Thép Inox UNS S31635 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Bài viết này thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S31635, đồng thời so sánh với các mác thép tương đương. Từ đó, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về ứng dụng thực tế của UNS S31635 trong các ngành công nghiệp khác nhau và hướng dẫn lựa chọn quy trình gia công phù hợp, giúp kỹ sư và nhà quản lý dự án đưa ra quyết định chính xác nhất cho dự án của mình vào năm 2025.

Thép Inox UNS S31635: Tổng Quan và Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

Thép Inox UNS S31635 là một loại thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Mác thép này thuộc họ thép 316, nổi tiếng với việc bổ sung molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm thép Inox UNS S31635 chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Định nghĩa và đặc điểm chính: UNS S31635, còn được biết đến là thép không gỉ 1.4436 (theo tiêu chuẩn EN), là một biến thể của thép 316 với hàm lượng molypden cao hơn. Sự khác biệt này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với các mác thép 316 thông thường, đặc biệt hiệu quả trong môi trường biển, hóa chất và các ứng dụng y tế. Nhờ thành phần hóa học được tối ưu hóa, UNS S31635 thể hiện sự cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng: Thép Inox UNS S31635 tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của vật liệu.

  • ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho bình chịu áp lực và cho các ứng dụng công nghiệp chung.
  • ASTM A276/A276M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thanh và hình thép không gỉ.
  • EN 10088-3: Thép không gỉ. Điều kiện kỹ thuật giao hàng cho bán thành phẩm, thanh, que, dây, thép hình và các sản phẩm cán nóng hoặc kéo nguội.
  • ISO 15156/NACE MR0175: Vật liệu sử dụng trong môi trường chứa H2S trong sản xuất dầu và khí.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép Inox UNS S31635 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, có thể truy xuất nguồn gốc và có hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.

Thành Phần Hóa Học của Thép Inox UNS S31635: Phân Tích Chi Tiết

Thành phần hóa học của thép inox UNS S31635 đóng vai trò then chốt, quyết định các đặc tính vật lý, cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Việc phân tích chi tiết thành phần hóa học giúp hiểu rõ hơn về phẩm chất và ứng dụng của mác thép đặc biệt này trong nhiều ngành công nghiệp.

Thép Inox UNS S31635 là một loại thép không gỉ Austenit được tăng cường Molybdenum (Mo)Nitrogen (N), điều này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua. Hàm lượng các nguyên tố hóa học trong thép được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm. Dưới đây là phân tích chi tiết về thành phần hóa học và vai trò của từng nguyên tố trong thép UNS S31635:

  • Crom (Cr): Với hàm lượng dao động từ 16-18%, Crom là yếu tố quan trọng tạo nên khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ. Crom tạo thành một lớp oxit mỏng, bền vững trên bề mặt thép, bảo vệ thép khỏi các tác nhân gây ăn mòn từ môi trường.
  • Niken (Ni): Thường chiếm từ 10-14%, Niken giúp ổn định cấu trúc Austenit của thép, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn. Ngoài ra, Niken còn tăng cường khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường đặc biệt.
  • Molybdenum (Mo): Hàm lượng từ 2-3%, Molybdenum là nguyên tố quan trọng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Molybdenum cũng cải thiện độ bền kéo và độ bền nhiệt của thép.
  • Nitrogen (N): Với hàm lượng từ 0.1-0.2%, Nitrogen có vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép. Nitrogen cũng là một chất ổn định Austenit mạnh, giúp cải thiện tính hàn và giảm xu hướng hình thành pha sigma.
  • Mangan (Mn): Thường ở mức dưới 2%, Mangan được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép. Mangan cũng có thể cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép.
  • Silic (Si): Hàm lượng thường dưới 1%, Silic có tác dụng khử oxy trong quá trình luyện thép và cải thiện tính đúc của thép.
  • Carbon (C): Hàm lượng rất thấp, thường dưới 0.03%, Carbon được kiểm soát chặt chẽ để tránh ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và tính hàn của thép. Hàm lượng Carbon thấp giúp giảm thiểu sự hình thành cacbit crom trên biên hạt, nguyên nhân gây ra ăn mòn intergranular.
  • Phosphorus (P) và Sulfur (S): Hàm lượng của cả hai nguyên tố này đều được giữ ở mức rất thấp (dưới 0.045% cho Phosphorus và dưới 0.03% cho Sulfur) để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng MolybdenumNitrogen, là yếu tố then chốt để thép inox UNS S31635 đạt được các đặc tính vượt trội so với các mác thép tương đương như 316 hay 316L. Điều này giúp UNS S31635 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt. inox365.vn cam kết cung cấp các sản phẩm thép inox UNS S31635 với thành phần hóa học được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

Tính Chất Cơ Học và Vật Lý của Thép Inox UNS S31635

Tính chất cơ học và vật lý của thép Inox UNS S31635 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Những đặc tính này không chỉ ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ của sản phẩm mà còn quyết định hiệu quả hoạt động trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Độ bền kéo, một trong những tính chất cơ học quan trọng nhất, thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa của vật liệu trước khi bị đứt gãy. Thép Inox UNS S31635 thường có độ bền kéo cao, dao động trong khoảng từ 515 đến 655 MPa (Megapascal), tùy thuộc vào quá trình xử lý nhiệt và phương pháp sản xuất. Bên cạnh đó, giới hạn chảy (hay còn gọi là độ bền năng suất) của mác thép này, thường trên 205 MPa, cho biết mức ứng suất mà vật liệu có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Các yếu tố này rất quan trọng khi xem xét sử dụng Inox S31635 trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn như kết cấu xây dựng, đường ống dẫn dầu khí, hoặc các bộ phận máy móc công nghiệp.

Độ dẻo của thép Inox UNS S31635 cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Độ giãn dài (elongation) thường đạt từ 40% trở lên, cho thấy khả năng của vật liệu trong việc biến dạng mà không bị nứt vỡ, điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình gia công tạo hình như dập, uốn. Độ cứng của Inox S31635 thường nằm trong khoảng 79-89 HRB (độ cứng Rockwell B), cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác lên bề mặt.

Các tính chất vật lý khác của thép Inox UNS S31635 cũng cần được xem xét.

  • Mật độ: Khoảng 8.0 g/cm³, ảnh hưởng đến trọng lượng của sản phẩm và kết cấu sử dụng vật liệu này.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 16.0 µm/m°C, cần được tính đến trong các ứng dụng liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 16.3 W/m.K, ảnh hưởng đến khả năng truyền nhiệt của vật liệu.
  • Điện trở suất: Khoảng 0.75 x 10^-6 Ω.m, quan trọng trong các ứng dụng điện.
    Tổng Kho Kim Loại luôn cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về các đặc tính này, giúp khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.

Khả Năng Chống Ăn Mòn của Thép Inox UNS S31635: Ứng Dụng trong Môi Trường Khắc Nghiệt

Thép Inox UNS S31635 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, cho phép nó phát huy tối đa hiệu quả trong những môi trường khắc nghiệt mà các vật liệu khác dễ dàng bị xuống cấp. Chính đặc tính này đã mở ra nhiều ứng dụng quan trọng cho thép UNS S31635 trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao. Sự hiện diện của molypden trong thành phần hóa học của thép S31635 đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.

Nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn do clo, thép Inox UNS S31635 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường biển và các quy trình công nghiệp sử dụng hóa chất chứa clo. Ví dụ, trong ngành công nghiệp đóng tàu, thép S31635 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của các công trình hàng hải. Khả năng này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời nâng cao tính an toàn cho các công trình và thiết bị.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, thép UNS S31635 thể hiện khả năng chống chịu tuyệt vời trước nhiều loại axit, kiềm và dung môi. Cụ thể, thép S31635 được sử dụng để sản xuất các bồn chứa, đường ống dẫn và thiết bị phản ứng hóa học, nơi mà sự ăn mòn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về an toàn và kinh tế. Lựa chọn vật liệu phù hợp, như thép S31635, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống và ngăn ngừa rò rỉ, ô nhiễm.

Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của thép Inox UNS S31635 còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nơi mà yêu cầu về vệ sinh và an toàn là vô cùng khắt khe. Với đặc tính trơ, không phản ứng với thực phẩm và đồ uống, thép S31635 giúp ngăn ngừa sự ô nhiễm và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa sữa, và hệ thống đường ống trong nhà máy bia thường được chế tạo từ thép S31635 để đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Tóm lại, khả năng chống ăn mòn vượt trội của thép Inox UNS S31635 là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của nó trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Từ môi trường biển, công nghiệp hóa chất đến chế biến thực phẩm, thép S31635 chứng minh được vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo độ bền, tuổi thọ và an toàn cho các công trình và thiết bị.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép Inox UNS S31635 trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép Inox UNS S31635, với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa chất, dầu khí đến thực phẩm và y tế. Sự đa dạng trong ứng dụng của thép không gỉ UNS S31635 đến từ thành phần hóa học đặc biệt, giúp nó chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết hơn về những ứng dụng thực tế của loại thép này trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, thép Inox UNS S31635 được sử dụng rộng rãi để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và các thiết bị khác. Đặc tính chống ăn mòn của nó đặc biệt quan trọng khi tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric, axit clohydric và các hợp chất clo hóa. Việc sử dụng UNS S31635 giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các thiết bị, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm môi trường. Ví dụ, theo một nghiên cứu của NACE International, việc sử dụng thép không gỉ chứa molypden (như S31635) có thể kéo dài tuổi thọ của đường ống dẫn hóa chất lên đến 50% so với thép không gỉ thông thường.

Ngành dầu khí cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của thép Inox UNS S31635. Trong quá trình khai thác và chế biến dầu khí, các thiết bị thường xuyên phải tiếp xúc với môi trường có chứa clorua, hydro sunfua và các chất ăn mòn khác. S31635 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của giàn khoan dầu, đường ống dẫn dầu và khí, van, bơm và các thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở của nó là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động an toàn và liên tục của các công trình dầu khí ngoài khơi và trên bờ. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng thép S31635 trong dự án đường ống dẫn khí Nord Stream 2, nơi nó được chọn để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của đường ống trong môi trường biển Baltic khắc nghiệt.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, thép Inox UNS S31635 được ưa chuộng nhờ tính trơ, dễ vệ sinh và khả năng chống ăn mòn bởi các axit hữu cơ và muối. Nó được sử dụng để chế tạo bồn chứa, đường ống, máy móc chế biến thực phẩm, thiết bị nấu nướng và các dụng cụ khác. Việc sử dụng UNS S31635 đảm bảo rằng thực phẩm không bị nhiễm bẩn và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt. Ví dụ, các nhà máy sữa thường sử dụng thép S31635 cho hệ thống đường ống và bồn chứa để đảm bảo chất lượng sữa và tránh sự phát triển của vi khuẩn.

Cuối cùng, trong lĩnh vực y tế, thép Inox UNS S31635 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép và các thiết bị y tế khác. Tính tương thích sinh học và khả năng khử trùng dễ dàng của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này. Ví dụ, S31635 thường được sử dụng để chế tạo các khớp háng và khớp gối nhân tạo, cũng như các dụng cụ phẫu thuật như dao mổ, kẹp và panh.

So Sánh Thép Inox UNS S31635 với Các Mác Thép Tương Đương (316, 316L, 317L)

Việc so sánh thép Inox UNS S31635 với các mác thép tương đương như 316, 316L và 317L là cần thiết để hiểu rõ hơn về ưu điểm và hạn chế của từng loại, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể. Sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế sẽ được phân tích chi tiết, giúp khách hàng của Tổng Kho Kim Loại có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin so sánh chi tiết, tập trung vào các khía cạnh quan trọng nhất để phân biệt Inox S31635 với các “anh em” của nó.

Một trong những điểm khác biệt cơ bản nằm ở thành phần hóa học. Thép Inox 316 là mác thép Austenitic chứa Crom (Cr), Niken (Ni) và Molypden (Mo), mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường. Thép Inox 316L là phiên bản carbon thấp của 316, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm thiểu sự kết tủa cacbua tại ranh giới hạt, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Thép Inox 317L chứa hàm lượng Molypden cao hơn so với 316 và 316L, làm tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.

Về tính chất cơ học, thép Inox S31635, 316, 316L và 317L đều thuộc nhóm thép Austenitic, có độ bền kéo và độ dẻo tương đương. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ trong thành phần hóa học có thể ảnh hưởng đến độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng gia công. Ví dụ, 316L với hàm lượng carbon thấp thường dễ hàn hơn so với 316. Độ bền kéo của các mác thép này thường dao động từ 515 – 620 MPa, trong khi độ bền chảy đạt khoảng 205 – 310 MPa.

Xét về khả năng chống ăn mòn, cả bốn mác thép đều thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau. Tuy nhiên, Inox 317L, với hàm lượng molypden cao hơn, vượt trội hơn trong môi trường chứa clorua và axit sulfuric. Inox S31635 được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc tốt hơn so với 316 và 316L trong một số ứng dụng nhất định, đồng thời có thể có các tính chất cơ học được cải thiện.

Trong ứng dụng thực tế, thép Inox 316 thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế. Thép Inox 316L được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hàn, như bồn chứa và đường ống. Thép Inox 317L được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hơn, chẳng hạn như thiết bị xử lý nước biển và các bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn. Ứng dụng của thép Inox UNS S31635 sẽ phụ thuộc vào các tính chất cụ thể của nó, có thể là sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, hướng đến các ứng dụng chuyên biệt.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa thép Inox UNS S31635, 316, 316L và 317L phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng nhất, 317L có thể là lựa chọn tốt nhất. Nếu khả năng hàn là ưu tiên, 316L là một lựa chọn phù hợp. Để đưa ra quyết định cuối cùng, khách hàng của Tổng Kho Kim Loại nên xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như môi trường làm việc, yêu cầu về độ bền và khả năng gia công, cũng như tham khảo ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật.

Gia Công và Xử Lý Nhiệt Thép Inox UNS S31635: Hướng Dẫn Kỹ Thuật

Gia công và xử lý nhiệt thép Inox UNS S31635 là yếu tố then chốt để tối ưu hóa các đặc tính vốn có của vật liệu, đảm bảo đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý nhiệt phù hợp, tuân thủ các quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng chống ăn mòn, độ bền và tuổi thọ của các sản phẩm làm từ thép Inox UNS S31635.

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả, quá trình gia công thép Inox UNS S31635 đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về các đặc tính vật liệu, cũng như kinh nghiệm thực tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các phương pháp gia công và xử lý nhiệt phổ biến cho loại thép này:

  • Gia công nguội: Thép Inox UNS S31635 có khả năng gia công nguội tốt, có thể thực hiện các phương pháp như uốn, dập, kéo sợi mà không cần gia nhiệt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá trình gia công nguội có thể làm tăng độ cứng và giảm độ dẻo của vật liệu.
  • Gia công nóng: Khi cần tạo hình phức tạp hoặc giảm độ cứng của vật liệu, gia công nóng là lựa chọn phù hợp. Nhiệt độ gia công nóng thích hợp cho thép Inox UNS S31635 thường nằm trong khoảng 950-1250°C.
  • Cắt gọt: Thép Inox UNS S31635 có thể được cắt gọt bằng các phương pháp thông thường như tiện, phay, bào, khoan. Tuy nhiên, do độ dẻo dai cao, cần sử dụng dao cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để tránh hiện tượng biến cứng bề mặt và giảm tuổi thọ dao.
  • Hàn: Thép Inox UNS S31635 có khả năng hàn tốt bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, hàn que. Cần lựa chọn vật liệu hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của mối hàn.

Quá trình xử lý nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện và tối ưu hóa các tính chất cơ học của thép Inox UNS S31635, bao gồm:

  • Ủ: Quá trình ủ được thực hiện ở nhiệt độ khoảng 1010-1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí. Mục đích của quá trình ủ là làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công.
  • Ram: Thép Inox UNS S31635 không thể làm cứng bằng phương pháp tôi. Tuy nhiên, quá trình ram có thể được sử dụng để giảm độ cứng và tăng độ dẻo dai của vật liệu sau khi gia công nguội.
  • Ổn định nhiệt: Quá trình ổn định nhiệt được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ ủ, nhằm giảm ứng suất dư và ổn định kích thước của sản phẩm.

Việc tuân thủ đúng quy trình gia công và xử lý nhiệt là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của thép Inox UNS S31635. Khi lựa chọn phương pháp gia công và xử lý nhiệt, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như:

  • Hình dạng và kích thước của sản phẩm.
  • Yêu cầu về tính chất cơ học.
  • Môi trường làm việc.
  • Chi phí sản xuất.

Tổng Kho Kim Loại là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại thép Inox chất lượng cao, bao gồm cả thép Inox UNS S31635. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, cùng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp về gia công và xử lý nhiệt, giúp khách hàng lựa chọn được giải pháp tối ưu cho nhu cầu của mình.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo