Thép Inox SUS347 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ cao. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn của SUS347, cũng như các ứng dụng thực tếso sánh với các loại thép không gỉ khác. Đặc biệt, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình gia côngxử lý nhiệt tối ưu để đảm bảo hiệu suất cao nhất cho vật liệu này. Từ đó, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình vào năm 2025.

Thép Inox SUS347: Tổng Quan & Đặc Tính Kỹ Thuật

Thép Inox SUS347 là một loại thép không gỉ austenitic được ổn định bằng columbium và tantalum, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Với những đặc tính vượt trội, inox 347 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Việc tìm hiểu tổng quan về thép không gỉ SUS347 bao gồm đặc tính kỹ thuật sẽ giúp người dùng có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định sử dụng loại vật liệu này.

Đặc tính kỹ thuật then chốt của SUS347 nằm ở khả năng duy trì độ bền và chống ăn mòn sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong phạm vi kết tủa cacbua crom (800 – 1500°F hoặc 427 – 816°C). Sự ổn định này đến từ columbium (Nb) và tantalum (Ta), những nguyên tố mạnh hơn crom trong việc liên kết với carbon, từ đó ngăn chặn sự hình thành cacbua crom ở biên giới hạt và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.

So với các loại thép không gỉ austenitic khác như 304 hoặc 316, inox SUS347 thể hiện ưu thế vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này là do sự bổ sung columbium và tantalum, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống lại sự nhạy cảm (sensitization) – một hiện tượng làm giảm khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài. Nhờ đặc tính này, thép 347 thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc liên tục ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như:

  • Ống dẫn hơi nước quá nhiệt
  • Bộ phận của lò nung
  • Hệ thống xả khí thải máy bay

Với vai trò là nhà cung cấp kim loại uy tín, Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thép không gỉ SUS347 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng nhận chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất.

Thành Phần Hóa Học & Ảnh Hưởng Đến Tính Chất của SUS347

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính vượt trội của thép Inox SUS347, một loại thép không gỉ austenitic ổn định được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Niobium (Nb) và Tantalum (Ta) trong thành phần không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn mà còn tác động đến độ bền, khả năng hàn và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao của vật liệu. Việc hiểu rõ vai trò của từng nguyên tố giúp inox365.vn cung cấp các giải pháp vật liệu tối ưu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Cụ thể, Crom (Cr) là thành phần không thể thiếu trong SUS347, tạo nên lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn chặn quá trình ăn mòn. Hàm lượng Crom tối thiểu 17% giúp thép SUS347 có khả năng chống lại sự oxy hóa trong nhiều môi trường, kể cả khi tiếp xúc với axit nhẹ hoặc hóa chất. Niken (Ni) đóng vai trò ổn định cấu trúc austenitic, tăng cường độ dẻo dai và khả năng hàn của vật liệu. Hàm lượng Niken trong khoảng 9-13% giúp SUS347 duy trì độ bền cao ở cả nhiệt độ thường và nhiệt độ cao.

Niobium (Nb) và Tantalum (Ta) là hai nguyên tố đặc biệt quan trọng trong thành phần thép Inox SUS347, giúp ổn định cacbua và ngăn chặn sự nhạy cảm hóa (sensitization) khi hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ cao. Sự nhạy cảm hóa xảy ra khi Crom kết hợp với cacbon tạo thành cacbua Crom tại biên hạt, làm giảm hàm lượng Crom tự do và giảm khả năng chống ăn mòn. Niobium và Tantalum có ái lực với cacbon mạnh hơn Crom, do đó chúng sẽ ưu tiên kết hợp với cacbon tạo thành cacbua Niobium/Tantalum, giữ cho Crom ở trạng thái tự do và duy trì khả năng chống ăn mòn vốn có của thép SUS347.

Ngoài các nguyên tố chính, thành phần hóa học của SUS347 còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S). Mangan (Mn) giúp cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép. Silic (Si) có tác dụng khử oxy trong quá trình sản xuất thép. Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S) là các tạp chất cần được kiểm soát chặt chẽ, vì chúng có thể làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn của vật liệu. Hàm lượng Phốt pho và Lưu huỳnh thường được giới hạn ở mức rất thấp (dưới 0.045%) để đảm bảo chất lượng thép SUS347 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học của thép Inox SUS347 là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. inox365.vn cam kết cung cấp các sản phẩm thép SUS347 có thành phần hóa học chính xác, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

Cơ Tính & Lý Tính của Thép Inox SUS347: Bảng Thông Số Chi Tiết

Cơ tínhlý tính của thép Inox SUS347 là những yếu tố then chốt quyết định đến khả năng ứng dụng của vật liệu này trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Các thông số này không chỉ cho biết độ bền, độ dẻo dai của thép mà còn phản ánh khả năng chịu nhiệt, dẫn điện, và nhiều đặc tính quan trọng khác. Việc nắm vững các thông số kỹ thuật này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn và sử dụng thép SUS347 một cách hiệu quả nhất, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các công trình và thiết bị.

Độ Bền Cơ Học

Thép Inox SUS347 thể hiện các thông số độ bền cơ học ấn tượng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và chống biến dạng cao.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thép SUS347 có độ bền kéo thường dao động trong khoảng 515 – 690 MPa (Megapascal). Thông số này thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Độ bền chảy của thép SUS347 thường nằm trong khoảng 205 MPa. Đây là mức ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép SUS347 thường đạt trên 40%. Khả năng này cho thấy vật liệu có thể kéo dài đáng kể trước khi đứt gãy, thể hiện tính dẻo dai cao.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép SUS347 (Brinell Hardness) thường nằm trong khoảng 170-200 HB. Độ cứng cao giúp thép chống lại sự mài mòn và biến dạng bề mặt.

Tính Chất Vật Lý

Bên cạnh cơ tính, thép Inox SUS347 còn sở hữu những tính chất vật lý đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể.

  • Mật độ (Density): Mật độ của thép SUS347 là khoảng 7.9 g/cm3.
  • Điểm nóng chảy (Melting Point): Thép SUS347 có điểm nóng chảy trong khoảng 1400-1425°C.
  • Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion Coefficient): Hệ số giãn nở nhiệt của thép SUS347 là khoảng 17.3 µm/m°C (ở 20-100°C). Điều này cho thấy vật liệu sẽ giãn nở khi nhiệt độ tăng, và cần được tính đến trong thiết kế.
  • Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity): Độ dẫn nhiệt của thép SUS347 là khoảng 16.3 W/m°C (ở 100°C).
  • Điện trở suất (Electrical Resistivity): Điện trở suất của thép SUS347 là khoảng 0.77 µΩ·m (ở 20°C).

Bảng Thông Số Chi Tiết

Để dễ dàng so sánh và tham khảo, dưới đây là bảng tổng hợp các thông số cơ tính và lý tính quan trọng của thép Inox SUS347:

Tính Chất Đơn Vị Giá Trị (điển hình)
Độ bền kéo (Tensile Strength) MPa 515 – 690
Độ bền chảy (Yield Strength) MPa 205
Độ giãn dài (Elongation) % >40
Độ cứng (Hardness) HB 170-200
Mật độ (Density) g/cm3 7.9
Điểm nóng chảy (Melting Point) °C 1400-1425
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion Coefficient) µm/m°C 17.3 (ở 20-100°C)
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) W/m°C 16.3 (ở 100°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) µΩ·m 0.77 (ở 20°C)

Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các thông số cơ tínhlý tính của thép Inox SUS347 là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của các sản phẩm và công trình. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật để khách hàng lựa chọn được loại thép phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

Khả Năng Chống Ăn Mòn & Ứng Dụng Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

Thép Inox SUS347 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, mở ra ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt. Bản chất của sự ưu việt này đến từ thành phần hóa học đặc biệt, mà trong đó, Crôm (Cr) đóng vai trò then chốt tạo nên lớp màng oxit thụ động, bảo vệ kim loại khỏi các tác nhân ăn mòn từ môi trường. Sự ổn định của màng oxit này, kết hợp cùng các nguyên tố hợp kim khác, giúp SUS347 duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và tuổi thọ cao trong nhiều điều kiện khác nhau.

Khả năng chống ăn mòn của SUS347 được thể hiện rõ nét trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là khả năng chống nhạy cảm hóa. Quá trình nhạy cảm hóa xảy ra khi thép không gỉ được nung nóng trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 815°C, dẫn đến kết tủa cacbua crôm tại ranh giới hạt, làm giảm hàm lượng crôm hòa tan và làm suy yếu khả năng chống ăn mòn. Việc bổ sung Columbium (Nb) và Tantalum (Ta) vào thành phần SUS347 giúp ổn định cacbon, ngăn chặn sự hình thành cacbua crôm và duy trì khả năng chống ăn mòn ngay cả sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Nhờ những đặc tính ưu việt trên, thép Inox SUS347 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống chịu cao.

  • Ngành hóa chất và hóa dầu: SUS347 được sử dụng để chế tạo các thiết bị, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, bình phản ứng, và các bộ phận máy móc khác tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
  • Ngành năng lượng: Thép SUS347 được dùng trong sản xuất lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, tuabin khí, và các thành phần khác của nhà máy điện, nơi vật liệu phải chịu nhiệt độ và áp suất cao.
  • Ngành hàng không vũ trụ: SUS347 được sử dụng trong chế tạo các bộ phận động cơ máy bay, hệ thống xả, và các cấu trúc khác phải chịu nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, SUS347 được ứng dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và đường ống dẫn.

Việc lựa chọn thép Inox SUS347 không chỉ đảm bảo độ bềntuổi thọ cho các công trình và thiết bị, mà còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế, đặc biệt trong các ứng dụng môi trường khắc nghiệt.

Quy Trình Nhiệt Luyện & Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Thép SUS347

Nhiệt luyện thép Inox SUS347 là một khâu quan trọng trong quá trình sản xuất, đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện và tối ưu hóa các đặc tính cơ học, lý học của vật liệu. Quá trình này bao gồm việc nung nóng thép đến một nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian phù hợp, sau đó làm nguội theo một tốc độ được kiểm soát để đạt được cấu trúc và tính chất mong muốn. Mục đích chính của nhiệt luyện là làm thay đổi cấu trúc tế vi của thép, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính kỹ thuật khác của thép SUS347.

Các giai đoạn chính trong quy trình nhiệt luyện thép SUS347:

  • Ủ (Annealing): Mục đích của ủ là làm mềm thép, giảm độ cứng, tăng độ dẻo, cải thiện khả năng gia công và giảm ứng suất dư sau quá trình gia công. Thép SUS347 thường được ủ ở nhiệt độ từ 1040°C đến 1150°C, sau đó làm nguội chậm trong lò hoặc trong không khí. Quá trình ủ giúp cải thiện đáng kể độ dẻo và khả năng tạo hình của thép.
  • Tôi (Solution Annealing): Đây là một quá trình nhiệt luyện đặc biệt được sử dụng để hòa tan các pha thứ hai (như cacbit) trong thép SUS347. Thép được nung nóng đến nhiệt độ cao (thường trên 1050°C), giữ nhiệt để các pha này hòa tan hoàn toàn vào Austenit, sau đó làm nguội nhanh (thường bằng nước) để giữ lại cấu trúc Austenit đồng nhất ở nhiệt độ phòng. Quá trình tôi giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao của thép.
  • Ram (Tempering): Sau khi tôi, thép SUS347 có thể được ram để cải thiện độ dẻo dai và giảm độ giòn. Quá trình ram bao gồm việc nung nóng thép đã tôi đến một nhiệt độ thấp hơn (thường từ 200°C đến 400°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội trong không khí. Ram giúp cân bằng giữa độ bền và độ dẻo của thép.
  • Ổn định hóa (Stabilization Annealing): Thép SUS347 có chứa Titanium (Ti) hoặc Niobium (Nb) để ổn định cacbit, ngăn ngừa sự kết tủa của cacbit crom ở biên hạt trong quá trình hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ cao. Quá trình ổn định hóa thường được thực hiện ở nhiệt độ từ 870°C đến 900°C, giúp tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn giữa các hạt của thép.

Ảnh hưởng của quy trình nhiệt luyện đến chất lượng thép Inox SUS347 là rất lớn. Nhiệt luyện đúng cách không chỉ cải thiện các tính chất cơ học và lý học mà còn nâng cao khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của vật liệu. Ngược lại, nếu quy trình nhiệt luyện không được thực hiện đúng quy trình, có thể dẫn đến các khuyết tật như nứt, biến dạng, giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và độ an toàn của các sản phẩm sử dụng thép SUS347. Vì vậy, việc kiểm soát chặt chẽ các thông số của quy trình nhiệt luyện là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thép Inox SUS347 do Tổng Kho Kim Loại cung cấp.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Chứng Nhận Chất Lượng của Thép Inox SUS347

Thép Inox SUS347 không chỉ được đánh giá qua thành phần hóa học và cơ tính, mà còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và trải qua chứng nhận chất lượng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này chứng minh khả năng của vật liệu trong việc chịu được các điều kiện khắc nghiệt và duy trì tính toàn vẹn cấu trúc theo thời gian.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt đảm bảo thép không gỉ SUS347 đáp ứng các yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng cụ thể.

  • Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M quy định các yêu cầu chung về thành phần, tính chất cơ học và phương pháp thử đối với tấm, lá và dải thép không gỉ chrome-niken và chrome-niken-mangan dùng cho các thiết bị chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn ASTM A276/A276M áp dụng cho thanh và hình thép không gỉ, ngoại trừ thanh cán nguội hoặc thanh kéo nguội. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các thử nghiệm cần thiết để đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn EN 10088 là tiêu chuẩn châu Âu quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng gia công và các đặc tính khác. Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều mác thép không gỉ khác nhau, trong đó có các mác tương đương với SUS347.

Chứng nhận chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh rằng thép SUS347 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được thiết lập và đảm bảo tính nhất quán về chất lượng. Các chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng được thực hiện một cách bài bản và hiệu quả.
  • PED (Pressure Equipment Directive): Chứng nhận cho các vật liệu được sử dụng trong thiết bị chịu áp lực, chứng minh khả năng đáp ứng các yêu cầu an toàn và kỹ thuật nghiêm ngặt.
  • Chứng nhận từ các tổ chức kiểm định độc lập: Các tổ chức như Lloyd’s Register, DNV GL, Bureau Veritas cung cấp dịch vụ kiểm định và chứng nhận chất lượng, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu của khách hàng.

Quy trình kiểm tra chất lượng thường bao gồm các bước sau:

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các phương pháp phân tích hóa học để xác định thành phần của thép và so sánh với yêu cầu của tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra cơ tính: Đo độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng để đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu về cơ tính.
  • Kiểm tra độ ăn mòn: Thực hiện các thử nghiệm ăn mòn để đánh giá khả năng chống ăn mòn của thép trong các môi trường khác nhau.
  • Kiểm tra kích thước và hình dạng: Đảm bảo kích thước và hình dạng của sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng các phương pháp như siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra thẩm thấu lỏng để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu mà không làm hỏng sản phẩm.

Việc lựa chọn thép không gỉ SUS347 có đầy đủ các chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ của các công trình và thiết bị. inox365.vn cam kết cung cấp các sản phẩm thép Inox SUS347 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép Inox SUS347 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép Inox SUS347, với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những lĩnh vực đòi hỏi vật liệu làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Thép không gỉ 347 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Điều này đến từ việc bổ sung columbium (niobium) và tantalum, giúp ổn định cacbua và giảm thiểu sự nhạy cảm với sự ăn mòn giữa các hạt sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong phạm vi kết tủa crom cacbua (427 – 816°C).

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của thép SUS347 là trong ngành hàng không vũ trụ. Với khả năng chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn, SUS347 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của động cơ máy bay, ống xả, và các thành phần cấu trúc khác. Cụ thể, nó được dùng trong sản xuất vòng bi, ống dẫn nhiên liệu, và các chi tiết khác, nơi mà độ bền và khả năng chống ăn mòn là yếu tố sống còn. Theo các nghiên cứu, thép SUS347 có thể duy trì độ bền kéo đáng kể ngay cả ở nhiệt độ lên tới 800°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này.

Trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, thép SUS347 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị phản ứng, đường ống dẫn hóa chất, và các bộ phận tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao. Khả năng chống lại nhiều loại axit, kiềm, và các hợp chất hóa học khác làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của các quy trình sản xuất. Ví dụ, các nhà máy lọc dầu thường sử dụng SUS347 cho các bộ trao đổi nhiệt, nơi nó phải chịu đựng sự ăn mòn từ các sản phẩm phụ của quá trình cracking dầu mỏ.

Ứng dụng trong ngành năng lượng cũng rất đáng chú ý. Trong các nhà máy điện hạt nhân và nhiệt điện, thép SUS347 được sử dụng trong các bộ phận của lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và đường ống dẫn hơi nước, nơi nó phải chịu được nhiệt độ và áp suất cực cao, cũng như môi trường ăn mòn. Ngoài ra, SUS347 còn được sử dụng trong các hệ thống xử lý khí thải để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nhờ khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Thêm vào đó, thép không gỉ SUS347 còn được ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm và đồ uống. Với tính chất không gỉ, không độc hại, và dễ dàng vệ sinh, nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn, và các dụng cụ khác. Điều này đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành công nghiệp này. Ví dụ, các nhà máy sản xuất sữa và nước giải khát thường sử dụng SUS347 cho các bồn chứa và đường ống để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo