Trong ngành công nghiệp luyện kim và chế tạo, Thép Inox 310L đóng vai trò then chốt, quyết định độ bền và khả năng hoạt động của vô số ứng dụng quan trọng. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về Inox 310L, từ thành phần hóa học và đặc tính cơ học nổi bật, đến khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao. Đồng thời, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết ứng dụng thực tế của Inox 310L trong các ngành công nghiệp khác nhau, cùng với hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho dự án của mình. Bài viết cũng không thể thiếu các thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình gia công và báo giá mới nhất năm 2025 để bạn đọc có thể dễ dàng tham khảo và áp dụng vào thực tế.
Thép Inox 310L: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật
Thép Inox 310L là một loại thép không gỉ austenit được biết đến với khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường. Với những đặc tính ưu việt này, Inox 310L được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn và các đặc điểm nổi bật khác của thép không gỉ 310L.
Thành phần hóa học: Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt tạo nên các đặc tính của thép Inox 310L.
- Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm phần lớn.
- Crom (Cr): Từ 24% đến 26%, yếu tố quan trọng tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Niken (Ni): Từ 19% đến 22%, giúp ổn định cấu trúc austenit và tăng cường độ dẻo dai.
- Carbon (C): Tối đa 0.03%, hàm lượng carbon thấp giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ kết tủa cacbua.
- Mangan (Mn): Tối đa 2.0%.
- Silic (Si): Tối đa 0.75%.
- Phốt pho (P): Tối đa 0.045%.
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%.
Tính chất cơ lý: Inox 310L sở hữu những tính chất cơ lý vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng.
- Độ bền kéo: 520 MPa (tối thiểu).
- Độ bền chảy: 210 MPa (tối thiểu).
- Độ giãn dài: 40% (tối thiểu).
- Độ cứng: Khoảng 155-192 HB (Brinell).
Các tính chất này cho thấy Inox 310L có khả năng chịu lực tốt, dẻo dai và dễ dàng gia công.
Khả năng chống ăn mòn: Hàm lượng crom cao trong thép 310L tạo nên lớp oxit crom thụ động trên bề mặt, giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Inox 310L thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa ở nhiệt độ cao, cũng như trong môi trường chứa clo và axit nhẹ. Tuy nhiên, nó không phù hợp với môi trường khử mạnh hoặc axit halogen hóa.
Đặc điểm nổi bật:
- Chịu nhiệt tốt: Inox 310L duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1150°C trong điều kiện liên tục và 1040°C trong điều kiện gián đoạn.
- Dễ hàn: Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu sự hình thành cacbua crom trong quá trình hàn, cải thiện đáng kể khả năng hàn so với các loại thép không gỉ austenit khác.
- Tính dẻo dai cao: Cấu trúc austenit giúp thép 310L có độ dẻo dai tốt, dễ dàng uốn, tạo hình mà không bị nứt gãy.
- Ứng dụng đa dạng: Nhờ các đặc tính ưu việt, thép không gỉ 310L được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, nhiệt điện, thực phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.
Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép Inox 310L chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Ứng Dụng Của Thép Inox 310L Trong Các Ngành Công Nghiệp
Thép Inox 310L, một biến thể của thép không gỉ austenit, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt vượt trội, mở ra nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi môi trường làm việc khắc nghiệt. Khả năng duy trì độ bền và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao của inox 310L khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần độ tin cậy và tuổi thọ cao. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi từ ngành hóa chất, nhiệt điện đến thực phẩm và đồ uống.
Trong ngành hóa chất, thép 310L được sử dụng để chế tạo các thiết bị và đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao. Tính chất chống ăn mòn của thép giúp bảo vệ thiết bị khỏi sự phá hủy do tác động của hóa chất, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất. Cụ thể, nó được dùng trong sản xuất axit nitric, axit sulfuric và các hợp chất clo hóa.
Ngành nhiệt điện tận dụng thép inox 310L để sản xuất các bộ phận lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và các thành phần khác phải chịu nhiệt độ và áp suất cao. Khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt tuyệt vời của vật liệu này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì. Các nhà máy nhiệt điện sử dụng than, dầu hoặc khí đốt đều cần đến inox 310L để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Trong ngành thực phẩm và đồ uống, thép không gỉ 310L được ưu tiên sử dụng để chế tạo các thiết bị chế biến, bồn chứa và đường ống dẫn do đặc tính không phản ứng với thực phẩm và đồ uống, đồng thời dễ dàng vệ sinh và khử trùng. Điều này đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tránh gây ô nhiễm cho sản phẩm. Ứng dụng bao gồm sản xuất sữa, bia, nước giải khát và các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn.
Ngoài ra, thép inox 310L còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như:
- Luyện kim: Chế tạo các bộ phận lò nung, khuôn đúc và các thiết bị xử lý nhiệt.
- Hàng không vũ trụ: Sản xuất các bộ phận động cơ phản lực và hệ thống xả.
- Sản xuất xi măng: Sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của lò nung xi măng.
- Xây dựng: Ứng dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, như ống khói và hệ thống thông gió.
Nhờ những đặc tính vượt trội, thép inox 310L tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đóng góp vào sự phát triển bền vững của các ngành kinh tế. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép 310L chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thép Inox 310L Với Các Mác Thép Inox Khác: So Sánh Chi Tiết
So sánh thép Inox 310L với các mác thép Inox khác như 304, 316L, 309 là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Bài viết này, được cung cấp bởi Tổng Kho Kim Loại, sẽ phân tích sự khác biệt giữa Inox 310L và các mác thép Inox phổ biến, tập trung vào các yếu tố then chốt như khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn và chi phí, giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt. Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của sản phẩm, đồng thời kiểm soát chi phí hiệu quả.
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất là khả năng chịu nhiệt. Inox 310L nổi bật với khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao, lên đến 1150°C trong điều kiện liên tục và 1040°C trong điều kiện gián đoạn. Trong khi đó, Inox 304 và 316L có giới hạn nhiệt độ thấp hơn đáng kể, thường được sử dụng ở nhiệt độ dưới 870°C. Inox 309 có khả năng chịu nhiệt tương đương Inox 310L nhưng không được sử dụng phổ biến bằng do chi phí và tính sẵn có. Khả năng chịu nhiệt vượt trội của Inox 310L khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong lò nung, bộ phận gia nhiệt và các thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Về khả năng chống ăn mòn, Inox 316L thường được đánh giá cao hơn Inox 304 nhờ vào hàm lượng molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn clorua và ăn mòn rỗ. Tuy nhiên, Inox 310L lại thể hiện khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao tốt hơn so với cả hai loại trên, đặc biệt trong môi trường oxy hóa và sulfua hóa. Inox 309, tương tự như 310L, cũng có khả năng chống oxy hóa tốt. Điều này là do hàm lượng crom (Cr) cao trong Inox 310L và 309, tạo thành lớp oxit bảo vệ vững chắc trên bề mặt vật liệu.
Cuối cùng, chi phí là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Inox 304 thường có giá thành thấp nhất, tiếp theo là Inox 316L, Inox 309 và Inox 310L. Sự chênh lệch về giá phản ánh sự khác biệt trong thành phần hóa học và quy trình sản xuất. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cần dựa trên sự cân bằng giữa hiệu suất yêu cầu và ngân sách cho phép. Trong nhiều trường hợp, Inox 310L có thể là lựa chọn hiệu quả về chi phí trong dài hạn nhờ vào tuổi thọ và độ bền cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Thép Inox 310L
Tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của thép inox 310L trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng vật liệu thép không gỉ 310L.
Thép inox 310L, với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và khu vực, bao gồm ASTM, EN, và JIS. Mỗi tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng để đảm bảo thép 310L đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng.
Tiêu chuẩn ASTM
Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất trên thế giới. Đối với thép inox 310L, các tiêu chuẩn ASTM quan trọng bao gồm:
- ASTM A240/A240M: Quy định yêu cầu đối với tấm, lá và dải thép không gỉ crom-niken dùng cho các thiết bị chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp nói chung. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài), độ cứng, và các thử nghiệm khác để đảm bảo chất lượng và khả năng sử dụng của thép tấm 310L.
- ASTM A276/A276M: Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu đối với thanh và hình thép không gỉ, trừ thanh dùng cho rèn. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các yêu cầu khác để đảm bảo chất lượng của thép thanh 310L.
Tiêu chuẩn EN
Tiêu chuẩn EN (European Norm) là tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu. Một số tiêu chuẩn EN quan trọng liên quan đến thép inox 310L bao gồm:
- EN 10088: Bộ tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chung đối với thép không gỉ. EN 10088-1 quy định danh mục các mác thép không gỉ, EN 10088-2 quy định các điều kiện kỹ thuật đối với tấm và dải thép không gỉ dùng cho mục đích chung, và EN 10088-3 quy định các điều kiện kỹ thuật đối với thanh, hình, dây và bán thành phẩm dùng cho mục đích chung. Các tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu khác.
Tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) là tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản. Một số tiêu chuẩn JIS quan trọng liên quan đến thép inox 310L bao gồm:
- JIS G4304: Quy định các yêu cầu đối với tấm, dải và băng thép không gỉ cán nóng và cán nguội dùng cho mục đích chung.
- JIS G4303: Quy định các yêu cầu đối với thanh thép không gỉ cán nóng dùng cho mục đích chung.
Các tiêu chuẩn JIS bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, hình dạng và các yêu cầu khác để đảm bảo chất lượng và khả năng sử dụng của thép không gỉ 310L theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau của mác thép 310L là vô cùng quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả và an toàn, giúp Tổng Kho Kim Loại cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Hướng Dẫn Chọn Mua và Sử Dụng Thép Inox 310L
Việc lựa chọn và sử dụng thép inox 310L đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của vật liệu trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Để tối ưu hóa quá trình này, người dùng cần nắm vững các tiêu chí lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng, cũng như các lưu ý quan trọng trong quá trình gia công và bảo quản. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể để bạn đọc có thể đưa ra quyết định sáng suốt và sử dụng hiệu quả mác thép inox 310L.
Để lựa chọn thép không gỉ 310L phù hợp, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng: Xác định rõ môi trường làm việc (nhiệt độ cao, ăn mòn hóa học…), tải trọng, và yêu cầu về độ bền của ứng dụng. Ví dụ, trong môi trường nhiệt độ cực cao như lò nung, khả năng chịu nhiệt của inox 310L là yếu tố quyết định.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo thép 310L đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế hoặc khu vực như ASTM A240, EN 10088, JIS G4304. Điều này đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.
- Chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ chất lượng (CO) và chứng chỉ xuất xứ (CQ) để xác minh nguồn gốc và chất lượng của thép không gỉ.
- Kích thước và hình dạng: Chọn kích thước (độ dày, đường kính) và hình dạng (tấm, cuộn, ống, thanh) phù hợp với yêu cầu thiết kế và gia công.
- Nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các nhà cung cấp có kinh nghiệm, uy tín trên thị trường, có khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt. Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị cung cấp thép inox 310L uy tín, chất lượng hàng đầu thị trường.
Lưu ý khi gia công thép inox 310L:
- Cắt: Sử dụng các phương pháp cắt phù hợp như cắt plasma, cắt laser, hoặc cắt bằng lưỡi cưa chuyên dụng cho thép không gỉ. Tránh sử dụng các phương pháp cắt tạo nhiệt cao, có thể làm ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu.
- Hàn: Inox 310L có khả năng hàn tốt, nhưng cần sử dụng các phương pháp hàn phù hợp (ví dụ: hàn TIG, hàn MIG) và vật liệu hàn tương thích để đảm bảo mối hàn chắc chắn và chống ăn mòn.
- Uốn và tạo hình: Thực hiện các quy trình uốn và tạo hình cẩn thận để tránh làm biến dạng hoặc nứt vỡ vật liệu. Có thể cần gia nhiệt trước khi uốn đối với các chi tiết phức tạp.
- Gia công nguội: Thép 310L có độ cứng cao hơn so với các mác thép không gỉ thông thường, do đó cần sử dụng các dụng cụ và thiết bị gia công phù hợp để tránh làm hỏng dao cụ hoặc gây ra các khuyết tật trên bề mặt.
Bảo quản thép inox 310L đúng cách:
- Tránh tiếp xúc với môi trường ăn mòn: Lưu trữ thép 310L trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn, muối, hoặc các chất gây ô nhiễm khác.
- Bảo vệ bề mặt: Sử dụng các biện pháp bảo vệ bề mặt như bọc nilon, sơn phủ, hoặc dầu bảo quản để tránh trầy xước, gỉ sét, hoặc bám bẩn.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ tình trạng của thép không gỉ 310L trong quá trình lưu trữ và sử dụng để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng.
- Vệ sinh: Vệ sinh vật liệu 310L thường xuyên bằng các chất tẩy rửa nhẹ và nước sạch để loại bỏ bụi bẩn và các chất bám dính.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn trên, bạn có thể chọn mua và sử dụng thép inox 310L một cách hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.
Xử Lý Nhiệt và Gia Công Thép Inox 310L
Xử lý nhiệt và gia công là những công đoạn quan trọng để tối ưu hóa đặc tính và hình dạng của thép inox 310L, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các ứng dụng khác nhau. Thép không gỉ 310L, với hàm lượng Cr cao và Ni trung bình, thể hiện khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao, đòi hỏi quy trình xử lý nhiệt và gia công phù hợp để duy trì các đặc tính này. Bài viết này sẽ đi sâu vào các phương pháp xử lý nhiệt như ủ, ram, cũng như các quy trình gia công thép phổ biến như cắt, hàn, uốn và tạo hình đối với mác thép đặc biệt này.
Các Phương Pháp Xử Lý Nhiệt Thép Inox 310L
- Ủ: Quá trình ủ thép inox 310L nhằm mục đích làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư sau gia công nguội, và cải thiện độ dẻo. Thép thường được nung nóng đến nhiệt độ từ 1040°C đến 1150°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí. Điều này giúp tái kết tinh cấu trúc và loại bỏ các pha không mong muốn.
- Ram: Không giống như các loại thép khác, thép inox 310L không thể làm cứng bằng phương pháp ram thông thường. Thay vào đó, ram có thể được sử dụng để ổn định cấu trúc và giảm ứng suất sau hàn, thường được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn nhiều so với quá trình ủ, khoảng 200°C – 400°C.
Quy Trình Gia Công Thép Inox 310L
- Cắt: Thép inox 310L có thể được cắt bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cắt bằng laser, plasma, hoặc cắt cơ khí. Cắt laser và plasma cho phép cắt chính xác với vùng ảnh hưởng nhiệt tối thiểu, trong khi cắt cơ khí phù hợp với các ứng dụng ít đòi hỏi độ chính xác cao.
- Hàn: Hàn thép inox 310L đòi hỏi kỹ thuật và vật liệu hàn phù hợp để duy trì khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm hàn TIG (GTAW), hàn MIG (GMAW) và hàn que (SMAW). Nên sử dụng que hàn có thành phần tương tự hoặc cao hơn để đảm bảo mối hàn có tính chất tương đương với vật liệu gốc.
- Uốn và Tạo Hình: Thép inox 310L có độ dẻo tốt, cho phép uốn và tạo hình thành nhiều hình dạng khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý đến hiện tượng hóa bền nguội trong quá trình tạo hình, có thể làm giảm độ dẻo và gây nứt. Để giảm thiểu rủi ro này, có thể thực hiện ủ trung gian giữa các giai đoạn tạo hình.
Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các sản phẩm thép inox 310L chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về lựa chọn và gia công thép inox 310L phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bảng Tra Cứu Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Vật Lý Của Thép Inox 310L đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và ứng dụng vật liệu này một cách hiệu quả. Bảng tra cứu chi tiết này cung cấp thông tin toàn diện về thành phần hóa học, các tính chất vật lý quan trọng như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, cùng các thông số kỹ thuật then chốt khác của thép Inox 310L. Việc nắm vững những thông tin này giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.
Thành phần hóa học của Inox 310L là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của nó. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép không gỉ 310L, giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tố cấu thành và vai trò của chúng trong việc tạo nên các đặc tính ưu việt:
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.03 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Silicon | Si | ≤ 1.00 |
Chromium | Cr | 24.0 – 26.0 |
Nickel | Ni | 19.0 – 22.0 |
Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
Sulfur | S | ≤ 0.030 |
Iron | Fe | Cân bằng |
Bên cạnh thành phần hóa học, tính chất vật lý của Inox 310L cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Các tính chất này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ dẻo dai và khả năng làm việc của vật liệu trong các điều kiện khác nhau. Dưới đây là bảng tra cứu các tính chất vật lý tiêu biểu của Inox 310L ở nhiệt độ phòng:
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Độ bền kéo | MPa | ≥ 485 |
Độ bền chảy | MPa | ≥ 170 |
Độ giãn dài | % | ≥ 40 |
Độ cứng (Brinell) | HB | ≤ 217 |
Mật độ | g/cm³ | 8.0 |
Mô đun đàn hồi | GPa | 200 |
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính | 10⁻⁶/°C | 16.0 |
Nhiệt dung riêng | J/kg.K | 500 |
Độ dẫn nhiệt | W/m.K | 15.0 |
Ngoài ra, cần lưu ý đến các thông số kỹ thuật khác ảnh hưởng đến quá trình gia công và sử dụng Inox 310L như khả năng hàn, khả năng tạo hình, và khả năng chống ăn mòn ở các môi trường khác nhau. Thông tin chi tiết về các thông số này có thể được tìm thấy trong các tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM A240, EN 10088-2, JIS G4304. Việc tham khảo các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của vật liệu trong các ứng dụng thực tế.