liệu này. Các thông số như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng, và hệ số giãn nở nhiệt là yếu tố then chốt để đánh giá khả năng ứng dụng của thép Inox 304N1 trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững các chỉ số này giúp lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm.

Thông số cơ học của thép Inox 304N1

Các tính chất cơ học của thép Inox 304N1 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu dưới tác động của lực. Độ bền kéo, thể hiện khả năng chống đứt gãy khi bị kéo, thường dao động trong khoảng 550 – 750 MPa. Bên cạnh đó, độ giãn dài, cho biết khả năng biến dạng dẻo trước khi đứt gãy, thường đạt từ 40% trở lên. Độ cứng, đo khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác, có thể được biểu thị qua các thang đo như Brinell (HB), Rockwell (HRB), hoặc Vickers (HV), giúp đánh giá khả năng chống mài mòn và trầy xước.

Thông số vật lý của thép Inox 304N1

Ngoài các tính chất cơ học, các thông số vật lý như mật độ, hệ số giãn nở nhiệt và độ dẫn nhiệt cũng cần được xem xét. Mật độ của thép Inox 304N1 khoảng 7.9 – 8.0 g/cm³, ảnh hưởng đến trọng lượng của sản phẩm. Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính, thường được biểu thị ở một khoảng nhiệt độ nhất định, ví dụ 17.3 x 10^-6 /°C (20-100°C), cho biết mức độ thay đổi kích thước của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi. Độ dẫn nhiệt, thường nằm trong khoảng 15 – 17 W/m.K, ảnh hưởng đến khả năng truyền nhiệt của vật liệu.

Thành phần hóa học của thép Inox 304N1

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của thép Inox 304N1. Hàm lượng Crôm (Cr) thường dao động từ 17.5% đến 19.5%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Niken (Ni) có hàm lượng từ 8.0% đến 10.5%, ổn định cấu trúc Austenit và cải thiện độ dẻo. Nitơ (N) được thêm vào với hàm lượng từ 0.1% đến 0.25%, tăng độ bền và khả năng chống rỗ. Ngoài ra, còn có các nguyên tố khác như Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S) với hàm lượng nhỏ, ảnh hưởng đến các tính chất khác của thép.

Bảng tra cứu thông số kỹ thuật thép Inox 304N1 (tham khảo)

Dưới đây là bảng tra cứu tổng hợp các thông số kỹ thuật quan trọng của thép Inox 304N1 để người dùng tham khảo:

Thông số kỹ thuật Giá trị tiêu biểu Đơn vị Tiêu chuẩn tham khảo
Độ bền kéo (Tensile Strength) 550 – 750 MPa ASTM A240, EN 10088
Giới hạn chảy (Yield Strength) 240 – 290 MPa ASTM A240, EN 10088
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40 % ASTM A240, EN 10088
Độ cứng Brinell (Hardness Brinell) ≤ 200 HB ASTM A240, EN 10088
Mật độ (Density) 7.9 – 8.0 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion) 17.3 x 10^-6 /°C (20-100°C)
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 15 – 17 W/m.K
Thành phần hóa học (Chemical Composition) Xem chi tiết ở trên % ASTM A240, EN 10088

Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng. Hãy luôn tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà cung cấp để có thông tin chính xác nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo