Thép Inox Y1Cr18Ni9 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và ứng dụng thực tế của Inox Y1Cr18Ni9. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình gia công, các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, và phân tích so sánh với các mác thép tương đương trên thị trường năm 2025. Cuối cùng, bài viết sẽ đề cập đến khả năng hàn, xử lý nhiệt, và các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của vật liệu này, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho dự án của mình.

Thành Phần Hóa Học & Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Của Thép Y1Cr18Ni9

Thép Y1Cr18Ni9, một loại thép không gỉ thuộc họ austenitic, sở hữu những đặc tính cơ lý hóa đặc biệt nhờ vào thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ. Sự kết hợp của các nguyên tố như carbon, chromium, nickel, và đặc biệt là sự bổ sung của lưu huỳnh (S) đã tạo nên những ưu điểm vượt trội so với các loại inox thông thường khác. Chính thành phần hóa học này quyết định trực tiếp đến khả năng gia công, chống ăn mòn và các ứng dụng của inox Y1Cr18Ni9.

Thành phần hóa học chính xác của thép Y1Cr18Ni9 bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0.15% – Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn. Hàm lượng carbon thấp giúp cải thiện tính hàn và giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn.
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0% – Là yếu tố then chốt tạo nên lớp màng oxit bảo vệ, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời cho thép không gỉ.
  • Nickel (Ni): 8.0 – 10.0% – Ổn định cấu trúc austenite, tăng cường độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0% – Cải thiện độ bền và khả năng gia công nóng.
  • Silicon (Si): ≤ 1.0% – Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045% – Thường được kiểm soát ở mức thấp để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến tính dẻo dai.
  • Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35% – Yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt của Y1Cr18Ni9, giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt (machinability).

Sự hiện diện của lưu huỳnh (S) trong thép Y1Cr18Ni9 tạo ra các hạt sulfide nhỏ phân bố đều trong ma trận thép. Các hạt sulfide này đóng vai trò như những điểm gãy trong quá trình gia công cắt gọt, giúp giảm lực cắt, cải thiện khả năng thoát phoi và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hàm lượng lưu huỳnh quá cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai của thép. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng lưu huỳnh là rất quan trọng để đảm bảo cân bằng giữa khả năng gia công và các tính chất cơ lý hóa khác.

Ảnh hưởng của các nguyên tố khác đến tính chất của thép Y1Cr18Ni9 cũng rất đáng kể. Chromium tạo lớp oxit Cr2O3 thụ động, bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau. Nickel ổn định cấu trúc austenite, giúp thép duy trì độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ thấp. Sự kết hợp của chromium và nickel mang lại cho inox Y1Cr18Ni9 khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép carbon thông thường.

So Sánh Thép Y1Cr18Ni9 Với Các Loại Inox Tương Đương (304, 316, v.v.)

Để hiểu rõ hơn về thép Y1Cr18Ni9, việc so sánh nó với các loại inox tương đương như inox 304inox 316 là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng và giá thành giữa inox Y1Cr18Ni9 và các mác thép không gỉ phổ biến khác, từ đó giúp người đọc đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng. Từ đó, người tiêu dùng và các kỹ sư có thể có cái nhìn tổng quan, đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng khác nhau.

Thành phần hóa học: Inox Y1Cr18Ni9 có thành phần chính là Cr (crom) ~18% và Ni (niken) ~9%, tương tự như inox 304, nhưng điểm khác biệt quan trọng nằm ở việc bổ sung lưu huỳnh (S). Lưu huỳnh cải thiện khả năng gia công cắt gọt của thép, tuy nhiên lại làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ bền của mối hàn so với inox 304. Inox 316, với việc bổ sung thêm Mo (molypden), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, đặc biệt trong môi trường clorua.

Tính chất cơ học: Inox 304inox 316 đều có độ bền kéo và độ dãn dài tương đương nhau, cao hơn so với Y1Cr18Ni9. Lưu huỳnh trong Y1Cr18Ni9 làm giảm độ dẻo và khả năng tạo hình của vật liệu. Tuy nhiên, độ cứng của Y1Cr18Ni9 có thể tương đương hoặc cao hơn một chút so với inox 304 và 316, tùy thuộc vào quy trình xử lý nhiệt.

Khả năng chống ăn mòn: Inox 316 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 304Y1Cr18Ni9, đặc biệt trong môi trường chứa clorua như nước biển hoặc các ứng dụng hóa chất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, nhưng lại dễ bị rỗ bề mặt trong môi trường clorua. Inox Y1Cr18Ni9, do có chứa lưu huỳnh, có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với cả inox 304 và 316, đặc biệt là ở các mối hàn.

Ứng dụng: Do khả năng gia công cắt gọt tốt, thép Y1Cr18Ni9 thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy, ốc vít, và các bộ phận cần gia công chính xác. Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, đồ gia dụng, kiến trúc, và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ tạo hình. Inox 316 được ưu tiên sử dụng trong các môi trường ăn mòn cao như công nghiệp hóa chất, hàng hải, và các thiết bị y tế cấy ghép.

Giá thành: Inox Y1Cr18Ni9 thường có giá thành thấp hơn so với inox 304inox 316 do thành phần hóa học đơn giản hơn và quy trình sản xuất ít phức tạp hơn. Inox 316 thường có giá cao nhất do chứa molypden, một nguyên tố đắt tiền.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa Y1Cr18Ni9, inox 304, và inox 316 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu khả năng gia công là yếu tố quan trọng nhất và môi trường làm việc không quá khắc nghiệt, Y1Cr18Ni9 có thể là lựa chọn kinh tế. Nếu khả năng chống ăn mòn là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt trong môi trường clorua, inox 316 là lựa chọn tốt nhất. Còn inox 304 là sự lựa chọn cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, tính công và giá thành cho nhiều ứng dụng khác nhau. inox365.vn luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các loại thép inox phù hợp với nhu cầu của quý khách.

Bạn đang phân vân giữa Y1Cr18Ni9 và các loại inox khác? Tìm hiểu chi tiết so sánh thép Y1Cr18Ni9 với inox 304, 316 để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.

Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Inox Y1Cr18Ni9 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép Inox Y1Cr18Ni9, với thành phần hóa học đặc biệt và khả năng gia công tuyệt vời, đã tìm thấy nhiều ứng dụng thực tế trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng về vật liệu chất lượng cao. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ gia công, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Việc ứng dụng rộng rãi Y1Cr18Ni9 chứng minh vai trò quan trọng của nó trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền của sản phẩm.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, thép inox Y1Cr18Ni9 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn và các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh của Y1Cr18Ni9 đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Ví dụ, các nhà máy sữa thường sử dụng bồn chứa sữa làm từ loại thép này để đảm bảo chất lượng sữa trong quá trình bảo quản và chế biến.

Ngành công nghiệp hóa chất cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của thép Y1Cr18Ni9, nơi vật liệu này được sử dụng để chế tạo các thiết bị, bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất. Khả năng chống ăn mòn của inox Y1Cr18Ni9 giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn do các hóa chất gây ra, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón sử dụng rộng rãi loại thép này để chế tạo các bồn chứa axit sunfuric và amoniac.

Trong lĩnh vực y tế, thép inox Y1Cr18Ni9 đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và các bộ phận cấy ghép. Tính tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn của Y1Cr18Ni9 đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và ngăn ngừa các phản ứng dị ứng. Kim tiêm, dao mổ và các dụng cụ nha khoa là những ví dụ điển hình về ứng dụng của loại thép này trong y tế.

Ngoài ra, thép Y1Cr18Ni9 còn được ứng dụng trong ngành xây dựng để sản xuất các chi tiết trang trí, lan can, cầu thang và các kết cấu chịu lực. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của vật liệu này giúp tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại thường sử dụng inox Y1Cr18Ni9 cho các ứng dụng ngoại thất để chống lại tác động của thời tiết và môi trường.

Quy Trình Sản Xuất & Gia Công Thép Inox Y1Cr18Ni9: Các Phương Pháp & Lưu Ý

Quy trình sản xuất thép inox Y1Cr18Ni9 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng thành phẩm. Từ việc lựa chọn nguyên liệu thô đến các phương pháp gia công cuối cùng, mỗi bước đều ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng của thép Y1Cr18Ni9. Việc nắm vững quy trình này không chỉ giúp các nhà sản xuất nâng cao hiệu quả, mà còn giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về giá trị của vật liệu này.

Quy trình sản xuất thép không gỉ Y1Cr18Ni9 bao gồm nhiều giai đoạn chính, bắt đầu từ việc nung chảy nguyên liệu đến khi tạo hình và hoàn thiện sản phẩm.

  • Lựa chọn nguyên liệu: Quá trình bắt đầu bằng việc lựa chọn các nguyên liệu thô chất lượng cao như quặng sắt, crom, niken, và các nguyên tố hợp kim khác. Tỷ lệ các thành phần này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành phần hóa học của thép đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Nung chảy: Các nguyên liệu được nung chảy trong lò điện hoặc lò hồ quang. Nhiệt độ và thời gian nung chảy được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo các thành phần hợp kim hòa tan hoàn toàn vào sắt.
  • Đúc phôi: Thép nóng chảy được đúc thành các phôi có hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc thỏi và đúc khuôn.
  • Cán và kéo: Phôi thép được cán hoặc kéo thành các sản phẩm dài như tấm, thanh, ống, và dây. Quá trình này giúp cải thiện độ bền và độ dẻo của thép.
  • Ủ nhiệt: Ủ nhiệt là quá trình nung nóng thép đến một nhiệt độ nhất định và giữ ở nhiệt độ đó trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội từ từ. Quá trình này giúp làm giảm ứng suất dư trong thép, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công.
  • Tẩy gỉ: Tẩy gỉ là quá trình loại bỏ lớp oxit trên bề mặt thép bằng axit hoặc các phương pháp cơ học. Quá trình này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép.

Sau quá trình sản xuất, thép inox Y1Cr18Ni9 trải qua các công đoạn gia công để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước theo yêu cầu. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm:

  • Gia công cắt gọt: Bao gồm các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan, và mài. Thép Y1Cr18Ni9 có khả năng gia công cắt gọt tốt, tuy nhiên cần sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén và chế độ cắt phù hợp để tránh làm cứng bề mặt và giảm tuổi thọ của dụng cụ.
  • Gia công áp lực: Bao gồm các phương pháp như dập, uốn, kéo, và ép. Thép không gỉ Y1Cr18Ni9 có độ dẻo cao, dễ dàng gia công bằng các phương pháp áp lực. Tuy nhiên, cần lưu ý đến hiện tượng đàn hồi của thép để bù trừ trong quá trình gia công.
  • Hàn: Thép Y1Cr18Ni9 có khả năng hàn tốt bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, và hàn điện cực que. Cần lựa chọn vật liệu hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn của mối hàn.
  • Gia công nhiệt: Bao gồm các phương pháp như ủ, ram, và tôi. Gia công nhiệt có thể được sử dụng để cải thiện các tính chất cơ học của thép, chẳng hạn như độ bền, độ cứng, và độ dẻo.

Lưu ý quan trọng trong quá trình gia công thép Y1Cr18Ni9 là cần phải bảo vệ bề mặt thép khỏi bị trầy xước và nhiễm bẩn. Sử dụng các dụng cụ và thiết bị sạch sẽ, tránh sử dụng các chất bôi trơn có chứa clo hoặc lưu huỳnh, và thực hiện các biện pháp bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Hiểu rõ quy trình sản xuất và gia công thép Y1Cr18Ni9 giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu này trong các ứng dụng khác nhau, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Chứng Nhận Chất Lượng Của Thép Y1Cr18Ni9

Việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và sở hữu chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo thép Y1Cr18Ni9 đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ an toàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các tiêu chuẩn này không chỉ quy định thành phần hóa học, tính chất cơ lý mà còn bao gồm quy trình sản xuất, thử nghiệm và kiểm tra chất lượng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt đến độ tin cậy cao nhất.

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng, thép inox Y1Cr18Ni9 phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật được quy định trong các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng liên quan đến tiêu chuẩn và chứng nhận của loại thép này:

  • Tiêu chuẩn thành phần hóa học: Các tiêu chuẩn như EN 10088-2 (Châu Âu) hoặc tương đương quy định giới hạn cho từng nguyên tố hóa học trong thành phần của thép Y1Cr18Ni9. Việc tuân thủ các giới hạn này đảm bảo rằng vật liệu có được các đặc tính mong muốn như khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng gia công. Ví dụ, hàm lượng carbon, crom, niken và các nguyên tố khác phải nằm trong phạm vi cho phép để đạt được khả năng chống gỉ sét tối ưu.
  • Tiêu chuẩn cơ tính: Các tiêu chuẩn này quy định các thông số về độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng và các tính chất cơ học khác của thép. Các thử nghiệm cơ học được thực hiện để xác định xem vật liệu có đáp ứng các yêu cầu về độ bền và khả năng chịu tải trong các ứng dụng khác nhau hay không. Ví dụ, độ bền kéo tối thiểu của inox Y1Cr18Ni9 có thể được quy định là 500 MPa theo một tiêu chuẩn cụ thể.
  • Tiêu chuẩn kích thước và hình dạng: Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm thép có kích thước và hình dạng chính xác theo yêu cầu của bản vẽ kỹ thuật. Sai số kích thước phải nằm trong phạm vi cho phép để đảm bảo khả năng lắp ráp và hoạt động chính xác của các bộ phận và thiết bị.
  • Chứng nhận chất lượng: Các chứng nhận như ISO 9001 chứng minh rằng nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và kiểm soát chất lượng theo các quy trình nghiêm ngặt. Các chứng nhận khác như PED (Pressure Equipment Directive) có thể được yêu cầu đối với các ứng dụng liên quan đến thiết bị áp lực.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các phương pháp kiểm tra như siêu âm, chụp X-quang hoặc kiểm tra thẩm thấu chất lỏng được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu mà không làm hỏng nó. Điều này đảm bảo rằng không có các khuyết tật tiềm ẩn nào có thể gây ra sự cố trong quá trình sử dụng.

Việc lựa chọn thép Y1Cr18Ni9 có đầy đủ chứng nhận và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng khác nhau. Thông qua các chứng nhận và tiêu chuẩn, người dùng có thể tin tưởng vào chất lượng và độ tin cậy của vật liệu, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất. Các tiêu chuẩn và chứng nhận này là thước đo khách quan để đánh giá chất lượng thép, giúp khách hàng an tâm khi sử dụng sản phẩm từ Tổng Kho Kim Loại.

Ưu Điểm & Nhược Điểm Của Thép Inox Y1Cr18Ni9: Khi Nào Nên Sử Dụng?

Thép Inox Y1Cr18Ni9 là một lựa chọn vật liệu đáng cân nhắc trong nhiều ứng dụng công nghiệp, nhưng để đưa ra quyết định chính xác về việc sử dụng, việc đánh giá khách quan ưu điểm và nhược điểm của nó là vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ những điểm mạnh và hạn chế của loại thép này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất, độ bền và tính kinh tế. So với các loại thép không gỉ khác như inox 304 hoặc inox 316, Y1Cr18Ni9 có những đặc tính riêng biệt cần được xem xét kỹ lưỡng.

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép Y1Cr18Ni9khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời. Hàm lượng lưu huỳnh (S) được thêm vào thành phần hóa học giúp cải thiện đáng kể khả năng này, giúp quá trình sản xuất các chi tiết máy móc trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi số lượng lớn các chi tiết phức tạp. Ngoài ra, Y1Cr18Ni9 cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường thông thường, tương đương với inox 304, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự xuống cấp do tác động của môi trường.

Tuy nhiên, thép Inox Y1Cr18Ni9 cũng tồn tại những nhược điểm cần lưu ý. Hàm lượng lưu huỳnh cao, mặc dù cải thiện khả năng gia công, lại làm giảm khả năng hàn của vật liệu. Do đó, việc sử dụng Y1Cr18Ni9 trong các kết cấu hàn có thể gặp khó khăn và đòi hỏi các biện pháp đặc biệt để đảm bảo chất lượng mối hàn. Hơn nữa, so với inox 316, khả năng chống ăn mòn của Y1Cr18Ni9 kém hơn trong môi trường chứa clo hoặc axit mạnh.

Khi nào nên sử dụng Thép Inox Y1Cr18Ni9?

  • Ứng dụng ưu tiên gia công cắt gọt: Y1Cr18Ni9 là lựa chọn tối ưu khi khả năng gia công là yếu tố quan trọng nhất. Các chi tiết máy, ốc vít, bulong, và các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao thường được sản xuất từ loại thép này.
  • Môi trường ít khắc nghiệt: Trong các môi trường không yêu cầu khả năng chống ăn mòn đặc biệt cao, như các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường công nghiệp thông thường, Y1Cr18Ni9 có thể đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền và tuổi thọ.
  • Yêu cầu về chi phí: So với các loại inox cao cấp hơn như 316, Y1Cr18Ni9 thường có giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án sản xuất lớn.

Tóm lại, việc lựa chọn thép Inox Y1Cr18Ni9 cần dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa ưu điểm và nhược điểm, cũng như yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nếu khả năng gia công là yếu tố quyết định và môi trường không quá khắc nghiệt, Y1Cr18Ni9 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả. Tuy nhiên, trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hoặc cần kết cấu hàn phức tạp, các loại inox khác có thể phù hợp hơn. Để đưa ra quyết định chính xác nhất, khách hàng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia từ Tổng Kho Kim Loại, những người có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng về các loại vật liệu kim loại.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo